Thủ tục, điều kiện thành lập công ty cổ phẩn chi tiết

 

Thủ tục, điều kiện thành lập công ty cổ phẩn chi tiếtThành lập công ty cổ phần (CP) là bước khởi đầu cho hành trình kinh doanh đầy tiềm năng. Tuy nhiên, thủ tục thành lập CP tương đối phức tạp và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Bài viết này do Công ty Luật ACC biên soạn sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các thủ tục thành lập CP theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành.

Với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực tư vấn pháp luật doanh nghiệp, Công ty Luật ACC cam kết hỗ trợ bạn hoàn thiện thủ tục thành lập CP một cách nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm chi phí. Hãy cùng ACC khám phá chi tiết các bước cần thiết để thành lập một công ty CP thành công.

Thủ tục, điều kiện thành lập công ty cổ phẩn chi tiết

Thủ tục, điều kiện thành lập công ty cổ phẩn chi tiết

1. Khái quát về công ty cổ phần

1.1 Định nghĩa và đặc điểm chính của công ty cổ phần:

Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp được hình thành từ hai thành viên trở lên, với vốn điều lệ được chia thành các cổ phần có giá trị như nhau. Mỗi cổ phần đại diện cho quyền và nghĩa vụ của một cổ đông đối với công ty.
Đặc điểm chính của công ty cổ phần bao gồm: Vốn điều lệ của công ty được chia thành các cổ phần, cho phép cổ đông góp vốn và sở hữu một phần của công ty. Thành viên của công ty được gọi là cổ đông, và số lượng cổ đông có thể thay đổi theo thời gian. 

Công ty cổ phần được quản lý bởi ba cơ quan chính: Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc. Đại hội đồng cổ đông là cơ quan cao nhất, quyết định những vấn đề quan trọng của công ty, trong khi Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc chịu trách nhiệm điều hành hoạt động hàng ngày.

Về trách nhiệm, cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn mà họ đã góp vào công ty, do đó giảm thiểu rủi ro tài chính cá nhân. Một trong những ưu điểm của công ty cổ phần là khả năng chuyển nhượng cổ phần dễ dàng, giúp tăng tính thanh khoản và thu hút đầu tư. 

Cuối cùng, công ty cổ phần phải công khai thông tin về hoạt động kinh doanh, đảm bảo sự minh bạch và niềm tin của công chúng và các nhà đầu tư.

1.2 So sánh công ty cổ phần với các loại hình doanh nghiệp khác:

Tiêu chí

Công ty cổ phần

Doanh nghiệp tư nhân

Doanh nghiệp nhà nước

Vốn điều lệ

Chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần

Do một cá nhân góp vốn

Do Nhà nước sở hữu

Thành viên

Cổ đông

Cá nhân

Nhà nước

Quản lý

Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban Giám đốc

Chủ sở hữu

Giám đốc do Nhà nước bổ nhiệm

Trách nhiệm

Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn góp

Cá nhân chịu trách nhiệm vô hạn

Nhà nước chịu trách nhiệm

Chuyển nhượng vốn

Dễ dàng chuyển nhượng

Khó khăn

Không được phép chuyển nhượng

Công khai thông tin

Có nghĩa vụ công khai thông tin

Không có nghĩa vụ công khai thông tin

Có nghĩa vụ công khai thông tin

Thông qua so sánh trên, ta có cái nhìn tổng quan về các điểm đặc trưng của công ty cổ phần so với các loại hình doanh nghiệp khác.

2. Điều kiện thành lập công ty cổ phần

Để thành lập một công ty cổ phần theo đúng quy định của pháp luật, bạn cần tuân thủ các điều kiện sau đây:

2.1 Điều kiện về chủ sở hữu

Số lượng cổ đông sáng lập: Cần ít nhất 3 cổ đông sáng lập, không có giới hạn về số lượng tối đa.

Năng lực pháp nhân: Các cổ đông sáng lập phải đáp ứng đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp.

Tỷ lệ góp vốn: Tỷ lệ góp vốn của mỗi cổ đông sáng lập phải được ghi rõ trong Điều lệ công ty và thực hiện nghĩa vụ góp vốn theo cam kết.

2.2 Điều kiện về trụ sở công ty

Điều kiện về trụ sở công ty yêu cầu địa chỉ của trụ sở phải rõ ràng và hợp pháp. Cụ thể, trụ sở công ty cần có địa chỉ cụ thể, được ghi rõ trong Điều lệ công ty, và phải đảm bảo đáp ứng đủ các điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật. Địa chỉ này phải thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp của công ty, và không được đặt tại những khu vực cấm hoạt động kinh doanh. 

Hơn nữa, trụ sở phải có địa chỉ chính xác, bao gồm số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, thành phố/tỉnh, và các thông tin liên quan khác để đảm bảo việc liên lạc và giao dịch được thực hiện một cách thuận lợi. Ngoài ra, việc đăng ký địa chỉ trụ sở phải tuân theo quy định của pháp luật về đất đai và xây dựng, nhằm đảm bảo công ty có môi trường làm việc ổn định và phù hợp với hoạt động kinh doanh.

2.3 Điều kiện về vốn điều lệ

Điều kiện về vốn điều lệ của công ty yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu phải đạt mức 10 tỷ đồng. Số vốn này có thể được góp bằng tiền mặt, tài sản hoặc quyền sử dụng đất, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các cổ đông. Các cổ đông của công ty phải góp đủ số vốn đã cam kết trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp giấy phép thành lập. 

Việc góp vốn đúng hạn và đủ số lượng không chỉ đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật mà còn là cơ sở để công ty có nguồn lực tài chính cần thiết cho hoạt động kinh doanh. Hơn nữa, việc góp vốn phải được thực hiện minh bạch, có sự xác nhận và ghi nhận rõ ràng trong các tài liệu của công ty, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và tránh các tranh chấp có thể xảy ra giữa các cổ đông trong quá trình hoạt động.

2.4 Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Điều kiện về ngành nghề kinh doanh của công ty yêu cầu các ngành nghề phải phù hợp với quy định của pháp luật. Cụ thể, công ty chỉ được phép hoạt động trong những ngành nghề không bị cấm bởi pháp luật hiện hành. 

Ngoài ra, để được phép kinh doanh trong một số ngành nghề nhất định, công ty phải đáp ứng các điều kiện liên quan đến năng lực tài chính, khả năng quản lý và trình độ chuyên môn của nhân sự. Điều này đảm bảo rằng công ty có đủ khả năng và nguồn lực để thực hiện các hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả và hợp pháp. Các yêu cầu này phải được ghi rõ trong Điều lệ công ty và phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan đến từng ngành nghề cụ thể, đảm bảo tính minh bạch và tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình hoạt động.

2.5 Điều kiện về tên công ty

Phù hợp và dễ nhớ: Tên công ty không được trùng với tên của doanh nghiệp khác, phải có chữ "Công ty cổ phần" hoặc "Joint Stock Company" và phải dễ nhớ, dễ hiểu, dễ phát âm.

Lưu ý: Tất cả các điều kiện trên được quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan. Đề nghị tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn cụ thể và chính xác hơn.

dieu-kien-thanh-lap-cong-ty-co-phan

Điều kiện thành lập công ty cổ phần

3. Thủ tục thành lập công ty cổ phần

Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong quá trình thành lập một công ty cổ phần, các bước và thủ tục cần tuân thủ theo quy định của pháp luật như sau:

3.1 Hồ sơ thành lập công ty CP

Hồ sơ thành lập công ty cổ phần (CP) bao gồm các loại giấy tờ sau:

3.1.1 Giấy tờ chung

Đơn đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu): Cần ghi rõ thông tin về tên công ty, trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, danh sách cổ đông sáng lập, người đại diện theo pháp luật...

Điều lệ công ty (bản sao): Cần thể hiện đầy đủ các nội dung theo quy định của pháp luật, bao gồm: tên công ty, trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, mục đích, nhiệm vụ, quyền và nghĩa vụ của công ty, vốn điều lệ, cơ cấu tổ chức, quyền hạn và nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật, phương thức phân phối lợi nhuận, giải quyết tranh chấp...

Danh sách cổ đông sáng lập (theo mẫu): Cần ghi rõ họ tên, địa chỉ, số lượng cổ phần góp của từng cổ đông sáng lập.

Giấy tờ chứng minh cá nhân của cổ đông sáng lập: Cần photo công chứng CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu.

Giấy tờ chứng minh cá nhân của người đại diện theo pháp luật: Cần photo công chứng CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu.

Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất làm trụ sở chính (nếu có): Cần photo công chứng Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà và đất liền thổ.

3.1.2 Giấy tờ bổ sung (nếu có)

Giấy phép kinh doanh (nếu kinh doanh ngành nghề có điều kiện): Cần photo công chứng Giấy phép kinh doanh do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.

Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh vận tải (nếu kinh doanh vận tải): Cần photo công chứng Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh vận tải do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.

Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh du lịch (nếu kinh doanh du lịch): Cần photo công chứng Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh du lịch do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.

Lưu ý:

Tất cả các bản sao giấy tờ cần được công chứng hợp lệ.

Hồ sơ cần được lập thành 02 bộ chính bản và 01 bộ bản sao.

Tất cả các giấy tờ phải được lập theo mẫu quy định, có chữ ký và đóng dấu đầy đủ theo quy định của pháp luật

Mẫu giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh công ty cổ phần có thể được tải về từ website chính thức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc Phòng Đăng ký kinh doanh.

3.2 Thủ tục thành lập công ty cổ phần

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu

Bạn cần chuẩn bị trước các hồ sơ theo yêu cầu để phục vụ cho việc làm thủ tục

Bước 2: Nộp hồ sơ:

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn có thể nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc thông qua hệ thống Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Bước 3: Nhận kết quả đăng ký:

Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.

Bước 4: Đăng bố cáo:

Trong vòng 15 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận, công ty phải đăng bố cáo thành lập lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

3.3 Mốc thời gian quan trọng

Ngày 01: Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty.

Ngày 02-03: Nộp hồ sơ.

Ngày 08: Nhận kết quả đăng ký công ty.

Ngày 23: Đăng bố cáo thành lập công ty.

Lưu ý:

Thời gian xử lý hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận có thể biến đổi tùy theo tình hình cụ thể và quy định của cơ quan đăng ký.

Cần tuân thủ đúng quy định và theo dõi tiến độ thông qua các kênh chính thức để đảm bảo quy trình diễn ra thuận lợi và hợp pháp. 

thu-tuc-thanh-lap-cong-ty-co-phan

Thủ tục thành lập công ty cổ phần

4. Thủ tục sau khi thành lập công ty cổ phần

Sau khi công ty cổ phần (CP) đã nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, việc thực hiện các thủ tục sau đây là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hoạt động của công ty diễn ra một cách hợp pháp và hiệu quả:

4.1 Khắc dấu công ty

Công ty cần thực hiện việc khắc dấu tròn công ty với nội dung ghi rõ tên công ty và mã số thuế của công ty.

Dấu công ty sẽ được sử dụng trong các giao dịch, ký kết hợp đồng và các văn bản pháp lý của công ty.

4.2 Treo bảng hiệu công ty

Công ty cần treo bảng hiệu công ty tại trụ sở chính và các chi nhánh (nếu có).

Bảng hiệu cần ghi rõ thông tin về tên công ty, mã số thuế, địa chỉ trụ sở chính, chi nhánh (nếu có), số điện thoại, email và website (nếu có).

  1. Mở tài khoản ngân hàng:

Công ty cần mở tài khoản ngân hàng để thực hiện các hoạt động thanh toán và thu chi.

Tài khoản ngân hàng cần phải được mở tại ngân hàng được Bộ Tài chính cấp phép hoạt động.

  1. Khai thuế và nộp thuế:

Công ty phải tuân thủ quy định về khai thuế và nộp thuế theo đúng quy định của pháp luật.

Các loại thuế cần phải nộp bao gồm: thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân, thuế môn bài và các loại thuế khác liên quan.

  1. Báo cáo hoạt động kinh doanh:

Công ty cần phải thường xuyên báo cáo hoạt động kinh doanh theo định kỳ cho các cơ quan quản lý nhà nước.

Nội dung báo cáo bao gồm thông tin về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và tình hình nộp thuế.

  1. Tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động:

Công ty cần tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động theo quy định của pháp luật.

Các loại bảo hiểm xã hội bao gồm: bảo hiểm hưu trí, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm tai nạn lao động.

  1. Cập nhật thông tin doanh nghiệp:

Công ty cần cập nhật thông tin doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp khi có bất kỳ thay đổi nào xảy ra.

Thông tin cần được cập nhật bao gồm tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, chi nhánh (nếu có), ban lãnh đạo và vốn điều lệ.

Lưu ý:

Các thủ tục sau khi thành lập công ty cổ phần được quy định rõ trong Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan.

Đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và tìm hiểu cụ thể về các yêu cầu pháp lý áp dụng cho công ty của bạn.

Ngoài các thủ tục cơ bản, công ty cổ phần cần quản lý tài chính, nhân sự và thương hiệu một cách chuyên nghiệp để đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.

thu-tuc-sau-khi-thanh-lap-cong-ty-co-phan

Thủ tục sau khi thành lập công ty cổ phần

5. Các chi phí khi thành lập công ty cổ phần

Khi lập kế hoạch thành lập một công ty cổ phần, bạn cần cân nhắc kỹ về các chi phí phát sinh để có kế hoạch tài chính hợp lý. Dưới đây là các chi phí bạn cần tính toán và chuẩn bị:

5.1 Chi phí bắt buộc

Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: Việc đăng ký doanh nghiệp yêu cầu bạn phải nộp một khoản phí cố định. Tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, lệ phí này là 50.000 đồng/lần. Tuy nhiên, nếu bạn chọn đăng ký qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, có thể miễn phí.

Lệ phí khắc dấu tròn công ty: Chi phí này phụ thuộc vào loại dấu bạn chọn. Loại tốt nhất có thể lên đến 450.000 đồng/lần, trong khi loại thông thường có thể là 300.000 đồng/lần.

Chi phí công bố thông tin doanh nghiệp: Để công bố thông tin doanh nghiệp, bạn cần chuẩn bị 100.000 đồng/lần.

5.2 Chi phí phát sinh

Chi phí thuê dịch vụ tư vấn thành lập công ty: Tùy thuộc vào phạm vi và yêu cầu dịch vụ, chi phí này có thể dao động từ 2.000.000 đến 5.000.000 đồng/lần.

Chi phí mua chữ ký số: Việc mua chữ ký số cũng đòi hỏi một khoản chi phí, thường nằm trong khoảng từ 1.200.000 đến 3.600.000 đồng/năm.

Chi phí làm bảng hiệu công ty: Đối với việc làm bảng hiệu công ty, chi phí có thể dao động từ 300.000 đến 500.000 đồng/bảng, tùy thuộc vào kích thước và chất liệu.

Chi phí thuê văn phòng: Nếu bạn cần thuê văn phòng, chi phí này phụ thuộc vào diện tích và vị trí văn phòng.

Chi phí mua sắm trang thiết bị văn phòng: Bao gồm máy tính, máy in, bàn ghế, tủ kệ...

Chi phí thuê nhân sự: Gồm lương kế toán, nhân viên văn phòng...

Chi phí quảng cáo: Chi phí để giới thiệu công ty và sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng tiềm năng.

Chi phí khác: Bao gồm chi phí điện nước, internet, văn phòng phẩm...

Lưu ý rằng các khoản chi phí trên chỉ là ước lượng và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và địa điểm. Trước khi quyết định, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia tư vấn thành lập công ty cổ phần để đảm bảo bạn có kế hoạch tài chính rõ ràng và hợp lý khi thành lập công ty cổ phần.

6. Ưu và nhược điểm khi thành lập công ty cổ phần

Để hiểu rõ hơn về các ưu và nhược điểm khi thành lập công ty cổ phần, hãy xem xét bảng so sánh dưới đây:

Tiêu chí

Ưu điểm

Nhược điểm

Hạn chế rủi ro cho nhà đầu tư

- Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp.

- Khả năng huy động vốn cao.

- Thủ tục thành lập phức tạp hơn so với công ty TNHH.

- Yêu cầu công khai thông tin cao hơn so với công ty TNHH.

Dễ dàng quản lý

- Cấu trúc quản lý linh hoạt, có thể thành lập hội đồng quản trị, ban kiểm toán.

- Quy trình ra quyết định nhanh chóng.

- Nguy cơ mâu thuẫn giữa các cổ đông cao hơn so với công ty TNHH.

- Khó khăn trong việc giải quyết mâu thuẫn.

Thu hút nhà đầu tư

- Tính minh bạch cao.

- Lợi nhuận được chia thành cổ tức cho các cổ đông.

- Khả năng chuyển nhượng cổ phiếu dễ dàng.

- Chi phí quản lý cao hơn so với công ty TNHH.

- Yêu cầu đáp ứng các tiêu chuẩn niêm yết nếu muốn phát hành cổ phiếu ra công chúng.

Phát triển bền vững

- Khả năng huy động vốn cao để đầu tư phát triển dài hạn.

- Thương hiệu uy tín hơn so với công ty TNHH.

- Rủi ro kinh doanh cao hơn so với công ty TNHH.

- Yêu cầu đáp ứng các quy định nghiêm ngặt hơn về quản trị doanh nghiệp.

Ngoài ra, cần lưu ý các vấn đề sau:

Mức độ phù hợp: Ưu và nhược điểm của công ty cổ phần có thể thay đổi tùy theo quy mô, ngành nghề kinh doanh và mục tiêu của doanh nghiệp.

Cân nhắc kỹ lưỡng: Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố, không chỉ dựa trên ưu và nhược điểm.

Tham khảo ý kiến chuyên gia: Bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn để được tư vấn cụ thể về việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp với trường hợp của mình.

7. Cách hoạt động và phát triển công ty trách nhiệm cổ phần hiệu quả:

Để vận hành và phát triển công ty trách nhiệm cổ phần (TNHHCP) một cách hiệu quả, cần lưu ý các yếu tố sau:

7.1 Hoàn thiện hệ thống quản lý

Hệ thống quản trị doanh nghiệp: Xây dựng một hệ thống quản trị doanh nghiệp bài bản và khoa học, bao gồm các cấp bậc quản lý như hội đồng quản trị, ban giám đốc và ban điều hành. Mục tiêu là tạo ra cơ chế ra quyết định nhanh chóng và linh hoạt.

Hệ thống quản lý tài chính: Lập kế hoạch tài chính chi tiết và hợp lý, kiểm soát chi phí một cách hiệu quả và sử dụng vốn đầu tư một cách có hiệu quả nhất.

Hệ thống quản trị nhân sự: Tuyển dụng nhân sự có năng lực, đào tạo và bồi dưỡng nhân viên để nâng cao chất lượng công việc. Tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp và thúc đẩy sự phát triển cá nhân của nhân viên.

7.2 Nâng cao năng lực cạnh tranh

Đổi mới sáng tạo: Tìm kiếm và áp dụng các giải pháp mới để cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ và giảm thiểu chi phí sản xuất kinh doanh.

Phát triển thương hiệu: Xây dựng một thương hiệu uy tín và đáng tin cậy, giúp tạo dựng lòng tin từ phía khách hàng.

Mở rộng thị trường: Tìm kiếm và khai thác các thị trường mới, thu hút khách hàng tiềm năng và mở rộng cơ hội kinh doanh.

Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao, tận tâm và đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng.

7.3 Thu hút đầu tư và huy động vốn

Lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả: Phát triển kế hoạch kinh doanh chi tiết và thuyết phục, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư tiềm năng.

Xây dựng thương hiệu uy tín: Thương hiệu uy tín sẽ thu hút sự chú ý từ phía các nhà đầu tư và tạo ra niềm tin.

Tham gia các sự kiện chuyên ngành: Quảng bá sản phẩm/dịch vụ và thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư tiềm năng.

Tìm kiếm và thu hút nhà đầu tư tiềm năng: Tham gia các quỹ đầu tư, xây dựng mối quan hệ với các nhà đầu tư tiềm năng và cung cấp các lợi ích hấp dẫn.

7.4 Tuân thủ pháp luật và đạo đức kinh doanh

Tuân thủ pháp luật: Công ty cần tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật, bao gồm Luật Doanh nghiệp, Luật Kế toán và Luật Thuế, để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra một cách hợp pháp và minh bạch.

Đạo đức kinh doanh: Kinh doanh phải tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, uy tín và trách nhiệm với xã hội và môi trường, giúp tạo dựng hình ảnh tích cực và lòng tin từ khách hàng và cộng đồng.

7.5 Phát triển nguồn nhân lực

Tuyển dụng nhân sự phù hợp: Xác định rõ nhu cầu về nhân lực, tuyển dụng những ứng viên có năng lực và phẩm chất phù hợp với vị trí công việc.

Đào tạo và bồi dưỡng nhân viên: Đầu tư vào việc đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên, giúp họ nâng cao năng lực và hiệu suất làm việc.

Xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp: Tạo ra một môi trường làm việc tích cực, năng động và động viên nhân viên phát huy tối đa tiềm năng cá nhân.

Chế độ đãi ngộ hợp lý: Cung cấp mức lương thưởng và chế độ phúc lợi hấp dẫn để thu hút và giữ chân nhân tài.

nhung-thu-tuc-can-lam-sau-khi-thanh-lap-cong-ty-co-phan

Những thủ tục sau khi thành lập công ty cổ phần

8. Những lưu ý khi thành lập công ty cổ phần

Khi thành lập công ty cổ phần, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần xem xét để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và hợp pháp. Trước hết, bạn cần chọn tên công ty phù hợp với quy định của pháp luật, không trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với tên các công ty đã đăng ký trước đó.

Sau đó, cần xác định rõ ngành nghề kinh doanh của công ty và đảm bảo rằng những ngành nghề này được pháp luật cho phép. Việc chuẩn bị và nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh là bước tiếp theo, trong đó cần đầy đủ các giấy tờ như điều lệ công ty, danh sách cổ đông sáng lập, và giấy tờ chứng minh nhân thân của các cổ đông. 

Ngoài ra, cần lưu ý đến việc xác định vốn điều lệ, số lượng cổ phần và giá trị mỗi cổ phần, cũng như phương thức góp vốn. Sau khi hoàn tất hồ sơ, bạn cần nộp hồ sơ lên Phòng Đăng ký kinh doanh và theo dõi quá trình xử lý. 

Cuối cùng, sau khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bạn cần thực hiện các thủ tục sau đăng ký như khắc dấu, đăng ký mẫu dấu, và thông báo sử dụng mẫu dấu với cơ quan nhà nước. Những lưu ý này sẽ giúp bạn tránh những rủi ro pháp lý và đảm bảo công ty cổ phần của bạn hoạt động hợp pháp và hiệu quả từ khi thành lập.

9. Một số câu hỏi thường gặp về thành lập công ty cổ phần

Tại sao việc thành lập một công ty cổ phần lại phức tạp hơn so với việc thành lập một công ty TNHH?

Việc thành lập một công ty cổ phần phức tạp hơn so với công ty TNHH do yêu cầu về số lượng cổ đông sáng lập ít nhất là 3 người, cũng như việc tuân thủ các quy định về vốn điều lệ tối thiểu và các thủ tục pháp lý liên quan đến việc quản lý và chia sẻ cổ phần.

Mô hình quản trị của một công ty cổ phần bao gồm những cấp bậc quản lý nào?

Mô hình quản trị của một công ty cổ phần thường bao gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc. Đại hội đồng cổ đông là cơ quan cao nhất có thẩm quyền ra quyết định quan trọng về chính sách và chiến lược của công ty, Hội đồng quản trị thường giám sát và quản lý hoạt động hàng ngày của công ty, và Ban Giám đốc thường là cơ quan thực thi và quản lý chuyên môn hàng ngày.

Tại sao việc đổi mới sáng tạo là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển công ty cổ phần?

Đổi mới sáng tạo là quan trọng trong việc phát triển công ty cổ phần vì nó giúp công ty tiếp tục cạnh tranh và thích nghi trong môi trường kinh doanh đang biến đổi nhanh chóng. Bằng cách áp dụng các giải pháp mới, công ty có thể cải thiện sản phẩm/dịch vụ của mình, giảm chi phí và tăng cường sức hút đối với nhà đầu tư và khách hàng.

Hy vọng qua bài viết “Thủ tục, điều kiện thành lập công ty cổ phần chi tiết”, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Dịch vụ đăng ký giấy phép kinh doanh trọn gói. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết



Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo