Thường trú nhân tiếng anh là gì?

Thường trú nhân tiếng Anh là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực di cư và nhập cư. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến di cư và nhập cư. Để hiểu rõ hơn về Thường trú nhân tiếng anh là gì hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu bài viết sau:

thuong-tru-nhan-tieng-anh-la-gi-1

 Thường trú nhân tiếng anh là gì

I. Thường trú nhân tiếng anh là gì?

Thường trú nhân là một người được phép sinh sống và làm việc ở một quốc gia khác mà không cần thị thực. Thường trú nhân có quyền lợi và nghĩa vụ tương tự như công dân của quốc gia đó, ngoại trừ quyền bầu cử và ứng cử vào các chức vụ chính trị.

Thường trú nhân tiếng Anh là Permanent Resident. Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người có quyền cư trú vĩnh viễn tại một quốc gia mà không cần phải có quốc tịch của quốc gia đó.

II. Cấu trúc thường trú nhân tiếng anh là gì?

Cấu trúc thường trú nhân tiếng Anh bao gồm các thành phần sau:

  • Permanent Resident: Danh từ, chỉ người có quyền cư trú vĩnh viễn tại một quốc gia mà không cần phải có quốc tịch của quốc gia đó.
  • Alien: Danh từ, chỉ người không có quốc tịch của một quốc gia.
  • Immigrant: Danh từ, chỉ người di cư đến một quốc gia.
  • Visa: Danh từ, chỉ giấy phép cho phép một người nhập cảnh vào một quốc gia.

Thường trú nhân tiếng Anh có thể được sử dụng theo các cấu trúc sau:

  • As a permanent resident, I have the right to work and live in the country. (Là một thường trú nhân, tôi có quyền làm việc và sinh sống tại quốc gia này.)
  • He is a permanent resident of the United States. (Anh ấy là thường trú nhân của Hoa Kỳ.)
  • She applied for permanent residency in Canada. (Cô ấy đã nộp đơn xin thường trú nhân tại Canada.)

Trong một số trường hợp, thường trú nhân tiếng Anh có thể được sử dụng kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa cụ thể hơn.

Ví dụ:

  • Green card holder: Người có thẻ xanh, tức là thẻ thường trú nhân của Hoa Kỳ.
  • Permanent resident visa holder: Người có visa thường trú, tức là visa cho phép người đó cư trú vĩnh viễn tại một quốc gia.
  • Permanent resident alien: Người không có quốc tịch của một quốc gia nhưng có quyền cư trú vĩnh viễn tại quốc gia đó.

III. Một số cụm từ liên quan thường trú nhân tiếng anh là gì?

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến thường trú nhân tiếng Anh:

  • Green card: Thẻ xanh, tức là thẻ thường trú nhân của Hoa Kỳ.
  • Permanent residence visa: Visa thường trú, tức là visa cho phép người đó cư trú vĩnh viễn tại một quốc gia.
  • Permanent resident alien: Người không có quốc tịch của một quốc gia nhưng có quyền cư trú vĩnh viễn tại quốc gia đó.
  • Permanent resident immigrant: Người di cư đến một quốc gia và được cấp quyền cư trú vĩnh viễn tại quốc gia đó.
  • Permanent resident status: Tình trạng thường trú nhân, tức là tình trạng cho phép một người cư trú vĩnh viễn tại một quốc gia.
  • Permanent resident benefits: Các quyền lợi của thường trú nhân, tức là các quyền lợi mà người thường trú nhân được hưởng tại một quốc gia.

Một số cụm từ liên quan đến thường trú nhân có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể như sau:

  • To apply for permanent residency: Để nộp đơn xin thường trú nhân.
  • To be granted permanent residency: Để được cấp quyền thường trú nhân.
  • To lose permanent residency: Để mất quyền thường trú nhân.
  • To renew permanent residency: Để gia hạn quyền thường trú nhân.
  • To sponsor someone for permanent residency: Để bảo lãnh ai đó xin thường trú nhân.

Việc hiểu rõ các cụm từ liên quan đến thường trú nhân sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến di cư và nhập cư.

IV. Một số đoạn văn sử dụng thường trú nhân tiếng anh là gì?

Đoạn văn 1

Permanent residency is a status that allows a person to live in a country indefinitely without becoming a citizen.

To be granted permanent residency, a person must meet the requirements set by the government of the country. These requirements typically include:

  • A minimum age
  • Good health
  • Sufficient financial means to support themselves and their family
  • A clean criminal record
  • An intention to live permanently in the country

Permanent residents have the same rights and responsibilities as citizens of the country. They are allowed to work, study, buy property, enjoy social benefits, and participate in political activities. However, they are not allowed to vote or run for public office.

Tạm dịch:

Thường trú nhân là tình trạng cho phép một người sinh sống tại một quốc gia vĩnh viễn mà không cần trở thành công dân.

Để được cấp quyền thường trú nhân, một người phải đáp ứng các yêu cầu do chính phủ của quốc gia đó quy định. Các yêu cầu này thường bao gồm:

  • Tuổi tối thiểu
  • Sức khỏe tốt
  • Khả năng tài chính đủ để tự nuôi sống bản thân và gia đình
  • Không có tiền án, tiền sự
  • Ý định sinh sống lâu dài tại quốc gia đó

Thường trú nhân có các quyền và nghĩa vụ tương tự như công dân của quốc gia đó. Họ được phép làm việc, học tập, mua nhà, hưởng các phúc lợi xã hội và tham gia vào các hoạt động chính trị. Tuy nhiên, họ không được quyền bầu cử hoặc ứng cử vào các vị trí công quyền.

Đoạn văn 2

In the United States, permanent residents are known as green card holders. They are issued a green card, which is a document that proves their permanent resident status.

To apply for permanent residency in the United States, a person must meet certain requirements, such as:

  • Having a job offer in the United States
  • Being married to a U.S. citizen or permanent resident
  • Having family members in the United States
  • Investing a certain amount of money in the United States

The application process for permanent residency in the United States can be lengthy and complex. It is important to seek the advice of an immigration attorney if you are considering applying for permanent residency.

Tạm dịch:

Tại Hoa Kỳ, thường trú nhân được gọi là người có thẻ xanh. Họ được cấp thẻ xanh, là một tài liệu chứng minh tình trạng thường trú nhân của họ.

Để nộp đơn xin thường trú nhân tại Hoa Kỳ, một người phải đáp ứng các yêu cầu nhất định, chẳng hạn như:

  • Có lời mời làm việc tại Hoa Kỳ
  • Đã kết hôn với công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân Hoa Kỳ
  • Có thành viên gia đình tại Hoa Kỳ
  • Đầu tư một số tiền nhất định vào Hoa Kỳ

Quy trình nộp đơn xin thường trú nhân tại Hoa Kỳ có thể kéo dài và phức tạp. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến ​​của luật sư di trú nếu bạn đang cân nhắc nộp đơn xin thường trú nhân.

Đoạn văn 3

The United States has a long history of welcoming immigrants. Permanent residency is a way for immigrants to build a new life in the United States and contribute to the country's economy and society.

Permanent residents are an important part of the American fabric. They come from all over the world and bring with them a wealth of skills, talents, and experiences. They are essential to the country's economic growth and innovation.

The United States is a nation of immigrants, and permanent residents play a vital role in shaping the country's future.

Tạm dịch:

Hoa Kỳ có lịch sử lâu đời trong việc chào đón người nhập cư. Thường trú nhân là một cách để người nhập cư xây dựng cuộc sống mới tại Hoa Kỳ và đóng góp cho nền kinh tế và xã hội của đất nước.

Thường trú nhân là một phần quan trọng của xã hội Hoa Kỳ. Họ đến từ khắp nơi trên thế giới và mang theo mình một kho tàng kỹ năng, tài năng và kinh nghiệm

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (272 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo