Địa chỉ thường trú tiếng Anh là gì?

Đối với người phải di chuyển liên tục do nghề nghiệp hoặc vì nhu cầu sống còn thì địa chỉ thường trú là nơi người đó thường xuyên sinh sống, đã đăng ký với cơ quan có thẩm quyền. Cùng tìm hiểu địa chỉ thường trú trong tiếng Anh là gì? qua bài viết sau. 

1. Địa chỉ thường trú là gì?

Địa chỉ thường trú tiếng Anh là gì?

Địa chỉ thường trú tiếng Anh là gì?

Địa chỉ thường trú là nơi công dân sinh sống thường xuyên, ổn định, không thời hạn tại một nơi cư trú nhất định và đã đăng ký thường trú với cơ quan chức năng, đối với những người đã sinh ra và lớn lên đến thời điểm khai báo địa chỉ thường trú, nếu đang sinh sống tại một nơi, địa chỉ thường trú của bạn sẽ trùng với địa chỉ nơi sinh và nơi học tập của bạn. 

Đối với người phải di chuyển do nghề nghiệp hoặc vì nhu cầu sống còn thì địa chỉ thường trú là nơi người đó thường xuyên sinh sống, đã đăng ký với cơ quan có thẩm quyền. 

Việc xác định địa chỉ thường trú là gì có ý nghĩa rất quan trọng trong quá trình liên quan đến việc xác định nơi cư trú của cá nhân, từ đó hỗ trợ cho công tác quản lý hành chính của Nhà nước được tốt nhất. Đồng thời cũng cần phân biệt rõ ràng địa chỉ thường trú và tạm trú khi xác lập quan hệ pháp luật.

>>>>Tìm hiểu thêm: Cách đăng ký thường trú chi tiết 2024

2. Địa chỉ thường trú trong tiếng Anh là gì? 

Địa chỉ thường trú trong tiếng Anh là Permanent address. 

Ngoài ra, địa chỉ thường trú trong tiếng Anh được định nghĩa như sau: 

Địa chỉ thường trú là nơi công dân sinh sống thường xuyên, ổn định, không có thời hạn nhất định tại một địa điểm nhất định. Đăng ký thường trú với cơ quan chức năng. Đối với những người  sinh ra và lớn lên đến thời điểm có địa chỉ thường trú  thì địa chỉ thường trú sẽ trùng với nơi sinh và địa chỉ khai sinh. 

Đối với trường hợp phải di chuyển chỗ ở do phải làm ăn, sinh sống thì địa chỉ thường trú là nơi người đó thường xuyên sinh sống và được đăng ký với cơ quan có thẩm quyền. 

Việc xác định địa chỉ thường trú có ý nghĩa rất quan trọng trong quá trình  xác định nơi cư trú của cá nhân,  hỗ trợ thực hiện tốt nhất công tác quản lý hành chính của nhà nước. Đồng thời cũng cần phân biệt rõ ràng. địa chỉ thường trú, tạm trú khi tham gia  hệ thống pháp luật.  

3. Một số cụm từ liên quan địa chỉ thường trú tiếng Anh là gì?  

Các cụm từ thông dụng liên quan đến địa chỉ thường trú trong tiếng Anh thường được sử dụng trong các trường hợp khác nhau, có nghĩa giống hoặc gần giống nhau, cụ thể như sau:

  • Địa chỉ thường trực – Nghĩa tiếng Anh là: Địa chỉ thường trực; 
  • Nơi cư trú thường sống – Tiếng Anh có nghĩa  là:  Nơi cư trú thường sống; 
  • Địa chỉ thường trực - Nghĩa tiếng Anh là: Standing Live Address; 
  • Permanent residence – Tiếng Anh có nghĩa là: nơi thường trú; 
  • Địa Chỉ Sống Cố Định - Nghĩa tiếng Anh là: Fixed Living Address. 

4. Những đoạn nào sử dụng địa chỉ thường trú bằng tiếng Anh? 

Một số cụm từ liên quan đến "permanent residence"

  • to register for permanent residence (đăng ký thường trú)
  • to apply for permanent residence (đơn xin thường trú)
  • to obtain permanent residence (được cấp thường trú)
  • to lose permanent residence (mất thường trú)
  • to be eligible for permanent residence (đủ điều kiện để được thường trú)

5. Cấu trúc loại từ của Nơi thường trú trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "permanent residence" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể được sử dụng như một danh từ, một tính từ hoặc một động từ.

Danh từ

Khi được sử dụng như một danh từ, "permanent residence" có nghĩa là nơi một người có nhà chính và nơi họ dự định sống vĩnh viễn.

Ví dụ:

My permanent residence is in Ho Chi Minh City. (Nơi thường trú của tôi là thành phố Hồ Chí Minh.)
She has permanent residence in the United States. (Cô ấy có nơi thường trú ở Hoa Kỳ.)

Tính từ

Khi được sử dụng như một tính từ, "permanent residence" có nghĩa là vĩnh viễn hoặc lâu dài.

Ví dụ:

He is a permanent resident of Vietnam. (Anh ấy là thường trú nhân của Việt Nam.)
She has a permanent residence permit. (Cô ấy có giấy phép cư trú vĩnh viễn.)

Động từ

Khi được sử dụng như một động từ, "permanently reside" có nghĩa là sống ở một nơi nào đó vĩnh viễn hoặc lâu dài.

Ví dụ:

He permanently resides in the United States. (Anh ấy sống vĩnh viễn ở Hoa Kỳ.)
She will permanently reside in Vietnam. (Cô ấy sẽ sống vĩnh viễn ở Việt Nam.)

 

6. Cách dùng "permanent residence" trong câu

"Permanent residence" có thể được sử dụng ở đầu, giữa hoặc cuối câu. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng ở đầu câu để nhấn mạnh ý nghĩa của nó.

Ví dụ:

My permanent residence is in Ho Chi Minh City.
She has permanent residence in the United States.
"Permanent residence" cũng có thể được sử dụng trong các câu phức tạp. Trong trường hợp này, nó thường được sử dụng ở đầu mệnh đề phụ để giới thiệu thông tin về nơi thường trú của một người.

Ví dụ:

He is a permanent resident of Vietnam, where he was born and raised.
She will permanently reside in the United States, where she has found a good job

Qua bài viết trên, ACC Group hy vọng bạn nắm rõ thế nào là thường trú trong tiếng Anh.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (593 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo