Đăng ký kinh doanh là quá trình đăng ký một doanh nghiệp hoặc công ty với cơ quan quản lý nhà nước như sở kế hoạch và đầu tư, cục thuế, hoặc cơ quan quản lý kinh doanh tại một quốc gia cụ thể. Quá trình này có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin về tên công ty, loại hình hoạt động, địa chỉ, thành viên sáng lập, vốn đầu tư, và các thông tin khác tùy theo quy định của quốc gia. Công ty Luật ACC sẽ giúp quý bạn đọc tìm hiểu về thủ tục đăng ký kinh doanh hiện nay qua bài viết này.

1. Đăng ký kinh doanh là gì?
Đăng ký kinh doanh là sự ghi nhận bằng văn bản của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về mặt pháp lý về sự ra đời của một chủ thể kinh doanh. Theo đó, chủ thể kinh doanh có thể là các loại hình doanh nghiệp (công ty TNHH, Công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh) hoặc hộ kinh doanh cá thể.
>>Để hiểu thêm về tra cứu đăng ký kinh doanh mời các bạn đọc thêm bài viết: Tra cứu đăng ký kinh doanh cùng Công ty Luật ACC
2. Quy trình các bước đăng ký kinh doanh (kể từ ngày 03/08/2023)
Bước 1: Lựa chọn hình thức kinh doanh
Bước 2: Tên doanh nghiệp
Bước 3: Địa chỉ đăng ký kinh doanh
Bước 4: Lập kế hoạch kinh doanh
Bước 5: Thu thập hồ sơ
Bước 6: Đăng ký kinh doanh
Bước 7: Thanh toán phí
Bước 8: Kiểm tra và xác nhận

Quy trình cụ thể các bước đăng ký
Bước 1: Xác định hình thức kinh doanh mà bạn muốn đăng ký, chẳng hạn như doanh nghiệp cá nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, v.v.
Bước 2: Chọn tên cho doanh nghiệp của bạn và kiểm tra tính khả dụng của tên này tại cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương. Đảm bảo rằng tên không trùng lặp với các doanh nghiệp khác.
Bước 3: Xác định địa chỉ đăng ký của doanh nghiệp và chứng minh quyền sử dụng địa chỉ đó (chẳng hạn qua hợp đồng thuê nhà).
Bước 4: Chuẩn bị báo cáo kế hoạch kinh doanh và tài chính cho doanh nghiệp của bạn, bao gồm thông tin về ngành nghề, mục tiêu kinh doanh, dự án đầu tư, dự kiến thu nhập và chi phí, v.v.
Bước 5: Thu thập các giấy tờ cần thiết cho quá trình đăng ký, như giấy tờ cá nhân của chủ sở hữu, hợp đồng thuê mặt bằng, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, v.v.
Bước 6: Gửi hồ sơ và các giấy tờ liên quan đến cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương theo quy định. Thường thì bạn sẽ cần điền vào một mẫu đơn và nộp các tài liệu liên quan.
Bước 7: Thanh toán các khoản phí liên quan đến quá trình đăng ký kinh doanh, bao gồm phí đăng ký, phí giấy phép hoạt động, v.v. Các khoản phí này có thể thay đổi tùy theo quy định của quốc gia và địa phương.
Bước 8: Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra hồ sơ và thông báo kết quả đăng ký cho bạn. Trong một số trường hợp, có thể yêu cầu bổ sung thông tin hoặc điều chỉnh.
> Xem thêm bài viết NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ KINH DOANH Ở ĐÂU? để được cung cấp chi tiết về việc đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh.
3. Quy định về các loại thuế của loại hình kinh doanh
Thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax)
Đây là loại thuế mà các doanh nghiệp phải trả dựa trên lợi nhuận sau thuế của họ. Tỷ lệ thuế và cách tính có thể khác nhau tùy theo quốc gia và mức lợi nhuận.
Thuế giá trị gia tăng (Value Added Tax - VAT)
Loại thuế này áp dụng cho các sản phẩm và dịch vụ và thường được tính dựa trên giá trị gia tăng trong quá trình sản xuất và phân phối. Thuế VAT thường áp dụng ở mức khác nhau đối với các mặt hàng và dịch vụ khác nhau.
Thuế nhập khẩu và xuất khẩu (Import and Export Taxes)
Đây là thuế áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ được nhập khẩu vào hoặc xuất khẩu ra một quốc gia. Mục đích của thuế này có thể là để bảo vệ sản xuất trong nước hoặc điều chỉnh cân đối thương mại.
Thuế thu nhập cá nhân (Personal Income Tax)
Nếu doanh nghiệp là doanh nghiệp cá nhân hoặc chủ sở hữu doanh nghiệp nhận lợi nhuận dưới dạng thu nhập cá nhân, họ có thể phải trả thuế thu nhập cá nhân dựa trên thu nhập của họ.
Thuế bất động sản (Property Tax)
Đây là loại thuế áp dụng cho tài sản bất động sản như đất đai và tài sản xây dựng. Mức thuế thường dựa trên giá trị của tài sản.
Thuế quảng cáo (Advertising Tax)
Một số quốc gia có thể áp dụng thuế đối với các hoạt động quảng cáo. Thuế này có thể áp dụng dựa trên ngân sách quảng cáo hoặc các yếu tố khác liên quan đến quảng cáo.
Thuế môi trường (Environmental Tax)
Đây là loại thuế áp dụng cho các hoạt động kinh doanh gây ra tác động tiêu cực đến môi trường. Mục tiêu của thuế này là thúc đẩy các doanh nghiệp thực hiện các hoạt động bền vững hơn.
Thuế tiêu thụ đặc biệt (Excise Tax)
Áp dụng cho các mặt hàng đặc biệt như xăng dầu, thuốc lá, đồ uống có cồn, và một số mặt hàng xa xỉ khác.
Thuế truyền thống (Inheritance Tax)
Loại thuế này áp dụng khi tài sản được kế thừa sau khi người chủ sở hữu trước đó qua đời. Tuy nhiên, không phải tất cả các quốc gia đều có loại thuế này.
>>Để hiểu thêm về lệ phí đăng ký kinh doanh mời các bạn đọc thêm bài viết: Lệ phí đăng ký kinh doanh cùng Công ty Luật ACC
4. Các loại hình đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam
Thành lập hộ kinh doanh cá thể
Hộ kinh doanh cá thể là gì?
Hộ kinh doanh cá thể là một loại hình kinh doanh mà một người cá nhân hoạt động kinh doanh độc lập. Đây là hình thức phổ biến tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác, dễ dàng thực hiện mà không cần thành lập một công ty hoặc tổ chức pháp nhân riêng biệt.
Ưu điểm của việc thành lập hộ kinh doanh cá thể
Dễ dàng và nhanh chóng: Thủ tục thành lập đơn giản hơn so với việc thành lập một công ty pháp nhân.
Tính linh hoạt: Chủ sở hữu có toàn quyền quyết định và kiểm soát tất cả các khía cạnh của hoạt động kinh doanh.
Chi phí thấp: Không cần phải đầu tư nhiều vốn ban đầu, do đó tiết kiệm được chi phí.
Thuế và quản lý đơn giản: Thủ tục thuế và quản lý kinh doanh thường đơn giản hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.
Không giới hạn độ tuổi: Không giới hạn độ tuổi khi làm chủ kinh doanh.
Nhược điểm của việc thành lập hộ kinh doanh cá thể
Trách nhiệm không giới hạn: Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các nợ nần và rủi ro kinh doanh mà có thể ảnh hưởng đến tài sản cá nhân.
Hạn chế mức tài trợ: Khả năng huy động vốn có thể bị hạn chế, do không thể phát hành cổ phiếu để thu hút đầu tư.
Khả năng mở rộng hạn chế: Việc mở rộng quy mô kinh doanh có thể gặp khó khăn do hạn chế về nguồn vốn và quản lý.
Khó khăn trong quản lý và tài trợ: Cá nhân kinh doanh thường phải tự mình quản lý tất cả các khía cạnh của hoạt động kinh doanh và khó có khả năng chuyên môn rộng.
Khó khăn trong huy động nhân lực: Hộ kinh doanh cá thể có thể gặp khó khăn khi cố gắng tuyển dụng và duy trì nhân lực.
Thành lập công ty TNHH một thành viên
Công ty TNHH một thành viên là hình thức doanh nghiệp với một chủ sở hữu. Người sở hữu đảm bảo về vốn và hoạt động của công ty. Thủ tục đăng ký công ty TNHH một thành viên bao gồm việc lập công chứng kế hoạch hoạt động kinh doanh, thỏa thuận sáp nhập, bản sao công chứng chứng minh nhân dân, và một số giấy tờ khác.
Ưu điểm của việc thành lập Công ty TNHH một thành viên:
Bảo vệ tài sản cá nhân: Chủ sở hữu không phải chịu trách nhiệm về các nợ nần của công ty bằng tài sản cá nhân.
Tách biệt pháp nhân và cá nhân: Công ty TNHH một thành viên được coi là một pháp nhân độc lập, giúp tách biệt tài sản và hoạt động kinh doanh với tài sản cá nhân của chủ sở hữu.
Huy động vốn dễ dàng hơn: Công ty có khả năng huy động vốn từ nhiều nguồn, bao gồm cả việc phát hành cổ phần.
Tính chuyên nghiệp: Hình thức pháp nhân này thường tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong mắt khách hàng và đối tác.
Mở rộng quy mô dễ dàng: Công ty có khả năng mở rộng quy mô kinh doanh dễ dàng hơn so với hình thức doanh nghiệp cá nhân.
Nhược điểm của việc thành lập Công ty TNHH một thành viên:
Thủ tục phức tạp: Thủ tục thành lập công ty cần nhiều bước hơn và yêu cầu nhiều giấy tờ so với các hình thức kinh doanh nhỏ khác.
Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu: Để thành lập và vận hành một công ty, cần có một số vốn đầu tư ban đầu, bao gồm cả việc thanh toán phí thành lập, vốn kinh doanh, v.v.
Phải tuân theo quy định: Công ty phải tuân theo nhiều quy định pháp luật và báo cáo tài chính định kỳ.
Quản lý phức tạp hơn: Quản lý một công ty đòi hỏi kiến thức và kỹ năng quản lý kinh doanh chuyên nghiệp hơn so với doanh nghiệp cá nhân.
Chia sẻ quyền kiểm soát: Trong trường hợp công ty có nhiều cổ đông, chủ sở hữu phải chia sẻ quyền kiểm soát và quyết định với các cổ đông khác.

Thành lập công ty TNHH một thành viên
Thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên
Công ty trách nhiệm hữu hạn với hai thành viên trở lên là một hình thức doanh nghiệp, trong đó mỗi thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn mà họ cam kết góp vào công ty.
Thành viên của công ty có thể là tổ chức hoặc cá nhân, với số lượng thành viên tối thiểu là hai và tối đa không quá năm mươi. Công ty trách nhiệm hữu hạn được coi là một pháp nhân từ ngày nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Ưu điểm khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn với hai thành viên trở lên:
- Tính pháp nhân của công ty giúp giới hạn trách nhiệm của các thành viên chỉ trong phạm vi số vốn mà họ góp, giảm thiểu rủi ro cho người góp vốn.
- Số lượng thành viên trong công ty không quá đông và thường là những người quen biết và tin tưởng lẫn nhau, dẫn đến việc quản lý và điều hành công ty không quá phức tạp.
- Chế độ chuyển nhượng vốn được quy định chặt chẽ, giúp nhà đầu tư dễ dàng kiểm soát việc thay đổi thành viên và hạn chế sự thâm nhập của người lạ vào công ty.
Nhược điểm khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn với hai thành viên trở lên:
- Công ty trách nhiệm hữu hạn chịu sự điều chỉnh nghiêm ngặt hơn so với doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty hợp danh.
- Việc huy động vốn cho công ty trách nhiệm hữu hạn bị hạn chế do không có quyền phát hành cổ phiếu.
- Thời gian góp vốn cho công ty là 90 ngày kể từ ngày cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.


Thành lập công ty TNHH 2 thành viên
Thành lập công ty cổ phần
Vốn điều lệ được chia thành nhiều cổ phần có giá trị bằng nhau.
Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về nợ và các nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.
Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, trừ khi cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết.
Cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân, và không có hạn chế về số lượng cổ đông, tuy nhiên số lượng tối thiểu là ba người.
Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Công ty cổ phần cũng có quyền phát hành chứng khoán ra công chúng theo quy định của pháp luật về chứng khoán.
Ưu điểm khi thành lập công ty cổ phần:
Công ty cổ phần có chế độ trách nhiệm hữu hạn, giúp giới hạn rủi ro của cổ đông chỉ trong phạm vi vốn góp. Do đó, mức độ rủi ro của các cổ đông không cao.
Cơ cấu vốn linh hoạt của công ty cổ phần tạo điều kiện cho nhiều người cùng góp vốn vào công ty.
Công ty cổ phần có khả năng huy động vốn cao thông qua việc phát hành cổ phần chào bán hoặc cổ phiếu ra công chúng. Điều này là đặc điểm riêng của công ty cổ phần.
Việc chuyển nhượng vốn trong công ty cổ phần tương đối dễ dàng, mở rộng phạm vi tham gia công ty cho nhiều đối tượng, bao gồm cả cán bộ công chức.
Nhược điểm khi thành lập công ty Cổ Phần:
Quản lý và điều hành công ty cổ phần phức tạp do số lượng cổ đông có thể rất lớn và có thể có sự phân hóa trong lợi ích giữa các nhóm cổ đông.
Thành lập và quản lý công ty cổ phần cũng phức tạp hơn các loại hình công ty khác do phải tuân thủ nhiều quy định của pháp luật, đặc biệt về tài chính và kế toán.

Thành lập công ty cổ phần
Thành lập công ty Hợp Danh
Công ty hợp danh là hình thức doanh nghiệp có ít nhất hai thành viên đồng sở hữu và đồng phụ trách. Công ty hợp danh không thể được sử dụng cho các hoạt động kinh doanh thuộc danh mục cấm.
Ưu điểm của việc thành lập công ty hợp danh:
Chia sẻ trách nhiệm: Các đối tác trong công ty hợp danh chia sẻ trách nhiệm về các nợ nần và rủi ro kinh doanh. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cho từng đối tác.
Huy động vốn: Công ty hợp danh có khả năng huy động vốn tốt hơn thông qua việc chia sẻ vốn góp từ các đối tác.
Kết hợp kiến thức và kỹ năng: Các đối tác có thể mang đến kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm khác nhau, giúp tăng cường khả năng phát triển kinh doanh.
Phân chia công việc: Mỗi đối tác có thể đảm nhận vai trò khác nhau trong công ty, giúp tối ưu hóa sự chuyên môn và phân chia công việc hiệu quả.
Mở rộng quy mô dễ dàng: Công ty hợp danh thường có khả năng mở rộng quy mô kinh doanh một cách dễ dàng hơn, nhờ vào khả năng huy động vốn và chia sẻ trách nhiệm.
Nhược điểm của việc thành lập công ty hợp danh:
Chia sẻ quyết định: Các quyết định trong công ty phải được thảo luận và đạt được sự đồng thuận của tất cả các đối tác, điều này có thể làm chậm quá trình ra quyết định.
Rủi ro trong quản lý: Khả năng xảy ra mâu thuẫn giữa các đối tác về quản lý và chiến lược kinh doanh.
Chia sẻ lợi nhuận: Lợi nhuận được chia sẻ giữa các đối tác dựa trên tỷ lệ vốn góp hoặc thỏa thuận khác, điều này có thể gây mâu thuẫn nếu các đối tác cảm thấy không công bằng.
Khó khăn trong thay đổi đối tác: Quá trình thay đổi hoặc bổ sung đối tác trong công ty có thể phức tạp và tốn thời gian.
Phụ thuộc vào quyết định của đối tác khác: Mỗi quyết định quan trọng cần sự đồng thuận của tất cả các đối tác, điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển và quản lý kinh doanh.
5. Khi nào phải thực hiện đăng ký kinh doanh?
Căn cứ Điều 7 Luật thương mại năm 2005 quy định Thương nhân có nghĩa vụ đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.
Căn cứ Điều 6 Luật thương mại năm 2005 khai niệm thương nhân như sau: “Thương nhân bao gồm tổ chức kinh tế được thành lập hợp pháp, cá nhân hoạt động thương mại một cách độc lập, thường xuyên và có đăng ký kinh doanh”.
Như vậy, có thể thấy rằng việc đăng ký kinh doanh là việc làm bắt buộc mà nhà nước quy định cho các tổ chức kinh tế và cá nhân hoạt động thương mại một cách độc lập, thường xuyên khi tiến hành việc kinh doanh.
Tuy nhiên, Theo khoản 1 Điều 3 nghị định số 39/2007/NĐ-CP thì có một số trường hợp sau đây sẽ không cần phải đăng ký kinh doanh gồm:
- Buôn bán rong (buôn bán dạo) là các hoạt động mua, bán không có địa điểm cố định (mua rong, bán rong hoặc vừa mua rong vừa bán rong), bao gồm cả việc nhận sách báo, tạp chí, văn hóa phẩm của các thương nhân được phép kinh doanh các sản phẩm này theo quy định của pháp luật để bán rong.
- Buôn bán vặt là hoạt động mua bán những vật dụng nhỏ lẻ có hoặc không có địa điểm cố định.
- Bán quà vặt là hoạt động bán quà bánh, đồ ăn, nước uống (hàng nước) có hoặc không có địa điểm cố định.
- Buôn chuyến là hoạt động mua hàng hóa từ nơi khác về theo từng chuyến để bán cho người mua buôn hoặc người bán lẻ.
- Thực hiện các dịch vụ: đánh giày, bán vé số, chữa khóa, sửa chữa xe, trông giữ xe, rửa xe, cắt tóc, vẽ tranh, chụp ảnh và các dịch vụ khác có hoặc không có địa điểm cố định.
Ngoài ra, ở thời đại công nghệ 4.0 như hiện nay thì tại Việt Nam đang rất phổ biến và thịnh hành các hoạt động kinh doanh online. Có thể tạm hiểu kinh doanh online là hình thức trao đổi, mua bán các sản phẩm thương mại trên mạng thông qua các website bán hàng, các trang mạng xã hội như facebook, zalo, hay các kênh thương mại điện tử. Với quy định hiện hành thì pháp luật Việt Nam cũng chưa bắt buộc phải thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh với hình thức kinh doanh online nhỏ lẻ tự phát.
Quý bạn đọc có thể tham khảo kĩ hơn vấn đề đăng ký kinh doanh đối với hoạt động bán hàng online qua bài viết khác của ACC.
6. Hồ sơ đăng ký kinh doanh
Tùy thuộc vào từng loại hình đăng ký kinh doanh mà bạn cần chuẩn bị các hồ sơ khác nhau để nộp cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
6.1. Hồ sơ đăng ký kinh doanh công ty TNHH 1 thành viên
Đối với Công ty TNHH 1 thành viên thì hồ sơ đăng ký kinh doanh còn phụ thuộc vào chủ sở hữu là cá nhân hay tổ chức mà hồ sơ sẽ có sự khác nhau một chút.
Trường hợp Công ty TNHH 1tv do cá nhân làm chủ sở hữu:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu (xem mẫu tại đây);
- Điều lệ công ty (Xem mẫu tại đây);
- Bản sao các giấy tờ sau đây:
- Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp;
- Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ sở hữu công ty là cá nhân;
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với trường hợp doanh nghiệp được thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định tại Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành;
Trường hợp Công ty TNHH 1tv do tổ chức làm chủ sở hữu:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu (xem mẫu tại đây);
- Điều lệ công ty (Xem mẫu tại đây);
- Bản sao các giấy tờ sau đây:
- Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp;
- Giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với chủ sở hữu công ty là tổ chức (trừ trường hợp chủ sở hữu công ty là Nhà nước); Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo ủy quyền và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền;
- Đối với chủ sở hữu công ty là tổ chức nước ngoài thì bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức phải được hợp pháp hóa lãnh sự;
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với trường hợp doanh nghiệp được thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định tại Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành.
6.2. Hồ sơ đăng ký kinh doanh công ty TNHH 2 thành viên trở lên
Khi bạn nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH 2 thành viên thì bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau đây:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (Mẫu quy định Phụ lục I-3 tại thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT)
- Điều lệ công ty (Tham khảo mẫu điều lệ Công ty TNHH 2 thành viên trở lên)
- Danh sách thành viên đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên (Mẫu quy định (Mẫu quy định Phụ lục I-6 tại thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT)
- Bản sao các giấy tờ sau đây:
-
- Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp;
- Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với thành viên công ty; Giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với thành viên là tổ chức; Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo ủy quyền của thành viên là tổ chức và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền.
- Đối với thành viên là tổ chức nước ngoài thì bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức phải được hợp pháp hóa lãnh sự;
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với trường hợp doanh nghiệp được thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định tại Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành.
6.3. Hồ sơ đăng ký kinh doanh công ty cổ phần
Tương tự hồ sơ đăng ký kinh doanh công ty TNHH 2 thành viên thì hồ sơ đăng ký công ty cổ phần cũng bao gồm các loại giấy tờ sau:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (Mẫu quy định tại Phụ lục I-4 Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT).
- Điều lệ công ty (Tham khảo mẫu điều lệ Công ty cổ phần)
- Danh sách cổ đông sáng lập (Mẫu quy định tại Phụ lục I-7 Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT).
- Danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (Mẫu quy định tại Phụ lục I-8 Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT)
- Bản sao các giấy tờ sau đây:
- Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp;
- Giấy tờ pháp lý cá nhân đối với cổ đông sáng lập, cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân; Giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với cổ đông sáng lập, cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài là tổ chức; Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo ủy quyền của cổ đông sáng lập, cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài là tổ chức và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền.
- Đối với cổ đông là tổ chức nước ngoài thì bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức phải được hợp pháp hóa lãnh sự;
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với trường hợp doanh nghiệp được thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định tại Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành.
6.4. Hồ sơ đăng ký kinh doanh doanh nghiệp tư nhân
Trong các loại hình doanh nghiệp thì doanh nghiệp tư nhân là loại hình có hồ sơ đăng ký kinh doanh đơn giản nhất chỉ bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (Mẫu quy định tại Phụ lục I-1 Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT).
- Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ doanh nghiệp tư nhân.
6.5. Hồ sơ đăng ký kinh doanh công ty hợp danh
Công ty Hợp danh là một loại hình rất đặc biệt theo quy định của Luật Doanh nghiệp, Công ty Hợp danh hoạt động theo nguyên tắc đối nhân sự liên kết của các thành viên Hợp danh được Luật quy định rất rõ, hồ sơ đăng ký kinh doanh đối với công ty hợp danh gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (Mẫu quy định tại Phụ lục I-5 Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT).
- Điều lệ công ty (tham khảo mẫu điều lệ công ty hợp danh).
- Danh sách thành viên công ty hợp danh (Mẫu quy định tại Phụ lục I-9 Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT).
- Bản sao các giấy tờ sau đây:
- Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với thành viên công ty là cá nhân; Giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với thành viên công ty là tổ chức; Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo ủy quyền và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền.
- Đối với thành viên là tổ chức nước ngoài thì bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức phải được hợp pháp hóa lãnh sự;
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với trường hợp doanh nghiệp được thành lập hoặc tham gia thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định tại Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành.
6.6. Hồ sơ đăng ký kinh doanh hộ gia đình (hay còn gọi là hộ kinh doanh cá thể)
- Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh (Mẫu quy định tại Phụ lục III-1 Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT)
- Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ hộ kinh doanh, thành viên hộ gia đình đăng ký hộ kinh doanh trong trường hợp các thành viên hộ gia đình đăng ký hộ kinh doanh.
- Bản sao biên bản họp thành viên hộ gia đình về việc thành lập hộ kinh doanh trong trường hợp các thành viên hộ gia đình đăng ký hộ kinh doanh;
- Bản sao văn bản ủy quyền của thành viên hộ gia đình cho một thành viên làm chủ hộ kinh doanh đối với trường hợp các thành viên hộ gia đình đăng ký hộ kinh doanh
- Đối với những ngành, nghề phải có chứng chỉ hành nghề thì phải có bản sao hợp lệ chứng chỉ hành nghề của cá nhân hoặc đại diện hộ gia đình.
- Đối với những ngành, nghề phải có vốn pháp định thì phải có bản sao hợp lệ văn bản xác nhận vốn pháp định của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
- Trường hợp thuê mượn địa điểm kinh doanh thì xuất trình thêm giấy thỏa thuận thuê mượn; hoặc hợp đồng thuê mượn mặt bằng kinh doanh đã được công chứng hoặc chứng thực. Trường hợp giấy thỏa thuận thuê, mượn hoặc hợp đồng thuê mượn mặt bằng không công chứng hoặc chứng thực thì xuất trình giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và nhà ở gắn liền với đất của bên cho thuê, mượn mặt bằng.
>>>Tìm hiểu thêm về Thủ tục đăng ký kinh doanh hộ cá thể mới nhất
6.7. Hồ sơ đăng ký kinh doanh công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Cũng giống như tên gọi của nó , thuật ngữ “Công ty có vốn đầu tư nước ngoài” là dùng để chỉ những công ty có sự góp vốn của cá nhân/tổ chức có quốc tịch nước ngoài. Các công ty này khi hoạt động kinh doanh tại Việt Nam cũng phải tồn tại dưới một trong các loại hình sau: Công ty ty cổ phần, công ty TNHH 1, Công ty hợp danh.
Tùy vào loại hình đăng ký kinh doanh của công ty có vốn đầu tư nước ngoài mà Quý doanh nghiệp soạn bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh tương ứng như Công ty Luật ACC đã hướng dẫn ở trên.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần lưu ý là trước khi nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty thì doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục xin phép đầu tư theo Luật đầu tư nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
- Doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc có đa số thành viên hợp danh là cá nhân quốc tịch nước ngoài;
- Doanh nghiệp dự kiến thành lập có tổ chức kinh tế là doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc có đa số thành viên hợp danh là cá nhân quốc tịch nước ngoài cùng nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.
6.8 Hồ sơ thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh
Ngoài việc đăng ký kinh doanh ban đầu hay còn gọi là xin giấy phép kinh doanh thì trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh, các tổ chức kinh tế cũng thường phải thực hiện thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo nhu cầu hoạt động của tổ chức mình. Tùy theo nội dung thay đổi và loại hình công ty mà hồ sơ đăng ký cần chuẩn bị cũng khác nhau. Thông thường hồ sơ thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh sẽ gồm:
- Biên bản họp ĐHĐCĐ hoặc biên bản họp HĐQT đối với công ty cổ phần, Biên bản họp HĐTV đối với công ty TNHH và công ty hợp danh.
- Quyết định/nghị quyết của ĐHĐCĐ hoặc quyết định/nghị quyết của HĐQT đối với công ty cổ phần, quyết định của chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên, quyết định/nghị quyết của HĐTV công ty TNHH và công ty hợp danh.
- Thông báo thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh
- Bản sao giấy tờ pháp lý của các cá nhân có liên quan (vd: bản sao giấy tờ pháp lý cá nhân của đại diện pháp luật khi thay đổi người đại diện theo pháp luật).
- Các giấy tờ khác như: Danh sách thành viên, Hợp đồng chuyển nhượng, giấy chứng nhận góp vốn,…
Lưu ý: Không phải tất cả các trường hợp thay đổi đăng ký kinh doanh đều cần chuẩn bị các hồ sơ trên mà tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và nội dung thay đổi sẽ cần chuẩn bị các hồ sơ khác nhau. Quý bạn đọc có thể tham khảo bài viết Hồ sơ thay đổi giấy phép kinh doanh của Công ty Luật ACC để tìm hiểu thêm.
7. Tra cứu đăng ký kinh doanh - hộ kinh doanh cá thể
Bạn có thể thực hiện các bước sau để tra cứu đăng ký kinh doanh:
Bước 1: Truy cập vào trang web của Cục Thuế Việt Nam tại địa chỉ http://thuedientu.gdt.gov.vn/.
Bước 2: Nhấp vào nút "Tra cứu thông tin doanh nghiệp".
Bước 3: Nhập mã số thuế hoặc tên công ty cần tra cứu và nhập mã bảo mật.
Bước 4: Nhấp vào nút "Tra cứu" và kết quả của công ty sẽ hiển thị trên màn hình.
Chú ý: Nếu bạn không biết mã số thuế của công ty, bạn có thể tra cứu theo tên công ty và địa chỉ đăng ký kinh doanh. Tìm hiểu chi tiết hơn về tra cứu đăng ký kinh doanh
8. Các vấn đề cần lưu ý khi đăng ký kinh doanh
8.1 Chủ thể đăng ký kinh doanh
Theo quy định của pháp luật Việt Nam thì không phải ai cũng được quyền thực hiện hoạt động kinh doanh và đăng ký kinh doanh theo quy định.
Trường hợp đăng ký kinh doanh theo mô hình hộ kinh doanh cá thể thì những cá nhân sau đây không được đăng ký thành lập hộ kinh doanh cá thể:
- Người chưa thành niên, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự; người bị mất năng lực hành vi dân sự; người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi;
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định
Đối với trường hợp đăng ký kinh doanh theo mô hình thành lập doanh nghiệp, tổ chức/cá nhân tham gia vào doanh nghiệp phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc vào các đối tượng bị nhà nước cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp theo quy định tại Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 gồm:
- Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị mình;
- Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức;
- Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp, công nhân công an trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp hoặc quản lý tại doanh nghiệp nhà nước;
- Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp khác;
- Người chưa thành niên; người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự; người bị mất năng lực hành vi dân sự; người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi; tổ chức không có tư cách pháp nhân;
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định; các trường hợp khác theo quy định của Luật Phá sản, Luật Phòng, chống tham nhũng.
- Tổ chức là pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định theo quy định của Bộ luật Hình sự.
Thông thường khi nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh thì người góp vốn, người đại diện pháp luật không phải chứng minh việc mình không thuộc các trường hợp bị cấm thành lập doanh nghiệp nêu trên. Tuy nhiên trong một số trường hợp đặc biệt, Cơ quan đăng ký kinh doanh vẫn có quyền yêu cầu người đăng ký thành lập doanh nghiệp phải nộp Phiếu lý lịch tư pháp để chứng minh nhân thân theo quy định trên.
>>>Ngoài ra, Để hiểu thêm về cách thay đổi giấy phép kinh doanh, mời Quý đọc giả xem thêm về bài viết: Thay đổi giấy phép kinh doanh cùng Công ty Luật ACC
8.2 Đặt tên khi đăng ký kinh doanh
Các cá nhân/tổ chức khi đăng ký kinh doanh phải lưu ý các vấn đề sau về việc đặt tên:
- Hộ kinh doanh cá thể không được đăng ký trên trùng với tên của hộ kinh doanh cá thể khác đã đăng ký giấy phép kinh doanh trong cùng một huyện.
- Doanh nghiệp không được đăng ký tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trên phạm vi toàn quốc, trừ những doanh nghiệp đã giải thể hoặc đã có quyết định có hiệu lực của Tòa án tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản.
- Không được sử dụng tên cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân, tên của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp để làm toàn bộ hoặc một phần tên riêng của doanh nghiệp, trừ trường hợp có sự chấp thuận của cơ quan, đơn vị hoặc tổ chức đó.
- Không được sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.
8.3 Ngành nghề đăng ký kinh doanh
Khi đăng ký kinh doanh, bạn bắt buộc phải đăng ký các ngành nghề kinh doanh mà mình hoạt động và chỉ được hoạt động kinh doanh các ngành nghề đã đăng ký mà pháp luật không cấm. Bạn có quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh trong hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam được ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06/07/2018 hoặc ngành nghề kinh doanh không có trong Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam nhưng được quy định tại các văn bản quy phạm pháp luật khác. Căn cứ Điều 6 Luật Đầu tư 2020 các ngành nghề sau đây không được đăng ký kinh doanh:
- Kinh doanh các chất ma túy quy định tại Phụ lục I của Luật này;
- Kinh doanh các loại hóa chất, khoáng vật quy định tại Phụ lục II của Luật này;
- Kinh doanh mẫu vật các loài thực vật, động vật hoang dã có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên quy định tại Phụ lục I của Công ước về buôn bán quốc tế các loài thực vật, động vật hoang dã nguy cấp; mẫu vật các loài thực vật rừng, động vật rừng, thủy sản nguy cấp, quý, hiếm Nhóm I có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên quy định tại Phụ lục III của Luật này;
- Kinh doanh mại dâm;
- Mua, bán người, mô, xác, bộ phận cơ thể người, bào thai người;
- Hoạt động kinh doanh liên quan đến sinh sản vô tính trên người;
- Kinh doanh pháo nổ;
- Kinh doanh dịch vụ đòi nợ.
Thêm nữa khi thực hiện hoạt động kinh doanh đối với một số ngành nghề thuộc danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo Luật chuyên ngành thì xin cấp các giấy phép con tương ứng và đảm bảo đáp ứng điều kiện kinh doanh Luật định trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh.
Hướng dẫn cách ghi ngành nghề kinh doanh khi đăng ký kinh doanh
- Khi đăng ký ngành nghề cho Công ty TNHH 1 thành viên, doanh nghiệp phải lựa chọn ngành kinh tế cấp 4 trong hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam được ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06/07/2018 để ghi ngành, nghề kinh doanh trong giấy đề nghị đăng ký thành lập Công ty.
- Trường hợp doanh nghiệp có nhu cầu đăng ký ngành, nghề kinh doanh chi tiết hơn ngành nghề kinh tế cấp 4 đã chọn, thì doanh nghiệp bổ sung thêm phần chi tiết nội dung ngành nghề muốn đăng ký ngay bên dưới nhưng phải đảm bảo phù hợp với ngành cấp 4 đã chọn.
Ví dụ:
Tên ngành | Mã ngành |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Chi tiết: kinh doanh bất động sản6810
>> Hướng dẫn cách tra cứu ngành nghề kinh doanh tại đây.
8.4 Địa chỉ đăng ký kinh doanh
Địa chỉ trụ sở dùng để đăng ký kinh doanh phải bao gồm 4 cấp sau:
- Số nhà, ngách, hẻm, ngõ, đường phố/tổ/xóm/ấp/thôn
- Xã/phường/thị trấn
- Quận/huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
- Tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương.
Một số vấn đề khác về địa chỉ cần lưu ý
- Nếu nơi đặt trụ sở chưa có số nhà hoặc chưa có tên đường thì phải có xác nhận của địa phương.
- Nếu địa chỉ dự định thuê làm trụ sở để đăng ký kinh doanh nằm trong tòa nhà thì chủ thể thực hiện hoạt động kinh doanh cần kiểm tra xem giấy tờ của bất động sản đó có chức năng thương mại/ làm văn phòng hay không trước khi tiến hành ký hợp đồng thuê.
- Không thể đặt trụ sở kinh doanh ở nhà tập thể, nhà chung cư. Ngoài ra, để đảm bảo doanh nghiệp có thể phát hành được hóa đơn, khi thuê; mượn nhà làm trụ sở, Khách hàng nên ký kết hợp đồng thuê, mượn nhà.
8.5 Vốn khi đăng ký kinh doanh
Luật không giới hạn mức vốn tối thiểu và tối đa, trừ trường hợp ngành nghề đăng ký của công ty yêu cầu vốn pháp định thì vốn điều lệ không được thấp hơn mức vốn pháp định này hoặc một số trường hợp đặc biệt khác cần tư vấn đáp ứng điều kiện về vốn cho các mục đích đầu tư khác. Mức vốn khi đăng ký kinh doanh phụ thuộc vào nhu cầu của chủ thể đăng ký, chúng tôi lưu ý các vấn đề sau đây để bạn cân nhắc mức vốn đăng ký kinh doanh.
– Khả năng tài chính của mình;
– Phạm vi, quy mô hoạt động của công ty;
– Chi phí hoạt động thực tế của công ty sau khi thành lập (vì vốn điều lệ của công ty để sử dụng cho các hoạt động của công ty sau khi thành lập);
– Dự án ký kết với đối tác…
Ngoài ra, Quý bạn đọc cần lưu ý không nên đăng ký khống số vốn điều lệ vì nếu không góp đủ và đúng hạn thì doanh nghiệp có thể bị phạt vi phạm hành chính. Mức vốn điều lệ đăng ký còn quyết định mức lệ phí môn bài hộ kinh doanh/doanh nghiệp phải đóng hằng năm.
Mức nộp thuế môn bài 2023 áp dụng tổ chức sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ:
STT | Đối tượng và căn cứ thu | Mức nộp thuế môn bài |
1 | Tổ chức có vốn điều lệ ghi trong giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc vốn đầu tư ghi trong giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trên 10 tỷ đồng | 3.000.000 đồng/năm |
2 | Tổ chức có vốn điều lệ ghi trong giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc vốn đầu tư ghi trong giấy chứng nhận đăng ký đầu tư từ 10 tỷ đồng trở xuống | 2.000.000 triệu đồng/năm |
3 | Văn phòng đại diện, chi nhánh, địa điểm kinh doanh, đơn vị sự nghiệp, tổ chức kinh tế khác | 1.000.000 triệu đồng/năm |
Mức thu lệ phí môn bài đối với cá nhân, hộ gia đình
STT | Doanh thu | Mức nộp |
1 | Trên 500 triệu đồng/năm | 1.000.000 đồng/năm |
2 | Trên 300 đến 500 triệu đồng/năm | 500.000 đồng/năm |
3 | Trên 100 đến 300 triệu đồng/năm | 300.000 đồng/năm |
9. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là gì?
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là một trong những loại giấy tờ quan trọng nhất đối với các doanh nghiệp. Nó được cấp sau khi doanh nghiệp hoàn thành các thủ tục và yêu cầu đăng ký kinh doanh tại cơ quan quản lý nhà nước.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho phép doanh nghiệp được phép hoạt động chính thức trên thị trường, kinh doanh các sản phẩm hoặc dịch vụ và cung cấp cho khách hàng. Đồng thời, nó cũng là một công cụ hữu hiệu giúp doanh nghiệp đăng ký tài khoản, đăng ký thuế và được bảo vệ pháp lý.
Trước đây, giấy đăng ký kinh doanh được thể hiện rất nhiều thông tin như ngành nghề kinh doanh, cổ đông công ty,.. dẫn đến trường hợp có nhiều giấy phép dài cả vài chục trang nên hiện nay giấy đăng ký kinh doanh đã được đơn giản hóa chỉ gồm các thông tin sau:
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bao gồm các nội dung chủ yếu sau đây:
- Tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp;
- Địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp;
- Họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần; đối với thành viên hợp danh của công ty hợp danh; đối với chủ doanh nghiệp của doanh nghiệp tư nhân. Họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với thành viên là cá nhân; tên, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính của thành viên là tổ chức đối với công ty trách nhiệm hữu hạn;
- Vốn điều lệ đối với công ty, vốn đầu tư đối với doanh nghiệp tư nhân.
Chúng tôi có kèm mẫu giấy đăng ký kinh doanh sau đây cho các bạn dễ hình dung.
Việc có >>> Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh <<< còn giúp tạo ra sự tin tưởng của khách hàng đối với doanh nghiệp và là một tiêu chí để đánh giá sự chuyên nghiệp và độ tin cậy của doanh nghiệp trên thị trường.
10. Phòng đăng ký kinh doanh là gì?
Phòng đăng ký kinh doanh là một cơ quan hoặc bộ phận thuộc cơ quan quản lý nhà nước có trách nhiệm tiếp nhận, xử lý và quản lý các thủ tục liên quan đến đăng ký kinh doanh của các doanh nghiệp. Cụ thể, phòng đăng ký kinh doanh có nhiệm vụ thực hiện việc cấp, điều chỉnh và thu hồi giấy phép kinh doanh, quản lý thông tin và hồ sơ của các doanh nghiệp, đảm bảo tính hợp pháp và đúng quy trình trong hoạt động kinh doanh của các tổ chức, cá nhân.
Các nhiệm vụ chính của phòng đăng ký kinh doanh bao gồm:
- Tiếp nhận hồ sơ đăng ký kinh doanh: Phòng đăng ký kinh doanh nhận và kiểm tra hồ sơ đăng ký kinh doanh từ các doanh nghiệp và cá nhân.
- Xử lý hồ sơ đăng ký: Phòng đăng ký kinh doanh tiến hành xem xét, xử lý hồ sơ đăng ký kinh doanh, đảm bảo các thông tin liên quan được cung cấp đầy đủ và chính xác.
- Cấp giấy phép kinh doanh: Sau khi hồ sơ được xử lý và đáp ứng đủ các yêu cầu, phòng đăng ký kinh doanh cấp giấy phép kinh doanh cho các doanh nghiệp và cá nhân.
- Quản lý thông tin doanh nghiệp: Phòng đăng ký kinh doanh đảm bảo việc quản lý và cập nhật thông tin về doanh nghiệp trong hệ thống quản lý doanh nghiệp của cơ quan quản lý nhà nước.
- Thu hồi giấy phép kinh doanh: Trong trường hợp các doanh nghiệp vi phạm quy định pháp luật hoặc không tuân thủ nghĩa vụ thuế, phòng đăng ký kinh doanh có thể tiến hành thu hồi giấy phép kinh doanh của các doanh nghiệp đó.
11. Dịch vụ tư vấn đăng ký kinh doanh của công ty Luật ACC
Nhằm trợ giúp khách hàng trong việc hiểu hơn về các vấn đề pháp lý liên quan đến việc đăng ký kinh doanh mà công ty Luật ACC xin gửi đến quý khách hàng dịch vụ tư vấn đăng ký kinh doanh cũng như thực hiện thủ tục xin giấy phép kinh doanh cho quý khách hàng có nhu cầu. Theo đó, Với dịch vụ này của công ty Luật ACC đảm bảo cho khách hàng các quyền lợi như:
- Khách hàng không cần phải đi lại khi thực hiện việc cung cấp thông tin cũng như trao đổi với công ty
- Nhận giấy phép đăng ký kinh doanh tại nhà
- Cung cấp tất cả các dịch vụ pháp lý liên quan đến thuế và kinh doanh
- Bạn chỉ cần cung cấp CMND công chứng của mình, mọi việc còn lại công ty sẽ chuẩn bị để đưa đến cho bạn những giấy tờ mà bạn mong muốn.
- Chi phí phải chăng, đảm bảo thực hiện nhanh chóng để đáp ứng tốt nhất cho khách hàng sử dụng và tin dùng dịch vụ của công ty Luật ACC.
✅ Dịch vụ: |
⭕Đăng ký kinh doanh |
✅ Kinh nghiệm: |
⭐ Hơn 20 năm kinh nghiệm |
✅ Năng lực: |
⭐ Chuyên viên trình độ cao |
✅ Cam kết:: |
⭕ Thủ tục nhanh gọn |
✅ Hỗ trợ: |
⭐ Toàn quốc |
✅ Hotline: |
⭕ 1900.3330 |
12. Câu hỏi thường gặp về Đăng ký kinh doanh
Cơ quan đăng ký kinh doanh là cơ quan nào?
Cơ quan đăng ký kinh doanh là Cục Đăng ký kinh doanh, thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Cục Đăng ký kinh doanh có nhiệm vụ quản lý và thực hiện việc đăng ký kinh doanh, cấp giấy phép kinh doanh và giải quyết các thủ tục liên quan đến hoạt động kinh doanh trong nước.
Chi phí đăng ký kinh doanh là bao nhiêu?
Căn cứ Thông tư 47/2019/ TT-BTC, lệ phí đăng ký doanh nghiệp đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh: 50.000 đồng/hồ sơ (miễn lệ phí trowng trường hợp nộp trực tiếp) và phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 đồng/hồ sơ
Thời gian đăng ký kinh doanh là bao lâu?
Theo quy định của Luật doanh nghiệp, thời gian xử lý hồ sơ đăng ký kinh doanh là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
Đăng ký kinh doanh cần bao nhiêu vốn?
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp hiện hành, việc kê khai vốn bao nhiêu là quyền của doanh nghiệp, doanh nghiệp tự kê khai và tự chịu trách nhiệm về vốn điều lệ của công ty. Trừ các ngành nghề có yêu cầu vốn pháp định doanh nghiệp phải đăng ký mức vốn theo quy định của pháp luật nhưng cũng không cần chứng minh nguồn vốn mà chỉ đảm bảo chịu trách nhiệm đối với nguồn vốn kê khai và đủ nguồn vốn ký quỹ theo quy định một số ngành nghề cụ thể.
Đăng ký kinh doanh online có được không?
Có, bạn có thể đăng ký kinh doanh online. Kinh doanh online đang trở thành một phương thức phổ biến để tiếp cận khách hàng và mở rộng doanh nghiệp.
Đăng ký kinh doanh hộ cá thể online được kkhông?
Việc đăng ký kinh doanh hộ cá thể online đã được chính phủ phát triển và triển khai thông qua Hệ thống Đăng ký kinh doanh quốc gia trực tuyến (https://dangkykinhdoanh.gov.vn). Bạn có thể sử dụng hệ thống này để đăng ký kinh doanh hộ cá thể trực tuyến.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc đăng ký kinh doanh hộ cá thể online có thể có một số giới hạn hoặc yêu cầu cụ thể. Bạn nên tham khảo thông tin và hướng dẫn trên trang web của Hệ thống Đăng ký kinh doanh quốc gia trực tuyến hoặc liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý doanh nghiệp hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư địa phương để biết thêm chi tiết về quy trình và yêu cầu đăng ký kinh doanh hộ cá thể online.
Công ty Luật ACC tự hào là đơn vị hàng đầu hỗ trợ mọi vấn đề liên quan đến pháp lý, tư vấn pháp luật, thủ tục giấy tờ cho khách hàng là cá nhân và doanh nghiệp trên Toàn quốc tại các thành phố lớn và đội ngũ cộng tác viên trên tất cả các tỉnh thành. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Nội dung bài viết:
Phản hồi (16)