Quy trình, thủ tục thành lập công ty hợp danh mới nhất

Việc thành lập công ty hợp danh mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp, đặc biệt trong việc chia sẻ trách nhiệm và lợi nhuận giữa các thành viên. Bài viết của Luật ACC sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình, thủ tục thành lập công ty hợp danh mới nhất, giúp quý bạn đọc nắm rõ các bước cần thực hiện để thành lập loại hình doanh nghiệp này một cách hợp pháp và hiệu quả.

quy-trinh-thu-tuc-thanh-lap-cong-ty-hop-danh-moi-nhat

 Quy trình, thủ tục thành công ty hợp danh mới nhất 

1. Thành lập công ty hợp danh là gì?

Thành lập công ty hợp danh là quá trình hợp tác giữa hai hoặc nhiều cá nhân để thành lập một doanh nghiệp chung, chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm kinh doanh. Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính khác của công ty. Công ty hợp danh cũng có thể có thành viên góp vốn, những người này chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.

1.1. Đặc điểm công ty hợp danh

Thành viên công ty hợp danh:

  • Số lượng: Tối thiểu 2 thành viên.
  • Điều kiện: Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, không thuộc đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp.

Quyền lợi:

  • Nhận lợi tức từ vốn góp, nhận thông tin về hoạt động của công ty, tham gia thảo luận, họp và biểu quyết về các vấn đề của công ty
  • Quyền lợi của thành viên hợp danh không bao gồm nhận cổ tức, và việc chuyển nhượng phần vốn góp bị hạn chế.
  • Thành viên hợp danh có quyền tham gia quản lý công ty và nhận lợi tức. Tuy nhiên, họ không nhận cổ tức (vì cổ tức chỉ áp dụng cho công ty cổ phần). Việc chuyển nhượng phần góp vốn của thành viên hợp danh bị hạn chế và cần sự đồng ý của các thành viên hợp danh khác (Điều 181, Khoản 2).

Nghĩa vụ: Chịu trách nhiệm liên đới vô hạn.

Tư cách pháp nhân:

Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, có thể thực hiện các hành vi dân sự như ký hợp đồng, mở tài khoản ngân hàng, sở hữu tài sản.

Huy động vốn:

  • Vốn điều lệ của công ty hợp danh được huy động từ các thành viên góp vốn bằng tiền mặt, tài sản hoặc quyền sử dụng đất. 
  • Vốn điều lệ tối thiểu phải tuân thủ quy định của pháp luật đối với từng ngành nghề kinh doanh.

Chuyển nhượng phần góp vốn:

Thành viên hợp danh không tự do chuyển nhượng phần vốn góp của mình. Việc chuyển nhượng phần vốn góp của thành viên hợp danh phải được sự đồng ý của tất cả các thành viên hợp danh còn lại (Điều 181, Khoản 2).

1.2. Quy định theo pháp luật của công ty hợp danh

Công ty hợp danh được thiết lập và hoạt động theo quy định của:

Luật Doanh nghiệp 2020.

Các nghị định và văn bản hướng dẫn chi tiết thi hành Luật Doanh nghiệp.

1.3. Ví dụ về công ty hợp danh

Công ty luật: Thường được thành lập bởi các luật sư để cung cấp dịch vụ pháp lý. 

Công ty kiểm toán: Thường được thành lập bởi các kiểm toán viên để cung cấp dịch vụ kiểm toán. 

Công ty tư vấn: Thường được thành lập bởi các chuyên gia trong các lĩnh vực khác nhau để cung cấp dịch vụ tư vấn.

>>> Bài viết về Người đứng tên vay vốn của công ty hợp danh là ai? sẽ giúp bạn hiểu thêm về vấn đề đại diện vay vốn trong công ty hợp danh 

2. Điều kiện thành lập công ty hợp danh

Để thành lập công ty hợp danh tại Việt Nam, các nhà đầu tư cần tuân thủ những điều kiện về chủ thể, tên công ty, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh và vốn điều lệ theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020. Dưới đây là phân tích chi tiết về các điều kiện này:

 

thanh-lap-cong-ty

 Điều kiện thành lập công ty hợp danh

2.1. Điều kiện về chủ thể thành lập công ty hợp danh

Số lượng thành viên: Công ty hợp danh yêu cầu phải có ít nhất 2 thành viên hợp danh. Những người này sẽ cùng chia sẻ trách nhiệm cũng như quyền lợi trong việc quản lý và điều hành công ty. Thành viên hợp danh có thể là cá nhân hoặc tổ chức pháp nhân, nhưng điều quan trọng là họ phải sẵn sàng chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty.

Năng lực hành vi dân sự: Các thành viên hợp danh phải có đủ 18 tuổi và đáp ứng đầy đủ các điều kiện về năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật. Đồng thời, họ không được thuộc nhóm đối tượng bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp, như quy định tại khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020. Điều này đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý doanh nghiệp.

2.2. Điều kiện về tên công ty hợp danh

Tên công ty: Tên của công ty hợp danh cần phải được đặt theo các quy tắc về ngôn ngữ và cấu trúc tên doanh nghiệp. Cụ thể, tên phải sử dụng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, có thể kèm theo các ký tự như F, J, Z, W và các chữ số. Tên công ty không được trùng với tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký trước đó và bắt buộc phải thể hiện tên của ít nhất một thành viên hợp danh.

Ngôn ngữ sử dụng: Tên công ty có thể sử dụng tiếng Việt hoặc tiếng nước ngoài. Nếu sử dụng tiếng nước ngoài, tên công ty phải có bản dịch sang tiếng Việt để đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng. Tên công ty cần phản ánh ngành nghề kinh doanh mà doanh nghiệp đăng ký, tránh gây nhầm lẫn về hoạt động của công ty.

2.3. Điều kiện về địa chỉ trụ sở công ty hợp danh

Địa chỉ trụ sở: Công ty hợp danh phải có địa chỉ trụ sở rõ ràng, phù hợp với quy hoạch đô thị và khu vực quy hoạch tại địa phương. Địa chỉ này cũng cần đáp ứng các yêu cầu về cơ sở vật chất để phục vụ hoạt động kinh doanh. Hơn nữa, trụ sở chính của công ty cần được cơ quan nhà nước có thẩm quyền xác nhận về tính hợp pháp của địa điểm kinh doanh.

2.4. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Ngành nghề kinh doanh: Công ty hợp danh có thể kinh doanh nhiều ngành nghề khác nhau, bao gồm cả các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, nếu công ty đáp ứng đủ các điều kiện cụ thể của ngành nghề đó. Doanh nghiệp phải tuân thủ quy định pháp luật về ngành nghề kinh doanh và đảm bảo rằng việc kinh doanh không vi phạm pháp luật. Đối với các ngành nghề có yêu cầu điều kiện đặc thù, công ty cần xin giấy phép kinh doanh trước khi thành lập.

2.5. Điều kiện về vốn điều lệ

Vốn điều lệ: Vốn điều lệ của công ty hợp danh phải đáp ứng mức vốn tối thiểu được quy định bởi pháp luật, tùy theo ngành nghề kinh doanh cụ thể. Vốn này có thể được góp bằng tiền mặt, tài sản hoặc quyền sử dụng đất. Nếu vốn góp bằng tài sản, giá trị tài sản đó phải được xác định bởi một tổ chức thẩm định giá độc lập và được ghi nhận bằng văn bản để đảm bảo tính khách quan.

Ngoài các điều kiện nêu trên, công ty hợp danh còn cần tuân thủ các quy định liên quan đến người đại diện theo pháp luật, trong đó người đại diện phải là thành viên hợp danh hoặc được ủy quyền. Điều lệ công ty hợp danh cũng phải được lập thành văn bản và tuân thủ quy định pháp luật, bao gồm việc quy định rõ ràng về quyền hạn và trách nhiệm của các thành viên trong công ty.

Việc tuân thủ đầy đủ các điều kiện này không chỉ giúp công ty hợp danh hoạt động hợp pháp mà còn đảm bảo tính ổn định và bền vững cho doanh nghiệp trong quá trình kinh doanh.

>> Đọc bài viết về Quy chế pháp lý của thành viên trong công ty hợp danh sẽ giúp bạn đọc hiểu thêm về quy chế pháp lý mà thành viên công ty hợp danh phải tuân thủ 

3. Quy trình các bước thành lập công ty hợp danh

Để thành lập một công ty hợp danh tại Việt Nam, các doanh nghiệp cần tuân thủ theo quy trình pháp lý dưới đây. Các bước này đảm bảo rằng công ty được thành lập hợp pháp và đáp ứng đầy đủ các điều kiện kinh doanh theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020:

3.1. Thủ tục thành lập công ty hợp danh

Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ

Giấy tờ chung:

  • Đơn đề nghị đăng ký doanh nghiệp
  • Bản sao công chứng giấy tờ tùy thân của các thành viên hợp danh
  • Giấy ủy quyền (nếu có)
  • Bản sao hợp lệ giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất (nếu có)

Giấy tờ riêng:

Điều lệ công ty: Do các thành viên hợp danh thống nhất và ký tên. Điều lệ công ty cần thể hiện đầy đủ các nội dung theo quy định của pháp luật, bao gồm:

Danh sách thành viên hợp danh: Ghi rõ họ tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân/căn cước công dân hoặc hộ chiếu của mỗi thành viên.

Giấy tờ chứng minh nguồn vốn góp:

  • Đối với vốn góp bằng tiền mặt: Nộp sổ tiết kiệm hoặc biên lai thu tiền của ngân hàng.
  • Đối với vốn góp bằng tài sản: Nộp hợp đồng mua bán tài sản, biên lai thanh toán, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản.
  • Đối với vốn góp bằng quyền sử dụng đất: Nộp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, biên lai thanh toán, giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất.

Bước 2. Nộp hồ sơ

Nơi nộp hồ sơ: Hồ sơ đăng ký thành lập công ty hợp danh được nộp tại Phòng đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tại tỉnh, thành phố nơi công ty dự kiến đặt trụ sở chính.

Hình thức nộp hồ sơ:

  • Nộp hồ sơ trực tiếp: Chủ sở hữu tổ chức đề nghị đăng ký doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền nộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng đăng ký kinh doanh.
  • Nộp hồ sơ qua bưu điện: Gửi hồ sơ đến Phòng đăng ký kinh doanh theo địa chỉ quy định.
  • Nộp hồ sơ trực tuyến: Thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp 

Thời hạn nộp hồ sơ: Hồ sơ đăng ký thành lập công ty hợp danh được nộp trong vòng 15 ngày kể từ ngày các thành viên hợp danh thống nhất thành lập công ty.

Bước 3. Xét và giải quyết hồ sơ

Thời gian xét và giải quyết hồ sơ:

  • Trường hợp hồ sơ hợp lệ: Sau 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ, Phòng đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho công ty.
  • Trường hợp hồ sơ không hợp lệ: Phòng đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản cho chủ sở hữu tổ chức đề nghị đăng ký doanh nghiệp biết lý do và thời hạn sửa chữa hồ sơ.

Nội dung giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp ghi rõ các thông tin sau:

  • Tên công ty.
  • Mã số thuế.
  • Số đăng ký doanh nghiệp.
  • Địa chỉ trụ sở công ty.
  • Ngành nghề kinh doanh.
  • Vốn điều lệ.
  • Thành viên hợp danh.
  • Người đại diện theo pháp luật.

Bước 4. Hoàn thành thủ tục thành lập công ty

Khắc dấu công ty: Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cần khắc dấu công ty

91

Thủ tục thành lập công ty hợp danh

3.2. Hồ sơ thành lập công ty hợp danh 

Giấy tờ chung:

  • Đơn đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Mẫu đơn có thể được tải về tại website của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc website của Sở Kế hoạch và Đầu tư tại địa phương nơi bạn dự kiến thành lập công ty.
  • Bản sao công chứng giấy tờ tùy thân của các thành viên hợp danh: Bao gồm chứng minh nhân dân/căn cước công dân hoặc hộ chiếu.
  • Giấy ủy quyền (nếu có): Trường hợp ủy quyền cho người khác nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty.
  • Bản sao hợp lệ giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất (nếu có): Trường hợp địa chỉ trụ sở công ty là đất thuộc sở hữu của các thành viên hợp danh.

Giấy tờ riêng:

Điều lệ công ty: Do các thành viên hợp danh thống nhất và ký tên. Điều lệ công ty cần thể hiện đầy đủ các nội dung theo quy định của pháp luật, bao gồm:

  • Tên công ty.
  • Địa chỉ trụ sở công ty.
  • Ngành nghề kinh doanh.
  • Vốn điều lệ.
  • Thành viên hợp danh.
  • Người đại diện theo pháp luật.
  • Quyền hạn và nghĩa vụ của các thành viên hợp danh.
  • Phương thức quản lý công ty.
  • Phân phối lợi nhuận và tổn thất.
  • Giải thể công ty.
  • Thay đổi điều lệ công ty.

Danh sách thành viên hợp danh: Ghi rõ họ tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân/căn cước công dân hoặc hộ chiếu của mỗi thành viên.

Giấy tờ chứng minh nguồn vốn góp:

  • Đối với vốn góp bằng tiền mặt: Nộp sổ tiết kiệm hoặc biên lai thu tiền của ngân hàng.
  • Đối với vốn góp bằng tài sản: Nộp hợp đồng mua bán tài sản, biên lai thanh toán, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản.
  • Đối với vốn góp bằng quyền sử dụng đất: Nộp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, biên lai thanh toán, giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất.

Lưu ý:

Hồ sơ đăng ký thành lập công ty hợp danh phải được lập theo đúng quy định của pháp luật.

Hồ sơ đăng ký thành lập công ty hợp danh phải đầy đủ, chính xác và hợp lệ.

Khi nộp hồ sơ, chủ sở hữu tổ chức đề nghị đăng ký doanh nghiệp phải xuất trình bản gốc các giấy tờ liên quan để đối chiếu.

4. Trình tự thực hiện thủ tục thành lập công ty hợp danh

Bước 1: Soạn thảo và nộp hồ sơ

Cá nhân, tổ chức soạn một bộ hồ sơ gồm các giấy tờ nêu trên và nộp hồ sơ theo 1 trong 3 phương thức sau:

Nộp hồ sơ trực tiếp tại Bộ phận một cửa – Phòng đăng ký kinh doanh – Sở kế hoạch đầu tư nơi công ty đặt trụ sở sau khi đã nộp phí, lệ phí theo quy định.

  • Cá nhân hoặc tổ chức có thể chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ theo các yêu cầu của cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Sau khi đã chuẩn bị hồ sơ, họ có thể đến trực tiếp tại Bộ phận một cửa hoặc Phòng đăng ký kinh doanh của Sở kế hoạch đầu tư tại địa phương nơi công ty đặt trụ sở.
  • Tại đây, họ sẽ nộp hồ sơ cùng với việc thanh toán các phí và lệ phí theo quy định.

Nộp hồ sơ qua dịch vụ bưu chính gửi đến Phòng đăng ký kinh doanh – Sở kế hoạch đầu tư nơi công ty đặt trụ sở sau khi đã nộp phí, lệ phí theo quy định.

  • Nếu không thể đến trực tiếp, cá nhân hoặc tổ chức có thể chọn phương thức nộp hồ sơ qua dịch vụ bưu chính.
  • Họ sẽ gửi hồ sơ cùng với các giấy tờ và thông tin liên quan đến Phòng đăng ký kinh doanh tại Sở kế hoạch đầu tư tại địa phương nơi công ty đặt trụ sở.
  • Sau khi nhận được hồ sơ, cơ quan sẽ xem xét và xử lý nó, và cá nhân hoặc tổ chức sẽ thanh toán các phí và lệ phí theo quy định.

Đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp  và thanh toán phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp theo quy trình trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

  • Cách tiện lợi nhất có thể là sử dụng dịch vụ đăng ký doanh nghiệp trực tuyến thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  • Cá nhân hoặc tổ chức có thể truy cập vào hệ thống trực tuyến này để điền thông tin, tải lên các tài liệu cần thiết và hoàn tất quy trình đăng ký.
  • Sau khi hoàn tất, họ cũng sẽ thanh toán các phí và lệ phí theo quy trình được quy định trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Bước 2: Nhận kết quả và công bố đăng ký doanh nghiệp

Chuyên viên Phòng đăng ký kinh doanh kiểm tra hồ sơ đủ giấy tờ theo quy định, tiếp nhận hồ sơ và cấp Giấy biên nhận cho doanh nghiệp. Căn cứ theo ngày hẹn trên giấy Biên nhận, doanh nghiệp đến Phòng Đăng ký kinh doanh để nhận kết quả giải quyết hồ sơ.

  • Kiểm tra hồ sơ: Chuyên viên Phòng đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra hồ sơ đăng ký doanh nghiệp để đảm bảo rằng nó đủ giấy tờ theo quy định và đầy đủ thông tin cần thiết.
  • Tiếp nhận hồ sơ và cấp Giấy biên nhận: Sau khi kiểm tra, chuyên viên sẽ tiếp nhận hồ sơ và cấp Giấy biên nhận cho doanh nghiệp. Giấy biên nhận này là bằng chứng cho việc hồ sơ đã được tiếp nhận và đang được xem xét.
  • Hẹn ngày nhận kết quả: Căn cứ vào ngày hẹn được ghi trên Giấy biên nhận, doanh nghiệp sẽ được hẹn đến Phòng Đăng ký kinh doanh để nhận kết quả giải quyết hồ sơ.

Thủ tục công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp là bắt buộc khi nhận kết quả đăng ký doanh  nghiệp. Khi nhận kết quả đăng ký doanh nghiệp, công ty phải tiến hành công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp. Công bố này là bắt buộc và thường được thực hiện bằng cách đăng tin công bố trên các phương tiện thông tin địa phương hoặc trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh.

Thời hạn giải quyết hồ sơ thành lập công ty hợp danh: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Cơ quan đăng ký kinh doanh xem xét tính hợp lệ của hồ sơ đăng ký thành lập công ty hợp danh và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nếu hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ không hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh phải thông báo bằng văn bản nội dung cần sửa đổi, bổ sung cho người thành lập doanh nghiệp. Trường hợp từ chối đăng ký doanh nghiệp thì phải thông báo bằng văn bản cho người thành lập doanh nghiệp và nêu rõ lý do. 

  • Thời hạn giải quyết hồ sơ: Thời hạn giải quyết hồ sơ thành lập công ty hợp danh thường là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Trong thời gian này, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nếu hồ sơ hợp lệ.
  • Thông báo kết quả: Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ thông báo cho người thành lập doanh nghiệp bằng văn bản nội dung cần sửa đổi, bổ sung. Nếu hồ sơ bị từ chối, lý do sẽ được nêu rõ trong thông báo văn bản.

Bước 3: Khắc dấu và thông báo sử dụng dấu mẫu

Sau khi nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh công ty hợp danh, doanh nghiệp sẽ tiến hành làm dấu

Doanh nghiệp không cần phải công bố mẫu con dấu trước khi sử dụng con dấu. Doanh nghiệp có quyền quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp sẽ tiến hành làm dấu dựa trên thông tin trong giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Thông thường, dấu của một công ty hợp danh sẽ bao gồm tên của công ty, địa chỉ và các thông tin khác cần thiết.

Thông báo sử dụng dấu mẫu:

  • Công ty không cần phải công bố mẫu con dấu trước khi sử dụng nó. Tuy nhiên, sau khi dấu đã được làm, công ty cần thông báo về việc sử dụng dấu mẫu cho cơ quan quản lý kinh doanh địa phương hoặc cơ quan tương tự.
  • Thông báo này thường bao gồm thông tin về mẫu dấu, bao gồm hình thức, kích thước và nội dung của dấu.
  • Công ty cũng cần cung cấp thông tin về người đại diện có thẩm quyền để sử dụng dấu.

Tính linh hoạt trong việc chọn mẫu dấu:

  • Công ty có quyền quyết định về hình thức, số lượng và nội dung của dấu. Điều này cho phép họ tùy chỉnh dấu sao cho phù hợp với hình ảnh và nhu cầu kinh doanh cụ thể của mình.
  • Một số công ty có thể chọn sử dụng nhiều mẫu dấu khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng, ví dụ: dấu cho văn bản nội bộ, dấu cho hợp đồng hoặc dấu cho văn bản chính thức.

Bước 4: Thành viên hợp danh và thành viên góp vốn phải góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết.

Cam kết góp vốn: Trước khi công ty được thành lập, các thành viên hợp danh và các thành viên góp vốn sẽ cam kết góp một số vốn nhất định vào công ty theo tỷ lệ phân chia đã thống nhất.

Góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết: Các thành viên phải đảm bảo rằng họ góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết theo quy định của công ty và theo thỏa thuận đã được thống nhất trước đó. Việc góp vốn đủ và đúng hạn là rất quan trọng để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình hoạt động của công ty.

Hình thức góp vốn: Góp vốn có thể được thực hiện thông qua việc góp tiền mặt, tài sản, lao động, hoặc dịch vụ. Các hình thức góp vốn này cần phải tuân thủ quy định của pháp luật và theo các thỏa thuận cụ thể giữa các thành viên.

Chứng minh góp vốn: Các thành viên hợp danh và các thành viên góp vốn cần phải có các tài liệu chứng minh việc góp vốn của mình, như hợp đồng góp vốn, biên bản họp cổ đông, hoặc các văn bản khác liên quan. Những tài liệu này là bằng chứng cho việc các thành viên đã thực hiện đúng và đủ hạn cam kết của mình.

Kiểm tra và xác nhận: Cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan tương tự có thể kiểm tra và xác nhận việc góp vốn của các thành viên trong quá trình đăng ký kinh doanh.

Việc các thành viên góp vốn đủ và đúng hạn giúp đảm bảo tính ổn định và phát triển bền vững của công ty, đồng thời giúp củng cố lòng tin từ phía các đối tác và nhà đầu tư.

92

 Trình tự thực hiện thủ tục thành lập công ty hợp danh

>> Đọc bài viết sau Hồ sơ thành lập công ty hợp danh gồm những gì? để được cung cấp thêm thông tin liên quan về công ty hợp danh

5. Ưu điểm và nhược điểm của công ty hợp danh

Khi lựa chọn một mô hình doanh nghiệp, việc xem xét ưu và nhược điểm của từng loại hình là vô cùng quan trọng. Đối với công ty hợp danh, đây là một mô hình có nhiều đặc trưng riêng biệt, mang lại cả những lợi thế và thách thức cho các doanh nghiệp. Dưới đây là phân tích chi tiết về những ưu điểm và nhược điểm của công ty hợp danh.

5.1. Ưu điểm

Công ty hợp danh có nhiều lợi thế mà các loại hình doanh nghiệp khác không thể so sánh được. Một số ưu điểm nổi bật gồm:

  • Dễ dàng thành lập và quản lý: Công ty hợp danh có một quy trình thành lập tương đối đơn giản, nhanh chóng và ít chi phí hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác. Với số lượng thành viên hạn chế, việc hoàn tất thủ tục thành lập công ty hợp danh không đòi hỏi quá nhiều giấy tờ hay các quy trình phức tạp.
  • Thành viên ít: Do số lượng thành viên hạn chế, công ty hợp danh không cần phải thực hiện nhiều thủ tục hành chính phức tạp như các doanh nghiệp lớn khác.
  • Chi phí thấp: Các chi phí liên quan đến việc thành lập và duy trì công ty hợp danh thường thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho các doanh nhân mới khởi nghiệp.
  • Quản lý linh hoạt: Sự tham gia trực tiếp của các thành viên vào việc quản lý giúp tăng cường hiệu quả và sự linh hoạt trong quá trình ra quyết định.
  • Uy tín cao: Một trong những ưu điểm nổi bật của công ty hợp danh là khả năng tạo dựng uy tín mạnh mẽ với khách hàng và đối tác. Điều này có được nhờ vào sự liên đới trách nhiệm vô hạn của các thành viên, nghĩa là mỗi thành viên đều chịu trách nhiệm cá nhân vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty.
  • Trách nhiệm vô hạn: Sự ràng buộc này giúp tạo ra sự tin tưởng cao từ phía đối tác và khách hàng, vì họ biết rằng các thành viên sẽ chịu trách nhiệm toàn bộ bằng tài sản cá nhân nếu có rủi ro xảy ra.
  • Thu hút vốn đầu tư: Uy tín cao giúp công ty hợp danh dễ dàng hơn trong việc thu hút vốn đầu tư, mở rộng thị trường và phát triển các dự án mới.
  • Quyết định nhanh chóng: Một ưu điểm khác của công ty hợp danh là khả năng ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả. Không giống như các loại hình doanh nghiệp có nhiều thành viên hoặc cổ đông, công ty hợp danh có thể tránh được các thủ tục rườm rà trong việc ra quyết định.
  • Ít thủ tục: Việc ra quyết định không cần phải trải qua nhiều cấp xét duyệt hay phê chuẩn, giúp tiết kiệm thời gian và tăng cường hiệu quả kinh doanh
  • Tính linh hoạt cao: Các thành viên có thể nhanh chóng thảo luận và thống nhất về các chiến lược kinh doanh, đáp ứng kịp thời với những thay đổi của thị trường.
  • Mức thuế thấp: Công ty hợp danh thường được hưởng mức thuế thu nhập doanh nghiệp thấp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác, điều này góp phần giảm thiểu chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • Chi phí thuế giảm: Mức thuế ưu đãi giúp công ty hợp danh duy trì lợi nhuận cao hơn, hỗ trợ tái đầu tư và mở rộng kinh doanh.
  • Cải thiện dòng tiền: Với chi phí thuế thấp hơn, công ty có thể quản lý dòng tiền hiệu quả hơn, đầu tư vào các hoạt động sinh lời khác.

5.2. Nhược điểm

Tuy nhiên, song song với những ưu điểm, công ty hợp danh cũng tồn tại không ít thách thức. Một số nhược điểm chính gồm:

  • Trách nhiệm vô hạn: Dù là một trong những yếu tố tạo nên uy tín, trách nhiệm vô hạn cũng là nhược điểm lớn nhất của công ty hợp danh. Các thành viên phải sử dụng toàn bộ tài sản cá nhân để thanh toán các khoản nợ của công ty nếu vốn điều lệ không đủ khả năng thanh toán.
  • Rủi ro cao: Trách nhiệm vô hạn đặt gánh nặng lớn lên vai các thành viên, khiến họ phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi tham gia hoặc thành lập công ty hợp danh.
  • Mất mát cá nhân: Trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính, các thành viên có thể phải đối mặt với nguy cơ mất mát tài sản cá nhân.
  • Khó khăn trong việc huy động vốn: Công ty hợp danh thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn đầu tư lớn cho các dự án kinh doanh do số lượng thành viên hạn chế và trách nhiệm vô hạn.
  • Giới hạn thành viên: Số lượng thành viên ít khiến công ty gặp khó khăn trong việc huy động nguồn vốn lớn từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Rủi ro đầu tư: Nhà đầu tư thường e ngại tham gia vào công ty hợp danh vì trách nhiệm vô hạn có thể dẫn đến mất mát tài sản cá nhân trong trường hợp công ty không thành công.
  • Thiếu tính chuyên nghiệp: Việc quản lý công ty hợp danh chủ yếu dựa trên kinh nghiệm và năng lực của các thành viên, dẫn đến thiếu tính chuyên nghiệp trong vận hành và quản lý.
  • Kỹ năng quản lý: Các thành viên thường không có đủ kỹ năng quản lý chuyên nghiệp, dẫn đến hiệu quả quản lý không cao.
  • Thiếu quy trình chuẩn: Công ty hợp danh thường thiếu các quy trình, quy chuẩn vận hành bài bản, gây khó khăn trong việc mở rộng quy mô và phát triển bền vững.
  • Khó khăn trong việc chuyển nhượng vốn: Việc chuyển nhượng vốn trong công ty hợp danh gặp nhiều phức tạp do cần sự đồng ý của tất cả các thành viên và tuân thủ các quy định của pháp luật.
  • Thủ tục phức tạp: Các thủ tục chuyển nhượng vốn trong công ty hợp danh thường kéo dài và phức tạp, cần có sự thống nhất từ tất cả các thành viên.
  • Hạn chế phát triển: Khó khăn trong việc chuyển nhượng vốn làm giảm khả năng thu hút các nhà đầu tư mới, hạn chế khả năng phát triển của công ty.

Tóm lại, công ty hợp danh mang lại nhiều lợi thế về mặt tin cậy và linh hoạt trong quản lý, nhưng đồng thời cũng đi kèm những rủi ro lớn, đặc biệt về trách nhiệm vô hạn và khó khăn trong việc huy động vốn. Doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này trước khi quyết định lựa chọn mô hình hợp danh để hoạt động.

>> Đọc bài viết sau Tại sao nên chọn thành lập công ty hợp danh mới nhất! để được cung cấp thêm thông tin liên quan

6. Nên lựa chọn ngành nghề nào để kinh doanh khi thành lập công ty hợp danh?

Lựa chọn ngành nghề kinh doanh là một quyết định quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của công ty hợp danh. Để đảm bảo sự lựa chọn đúng đắn, doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố, từ năng lực của các thành viên, nhu cầu thị trường, vốn đầu tư, mức độ rủi ro đến các quy định pháp luật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các yếu tố cần cân nhắc và một số ngành nghề phù hợp để thành lập công ty hợp danh.

6.1. Năng lực và Kinh nghiệm của các thành viên hợp danh

Năng lực và kinh nghiệm của các thành viên hợp danh là yếu tố quyết định trong việc chọn ngành nghề kinh doanh. Cụ thể:

  • Kiến thức chuyên môn: Các thành viên cần có kiến thức vững chắc về lĩnh vực kinh doanh mà họ dự định hoạt động. Sự hiểu biết này bao gồm quy trình, công nghệ, và các kỹ năng chuyên môn liên quan, giúp công ty hoạt động hiệu quả và tạo dựng uy tín trong mắt khách hàng.
  • Kinh nghiệm thực tế: Kinh nghiệm sẽ giúp các thành viên ứng phó tốt hơn với các tình huống phát sinh trong kinh doanh. Các thành viên đã trải qua nhiều thách thức thực tế sẽ có khả năng dự đoán và xử lý tình huống hiệu quả hơn.
  • Kỹ năng quản lý và lãnh đạo: Ngoài kiến thức chuyên môn, kỹ năng quản lý và lãnh đạo là rất quan trọng. Các thành viên cần có khả năng lãnh đạo đội ngũ, quản lý tài chính và điều hành hoạt động hàng ngày của công ty.

6.2. Nhu cầu thị trường

Nghiên cứu và phân tích nhu cầu thị trường là bước không thể thiếu khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh. Doanh nghiệp cần hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và xu hướng thị trường:

  • Xác định nhu cầu của khách hàng: Cần tiến hành khảo sát để hiểu rõ nhu cầu thực tế của khách hàng trong lĩnh vực dự định kinh doanh. Điều này có thể bao gồm việc tìm hiểu về sản phẩm hoặc dịch vụ mà khách hàng thực sự cần.
  • Theo dõi xu hướng thị trường: Theo dõi xu hướng phát triển để biết ngành nghề nào đang có tiềm năng trong tương lai, giúp doanh nghiệp có những quyết định đúng đắn.
  • Đánh giá mức độ cạnh tranh: Đánh giá cạnh tranh trong ngành để xác định cơ hội và thách thức mà công ty có thể gặp phải. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp định hình chiến lược kinh doanh phù hợp.

6.3. Vốn đầu tư

Vốn đầu tư là một yếu tố quan trọng không kém trong quá trình lựa chọn ngành nghề kinh doanh:

  • Mức độ vốn đầu tư cần thiết: Doanh nghiệp cần xác định số vốn cần thiết để khởi động và duy trì hoạt động trong giai đoạn đầu. Điều này bao gồm chi phí cho cơ sở hạ tầng, nhân sự, và các chi phí vận hành khác.
  • Khả năng huy động vốn: Đánh giá khả năng huy động vốn từ các thành viên và các nguồn khác như vay ngân hàng hoặc tìm kiếm nhà đầu tư.

6.4. Xem xét rủi ro

Mỗi ngành nghề đều có mức độ rủi ro riêng, do đó doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng:

  • Mức độ rủi ro: Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong ngành nghề mà công ty dự định hoạt động. Điều này có thể bao gồm rủi ro về thị trường, tài chính và pháp lý.
  • Khả năng chịu rủi ro: Đánh giá khả năng chịu đựng và quản lý rủi ro của các thành viên. Điều này giúp đảm bảo rằng công ty có thể đứng vững trước những biến động không lường trước.

6.5.  Đảm bảo được quy định pháp luật đối thành lập công ty hợp danh

Tuân thủ quy định pháp luật là điều kiện tiên quyết khi thành lập công ty hợp danh:

  • Quy định pháp luật: Nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến ngành nghề kinh doanh, từ đó đảm bảo công ty hoạt động trong khuôn khổ pháp lý.
  • Giấy phép và thủ tục hành chính: Xác định các giấy phép và thủ tục cần thiết để hoạt động hợp pháp. Việc này có thể bao gồm đăng ký kinh doanh, xin giấy phép và thực hiện các thủ tục hành chính khác.

6.6. Các ngành nghề kinh doanh phù hợp để thành lập công ty hợp danh

(i) Dịch vụ:

  • Dịch vụ tư vấn: Cung cấp tư vấn chuyên môn trong các lĩnh vực như tài chính, quản lý, và marketing.
  • Dịch vụ kế toán: Cung cấp dịch vụ kế toán và kiểm toán cho các doanh nghiệp.
  • Dịch vụ pháp lý: Tư vấn pháp lý và đại diện pháp luật cho khách hàng.
  • Dịch vụ du lịch: Tổ chức tour và dịch vụ lữ hành.
  • Dịch vụ sửa chữa: Sửa chữa thiết bị điện tử và gia dụng.

(ii) Sản xuất:

  • Sản xuất thủ công mỹ nghệ: Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
  • Sản xuất thực phẩm: Chế biến và kinh doanh thực phẩm.
  • Sản xuất may mặc: Sản xuất và kinh doanh quần áo và trang phục.
  • Sản xuất vật liệu xây dựng: Sản xuất và kinh doanh các loại vật liệu xây dựng.

(iii) Bán lẻ:

  • Cửa hàng tạp hóa: Kinh doanh các sản phẩm tạp hóa hàng ngày.
  • Cửa hàng thời trang: Kinh doanh quần áo và phụ kiện thời trang.
  • Cửa hàng sách: Kinh doanh sách và văn phòng phẩm.
  • Cửa hàng điện máy: Kinh doanh thiết bị điện tử và điện máy.

Lưu ý khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh

  • Tìm hiểu kỹ: Doanh nghiệp cần tìm hiểu sâu về ngành nghề dự định hoạt động để đưa ra quyết định sáng suốt.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tư vấn để có cái nhìn sâu sắc và lựa chọn phù hợp nhất.

Việc lựa chọn ngành nghề kinh doanh là một bước quyết định cho sự phát triển của công ty hợp danh. Bằng cách cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như năng lực, nhu cầu thị trường, vốn đầu tư, mức độ rủi ro và quy định pháp luật, doanh nghiệp có thể xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự thành công và phát triển bền vững. Việc chọn ngành nghề không chỉ dựa vào lợi nhuận tiềm năng mà còn phải đảm bảo sự phù hợp với mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.

7. Khách hàng cung cấp gì khi sử dụng dịch vụ thành lập công ty hợp danh của ACC

Khi bạn quyết định sử dụng dịch vụ thành lập công ty hợp danh của ACC, việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ là cực kỳ quan trọng để quy trình được thực hiện một cách suôn sẻ và hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thông tin và tài liệu cần cung cấp:

(i) Thông tin về công ty hợp danh:

  • Tên công ty: Đảm bảo tên công ty hợp danh tuân thủ theo quy định của pháp luật về tên doanh nghiệp.
  • Địa chỉ trụ sở: Thông tin về địa chỉ trụ sở công ty hợp danh cần phù hợp với quy hoạch đô thị và có đủ điều kiện về nhà cửa, cơ sở vật chất.
  • Ngành nghề kinh doanh: Xác định ngành nghề kinh doanh và đảm bảo rằng nó tuân thủ các quy định của pháp luật.
  • Vốn điều lệ: Cung cấp thông tin về vốn điều lệ, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu tối thiểu của pháp luật.
  • Thành viên hợp danh và người đại diện pháp luật: Danh sách các thành viên hợp danh cần gồm họ tên, địa chỉ và số CMND/Căn Cước/Hộ Chiếu. Người đại diện pháp luật cũng cần thông tin tương tự.

(ii) Tài liệu cần thiết

  • Bản Sao Công Chứng CMND/Căn Cước/Hộ Chiếu: Các thành viên hợp danh và người đại diện pháp luật cần cung cấp bản sao công chứng các loại giấy tờ tùy thân.
  • Giấy Ủy Quyền (Nếu Có): Trong trường hợp cần, giấy ủy quyền cũng cần được cung cấp.

Lưu ý quan trọng:

ACC sẽ cung cấp sự tư vấn và hỗ trợ để hoàn thiện hồ sơ đăng ký thành lập công ty hợp danh theo đúng quy định pháp luật.

Thông tin và tài liệu cần phải chính xác và đầy đủ để ACC có thể tiến hành các quy trình một cách nhanh chóng và hiệu quả.

(iii) Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của ACC:

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: ACC giúp hoàn thiện hồ sơ nhanh chóng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Đảm bảo tính chính xác và hợp pháp: Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của ACC sẽ đảm bảo hồ sơ của bạn được xử lý đúng quy định pháp luật.
  • Hỗ trợ tận tình: ACC luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp thông tin cần thiết về thủ tục thành lập công ty hợp danh.
  • Qua đó, việc cung cấp thông tin và hợp tác với ACC sẽ giúp bạn thành lập công ty hợp danh một cách thuận lợi và thành công.

>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thông tin tại Điều kiện để trở thành thành viên của công ty hợp danh

cong-ty-hop-danh

 

8. Những câu hỏi thường gặp

Công ty hợp danh là gì?

Trả lời: Công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp được thành lập bởi ít nhất hai thành viên, trong đó các thành viên cùng chịu trách nhiệm vô hạn về nghĩa vụ tài chính của công ty.

Quy trình thành lập công ty hợp danh bao gồm những bước nào?

Trả lời: Quy trình gồm các bước chính sau:

  • Chọn tên công ty và ngành nghề kinh doanh.
  • Soạn thảo hợp đồng hợp danh.
  • Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập.
  • Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Có cần phải có vốn tối thiểu để thành lập công ty hợp danh không?

Trả lời: Luật doanh nghiệp không quy định mức vốn tối thiểu cho công ty hợp danh. Tuy nhiên, các thành viên cần xác định vốn phù hợp để đảm bảo hoạt động kinh doanh.

Để hoàn tất quy trình, thủ tục thành lập công ty hợp danh, cần tuân thủ chặt chẽ các bước từ việc chuẩn bị hồ sơ, đăng ký doanh nghiệp đến việc công bố nội dung đăng ký. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật và tuân thủ đúng quy trình sẽ giúp doanh nghiệp khởi đầu suôn sẻ và tránh rủi ro pháp lý sau này. Nếu có bất kỳ vấn đề vướng

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo