Công ty cổ phần có số cổ đông tối thiểu là bao nhiêu?

Trong quá trình thành lập và hoạt động của công ty cổ phần, số lượng cổ đông tối thiểu là một yếu tố quan trọng cần được xem xét. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ quy định về số lượng cổ đông tối thiểu cần thiết cho công ty cổ phần theo quy định pháp luật hiện hành.

Công ty cổ phần có số cổ đông tối thiểu là bao nhiêu?

Công ty cổ phần có số cổ đông tối thiểu là bao nhiêu?

1. Quy định pháp luật về số lượng cổ đông tối thiểu của công ty cổ phần

Theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành, công ty cổ phần phải có ít nhất ba cổ đông sáng lập khi thành lập. Số lượng cổ đông tối thiểu này được quy định tại Điều 110 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, nhằm đảm bảo tính đa dạng và tính pháp lý cho việc quản lý và điều hành công ty. Các cổ đông này có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và họ cùng chịu trách nhiệm về vốn góp và nghĩa vụ tài chính của công ty tương ứng với phần vốn đã góp.

>>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty cổ phần

2. Lý do cần xác định số lượng cổ đông tối thiểu khi thành lập công ty cổ phần

Xác định số lượng cổ đông tối thiểu khi thành lập công ty cổ phần là rất quan trọng vì những lý do sau:

  • Đảm bảo tính hợp pháp: Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, việc có ít nhất ba cổ đông sáng lập là yêu cầu bắt buộc. Việc không đạt đủ số lượng cổ đông tối thiểu có thể dẫn đến việc không được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, từ đó không thể chính thức hoạt động.
  • Tăng cường sự quản lý và giám sát: Với nhiều cổ đông, công ty cổ phần có thể đảm bảo sự phân quyền hợp lý và tăng cường cơ chế giám sát, giúp giảm thiểu rủi ro và tranh chấp nội bộ. Điều này cũng góp phần vào sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý công ty.
  • Tạo điều kiện cho việc huy động vốn: Số lượng cổ đông tối thiểu tạo điều kiện cho việc huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, điều này giúp công ty có đủ nguồn lực tài chính để hoạt động và phát triển. Cổ đông đa dạng cũng giúp mở rộng mạng lưới kinh doanh và tạo cơ hội hợp tác.
  • Đảm bảo quyền lợi cho các cổ đông: Sự hiện diện của nhiều cổ đông giúp đảm bảo rằng các quyết định quan trọng của công ty được đưa ra dựa trên sự đồng thuận của nhiều bên liên quan, từ đó bảo vệ quyền lợi của từng cổ đông và duy trì sự công bằng trong quản lý công ty.

>>> Tham khảo: Công ty cổ phần là gì? Những điều cần biết

3. Hậu quả pháp lý khi công ty cổ phần không đạt số lượng cổ đông tối thiểu

 Hậu quả pháp lý khi công ty cổ phần không đạt số lượng cổ đông tối thiểu

Hậu quả pháp lý khi công ty cổ phần không đạt số lượng cổ đông tối thiểu

Khi một công ty cổ phần không đạt số lượng cổ đông tối thiểu theo quy định pháp luật, sẽ có một số hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Dưới đây là các điểm chính về hậu quả:

  • Rủi ro về tính hợp pháp của công ty: Nếu công ty cổ phần không duy trì số lượng cổ đông tối thiểu (thường là ba cổ đông theo quy định của pháp luật Việt Nam), công ty có thể bị xem là không đáp ứng các yêu cầu cơ bản để duy trì tư cách pháp nhân. Điều này có thể dẫn đến việc công ty bị yêu cầu ngừng hoạt động hoặc giải thể.
  • Tác động đến quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý: Thiếu số lượng cổ đông tối thiểu có thể dẫn đến tình trạng công ty không đủ điều kiện để thực hiện một số quyền và nghĩa vụ pháp lý, như tổ chức các cuộc họp đại hội đồng cổ đông, bầu cử ban giám đốc, hoặc phân chia lợi nhuận theo quy định.
  • Rủi ro về khả năng duy trì hoạt động: Công ty có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động kinh doanh do thiếu vốn điều lệ hoặc không đủ sự đồng thuận từ các cổ đông để ra quyết định quan trọng.
  • Khả năng bị xử lý hành chính: Cơ quan quản lý nhà nước có thể thực hiện các biện pháp xử lý hành chính đối với công ty, bao gồm việc ra quyết định xử phạt hành chính hoặc yêu cầu công ty thực hiện các biện pháp khắc phục.
  • Khả năng bị giải thể: Nếu công ty không khắc phục được tình trạng thiếu cổ đông trong một khoảng thời gian nhất định, cơ quan đăng ký kinh doanh có thể ra quyết định giải thể công ty theo quy định của pháp luật.

Để tránh những hậu quả này, công ty cổ phần cần thường xuyên theo dõi và đảm bảo duy trì số lượng cổ đông tối thiểu theo quy định pháp luật. Nếu gặp khó khăn trong việc duy trì số lượng cổ đông, công ty nên tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý hoặc tổ chức tư vấn để được hướng dẫn cụ thể.

4. Điều kiện để trở thành cổ đông công ty cổ phần

Để trở thành cổ đông trong một công ty cổ phần, cá nhân hoặc tổ chức cần đáp ứng các điều kiện và quy trình sau:

4.1 Điều kiện Đối với Cổ đông

  • Khả năng Hành vi Dân sự: Cổ đông cá nhân phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật, tức là phải từ đủ 18 tuổi trở lên và có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình.
  • Đủ điều kiện về Tài chính: Cổ đông cần có khả năng tài chính để mua cổ phần của công ty và thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với việc góp vốn.
  • Tuân thủ Quy định Pháp luật: Cổ đông không được thuộc các đối tượng bị cấm tham gia vào các hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật, như những người bị tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi hoặc các tổ chức bị cấm kinh doanh.

4.2 Quy trình Tham gia làm Cổ đông

Xác định Cổ phần Mua: Cá nhân hoặc tổ chức cần xác định số lượng cổ phần muốn mua và giá trị của cổ phần đó.

Thực hiện Giao dịch Mua Cổ phần: Thực hiện giao dịch mua cổ phần theo quy định của công ty, bao gồm ký hợp đồng mua cổ phần nếu cần thiết và thực hiện thanh toán theo quy định.

Đăng ký và Cập nhật Thông tin:

    • Đăng ký thông tin cá nhân hoặc thông tin tổ chức tại công ty để cập nhật thông tin cổ đông vào sổ đăng ký cổ đông của công ty.
    • Cung cấp các tài liệu và giấy tờ cần thiết như CMND/CCCD/Hộ chiếu đối với cá nhân, hoặc giấy đăng ký kinh doanh đối với tổ chức.

Nhận Cổ phần và Được Cấp Giấy Chứng nhận Cổ phần: Sau khi hoàn tất giao dịch và các thủ tục cần thiết, cổ đông sẽ nhận cổ phần và có thể được cấp giấy chứng nhận cổ phần (nếu công ty phát hành).

Tuân thủ Quy định của Công ty: Cổ đông cần tuân thủ các quy định của công ty cổ phần, bao gồm điều lệ công ty và các quy định liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông.

Tham gia Đại hội đồng Cổ đông: Cổ đông có quyền tham gia các cuộc họp của đại hội đồng cổ đông, bầu cử ban giám đốc, và tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty theo quy định pháp luật và điều lệ công ty.

4.3 Điều kiện Đối với Cổ đông Nước ngoài

  • Đáp ứng Quy định Pháp luật Nước ngoài: Các cổ đông nước ngoài cần tuân thủ các quy định pháp luật của nước họ về việc đầu tư và sở hữu cổ phần trong công ty cổ phần Việt Nam.
  • Tuân thủ Quy định của Việt Nam: Cần đáp ứng các quy định của pháp luật Việt Nam liên quan đến tỷ lệ sở hữu của cổ đông nước ngoài trong công ty cổ phần, tùy thuộc vào ngành nghề và lĩnh vực hoạt động của công ty.

Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện và quy trình trên sẽ giúp cá nhân hoặc tổ chức trở thành cổ đông hợp pháp của công ty cổ phần và tham gia vào các hoạt động của công ty một cách hợp pháp.

>>> Tham khảo: Mẫu biên bản góp vốn công ty cổ phần mới nhất

5. Một số câu hỏi thường gặp về số lượng tối thiểu của công ty cổ phần

Có thể duy trì số lượng cổ đông dưới ba người không?

Không, công ty cổ phần phải duy trì ít nhất ba cổ đông. Nếu số lượng cổ đông giảm xuống dưới ba, công ty sẽ không đáp ứng các yêu cầu pháp lý và có thể bị yêu cầu giải thể hoặc thực hiện các biện pháp khắc phục.

Khi nào công ty cổ phần cần phải bổ sung thêm cổ đông?

Công ty cần bổ sung thêm cổ đông khi số lượng cổ đông hiện tại giảm xuống dưới ba. Việc bổ sung cổ đông mới cần phải được thực hiện ngay để duy trì tính hợp pháp và tránh các hậu quả pháp lý.

Nếu công ty cổ phần chỉ có một cổ đông, có thể chuyển đổi thành công ty TNHH không?

Có, nếu công ty cổ phần chỉ còn một cổ đông, công ty có thể xem xét việc chuyển đổi thành công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH). Tuy nhiên, cần thực hiện các thủ tục chuyển đổi theo quy định của pháp luật.

Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về quy định số lượng cổ đông tối thiểu cho công ty cổ phần, hãy liên hệ với Công ty Luật ACC để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc một cách nhanh chóng và chính xác nhất.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo