Tranh chấp thừa kế là gì?

Tranh chấp thừa kế là một vấn đề pháp lý phức tạp và nhạy cảm, đặt ra nhiều thách thức cho người thừa kế và gia đình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đàm phán về những khía cạnh quan trọng của tranh chấp thừa kế, những vấn đề pháp lý thường gặp và cách giải quyết chúng để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình chia tài sản.

Tranh chấp thừa kế là gì

Tranh chấp thừa kế là gì

Tranh chấp thừa kế là gì?

Thừa kế được hiểu là quá trình chuyển nhượng tài sản từ người đã qua đời sang người còn sống, và tài sản được để lại thì được gọi là di sản. Thừa kế có hai hình thức chính là thừa kế theo di chúc và thừa kế theo quy định pháp luật.

Tranh chấp thừa kế xuất hiện khi có xung đột giữa những người thừa kế về cách chia, quản lý di sản của người đã qua đời. Đây là sự mâu thuẫn về lợi ích giữa các bên trong quan hệ thừa kế.

Đặc điểm của tranh chấp thừa kế

Dựa trên định nghĩa trên, các đặc điểm của tranh chấp thừa kế có thể được xác định như sau:

  1. Đặc điểm liên quan đến huyết thống: Những người tham gia tranh chấp thừa kế thường có quan hệ huyết thống với nhau, vì hệ thống thừa kế chủ yếu dựa vào mối quan hệ huyết thống theo Điều 651 của Bộ luật Dân sự năm 2015. Thứ tự thừa kế theo pháp luật được xác định như sau:
  • Hàng thừa kế thứ nhất: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
  • Hàng thừa kế thứ hai: ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.
  • Hàng thừa kế thứ ba: cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.
  1. Đặc điểm liên quan đến hôn nhân: Tài sản thừa kế thường là tài sản chung của vợ chồng, do đó, tranh chấp thừa kế thường liên quan mật thiết đến vợ hoặc chồng của người để lại di sản. Hơn nữa, ngay cả khi di chúc không chỉ định vợ hoặc chồng, họ vẫn được hưởng ⅔ suất của một người thừa kế theo quy định pháp luật (Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015), điều này có thể gây ra tranh chấp nhằm giành quyền thừa kế hợp pháp cho vợ hoặc chồng người đã qua đời.
  2. Đặc điểm liên quan đến nuôi dưỡng: Con nuôi hoặc cha mẹ nuôi được xem xét trong hàng thừa kế thứ nhất theo Điều 651 của Bộ luật Dân sự 2015, và yếu tố nuôi dưỡng là một trong những đặc điểm của tranh chấp thừa kế, cùng với yếu tố huyết thống và hôn nhân. Việc pháp luật thừa nhận quan hệ nuôi dưỡng thông qua thủ tục đăng ký là cần thiết, vì nếu không được thừa nhận, không có cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền thừa kế cho con nuôi hoặc cha mẹ nuôi, dù có mối quan hệ nuôi dưỡng thực tế.

Các loại tranh chấp thừa kế ở Việt Nam

Các loại tranh chấp thừa kế ở Việt Nam

Các loại tranh chấp thừa kế ở Việt Nam

Tranh Chấp Di Sản và Quyền Thừa Kế

Tranh chấp về thừa kế là một phần quan trọng và phổ biến trong lĩnh vực tranh chấp dân sự, đặc biệt là khi liên quan đến việc phân chia di sản thừa kế, vì nó trực tiếp liên quan đến lợi ích giữa những người có quyền thừa kế.

  1. Đặc điểm của Tranh Chấp Di Sản Thừa Kế:
  • Chủ thể tham gia: Người thừa kế hoặc các chủ thể khác.
  • Đối tượng: Phần di sản mà người đã qua đời để lại.
  • Tính chất: Xung đột, mâu thuẫn về quyền và lợi ích giữa những người thừa kế.
  1. Tranh Chấp Xác Nhận/Bác Bỏ Quyền Thừa Kế:
  • Xác nhận quyền thừa kế: Phát sinh từ yêu cầu xác nhận quyền thừa kế của một hoặc một số người trong quan hệ thừa kế.
  • Bác bỏ quyền thừa kế: Phát sinh khi người được hưởng di sản thừa kế theo di chúc bị tranh chấp với những người thừa kế theo quy định của pháp luật.
  1. Tranh Chấp Buộc Người Thừa Kế Thực Hiện Nghĩa Vụ Tài Sản:
  • Theo Điều 615 của Bộ luật Dân sự 2015, những người thừa kế có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản do người chết để lại, trừ khi có thỏa thuận khác.
  • Trường hợp di sản chưa được chia, nghĩa vụ tài sản do người chết để lại sẽ được người quản lý di sản thực hiện theo thỏa thuận của những người thừa kế.
  • Nếu di sản đã được chia, mỗi người thừa kế thực hiện nghĩa vụ tài sản tương ứng với phần mà họ đã nhận, trừ khi có thỏa thuận khác.
  • Người thừa kế không phải là cá nhân hưởng di sản theo di chúc cũng phải thực hiện nghĩa vụ tài sản do người chết để lại như người thừa kế là cá nhân.

Tính phức tạp và nhạy cảm của quá trình giải quyết tranh chấp di sản thừa kế đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là khi có mối quan hệ huyết thống và thân thuộc giữa các bên tranh chấp. Trong cuộc sống, tranh chấp về việc buộc người thừa kế thực hiện nghĩa vụ tài sản do người đã chết để lại thường xuyên xảy ra và đòi hỏi sự can thiệp của hệ thống pháp luật để đảm bảo công bằng và minh bạch trong quá trình thừa kế.

 Quyền khởi kiện tranh chấp về phân chia di sản thừa kế

Để tiến hành khởi kiện và yêu cầu phân chia di sản thừa kế, quan trọng nhất là phải xác định những ai được quyền hưởng di sản thừa kế. Theo quy định, có hai hình thức thừa kế là thừa kế theo di chúc và thừa kế theo quy định của pháp luật.

  1. Người có quyền thừa kế theo di chúc: Là những người được chỉ định trong di chúc để nhận phần di sản mà người đã qua đời để lại. Đây là những người mà người chết đã tường thuật rõ ràng trong di chúc của mình.
  2. Người có quyền thừa kế theo pháp luật: Thừa kế theo pháp luật được quy định theo hàng thừa kế, cụ thể theo Điều 651 của Bộ luật Dân sự. Thứ tự thừa kế theo pháp luật được xác định như sau:
  • Hàng thừa kế thứ nhất gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
  • Hàng thừa kế thứ hai gồm: ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.
  • Hàng thừa kế thứ ba gồm: cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.

Những người thừa kế cùng hàng sẽ được hưởng phần di sản một cách bình đẳng. Những người ở hàng thừa kế sau chỉ có quyền thừa kế khi không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã qua đời, bị truất quyền hưởng di sản, hoặc từ chối nhận di sản. Điều này giúp xác định rõ thứ tự ưu tiên và quyền lợi của từng người thừa kế, đồng thời tạo cơ sở pháp lý để quyết định công bằng trong quá trình phân chia di sản thừa kế.

Thẩm quyền giải quyết tranh chấp về thừa kế

Theo quy định tại Điều 26 của Bộ Luật Tư pháp Dân sự năm 2015 (BLTTDS 2015), tranh chấp về thừa kế tài sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án.

Dựa vào quy định tại Điều 35 và Điều 38 của BLTTDS 2015, các tranh chấp về thừa kế nằm trong thẩm quyền giải quyết của TAND cấp huyện. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, nếu đương sự hoặc tài sản liên quan đến nước ngoài, thì tranh chấp sẽ được chuyển sang thẩm quyền của TAND cấp tỉnh.

Lưu ý rằng:

  • Trong trường hợp tranh chấp liên quan đến việc phân chia di sản thừa kế, đặc biệt là bất động sản, chỉ có Tòa án nơi có bất động sản đó mới có thẩm quyền giải quyết.
  • Nếu di sản thừa kế là động sản, thì Tòa án có thẩm quyền giải quyết sẽ là Toà án nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc của người đệ đơn. Bên cạnh đó, các bên có thể đạt thoả thuận bằng văn bản để yêu cầu Tòa án nơi nguyên đơn cư trú hoặc làm việc giải quyết tranh chấp.

Những quy định này giúp xác định rõ thẩm quyền của Tòa án trong giải quyết tranh chấp thừa kế tài sản và đảm bảo sự công bằng trong quá trình xử lý các vấn đề liên quan đến di sản thừa kế.

Thời hiệu khởi kiện tranh chấp tài sản thừa kế

Theo quy định tại Điều 623 BLDS năm 2015:

“Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu chia di sản là 30 năm đối với bất động sản, 10 năm đối với động sản, kể từ thời điểm mở thừa kế. Hết thời hạn này thì di sản thuộc về người thừa kế đang quản lý di sản đó”.

Thời điểm mở thừa kế là thời điểm người có tài sản chết (Điều 611 BLDS năm 2015)

Hồ sơ khởi kiện tranh chấp thừa kế

  • Đơn khởi kiện (theo mẫu):
    • Bao gồm thông tin liên quan đến vụ án và yêu cầu của người khởi kiện.
  • Các giấy tờ về quan hệ giữa người khởi kiện và người để lại tài sản:
    • Giấy khai sinh.
    • Chứng minh thư nhân dân.
    • Giấy chứng nhận kết hôn.
    • Sổ hộ khẩu.
    • Giấy giao nhận nuôi con nuôi để xác định diện và hàng thừa kế.
  • Giấy chứng tử của người để lại di sản thừa kế:
    • Chứng nhận chết và thông tin liên quan đến việc đưa ra di sản thừa kế.
  • Bản kê khai các di sản:
    • Liệt kê chi tiết về tất cả các tài sản của người để lại để phục vụ quá trình phân chia.
  • Các giấy tờ, tài liệu chứng minh sở hữu của người để lại di sản và nguồn gốc di sản:
    • Chứng minh sở hữu các tài sản cụ thể và giấy tờ liên quan đến nguồn gốc của di sản.
  • Các giấy tờ khác:
    • Biên bản giải quyết trong hộ tộc.
    • Biên bản giải quyết tại UBND xã, phường, thị trấn (nếu có).
    • Tờ khai từ chối nhận di sản (nếu có).

Thủ tục khởi kiện

  • Bước 1: Nộp hồ sơ khởi kiện tại Tòa án
    • Người khởi kiện gửi đơn khởi kiện cùng với tất cả tài liệu và chứng cứ liên quan đến vụ án cho Tòa án có thẩm quyền. Có thể thực hiện thông qua các phương thức:
      • Nộp trực tiếp tại Tòa án.
      • Gửi qua dịch vụ bưu chính.
      • Gửi trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu có).
  • Bước 2: Thụ lý vụ án
    • Tòa án xem xét tài liệu, chứng cứ sau khi nhận đơn khởi kiện. Nếu vụ án nằm trong thẩm quyền của Tòa án, thông báo cho đương sự và yêu cầu đưa tạm ứng án phí trong vòng 15 ngày. Sau khi đương sự nộp tạm ứng, Tòa án sẽ thụ lý vụ án.
  • Bước 3: Chuẩn bị xét xử
    • Thời hạn chuẩn bị xét xử là 4 tháng từ ngày thụ lý vụ án. Trong trường hợp phức tạp hoặc có trở ngại khách quan, Chánh án có thể gia hạn thời hạn chuẩn bị xét xử một lần nhưng không quá 2 tháng.
    • Thẩm phán phụ trách vụ án thực hiện lấy lời khai, tổ chức phiên họp kiểm tra, xem xét chứng cứ, hòa giải, định giá, và thu thập chứng cứ (nếu có).
  • Bước 4: Đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm
    • Trong thời hạn 1 tháng từ khi có quyết định đưa vụ án ra xét xử, Tòa án mở phiên tòa; thời hạn có thể kéo dài nhưng không quá 30 ngày nếu có lý do chính đáng.
    • Trong trường hợp bản án cấp sơ thẩm bị kháng cáo, Tòa án cấp trên xem xét và giải quyết theo thủ tục phúc thẩm.
  • Xem xét lại và tái thẩm
    • Có thể xem xét lại theo thủ tục giám đốc thẩm nếu chủ thể có thẩm quyền kháng nghị.
    • Tái thẩm xem xét bản án, quyết định đã có hiệu lực nhưng bị kháng nghị vì có tình tiết mới có thể làm thay đổi nội dung của chúng.

Các bước trên đảm bảo quy trình công bằng và minh bạch trong giải quyết tranh chấp thừa kế tại Tòa án. 

Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi: Trong trường hợp tranh chấp thừa kế, thẩm quyền giải quyết thuộc về đơn vị nào?

Trả lời: Tranh chấp thừa kế được giải quyết tại Tòa án, theo quy định của Bộ Luật Tư pháp Dân sự năm 2015.

Câu hỏi: Thời hiệu khởi kiện tranh chấp tài sản thừa kế là bao lâu?

Trả lời: Thời hiệu khởi kiện tranh chấp tài sản thừa kế là 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản, kể từ thời điểm mở thừa kế.

Câu hỏi: Ai có quyền thừa kế theo di chúc và ai có quyền thừa kế theo pháp luật?

Trả lời: Người được chỉ định trong di chúc để nhận di sản thừa kế có quyền thừa kế theo di chúc, còn người thừa kế theo quy định pháp luật được xác định theo hàng thừa kế.

Câu hỏi: Đặc điểm nào của tranh chấp thừa kế liên quan đến hôn nhân?

Trả lời: Tran chấp thừa kế thường liên quan đến hôn nhân khi tài sản thừa kế là tài sản chung của vợ chồng, gây xung đột lợi ích giữa vợ hoặc chồng và những người khác trong quan hệ thừa kế.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (830 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo