Điều kiện, hồ sơ và thủ tục đăng ký kinh doanh

Bạn muốn cung cấp thông tin chi tiết về thủ tục đăng ký kinh doanh, từ các giấy tờ cần chuẩn bị đến thời gian xử lý hồ sơ và các bước cần thiết để hoàn tất quy trình? Quý doanh nghiệp và cá nhân quan tâm đến việc thành lập doanh nghiệp sẽ tìm thấy trong bài viết sau đây của ACC những hướng dẫn hữu ích để tiến hành đăng ký một cách nhanh chóng và hiệu quả.dieu-kien-ho-so-va-thu-tuc-dang-ky-kinh-doanh-1

 Điều kiện, hồ sơ và thủ tục đăng ký kinh doanh

1. Đăng ký kinh doanh là gì?

Đăng ký kinh doanh là việc các chủ thể được phép hoạt động kinh doanh nộp hồ sơ đăng ký hoạt động đối với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được cấp phép cho hoạt động kinh doanh của mình theo quy định pháp luật. Nói cách khác, đăng ký kinh doanh là sự ghi nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về hoạt động kinh doanh của chủ thể kinh doanh.

Thông qua việc đăng ký kinh doanh, nhà nước thể hiện vai trò quản lý của mình, đảm bảo các doanh nghiệp hoạt động trong khuôn khổ pháp luật và tuân thủ các quy định về thuế, an toàn lao động, bảo vệ môi trường và quyền lợi người tiêu dùng.

>> Tham khảo bài viết Hướng dẫn đăng ký thêm ngành nghề kinh doanh online.

2. Có bắt buộc phải đăng ký kinh doanh ở mọi ngành nghề kinh doanh không?

Theo Điều 6 Luật Thương mại 2005, thương nhân bao gồm các tổ chức kinh tế được thành lập hợp pháp và cá nhân hoạt động thương mại một cách độc lập, thường xuyên và có đăng ký kinh doanh. Thương nhân có quyền hoạt động thương mại trong các ngành nghề, tại các địa bàn, dưới các hình thức và phương thức mà pháp luật không cấm và được Nhà nước bảo hộ.

Khi kinh doanh, thương nhân phải có nghĩa vụ đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật. Trường hợp chưa đăng ký kinh doanh, thương nhân vẫn phải chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của mình theo quy định của Luật Thương mại và các quy định khác của pháp luật (Điều 7 Luật Thương mại 2005).

Tuy nhiên, không phải chủ thể hoạt động kinh doanh nào cũng được coi là thương nhân và cũng bắt buộc phải đăng ký kinh doanh. Theo Điều 3 Nghị định 39/2007/NĐ-CP, một số ngành nghề không bắt buộc phải đăng ký kinh doanh bao gồm:

  • Buôn bán rong (buôn bán dạo): Hoạt động mua bán không có địa điểm cố định.
  • Buôn bán vặt: Hoạt động mua bán những vật dụng nhỏ lẻ có hoặc không có địa điểm cố định.
  • Bán quà vặt: Hoạt động bán quà bánh, đồ ăn, nước uống (hàng nước) có hoặc không có địa điểm cố định.
  • Buôn chuyến: Hoạt động mua hàng hóa từ nơi khác về theo từng chuyến để bán cho người mua buôn hoặc người bán lẻ.
  • Thực hiện các dịch vụ: Đánh giày, bán vé số, chữa khóa, sửa chữa xe, trông giữ xe, rửa xe, cắt tóc, vẽ tranh, chụp ảnh và các dịch vụ khác có hoặc không có địa điểm cố định.
  • Kinh doanh lưu động: Các hoạt động thương mại không có địa điểm cố định.

Từ những quy định trên, có thể thấy rằng không phải tất cả các ngành nghề đều phải đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.

co-bat-buoc-phai-dang-ky-kinh-doanh-o-moi-nganh-nghe-kinh-doanh-khong-1

 Có bắt buộc phải đăng ký kinh doanh ở mọi ngành nghề kinh doanh không?

3. Điều kiện để được phép đăng ký kinh doanh

Theo Điều 27. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp khi có đủ các điều kiện sau đây:

Ngành, nghề đăng ký kinh doanh không bị cấm đầu tư kinh doanh: Doanh nghiệp không được đăng ký kinh doanh các ngành, nghề mà pháp luật cấm đầu tư kinh doanh theo quy định của Luật Đầu tư.

Tên của doanh nghiệp được đặt theo đúng quy định tại các điều 37, 38, 39 và 41 của Luật Doanh nghiệp năm 2020:

  • Điều 37: Tên doanh nghiệp phải viết được bằng tiếng Việt, có thể kèm theo chữ số và ký hiệu, phải phát âm được và có ít nhất hai thành tố: loại hình doanh nghiệp và tên riêng.
  • Điều 38: Tên trùng và tên gây nhầm lẫn.
  • Điều 39: Tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài và tên viết tắt của doanh nghiệp.
  • Điều 41: Tên chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh.

Có hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ: Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bao gồm các giấy tờ cần thiết như giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập, và các giấy tờ pháp lý khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp.

Nộp đủ lệ phí đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí: Doanh nghiệp phải nộp đủ lệ phí đăng ký theo quy định hiện hành về phí và lệ phí đăng ký doanh nghiệp.

Những điều kiện này phải được đáp ứng đầy đủ để cơ quan đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp.

>> Bài viết Hướng dẫn tra cứu đăng ký kinh doanh cung cấp thông tin liên quan. 

4. Đăng ký kinh doanh cần những giấy tờ gì?

Để đăng ký kinh doanh, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau đây:

  1. Đơn đăng ký kinh doanh: Là văn bản do người đăng ký hoặc người được ủy quyền thẩm quyền ký.
  2. Bản sao Điều lệ công ty hoặc quyết định thành lập công ty: Điều lệ công ty cần phải tuân thủ các quy định của pháp luật về doanh nghiệp.
  3. Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập (đối với công ty TNHH hoặc Công ty cổ phần): Bao gồm thông tin chi tiết về các thành viên/cổ đông sáng lập, số vốn góp/cổ phần đóng góp của mỗi thành viên/cổ đông.
  4. Giấy ủy quyền (nếu có): Nếu người đăng ký kinh doanh không phải là chủ doanh nghiệp, cần có giấy ủy quyền để thực hiện thủ tục đăng ký.
  5. Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người đại diện pháp luật (người ký đơn đăng ký kinh doanh): Để chứng minh danh tính và thẩm quyền đăng ký kinh doanh.
  6. Bản sao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê nhà (nếu có): Chứng minh địa chỉ đăng ký kinh doanh của công ty.
  7. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cấp trước (nếu có): Đối với các trường hợp chuyển đổi hình thức doanh nghiệp.
  8. Mẫu đăng ký kinh doanh (nếu có): Theo quy định của cơ quan đăng ký kinh doanh.

Ngoài ra, tùy vào từng trường hợp cụ thể và quy định của pháp luật địa phương, bạn có thể cần thêm các giấy tờ khác như giấy chứng nhận về quyền sở hữu tài sản, giấy phép xây dựng (nếu có liên quan đến hoạt động kinh doanh), và các giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan đăng ký kinh doanh. Để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ giấy tờ nào, bạn nên tham khảo và tuân thủ đầy đủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương.

5. Thủ tục đăng ký kinh doanh

thu-tuc-dang-ky-kinh-doanh-1

 Thủ tục đăng ký kinh doanh

Bước 1: Chuẩn bị thông tin:

  • Lựa chọn loại hình doanh nghiệp.
  • Lựa chọn ngành nghề kinh doanh.
  • Đặt tên công ty.
  • Xác định địa chỉ trụ sở công ty.
  • Xác định thành viên/cổ đông góp vốn.
  • Xác định mức vốn điều lệ.
  • Xác định người đại diện pháp luật.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ: 

Chuẩn bị các giấy tờ theo quy định tại mục 4

Bước 3: Nộp hồ sơ và đăng bố cáo.

- Xác định cơ quan đăng ký kinh doanh trực thuộc

- Nộp hồ sơ và nộp tiền đăng bố cáo

- Nhận giấy chứng nhận ĐKKD

- Đăng bố cáo

Bước 4. Làm con dấu pháp nhân

- Đăng ký mẫu dấu

- Khắc mẫu

- Nhận con dấu

Bước 5. Thực hiện theo thủ tục thuế

- Treo bảng hiệu tại địa chỉ trụ sở công ty

- Đăng ký chữ ký số

- Đăng ký tài khoản ngân hàng

- Đăng ký khai thuế qua mạng

- Nộp tờ khai và nộp thuế môn bài

- Thông báo mẫu hóa đơn GTGT

- Phát hành hóa đơn GTGT

- Chuẩn bị đầy đủ các điều kiện kinh doanh đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

6. Địa điểm, thời gian giải quyết hồ sơ đăng ký kinh doanh

Thông thường, thời gian giải quyết hồ sơ đăng ký kinh doanh và địa điểm nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh được quy định như sau tại Việt Nam:

6.1. Địa điểm nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh

Để nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh, bạn cần đến cơ quan quản lý kinh tế thuộc UBND (Ủy ban nhân dân) của huyện, quận nơi bạn định đăng ký kinh doanh. Thông thường, đây là Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND huyện, quận.

6.2. Thời gian giải quyết hồ sơ đăng ký kinh doanh

Thời gian giải quyết hồ sơ đăng ký kinh doanh thường được quản lý và quy định bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Tuy nhiên, theo quy định chung, thời gian giải quyết hồ sơ không nên quá lâu và phải đảm bảo tính minh bạch, công khai.

Cụ thể:

Thời gian chờ đợi: Thường là từ 3 đến 5 ngày làm việc sau khi nộp hồ sơ, tùy thuộc vào quy trình và độ phức tạp của hồ sơ.

Thông tin cụ thể: Để biết chính xác thời gian giải quyết hồ sơ và các yêu cầu chi tiết, bạn nên tham khảo và liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý kinh tế thuộc UBND huyện, quận nơi bạn đăng ký kinh doanh.

Lưu ý:

Trong một số trường hợp đặc biệt hoặc khi hồ sơ có yêu cầu bổ sung thông tin, thời gian giải quyết có thể kéo dài hơn dự kiến.

Việc nộp hồ sơ và giải quyết hồ sơ đăng ký kinh doanh phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp.

Để đảm bảo quy trình đăng ký kinh doanh diễn ra thuận lợi, bạn nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của pháp luật và cơ quan quản lý.

7. Chi phí đăng ký kinh doanh bao gồm những khoản nào?

Chi phí đăng ký kinh doanh có thể bao gồm nhiều khoản khác nhau, phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp và quy định của từng quốc gia. Dưới đây là chi tiết về các khoản chi phí thường gặp khi đăng ký kinh doanh tại Việt Nam:

7.1 Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: 

Đây là khoản phí cơ bản mà doanh nghiệp phải nộp khi nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại cơ quan quản lý. Mức phí này có thể thay đổi theo từng loại hình doanh nghiệp (công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, v.v.) và theo từng địa phương. Ví dụ, đối với một công ty trách nhiệm hữu hạn, lệ phí này thường dao động từ vài trăm nghìn đồng đến vài triệu đồng.

7.2 Chi phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp:

Sau khi đăng ký thành công, doanh nghiệp phải công bố thông tin đăng ký lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Khoản chi phí này bao gồm phí dịch vụ và phí công bố thông tin, thường khoảng vài trăm nghìn đồng.

7.3 Phí khắc dấu:

Doanh nghiệp cần phải khắc con dấu để sử dụng trong các giao dịch và hợp đồng. Chi phí khắc dấu tùy thuộc vào loại dấu và chất lượng của dấu, thường dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng. Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải nộp phí công bố mẫu dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh.

7.4 Chi phí mua chữ ký số:

Chữ ký số là công cụ cần thiết để doanh nghiệp thực hiện các giao dịch điện tử và kê khai thuế qua mạng. Chi phí mua chữ ký số phụ thuộc vào nhà cung cấp và gói dịch vụ mà doanh nghiệp chọn, thường từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng mỗi năm.

7.5 Phí dịch vụ tư vấn và hoàn tất hồ sơ đăng ký kinh doanh: 

Nhiều doanh nghiệp lựa chọn sử dụng dịch vụ của các công ty tư vấn để hoàn tất các thủ tục đăng ký kinh doanh. Chi phí dịch vụ này phụ thuộc vào mức độ phức tạp của hồ sơ và uy tín của công ty tư vấn, thường từ vài triệu đến vài chục triệu đồng.

7.6 Chi phí khác: 

Ngoài các khoản phí chính nêu trên, doanh nghiệp còn có thể phải chịu thêm một số chi phí khác như phí mua hóa đơn VAT, phí mở tài khoản ngân hàng, và các chi phí liên quan đến việc thuê văn phòng hoặc cơ sở kinh doanh.

Tổng cộng các chi phí này có thể khá lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp mới thành lập. Do đó, việc lập kế hoạch tài chính chi tiết và chuẩn bị đầy đủ nguồn lực tài chính là rất quan trọng để đảm bảo quá trình đăng ký kinh doanh diễn ra suôn sẻ và không gặp trở ngại.

>> Đọc thêm: Mẫu giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh mới

8. Câu hỏi thường gặp

Tôi có thể đăng ký kinh doanh online không?

Đa số các địa phương hiện nay đã hỗ trợ đăng ký kinh doanh online. Bạn có thể truy cập vào hệ thống quản lý đăng ký kinh doanh của cơ quan chức năng để làm thủ tục này.

Làm thế nào để kiểm tra tình trạng hồ sơ đăng ký kinh doanh của mình?

Bạn có thể truy cập vào hệ thống quản lý đăng ký kinh doanh của cơ quan chức năng hoặc liên hệ với cơ quan đó để kiểm tra tình trạng hồ sơ.

Có cần phải công chứng các giấy tờ trong hồ sơ đăng ký kinh doanh không?

Một số giấy tờ trong hồ sơ đăng ký kinh doanh cần phải được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền, như bản sao giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật.

Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về thủ tục đăng ký kinh doanh mà ACC muốn gửi đến các bạn. Hy vọng bài viết trên giúp bạn thực hiện quy trình này nhanh chóng, chính xác. Chúc bạn thành công!

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo