Thủ tục sang tên sổ đỏ theo thừa kế

 

Thủ tục sang tên Sổ đỏ theo thừa kế là một trong những chủ đề pháp lý phức tạp. Để thực hiện thủ tục này, người nhận thừa kế cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về thủ tục sang tên Sổ đỏ theo thừa kế và các điều kiện cần thiết để thực hiện thủ tục này.

Thủ tục sang tên sổ đỏ theo thừa kế

Thủ tục sang tên sổ đỏ theo thừa kế

1. Sang tên sổ đỏ (quyền sử dụng đất) là gì?

Quy trình đăng ký thay đổi trong việc chuyển nhượng, tặng quyền sử dụng đất (đối với trường hợp chỉ liên quan đến đất), quyền sử dụng đất và tài sản khác kèm theo đất (bao gồm đất và nhà ở hoặc các tài sản khác liên quan đến đất) thường được gọi là "sang tên Sổ đỏ" là một quá trình phổ biến trong lãnh vực bất động sản. Tuy nhiên, để tăng tính minh bạch và đảm bảo tính pháp lý, quá trình này có thể được mô tả chi tiết hơn như sau:

Quá trình sang tên Sổ đỏ hoặc Sổ hồng bao gồm hai trường hợp chính để thể hiện kết quả:

Trường hợp 1: Khi có sự chuyển nhượng hoặc tặng quyền sử dụng nhà đất, người nhận sẽ được cấp một Giấy chứng nhận mới với tên của họ. Trong giai đoạn này, các thủ tục hợp pháp sẽ được thực hiện để chuyển quyền sở hữu từ người chuyển nhượng cho người nhận mới. Khi quy trình này hoàn tất, người nhận sẽ nhận được Giấy chứng nhận mới chứng nhận quyền sở hữu đất và tài sản liên quan.

Trường hợp 2: Trong một số trường hợp, không cần phải cấp Giấy chứng nhận mới trong quá trình chuyển nhượng hoặc tặng quyền sử dụng nhà đất. Thay vào đó, thông tin về giao dịch sẽ được ghi chi tiết trên trang 3 và trang 4 của Giấy chứng nhận hiện có. Mặc dù không có cấp Giấy chứng nhận mới, điều này không ảnh hưởng đến quyền lợi và sở hữu của người nhận. Các thông tin ghi chép cụ thể sẽ xác nhận rõ ràng việc quyền sử dụng đất và tài sản liên quan đã được chuyển nhượng hoặc tặng cho người mới.

Quy trình sang tên Sổ đỏ hoặc Sổ hồng là một bước quan trọng, yêu cầu sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Từ việc cấp Giấy chứng nhận mới đến việc ghi chi tiết thông tin khi không cấp mới, mọi quy trình đều cần đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và đúng đắn theo quy định pháp luật.

2. Điều kiện để sang tên sổ đỏ thừa kế là gì?

Người sử dụng đất được ủy quyền thực hiện nhiều hành vi liên quan đến quyền sử dụng đất trong các tình huống sau đây, miễn là họ tuân thủ đầy đủ các điều kiện pháp lý:

  1. Chuyển Nhượng, Thừa Kế và Tặng Quyền Sử Dụng Đất:

    • Người sử dụng đất có quyền chuyển nhượng, thừa kế, và tặng quyền sử dụng đất khi đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
    • Một số trường hợp được quy định tại khoản 3 Điều 186 và trường hợp nhận thừa kế theo khoản 1 Điều 168 của Luật Đất đai 2013 không áp dụng quyền này.
  2. Cho Thuê, Cho Thuê Lại, Thế Chấp và Góp Vốn Quyền Sử Dụng Đất:

    • Người sử dụng đất có quyền thực hiện các hành vi cho thuê, cho thuê lại, thế chấp, và góp vốn quyền sử dụng đất khi đã có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
    • Trong trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp, người sử dụng đất được thực hiện các hành vi này sau khi có quyết định giao đất hoặc cho thuê đất.
    • Nếu nhận thừa kế quyền sử dụng đất, người sử dụng đất có quyền thực hiện các hành vi này khi có Giấy chứng nhận hoặc đủ điều kiện để được cấp Giấy chứng nhận.
  3. Nhận Thừa Kế Quyền Sử Dụng Đất khi là Người Nước Ngoài hoặc Người Việt Nam Định Cư Ở Nước Ngoài:

    • Người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài, khi là người nhận thừa kế quyền sử dụng đất, không được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
    • Tuy nhiên, họ có thể chuyển nhượng hoặc tặng quyền sử dụng đất theo các quy định cụ thể.
  4. Thủ Tục Nếu Chưa Chuyển Nhượng hoặc Chưa Tặng Quyền Sử Dụng Đất Thừa Kế:

    • Trong trường hợp chưa chuyển nhượng hoặc chưa tặng quyền sử dụng đất thừa kế, người nhận thừa kế hoặc người đại diện ủy quyền, theo quy định, phải nộp hồ sơ về việc nhận thừa kế tại cơ quan đăng ký đất đai để cập nhật vào Sổ địa chính.

Để đảm bảo tính pháp lý, các điều kiện sau đây cũng cần được đáp ứng:

  • Đất không có tranh chấp: Quyền thực hiện các hành vi liên quan đến quyền sử dụng đất chỉ áp dụng khi đất không có tranh chấp.
  • Quyền sử dụng đất không bị kê biên để đảm bảo thi hành án: Người sử dụng đất không thể thực hiện các hành vi khi quyền sử dụng đất bị kê biên để đảm bảo thi hành án.
  • Đang trong thời hạn sử dụng đất: Quyền thực hiện các hành vi liên quan đến quyền sử dụng đất chỉ áp dụng khi đang trong thời hạn sử dụng đất, đã được cấp phép và chưa hết hạn.

3. Thủ tục sang tên sổ đỏ theo thừa kế

Thủ tục sang tên sổ đỏ theo thừa kế

Thủ tục sang tên sổ đỏ theo thừa kế

Quá trình khai nhận di sản và đăng ký quyền sử dụng đất là một quy trình phức tạp và quan trọng trong việc thừa kế tài sản và sử dụng đất tại Việt Nam. Dưới đây là các bước thực hiện chi tiết và đảm bảo tính pháp lý trong quá trình này:

Bước 1: Thực Hiện Thủ Tục Khai Nhận Di Sản tại Văn Phòng Công Chứng

Để bắt đầu quá trình khai nhận di sản thừa kế, người thừa kế cần chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ và công chứng tại văn phòng công chứng. Hồ sơ bao gồm các bản sao có công chứng của các giấy tờ sau:

  • Bản sao công chứng sơ yếu lý lịch của người được nhận di sản thừa kế.
  • Bản sao công chứng CMND/hộ chiếu và hộ khẩu của cả người để lại di sản và người thừa kế di sản.
  • Hợp đồng ủy quyền hoặc giấy ủy quyền (nếu có) trong trường hợp giao dịch được thực hiện thông qua người đại diện.
  • Bản sao công chứng giấy chứng tử của người để lại di sản.
  • Bản sao công chứng di chúc nếu có.
  • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản là di sản thừa kế của người để lại di sản.

Sau khi hồ sơ thừa kế được xác minh bởi công chứng viên, người thừa kế sẽ thực hiện ký kết văn bản khai nhận hoặc thỏa thuận phân chia di sản thừa kế tại văn phòng công chứng, đồng thời mang theo toàn bộ bản chính các giấy tờ đã nộp.

Bước 2: Đăng Ký Quyền Sử Dụng Đất tại Uỷ Ban Nhân Dân

Hoàn thành bước 1, người thừa kế tiếp tục đăng ký quyền sử dụng đất tại cơ quan quản lý nhà ở. Quy trình đăng ký quyền sử dụng đất bao gồm các bước sau:

  • Người thừa kế (cá nhân) hoặc tổ chức nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý nhà ở cấp huyện (đối với cá nhân) hoặc cấp tỉnh (đối với tổ chức).
  • Nếu người thừa kế không có di chúc hoặc bản án, họ cần thực hiện thủ tục khai nhận di sản thừa kế hoặc nhận chứng nhận văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế tại văn phòng công chứng. Trong trường hợp có tranh chấp, tranh chấp phải được giải quyết trước khi tiến hành đăng ký.
  • Nộp thuế theo thông báo của cơ quan thuế và nộp biên lai thuế, lệ phí trước bạ cho cơ quan quản lý nhà ở để nhận giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở. 

    Sau khi hoàn tất các nghĩa vụ tài chính (nếu có), các bên sẽ đến nhận Giấy Chứng Nhận QSDĐ tại nơi mà họ đã nộp hồ sơ.

    Nghĩa vụ tài chính trong trường hợp này bao gồm:

    • Lệ phí trước bạ: Chiếm 0,5% giá trị của QSDĐ, được tính theo công thức cụ thể như sau: Lệ phí = (Diện tích đất) x (Giá đất) x 0,5%. Giá đất để tính lệ phí trước bạ là giá đất do UBND tỉnh ban hành áp dụng tại thời điểm đăng ký nộp lệ phí trước bạ.

    • Thuế thu nhập cá nhân: Được xác định là 2% theo giá trị chuyển nhượng bất động sản.

    • Lệ phí địa chính: Phụ thuộc vào quy định cụ thể của địa phương, được xác định dựa trên từng quyết định cụ thể.

    • Lệ phí thẩm định: Tuân theo quy định pháp luật và phụ thuộc vào quy định cụ thể của từng địa phương.

  • Thời gian xử lý hồ sơ và cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở tối đa là 30 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Bước 3: Hồ Sơ Đăng Ký Thừa Kế Quyền Sử Dụng Đất và Quyền Sở Hữu Nhà Ở

Cuối cùng, để hoàn tất quá trình đăng ký thừa kế quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở, người thừa kế cần chuẩn bị hồ sơ gồm:

  • Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở.
  • Các giấy tờ liên quan đến thừa kế như di chúc, văn bản khai nhận di sản thừa kế (có công chứng của nhà nước).
  • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hoặc một trong các loại giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà của người để lại di sản.
  • Bản sao công chứng giấy khai sinh của người thừa kế và của người đã qua đời để làm cơ sở miễn nghĩa vụ tài chính (thuế thu nhập cá nhân).
  • Bản sao công chứng giấy chứng tử.
  • Tờ khai nộp thuế chuyển quyền sử dụng đất và tờ khai nộp lệ phí trước bạ nhà đất.

Tất cả các bước thực hiện trên đều phải tuân thủ đúng quy định pháp luật và thực hiện chính xác các thủ tục để đảm bảo tính pháp lý và thành công trong việc khai nhận di sản và đăng ký quyền sử dụng đất. Việc chú trọng và đảm bảo tính minh bạch, chính xác trong quá trình này sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của người thừa kế và tránh các vấn đề liên quan đến tranh chấp và vi phạm pháp luật.

4. Trường hợp không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất

Trường hợp không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất

Trường hợp không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất

Theo quy định hiện hành của pháp luật tại Việt Nam, các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đều phải tuân thủ các quy định về việc không được phép nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng quyền sử dụng đất trong những trường hợp mà pháp luật nghiêm cấm.

Đối với tổ chức kinh tế, việc nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng của hộ gia đình và cá nhân chỉ có thể được thực hiện nếu có sự chuyển đổi mục đích sử dụng đất đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt dựa trên quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.

Trong trường hợp của hộ gia đình và cá nhân không tham gia trực tiếp vào hoạt động sản xuất nông nghiệp, họ sẽ không được phép nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng quyền sử dụng đất trồng lúa.

Hạn chế còn áp dụng cho hộ gia đình và cá nhân về việc nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng quyền sử dụng đất ở hoặc đất nông nghiệp trong các khu vực rừng phòng hộ, phân khu bảo vệ nghiêm ngặt, phân khu phục hồi sinh thái thuộc rừng đặc dụng. Tuy nhiên, một ngoại lệ được áp dụng khi họ sinh sống trong khu vực rừng phòng hộ hoặc rừng đặc dụng đó, họ mới có thể được xem xét cho phép nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng quyền sử dụng đất trong phạm vi đã quy định.

Những quy định trên nhằm bảo vệ quyền và lợi ích chung của cộng đồng, đồng thời đảm bảo sự bền vững và bảo tồn tài nguyên đất đai và rừng trên lãnh thổ quốc gia. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật này là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa của đất nước. Các bên liên quan nên thường xuyên thực hiện các biện pháp hợp lý để tuân thủ quy định và đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình này.

5. Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Sang tên sổ đỏ (quyền sử dụng đất) là gì?

Trả lời: Sang tên sổ đỏ, hay còn gọi là quyền sử dụng đất, là quá trình chuyển nhượng, tặng quyền sử dụng đất, hoặc thừa kế quyền sử dụng đất từ người này sang người khác. Quá trình này thường bao gồm việc đăng ký thay đổi thông tin chủ thể sở hữu đất tại cơ quan đăng ký đất đai, để tạo ra một giấy chứng nhận mới phản ánh quyền lợi của người nhận mới.

Câu hỏi 2: Điều kiện để sang tên sổ đỏ thừa kế là gì?

Trả lời: Để sang tên sổ đỏ thừa kế, người thừa kế cần đáp ứng một số điều kiện nhất định. Điều kiện bao gồm việc có giấy chứng nhận thừa kế hợp pháp, không có tranh chấp đất, quyền sử dụng đất không bị kê biên để đảm bảo thi hành án, và quyền sử dụng đất phải còn trong thời hạn sử dụng. Người thừa kế cần thực hiện các thủ tục pháp lý và nộp thuế đúng quy định để đảm bảo quyền lợi và tính pháp lý của giao dịch.

Câu hỏi 3: Quy trình sang tên sổ đỏ trở nên hiệu lực khi nào?

Trả lời: Theo quy định của khoản 3 Điều 188 trong Luật Đất đai năm 2013, các hoạt động như chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, thế chấp quyền sử dụng đất, và góp vốn bằng quyền sử dụng đất phải được đăng ký tại cơ quan đăng ký đất đai để có hiệu lực. Hiệu lực này bắt đầu từ thời điểm mà thông tin liên quan được đăng ký chính thức vào sổ địa chính.

Vì vậy, các hình thức chuyển quyền sử dụng đất, như chuyển đổi, chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế, và góp vốn bằng quyền sử dụng đất chỉ được xem là có hiệu lực khi quá trình đăng ký vào sổ địa chính được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật.

Câu hỏi 4: Các loại chi phí cần nộp khi thực hiện chuyển nhượng hoặc tặng quyền sử dụng đất?

Trả lời: Được quy định theo Thông tư 92/2015/TT-BTC và Thông tư 85/2019/TT-BTC. Chi tiết các khoản phí bao gồm:

  1. Thuế thu nhập cá nhân:

    • Người dân khi thực hiện việc sang tên sổ đỏ chịu thuế thu nhập cá nhân, nếu họ thu được thu nhập từ các hoạt động như chuyển nhượng quyền sử dụng đất, chuyển nhượng quyền thuê đất, quyền thuê mặt nước, góp vốn bằng bất động sản để thành lập doanh nghiệp, ủy quyền quản lý bất động sản có quyền chuyển nhượng.
    • Mức thuế suất cho mua bán đất là 2% trên giá mua, bán hoặc giá cho thuê lại.
  2. Lệ phí trước bạ:

    • Nhà đất là đối tượng chịu lệ phí trước bạ theo quy định tại Điều 3 Nghị định 10/2022/NĐ-CP.
    • Mức thu lệ phí trước bạ đối với nhà, đất là 0,5% theo Điều 8 Nghị định 10/2022/NĐ-CP.
  3. Phí thẩm định sổ đỏ:

    • Phí thẩm định hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là khoản phí đối với công việc thẩm định hồ sơ.
    • Phí này thuộc thẩm quyền của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh theo quy định tại Điều 2 Thông tư 85/2019/TT-BTC.
    • Mức thu phí và lệ phí được quyết định bởi UBND cấp tỉnh và được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua theo quy định của Luật phí và lệ phí 2015.

6. Dịch vụ sang tên sổ đỏ theo thừa kế nhanh nhất tại công ty Luật ACC

Những lợi ích mà bạn sẽ nhận được khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi về thủ tục sang tên sổ đỏ theo thừa kế như sau:

  • Những Luật sư uy tín hàng đầu, đã từng thành công xử lý hàng ngàn vụ án,vụ việc ly hôn chắc chắn sẽ không làm các bạn thất vọng.
  • Các phương án tư vấn đều phù hợp với tình hình thực tiễn hiện nay và đều theo pháp luật mới nhất.
  • Giaỉ quyết vụ việc một cách sát sao, tỉ mỉ từng chi tiết, sẵn sàng đảm nhận những vụ việc nhạy cảm, phức tạp.
  • Luôn luôn cố gắng bảo vệ một cách tối đa quyền và lợi ích hợp pháp cho Khách hàng.
  • Khách sẽ không mất nhiều thời gian lên Tòa án nhiều lần
  • Chất lượng dịch vụ luôn luôn đi cùng với uy tín, làm việc hết sức mình để đem lại tối đa lợi ích cho khách hàng.
  • Giaỉ quyết về các mảng tranh chấp đất đai như: thủ tục sang tên sổ đỏ theo thừa kế, tranh chấp đất đai,…

Trên đây là tư vấn của chúng tôi về vấn đề các bước tiến hành thủ tục sang tên sổ đỏ theo thừa kế theo quy định pháp luật. Nếu còn câu hỏi nào khác, hãy gọi cho chúng tôi ngay để được giải đáp tường tận, rõ ràng, kịp thời với mức chi phí hợp lí. Đồng thời, ACC chuyên cung cấp dịch vụ pháp lý sang tên sổ đỏ với trường hợp thừa kế theo di chúc và pháp luật nhanh chóng, tiết kiệm. Nếu bạn đọc có nhu cầu hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất nhé.

>> Xem thêm:
Dịch vụ tư vấn thừa kế theo pháp luật 2021 uy tín - trọn gói.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (881 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo