Hướng dẫn thủ tục cách đăng ký tạm trú online hiệu quả 2024

Đăng ký tạm trú là thủ tục quan trọng mà mọi công dân cần biết khi di chuyển đến một nơi ở mới. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đăng ký tạm trú online theo thủ tục đăng ký tạm trú mới nhất 2023. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về hồ sơ đăng ký tạm trú gồm những gì, đăng ký tạm trú qua mạng như thế nào, và đăng ký tạm trú cần gì. Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ giải thích đăng ký tạm trú lập hộ mới là gì và thủ tục xin tạm trú ra sao. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt được luật đăng ký tạm trú và quy định đăng ký tạm trú mới nhất, giúp bạn hoàn thànhthủ tục xin tạm trú 2023 một cách nhanh chóng và chính xác. Hãy cùng bắt đầu để khám phá thêm!

hướng dẫn cách đăng ký tạm trú online trực tuyến qua mạng

Cơ sở pháp lý

I. Đăng ký tạm trú online là gì?

Đăng ký tạm trú online là quá trình đăng ký nơi cư trú tạm thời thông qua Internet. Thay vì đến cơ quan chức năng, người dân có thể nộp hồ sơ và theo dõi trạng thái qua mạng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời nâng cao tính minh bạch và hiệu quả.

>> Nếu các bạn muốn hiểu thêm về Hướng dẫn cách đăng ký tạm trú cho sinh viên hãy đọc bài viết để biết thêm thông tin chi tiết: Hướng dẫn cách đăng ký tạm trú cho sinh viên

II. Tạm trú là gì?

Tạm trú là một trạng thái pháp lý cho phép một người ở tại một nơi cụ thể trong một khoảng thời gian ngắn hạn mà không cần định cư hoặc trở thành cư dân thường trú của địa phương đó. Trạng thái tạm trú thường được cấp để đối phó với mục đích cụ thể như du lịch, học tập, làm việc tạm thời, hoặc thăm người thân.

III. Nơi tạm trú là gì?

Nơi tạm trú là nơi công dân sinh sống trong một khoảng thời gian nhất định ngoài nơi thường trú và đã được đăng ký tạm trú. 

IV. Vì sao phải đăng ký tạm trú?

Đăng ký tạm trú giúp Nhà nước biết được nơi cư trú của cá nhân. Việc cư trú của công dân luôn gắn liền với các nhu cầu về học tập, công việc, khám chữa bệnh,... Đăng ký tạm trú là căn cứ để Nhà nước đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp gắn liền với nơi cư trú đó.

V. Thủ tục đăng ký tạm trú online (cập nhật 19/09/2023)

thủ tục đăng ký tạm trú online

Thủ tục đăng ký tạm trú online

Có 2 cách đăng ký tạm trú online: đăng ký theo đường link https://dichvucong.bocongan.gov.vn/ và đăng ký trên VNeID.

1. Cách 1: đăng ký theo đường link https://dichvucong.bocongan.gov.vn/

Trình tự nộp hồ sơ đăng ký tạm trú qua mạng

Bước 1: Truy cập Cổng dịch vụ bộ công an (cổng dịch vụ công quản lý cư trú) theo đường link https://dichvucong.bocongan.gov.vn/ để thực hiện đăng ký tạm trú trực tuyến

Bước 2: Bấm [Đăng nhập] và đăng nhập tài khoản của bạn tại Cổng dịch vụ công đăng ký tạm trú

Trường hợp bạn chưa có tài khoản tại Cổng dịch vụ công Bộ Công an thì xem hướng dẫn tạo tài khoản để đăng ký tạm trú trực tuyến tại đây

Huong Dan Dang Ky Tam Tru Onl 1

Bước 3: Chọn [ Đăng ký, quản lý cư trú]

Huong Dan Dang Ky Tam Tru Onl 2

Chọn tiếp [ Đăng ký tạm trú]

Huong Dan Dang Ky Tam Tru Onl 3

  

Bước 4: Bấm [ Nộp hồ sơ] để nộp hồ sơ đăng ký tạm trú online

Huong Dan Dang Ky Tam Tru Onl 4png

 Bước 5: Thực hiện đăng ký tạm trú bằng cách điền đầy đủ thông tin theo yêu cầu gồm:

  • Cơ quan thực hiện
  • Thủ tục hành chính yêu cầu
  • Thông tin người đề nghị đăng ký tạm trú qua mạng
  • Thông tin đề nghị đăng ký 
  • Những thành viên trong hệ gia đình cùng thay đổi
  • Hồ sơ đính kèm
  • Thông tin nhận thông báo tình trạng hồ sơ

Điền đầy đủ thông tin, đính kèm các hồ sơ theo quy định và tích vào mục [Tôi xin chịu trách nhiệm trước pháp luật] rồi bấm nộp.

Huong Dan Dang Ky Tam Tru Onl 5

2. Cách 2: Đăng ký tạm trú trên VNeID online nhanh chóng nhất

Trong thời đại kỹ thuật số, việc đăng ký tạm trú qua mạng trên VNeID đã trở thành giải pháp nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đăng ký tạm trú trên VNeID một cách dễ dàng và nhanh chóng:

Bước 1: Vào ứng dụng VNeID trên điện thoại di động của bạn và điều hướng đến mục "Thủ tục hành chính".

Bước 2: Lựa chọn “Thông báo lưu trú” trong danh sách các thủ tục hành chính.

Bước 3: Tạo mới yêu cầu đăng ký lưu trú dưới mục "Thông báo lưu trú".

Bước 4: Cung cấp đầy đủ thông tin về "Cơ quan công an thực hiện" và cung cấp đầy đủ thông tin về cấp tỉnh, huyện và xã nơi bạn đang tạm trú.

Bước 5: Lựa chọn loại hình cư trú phù hợp với tình huống của bạn.

Bước 6: Chọn cơ sở lưu trú mà bạn đang hiện diện hoặc có ý định đăng ký.

Bước 7: Chọn “Tiếp tục” để thực hiện quá trình và xác nhận thông tin của bạn.

Bước 8: Bấm chọn mục “Thêm người lưu trú” nếu bạn cần đăng ký thêm người lưu trú khác.

Bước 9: Cung cấp thông tin lưu trú chi tiết, bao gồm thời gian và địa chỉ lưu trú.

Bước 10: Chọn “Lưu” để xác nhận thông tin đã điền trước đó.

Bước 11: Gửi yêu cầu xét duyệt để hoàn thành việc đăng ký.

Với những bước trên, bạn sẽ có thể đăng ký tạm trú online một cách dễ dàng và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các thủ tục hành chính.

✅ Thủ tục:

⭕Thủ tục đăng ký tạm trú

✅ Kinh nghiệm:

⭐ Hơn 20 năm kinh nghiệm

✅ Năng lực:

⭐ Chuyên viên trình độ cao

✅ Cam kết:

⭕ Thủ tục nhanh gọn

✅ Hỗ trợ:

⭐ Toàn quốc

✅ Hotline:

⭕ 1900.3330

3. Thời gian đăng ký tạm trú

  • Thời gian giải quyết: Trong vòng 03 Ngày làm việc
  • Thời gian tiếp nhận hồ sơ: Giờ hành chính các ngày làm việc từ thứ 2 đến thứ 6 và sáng thứ 7 hàng tuần (trừ các ngày nghỉ lễ, tết theo quy định của pháp luật).

4. Lệ phí đăng ký

>> Xem thêm video về lệ phí đăng kí để biết thêm chi tiết

VI. Điều kiện đăng ký tạm trú

1. Quốc tịch và loại visa:

  • Điều quan trọng nhất là bạn phải có quốc tịch hoặc loại visa phù hợp để đăng ký tạm trú tại quốc gia hoặc khu vực bạn mong muốn. Một loại visa phù hợp là tiền đề quan trọng để được chấp nhận đăng ký tạm trú. Loại visa này có thể thay đổi tùy theo mục đích của bạn, chẳng hạn như du lịch, học tập, làm việc, hoặc định cư tạm thời.

2. Địa chỉ tạm trú:

  • Bạn cần cung cấp một địa chỉ tạm trú chính xác và thường trú trong quá trình đăng ký. Điều này có thể là địa chỉ căn hộ, nhà riêng, khách sạn hoặc bất kỳ loại chỗ ở nào phù hợp với quy định của cơ quan chức năng. Địa chỉ này sẽ được sử dụng để liên hệ và xác minh thông tin của bạn.

3. Tài liệu xác minh danh tính:

  • Thông thường, bạn sẽ cần cung cấp các tài liệu xác minh danh tính như hộ chiếu, chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ tùy thân khác để chứng minh quyền lợi của bạn đối với việc đăng ký tạm trú. Điều này giúp xác thực danh tính và đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để ở tạm trú tại địa phương.

4. Yêu cầu y tế:

  • Một số quốc gia có thể yêu cầu bạn cung cấp giấy tờ hoặc chứng minh về tình trạng y tế của bạn. Điều này có thể bao gồm xác nhận về sức khỏe hoặc thông tin về tiêm phòng. Yêu cầu này có thể thay đổi tùy theo quốc gia và mục đích của bạn.

5. Hợp đồng thuê nhà hoặc sự cho phép của chủ nhà:

  • Để chứng minh bạn có nơi ở tạm trú hợp lệ, bạn có thể cần cung cấp bằng chứng về việc bạn đã ký hợp đồng thuê nhà hoặc có sự cho phép từ chủ nhà. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn không sở hữu chỗ ở tạm trú.

6. Chi phí và lệ phí:

  • Trong quá trình đăng ký tạm trú, bạn có thể phải thanh toán các khoản phí và lệ phí liên quan. Các chi phí này có thể bao gồm phí đăng ký, phí xem xét hồ sơ, hoặc các khoản phí khác liên quan đến quy trình đăng ký tạm trú. Mức phí có thể thay đổi tùy theo quốc gia và loại tạm trú.

7. Tuân thủ luật pháp và quy định:

  • Cuối cùng, bạn phải tuân thủ tất cả các luật pháp và quy định đối với việc đăng ký tạm trú. Điều này bao gồm việc thực hiện đầy đủ các bước cần thiết và cung cấp thông tin chính xác và đúng thời hạn. Việc tuân thủ này rất quan trọng để tránh vi phạm pháp luật và có trải nghiệm tốt hơn khi ở tạm trú.

Lưu ý rằng các quy định và điều kiện cụ thể có thể khác nhau theo quốc gia và khu vực. Để đảm bảo bạn hiểu rõ các yêu cầu đăng ký tạm trú tại địa phương của bạn, hãy tham khảo trang web của cơ quan quản lý địa phương hoặc chính phủ và tìm hiểu thông tin chi tiết và cập nhật về điều kiện đăng ký tạm trú.

VII. Cách tra cứu thông tin cư trú, đăng ký thường trú, tạm trú online khi sổ hộ khẩu giấy hết hiệu lực

cach-tra-cuu-thong-tin-cu-tru-dang-ky-thuong-tru-tam-tru-online-khi-so-ho-khau-giay-het-hieu-luc

 Cách tra cứu thông tin cư trú, đăng ký thường trú, tạm trú online khi sổ hộ khẩu giấy hết hiệu lực

Để tra cứu thông tin về cư trú, đăng ký thường trú, hoặc tạm trú online khi sổ hộ khẩu giấy hết hiệu lực, bạn có thể thực hiện các bước sau:

1. Bước 1: Liên hệ với cơ quan quản lý địa phương

Khi bạn phát hiện rằng sổ hộ khẩu giấy đã hết hiệu lực hoặc không còn sử dụng được, bước đầu tiên là liên hệ với cơ quan quản lý địa phương tại nơi bạn đang ở. Cơ quan này có thể là phòng đăng ký nhân khẩu, phòng tư pháp địa phương, hoặc một cơ quan tương tự.

2. Bước 2: Yêu cầu hướng dẫn cụ thể

Khi bạn liên hệ với cơ quan quản lý, yêu cầu họ cung cấp hướng dẫn cụ thể về quy trình tra cứu thông tin cư trú hoặc đăng ký thường trú, tạm trú trực tuyến. Họ sẽ hướng dẫn bạn về các bước tiếp theo và tài liệu cần thiết.

3. Bước 3: Xác minh danh tính

Trong hướng dẫn, bạn sẽ được thông báo về các tài liệu xác minh danh tính bạn cần phải chuẩn bị. Thông thường, điều này bao gồm chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu. Đảm bảo bạn đã có tài liệu này sẵn sàng để bước tiếp theo.

4. Bước 4: Điền biểu mẫu đăng ký trực tuyến

Hãy truy cập trang web của cơ quan quản lý địa phương, nơi bạn sẽ tìm thấy biểu mẫu đăng ký cư trú hoặc tạm trú trực tuyến. Trên trang web này, bạn sẽ cần điền thông tin cá nhân và địa chỉ tạm trú mới của bạn. Đảm bảo bạn điền thông tin chính xác và đầy đủ.

5. Bước 5: Gửi yêu cầu trực tuyến

Sau khi điền đầy đủ thông tin và đính kèm tài liệu cần thiết theo hướng dẫn trên trang web, bạn có thể gửi yêu cầu của mình trực tuyến. Trong quy trình này, bạn có thể nhận được số theo dõi hoặc thông tin xác nhận về việc gửi yêu cầu.

6. Bước 6: Theo dõi trạng thái đăng ký

Cơ quan quản lý địa phương sẽ xem xét yêu cầu của bạn và tiến hành xác minh thông tin. Bạn có thể sử dụng số theo dõi hoặc hệ thống trực tuyến của cơ quan để kiểm tra trạng thái của yêu cầu đăng ký của bạn.

7. Bước 7: Lấy giấy xác nhận

Khi yêu cầu của bạn đã được xem xét và chấp nhận, bạn có thể lấy giấy xác nhận cư trú hoặc tạm trú từ cơ quan quản lý địa phương. Giấy xác nhận này có thể được sử dụng để xác minh tình trạng cư trú của bạn trong quá trình nhập cảnh hoặc thực hiện các thủ tục khác tại địa phương.

Nhớ rằng quy trình đăng ký cư trú hoặc tạm trú có thể thay đổi tùy theo quốc gia và khu vực. Hãy luôn kiểm tra trang web chính thức của cơ quan quản lý địa phương hoặc chính phủ để biết thông tin chi tiết và cập nhật về quy trình này.

VIII. Các hình thức đăng ký tạm trú

Có nhiều hình thức đăng ký tạm trú tùy thuộc vào mục đích và thời gian bạn muốn ở tại một quốc gia hoặc khu vực. Dưới đây là một số hình thức phổ biến:

1. Đăng ký tạm trú du lịch (Tourist Visa):

 Hình thức này thường dành cho những người muốn thăm quốc gia một cách tạm thời để du lịch, tham quan, hoặc nghỉ ngơi. Visa du lịch thường có thời hạn ngắn hạn, thường từ vài tuần đến vài tháng.

2. Đăng ký tạm trú học tập (Student Visa):

Đối với những người muốn du học hoặc tham gia vào các khóa học tại một quốc gia, hình thức đăng ký tạm trú học tập là cần thiết. Visa học tập thường có thời hạn dài hơn, cho phép bạn ở lại trong thời gian hoàn thành chương trình học.

3. Đăng ký tạm trú làm việc (Work Visa):

Nếu bạn muốn làm việc tại một quốc gia khác, bạn cần đăng ký tạm trú làm việc. Thời hạn của visa làm việc thường phụ thuộc vào hợp đồng làm việc hoặc công việc cụ thể mà bạn được cấp.

4. Đăng ký tạm trú gia đình (Family Visa):

Hình thức này áp dụng cho những người muốn tham gia với người thân đã đăng ký tạm trú trong quốc gia đó. Thông thường, đây là để gia đình được ở cùng với người thân đã có visa làm việc hoặc học tập.

5. Đăng ký tạm trú định cư tạm thời (Temporary Residence Visa):

Đây là hình thức đăng ký cho những người muốn ở tại một quốc gia trong một khoảng thời gian dài, nhưng không muốn định cư vĩnh viễn. Visa định cư tạm thời thường được cấp dựa trên mục đích và độ dài mong muốn của bạn.

6. Đăng ký tạm trú tại quốc gia tự do (Visa on Arrival):

Một số quốc gia cho phép bạn đăng ký tạm trú tại sân bay hoặc cửa khẩu khi bạn đến. Thông thường, bạn cần trả một khoản phí và cung cấp các tài liệu cần thiết tại điểm đăng ký này.

7. Đăng ký tạm trú tại cộng đồng châu Âu (Schengen Visa):

Đây là hình thức đăng ký cho những người muốn du lịch hoặc thăm các quốc gia trong khu vực Schengen. Visa này cho phép bạn di chuyển tự do trong các nước thành viên của hiệp định Schengen trong một khoảng thời gian nhất định.

Lưu ý rằng các quốc gia có thể có các hình thức đăng ký tạm trú khác nhau và có các quy định riêng. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật về các hình thức đăng ký tạm trú tại một quốc gia cụ thể, bạn nên tham khảo trang web của cơ quan quản lý địa phương hoặc chính phủ của quốc gia đó.

IX. Tại sao việc đăng ký tạm trú online quan trọng?

Trước hết, việc đăng ký tạm trú online giúp bạn tiết kiệm được thời gian và công sức đáng kể. Không cần phải chờ đợi tại các cơ quan hành chính, bạn có thể hoàn thành mọi thủ tục ngay tại nhà. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19 vẫn còn diễn biến phức tạp.

Thứ hai, việc đăng ký tạm trú online giúp tăng cường tính minh bạch và chính xác trong quá trình xử lý thông tin. Mọi dữ liệu đều được lưu trữ và quản lý một cách khoa học, giảm thiểu tối đa khả năng mất mát hoặc sai sót.

Thứ ba, việc này cũng giúp cơ quan quản lý có cái nhìn tổng quan, chính xác hơn về dân số và từ đó đưa ra các quyết định quản lý, phát triển địa phương một cách hiệu quả hơn.

Cuối cùng, việc đăng ký tạm trú online cũng phản ánh xu hướng chung của toàn xã hội trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào mọi mặt đời sống, đặc biệt là các thủ tục hành chính phức tạp.

X. Những thay đổi trong thủ tục đăng ký tạm trú năm 2023

Năm 2023 đánh dấu nhiều thay đổi quan trọng trong thủ tục đăng ký tạm trú. Đầu tiên, cơ quan quản lý đã đưa ra nhiều luật đăng ký tạm trú mới nhất, điều này giúp quá trình đăng ký trở nên linh hoạt và thuận tiện hơn.

Thứ hai, việc đăng ký tạm trú giờ đây có thể được thực hiện qua nhiều kênh trực tuyến khác nhau, từ website chính thống của cơ quan quản lý đến các ứng dụng di động được phát triển với mục đích giúp người dân tiếp cận thông tin nhanh chóng và chính xác.

Thứ ba, dịch vụ công đăng ký tạm trú cũng được cải tiến đáng kể. Cụ thể, người dân có thể theo dõi được tình trạng hồ sơ của mình một cách dễ dàng thông qua hệ thống trực tuyến, từ đó có thể đề xuất các yêu cầu chỉnh sửa hoặc cập nhật thông tin khi cần.

Thứ tư, các quy định về đăng ký tạm trú cũng được làm rõ và cập nhật thường xuyên, giúp người dân có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về các điều kiện đăng ký tạm trú cũng như hồ sơ đăng ký tạm trú cần giấy tờ gì.

Tóm lại, việc đăng ký tạm trú online không chỉ giúp người dân tiết kiệm thời gian và công sức mà còn giúp cơ quan quản lý thực hiện công tác quản lý dân số một cách hiệu quả và chính xác. Với những thay đổi trong thủ tục và quy định năm 2023, việc này trở nên ngày càng thuận tiện và dễ dàng.

XI. Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài được ưu đãi, miễn trừ ngoại giao

Đối với người nước ngoài, việc đăng ký tạm trú tại Việt Nam có một số quy định và ưu đãi đặc biệt, đặc biệt là đối với những người được miễn trừ ngoại giao. Thủ tục xin tạm trú 2023 đã có những thay đổi quan trọng, giúp quá trình này trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.

1. Các bước thực hiện

Truy cập trang web hoặc ứng dụng đăng ký tạm trú: Nếu bạn là người nước ngoài và muốn đăng ký tạm trú tại Việt Nam, bạn có thể sử dụng các dịch vụ công đăng ký tạm trú trực tuyến. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Nộp hồ sơ: Hồ sơ đăng ký tạm trú của bạn cần phải đầy đủ và chính xác. Hồ sơ đăng ký tạm trú thường bao gồm hộ chiếu, giấy phép lao động (nếu có), và các giấy tờ khác tùy thuộc vào mục đích của việc đăng ký.

Xác nhận thông tin: Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ nhận được một mã xác nhận. Bạn cần giữ mã này để theo dõi tiến trình của hồ sơ của mình.

2. Ưu đãi và miễn trừ

Người nước ngoài được miễn trừ ngoại giao có thể được hưởng các ưu đãi khi đăng ký tạm trú. Điều này bao gồm việc giảm thiểu các bước thủ tục và thời gian xử lý hồ sơ nhanh hơn.

Đăng ký tạm trú online

Đăng ký tạm trú online

XII. Phương thức khai thác sử dụng thông tin của công dân thay cho việc xuất trình sổ hộ khẩu, sổ tạm trú

Trong xu hướng hóa kỹ thuật số của chính phủ, việc sử dụng thông tin điện tử thay cho việc xuất trình sổ hộ khẩu hay sổ tạm trú đang trở nên phổ biến. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu khả năng mất mát hoặc làm hỏng giấy tờ.

1. Cách thức hoạt động

Đăng nhập vào hệ thống: Để sử dụng thông tin điện tử, bạn cần có một tài khoản trên hệ thống của chính phủ hoặc các dịch vụ công liên quan.

Xác thực thông tin cá nhân: Trước khi sử dụng các dịch vụ, bạn cần xác thực thông tin cá nhân của mình. Điều này đảm bảo rằng thông tin của bạn được bảo mật và chỉ có bạn mới có quyền truy cập.

Sử dụng thông tin điện tử thay cho giấy tờ: Khi đã xác thực, bạn có thể sử dụng thông tin điện tử để thay thế cho việc xuất trình sổ hộ khẩu hay sổ tạm trú khi cần.

2. Lợi ích và hạn chế

Việc sử dụng thông tin điện tử có nhiều lợi ích như tiết kiệm thời gian, giảm thiểu rủi ro mất mát giấy tờ và tăng cường bảo mật thông tin. Tuy nhiên, cũng có những hạn chế như việc không tất cả mọi người đều có khả năng truy cập Internet hoặc sử dụng các dịch vụ trực tuyến.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về thủ tục đăng ký tạm trú cho người nước ngoài và cách sử dụng thông tin điện tử trong việc này. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và cách thức thực hiện, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.

XIII. Điều kiện đăng ký tạm trú theo Luật Cư trú

Theo như quy định tại Điều 27 Luật Cư trú 2020, khi công dân vì lý do như học tập, lao động,… đến sinh sống tại chỗ ở hợp pháp khác ngoài phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi đã đăng ký thường trú trong thời gian từ 30 ngày trở lên thì cần phải thực hiện đăng ký tạm trú.

Đồng thời, căn cứ vào nhu cầu thực tế của từng cá nhân mà thời hạn tạm trú khác nhau nhưng tối đa là 02 năm. Khi hết thời hạn đã đăng ký trong giấy tạm trú, có thể tiếp tục gia hạn nhiều lần.

Tuy nhiên, pháp luật cũng quy định về một số nơi không được cấp giấy đăng ký tạm trú là địa điểm không được đăng ký thường trú mới, cụ thể:

  • Chỗ ở nằm trong địa điểm cấm, khu vực cấm xây dựng hoặc lấn, chiếm hành lang bảo vệ quốc phòng, an ninh, giao thông, thủy lợi, đê điều, năng lượng, mốc giới bảo vệ công trình hạ tầng kỹ thuật, di tích lịch sử - văn hoá, khu vực đã được cảnh báo về nguy cơ thiên tai như lở đất, lũ quét, lũ ống,… và khu vực bảo vệ công trình khác theo pháp luật.
  • Chỗ ở nằm toàn bộ trên đất lấn, chiếm trái phép hoặc không đủ điều kiện xây dựng theo quy định của pháp luật.
  • Chỗ ở đã có quyết định thu hồi đất và quyết định phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư; chỗ ở là nhà ở mà một phần hoặc toàn bộ diện tích hiện đang có tranh chấp, khiếu nại về quyền sở hữu, quyền sử dụng nhưng chưa được giải quyết.
  • Chỗ ở bị tịch thu theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền; phương tiện được dùng làm nơi đăng ký đã bị xóa đăng ký phương tiện hoặc không có giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường theo đúng quy định.
  • Chỗ ở là nhà ở đã có quyết định phá dỡ.

XIV. Đối tượng cần đăng ký tạm trú

Theo quy định của pháp luật, mọi công dân khi chuyển đến một địa điểm mới để sinh sống, lao động, học tập hoặc vì mục đích khác từ 30 ngày trở lên thì phải thực hiện đăng ký tạm trú. Điều này giúp cơ quan quản lý nhà nước có thể nắm bắt được thông tin về dân số và đảm bảo an ninh, trật tự trong khu vực.

XV. Hồ sơ đăng ký tạm trú online

Hồ sơ

Hồ sơ đăng ký tạm trú

1. Nộp hồ sơ đăng ký tạm trú trực tiếp

Căn cứ khoản 1 Điều 28 Luật cư trú 2020, hồ sơ đăng ký gồm:

  • Phiếu khai báo tạm trú (theo mẫu quy định)
  • Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu (bản gốc để đối chiếu, bản sao để nộp)
  • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng nơi ở tạm trú (hợp đồng thuê nhà, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,...)

Bạn có thể chứng minh chỗ ở hợp pháp tại cơ quan có thẩm quyền bằng cách khai nộp hồ sơ sau:

  • Giấy tờ, tài liệu chứng nhận về quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà hoặc tài sản gắn liền với đất do cơ quan có thẩm quyền cấp (trong đó có thông tin về nhà ở);
  • Giấy phép xây dựng theo quy định của pháp luật về xây dựng (đối với trường hợp công trình phải cấp giấy phép xây dựng và đã xây dựng xong);
  • Hợp đồng mua bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước hoặc giấy tờ về hóa giá thanh lý nhà ở thuộc sở hữu nhà nước;
  • Hợp đồng mua nhà ở hoặc giấy tờ chứng minh việc đã bàn giao nhà ở, đã nhận nhà ở của doanh nghiệp có chức năng kinh doanh nhà ở đầu tư xây dựng để bán;
  • Giấy tờ về mua, thuê mua, nhận tặng cho, nhận thừa kế, nhận góp vốn, nhận đổi nhà ở phù hợp với quy định của pháp luật về đất đai và nhà ở;
  • Giấy tờ về giao tặng nhà tình nghĩa, nhà tình thương, nhà đại đoàn kết, cấp nhà ở, đất ở cho cá nhân, hộ gia đình;
  • Giấy tờ của Tòa án hoặc cơ quan hành chính nhà nước có thẩm quyền giải quyết cho được sở hữu nhà ở đã có hiệu lực pháp luật;
  • Giấy tờ có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi không có đơn vị hành chính cấp xã về nhà ở, đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất ở nếu không có một trong các giấy tờ nêu trên;
  • Giấy tờ chứng minh về đăng ký, đăng kiểm phương tiện thuộc quyền sở hữu. Trường hợp phương tiện không phải đăng ký, đăng kiểm thì cần có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi không có đơn vị hành chính cấp xã về việc phương tiện được sử dụng để ở; Giấy xác nhận đăng ký nơi thường xuyên đậu, đỗ của phương tiện nếu nơi đăng ký cư trú không phải nơi đăng ký phương tiện hoặc phương tiện đó không phải đăng ký, đăng kiểm;
  • Giấy tờ, tài liệu chứng minh việc cho thuê, cho mượn, cho ở nhờ chỗ ở hợp pháp là văn bản cho thuê, cho mượn, cho ở nhờ của cơ quan, tổ chức, cá nhân phù hợp với quy định của pháp luật về đất đai và nhà ở;
  • Giấy tờ của cơ quan, tổ chức do thủ trưởng cơ quan, tổ chức ký tên, đóng dấu chứng minh về việc được cấp, sử dụng nhà ở, chuyển nhượng nhà ở, có nhà ở tạo lập trên đất do cơ quan, tổ chức giao đất để làm nhà ở (đối với nhà ở, đất thuộc thẩm quyền quản lý của cơ quan, tổ chức).

2. Hướng dẫn thủ tục nộp hồ sơ đăng ký tạm trú trực tuyến

Bước 1: Cá nhân, tổ chức chuẩn bị hồ sơ theo quy định của pháp luật.

Bước 2: Cá nhân, tổ chức nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký là Công an cấp xã.

Bước 3: Khi nhận hồ sơ đăng ký tạm trú, cơ quan đăng ký cư trú kiểm tra tính pháp lý và nội dung hồ sơ:

  • Trường hợp hồ sơ đã đầy đủ, hợp lệ thì nhận hồ sơ và cấp Phiếu tiếp nhận hồ sơ và hẹn trả kết quả cho người đăng ký;
  • Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện nhưng chưa đủ hồ sơ thì hướng dẫn bổ sung, hoàn thiện và cấp Phiếu hướng dẫn bổ sung, hoàn thiện hồ cho người đăng ký;
  • Trường hợp hồ sơ không đủ điều kiện thì từ chối và cấp Phiếu từ chối tiếp nhận, giải quyết hồ sơ cho người đăng ký.

Bước 4: Cá nhân, tổ chức nộp lệ phí đăng ký cư trú theo quy định.

Bước 5: Căn cứ theo ngày hẹn trên Phiếu tiếp nhận hồ sơ và hẹn trả kết quả để nhận thông báo kết quả giải quyết thủ tục tạm trú 2023 đăng ký cư trú (nếu có).

XVI. Mẫu đơn xin đăng ký tạm trú 

Tờ khai thay đổi thông tin cư trú được sử dụng khi công dân thực hiện các thủ tục đăng ký thường trú, xóa đăng ký thường trú, tách hộ, điều chỉnh thông tin trong Cơ sở dữ liệu về cư trú, đăng ký tạm trú, xóa đăng ký tạm trú, gia hạn tạm trú, khai báo thông tin về cư trú, xác nhận thông tin về cư trú.

Bản khai nhân khẩu (ký hiệu là HK01) được sử dụng để công dân từ 14 tuổi trở lên kê khai trong các trường hợp:

- Khi làm thủ tục đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú;

- Đã đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú nhưng chưa khai Bản khai nhân khẩu lần nào;

Mẫu tham khảo

Z3658594238997 92ed0ac7ddd99ad3d9f89f5a99d7457e

>> Tham khảo thêm bài viết Mẫu đơn xin đăng ký tạm trú và hướng dẫn cách viết [2023] để biết thêm thông tin. 

XVII. Chi phí đăng ký tạm trú online

Lệ phí đăng ký tạm trú khác nhau do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quy định và sẽ được căn cứ vào điều kiện thực tế của địa phương. Đồng thời đảm bảo nguyên tắc mức thu lệ phí đối với việc đăng ký cư trú tại các quận của thành phố trực thuộc Trung ương, hoặc phường nội thành của thành phố cao hơn mức thu đối với các khu vực khác.

Ví dụ ở một số khu vực:

  • Tại Hà Nội - thành phố trực thuộc Trung ương, lệ phí khi đăng ký tạm trú cả hộ hoặc một người nhưng không cấp sổ tạm trú là 15.000 đồng/lần ở các quận và các phường; 8.000 đồng/lần ở các khu vực khác.
  • Tại bàn thành phố Hồ Chí Minh, lệ phí đăng ký là 15.000 đồng/lần. Địa bàn thuộc huyện của thành phố Hồ Chí Minh, lệ phí đăng ký là 8.000 đồng/ lần.

XVIII. Xóa, hủy, bỏ đăng ký tạm trú online

  • Người thuộc diện xóa đăng ký tạm trú hoặc đại diện hộ gia đình có trách nhiệm nộp hồ sơ làm thủ tục xóa tạm trú đến cơ quan đăng ký cư trú trong vòng 07 ngày kể từ ngày hộ gia đình có người thuộc diện xóa đăng ký tạm trú.
  • Trường hợp cơ quan đăng ký cư trú phát hiện công dân thuộc diện xóa đăng ký tạm trú, họ sẽ thông báo cho công dân hoặc đại diện hộ gia đình để thực hiện việc nộp hồ sơ làm thủ tục xóa đăng ký tạm trú.
  • Nếu sau 07 ngày kể từ ngày thông báo mà không nộp hồ sơ, cơ quan đăng ký cư trú sẽ lập biên bản về việc không nộp hồ sơ và tiến hành xóa đăng ký. Thông báo bằng văn bản sẽ được gửi cho công dân hoặc chủ hộ sau khi đã thực hiện việc xóa đăng ký tạm trú.

XIX. Hướng dẫn viết phiếu khai báo tạm trú online

Để thực hiện thủ tục làm giấy tạm trú, việc hoàn thiện phiếu khai báo là một bước quan trọng không thể bỏ qua. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể hoàn thiện phiếu khai báo một cách chính xác và nhanh chóng.

1. Mục đích của phiếu khai báo

Phiếu khai báo tạm trú là một tài liệu quan trọng, giúp cơ quan chức năng nắm bắt được thông tin về nơi cư trú tạm thời của công dân. Thông qua việc khai báo, bạn sẽ giúp cơ quan chức năng có thể quản lý dân cư một cách chính xác và hiệu quả.

2. Thông tin cần khai báo

Khi viết phiếu khai báo, bạn cần cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin sau:

  • Họ và tên
  • Ngày sinh
  • Giới tính
  • Quốc tịch
  • Nghề nghiệp
  • Nơi thường trú
  • Lý do tạm trú
  • Thời gian dự kiến tạm trú
  • Địa chỉ tạm trú

3. Cách viết phiếu khai báo

Họ và tên: Điền đầy đủ họ và tên của bạn, không viết tắt.
Ngày sinh: Điền ngày sinh theo định dạng ngày/tháng/năm.
Giới tính: Chọn giới tính phù hợp.
Quốc tịch: Nếu bạn là công dân Việt Nam, hãy điền "Việt Nam". Nếu không, hãy điền quốc tịch của bạn.
Nghề nghiệp: Điền nghề nghiệp hiện tại của bạn.
Nơi thường trú: Điền địa chỉ thường trú của bạn.
Lý do tạm trú: Điền lý do bạn cần đăng ký tạm trú hoặc. Ví dụ: công tác, du lịch, học tập, v.v.
Thời gian dự kiến tạm trú: Điền thời gian dự kiến bạn sẽ tạm trú hoặc.
Địa chỉ tạm trú: Điền địa chỉ nơi bạn sẽ tạm trú.

4. Cách điền thông tin vào phiếu CT01

  • Mục “Họ và tên”: Ghi bằng chữ in hoa, đủ dấu.
  • Mục “Ngày, tháng, năm sinh”: Xác định theo ngày, tháng, năm dương lịch và được ghi đầy đủ 02 chữ số cho ngày sinh, 02 chữ số cho các tháng sinh là tháng 01 và tháng 02, 04 chữ số cho năm sinh.
  • Mục “Giới tính”: Nếu giới tính nam thì ghi là Nam, nếu giới tính nữ thì ghi là Nữ.
  • Mục “Nơi sinh”: Ghi nơi sinh theo giấy khai sinh.
  • Mục “Nguyên quán”: Ghi nguyên quán theo giấy khai sinh.
  • Mục “Dân tộc” và “Tôn giáo”: Ghi dân tộc, tôn giáo theo giấy khai sinh. Trường hợp không có giấy khai sinh thì ghi theo sổ hộ khẩu, chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ khác do cơ quan có thẩm quyền cấp.
  • Mục “Quốc tịch”: Ghi quốc tịch Việt Nam, quốc tịch khác (nếu có).
  • Mục “CMND số” và mục “Hộ chiếu số”: Ghi đầy đủ số chứng minh nhân dân và số hộ chiếu (nếu có cả hai giấy tờ này).
  • Mục “Nơi thường trú” và mục “Địa chỉ nơi ở hiện tại”: Ghi cụ thể, đầy đủ số nhà, phố, đường phố; tổ, thôn, xóm, làng, ấp, bản, buôn; số nhà, phố, đường phố; tổ, thôn, xóm, làng, ấp, bản, buôn, phum, sóc; xã, phường, thị trấn; huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh; tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Mục “Trình độ học vấn”: Ghi rõ trình độ học vấn cao nhất.
  • Mục “Trình độ chuyên môn”: Ghi rõ chuyên ngành được đào tạo hoặc trình độ tay nghề, bậc thợ, chuyên môn kỹ thuật khác được ghi trong văn bằng, chứng chỉ.
  • Mục “Trình độ ngoại ngữ”: Ghi rõ tên văn bằng, chứng chỉ ngoại ngữ cao nhất được cấp.
  • Mục “Nghề nghiệp, nơi làm việc”: Ghi rõ hiện nay làm nghề gì và tên cơ quan, đơn vị, tổ chức, địa chỉ nơi làm việc.
  • Mục “Tóm tắt về bản thân” (Từ đủ 14 tuổi trở lên đến nay ở đâu, làm gì): Ghi rõ từng khoảng thời gian (từ tháng, năm đến tháng, năm) thay đổi về chỗ ở và nghề nghiệp, nơi làm việc.
  • Mục “Tiền án” (Tội danh, hình phạt, theo bản án số, ngày, tháng, năm của Tòa án): Ghi rõ tội danh, hình phạt theo bản án số, ngày, tháng, năm của Tòa án.

XX. Quy định về cách đăng ký tạm trú online mới nhất

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những quy định mới nhất liên quan đến cách xin giấy tạm trú. Đây là những thông tin quan trọng mà mọi công dân cần nắm rõ để tuân thủ pháp luật và đảm bảo quyền lợi của mình.

Theo Luật Cư trú 2020 và các quy định mới nhất năm 2023, tạm trú được hiểu là việc công dân đến sinh sống trong một khoảng thời gian nhất định ở một nơi ở khác ngoài nơi thường trú và có đăng ký tạm trú.

Công dân đến sinh sống tại chỗ ở hợp pháp ngoài phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi đã đăng ký thường trú để lao động, học tập hoặc vì mục đích khác từ 30 ngày trở lên thì phải thực hiện đăng ký tạm trú. Thời hạn tạm trú tối đa là 02 năm và có thể tiếp tục gia hạn nhiều lần.

Hồ sơ làm tạm trú bao gồm tờ khai thay đổi thông tin cư trú và các loại giấy tờ, tài liệu chứng minh chỗ ở hợp pháp. Công dân chỉ được đăng ký một nơi thường trú và một nơi tạm trú.

Công dân có trách nhiệm khai báo trong các trường hợp nhất định, như đi khỏi phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi đang cư trú từ 01 ngày trở lên hoặc đi khỏi phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi thường trú từ 12 tháng liên tục trở lên, trừ trường hợp đã đăng ký xác nhận tạm trú tại nơi ở mới hoặc đã xuất cảnh ra nước ngoài.

Các trường hợp bị xóa tạm trú bao gồm: chết, có quyết định của Tòa án tuyên bố mất tích hoặc đã chết, vắng mặt liên tục tại nơi tạm trú từ 06 tháng trở lên mà không đăng ký tại chỗ ở khác, và một số trường hợp khác theo quy định của Luật Cư trú 2020

1. Khi nào cần phải đăng ký tạm trú? Điều kiện và thời hạn đăng ký tạm trú?

Căn cứ quy định tại Điều 27 Luật Cư trú 2020 thì trường hợp công dân đến sinh sống tại chỗ ở hợp pháp mới ngoài phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi đã đăng ký thường trú để lao động, học tập hoặc vì mục đích khác từ 30 ngày trở lên thì phải thực hiện đăng ký tạm trú.

Ví dụ: Sinh viên đi nhập học tại địa phương khác, người lao động đi làm việc tại địa phương khác, công dân đi chơi/thăm người thân tại địa phương khác từ 30 ngày trở lên,…

Điều kiện để một công dân có thể đăng ký tạm trú tại một địa phương khác là nơi tạm trú đó không được thuộc các trường hợp sau đây:

  • Địa điểm nằm trong địa điểm cấm, khu vực cấm xây dựng hoặc lấn, chiếm hành lang bảo vệ quốc phòng, an ninh, giao thông, thủy lợi, đê điều, năng lượng, mốc giới bảo vệ công trình hạ tầng kỹ thuật, di tích lịch sử – văn hóa đã được xếp hạng, khu vực đã được cảnh báo về nguy cơ lở đất, lũ quét, lũ ống và khu vực bảo vệ công trình khác theo quy định của pháp luật.
  • Địa điểm mà toàn bộ diện tích nhà ở nằm trên đất lấn, chiếm trái phép hoặc chỗ ở xây dựng trên diện tích đất không đủ điều kiện xây dựng theo quy định của pháp luật.
  • Địa điểm đã có quyết định thu hồi đất và quyết định phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư của cơ quan nhà nước có thẩm quyền; chỗ ở là nhà ở mà một phần hoặc toàn bộ diện tích nhà ở đang có tranh chấp, khiếu nại liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng nhưng chưa được giải quyết theo quy định của pháp luật.
  • Địa điểm bị tịch thu theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền; phương tiện được dùng làm nơi đăng ký thường trú đã bị xóa đăng ký phương tiện hoặc không có giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật.
  • Địa điểm là nhà ở đã có quyết định phá dỡ của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Mỗi lần đăng ký tạm trú, công dân có thể được cấp tạm trú với thời hạn tối đa là 2 năm. Sau khi hết thời hạn tạm trú, nếu vẫn có nhu cầu ở lại chỗ tạm trú thì tiếp tục gia hạn. Việc gia hạn tạm trú có thể thực hiện nhiều lần, không giới hạn.

2. Trách nhiệm đăng ký tạm trú

Công dân khi đến sinh sống tại chỗ ở mới ngoài phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi đã đăng ký thường trú đủ điều kiện đăng ký thường trú có trách nhiệm phải tự thực hiện việc đăng ký tạm trú tại chính quyền địa phương mới đến sinh sống.

Ngoài ra, công dân cũng có thể đăng ký tạm trú thông qua cơ quan, tổ chức quản lý trực tiếp tại các địa điểm sau:

  • Học sinh, sinh viên, học viên đến ở tập trung trong ký túc xá, khu nhà ở của học sinh, sinh viên, học viên;
  • Người lao động đến ở tập trung tại các khu nhà ở của người lao động;
  • Trẻ em, người khuyết tật, người không nơi nương tựa được nhận nuôi và sinh sống trong cơ sở tín ngưỡng, cơ sở tôn giáo;
  • Người được chăm sóc, nuôi dưỡng, trợ giúp tại cơ sở trợ giúp xã hội có thể thực hiện.

(Căn cứ khoản 3 Điều 6 Thông tư 55/2021/TT-BCA)

3. Trường hợp hủy bỏ đăng ký tạm trú

Căn cứ Điều 14 Thông tư 55/2021/TT-BCA thông tư hướng dẫn đăng ký tạm trú quy định về hủy bỏ đăng ký tạm trú như sau:

  • Trường hợp đăng ký tạm trú không đúng thẩm quyền, không đúng điều kiện và không đúng đối tượng quy định tại Điều 35 Luật Cư trú 2020 thì cơ quan đã đăng ký tạm trú ra quyết định huỷ bỏ việc đăng ký tạm trú.
  • Trường hợp phức tạp thì báo cáo Thủ trưởng cấp trên trực tiếp của cơ quan đã đăng ký tạm trú xem xét ra quyết định hủy bỏ việc đăng ký tạm trú.
  • Trong thời hạn 01 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được quyết định huỷ bỏ việc đăng ký tạm trú, cơ quan đã đăng ký tạm trú có trách nhiệm cập nhật việc hủy bỏ đăng ký tạm trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú;

4. Xử phạt đối với việc không đăng ký tạm trú

Việc không thực hiện đúng quy định về đăng ký tạm trú có thể bị xử phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng theo quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP.

Đăng ký tạm trú online

Đăng ký tạm trú online

XXI. Mọi người cũng hỏi

1. Không đăng ký tạm trú bao lâu thì bị phạt?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 27 Luật Cư trú 2020, công dân đến sinh sống tại chỗ ở hợp pháp ngoài phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi đã đăng ký thường trú để lao động, học tập hoặc vì mục đích khác từ 30 ngày trở lên thì phải thực hiện đăng ký tạm trú. Nếu không đăng ký, bạn có thể bị phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng theo quy định tại khoản 1 Điều 9 Nghị định 144/2021/NĐ-CP.

2. Có thể đăng ký tạm trú online ở đâu?

Bạn có thể đăng ký tạm trú trực tuyến thông qua website hoặc ứng dụng di động của cơ quan quản lý nhà nước về hộ tịch. Trước khi đăng ký, hãy đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cần thiết.

3. Sinh viên hay chủ trọ ai có trách nhiệm đăng ký tạm trú?

Căn cứ khoản 3 Điều 6 Thông tư 55/2021/TT-BCA, thì người cư trú (tức là sinh viên) có trách nhiệm phải tự đăng ký tạm trú hoặc có thể đăng ký thông qua chủ trọ.

Tuy nhiên, tại điểm a khoản 1 Điều 9 Nghị định 144/2021/NĐ-CP thì Mức phạt tiền đối với cá nhân chủ trọ vi phạm quy định về đăng ký tạm trú thì bị phạt  từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng.

Do đó, chủ trọ và sinh viên đều phải có trách nhiệm đăng ký tạm trú để tránh trường hợp bị xử phạt vi phạm hành chính

4. Hình thức nhận thông báo kết quả đăng ký tạm trú online?

Hiện tại khi đăng ký tạm trú qua mạng bạn có thể nhận kết quả bằng 2 hình thức: Nhận trực tiếp tại cơ quan công an hoặc nhận qua đường bưu điện.

5. Tôi đi du lịch đến nơi khác có phải đăng ký tạm trú không?

Trường hợp bạn đi du lịch đến địa điểm ngoài phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi đã đăng ký thường trú từ 30 ngày trở lên thì phải thực hiện đăng ký tạm trú. Còn nếu chỉ là du lịch ngắn ngày thì không phải đăng ký.

6. Đăng ký tạm trú online cho người nước ngoài là gì?

Đăng ký tạm trú online cho người nước ngoài là quy trình đăng ký và xin cấp giấy phép tạm trú thông qua mạng internet. Quy trình này cho phép người nước ngoài đăng ký và quản lý tình trạng tạm trú của họ mà không cần phải nộp đơn trực tiếp tại cơ quan quản lý địa phương hoặc lãnh sự quán.

Trên đây là hướng dẫn của ACC về tạm trú và cách đăng ký tạm trú online dễ dàng, nhanh chóng cập nhật mới nhất 2023 cho quý khách hàng tham khảo thực hiện.

CÔNG TY LUẬT ACC

Tư vấn: 1900.3330

Zalo: 084.696.7979

Fanpage: : ACC Group – Đồng Hành Pháp Lý Cùng Bạn

Mail: [email protected]

 

  

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1005 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (16)

    Ánh Dương HT
    Có hạn chế nào về thời gian tạm trú khi đăng ký online không?
    TRẢ LỜI
    A
    Công ty Luật ACC
    Quản trị viên
    Dạ cảm ơn anh chị đã quan tâm thông tin của ACC, mình có thể liên hệ 1900 3330 gặp nhân viên ACC tư vấn trực tiếp ạ.
    TRẢ LỜI
    Diên Tr
    Có ứng dụng di động nào hỗ trợ quá trình đăng ký tạm trú online không?
    TRẢ LỜI
    A
    Công ty Luật ACC
    Quản trị viên
    Dạ cảm ơn anh chị đã quan tâm thông tin của ACC, mình có thể liên hệ 1900 3330 gặp nhân viên ACC tư vấn trực tiếp ạ.
    TRẢ LỜI
    Duy Anh Nguyễn
    Làm thế nào để gia hạn tạm trú online?
    TRẢ LỜI
    A
    Công ty Luật ACC
    Quản trị viên
    Dạ cảm ơn anh chị đã quan tâm thông tin của ACC, mình có thể liên hệ 1900 3330 gặp nhân viên ACC tư vấn trực tiếp ạ.
    TRẢ LỜI
    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo