Hộ khẩu thường trú tiếng trung là gì

Hộ khẩu thường trú có vai trò quan trọng trong đời sống của mỗi cá nhân, gia đình và xã hội. Đây là một loại giấy tờ do cơ quan công an quản lý, ghi lại thông tin về hộ gia đình và nhân khẩu của mỗi cá nhân. Để hiểu rõ hơn về Hộ khẩu thường trú tiếng trung là gì hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu bài viết sau:

ho-khau-thuong-tru-tieng-trung-la-gi

 Hộ khẩu thường trú tiếng trung là gì

I. Hộ khẩu thường trú tiếng trung là gì

Hộ khẩu thường trú (户口簿) là một loại giấy tờ do cơ quan công an quản lý, ghi lại thông tin về hộ gia đình và nhân khẩu của mỗi cá nhân. Hộ khẩu thường trú được cấp cho công dân Trung Quốc có nơi cư trú hợp pháp tại Trung Quốc.

户口簿 (hù kǒu bù) trong tiếng Trung là hộ khẩu thường trú. Đây là một loại giấy tờ do cơ quan công an quản lý, ghi lại thông tin về hộ gia đình và nhân khẩu của mỗi cá nhân.

II. Cấu trúc Hộ khẩu thường trú tiếng trung là gì

Cấu trúc hộ khẩu thường trú tiếng Trung bao gồm các thành phần sau:

  • 封面 (fēng miàn): Trang bìa
  • 户主页 (hù zhǔ yè): Trang chủ
  • 户内成员页 (hù nèi chéng yè): Trang thành viên trong hộ
  • 备注页 (bèi zhǔ yè): Trang ghi chú

Trang bìa (封面) bao gồm các thông tin sau:

  • 户口簿 (hù kǒu bù): Hộ khẩu thường trú
  • 中华人民共和国 (zhōng huá rénmín gòng hé guó): Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
  • 户口簿编号 (hù kǒu bù biān hào): Số hiệu hộ khẩu thường trú
  • 户口簿所在地 (hù kǒu bù suǒ zài dì): Địa điểm cấp hộ khẩu thường trú
  • 发行机关 (fā háng jī guān): Cơ quan phát hành
  • 发行日期 (fā háng rì qi): Ngày phát hành

Trang chủ (户主页) bao gồm các thông tin sau:

  • 户主姓名 (hù zhǔ xìng míng): Tên của chủ hộ
  • 户主性别 (hù zhǔ xìng běi): Giới tính của chủ hộ
  • 户主民族 (hù zhǔ mín zǔ): Dân tộc của chủ hộ
  • 户主出生日期 (hù zhǔ chū shēng rì qi): Ngày sinh của chủ hộ
  • 户主身份证号码 (hù zhǔ shēn fèn zhèng hào mǎ): Số chứng minh thư nhân dân của chủ hộ
  • 户主住址 (hù zhǔ zhù zhǐ): Địa chỉ thường trú của chủ hộ

Trang thành viên trong hộ (户内成员页) bao gồm các thông tin sau:

  • 序号 (xù hào): Số thứ tự
  • 姓名 (xìng míng): Tên
  • 性别 (xìng běi): Giới tính
  • 民族 (mín zǔ): Dân tộc
  • 出生日期 (chū shēng rì qi): Ngày sinh
  • 身份证号码 (shēn fèn zhèng hào mǎ): Số chứng minh thư nhân dân
  • 住址 (zhù zhǐ): Địa chỉ thường trú

Trang ghi chú (备注页) bao gồm các thông tin sau:

  • 备注 (bèi zhǔ): Ghi chú

III. Một số cụm từ liên quan hộ khẩu thường trú tiếng trung là gì

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến hộ khẩu thường trú tiếng Trung:

  • 户口簿 (hù kǒu bù): Hộ khẩu thường trú
  • 户主 (hù zhǔ): Chủ hộ
  • 户内成员 (hù nèi chéng yè): Thành viên trong hộ
  • 户籍 (hù jí): Hộ khẩu
  • 户籍登记 (hù jí dēng jì): Đăng ký hộ khẩu
  • 户籍迁移 (hù jí qiān yí): Chuyển hộ khẩu
  • 户籍注销 (hù jí zhuō xiāo): Xóa hộ khẩu
  • 临时户口 (lín shí hù kǒu): Hộ khẩu tạm trú

Một số cụm từ liên quan đến hộ khẩu thường trú tiếng Trung có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể như sau:

  • 户口簿 (hù kǒu bù) có thể được sử dụng để chỉ giấy tờ chứng minh nơi cư trú hợp pháp của một cá nhân.
  • 户主 (hù zhǔ) có thể được sử dụng để chỉ người đứng tên trên hộ khẩu thường trú.
  • 户内成员 (hù nèi chéng yè) có thể được sử dụng để chỉ các thành viên trong hộ gia đình cùng có chung một hộ khẩu thường trú.
  • 户籍 (hù jí) có thể được sử dụng để chỉ hệ thống quản lý dân cư của một quốc gia.
  • 户籍登记 (hù jí dēng jì) có thể được sử dụng để chỉ thủ tục đăng ký hộ khẩu.
  • 户籍迁移 (hù jí qiān yí) có thể được sử dụng để chỉ thủ tục chuyển hộ khẩu.
  • 户籍注销 (hù jí zhuō xiāo) có thể được sử dụng để chỉ thủ tục xóa hộ khẩu.
  • 临时户口 (lín shí hù kǒu) có thể được sử dụng để chỉ hộ khẩu tạm trú.

Việc hiểu rõ các cụm từ liên quan đến hộ khẩu thường trú tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến hộ khẩu và cư trú.

IV. Một số đoạn văn sử dụng hộ khẩu thường trú tiếng trung là gì

Đoạn văn 1

李明今年22岁,是一名大学生。他出生在北京,户口在北京。他今年要去上海实习,所以需要办理户口迁移手续。

李明来到上海公安局,填写了户口迁移申请表。然后,他提供自己的户口簿、身份证、学籍证明等材料。工作人员审核了材料后,准予李明的户口迁移申请。

李明的户口迁移手续办理完毕后,他就可以在上海合法居住和工作了。

Tạm dịch:

Lý Minh năm nay 22 tuổi, là sinh viên đại học. Anh sinh ra ở Bắc Kinh, hộ khẩu ở Bắc Kinh. Năm nay, anh phải đi thực tập ở Thượng Hải, vì vậy cần làm thủ tục chuyển hộ khẩu.

Lý Minh đến Sở Công an Thượng Hải, điền đơn xin chuyển hộ khẩu. Sau đó, anh cung cấp hộ khẩu, chứng minh thư nhân dân, giấy chứng nhận học tập, v.v. Nhân viên xem xét hồ sơ sau đó cho phép Lý Minh chuyển hộ khẩu.

Sau khi thủ tục chuyển hộ khẩu của Lý Minh hoàn tất, anh có thể cư trú và làm việc hợp pháp ở Thượng Hải.

Đoạn văn 2

张丽今年35岁,是一名家庭主妇。她和丈夫以及两个孩子住在上海。她最近生了二胎,所以需要为孩子办理户口登记手续。

张丽来到上海公安局,填写了户口登记申请表。然后,她提供孩子的出生证明、父母的户口簿和身份证等材料。工作人员审核了材料后,为孩子办理了户口登记手续。

张丽的孩子户口登记手续办理完毕后,就成为了上海的正式居民。

Tạm dịch:

Trương Lệ năm nay 35 tuổi, là nội trợ. Cô và chồng cùng hai con sống ở Thượng Hải. Gần đây cô sinh con thứ hai, vì vậy cần làm thủ tục đăng ký hộ khẩu cho con.

Lệ đến Sở Công an Thượng Hải, điền đơn đăng ký hộ khẩu. Sau đó, cô cung cấp giấy khai sinh của con, hộ khẩu và chứng minh thư nhân dân của bố mẹ v.v. Nhân viên xem xét hồ sơ sau đó đã đăng ký hộ khẩu cho con

Sau khi thủ tục đăng ký hộ khẩu của con Trương Lệ hoàn tất, con cô trở thành cư dân chính thức của Thượng Hải.

Đoạn văn 3

王强今年60岁,是一名退休工人。他退休后一直住在老家。最近,他想去上海探亲,所以需要办理临时户口登记手续。

王强来到上海公安局,填写了临时户口登记申请表。然后,他提供自己的身份证、护照、邀请函等材料。工作人员审核了材料后,为王强办理了临时户口登记手续。

王强的临时户口登记手续办理完毕后,就可以在上海合法居住30天了。

Tạm dịch:

Vương Cường năm nay 60 tuổi, là công nhân đã nghỉ hưu. Sau khi nghỉ hưu, ông luôn sống ở quê nhà. Gần đây, ông muốn đi Thượng Hải thăm người thân, vì vậy cần làm thủ tục đăng ký tạm trú.

Vương Cường đến Sở Công an Thượng Hải, điền đơn đăng ký tạm trú. Sau đó, ông cung cấp chứng minh thư nhân dân, hộ chiếu, thư mời, v.v. Nhân viên xem xét hồ sơ sau đó đã đăng ký tạm trú cho Vương Cường.

Sau khi thủ tục đăng ký tạm trú của Vương Cường hoàn tất, ông có thể cư trú hợp pháp ở Thượng Hải trong 30 ngày.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1117 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo