Tư vấn thủ tục quy trình thành lập công ty, doanh nghiệp

Trong bài viết này, Công ty Luật ACC sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về quy trình thành lập công ty, doanh nghiệp. Chúng tôi sẽ giới thiệu các bước cần chuẩn bị trước khi bắt đầu quá trình thành lập, các công việc cần thực hiện sau khi doanh nghiệp đã được thành lập, cùng với sự tư vấn về quá trình này với những vấn đề phức tạp và những điều quan trọng cần lưu ý nhất. Luật ACC sẽ Tư vấn thủ tục quy trình thành lập công ty, doanh nghiệp.tu-van-thu-tuc-quy-trinh-thanh-lap-cong-ty-doanh-nghiep

Tư vấn thủ tục quy trình thành lập công ty, doanh nghiệp

1. Khi nào nên thành lập công ty?

Khi bạn bắt đầu kinh doanh, việc thành lập một công ty không chỉ là một lựa chọn mà còn là một yêu cầu cần thiết từ các góc độ khác nhau. Dưới đây là một số lý do chi tiết và thiết thực khiến việc này trở nên cần thiết:

1.1. Xuất hóa đơn giá trị gia tăng (HĐGT):

Kinh doanh không chỉ là việc mua bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ mà còn đòi hỏi bạn phải tuân thủ các quy định về xuất hóa đơn giá trị gia tăng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những ngành nghề như bán lẻ, dịch vụ, xây dựng, nơi mà việc xuất HĐGT không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là cách để quản lý và kiểm soát thuế. Nếu bạn không thành lập công ty, việc xuất HĐGT trở nên phức tạp hơn, đặc biệt khi không có số thuế doanh nghiệp và chứng chỉ đăng ký kinh doanh. Điều này có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiềm ẩn như bị phạt vi phạm hành chính, mất uy tín với khách hàng và khó khăn trong việc quản lý tài chính doanh nghiệp.

  • Yêu cầu pháp lý: Xuất HĐGT là một yêu cầu pháp lý đối với các doanh nghiệp kinh doanh hàng hóa và cung cấp dịch vụ. Điều này được quy định trong các luật thuế và quy định của cơ quan thuế.

  • Quản lý và kiểm soát thuế: Xuất HĐGT không chỉ là cách để ghi nhận các giao dịch mua bán mà còn là cách để quản lý và kiểm soát việc tính toán và nộp thuế. Thông qua việc xuất HĐGT, doanh nghiệp có thể tính toán và thu được số thuế giá trị gia tăng từ các giao dịch kinh doanh.

  • Phức tạp khi không thành lập công ty: Nếu bạn là một cá nhân hoặc một doanh nghiệp nhỏ không thành lập công ty, việc xuất HĐGT có thể trở nên phức tạp hơn. Điều này đặc biệt đúng khi bạn không có số thuế doanh nghiệp và chứng chỉ đăng ký kinh doanh.

  • Hậu quả của việc không tuân thủ: Nếu bạn không tuân thủ quy định về xuất HĐGT, có thể đối mặt với nhiều hậu quả tiềm ẩn. Điều này bao gồm bị phạt vi phạm hành chính từ cơ quan thuế, mất uy tín với khách hàng và gặp khó khăn trong việc quản lý tài chính doanh nghiệp.

  • Uy tín với khách hàng: Xuất HĐGT không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn tạo ra sự uy tín với khách hàng. Khách hàng thường mong muốn nhận được hóa đơn có giá trị pháp lý khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.

Tóm lại, việc xuất hóa đơn giá trị gia tăng là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh, đảm bảo tuân thủ pháp luật, quản lý và kiểm soát thuế, cũng như xây dựng uy tín với khách hàng.

1.2. Tư cách pháp nhân:

Thành lập một công ty không chỉ mang lại cho bạn một danh nghĩa pháp lý mà còn mở ra cơ hội kinh doanh lớn hơn và tạo ra một nền tảng pháp lý vững chắc cho hoạt động kinh doanh của bạn. Việc có tư cách pháp nhân cho phép bạn ký kết các hợp đồng mua bán, cung cấp dịch vụ và tham gia vào các gói thầu công khai một cách dễ dàng và chắc chắn hơn. Điều này giúp tăng tính pháp lý và uy tín cho doanh nghiệp của bạn, từ đó thu hút được nhiều đối tác và khách hàng tiềm năng hơn. Ngoài ra, tư cách pháp nhân còn mang lại cho bạn khả năng mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp, giúp quản lý tài chính hiệu quả và tạo ra một cơ sở tài chính vững chắc cho sự phát triển của doanh nghiệp.

Tư cách pháp nhân là khả năng của một tổ chức hoặc một nhóm cá nhân được nhìn nhận và đối xử như một thực thể pháp lý độc lập có quyền và nghĩa vụ riêng biệt. Tư cách này cho phép tổ chức hoặc nhóm cá nhân tham gia vào các giao dịch pháp lý, ký kết hợp đồng, mua bán, và đặc biệt là chịu trách nhiệm pháp lý cho các hành động của mình. Điều này có nghĩa là tổ chức hoặc nhóm cá nhân có thể đòi hỏi quyền và nghĩa vụ, và có thể bị truy cứu trách nhiệm trước pháp luật một cách độc lập, không phụ thuộc vào các cá nhân thành viên.

Một số ví dụ về các tổ chức có tư cách pháp nhân bao gồm các công ty, các tổ chức phi lợi nhuận, các tổ chức tín dụng, và các cơ quan chính phủ cấp quốc gia hoặc địa phương. Tư cách pháp nhân đem lại sự linh hoạt cho các tổ chức và nhóm cá nhân trong việc thực hiện các hoạt động kinh doanh và xã hội, đồng thời cũng góp phần trong việc bảo vệ các quyền và lợi ích của họ trong môi trường pháp lý.

1.3. Hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh:

Khi bạn quyết định thành lập một công ty, điều quan trọng nhất là đảm bảo hoạt động kinh doanh của bạn luôn tuân thủ pháp luật. Việc hoạt động theo đúng quy định của pháp luật không chỉ giúp bạn tránh được các rủi ro pháp lý mà còn mang lại cho doanh nghiệp của bạn sự ổn định và bảo vệ quyền lợi của bạn trong môi trường kinh doanh cạnh tranh. Thêm vào đó, việc có tư cách pháp nhân giúp bạn tạo dựng một hình ảnh uy tín và đáng tin cậy với khách hàng, đối tác và cơ quan chức năng. Điều này giúp tăng cơ hội tiếp cận thị trường và thu hút được nhiều giao dịch kinh doanh có lợi hơn.

  • Tránh rủi ro pháp lý: Tuân thủ pháp luật giúp doanh nghiệp tránh được các vấn đề pháp lý không mong muốn như bị kiện tụng, bị phạt hoặc bị hủy bỏ hợp đồng. Điều này giúp bảo vệ doanh nghiệp khỏi những rủi ro không cần thiết và giữ cho hoạt động kinh doanh ổn định.

  • Bảo vệ quyền lợi: Hoạt động theo đúng quy định pháp luật giúp bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp, bao gồm quyền sở hữu trí tuệ, quyền thương hiệu và quyền lợi hợp đồng. Điều này đặc biệt quan trọng trong một môi trường kinh doanh cạnh tranh.

  • Uy tín và đáng tin cậy: Việc hoạt động với tư cách pháp nhân giúp xây dựng một hình ảnh uy tín và đáng tin cậy với khách hàng, đối tác và cơ quan chức năng. Điều này giúp tạo lòng tin và thu hút các cơ hội kinh doanh mới.

  • Tiếp cận thị trường: Doanh nghiệp hợp pháp thường có cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn hơn và thu hút được nhiều giao dịch kinh doanh có lợi hơn. Các bên liên quan thường tin tưởng hơn và sẵn lòng hợp tác với các doanh nghiệp có tư cách pháp nhân.

  • Thuận lợi trong giao dịch: Doanh nghiệp hợp pháp thường dễ dàng hơn trong việc thực hiện các giao dịch kinh doanh, ký kết hợp đồng và tham gia các hoạt động thương mại khác. Điều này giúp tăng cơ hội mở rộng và phát triển kinh doanh.

Việc hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp, bao gồm tránh rủi ro pháp lý, bảo vệ quyền lợi, xây dựng uy tín và thu hút cơ hội kinh doanh mới.

1.4. Lợi ích khác:

Một khi bạn đã thành lập công ty, cơ hội và lợi ích không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ pháp luật và tăng tính pháp lý cho doanh nghiệp. Việc có tư cách pháp nhân còn mở ra cơ hội cho bạn để huy động vốn từ các nhà đầu tư, ngân hàng và tổ chức tài chính khác. Điều này giúp bạn thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp một cách nhanh chóng và bền vững hơn. Ngoài ra, việc có một môi trường làm việc chuyên nghiệp và chế độ đãi ngộ tốt cũng thu hút được nhân tài cho doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Tóm lại, việc thành lập một công ty không chỉ là một quyết định kinh doanh mà còn là một quyết định pháp lý và chiến lược quan trọng, mang lại nhiều lợi ích và cơ hội phát triển cho doanh nghiệp của bạn.

>> Mời các bạn tham khảo thêm thông tin liên quan tại Tổng hợp các chi phí thành lập công ty, doanh nghiệp

2. Những điều kiện cần có để thành lập công ty

Thành lập một công ty không chỉ là việc chuyển từ hoạt động kinh doanh cá nhân sang một mô hình doanh nghiệp chuyên nghiệp mà còn là bước đầu tiên để đảm bảo hoạt động kinh doanh được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam. Dưới đây là các điều kiện cần thiết mà bạn cần lưu ý trước khi thành lập công ty

dieu-kien-ve-von-dieu-le
Những điều kiện cần có để thành lập công ty

2.1. Điều kiện về chủ thể thành lập

Đối với cá nhân:

Năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Điều kiện cơ bản nhất để cá nhân có thể tự mình chịu trách nhiệm cho hành vi pháp lý của mình là có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, cá nhân từ 18 tuổi trở lên, có năng lực nhận thức và hành vi bình thường sẽ được coi là có đủ năng lực hành vi dân sự.

Không thuộc diện bị hạn chế hoặc cấm thành lập công ty: Pháp luật Việt Nam quy định một số trường hợp cá nhân bị hạn chế hoặc cấm thành lập công ty như người chưa thành niên, người bị mất năng lực hành vi dân sự, người bị tước quyền công dân, người đang thụ án tù, và người đã từng bị tuyên bố phá sản mà chưa thanh toán hết các khoản nợ.

Không có tiền án, tiền sự về tội kinh tế, tội tham nhũng, tội rửa tiền: Điều kiện này nhằm đảm bảo tính liêm chính và minh bạch trong hoạt động kinh doanh của công ty.

Đối với tổ chức:

Được thành lập hợp pháp theo quy định của pháp luật: Tổ chức muốn thành lập công ty phải tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm Luật Doanh nghiệp, Luật Hợp tác xã, và các văn bản pháp luật liên quan khác.

Có đủ điều kiện về vốn, cơ sở vật chất, con người: Tổ chức cần có đủ nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất và nhân lực để đảm bảo hoạt động kinh doanh của công ty diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

2.2. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Phải thuộc ngành nghề kinh doanh mà pháp luật không cấm: Cần chú ý đến danh sách các ngành nghề kinh doanh bị cấm theo quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm hoạt động sản xuất vũ khí, buôn bán hàng giả, hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia, và nhiều ngành nghề khác.

Đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ngành nghề: Mỗi ngành nghề kinh doanh sẽ có những yêu cầu riêng biệt về năng lực tài chính, trình độ chuyên môn, cơ sở vật chất, và con người để đảm bảo tuân thủ pháp luật và hoạt động kinh doanh hiệu quả.

>>> Tham khảo thêm: Danh mục các ngành nghề bị hạn chế kinh doanh

2.3. Điều kiện về vốn điều lệ

Vốn điều lệ tối thiểu: Mức vốn điều lệ tối thiểu phụ thuộc vào loại hình công ty và ngành nghề kinh doanh cụ thể. Ví dụ, công ty cổ phần yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu là 10 tỷ đồng, công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên là 20 triệu đồng, và công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên là 2 tỷ đồng.

Nguồn vốn: Vốn điều lệ có thể được huy động từ nhiều nguồn khác nhau như vốn tự có của chủ sở hữu, vốn góp của các thành viên, và vốn vay ngân hàng.

Việc tuân thủ các điều kiện trên sẽ giúp bạn thực hiện quá trình thành lập công ty một cách thành công và tuân thủ đúng quy định của pháp luật Việt Nam.

>>> Tham khảo thêm: Loại hình doanh nghiệp nào có quy định mức vốn điều lệ tối thiểu?

3. Quy trình thủ tục thành lập công ty

Quy trình thủ tục thành lập công ty
Quy trình thủ tục thành lập công ty

Bước 1: Hồ sơ cần chuẩn bị để thành lập công ty gồm:

Khi bắt đầu hành trình thành lập công ty, việc nắm vững hồ sơ và thủ tục là cực kỳ quan trọng để đảm bảo quá trình diễn ra thuận lợi và hiệu quả. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết và đầy đủ về các yêu cầu và bước thực hiện:

Giấy Đề Nghị Đăng Ký Doanh Nghiệp theo mẫu quy định của pháp luật.

Điều này bao gồm việc điền đầy đủ thông tin về doanh nghiệp như: tên công ty, loại hình doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, và danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập. Đừng quên ký tên và đóng dấu (nếu có) của chủ sở hữu hoặc người đại diện theo pháp luật.

Dự Thảo Điều Lệ Công Ty thể hiện đầy đủ các điều khoản theo quy định của pháp luật.

Tài liệu này cũng phải được ký tên và đóng dấu (nếu có) của chủ sở hữu hoặc người đại diện theo pháp luật. Trong điều lệ, cần phải mô tả chi tiết về tên công ty, địa chỉ, logo, mục đích và hoạt động kinh doanh, cũng như quyền và nghĩa vụ của các thành viên hoặc cổ đông.

Danh Sách Thành Viên/Cổ Đông Sáng Lập ghi rõ thông tin cá nhân của từng thành viên, bao gồm:

  • họ và tên
  • ngày tháng năm sinh
  • địa chỉ
  • số CMND/CCCD/hộ chiếu
  • tỷ lệ góp vốn hoặc số lượng cổ phần mà mỗi người sở hữu

Bản Sao Hợp Lệ Giấy Tờ Chứng Thực Cá Nhân như CMND/CCCD/hộ chiếu và sổ hộ khẩu.

Giấy Ủy Quyền (nếu có) cho người đại diện thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh.

Nội dung của giấy ủy quyền cần phải được mô tả chi tiết và ký tên, đóng dấu (nếu có) của chủ sở hữu hoặc người đại diện theo pháp luật.

>>> Tham khảo: Mẫu giấy ủy quyền đăng ký kinh doanh

Giấy Tờ Liên Quan đến Ngành Nghề Kinh Doanh như giấy phép kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh (nếu có), tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Lưu Ý:

  • Tất cả các bản sao hợp lệ phải được công chứng hoặc chứng thực.
  • Nộp lệ phí theo quy định của pháp luật.

Bước 2: Nộp hồ sơ lên cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh

  • Sau khi chuẩn bị xong bộ hồ sơ, quý khách nộp tại Phòng đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Thời gian giải quyết hồ sơ: 3 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, trường hợp có thể nhanh hoặc chậm hơn tùy vào tình hình thực tế.

Bước 3: Nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

  • Sau khi hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo qua email chấp thuận và lên phòng đăng ký doanh nghiệp để nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Bước 4: Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp

Doanh nghiệp sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp phải thông báo công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nội dung công bố bao gồm các nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các thông tin sau đây:

  • Ngành, nghề kinh doanh;
  • Danh sách cổ đông sáng lập; danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài đối với công ty cổ phần (nếu có).

Thời hạn thực hiện công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp là 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Tìm kiếm thông tin của doanh nghiệp online như thế nào? Mời bạn đọc theo dõi bài viết Tra cứu thông tin doanh nghiệp

Bước 5: Khắc dấu công ty

Doanh nghiệp có quyền quyết định về hình thức, nội dung và số lượng con dấu của doanh nghiệp nhưng nội dung con dấu phải thể hiện những thông tin về tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp.

Theo Luật doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tự khắc con dấu, tự chịu trách nhiệm về việc sử dụng con dấu pháp nhân của công ty và không cần đăng bố cáo thông báo mẫu dấu như trước đây.

Bước 6: Mua chữ ký số (token)

Để tiến hành nộp báo cáo thuế, báo cáo tài chính theo đúng quy định pháp luật thì doanh nghiệp cần tiến hành mua chữ ký điện tử. Hiện nay có các chữ ký số điện tử phổ biến như ACC, Viettel, BKAV, VNPT…

Bước 7: Đăng ký tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp

Liên hệ với bất kỳ ngân hàng nào bạn muốn để mở tài khoản cho doanh nghiệp, cầm theo con dấu và CMND giám đốc hoặc giấy ủy quyền trong trường hợp ủy quyền. Không cần thông báo tài khoản ngân hàng cho cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế.

Bước 8: Đăng ký giấy phép con cho ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Ngoài ra, tùy theo việc đăng ký ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp mà mức phí có thể phát sinh thêm. Ví dụ như việc cấp thêm một số giấy phép con phổ biến như: Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (cung cấp cho các doanh nghiệp trong sản xuất, buôn bán thực phẩm); Giấy chứng nhận phòng cháy chữa cháy (áp dụng hầu hết với mọi ngành nghề); Giấy phép kinh doanh vận tải (áp dụng với doanh nghiệp kinh doanh vận tải);… cùng các giấy phép khác trong hệ thống ngành nghề kinh doanh có điều kiện của Việt Nam.

4. Nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty/doanh nghiệp ở đâu?

Việc lựa chọn địa điểm nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến quá trình đăng ký cũng như trải nghiệm của bạn. Dưới đây là các chi tiết cụ thể và phân tích sâu hơn về từng địa điểm nộp hồ sơ phổ biến:

4.1. Phòng Đăng Ký Kinh Doanh Sở Kế Hoạch và Đầu Tư

a. Ưu điểm:

Phổ biến và thuận tiện: Với sự hiện diện tại mọi tỉnh, thành phố, Phòng Đăng ký Kinh doanh (PĐKKD) là địa điểm được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhất. Sự phổ biến này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc đi lại.

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Sự hiện diện của PĐKKD tại mọi địa phương giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc đi lại. Thay vì phải di chuyển đến một thành phố lớn hoặc trung tâm để thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh, họ có thể tiến hành tại PĐKKD gần nhất.

  • Thuận tiện cho doanh nghiệp địa phương: Đối với các doanh nghiệp hoạt động tại một tỉnh, thành phố cụ thể, sự có mặt của PĐKKD tại địa phương giúp họ tiện lợi hơn trong việc thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh mà không cần phải đi xa.

  • Dễ dàng tiếp cận thông tin: Doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận thông tin liên quan đến việc đăng ký kinh doanh, các quy trình và thủ tục tại PĐKKD thông qua các kênh thông tin chính thức như trang web, email hoặc điện thoại.

  • Hỗ trợ và tư vấn: PĐKKD thường cung cấp dịch vụ hỗ trợ và tư vấn cho doanh nghiệp về các vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh, giúp họ hiểu rõ hơn về quy trình và các yêu cầu pháp lý.

  • Tăng cường sự minh bạch và tin cậy: Sự phổ biến của PĐKKD tạo ra sự minh bạch và tin cậy trong quá trình đăng ký kinh doanh, giúp doanh nghiệp tin tưởng và cảm thấy an tâm về tính hợp pháp của việc kinh doanh của mình.

Sự phổ biến của Phòng Đăng ký Kinh doanh (PĐKKD) tại mọi tỉnh, thành phố mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và người kinh doanh, từ việc tiết kiệm thời gian và chi phí đến việc tăng cường minh bạch và tin cậy trong quá trình đăng ký kinh doanh.

Thủ tục rõ ràng: Quy trình đăng ký doanh nghiệp được quy định chi tiết trong các văn bản pháp luật và hướng dẫn cụ thể của Sở Kế hoạch và Đầu tư. Điều này giúp người đăng ký dễ dàng nắm bắt và thực hiện các thủ tục một cách chính xác.

  • Dễ dàng nắm bắt: Các quy định chi tiết và hướng dẫn cụ thể giúp người đăng ký dễ dàng nắm bắt quy trình đăng ký doanh nghiệp từ đầu đến cuối một cách chính xác và rõ ràng.
  • Giảm thiểu nhầm lẫn và sai sót: Sự rõ ràng trong quy trình giúp giảm thiểu các sai sót và nhầm lẫn trong quá trình thực hiện thủ tục, từ đó đảm bảo tính chính xác và hoàn thành đúng hạn của các tài liệu và biểu mẫu.
  • Tăng tính minh bạch: Việc có quy trình đăng ký rõ ràng giúp tăng cường minh bạch trong quá trình làm việc với cơ quan chức năng và giữa các bên liên quan, từ đó tạo ra một môi trường làm việc trung thực và đáng tin cậy.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Người đăng ký sẽ tiết kiệm thời gian và chi phí khi thực hiện các thủ tục, vì họ có thể làm điều này một cách chính xác từ đầu, không cần phải điều chỉnh hoặc làm lại sau này.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp: Sự rõ ràng trong quy trình đăng ký giúp tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp hoạt động và phát triển, từ việc nhanh chóng bắt đầu kinh doanh đến việc dễ dàng thực hiện các thủ tục liên quan trong quá trình hoạt động hàng ngày.

Nhân viên hỗ trợ: Tại PĐKKD, đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên môn cao và sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình đăng ký. Họ có thể giải đáp mọi thắc mắc của bạn và cung cấp hướng dẫn cụ thể về các bước cần thực hiện.

  • Chuyên môn cao: Đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên môn cao có kiến thức sâu rộng về quy trình đăng ký kinh doanh và các quy định pháp lý liên quan. Họ có thể cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về các thủ tục cũng như giải đáp mọi thắc mắc của doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ và tư vấn: Nhân viên tại PĐKKD sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho doanh nghiệp về các vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh, từ quy trình đến yêu cầu về tài liệu và biểu mẫu cần thiết. Họ có thể giúp doanh nghiệp hiểu rõ và thực hiện đúng các bước cần thiết để hoàn thành quy trình đăng ký.
  • Hướng dẫn cụ thể: Nhân viên tại PĐKKD có khả năng cung cấp hướng dẫn cụ thể và chi tiết về từng bước trong quy trình đăng ký kinh doanh, từ việc điền đơn, thu thập tài liệu đến việc nộp hồ sơ và nhận giấy phép kinh doanh.
  • Giảm bớt bất kỳ khó khăn nào: Sự hỗ trợ từ đội ngũ nhân viên giúp giảm bớt bất kỳ khó khăn nào mà doanh nghiệp có thể gặp phải trong quá trình đăng ký. Họ có thể cung cấp giải pháp và hỗ trợ để giải quyết các vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.

Chi phí hợp lý: Lệ phí đăng ký doanh nghiệp tại PĐKKD thường được niêm yết công khai và tương đối hợp lý. Điều này giúp bạn dễ dàng ước lượng và lên kế hoạch tài chính cho việc đăng ký doanh nghiệp.

  • Dễ dàng ước lượng chi phí: Việc lệ phí đăng ký được công bố công khai giúp các doanh nghiệp dễ dàng ước lượng chi phí cần thiết cho quá trình đăng ký doanh nghiệp từ trước, từ đó lên kế hoạch tài chính một cách chính xác và hợp lý.
  • Tiết kiệm chi phí không cần thiết: Chi phí đăng ký hợp lý giúp doanh nghiệp tránh được việc phải chi trả những khoản chi phí không cần thiết hoặc không rõ ràng. Điều này giúp tối ưu hóa tài chính và tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • Minh bạch và công bằng: Việc lệ phí được niêm yết công khai giúp tạo ra sự minh bạch và công bằng trong việc thu phí đăng ký doanh nghiệp. Các doanh nghiệp không bị đối xử bất công hoặc phải chịu chi phí không rõ ràng từ phía cơ quan chức năng.
  • Thúc đẩy sự phát triển kinh doanh: Chi phí đăng ký hợp lý tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, để dễ dàng tiếp cận thị trường và bắt đầu hoạt động kinh doanh một cách hợp lý và bền vững.

b. Nhược điểm:

  • Có thể đông đúc: Mặc dù PĐKKD là địa điểm phổ biến, nhưng do lượng hồ sơ đăng ký khá lớn, đôi khi có thể xảy ra tình trạng đông đúc và xếp hàng chờ đợi, đặc biệt là vào những thời điểm cao điểm.
  • Bổ sung hồ sơ: Một số trường hợp, hồ sơ đăng ký có thể bị trả lại để bổ sung nếu thiếu sót hoặc không đúng quy định. Điều này có thể làm mất thêm thời gian và công sức của bạn.

c. Quy trình nộp hồ sơ:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ:

  • Đối với hồ sơ chung, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ như đơn đề nghị đăng ký, dự thảo Điều lệ công ty, danh sách thành viên sáng lập, giấy tờ chứng minh năng lực hành vi dân sự, giấy tờ chứng minh nguồn vốn, giấy tờ chứng minh trụ sở, và các giấy tờ khác theo quy định.
  • Đối với hồ sơ riêng, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh, bạn cần bổ sung thêm các giấy tờ phù hợp.

Bước 2: Nộp hồ sơ:

  • Bạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại PĐKKD trong giờ hành chính hoặc gửi qua bưu điện theo địa chỉ của Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Bước 3: Nhận kết quả:

  • Sau khi nộp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, bạn sẽ nhận được thông báo về kết quả đăng ký doanh nghiệp trong vòng 03 ngày làm việc.
Nộp hồ sơ tại phòng đăng ký kinh doanh sở kế hoạch và đầu tư
Nộp hồ sơ tại phòng đăng ký kinh doanh sở kế hoạch và đầu tư

4.2. Cổng dịch vụ công quốc gia

a. Ưu điểm:

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Cổng Dịch vụ Công Quốc Gia (Cổng DVCCQG) cho phép bạn nộp hồ sơ mọi lúc mọi nơi, không cần phải đến trực tiếp PĐKKD. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc đi lại.

  • Nhanh chóng: Hệ thống xử lý hồ sơ điện tử trên Cổng DVCCQG giúp rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ, đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra nhanh chóng.

  • Theo dõi tiến độ: Bạn có thể dễ dàng theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ trực tuyến trên Cổng DVCCQG, từ đó giữ được sự linh hoạt và kiểm soát quá trình đăng ký.

  • Minh bạch: Với việc thực hiện quá trình đăng ký trực tuyến, toàn bộ quá trình được thực hiện trên Cổng DVCCQG đều được ghi lại và đảm bảo tính minh bạch.

b. Nhược điểm:

  • Cần có tài khoản: Để sử dụng dịch vụ trên Cổng DVCCQG, bạn cần phải có tài khoản truy cập. Điều này có thể là một rào cản đối với những người không quen với công nghệ.

  • Hồ sơ điện tử: Hồ sơ đăng ký cần phải được scan và chuyển đổi sang định dạng điện tử theo quy định của Cổng DVCCQG, điều này có thể tốn thêm thời gian và công sức so với việc chuẩn bị hồ sơ truyền thống.

  • Khả năng truy cập: Việc truy cập Cổng DVCCQG có thể gặp khó khăn đối với những người không có kết nối internet ổn định hoặc gặp sự cố kỹ thuật từ phía hệ thống.

c. Quy trình nộp hồ sơ:

  • Chọn dịch vụ "Đăng ký thành lập doanh nghiệp" trên Cổng DVCCQG.
  • Điền thông tin và đính kèm hồ sơ theo quy định.
  • Nộp hồ sơ và thanh toán lệ phí.
  • Nhận kết quả và tải xuống Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh điện tử.

4.3. Các địa điểm nộp hồ sơ khác

Ngoài hai địa điểm trên, còn có một số lựa chọn khác cho bạn:

  • Phòng đăng ký Kinh doanh cấp huyện: Một số địa phương cung cấp dịch vụ nộp hồ sơ đăng ký tại các phòng đăng ký cấp huyện, giúp tiết kiệm thời gian cho những người ở các khu vực nông thôn.

  • Trung tâm dịch vụ hành chính công: Một số địa phương đã thành lập Trung Tâm Dịch Vụ Hành Chính Công, tập trung cung cấp nhiều dịch vụ hành chính khác nhau, bao gồm cả thủ tục đăng ký doanh nghiệp.

Lưu ý:

  • Trước khi quyết định nộp hồ sơ tại một địa điểm nào đó, bạn nên tra cứu thông tin cụ thể về địa điểm đó tại địa phương.
  • Đảm bảo rằng hồ sơ của bạn đầy đủ và hợp lệ theo quy định trước khi nộp.
  • Nếu cần, hãy tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn để đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra một cách thuận lợi và chính xác nhất.
Công dịch vụ công quốc gia
Công dịch vụ công quốc gia

5. Những thủ tục cần làm sau khi thành lập công ty

Việc thành lập công ty là bước quan trọng nhất định đánh dấu sự bắt đầu của hành trình kinh doanh mới. Tuy nhiên, sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp cần thực hiện một số thủ tục quan trọng để hoàn tất quá trình và bắt đầu hoạt động kinh doanh một cách hợp pháp và hiệu quả. Dưới đây là danh sách chi tiết các thủ tục cần làm, kèm theo hướng dẫn thực hiện cụ thể cho từng thủ tục:

Những thủ tục cần làm sau khi thành lập công ty

Những thủ tục cần làm sau khi thành lập công ty

5.1. Khắc dấu pháp nhân

a. Lý do cần khắc dấu pháp nhân:

Dấu pháp nhân không chỉ là biểu tượng pháp lý của công ty mà còn là một phần không thể thiếu trong việc thể hiện tính chính thức và uy tín trong các giao dịch kinh doanh. Sử dụng dấu pháp nhân đúng quy định không chỉ giúp tăng cường niềm tin của đối tác và khách hàng mà còn là cách để thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm của doanh nghiệp.

  • Thể hiện tính chính thức và uy tín: Dấu pháp nhân là biểu tượng pháp lý của doanh nghiệp, cho thấy rằng các văn bản, hợp đồng và giao dịch được thực hiện bởi doanh nghiệp đó là chính thức và có giá trị pháp lý. Sử dụng dấu pháp nhân đúng quy định giúp tạo ra ấn tượng tích cực và thể hiện uy tín của doanh nghiệp trong mắt đối tác và khách hàng.

  • Tăng cường niềm tin: Việc có dấu pháp nhân trên các tài liệu và hợp đồng kinh doanh giúp tăng cường niềm tin và độ tin cậy của đối tác và khách hàng đối với doanh nghiệp. Họ cảm thấy an tâm hơn khi thực hiện giao dịch với một doanh nghiệp có dấu pháp nhân, vì điều này cho họ biết rằng doanh nghiệp đó đang hoạt động theo quy định và có trách nhiệm với các cam kết của mình.

  • Thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm: Việc sử dụng dấu pháp nhân đúng cách là một cách thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm của doanh nghiệp. Nó cho thấy rằng doanh nghiệp quan tâm đến việc tuân thủ pháp luật và xem trọng việc duy trì một hình ảnh đáng tin cậy trong mắt cộng đồng kinh doanh.

b. Quy định về khắc dấu pháp nhân:

Quy định của pháp luật yêu cầu các doanh nghiệp phải khắc dấu pháp nhân trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Việc này là bước quan trọng để thể hiện tính chính thức và uy tín của doanh nghiệp trong các giao dịch kinh doanh.

Mẫu dấu pháp nhân phải tuân thủ theo mẫu được Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành để đảm bảo tính pháp lý và hợp lệ. Việc sử dụng mẫu dấu pháp nhân chính thức giúp đảm bảo rằng dấu pháp nhân được tạo ra là đúng quy định và có giá trị pháp lý cao.

Các doanh nghiệp cần lưu ý tuân thủ đúng quy định về việc khắc dấu pháp nhân và sử dụng mẫu dấu pháp nhân chính thức để tránh các vấn đề pháp lý có thể phát sinh trong quá trình kinh doanh.

c. Hướng dẫn khắc dấu pháp nhân:

Để khắc dấu pháp nhân, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và văn bản đề nghị khắc dấu pháp nhân. Sau đó, nộp hồ sơ và thanh toán chi phí tại các cơ sở được cấp phép khắc dấu pháp nhân. Sau khi hoàn thành thủ tục, doanh nghiệp sẽ nhận được dấu pháp nhân để sử dụng trong các giao dịch kinh doanh.

Quy trình khắc dấu pháp nhân của doanh nghiệp thường bao gồm các bước sau:

  • Chuẩn bị hồ sơ: Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ gồm Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và văn bản đề nghị khắc dấu pháp nhân. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần ghi rõ thông tin về tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, mã số thuế, thông tin về người đại diện pháp lý và các thông tin cần thiết khác.
  • Nộp hồ sơ và thanh toán chi phí: Sau khi chuẩn bị hồ sơ, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ và thanh toán chi phí tại các cơ sở được cấp phép khắc dấu pháp nhân. Chi phí này thường được quy định theo quy định của cơ quan quản lý nhà nước và có thể thay đổi tùy theo địa phương và cơ sở khắc dấu.
  • Hoàn thành thủ tục: Sau khi nộp hồ sơ và thanh toán chi phí, doanh nghiệp sẽ hoàn thành thủ tục khắc dấu pháp nhân. Thời gian hoàn thành thủ tục này có thể tùy thuộc vào quy trình làm việc của cơ sở khắc dấu và yêu cầu cụ thể của từng địa phương.
  • Nhận dấu pháp nhân: Cuối cùng, sau khi hoàn thành thủ tục, doanh nghiệp sẽ nhận được dấu pháp nhân từ cơ sở khắc dấu. Dấu pháp nhân này có giá trị pháp lý và được sử dụng trong các giao dịch kinh doanh của doanh nghiệp.

5.2. Treo biển công ty

a. Lý do cần treo biển công ty:

Việc treo biển công ty không chỉ là một nhu cầu về thông tin mà còn là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu và thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín của doanh nghiệp. Biển công ty giúp khách hàng và đối tác dễ dàng nhận biết và liên hệ với doanh nghiệp.

b. Quy định về treo biển công ty:

Theo quy định của pháp luật, doanh nghiệp cần treo biển công ty tại trụ sở chính trong thời gian sớm nhất sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Nội dung trên biển công ty phải đầy đủ và thể hiện đúng thông tin của công ty để tránh vi phạm pháp luật.

c. Hướng dẫn treo biển công ty:

Để treo biển công ty, doanh nghiệp cần thiết kế và thi công biển công ty hoặc thuê dịch vụ thi công từ các đơn vị chuyên nghiệp. Sau đó, chọn vị trí phù hợp và treo biển công ty sao cho dễ nhìn thấy và thuận tiện cho việc quảng bá thương hiệu. Bảo quản và vệ sinh biển công ty thường xuyên để duy trì hình ảnh chuyên nghiệp của doanh nghiệp.

5.3. Mở tài khoản ngân hàng

a. Lý do cần mở tài khoản ngân hàng:

Mở tài khoản ngân hàng là bước cần thiết để quản lý dòng tiền và thực hiện các giao dịch kinh doanh một cách thuận tiện và minh bạch. Ngoài ra, tài khoản ngân hàng còn là công cụ thanh toán thiết yếu giúp tiết kiệm chi phí và tăng cường tính linh hoạt trong quản lý tài chính của doanh nghiệp.

b. Quy định về mở tài khoản ngân hàng:

Doanh nghiệp có thể mở tài khoản tại bất kỳ ngân hàng thương mại nào được cấp phép hoạt động tại Việt Nam. Tuy nhiên, cần tuân thủ các quy định và điều kiện mà ngân hàng đặt ra trong quá trình mở tài khoản.

c. Hướng dẫn mở tài khoản ngân hàng:

Để mở tài khoản ngân hàng, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ theo quy định của ngân hàng, sau đó đến chi nhánh ngân hàng mong muốn và gặp nhân viên tư vấn. Tiếp theo, điền đầy đủ thông tin vào các mẫu đơn và nộp hồ sơ cùng với chi phí mở tài khoản. Sau khi hoàn thành thủ tục, doanh nghiệp sẽ nhận được sổ tiết kiệm và thẻ ATM để sử dụng trong các giao dịch kinh doanh.

5.4. Đăng ký khai thuế

a. Lý do cần đăng ký khai thuế:

Việc đăng ký khai thuế là nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp, giúp đảm bảo việc khai báo và nộp thuế đầy đủ, đúng hạn theo quy định của pháp luật. Điều này cũng đồng nghĩa với việc thể hiện sự minh bạch và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với hệ thống thuế.

b. Quy định về đăng ký khai thuế:

Theo quy định, doanh nghiệp cần đăng ký khai thuế trong vòng 15 ngày kể từ ngày thành lập hoặc thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Hồ sơ đăng ký khai thuế cần bao gồm các giấy tờ liên quan đến thông tin doanh nghiệp và người đại diện pháp lý.

c. Hướng dẫn đăng ký khai thuế:

Để đăng ký khai thuế, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ tại cơ quan thuế địa phương. Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp hoặc qua bưu điện. Sau khi hoàn thành thủ tục, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký khai thuế để sử dụng trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế.

5.5. Tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động

a. Lý do cần tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động:

  • Hưởng các chế độ bảo hiểm: Tham gia bảo hiểm xã hội giúp người lao động và gia đình của họ được hưởng các chế độ bảo hiểm như bảo hiểm hưu trí, bảo hiểm ốm đau, bảo hiểm thai sản, và bảo hiểm tai nạn lao động. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính trong trường hợp gặp phải các tình huống khó khăn.

  • Nâng cao đời sống: Các chế độ bảo hiểm giúp cải thiện đời sống và điều kiện sống của người lao động và gia đình họ, từ việc đảm bảo thu nhập ổn định cho tương lai đến việc hỗ trợ y tế và sinh hoạt hàng ngày.

  • Tạo động lực cống hiến: Việc có các chế độ bảo hiểm xã hội làm tăng động lực và sự ổn định cho người lao động, từ đó giúp họ tập trung và cống hiến hơn cho công việc của mình trong doanh nghiệp.

  • Giảm thiểu rủi ro: Bảo hiểm xã hội giúp giảm thiểu rủi ro tài chính cho cả người lao động và doanh nghiệp trong trường hợp xảy ra những sự kiện không mong muốn như bệnh tật, tai nạn lao động, hoặc vấn đề liên quan đến tuổi già.

Tổng quát, việc tham gia bảo hiểm xã hội không chỉ là một biện pháp bảo vệ tài chính cá nhân mà còn là một phần quan trọng trong việc xây dựng một xã hội công bằng, an toàn và phát triển.

b. Quy định về tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động:

Theo quy định, doanh nghiệp cần tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động làm việc tại doanh nghiệp từ đủ 03 tháng trở lên. Hồ sơ tham gia bảo hiểm xã hội cần bao gồm các giấy tờ liên quan đến thông tin doanh nghiệp và người lao động.

  • Thông tin doanh nghiệp: Các thông tin liên quan đến doanh nghiệp như Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Mã số thuế, Địa chỉ trụ sở doanh nghiệp, thông tin về người đại diện pháp lý của doanh nghiệp.

  • Thông tin người lao động: Các thông tin cá nhân của người lao động như Hộ chiếu hoặc CMND, Hộ khẩu thường trú, hình ảnh chân dung, thông tin về quá trình làm việc tại doanh nghiệp (thời gian làm việc, chức vụ, mức lương...).

  • Các biểu mẫu, tờ khai: Các biểu mẫu và tờ khai liên quan đến việc đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội do cơ quan quản lý nhà nước quy định.

Quy trình tham gia bảo hiểm xã hội cụ thể và các loại hồ sơ cần thiết có thể thay đổi tùy theo quy định của cơ quan quản lý địa phương và loại hình kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin và giấy tờ là rất quan trọng để đảm bảo quá trình đăng ký được thực hiện một cách suôn sẻ và đúng quy định.

c. Hướng dẫn tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động:

Để tham gia bảo hiểm xã hội, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ tại cơ quan bảo hiểm xã hội địa phương. Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp hoặc qua bưu điện. Sau khi hoàn thành thủ tục, doanh nghiệp cần thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến bảo hiểm xã hội và duy trì thông tin đúng đắn về người lao động.

  • Nộp hồ sơ: Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu của cơ quan bảo hiểm xã hội địa phương và nộp trực tiếp tại văn phòng hoặc qua bưu điện. Trong hồ sơ này, doanh nghiệp cần cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về doanh nghiệp và người lao động.

  • Thực hiện các nghĩa vụ: Sau khi hồ sơ được chấp nhận, doanh nghiệp cần thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến bảo hiểm xã hội như nộp tiền bảo hiểm đúng hạn, báo cáo các biến động về người lao động (như tăng giảm nhân sự, thay đổi lương...), và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về bảo hiểm xã hội.

  • Duy trì thông tin đúng đắn: Doanh nghiệp cần liên tục cập nhật và duy trì thông tin đúng đắn về người lao động của mình đối với cơ quan bảo hiểm xã hội. Điều này bao gồm việc báo cáo về thay đổi về nhân sự, lương, thông tin cá nhân của người lao động, và các vấn đề khác có liên quan đến bảo hiểm xã hội.

5.6. Các thủ tục khác

Ngoài các thủ tục đã nêu, doanh nghiệp còn có thể cần thực hiện một số thủ tục khác tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh cụ thể. Một số ví dụ bao gồm:

  • Xin cấp giấy phép kinh doanh đối với các ngành nghề đặc biệt.
  • Xin giấy phép lao động đối với lao động nước ngoài.
  • Báo cáo môi trường đối với các hoạt động gây ô nhiễm môi trường.

Lưu ý: Doanh nghiệp cần tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn để được hướng dẫn chi tiết về các thủ tục cần thực hiện, và cần tuân thủ đầy đủ và đúng hạn các thủ tục để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra hợp pháp và hiệu quả.

Lưu Ý:

  • Doanh nghiệp cần tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn để được hướng dẫn chi tiết về các thủ tục cần thực hiện.
  • Cần thực hiện đầy đủ và đúng hạn các thủ tục để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra hợp pháp và hiệu quả.
  • Cập nhật thường xuyên các quy định của pháp luật để tuân thủ đúng quy định.

>> Đọc thêm bài viết Ý nghĩa của việc thành lập doanh nghiệp, công ty là gì? để tìm hiểu thêm về thành lập công ty

6. Những điều cần lưu ý khi thành lập doanh nghiệp

Việc thành lập doanh nghiệp là một bước quan trọng trong hành trình khởi nghiệp của mỗi cá nhân hay tổ chức. Để đảm bảo quá trình thành lập diễn ra suôn sẻ và doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, bạn cần lưu ý một số vấn đề quan trọng sau:

Những điều cần lưu ý khi thành lập doanh nghiệp
Những điều cần lưu ý khi thành lập doanh nghiệp

6.1. Lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp

Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Hiện nay, tại Việt Nam có nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau, mỗi loại hình đều có những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm riêng. Do đó, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như mục tiêu kinh doanh, khả năng tài chính, ngành nghề kinh doanh, v.v. để lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp nhất.

Dưới đây là một số loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam:

  • Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH): Là loại hình công ty được thành lập bởi một hoặc nhiều thành viên góp vốn và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ phần vốn đã góp.
  • Công ty cổ phần (Công ty CP): Là loại hình công ty được thành lập bởi hai hoặc nhiều thành viên góp vốn, được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần.
  • Công ty hợp danh (CH): Là loại hình công ty được thành lập bởi hai hoặc nhiều thành viên góp vốn và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình đối với các khoản nợ của công ty.
  • Công ty liên doanh (LL): Là loại hình công ty được thành lập bởi hai hoặc nhiều bên góp vốn, trong đó có ít nhất một bên là tổ chức nước ngoài.
  • Công ty cổ phần một thành viên (CTCP 1 thành viên): Là loại hình công ty được thành lập bởi một thành viên duy nhất, vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần.

Bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn để được hỗ trợ lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp với nhu cầu của mình.

6.2. Chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ thành lập doanh nghiệp

Hồ sơ thành lập doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác theo quy định của pháp luật. Việc thiếu sót hoặc sai sót trong hồ sơ có thể dẫn đến việc bị trả hồ sơ hoặc kéo dài thời gian thành lập doanh nghiệp.

Dưới đây là một số loại giấy tờ cần thiết để thành lập doanh nghiệp:

  • Đơn đề nghị thành lập doanh nghiệp: Mẫu đơn do cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền cung cấp.
  • Điều lệ công ty: Do các thành viên sáng lập thảo luận, thống nhất và ký tên.
  • Danh sách thành viên sáng lập: Ghi rõ họ tên, địa chỉ, số lượng cổ phần/phần vốn góp của từng thành viên.
  • Giấy tờ chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của các thành viên sáng lập.
  • Giấy tờ chứng minh tài sản của các thành viên sáng lập (nếu có).
  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc vốn góp (nếu có).
  • Giấy tờ chứng minh trụ sở chính của công ty (hợp đồng thuê nhà, giấy tờ sở hữu nhà, v.v.).

Ngoài ra, bạn cũng cần chuẩn bị một số giấy tờ khác theo quy định của từng loại hình doanh nghiệp.

Bạn nên tham khảo thông tin trên website của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền hoặc văn phòng luật sư uy tín để biết chính xác các loại giấy tờ cần thiết.

6.3. Tuân thủ các quy định của pháp luật

Khi thành lập và hoạt động doanh nghiệp, bạn cần tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan. Việc vi phạm pháp luật có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng như: bị phạt tiền, truy cứu trách nhiệm hình sự, v.v.

Dưới đây là một số quy định pháp luật quan trọng liên quan đến doanh nghiệp:

  • Luật Doanh nghiệp 2020.
  • Bộ luật Dân sự 2015.
  • Bộ luật Thuế 2020.
  • Luật Lao động 2019.
  • Luật Kế toán 2016.

Bạn nên tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực kinh doanh của mình để đảm bảo hoạt động doanh nghiệp tuân thủ pháp luật.

6.4. Lựa chọn địa điểm kinh doanh phù hợp

Địa điểm kinh doanh ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Do đó, bạn cần lựa chọn địa điểm kinh doanh phù hợp với loại hình doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh và mục tiêu khách hàng của mình.

Dưới đây là một số yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn địa điểm kinh doanh:

  • Loại hình doanh nghiệp: Đối với một số loại hình doanh nghiệp như nhà hàng, quán cà phê, v.v. cần lựa chọn địa điểm có vị trí đắc địa, thu hút nhiều khách hàng.
  • Ngành nghề kinh doanh: Đối với một số ngành nghề kinh doanh như nhà máy sản xuất, kho hàng, v.v. cần lựa chọn địa điểm có diện tích rộng rãi, thuận tiện cho việc giao thông vận tải.
  • Mục tiêu khách hàng: Bạn cần xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu của mình để lựa chọn địa điểm kinh doanh phù hợp. Ví dụ, nếu bạn kinh doanh thời trang dành cho giới trẻ, bạn nên lựa chọn địa điểm kinh doanh ở khu vực tập trung nhiều bạn trẻ.

Ngoài ra, bạn cũng cần cân nhắc các yếu tố như giá thuê mặt bằng, chi phí sửa chữa, trang trí, v.v.

Bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia bất động sản để được tư vấn lựa chọn địa điểm kinh doanh phù hợp.

6.5. Tuyển dụng nhân viên có năng lực

Nhân viên là yếu tố quan trọng quyết định đến thành công của doanh nghiệp. Do đó, bạn cần tuyển dụng nhân viên có năng lực, phẩm chất đạo đức tốt và phù hợp với vị trí công việc.

Dưới đây là một số bước tuyển dụng nhân viên cơ bản:

  • Xác định nhu cầu nhân lực: Bạn cần xác định rõ số lượng nhân viên cần tuyển dụng, vị trí công việc cụ thể và yêu cầu đối với ứng viên.
  • Đăng tin tuyển dụng: Bạn có thể đăng tin tuyển dụng trên các trang web tuyển dụng uy tín, báo chí, mạng xã hội, v.v.
  • Tiếp nhận hồ sơ: Bạn cần tiếp nhận hồ sơ ứng tuyển của các ứng viên và đánh giá sơ bộ.
  • Phỏng vấn ứng viên: Bạn cần phỏng vấn ứng viên để đánh giá năng lực, phẩm chất đạo đức và sự phù hợp với vị trí công việc.
  • Tuyển chọn ứng viên: Sau khi phỏng vấn, bạn cần tuyển chọn những ứng viên phù hợp nhất với vị trí công việc.

Bạn nên xây dựng quy trình tuyển dụng nhân viên khoa học, chuyên nghiệp để đảm bảo tuyển được những nhân viên chất lượng.

6.6. Xây dựng thương hiệu cho doanh nghiệp

Thương hiệu là tài sản vô hình quan trọng của doanh nghiệp. Do đó, bạn cần xây dựng thương hiệu cho doanh nghiệp ngay từ khi mới thành lập.

Dưới đây là một số cách để xây dựng thương hiệu cho doanh nghiệp:

  • Tạo logo và khẩu hiệu ấn tượng.
  • Thiết kế website chuyên nghiệp.
  • Thực hiện các hoạt động marketing và quảng cáo hiệu quả.
  • Tham gia các hội chợ, triển lãm.
  • Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao với giá cả hợp lý.
  • Chăm sóc khách hàng tốt.

Bạn cần xây dựng chiến lược thương hiệu phù hợp với mục tiêu kinh doanh và đối tượng khách hàng của mình.

Việc thành lập doanh nghiệp là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nỗ lực không ngừng. Nếu bạn lưu ý những điều trên, bạn sẽ có thể thành lập doanh nghiệp thành công và phát triển bền vững.

7. Ưu nhược điểm khi thành lập công ty so với hộ kinh doanh

Việc lựa chọn hình thức kinh doanh phù hợp là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển và thành công của một doanh nghiệp. Trong ngữ cảnh đa dạng của thị trường hiện nay, hai hình thức kinh doanh phổ biến nhất là công ty và hộ kinh doanh đều đem lại những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với mục tiêu và điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp.

Dưới đây là bảng so sánh ưu và nhược điểm khi thành lập công ty so với hộ kinh doanh:

Tiêu chí Công ty Hộ kinh doanh
Tư cách pháp nhân Không
Quy mô hoạt động Lớn Nhỏ
Vốn điều lệ Tối thiểu 2 tỷ đồng Không giới hạn
Số lượng thành viên sáng lập Tối thiểu 1 thành viên Không giới hạn
Trách nhiệm của chủ sở hữu Hạn chế bằng vốn điều lệ Vô hạn
Quy trình thành lập Phức tạp Đơn giản
Chi phí vận hành Cao Thấp
Lợi ích về thuế Được hưởng nhiều ưu đãi về thuế Ít ưu đãi về thuế
Khả năng huy động vốn Dễ dàng Khó khăn
Uy tín và hình ảnh thương hiệu Cao Thấp
Quy định quản lý Nghiêm ngặt Lỏng lẻo

Ưu điểm khi thành lập công ty

  • Tư cách pháp nhân mang lại cho công ty một lợi thế đáng kể. Khả năng này cho phép công ty thực hiện các hành động pháp lý như ký kết hợp đồng, mở tài khoản ngân hàng, sở hữu tài sản và tham gia vào các hoạt động kinh doanh lớn một cách dễ dàng. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn và mở rộng thị trường mà còn giúp công ty đạt được sự ổn định và bền vững trong hoạt động kinh doanh.
  • Một điểm mạnh khác của công ty là khả năng hoạt động với quy mô lớn hơn so với hộ kinh doanh. Sự lớn mạnh này không chỉ giúp công ty đáp ứng được nhu cầu của thị trường mà còn tạo điều kiện cho việc tối ưu hóa lợi nhuận và đầu tư vào các lĩnh vực mới.
  • Vốn điều lệ cao là một yếu tố khá quan trọng khi nói đến công ty. Mức vốn này thể hiện sức mạnh tài chính của doanh nghiệp, góp phần xây dựng lòng tin từ phía khách hàng, đối tác và nhà đầu tư. Điều này làm tăng cơ hội cho công ty trong việc huy động vốn, mở rộng quy mô hoạt động và phát triển kinh doanh.
  • Trách nhiệm của chủ sở hữu được giới hạn là một lợi thế đáng kể của việc thành lập công ty. Điều này có nghĩa là nếu công ty gặp rủi ro, tài sản cá nhân của chủ sở hữu sẽ được bảo vệ và chỉ chịu trách nhiệm đến mức vốn mà họ đã góp vào công ty.
  • Công ty cũng được hưởng nhiều ưu đãi về thuế so với hộ kinh doanh. Như việc được khấu trừ chi phí trước khi tính thuế, hay được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong một số trường hợp nhất định. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng về chi phí và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.
  • Thêm vào đó, công ty có khả năng huy động vốn dễ dàng từ nhiều nguồn khác nhau như vay ngân hàng, phát hành cổ phiếu, trái phiếu, v.v. Điều này tạo ra một nguồn vốn ổn định và đa dạng, giúp công ty có thể đầu tư và phát triển một cách linh hoạt và hiệu quả.

Cuối cùng, uy tín và hình ảnh thương hiệu cao cũng là một điểm mạnh của công ty. Do được quản lý bởi hệ thống pháp luật chặt chẽ và có quy trình hoạt động chuyên nghiệp, công ty dễ dàng tiếp cận khách hàng và đối tác tiềm năng, đồng thời tạo ra sự tin tưởng và ổn định trong môi trường kinh doanh.

Nhược điểm khi thành lập công ty

  • Quy trình thành lập công ty thường phức tạp hơn so với hộ kinh doanh. Điều này đòi hỏi nhiều thời gian, công sức và chi phí hơn để hoàn thành tất cả các thủ tục cần thiết.
  • Công ty thường phải đối mặt với chi phí vận hành cao hơn so với hộ kinh doanh. Bao gồm các khoản chi phí như thuế, lương nhân viên, chi phí văn phòng và nhiều chi phí khác, điều này có thể là một gánh nặng đáng kể đối với doanh nghiệp, đặc biệt là trong giai đoạn khởi đầu.
  • Ngoài ra, công ty cũng phải tuân thủ nhiều quy định quản lý nghiêm ngặt của pháp luật, ví dụ như tổ chức báo cáo tài chính định kỳ, thực hiện kiểm toán và các yêu cầu khác. Điều này đòi hỏi sự chú ý và công sức đáng kể từ phía doanh nghiệp.

Cuối cùng, việc giải thể công ty thường phức tạp hơn so với hộ kinh doanh. Điều này đòi hỏi nhiều thủ tục pháp lý và thời gian để hoàn thành, đôi khi gây ra những khó khăn không đáng có cho doanh nghiệp.

Ưu điểm khi thành lập hộ kinh doanh

  • Quy trình thành lập hộ kinh doanh đơn giản hơn so với công ty, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Doanh nghiệp chỉ cần thực hiện một số thủ tục cơ bản như khai báo đăng ký kinh doanh và xin cấp giấy phép kinh doanh (nếu có). Điều này làm giảm bớt gánh nặng về thủ tục pháp lý, giúp doanh nghiệp bắt đầu hoạt động nhanh chóng và hiệu quả.
  • Chi phí vận hành hộ kinh doanh thấp hơn so với công ty, do không cần chi trả các khoản như thuế thu nhập doanh nghiệp, lương nhân viên và chi phí văn phòng. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm được nguồn lực tài chính và tập trung vào việc phát triển kinh doanh.
  • Hộ kinh doanh chịu sự quản lý của pháp luật lỏng lẻo hơn so với công ty, tạo điều kiện linh hoạt hơn trong việc điều hành và quản lý hoạt động kinh doanh. Điều này cho phép doanh nghiệp thích nghi nhanh chóng với biến động của thị trường và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh.
  • Việc giải thể hộ kinh doanh đơn giản hơn so với công ty, ít thủ tục và thời gian hơn. Điều này giúp doanh nghiệp linh hoạt trong việc điều chỉnh hoạt động kinh doanh theo tình hình thị trường và nhu cầu kinh doanh.

Nhược điểm khi thành lập hộ kinh doanh

  • Hộ kinh doanh không có tư cách pháp nhân, do đó không thể thực hiện các hành vi pháp lý như ký kết hợp đồng, mở tài khoản ngân hàng, sở hữu tài sản, v.v. Điều này tạo ra nhiều khó khăn và hạn chế trong quá trình kinh doanh.
  • Hộ kinh doanh chỉ có khả năng hoạt động với quy mô nhỏ hơn so với công ty, do hạn chế về khả năng huy động vốn và nguồn lực quản lý. Điều này khiến cho hộ kinh doanh gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn trên thị trường.
  • Chủ sở hữu hộ kinh doanh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các khoản nợ của doanh nghiệp. Điều này mang lại rủi ro cao cho chủ sở hữu và có thể gây ra sự lo lắng và không an tâm trong quá trình kinh doanh.
  • Hộ kinh doanh không được hưởng nhiều ưu đãi về thuế như công ty. Doanh nghiệp phải nộp thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ hoạt động kinh doanh và không được khấu trừ chi phí trước khi tính thuế, điều này tăng thêm gánh nặng về chi phí.
  • Huy động vốn cho hộ kinh doanh gặp nhiều khó khăn từ các nguồn bên ngoài do thiếu tư cách pháp nhân và tài sản thế chấp. Điều này khiến cho doanh nghiệp phải phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn tự có hoặc nguồn vốn từ gia đình, bạn bè.
  • Uy tín và hình ảnh thương hiệu của hộ kinh doanh thường thấp hơn so với công ty, do thiếu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật và quy trình hoạt động chuyên nghiệp. Điều này có thể gây ra sự không tin cậy từ phía khách hàng và đối tác, ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp.

Lựa chọn hình thức kinh doanh phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu kinh doanh, điều kiện tài chính, ngành nghề kinh doanh và kiến thức kinh nghiệm của doanh nghiệp. Đối với quyết định chính xác, việc tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn là rất quan trọng để được hỗ trợ và hướng dẫn cụ thể.

>>> Tham khảo: Nên thành lập công ty hay hộ kinh doanh

8. Các loại hình công ty phổ biến hiện nay

Dĩ nhiên, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại hình công ty và quyết định đúng đắn cho doanh nghiệp của mình, chúng ta sẽ đi sâu vào từng loại hình công ty và phân tích chi tiết từng khía cạnh của chúng.

8.1. Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)

8.1.1. Khái niệm: Công ty TNHH là một trong những hình thức phổ biến và linh hoạt nhất trong việc thành lập doanh nghiệp ở Việt Nam. Với cấu trúc này, các thành viên góp vốn và chịu trách nhiệm về công ty theo phần vốn họ đã góp. Công ty TNHH có thể được thành lập dưới hai hình thức: TNHH một thành viên (góp vốn bởi một cá nhân hoặc một tổ chức) hoặc TNHH hai thành viên trở lên.

8.1.2. Đặc điểm:

  • Ưu điểm:

    • Thủ tục thành lập đơn giản, nhanh chóng: So với các loại hình công ty khác như công ty cổ phần, thủ tục thành lập công ty TNHH ít phức tạp hơn và tiết kiệm thời gian.
    • Chi phí vận hành thấp: Vì quy mô thường nhỏ hơn so với công ty cổ phần, nên chi phí vận hành của công ty TNHH thường ít hơn.
    • Quy trình quản lý linh hoạt: Các quy định về quản lý của công ty TNHH thường linh hoạt và ít ràng buộc hơn so với công ty cổ phần.
    • Ít chịu sự ràng buộc của pháp luật: So với công ty cổ phần, các quy định và yêu cầu về pháp lý đối với công ty TNHH ít hơn, giúp cho việc điều hành công ty linh hoạt hơn.
    • Bảo mật thông tin tốt hơn: Vì công ty TNHH thường có quy mô nhỏ hơn, việc bảo mật thông tin hoạt động kinh doanh cũng dễ dàng hơn.
  • Nhược điểm:

    • Khả năng huy động vốn hạn chế: Do quy mô nhỏ và không thể niêm yết trên thị trường chứng khoán, việc huy động vốn của công ty TNHH có thể gặp khó khăn hơn.
    • Trách nhiệm của chủ sở hữu vô hạn: Mặc dù có tư cách pháp nhân, nhưng chủ sở hữu của công ty TNHH vẫn phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ phần vốn họ đã góp.
    • Khó khăn trong việc chuyển nhượng vốn: Do công ty TNHH không niêm yết cổ phiếu, việc chuyển nhượng vốn có thể gặp nhiều khó khăn hơn so với công ty cổ phần.
    • Uy tín và hình ảnh thương hiệu thấp hơn so với các loại hình công ty khác: Do quy mô nhỏ và ít được biết đến, nên uy tín và hình ảnh thương hiệu của công ty TNHH thường thấp hơn.

8.1.3. Phù hợp với:

  • Các doanh nghiệp nhỏ và vừa: Với quy mô nhỏ và quy trình quản lý linh hoạt, công ty TNHH thích hợp cho các doanh nghiệp mới thành lập hoặc nhỏ vừa.
  • Các doanh nghiệp có ít thành viên: Vì chỉ cần ít nhất một thành viên, công ty TNHH phù hợp với các doanh nghiệp do một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ thành viên sáng lập.
  • Các doanh nghiệp muốn bảo mật thông tin hoạt động kinh doanh: Do quy mô nhỏ và không niêm yết, công ty TNHH thường dễ dàng bảo mật thông tin kinh doanh hơn các loại hình công ty lớn hơn.

Như vậy, công ty TNHH là một lựa chọn phổ biến và linh hoạt cho các doanh nghiệp với quy mô nhỏ và mong muốn sự linh hoạt trong quản lý. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng huy động vốn và trách nhiệm pháp lý trước khi quyết định thành lập công ty TNHH.

8.2. Công ty cổ phần (Công ty CP)

8.2.1. Khái niệm: Công ty cổ phần (Công ty CP) là loại hình công ty được thành lập bởi hai hoặc nhiều thành viên góp vốn, và vốn của công ty được chia thành các cổ phần có giá trị như nhau. Những người góp vốn và mua cổ phần của công ty được gọi là cổ đông.

8.2.2. Đặc điểm:

  • Ưu điểm:

    • Khả năng huy động vốn lớn: Công ty cổ phần có thể huy động vốn lớn thông qua việc chào bán cổ phiếu ra công chúng hoặc vay ngân hàng.
    • Trách nhiệm của cổ đông hạn chế: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm với số tiền đã góp mua cổ phần, không chịu trách nhiệm với nợ của công ty.
    • Dễ dàng chuyển nhượng vốn: Do cổ phần có thể chuyển nhượng dễ dàng, nên việc thay đổi cổ đông hay huy động thêm vốn là linh hoạt.
    • Uy tín và hình ảnh thương hiệu cao: Công ty cổ phần thường được xem là đối tác có uy tín và hình ảnh thương hiệu cao, điều này giúp thu hút đầu tư và phát triển thị trường.
  • Nhược điểm:

    • Thủ tục thành lập phức tạp: So với công ty TNHH, việc thành lập công ty cổ phần đòi hỏi thủ tục phức tạp, tốn thời gian và có chi phí cao hơn.
    • Chi phí vận hành cao: Công ty cổ phần thường phải chi trả nhiều chi phí vận hành như thuế, lương nhân viên, và các chi phí văn phòng khác.
    • Quy trình quản lý phức tạp: Do có nhiều cổ đông và quy mô lớn, quy trình quản lý của công ty cổ phần thường phức tạp hơn so với công ty TNHH.
    • Tuân thủ nhiều quy định quản lý nghiêm ngặt: Công ty cổ phần phải tuân thủ nhiều quy định quản lý nghiêm ngặt của pháp luật, điều này đòi hỏi sự chú ý và thực hiện kỷ luật cao.

8.2.3. Phù hợp với: Công ty cổ phần thích hợp cho các doanh nghiệp có quy mô lớn, muốn huy động vốn lớn để đầu tư và phát triển, cũng như muốn niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán.

8.3. Công ty hợp danh (CH)

8.3.1. Khái niệm: Công ty hợp danh (CH) là loại hình công ty được thành lập bởi hai hoặc nhiều thành viên góp vốn và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình đối với các khoản nợ của công ty.

8.3.2. Đặc điểm:

  • Ưu điểm:
    • Thủ tục thành lập đơn giản: Việc thành lập công ty hợp danh đơn giản, nhanh chóng và ít tốn kém.
    • Chi phí vận hành thấp: Với quy mô nhỏ và thiết kế linh hoạt, chi phí vận hành của công ty hợp danh thường thấp.
    • Quy trình quản lý linh hoạt: Công ty hợp danh thường có quy trình quản lý linh hoạt và ít ràng buộc.
    • Dễ dàng giải thể: Việc giải thể công ty hợp danh cũng đơn giản và không phức tạp.
  • Nhược điểm:
    • Trách nhiệm của chủ sở hữu vô hạn: Chủ sở hữu của công ty hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với các nợ của công ty.
    • Khó khăn trong việc huy động vốn: Do không có tư cách pháp nhân, công ty hợp danh gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ các nguồn bên ngoài.
    • Khó khăn trong việc chuyển nhượng vốn: Do tính chất của loại hình này, việc chuyển nhượng vốn có thể gặp nhiều khó khăn.

8.3.3. Phù hợp với: Công ty hợp danh thích hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, có ít thành viên, và muốn kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ.

8.4. Công ty liên doanh (LL)

8.4.1. Khái niệm:

Công ty liên doanh (LL) là loại hình công ty được thành lập bởi hai hoặc nhiều bên góp vốn, trong đó có ít nhất một bên là tổ chức nước ngoài. Các bên góp vốn có thể là doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân trong nước hoặc nước ngoài.

8.4.2. Đặc điểm:

Ưu điểm:

  • Khả năng huy động vốn lớn: Do có sự tham gia của các bên góp vốn từ nhiều quốc gia, công ty liên doanh có thể huy động được nguồn vốn lớn từ nhiều nguồn khác nhau như: vốn góp của các bên góp vốn, vay ngân hàng, huy động vốn trên thị trường chứng khoán, v.v.
  • Tiếp cận được thị trường và công nghệ tiên tiến: Do có sự tham gia của các bên góp vốn từ nước ngoài, công ty liên doanh có thể tiếp cận được thị trường và công nghệ tiên tiến của nước ngoài, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu: Việc hợp tác với các đối tác nước ngoài uy tín sẽ giúp công ty liên doanh nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu trên thị trường.
  • Được hưởng các ưu đãi về thuế và đầu tư: Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách ưu đãi về thuế và đầu tư cho các doanh nghiệp liên doanh, giúp giảm bớt chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Nhược điểm:

  • Thủ tục thành lập phức tạp: Thủ tục thành lập công ty liên doanh phức tạp hơn so với các loại hình công ty khác, đòi hỏi nhiều thời gian và chi phí hơn.
  • Chi phí vận hành cao: Chi phí vận hành công ty liên doanh cao hơn so với các loại hình công ty khác, do phải chi trả nhiều khoản chi phí như: chi phí cho chuyên gia nước ngoài, chi phí quản lý, chi phí thuế, v.v.
  • Quy trình quản lý phức tạp: Quy trình quản lý công ty liên doanh phức tạp hơn so với các loại hình công ty khác, do có sự tham gia của nhiều bên góp vốn từ nhiều quốc gia với những nền văn hóa và hệ thống pháp luật khác nhau.
  • Có thể xảy ra mâu thuẫn giữa các bên góp vốn: Do có sự tham gia của nhiều bên góp vốn từ nhiều quốc gia với những lợi ích khác nhau, có thể xảy ra mâu thuẫn giữa các bên góp vốn trong quá trình hoạt động của công ty.

8.4.3. Phù hợp với:

  • Các doanh nghiệp muốn thực hiện dự án đầu tư lớn: Do có khả năng huy động vốn lớn và tiếp cận được thị trường và công nghệ tiên tiến, công ty liên doanh phù hợp với các doanh nghiệp muốn thực hiện dự án đầu tư lớn.
  • Các doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường nước ngoài: Do có sự tham gia của các bên góp vốn từ nước ngoài, công ty liên doanh có thể dễ dàng thâm nhập thị trường nước ngoài hơn so với các doanh nghiệp trong nước.
  • Các doanh nghiệp muốn hợp tác với các công ty nước ngoài để áp dụng công nghệ tiên tiến: Do có sự tham gia của các bên góp vốn từ nước ngoài, công ty liên doanh có thể tiếp cận được công nghệ tiên tiến của nước ngoài và áp dụng vào hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.

8.4.4. Quy trình thành lập:

Quy trình thành lập công ty liên doanh bao gồm các bước sau:

  • Chuẩn bị hồ sơ: Các bên góp vốn chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty theo quy định của pháp luật.
  • Nộp hồ sơ: Các bên góp vốn nộp hồ sơ lên cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
  • Thẩm định hồ sơ: Cơ quan quản lý nhà nước thẩm định hồ sơ và cấp giấy phép thành lập công ty.
  • Đăng ký kinh doanh: Công ty tiến hành đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.

8.4.5. Vận hành:

Công ty liên doanh được vận hành theo quy định của pháp luật Việt Nam và Điều lệ công ty. Điều lệ công ty phải được các bên góp vốn thống nhất và được cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.

Lưu ý:

  • Doanh nghiệp cần tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn cụ thể về thủ tục thành lập và vận hành công ty liên doanh.

>>> Tham khảo: Các loại hình công ty ở Việt Nam hiện nay

9. Tư vấn dịch vụ thành lập công ty tại Công ty Luật ACC

9.1. Thời gian hoàn thành dịch vụ thành lập công ty tại ACC là bao lâu?

Công ty Luật ACC tự hào là đối tác tin cậy trong việc hỗ trợ khách hàng thành lập công ty một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với cam kết chất lượng và tận tâm đến từ đội ngũ chuyên viên tư vấn pháp lý giàu kinh nghiệm, chúng tôi đảm bảo thời gian hoàn thành dịch vụ thành lập công ty sẽ diễn ra trong khoảng từ 3 đến 5 ngày làm việc.

Quy trình làm việc của chúng tôi được tối ưu hóa để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả, từ việc thu thập thông tin, chuẩn bị hồ sơ, đến việc xử lý các thủ tục pháp lý cần thiết. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ làm việc chăm chỉ và cẩn thận, từ việc kiểm tra hồ sơ, xác minh thông tin đến việc tiến hành các thủ tục đăng ký tại cơ quan chức năng.

Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ nhanh chóng mà không làm mất đi tính chất chuyên nghiệp và chất lượng. Quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm và tin tưởng vào sự đảm bảo và uy tín của Công ty Luật ACC trong quá trình thành lập công ty của mình.

  • Thu thập thông tin (1 ngày): Đội ngũ chuyên viên tư vấn sẽ tiếp nhận thông tin từ khách hàng về mục đích và nhu cầu cụ thể của việc thành lập công ty trong vòng 1 ngày làm việc đầu tiên.
  • Chuẩn bị hồ sơ (1-2 ngày): Chúng tôi sẽ hỗ trợ khách hàng hoàn thiện các tài liệu cần thiết như đề nghị đăng ký kinh doanh, giấy tờ cá nhân của người đại diện pháp luật và các văn bản liên quan khác trong khoảng 1-2 ngày làm việc.
  • Xác nhận thông tin (1 ngày): Trước khi tiến hành các thủ tục pháp lý, chúng tôi sẽ kiểm tra và xác minh thông tin trong hồ sơ để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ trong vòng 1 ngày làm việc.
  • Tiến hành thủ tục đăng ký (1 ngày): Đội ngũ chuyên viên sẽ đại diện cho khách hàng tiến hành các thủ tục đăng ký tại cơ quan chức năng, bao gồm đăng ký mã số thuế, đăng ký doanh nghiệp, và các thủ tục khác theo quy định của pháp luật trong vòng 1 ngày làm việc.
  • Kiểm tra và hoàn thiện (1 ngày): Sau khi hoàn thành các thủ tục, chúng tôi sẽ tiến hành kiểm tra lại toàn bộ hồ sơ và đảm bảo mọi thông tin đều chính xác và hoàn chỉnh trong vòng 1 ngày làm việc.

Tổng thời gian hoàn thành toàn bộ quy trình khoảng 5 ngày làm việc, đảm bảo tính nhanh chóng và hiệu quả của dịch vụ.

9.2. Bảng giá dịch vụ thành lập công ty tại ACC và trên các tỉnh thành khác

Công ty Luật ACC là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ thành lập công ty trên toàn quốc với hơn 15 năm kinh nghiệm. Vì thế, chúng tôi tự tin giúp cho quá trình mở công ty tại ACC của bạn được thúc tiến nhanh chóng. Đồng thời giúp bạn tiết kiệm tối đa về chi phí, thời gian và công sức. Chi tiết về dịch vụ, bạn có thể tham khảo như sau:

Bảng giá thành lập công ty theo từng loại hình công ty chi tại ACC được thể hiện như sau:

Gói rút gọn

Gói cơ bản

Gói nâng cao

Phí: 2.000.000

(không VAT)

Phí: 3.500.000

(không VAT)

Phí: 6.000.000

(không VAT)

- Giấy phép kinh doanh

- Con dấu

- Giấy phép kinh doanh

- Con dấu công ty

- Hóa đơn điện tử 300 số (KK invoice)

- Đăng ký tài khoản ngân hàng

- Tài khoản đăng nhập thuế điện tử

- Kê khai thuế ban đầu

- Thông báo tài khoản ngân hàng lên thuế

- Đăng ký phát hành hóa đơn

- Giấy phép kinh doanh

- Con dấu công ty

- Con dấu chức danh

- Bảng hiệu công ty

- Hóa đơn điện tử 1000 số (KK invoice)

- Đăng ký tài khoản ngân hàng

- Tài khoản đăng nhập thuế điện tử

- Kê khai thuế ban đầu

- Thông báo tài khoản ngân hàng lên thuế

- Đăng ký phát hành hóa đơn

9.3. Các thông tin mà khách hàng cần cung cấp khi sử dụng dịch vụ thành lập công ty tại ACC

Khi sử dụng dịch vụ thành lập công ty của Công ty Luật ACC, khách hàng cần cung cấp một số thông tin chi tiết và giấy tờ cần thiết như sau:

Thông tin chung về công ty:

  • Tên đầy đủ và tên viết tắt của công ty dự kiến.
  • Loại hình công ty: Công ty TNHH một thành viên, Công ty TNHH hai thành viên trở lên, Công ty cổ phần,...
  • Ngành nghề kinh doanh dự kiến.
  • Vốn điều lệ dự kiến.
  • Trụ sở chính dự kiến.
  • Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập và người đại diện theo pháp luật, bao gồm thông tin như họ tên đầy đủ, ngày tháng năm sinh, giới tính, quốc tịch, số CMND/CCCD/hộ chiếu, địa chỉ thường trú, tỷ lệ góp vốn/số lượng cổ phần.

Giấy tờ cần thiết:

  • Bản sao hợp lệ của CMND/CCCD/hộ chiếu của các thành viên/cổ đông sáng lập và người đại diện theo pháp luật.
  • Giấy ủy quyền (nếu có).

Thông tin bổ sung (tùy theo trường hợp):

  • Giấy phép kinh doanh (đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện).
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh (đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện).
  • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất (đối với trường hợp trụ sở chính dự kiến đặt tại địa chỉ do khách hàng thuê).

Lưu ý rằng các thông tin và giấy tờ cần phải đầy đủ, chính xác và hợp lệ. Công ty Luật ACC sẽ tư vấn cụ thể cho khách hàng về các thông tin và giấy tờ cần thiết dựa trên loại hình công ty, ngành nghề kinh doanh và tình hình thực tế của khách hàng.

9.4. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ thành lập công ty tại ACC

Khi quyết định sử dụng dịch vụ thành lập công ty tại ACC, bạn sẽ khám phá một loạt lợi ích thực tế, giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo an toàn pháp lý cho doanh nghiệp của mình. Dưới đây là một số điểm nổi bật về những lợi ích mà bạn có thể nhận được:

Tiết kiệm thời gian: Sự tiện lợi và nhanh chóng là một trong những ưu điểm lớn nhất khi sử dụng dịch vụ của ACC. Với cam kết hoàn thành thủ tục trong vòng 3-5 ngày làm việc, bạn không cần phải mất thời gian quá nhiều để chờ đợi và đối diện với các vấn đề phức tạp liên quan đến thủ tục hành chính.

Tiết kiệm chi phí: ACC cung cấp dịch vụ với mức giá cạnh tranh và tính rõ ràng, giúp bạn tiết kiệm chi phí so với việc tự mình thực hiện các thủ tục. Bạn sẽ không cần phải lo lắng về các chi phí không dự kiến xuất hiện trong quá trình làm việc với ACC.

Đảm bảo an toàn pháp lý: Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và am hiểu về quy định pháp luật, ACC cam kết đảm bảo rằng mọi thủ tục pháp lý liên quan đến việc thành lập công ty sẽ được thực hiện đúng quy định và đảm bảo an toàn cho doanh nghiệp của bạn.

Hỗ trợ trọn gói: Không chỉ là một dịch vụ thành lập công ty, ACC cung cấp gói dịch vụ trọn gói bao gồm mọi thủ tục cần thiết từ A-Z. Từ tư vấn loại hình công ty phù hợp, soạn thảo hồ sơ đăng ký, nộp hồ sơ đến việc đăng ký mã số thuế và mở tài khoản ngân hàng, bạn sẽ được hỗ trợ toàn diện mọi lúc, mọi nơi.

Uy tín và chất lượng: Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn pháp luật và thành lập công ty, ACC đã xây dựng được uy tín vững chắc trong lòng khách hàng. Đã có hàng ngàn doanh nghiệp tin tưởng và lựa chọn ACC làm đối tác tin cậy trong việc thành lập và phát triển doanh nghiệp của mình.

10. Một số câu hỏi thường gặp

Dưới đây là một số câu hỏi cũng như kinh nghiệm khi thành lập doanh nghiệp thực tế mà ACC hay gặp phải

Có nên thành lập công ty? Thành lập công ty để làm gì? Thành lập công ty có lợi gì?

ACC tiến hành thành lập hàng ngàn doanh nghiệp và thấy được việc kinh doanh của khách hàng phát triển tốt hơn rất nhiều khi ra kinh doanh với một pháp nhân rõ ràng. Thành lập công ty giúp cho bạn có một pháp nhân đúng quy định pháp luật về kinh doanh, có thể xuất hoá đơn cho các đối tác và khách hàng của mình. Quá trình kinh doanh thì bạn sẽ phải ký hợp đồng và xuất hoá đơn cho các khách hàng tương đối lớn của mình. Con dấu công ty thể hiện sự chuyên nghiệp và chất lượng của một đối tác kinh doanh khi bạn bắt đầu việc kinh doanh cũng là một ưu điểm khi thành lập công ty.

Nên thành lập công ty gì?

Hai loại hình công ty phổ biến nhất là công ty TNHH và Cổ Phần. Nếu bạn có từ 3 người trở lên thì nên thành lập công ty cổ phần. Giúp doanh nghiệp vừa uy tín về phần nhìn và thương hiệu, thủ tục cũng tương tự công ty TNHH. Khác biệt chỉ là bạn có bao nhiều thành viên sáng lập. ACC không khuyên thành lập doanh nghiệp tư nhân vì tư nhân thì khi phá sản bạn phải dùng tài sản để chịu trách nhiệm trước các khoảng nợ, công ty TNHH và cổ phần thì chỉ chịu trách nhiệm trên phần vốn cổ phần góp vào.

Thành lập công ty đóng thuế như thế nào? Công ty mới thành lập được ưu đãi gì?

Hiện tại công ty cần đóng các loại thuế phí sau:

  • Lệ phí môn bài (từ 2 – 3 triệu cho doanh nghiệp mới thành lập và mỗi năm đều đóng)
  • Thuế giá trị gia tăng GTGT: thông thường là 10% x (hoá đơn đầu ra – hoá đơn đầu vào)
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp: 20% lợi nhuận của doanh nghiệp bạn
  • Thuế thu nhập cá nhân (trường hợp bạn có sử dụng lao động)

Bên trên là các loại thuế cơ bản nhất mà doanh nghiệp bạn sẽ phải đóng. Để tối ưu tốt chi phí thuế và đúng các thủ tục hành chính về kế toán thuế thì doanh nghiệp bạn cần phải có kế toán hoặc thuê kế toán dịch vụ để hạn chế rủi ro (Xem thêm Dịch vụ kế toán trọn gói của ACC)

Hiện nay công ty mới thành lập sẽ được miễn lệ phí môn bài năm đầu tiên, đối với các ngành nghề được nhà nước hỗ trợ phát triển như công nghệ thông tin, đầu tư nước ngoài thì sẽ được giảm miễn thuế một số năm đầu tuỳ vào các trường hợp cụ thể.

Vốn điều lệ thành lập công ty là bao nhiêu? Thành lập công ty có cần vốn không?

Vốn điều lệ công ty mới thành lập không quy định mức tối thiểu và tối đa. Việc doanh nghiệp đăng ký mức vốn bao nhiêu cũng được. ACC khuyến khích nên đăng ký mức vốn từ 8 – 9,9 tỉ để mức nộp lệ phí môn bài hằng năm chỉ là 2 triệu nhưng có số vốn điều lệ đẹp và nâng cao thương hiệu công ty hơn. Pháp luật không yêu cầu phải chứng minh vốn và không bắt buộc phải góp qua tài khoản ngân hàng. Liên hệ ACC để được tư vấn rõ về vấn đề vốn điều lệ.

Về bản chất thì khi khởi nghiệp thì thực tế bạn có thể hoàn toàn thành lập công ty không cần vốn. Do việc kinh doanh của người khởi nghiệp lấy công làm lời nên việc khởi nghiệp với mức vốn bằng không thì hoàn toàn không sai quy định pháp luật. Liên hệ ACC để được tư vấn rõ hơn.

Thành lập công ty mất bao lâu?

Theo quy định việc xin giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh khoảng 3 ngày làm việc khi nộp đủ và đúng hồ sơ. Thực tế tổng thời gian để công ty có đủ và đúng các thủ tục hành chính theo quy định pháp luật bao gồm con dấu, hoá đơn, chữ ký số, đã khai báo thuế ban đầu… tầm khoảng 10-15 ngày. Nhưng bạn có thể bắt đầu ký hợp đồng kinh doanh khi có con dấu thì mất khoảng tầm 7 ngày.

Thành lập công ty xong cần làm gì?

Sau khi thành lập công ty, có nhiều thủ tục và công việc quan trọng mà doanh nghiệp cần thực hiện để đảm bảo hoạt động hợp pháp và hiệu quả. Dưới đây là chi tiết các bước cần thực hiện:

  • Báo cáo doanh nghiệp:

    • Nộp báo cáo ban đầu với các cơ quan quản lý nhà nước, chẳng hạn như báo cáo tình hình sử dụng lao động, báo cáo tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh ban đầu.
  • Khắc dấu pháp nhân:

    • Chuẩn bị hồ sơ gồm Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và văn bản đề nghị khắc dấu.
    • Nộp hồ sơ tại cơ sở được cấp phép khắc dấu và thanh toán chi phí.
    • Nhận dấu pháp nhân sau khi hoàn thành thủ tục.
  • Mua chữ ký số điện tử:

    • Chọn nhà cung cấp chữ ký số uy tín.
    • Đăng ký mua chữ ký số điện tử và cài đặt chữ ký số trên hệ thống của doanh nghiệp.
    • Chữ ký số này sẽ được sử dụng để ký các tài liệu điện tử, khai thuế, và giao dịch trực tuyến với các cơ quan nhà nước.
  • Khai thuế ban đầu và đăng ký sử dụng hoá đơn điện tử:

    • Khai thuế ban đầu với cơ quan thuế, bao gồm việc đăng ký thông tin thuế, mã số thuế, và các thông tin liên quan khác.
    • Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử với cơ quan thuế và nhà cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử. Điều này giúp doanh nghiệp quản lý hóa đơn và các giao dịch liên quan một cách hiệu quả và minh bạch.
  • Đăng ký sử dụng lao động tại Phòng Lao động (nếu có sử dụng lao động):

    • Nộp hồ sơ đăng ký sử dụng lao động tại Phòng Lao động địa phương, bao gồm danh sách người lao động, hợp đồng lao động, và các thông tin liên quan.
    • Đăng ký bảo hiểm xã hội cho người lao động và thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và bảo hiểm thất nghiệp.
  • Khai báo thuế hằng tháng hoặc quý:

    • Thực hiện khai báo thuế định kỳ (tháng hoặc quý) với cơ quan thuế. Dù không phát sinh doanh thu hay chi phí, doanh nghiệp vẫn phải nộp tờ khai thuế để tuân thủ quy định pháp luật.
    • Bao gồm các loại thuế như thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), và thuế thu nhập cá nhân (TNCN) của nhân viên.

Việc tuân thủ đầy đủ các bước trên sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động một cách hợp pháp, tránh được các rủi ro pháp lý và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của công ty.

Việc hiểu rõ và nắm vững thủ tục, quy trình thành lập công ty, doanh nghiệp là yếu tố then chốt để khởi đầu một hoạt động kinh doanh thành công. Từ việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp, chuẩn bị hồ sơ, đến nộp đơn và nhận giấy phép, mỗi bước đều cần được thực hiện chính xác theo quy định pháp luật. Bằng cách nhận tư vấn chuyên nghiệp, bạn sẽ tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo quá trình thành lập doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo