Nơi thường trú tiếng Anh là gì?

Khi một người đã đăng ký thường trú, họ sẽ được cấp thẻ thường trú. Thẻ thường trú là một tài liệu chứng minh rằng người đó là thường trú nhân của Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về Nơi thường trú tiếng anh là gì? hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu bài viết sau:

noi-thuong-tru-tieng-anh-la-gi

 I. Nơi thường trú tiếng Anh là gì?

Permanent residence là từ tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là nơi thường trú. Đây là một thuật ngữ pháp lý đề cập đến nơi một người có nhà chính. Đây là nơi một người dự định sống vĩnh viễn, hoặc trong một thời gian không xác định.

Nơi thường trú quan trọng vì một số lý do. Nó là cơ sở cho quyền bầu cử, giữ chức vụ công, và nhận một số lợi ích của chính phủ. Nó cũng là cơ sở cho quyền đi lại và làm việc ở các quốc gia khác.

Tại Việt Nam, nơi thường trú được quy định bởi Luật cư trú. Luật cư trú định nghĩa nơi thường trú là nơi một người có nhà chính và nơi họ dự định sống vĩnh viễn.

>>>>Xem thêm: Địa chỉ thường trú tiếng Anh là gì?

II. Cấu trúc của Nơi thường trú tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "permanent residence" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể được sử dụng như một danh từ, một tính từ hoặc một động từ.

Danh từ

Khi được sử dụng như một danh từ, "permanent residence" có nghĩa là nơi một người có nhà chính và nơi họ dự định sống vĩnh viễn.

Ví dụ:

  • My permanent residence is in Ho Chi Minh City. (Nơi thường trú của tôi là thành phố Hồ Chí Minh.)
  • She has permanent residence in the United States. (Cô ấy có nơi thường trú ở Hoa Kỳ.)

Tính từ

Khi được sử dụng như một tính từ, "permanent residence" có nghĩa là vĩnh viễn hoặc lâu dài.

Ví dụ:

  • He is a permanent resident of Vietnam. (Anh ấy là thường trú nhân của Việt Nam.)
  • She has a permanent residence permit. (Cô ấy có giấy phép cư trú vĩnh viễn.)

Động từ

Khi được sử dụng như một động từ, "permanently reside" có nghĩa là sống ở một nơi nào đó vĩnh viễn hoặc lâu dài.

Ví dụ:

  • He permanently resides in the United States. (Anh ấy sống vĩnh viễn ở Hoa Kỳ.)
  • She will permanently reside in Vietnam. (Cô ấy sẽ sống vĩnh viễn ở Việt Nam.)

Một số cụm từ liên quan đến "permanent residence"

  • to register for permanent residence (đăng ký thường trú)
  • to apply for permanent residence (đơn xin thường trú)
  • to obtain permanent residence (được cấp thường trú)
  • to lose permanent residence (mất thường trú)
  • to be eligible for permanent residence (đủ điều kiện để được thường trú)

Cách dùng "permanent residence" trong câu

"Permanent residence" có thể được sử dụng ở đầu, giữa hoặc cuối câu. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng ở đầu câu để nhấn mạnh ý nghĩa của nó.

Ví dụ:

  • My permanent residence is in Ho Chi Minh City.
  • She has permanent residence in the United States.

"Permanent residence" cũng có thể được sử dụng trong các câu phức tạp. Trong trường hợp này, nó thường được sử dụng ở đầu mệnh đề phụ để giới thiệu thông tin về nơi thường trú của một người.

Ví dụ:

  • He is a permanent resident of Vietnam, where he was born and raised.
  • She will permanently reside in the United States, where she has found a good job

III. Một số cụm từ liên quan nơi thường trú tiếng Anh là gì?

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến "permanent residence" trong tiếng Anh:

  • **to register for permanent residence (đăng ký thường trú)

Đây là cụm từ được sử dụng để diễn tả hành động đăng ký thường trú tại một quốc gia.

Ví dụ:

He registered for permanent residence in the United States last year. (Anh ấy đã đăng ký thường trú ở Hoa Kỳ vào năm ngoái.)

  • **to apply for permanent residence (đơn xin thường trú)

Đây là cụm từ được sử dụng để diễn tả hành động nộp đơn xin thường trú tại một quốc gia.

Ví dụ:

She is applying for permanent residence in Canada. (Cô ấy đang nộp đơn xin thường trú ở Canada.)

  • **to obtain permanent residence (được cấp thường trú)

Đây là cụm từ được sử dụng để diễn tả hành động được cấp thường trú tại một quốc gia.

Ví dụ:

She obtained permanent residence in the United States last year. (Cô ấy đã được cấp thường trú ở Hoa Kỳ vào năm ngoái.)

  • **to lose permanent residence (mất thường trú)

Đây là cụm từ được sử dụng để diễn tả hành động mất thường trú tại một quốc gia.

Ví dụ:

He lost his permanent residence in the United States due to overstaying his visa. (Anh ấy đã mất thường trú ở Hoa Kỳ do quá hạn visa.)

  • **to be eligible for permanent residence (đủ điều kiện để được thường trú)

Đây là cụm từ được sử dụng để diễn tả việc một người đủ điều kiện để được cấp thường trú tại một quốc gia.

Ví dụ:

She is eligible for permanent residence in the United States because she is married to a U.S. citizen. (Cô ấy đủ điều kiện để được cấp thường trú ở Hoa Kỳ vì cô ấy đã kết hôn với một công dân Hoa Kỳ.)

Ngoài ra, còn có một số cụm từ khác liên quan đến "permanent residence" như:

  • permanent resident (thường trú nhân)
  • permanent residence permit (giấy phép cư trú vĩnh viễn)
  • permanent residence visa (visa thường trú)
  • permanent residence application (đơn xin thường trú)
  • permanent residence process (quy trình cấp thường trú)

Những cụm từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả các khái niệm liên quan đến nơi thường trú.

IV. Một số đoạn văn sử dụng nơi thường trú tiếng Anh là gì?

Đoạn văn 1

Title: The importance of permanent residence

Introduction:

Permanent residence is a legal status that allows a person to live in a country permanently. It is an important status because it gives people the right to live, work, and study in a country without restrictions.

Body:

There are many benefits to having permanent residence. For example, permanent residents have the right to:

  • Vote in elections
  • Hold public office
  • Receive government benefits
  • Live and work in any part of the country
  • Study at public universities

Permanent residence can also be a stepping stone to citizenship. After living in a country as a permanent resident for a certain period of time, people may be eligible to apply for citizenship.

Conclusion:

Permanent residence is an important status that can provide people with many benefits. It is a valuable goal for people who want to live and work in a country permanently.

Đoạn văn 2

Title: The challenges of obtaining permanent residence

Introduction:

Obtaining permanent residence can be a challenging process. There are many requirements that must be met, and the process can be lengthy and expensive.

Body:

The requirements for obtaining permanent residence vary depending on the country. In general, however, people must meet the following requirements:

  • Be of good moral character
  • Have a valid passport
  • Have a job offer or other means of support
  • Be able to speak the language of the country

The process of obtaining permanent residence can also be lengthy and expensive. In the United States, for example, the process can take several years and cost thousands of dollars.

Conclusion:

The challenges of obtaining permanent residence can be daunting. However, for people who are determined to live and work in a country permanently, the effort can be worthwhile.

Đoạn văn 3

Title: The impact of permanent residence on individuals and society

Introduction:

Permanent residence can have a significant impact on individuals and society. For individuals, permanent residence can provide a sense of security and stability. It can also open up opportunities for education, employment, and entrepreneurship.

Body:

For society, permanent residence can contribute to economic growth and social cohesion. Permanent residents are more likely to invest in their communities and contribute to the workforce. They are also more likely to raise families and participate in civic life.

Conclusion:

Permanent residence is a valuable status that can benefit individuals and society. It is a goal that should be pursued by people who want to live and work in a country permanently.

Trên đây là một số đoạn văn sử dụng "permanent residence" trong tiếng Anh. Các đoạn văn này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này. Nếu có thêm thắc mắc gì về thường trú, mời bạn liên hệ Công ty Luật ACC để biết thêm chi tiết.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (663 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo