Bạn đang tìm hiểu về thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam? Bài viết từ công ty Luật ACC sẽ là nguồn thông tin hữu ích và chi tiết dành cho bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn pháp lý, Luật ACC cung cấp hướng dẫn toàn diện về các bước cần thiết để thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Bài viết giải thích rõ ràng các điều kiện cơ bản, quy trình nộp hồ sơ, và các yêu cầu pháp lý mà nhà đầu tư cần tuân thủ.
I. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là gì?
Luật Đầu tư năm 2020 không đề cập trực tiếp loại hình doanh nghiệp này mà chỉ định nghĩa một cách khái quát tại khoản 17 Điều 3 như sau: ”Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông.”
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là một loại hình doanh nghiệp được nhà đầu tư nước ngoài thực hiện đầu tư vào tại Việt Nam. Theo khoản 2 Điều 3 Thông tư 06/2019/TT-NHNN quy định về doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tức là những doanh nghiệp thuộc các trường hợp sau đây:
"a) Doanh nghiệp được thành lập theo hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, trong đó có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông và phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư;
b) Doanh nghiệp không thuộc trường hợp quy định tại điểm a khoản này có nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 51% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp, bao gồm:
(i) Doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào doanh nghiệp (hoạt động trong ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện hoặc không có điều kiện áp dụng đối với nhà đầu tư nước ngoài) dẫn đến nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 51% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp;
(ii) Doanh nghiệp được thành lập sau khi chia tách, sáp nhập, hợp nhất dẫn đến nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 51% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp;
(iii) Doanh nghiệp được thành lập mới theo quy định của pháp luật chuyên ngành;
c) Doanh nghiệp dự án do nhà đầu tư nước ngoài thành lập để thực hiện dự án PPP theo quy định của pháp luật về đầu tư."
Đối với FDI, FDI là cụm từ viết tắt cho "Foreign Direct Investment" - là hoạt động đầu tư trực tiếp từ nước ngoài. Việc sử dụng cụm từ "FDI" (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) tại Việt Nam có thể được chia thành hai giai đoạn chính:
Giai đoạn trước đổi mới:
Trước năm 1975: Cụm từ "FDI" ít được sử dụng phổ biến trong giai đoạn này. Thuật ngữ phổ biến hơn là "đầu tư nước ngoài" hoặc "hợp tác kinh tế nước ngoài".
Từ năm 1976 đến 1986: Sau khi thống nhất đất nước, Việt Nam bắt đầu mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ "FDI" vẫn còn hạn chế, chủ yếu được sử dụng trong các văn bản chính thức và chuyên ngành.
Giai đoạn đổi mới:
Từ năm 1986 đến nay: Sau khi Đổi mới, Việt Nam đẩy mạnh thu hút đầu tư nước ngoài. Cùng với đó, cụm từ "FDI" cũng trở nên phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi trong các phương tiện truyền thông, tài liệu chính thức và giao tiếp hàng ngày.
Hiện nay: Cụm từ "FDI" được sử dụng như một thuật ngữ phổ biến để chỉ hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam.
Thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
II. Phân loại và các hình thức thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
1. Phân loại:
Có hai cách chính để phân loại doanh nghiệp có vốn nước ngoài tại Việt Nam:
Thứ nhất, theo loại hình doanh nghiệp:
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài: Đây là loại hình doanh nghiệp FDI phổ biến nhất, trong đó nhà đầu tư nước ngoài sở hữu toàn bộ vốn đầu tư của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp liên doanh: Đây là loại hình doanh nghiệp FDI được thành lập bởi hai hoặc nhiều nhà đầu tư, bao gồm ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài và một nhà đầu tư trong nước. Doanh nghiệp liên doanh có thể được chia thành hai loại:
- Liên doanh hợp tác: Nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư trong nước góp vốn theo tỷ lệ nhất định và cùng tham gia quản lý doanh nghiệp.
- Liên doanh cổ phần: Nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư trong nước góp vốn bằng cổ phần và tham gia quản lý doanh nghiệp thông qua Hội đồng quản trị.
Thứ hai, theo lĩnh vực hoạt động:
Lĩnh vực hoạt động của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được quy định dựa theo Luật Đầu tư hiện hành và các văn bản pháp luật chuyên ngành quy định. Do vậy, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tùy thuộc vào ngành nghề đầu tư mà sẽ tuân thủ theo quy định của pháp luật chuyên ngành về ngành nghề lĩnh vực đó.
Phân loại thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
>>> Để tìm hiểu thêm về Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, mời các bạn tham khảo tiếp thông tin dưới đây: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
2. Các hình thức thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Căn cứ Điều 21 Luật Đầu tư 2020 quy định có 05 hình thức đầu tư tại Việt Nam, bao gồm:
Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế;
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp;
Thực hiện dự án đầu tư;
Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC;
Các hình thức đầu tư, loại hình tổ chức kinh tế mới theo quy định của Chính phủ.
Từ khái niệm được nêu rõ ở trên, để thành lập một doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thì các nhà đầu tư sẽ thực hiện một trong hai hình thức, bao gồm:
Một là, thành lập tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài. Đây là loại hình doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phổ biến nhất, trong đó nhà đầu tư nước ngoài sở hữu toàn bộ vốn đầu tư của doanh nghiệp. Trong trường hợp này, nhà đầu tư nước ngoài sẽ tiến hành góp vốn ngay từ khi bắt đầu thành lập công ty tại Việt Nam. Việc góp vốn này phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành về đầu tư nước ngoài.
Hai là, nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào công ty Việt Nam. Đối với việc nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào công ty Việt Nam là việc mà doanh nghiệp Việt Nam được thành lập bởi hai hay nhiều nhà đầu tư, trong đó có ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài. Việc nhà đầu nước ngoài góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam phải đảm bảo các điều kiện quy định tại khoản 2 Điều 24 Luật Đầu tư năm 2024.
Về việc thành lập công ty có vốn nước ngoài thông qua hình thức liên doanh chứ bản chất liên doanh không phải là loại doanh nghiệp. Bản chất của hoạt động liên doanh là sự hợp tác kinh doanh giữa hai hoặc nhiều bên để kết hợp nguồn lực và chia sẻ lợi nhuận, rủi ro. Tuy nhiên, liên doanh không phải là một loại hình doanh nghiệp riêng biệt. Thay vào đó, các bên tham gia thường thành lập liên doanh dưới các loại hình doanh nghiệp cụ thể như công ty TNHH hoặc công ty cổ phần. Luật Doanh nghiệp Việt Nam quy định rõ ràng về các loại hình doanh nghiệp này, bao gồm quyền, nghĩa vụ, và cơ cấu tổ chức. Việc sử dụng hình thức liên doanh giúp các bên tận dụng lợi thế của nhau về vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý, nhưng phải tuân thủ các quy định pháp lý tương ứng với loại hình doanh nghiệp đã chọn.
III. Điều kiện thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Thành lập một doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là quá trình phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các điều kiện và quy định pháp lý. Điều kiện để thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phụ thuộc vào cách nhà đầu tư nước ngoài góp vốn:
1. Điều kiện về chủ thể và quốc tịch:
Cá nhân: Đối với cá nhân, họ phải có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật nước ngoài và không thuộc đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp. Ngoài ra, căn cứ theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 cũng quy định: "Người thành lập doanh nghiệp, người quản lý doanh nghiệp không được là người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, chấp hành hình phạt tù, cấm hành nghề, làm công việc nhất định liên quan đến kinh doanh theo quyết định của tòa án."
Tổ chức, doanh nghiệp: Đối với tổ chức hoặc doanh nghiệp, họ phải có tư cách pháp nhân hợp lệ theo quy định của pháp luật nước ngoài và không thuộc danh sách các tổ chức, doanh nghiệp bị cấm đầu tư vào Việt Nam.
2. Điều kiện về năng lực tài chính:
Nhà đầu tư nước ngoài cần phải có đủ năng lực tài chính để thực hiện dự án đầu tư. Mức vốn điều lệ tối thiểu của công ty FDI được quy định cụ thể theo từng ngành nghề kinh doanh và phải chứng minh được nguồn gốc hợp pháp của vốn đầu tư.
Đối với ngành nghề kinh doanh thông thường, vốn điều lệ tối thiểu được quy định tại mức 20 tỷ đồng đối với công ty trách nhiệm hữu hạn có ít nhất hai thành viên, và 10 tỷ đồng đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên. Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, mức vốn điều lệ tối thiểu có thể cao hơn và được quy định cụ thể trong các văn bản hướng dẫn thi hành.
3. Điều kiện về trụ sở công ty và địa điểm thực hiện dự án:
Trụ sở công ty FDI cần phải có địa chỉ rõ ràng tại Việt Nam và phải phù hợp với các quy định về quy hoạch, đất đai, xây dựng.
Địa điểm thực hiện dự án cần phải đảm bảo các điều kiện về môi trường, an ninh, quốc phòng và phù hợp với các quy định liên quan khác. Đồng thời, nó cũng cần phải phù hợp với các quy định về quy hoạch, đất đai và xây dựng.
4. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh:
Nhà đầu tư nước ngoài được phép đầu tư vào hầu hết các ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam, trừ một số ngành nghề bị hạn chế hoặc cấm đầu tư. Các ngành nghề bị hạn chế hoặc cấm đầu tư được quy định trong Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành.
5. Các điều kiện khác:
Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam về đầu tư, doanh nghiệp, lao động, thuế, môi trường.
Hồ sơ đăng ký thành lập công ty FDI cần phải đầy đủ và hợp lệ theo quy định của pháp luật.
Hiểu rõ và tuân thủ các điều kiện trên là rất quan trọng để đảm bảo rằng công ty FDI được thành lập một cách hợp pháp và hoạt động một cách hiệu quả tại Việt Nam.
Điều kiện thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
III. Thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
1. Thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
(i) Đối với nhà đầu tư là cá nhân:
Trước hết, để tiến hành thành lập công ty với vốn đầu tư nước ngoài, các cá nhân cần tuân thủ các bước sau và chuẩn bị các tài liệu tương ứng:
Bản sao hợp lệ Chứng minh nhân dân/ Thẻ căn cước/ Hộ chiếu: Đây là bước quan trọng để xác định tư cách và nhận diện cá nhân đầu tư. Đối với hộ chiếu của nhà đầu tư ở nước ngoài, việc hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam là bắt buộc.
Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng: Để chứng minh khả năng tài chính, nhà đầu tư cần cung cấp xác nhận từ ngân hàng về số dư tài khoản phù hợp với vốn dự kiến đầu tư tại Việt Nam. Đối với xác nhận từ ngân hàng nước ngoài, việc hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam là cần thiết.
Hợp đồng thuê trụ sở công ty và địa điểm thực hiện dự án: Điều này bao gồm các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu từ bên cho thuê như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh trong lĩnh vực bất động sản hoặc các tài liệu tương đương.
(ii) Đối với nhà đầu tư là tổ chức:
Các tổ chức muốn đầu tư tại Việt Nam cần phải tuân thủ các yêu cầu cụ thể và chuẩn bị các tài liệu sau:
Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu tương đương: Để xác nhận tư cách pháp lý, các tổ chức cần cung cấp các tài liệu này, được chứng thực và hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam.
Bản sao một trong các tài liệu sau: Bao gồm báo cáo tài chính của hai năm gần nhất, cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ hoặc tổ chức tài chính, bảo lãnh về năng lực tài chính hoặc tài liệu thuyết minh năng lực tài chính của nhà đầu tư.
Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng: Cần cung cấp xác nhận từ ngân hàng về số dư tài khoản phù hợp với vốn dự kiến đầu tư tại Việt Nam, được chứng thực và hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam.
Hộ chiếu công chứng của người đại diện theo pháp luật của công ty: Cần chứng thực và hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam.
Hợp đồng thuê trụ sở và các giấy tờ chứng minh quyền cho thuê của bên cho thuê: Bao gồm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh trong lĩnh vực bất động sản hoặc các giấy tờ tương đương.
1. Hồ sơ chung:
Ngoài ra, hồ sơ cũng cần bao gồm:
Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Theo mẫu quy định.
Dự thảo đề xuất dự án đầu tư: Bao gồm thông tin về nhà đầu tư, mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, địa điểm, thời hạn, tiến độ, nhu cầu về lao động, đề xuất ưu đãi đầu tư và đánh giá tác động kinh tế - xã hội của dự án.
Bản giải trình về sử dụng công nghệ: Đối với dự án có sử dụng công nghệ, bao gồm thông tin về tên công nghệ, xuất xứ, sơ đồ quy trình công nghệ và các thông số kỹ thuật chính.
2. Giấy ủy quyền (nếu có):
Đây là tài liệu cần thiết nếu có sự ủy quyền cho người đại diện thực hiện thủ tục.
Trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, nhà đầu tư cần chú ý đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của các tài liệu. Đây là một phần quan trọng giúp đảm bảo quy trình đăng ký và thành lập công ty diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.
Ngoài các tài liệu cụ thể yêu cầu từ cơ quan chức năng, việc tuân thủ đúng quy trình và thủ tục pháp lý cũng đóng vai trò quan trọng. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ bước đầu tiên không chỉ giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh sau này. Trong trường hợp cần hỗ trợ hoặc có thắc mắc về các vấn đề liên quan đến việc chuẩn bị hồ sơ, nhà đầu tư có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý hoặc đơn vị tư vấn chuyên nghiệp. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi vấn đề pháp lý được giải quyết một cách chính xác và hiệu quả.
Cuối cùng, việc đảm bảo tính toàn vẹn và minh bạch trong quá trình chuẩn bị hồ sơ không chỉ là nền tảng cho sự thành công của dự án đầu tư mà còn là cam kết của nhà đầu tư trong việc tuân thủ pháp luật và đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế địa phương.
Bước 2: Nộp hồ sơ cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Để bắt đầu quá trình nộp hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đầu tư, dưới đây là các hướng dẫn chi tiết về nơi nộp hồ sơ và các bước cụ thể bạn cần thực hiện:
1. Nơi nộp hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư:
a. Sở Kế hoạch và Đầu tư:
Sở Kế hoạch và Đầu tư có trách nhiệm tiếp nhận và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các loại dự án sau đây:
Dự án đầu tư ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế.
Dự án đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và dự án đầu tư trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao tại những địa phương chưa thành lập Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất và khu công nghệ cao.
b. Ban quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế:
Ban quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế có thẩm quyền tiếp nhận, cấp, điều chỉnh và thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các dự án đầu tư trong khu vực quản lý của mình. Điều này đảm bảo quản lý hiệu quả các hoạt động đầu tư và phát triển kinh tế tại các khu vực kinh tế này.
2. Hướng dẫn nộp hồ sơ trực tuyến:
Bạn có thể nộp hồ sơ trực tuyến thông qua các cổng thông tin điện tử sau:
Cổng thông tin điện tử quốc gia: https://dichvucong.gov.vn/
Cổng thông tin điện tử của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi dự án thực hiện.
3. Lưu ý quan trọng:
Nên liên hệ trực tiếp với Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế để được hướng dẫn cụ thể về hồ sơ và thủ tục nộp hồ sơ.
Hồ sơ nộp trực tiếp hoặc trực tuyến cần đảm bảo đầy đủ, chính xác và hợp lệ theo quy định của pháp luật.
Trong một số trường hợp đặc biệt, như dự án đầu tư có sử dụng đất hoặc tài nguyên thiên nhiên, bạn cần nộp thêm các hồ sơ đề nghị khác tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền quản lý đất đai hoặc tài nguyên thiên nhiên.
Hãy tuân thủ chặt chẽ các quy định và hướng dẫn từ cơ quan chức năng để đảm bảo quá trình nộp hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đầu tư diễn ra một cách thuận lợi và hiệu quả.
4. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được đủ hồ sơ, cơ quan đăng ký đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư; trường hợp từ chối phải thông báo bằng văn bản cho nhà đầu tư và nêu rõ lý do.
Bước 3: Nộp hồ sơ cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Trước khi bắt đầu quy trình đăng ký doanh nghiệp và đầu tư, việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công của quá trình này. Dưới đây là các bước và yêu cầu cụ thể bạn cần lưu ý:
1. Bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp:
Tờ khai đăng ký doanh nghiệp theo mẫu quy định: Đây là tài liệu cơ bản để đăng ký thành lập doanh nghiệp, cung cấp thông tin về tên doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ và các thông tin khác liên quan.
Dự thảo Điều lệ công ty: Điều lệ công ty là văn bản quy định chi tiết về tổ chức, hoạt động của doanh nghiệp và quyền lợi của các bên liên quan. Nó cũng cần phải được lập theo quy định của pháp luật và được công chứng.
Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập: Liệt kê thông tin chi tiết về các thành viên hoặc cổ đông sáng lập doanh nghiệp, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và số chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu.
Bản sao hợp lệ Giấy tờ chứng thực cá nhân của thành viên/cổ đông sáng lập: Các bản sao chứng thực cá nhân bao gồm chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu, cần phải được công chứng và có hiệu lực.
Giấy ủy quyền (nếu có): Nếu có trường hợp một đối tượng được ủy quyền thực hiện thủ tục thay mặt cho các bên khác, cần có giấy ủy quyền hợp lệ, có chữ ký của người được ủy quyền và người ủy quyền.
2. Hồ sơ bổ sung (đối với dự án đầu tư):
Nếu doanh nghiệp muốn thực hiện dự án đầu tư, cần bổ sung các tài liệu sau:
Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Bản đề nghị này cung cấp thông tin cụ thể về dự án đầu tư, bao gồm mục đích, phạm vi, nguồn vốn, và các yếu tố khác liên quan.
Giấy chứng nhận đầu tư: Chứng minh việc doanh nghiệp đã được cấp giấy chứng nhận đầu tư từ cơ quan có thẩm quyền.
Bản sao hợp lệ Giấy tờ chứng thực cá nhân của nhà đầu tư nước ngoài: Đối với nhà đầu tư nước ngoài, cần cung cấp bản sao hợp lệ của các giấy tờ chứng thực cá nhân, bao gồm hộ chiếu hoặc giấy phép cư trú.
Bản sao hợp lệ Giấy tờ chứng thực tư cách pháp lý của nhà đầu tư nước ngoài: Đảm bảo có bản sao hợp lệ của giấy tờ chứng thực tư cách pháp lý của nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm giấy phép hoạt động kinh doanh hoặc giấy phép đăng ký doanh nghiệp.
Hợp đồng góp vốn (nếu có): Trong trường hợp có sự góp vốn từ các bên liên quan, cần có hợp đồng góp vốn để chứng minh quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên.
Giấy ủy quyền (nếu có): Tương tự như trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, nếu có sự ủy quyền từ các bên liên quan, cần có giấy ủy quyền hợp lệ, có chữ ký của người được ủy quyền và người ủy quyền.
Bước 4: Khắc dấu mộc tròn công ty
1. Chuẩn bị tài liệu cần thiết:
Trước khi tiến hành khắc con dấu (mộc tròn), bạn cần thu thập các tài liệu sau đây:
Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty: Đây là tài liệu chứng minh về việc công ty đã đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.
Bản sao quyết định về việc thành lập công ty hoặc quyết định về việc thay đổi thông tin của công ty: Nếu công ty đã có quyết định về việc thành lập hoặc thay đổi thông tin, cần có bản sao của văn bản này.
Bản sao văn bản xác nhận vốn đầu tư nước ngoài của công ty: Đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, cần có bản sao văn bản xác nhận vốn đầu tư này, ví dụ như giấy chứng nhận đăng ký vốn đầu tư nước ngoài.
Mẫu con dấu (mộc tròn) của công ty: Chuẩn bị mẫu con dấu (mộc tròn) cần in ấn cho công ty.
2. Đặt làm con dấu (mộc tròn):
Lựa chọn một cơ sở in ấn uy tín và có kinh nghiệm trong việc sản xuất con dấu.
Cung cấp các tài liệu cần thiết và yêu cầu in ấn con dấu (mộc tròn) cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
3. Kiểm tra thông tin và chất lượng con dấu (mộc tròn):
Sau khi nhận được con dấu (mộc tròn), bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng thông tin trên con dấu để đảm bảo rằng mọi thông tin được in chính xác và đầy đủ.
Kiểm tra chất lượng in ấn và độ sắc nét của con dấu (mộc tròn) để đảm bảo rằng nó đáp ứng được yêu cầu của pháp luật.
4. Tiến hành khắc con dấu (mộc tròn):
Sau khi đã kiểm tra và chắc chắn thông tin và chất lượng, tiến hành khắc con dấu (mộc tròn) trên các tài liệu cần thiết của công ty.
5. Bảo quản và sử dụng con dấu (mộc tròn):
Bảo quản con dấu (mộc tròn) một cách an toàn và đảm bảo tránh mất mát hoặc sử dụng sai mục đích.
Sử dụng con dấu (mộc tròn) đúng mục đích và tuân thủ các quy định của pháp luật về việc sử dụng con dấu.
6. Thực hiện thủ tục liên quan đến con dấu (mộc tròn):
Đăng ký thông tin về con dấu (mộc tròn) với cơ quan chức năng theo quy định của pháp luật.
Thực hiện các thủ tục liên quan đến việc sử dụng con dấu (mộc tròn) trong quá trình kinh doanh của công ty.
Bằng cách tuân thủ đúng các bước và quy định trên, bạn sẽ có thể khắc con dấu (mộc tròn) cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài một cách đầy đủ và hợp pháp.
Bước 5: Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Sau khi có Giấy chứng nhận đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong tay, các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ nước ngoài bắt buộc phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp bằng ngoại tệ tại một ngân hàng được ủy quyền. Qua đó, họ có thể thực hiện các giao dịch thu, chi hợp pháp bằng ngoại tệ liên quan đến hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam.
Bước 6: Thực hiện việc góp vốn theo tiến độ cam kết tại Giấy chứng nhận đầu tư
1. Tiến độ góp vốn Tiến độ góp vốn được xác định dựa trên cam kết đã được ghi trong Giấy chứng nhận đầu tư. Đối với dự án đầu tư trong nước, thời gian góp vốn thường là 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đối với dự án đầu tư nước ngoài, thời gian này có thể lên đến 12 tháng.
2. Hình thức góp vốn Các hình thức góp vốn bao gồm:
Tiền mặt: Doanh nghiệp chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng để thực hiện góp vốn theo yêu cầu.
Tài sản: Ngoài việc góp vốn bằng tiền mặt, doanh nghiệp cũng có thể góp vốn bằng tài sản. Tuy nhiên, tài sản này phải được thẩm định giá trị và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấp thuận trước khi góp vốn.
3. Thủ tục thực hiện Để thực hiện góp vốn đúng tiến độ, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:
Nộp hồ sơ đề nghị góp vốn, bao gồm tờ khai đề nghị góp vốn và các giấy tờ chứng minh đã góp vốn (như biên lai nộp tiền, biên bản bàn giao tài sản,...).
Cơ quan đăng ký đầu tư sẽ thẩm tra hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận góp vốn sau khi hồ sơ được chấp thuận.
4. Trường hợp không thực hiện góp vốn đúng tiến độ Nếu không thực hiện góp vốn đúng tiến độ, doanh nghiệp có thể đối mặt với các hậu quả như:
Bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật.
Có thể bị thu hồi Giấy chứng nhận đầu tư, ảnh hưởng đến quyền lợi và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Bước 7: Xin cấp Giấy phép kinh doanh, giấy phép con đối với một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện
Trong trường hợp doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, việc xin giấy phép hoạt động không chỉ dừng lại ở việc cấp Giấy chứng nhận đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Mà ngược lại, sau khi hoàn thành thủ tục cấp các loại giấy tờ này, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần thực hiện thêm một số bước xin giấy phép đủ điều kiện hoạt động cụ thể tùy theo loại hình kinh doanh. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
- Đối với công ty bán lẻ hàng hóa hoặc lập cơ sở bán lẻ hàng hóa: Ngoài việc có Giấy chứng nhận đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cần phải xin giấy phép kinh doanh và giấy phép lập cơ sở bán lẻ từ cơ quan chức năng.
- Trường hợp công ty thực hiện kinh doanh lữ hành quốc tế (inbound): Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được phép thực hiện kinh doanh lữ hành quốc tế phạm vi đưa khách nước ngoài vào Việt Nam (inbound). Để thực hiện điều này, công ty cần phải xin giấy phép từ cơ quan quản lý du lịch và lữ hành.
- Trường hợp công ty thực hiện kinh doanh đào tạo ngoại ngữ: Trong quá trình thực hiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài phải xin ý kiến chấp thuận của Sở Giáo dục và Đào tạo. Sau đó, trước khi bắt đầu hoạt động, công ty cần phải xin Giấy phép hoạt động Trung tâm đào tạo ngoại ngữ tại Sở Giáo dục và Đào tạo.
Thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
2. Thủ tục góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký mua phần vốn góp, cổ phần, phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài: Tương tự với hồ sơ chuẩn bị thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, nhà đầu tư nước ngoài nộp hồ sơ tại Phòng đăng ký đầu tư, Sở KH&ĐT cấp tỉnh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ phát hành Thông báo xác nhận việc thỏa mãn các điều kiện cần thiết để thực hiện góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp vào công ty tại Việt Nam.
Bước 3: Nhà đầu tư nước ngoài thực hiện mua cổ phần, góp vốn, mua phần vốn góp của doanh nghiệp Việt Nam
Nếu nhà đầu tư nước ngoài góp vốn trên 51% vốn điều lệ thì công ty Việt Nam sẽ thực hiện mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp. Sau đó, nhà đầu tư sẽ thực hiện chuyển số vốn góp thông qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp. Bên cạnh đó, các thành viên và cổ đông đã chuyển nhượng vốn cần thực hiện kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp (nếu áp dụng) đúng như pháp luật đã quy định.
Bước 4: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Sau khi quá trình góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp được hoàn thành, công ty cần tiến hành các thủ tục cần thiết để thay đổi đăng ký kinh doanh. Điều này đòi hỏi việc cập nhật thông tin liên quan đến việc góp vốn và mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài vào hồ sơ đăng ký kinh doanh tại cơ quan có thẩm quyền. Các giấy tờ cần chuẩn bị bao gồm:
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh;
Quyết định về việc thay đổi của công ty (nếu có);
Biên bản cuộc họp của Đại hội đồng cổ đông hoặc Công ty Trách nhiệm Hữu hạn về các nội dung liên quan đến thay đổi (nếu có);
Hợp đồng chuyển nhượng và các giấy tờ chứng thực đã hoàn tất việc chuyển nhượng có xác nhận của đại diện pháp luật của công ty;
Danh sách thành viên góp vốn/Danh sách cổ đông là người nước ngoài;
Bản sao công chứng hộ chiếu/ Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của nhà đầu tư.
Quy trình thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh phải được tiến hành tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính của công ty.
Bước 5: Cấp Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép đủ điều kiện hoạt động
Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ hàng hóa hoặc thành lập cơ sở bán lẻ hàng hóa phải đề xuất.
Thủ tục góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
✅ Thủ tục: |
⭕ Thành lập công ty vốn nước ngoài |
✅ Kinh nghiệm: |
⭐ Hơn 20 năm kinh nghiệm |
✅ Năng lực: |
⭐ Chuyên viên trình độ cao |
✅ Cam kết: |
⭕ Thủ tục chuyên nghiệp |
✅ Hỗ trợ: |
⭐ Toàn quốc |
✅ Hotline: |
⭕ 1900.3330 |
IV. Yêu cầu về hoạt động của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thường phải đối mặt với một loạt các thực tiễn hoạt động phức tạp và đa dạng. Để kinh doanh một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần chú ý đến và thực hiện tốt những vấn đề sau:
1. Thực hiện các cam kết về vốn đầu tư:
Để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm, doanh nghiệp cần chấp hành các cam kết đã được ghi rõ trong hợp đồng đầu tư và các văn bản pháp lý khác. Điều này có thể bao gồm việc đầu tư vốn đúng thời hạn và trong các lĩnh vực được phê duyệt.
2. Quản lý tài chính hiệu quả:
Việc quản lý tài chính là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Các doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống quản lý tài chính chặt chẽ để đảm bảo việc sử dụng vốn đầu tư nước ngoài một cách hiệu quả và minh bạch. Điều này có thể bao gồm việc theo dõi kỹ lưỡng về chi phí, lợi nhuận và dòng tiền.
3. Tuân thủ các quy định về thuế và pháp luật lao động:
Doanh nghiệp phải tuân thủ đúng các quy định về thuế và pháp luật lao động của cả nước mình và quốc gia đầu tư. Điều này bao gồm việc đóng thuế đúng hạn, báo cáo thuế một cách chính xác và đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định về quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động.
3. Xây dựng và duy trì mối quan hệ đối tác:
Mối quan hệ đối tác là yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp cần thiết lập và duy trì mối quan hệ đối tác với các đối tác kinh doanh, cơ quan chính phủ địa phương và các bên liên quan khác. Điều này giúp đảm bảo việc hoạt động của doanh nghiệp diễn ra một cách trơn tru và hiệu quả.
4. Phát triển và thích nghi với môi trường kinh doanh:
Môi trường kinh doanh thường thay đổi không ngừng và doanh nghiệp cần phải phát triển và thích nghi với những thay đổi này. Điều này có thể bao gồm việc phát triển các chiến lược kinh doanh linh hoạt, đổi mới sản phẩm và dịch vụ, cũng như tìm kiếm cơ hội mới trong các thị trường mới.
>> Để thuận lợi hơn trong việc thành doanh nghiệp có vốn nước ngoài, kính mời Quý khách hàng xem thêm bài viết: Những lưu ý khi thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài.
V. Lợi ích khi thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp và cả nền kinh tế quốc gia. Sự kết hợp giữa vốn đầu tư nước ngoài và tài nguyên địa phương không chỉ tạo ra một môi trường kinh doanh tiềm năng mà còn giúp doanh nghiệp khai thác được nhiều cơ hội phát triển. Dưới đây là một số lợi ích chi tiết mà doanh nghiệp có thể thu được khi lựa chọn hình thức kinh doanh này:
1. Tiếp cận thị trường mới:
Thị trường tiêu thụ rộng lớn: Việt Nam, với dân số hơn 100 triệu người, đang nổi lên như một thị trường tiêu thụ tiềm năng, tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp.
Cơ hội xuất khẩu: Việt Nam là thành viên của nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) quan trọng, mở ra cánh cửa cho việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường trong khu vực và trên toàn cầu.
Hạ tầng giao thông phát triển: Việt Nam đang tiến hành đầu tư mạnh mẽ vào phát triển hạ tầng giao thông, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và tiếp cận khách hàng.
2. Tận dụng nguồn nhân lực:
Lực lượng lao động dồi dào: Với hơn 60% dân số ở độ tuổi lao động, Việt Nam có một nguồn lao động trẻ, năng động và sẵn sàng cho sự phát triển kinh tế.
Chi phí lao động cạnh tranh: Chi phí lao động ở Việt Nam tương đối thấp so với các nước trong khu vực và trên thế giới, làm cho quốc gia này trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư.
Năng lực lao động ngày càng được nâng cao: Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh đầu tư vào giáo dục và đào tạo, từ đó nâng cao năng lực và trình độ của lực lượng lao động.
3. Hưởng ưu đãi thuế:
Mức thuế thu nhập doanh nghiệp ưu đãi: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được hưởng mức thuế thu nhập doanh nghiệp ưu đãi từ 10% đến 20%, tuỳ thuộc vào ngành nghề kinh doanh và địa điểm đặt trụ sở chính.
Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp: Thường là trong 2 năm đầu hoạt động, doanh nghiệp được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển ban đầu.
Giảm thuế nhập khẩu: Doanh nghiệp được hưởng chế độ giảm thuế nhập khẩu đối với nguyên vật liệu, máy móc và thiết bị phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
4. Tiếp cận nguồn vốn:
Sự sẵn sàng của các ngân hàng: Nhiều ngân hàng trong và ngoài nước đều sẵn lòng cung cấp vốn với điều kiện vay và lãi suất ưu đãi cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Chính sách hỗ trợ từ chính phủ: Chính phủ Việt Nam cung cấp nhiều chương trình hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ và vừa.
5. Nâng cao uy tín thương hiệu:
Đánh giá cao về năng lực: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thường được đánh giá cao về năng lực tài chính, quản lý và chuyên môn, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển.
Tăng khả năng cạnh tranh: Nâng cao uy tín và vị thế trên thị trường quốc tế giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh với các đối thủ khác.
6. Chia sẻ rủi ro:
Hợp tác với nhà đầu tư nước ngoài: Chia sẻ rủi ro kinh doanh với nhà đầu tư nước ngoài giúp giảm thiểu các nguy cơ tài chính và thị trường.
Học hỏi từ kinh nghiệm quản lý: Học hỏi kinh nghiệm quản lý tiên tiến từ các nhà đầu tư nước ngoài là cơ hội quý báu để nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
7. Học hỏi kinh nghiệm quản lý:
Nâng cao năng lực quản lý: Cơ hội học hỏi kinh nghiệm quản lý tiên tiến từ các nhà đầu tư nước ngoài giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực quản lý và điều hành hiệu quả.
Cải thiện hiệu quả hoạt động: Nhờ việc học hỏi kinh nghiệm quản lý từ các nhà đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa quy trình và tăng cường sự linh hoạt trong điều hành.
Áp dụng các phương pháp tiên tiến: Những kiến thức và kỹ năng được học hỏi từ các nhà đầu tư nước ngoài có thể giúp doanh nghiệp áp dụng các phương pháp quản lý tiên tiến, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và thích nghi với môi trường kinh doanh biến đổi.
VII. Dịch vụ tư vấn thành lập công ty vốn đầu tư nước ngoài của ACC
Dịch vụ tư vấn thành lập công ty vốn đầu tư nước ngoài của ACC cung cấp những gì?
ACC cung cấp dịch vụ tư vấn thành lập công ty vốn đầu tư nước ngoài trọn gói, hỗ trợ khách hàng từ khâu đầu tư ban đầu đến khi doanh nghiệp đi vào hoạt động hiệu quả. Dịch vụ của ACC bao gồm:
1. Tư vấn lựa chọn hình thức đầu tư:
ACC sẽ tư vấn cho khách hàng về các hình thức đầu tư vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm:
- Công ty 100% vốn đầu tư nước ngoài
- Liên doanh
- Văn phòng đại diện
- Giúp khách hàng lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp nhất với mục tiêu, ngành nghề kinh doanh và tiềm lực tài chính của mình.
2. Tư vấn thủ tục thành lập công ty:
ACC sẽ hỗ trợ khách hàng thực hiện đầy đủ các thủ tục thành lập công ty vốn đầu tư nước ngoài theo quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm:
- Xin giấy phép đầu tư
- Xin giấy phép kinh doanh
- Đăng ký mã số thuế
- Mở tài khoản ngân hàng
- Làm con dấu công ty
- ... và các thủ tục khác
ACC sẽ thay mặt khách hàng nộp hồ sơ lên cơ quan nhà nước có thẩm quyền và theo dõi tiến độ giải quyết hồ sơ.
3. Tư vấn về luật pháp:
ACC cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm:
- Luật Đầu tư
- Luật Doanh nghiệp
- Luật Lao động
- Luật Thuế
- ... và các luật liên quan khác
Giúp khách hàng hiểu rõ các quy định của pháp luật Việt Nam và áp dụng đúng cách vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
4. Tư vấn về kế toán và thuế:
ACC cung cấp dịch vụ tư vấn về kế toán và thuế cho doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài, bao gồm:
- Lập hệ thống sổ sách kế toán
- Báo cáo tài chính định kỳ
- Kê khai và nộp thuế
- ... và các dịch vụ khác liên quan đến kế toán và thuế
Giúp khách hàng tuân thủ đúng các quy định về kế toán và thuế tại Việt Nam.
5. Dịch vụ hỗ trợ khác:
ACC còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khác cho doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài, bao gồm:
- Tìm kiếm văn phòng cho thuê
- Tuyển dụng nhân sự
- Dịch vụ marketing
- ... và các dịch vụ hỗ trợ khác
6. Chi phí cho dịch vụ thành lập công ty vốn nước ngoài
- Đầu tư trực tiếp: 1.500 USD ngành nghề thương mại HOẶC 1.700 USD ngành nghề sản xuất
- Đầu tư gián tiếp: 6 triệu thành lập công ty VN + 1.000 USD chuyển nhượng vốn
- Thời gian 30-45 ngày làm việc
>> Xem thêm bài viết sau đây để biết thêm thông tin chi tiết về việc đầu tư nước ngoài vào Việt Nam: Những hình thức đầu tư nước ngoài vào Việt Nam (Mới 2023).
VIII. Câu hỏi thường gặp
1. Tại sao người nước ngoài muốn đầu tư vào Việt Nam?
Người nước ngoài muốn đầu tư vào Việt Nam vì nước này có một tăng trưởng kinh tế ổn định, thị trường tiêu dùng lớn, lao động giá rẻ, vị trí địa lý chiến lược, hệ thống cơ sở hạ tầng đang phát triển, và cơ hội tiếp cận các thị trường khu vực lân cận.
>> Tham khảo thêm bài viết Thủ tục thành lập công ty có người nước ngoài góp vốn (2024).
2. Quy định về việc góp vốn đầu tư nước ngoài vào các doanh nghiệp tại Việt Nam như thế nào?
Quy định về việc góp vốn đầu tư nước ngoài vào các doanh nghiệp tại Việt Nam được quy định trong Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn liên quan. Người nước ngoài có thể góp vốn vào doanh nghiệp ở nhiều hình thức như mua cổ phần, đầu tư trực tiếp, hoặc qua các hợp đồng hợp tác. Quy định cụ thể và thủ tục liên quan đến việc góp vốn này có thể thay đổi tùy theo từng ngành và loại hình đầu tư cụ thể.
3. Công ty có vốn đầu tư nước ngoài có được ưu đãi đầu tư không?
Công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam có thể được hưởng các ưu đãi đầu tư tương tự như doanh nghiệp Việt Nam, nhưng mức độ ưu đãi sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố.
4. Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài có được ưu đãi đầu tư không?
Có. Tuy nhiên, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cũng chỉ được hưởng các ưu đãi đầu tư như các doanh nghiệp Việt Nam. Để được hưởng ưu đãi, các công ty cần phải đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật Việt Nam.
Trên đây là toàn bộ nội dung về quy định về thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam mà chúng tôi giới thiệu đến quý bạn đọc. Trong quá trình tìm hiểu, nếu có thắc mắc hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất, chúng tôi có các dịch vụ hỗ trợ mà bạn cần.
Nội dung bài viết:
Bình luận