Quy định về hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Tại Việt Nam việc góp vốn bằng quyền sử dụng đã trở thành một phương thức phổ biến được các doanh nghiệp sử dụng để mở rộng quy mô hoặc tăng cường vốn lưu động. Việc sử dụng quyền sở hữu đất và tài sản gắn liền với đất như một hình thức góp vốn đã thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp và nhà đầu tư. Trong bài viết này, Công ty Luật ACC xin giới thiệu các quy định của hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất cùng những vấn đề cần lưu ý khi ký kết hợp đồng này.

Quy định về hợp đồng góp vốn bằng quyền sở hữu đất

Quy định về hợp đồng góp vốn bằng quyền sở hữu đất

1. Quy định về hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Pháp luật Việt Nam hiện nay chưa có những quy định cụ thể về hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất. Nhưng ta có thể căn cứ theo Điều 500 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định Hợp đồng về quyền sử dụng đất là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó người sử dụng đất chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, tặng cho, thế chấp, góp vốn quyền sử dụng đất hoặc thực hiện quyền khác theo quy định của Luật đất đai cho bên kia; bên kia thực hiện quyền, nghĩa vụ theo hợp đồng với người sử dụng đất.

Bên cạnh đó tại khoản 18 Điều 4 Luật Doanh nghiệp năm 2020 thì “Góp vốn là việc góp tài sản để tạo thành vốn điều lệ của công ty bao gồm góp vốn để thành lập công ty hoặc góp thêm vốn điều lệ vào công ty đã được thành lập.”

Ngoài ra, Điều 34 Luật Doanh nghiệp năm 2020 có quy định tài sản góp vốn có thể là Đồng Việt Nam ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật, tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam. Chỉ cá nhân, tổ chức là chủ sở hữu hợp pháp hoặc có quyền sử dụng hợp pháp đối với tài sản góp vốn nêu trên mới có quyền sử dụng tài sản đó để góp vốn theo quy định của pháp luật. 

Từ các điều khoản trên, ta có thể định nghĩa hợp đồng góp vốn quyền sở hữu đất như sau: là một loại hợp đồng về quyền sử dụng đất, chỉ sự thỏa thuận giữa các bên về việc chuyển quyền sử dụng đất của bên góp vốn để tạo thành vốn điều lệ của công ty.

2. Nội dung, hình thức thực hiện hợp đồng về quyền sử dụng đất

2.1 Nội dung:

Thông tin về các bên: 

  • Bên góp vốn (chủ sử dụng đất) cần cung cấp các thông tin sau: tên đầy đủ của bên góp vốn, địa chỉ đăng ký hoặc liên hệ, mã số thuế cá nhân hoặc mã số thuế doanh nghiệp, và thông tin về tài khoản ngân hàng để thực hiện các giao dịch tài chính.
  • Bên nhận góp vốn cũng cần cung cấp các thông tin tương tự như tên đầy đủ, địa chỉ đăng ký hoặc liên hệ, mã số thuế cá nhân hoặc mã số thuế doanh nghiệp, và thông tin về tài khoản ngân hàng để thực hiện các giao dịch tài chính liên quan.

Thông tin về quyền sử dụng đất: Bên góp vốn cần xác định vị trí cụ thể và diện tích của quyền sử dụng đất mà họ đề xuất góp vào doanh nghiệp. Đối với quyền sử dụng đất được góp vốn, cần xác định thời hạn sử dụng đất theo quy định của pháp luật và mục đích sử dụng đất để phù hợp với hoạt động kinh doanh dự kiến của doanh nghiệp. Để xác định giá trị của quyền sử dụng đất góp vốn vào doanh nghiệp, có thể dựa trên giá trị thị trường hiện tại hoặc giá trị được quy định theo quy định của pháp luật.

Quyền, nghĩa vụ của các bên:

  •  Bên Góp Vốn (Chủ Sử Dụng Đất) có quyền tham gia vào quản lý doanh nghiệp theo thỏa thuận, nhận lợi nhuận và chia tài sản khi doanh nghiệp giải thể. Nghĩa vụ của họ là giao đất góp vốn đúng theo thỏa thuận và hỗ trợ việc đăng ký và thực hiện thủ tục liên quan đến góp vốn.
  • Bên Nhận Góp Vốn có quyền sử dụng quyền sử dụng đất để thực hiện hoạt động kinh doanh, cũng như nhận lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. Nghĩa vụ của họ là trả lợi nhuận cho bên góp vốn theo tỷ lệ thỏa thuận hoặc quy định pháp luật.

Hình thức góp vốn: Hình thức góp vốn có thể là góp vốn bằng toàn bộ quyền sử dụng đất hoặc góp vốn bằng một phần quyền sử dụng đất, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên và điều kiện cụ thể của dự án kinh doanh.

Phương thức thực hiện góp vốn: có thể bao gồm bàn giao Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất từ bên góp vốn cho bên nhận góp vốn, hoặc ký hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất để chứng minh cam kết góp vốn. Đồng thời, các bên cần thực hiện các thủ tục đăng ký và thay đổi về vốn điều lệ của doanh nghiệp theo quy định của pháp luật để đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của góp vốn.

Hiệu lực hợp đồng về quyền sử dụng đất: là một phần quan trọng trong việc đảm bảo sự bảo vệ cho các bên tham gia trong giao dịch. Dưới đây là các điều kiện cần phải được thoả mãn để hợp đồng có hiệu lực:

  • Hợp đồng được ký kết hợp pháp bởi các bên có thẩm quyền:  Điều này đảm bảo rằng hợp đồng được thực hiện theo quy định của pháp luật và có hiệu lực pháp lý. Các bên phải đủ thẩm quyền để ký kết hợp đồng theo quy định của pháp luật địa phương.
  • Hợp đồng phải tuân thủ quy định pháp luật: Các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng không được phép vi phạm bất kỳ quy định pháp luật nào liên quan đến việc sử dụng đất, như quy định về quyền sở hữu, quyền sử dụng, quyền thừa kế, hoặc quy định về môi trường.
  • Thanh toán đầy đủ và đúng hạn: Nếu hợp đồng yêu cầu các khoản thanh toán, các bên phải thực hiện đầy đủ và đúng hạn. Điều này đảm bảo rằng tất cả các điều kiện của hợp đồng đã được thực hiện và các quyền lợi của mỗi bên được đảm bảo.

Phân chia lợi nhuận: Trong một hợp đồng về quyền sử dụng đất, việc phân chia lợi nhuận thu được từ việc sử dụng đất là một phần quan trọng, và thường được điều chỉnh thông qua các điều khoản và điều kiện cụ thể trong hợp đồng. Dưới đây là một số cách thức phổ biến để phân chia lợi nhuận:

  • Theo tỷ lệ góp vốn: Cách phân chia này dựa trên tỷ lệ góp vốn của mỗi bên vào dự án. Những người góp vốn nhiều hơn sẽ nhận được phần lợi nhuận lớn hơn tương ứng với phần góp vốn của họ.
  • Thỏa thuận cách tính và phân chia lợi nhuận: Các bên có thể tự do thỏa thuận về cách tính và phân chia lợi nhuận một cách khác nhau, không nhất thiết phải dựa trên tỷ lệ góp vốn.
  • Phân chia theo kết quả hoạt động: Lợi nhuận có thể được phân chia dựa trên kết quả hoạt động của dự án, chẳng hạn như doanh thu hoặc lợi nhuận thu được sau khi trừ đi các chi phí và khoản vay.

Phân chia rủi ro: Việc chia sẻ rủi ro trong hợp đồng về quyền sử dụng đất cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quan hệ hợp tác. Dưới đây là các cách thức phổ biến để chia sẻ rủi ro:

  • Các bên cùng chịu trách nhiệm: Rủi ro liên quan đến việc sử dụng đất thường được chia sẻ đồng đều giữa các bên tham gia.
  • Quy định tỷ lệ chia sẻ rủi ro cụ thể trong hợp đồng: Tỷ lệ chia sẻ rủi ro có thể được quy định cụ thể trong hợp đồng, dựa trên các yếu tố như tỷ lệ góp vốn, trách nhiệm và vai trò của mỗi bên.

2.2 Hình thức thực hiện:

Hình thức thực hiện hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất đòi hỏi sự chính xác và minh bạch để đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của các cam kết giữa các bên. Đầu tiên và quan trọng nhất, hợp đồng này phải được lập thành văn bản, đảm bảo rằng tất cả các điều khoản và điều kiện được ghi chép một cách rõ ràng và chi tiết. Việc này giúp tránh hiểu lầm và tranh chấp sau này, đồng thời làm nền tảng cho việc giải quyết bất kỳ xung đột nào phát sinh.

Nội dung của hợp đồng cần phải đầy đủ và tuân thủ đúng các quy định của pháp luật. Điều này bao gồm thông tin chi tiết về các bên tham gia, bao gồm tên, địa chỉ, mã số thuế, và bất kỳ thông tin liên lạc nào khác cần thiết. Cụ thể, đối với bên góp vốn, thông tin về quyền sử dụng đất như vị trí, diện tích, thời hạn sử dụng, và mục đích sử dụng

cũng cần được ghi rõ. Còn đối với bên nhận góp vốn, thông tin về quyền và nghĩa

vụ của họ, bao gồm việc trả lợi nhuận cho bên góp vốn, cũng cần được thể hiện một cách rõ ràng.

Ngoài ra, hợp đồng cũng cần phải xác định rõ phương thức thực hiện góp vốn. Điều này có thể bao gồm quy trình bàn giao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc quy định về việc ký kết hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất. Đồng thời, các thủ tục đăng ký và thay đổi về vốn điều lệ của doanh nghiệp cũng cần được nêu rõ để đảm bảo tính pháp lý của góp vốn.

Tóm lại, việc lập hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất yêu cầu sự cẩn trọng và chi tiết trong việc xác định các điều khoản và điều kiện, từ việc lập văn bản cho đến việc thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan. Điều này giúp tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc và giảm thiểu rủi ro pháp lý cho các bên tham gia

3. Điều kiện hợp lệ của hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Điều kiện hợp lệ của hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất là một phần quan trọng đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của thỏa thuận giữa các bên. Để hợp đồng này được coi là hợp lệ, có một số yếu tố cần được đáp ứng:

Năng lực hành vi dân sự: Một trong những điều kiện quan trọng nhất để hợp đồng góp vốn được coi là hợp lệ là các bên tham gia phải có đủ năng lực hành vi dân sự. Điều này đảm bảo rằng các bên có khả năng tự chủ và tự quyết định về quyền và nghĩa vụ của mình trong hợp đồng. Các cá nhân hoặc tổ chức tham gia hợp đồng cần phải đáp ứng các tiêu chí về năng lực hành vi dân sự được quy định bởi pháp luật.

Quyền sử dụng đất hợp pháp và không tranh chấp: Quyền sử dụng đất được góp vốn phải được xác định và tồn tại hợp pháp theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng quyền này không bị tranh chấp hoặc bị ảnh hưởng bởi bất kỳ vấn đề pháp lý nào khác, bảo đảm tính ổn định và an toàn cho quyền sử dụng đất và các hoạt động kinh doanh liên quan.

Xác định giá trị góp vốn theo giá thị trường: Giá trị của quyền sử dụng đất được góp vốn phải được xác định dựa trên giá thị trường hiện tại. Quá trình xác định giá trị này cần được thực hiện một cách công bằng và minh bạch, đảm bảo không có sự thiên vị hoặc không công bằng nào. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình góp vốn và tạo điều kiện cho sự hợp tác lành mạnh giữa các bên.

Tuân thủ pháp luật: Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất không được phép vi phạm bất kỳ quy định nào của pháp luật. Các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng cần phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật, đảm bảo tính hợp pháp và rủi ro pháp lý thấp cho các bên tham gia. Điều này bảo đảm rằng hợp đồng có thể được thực thi một cách công bằng và hợp pháp, và tránh được những tranh cãi và rủi ro pháp lý không mong muốn.

4. Một số lưu ý khi thực hiện hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Một số lưu ý khi thực hiện hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Một số lưu ý khi thực hiện hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Khi tiến hành hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất, các bên cần chú ý đến một số điểm quan trọng sau đây để đảm bảo tính chính xác và tính pháp lý của quá trình này:

Thẩm định thông tin về quyền sử dụng đất: Trước khi ký kết hợp đồng, các bên nên thực hiện một quá trình thẩm định cẩn thận về thông tin liên quan đến quyền sử dụng đất. Điều này bao gồm việc xác minh tính hợp pháp và không tranh chấp của quyền sử dụng đất, kiểm tra về diện tích, vị trí, thời hạn và mục đích sử dụng đất. Việc này giúp tránh những tranh chấp và vấn đề pháp lý sau này có thể phát sinh.

Công chứng hợp đồng: Việc công chứng hợp đồng là bước quan trọng để đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của hợp đồng. Công chứng giúp xác nhận tính chính xác và đáng tin cậy của nội dung hợp đồng, đồng thời tạo điều kiện cho việc thực thi và giải quyết tranh chấp pháp lý sau này. Các bên nên lựa chọn cơ quan công chứng uy tín để thực hiện công chứng hợp đồng một cách chính xác và đáng tin cậy.

Tuân thủ nghĩa vụ thuế: Trong quá trình góp vốn bằng quyền sử dụng đất, các bên cần tuân thủ đầy đủ các quy định về nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc thực hiện các thủ tục liên quan đến thuế và nộp các khoản thuế phát sinh đúng hạn và đầy đủ theo quy định của cơ quan thuế. Bất kỳ vi phạm nào liên quan đến thuế có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

5. Mẫu hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

HỢP ĐỒNG GÓP VỐN BẰNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT

 

Chúng tôi gồm có:

Bên góp vốn (sau đây gọi là bên A) (1):

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

Bên nhận góp vốn (sau đây gọi là bên B) (1):

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

......................................................................................................................................

Các bên đồng ý thực hiện việc góp vốn bằng quyền sử dụng đất theo các thoả thuận sau đây:

ĐIỀU 1: QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT GÓP VỐN

Quyền sử dụng đất của bên A đối với thửa đất theo  ..........................................

................................................................................................................................(2),

cụ thể như sau:

- Thửa đất số: ...................................................

- Tờ bản đồ số:..................................................

- Địa chỉ thửa đất: ...........................................................................................

- Diện tích: ............................... m2 (bằng chữ: ..............................................)

- Hình thức sử dụng:

                + Sử dụng riêng: ..................................... m2

                + Sử dụng chung: .................................... m2

- Mục đích sử dụng:..........................................

- Thời hạn sử dụng:...........................................

- Nguồn gốc sử dụng:.......................................

Những hạn chế về quyền sử dụng đất (nếu có): .........................................................

.....................................................................................................................................

ĐIỀU 2: GIÁ TRỊ  GÓP VỐN

Giá trị quyền sử dụng đất nêu tại Điều 1 của Hợp đồng này là:.......................................... ................................................................. đồng

(bằng chữ:...................................................................................đồng Việt Nam)

ĐIỀU 3: THỜI HẠN GÓP VỐN 

Thời hạn góp vốn bằng quyền sử dụng đất nêu tại Điều 1 của Hợp đồng này là: ............................... kể từ ngày ......./......../.......... 

ĐIỀU 4: MỤC ĐÍCH GÓP VỐN 

Mục đích góp vốn bằng quyền sử dụng đất nêu tại Điều 1 của Hợp đồng này  là: ................................................................................................................................. 

ĐIỀU 5: VIỆC ĐĂNG KÝ GÓP VỐN VÀ NỘP LỆ PHÍ

  1. Việc đăng ký góp vốn tại cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật do bên ..... chịu trách nhiệm thực hiện.
  2. Lệ phí liên quan đến việc góp vốn bằng quyền sử dụng đất theo Hợp đồng này do bên ......................... chịu trách nhiệm nộp.

ĐIỀU 6: PHƯƠNG THỨC GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP HỢP ĐỒNG

Trong quá trình thực hiện Hợp đồng này, nếu phát sinh tranh chấp, các bên cùng nhau thương lượng giải quyết trên nguyên tắc tôn trọng quyền lợi của nhau; trong trường hợp không giải quyết được, thì một trong hai bên có quyền khởi kiện để yêu cầu toà án có thẩm quyền giải quyết theo quy định của pháp luật.

ĐIỀU 7: CAM ĐOAN CỦA CÁC BÊN

  1. Bên A cam đoan:

1.1. Những thông tin về nhân thân, thửa đất đã ghi trong Hợp đồng này là đúng sự thật;

1.2. Thửa đất thuộc trường hợp được góp vốn bằng quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật;

1.3. Tại thời điểm giao kết Hợp đồng này:

  1. a) Thửa đất không có tranh chấp;
  2. b) Quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án;

1.4. Việc giao kết Hợp đồng này hoàn toàn tự nguyện, không bị lừa dối, không bị ép buộc;

1.5. Thực hiện đúng và đầy đủ các thoả thuận đã ghi trong Hợp đồng này.

  1. Bên B cam đoan:

2.1. Những thông tin về nhân thân đã ghi trong Hợp đồng này là đúng sự thật;

2.2. Đã xem xét kỹ, biết rõ về thửa đất nêu tại Điều 1 của Hợp đồng này và các giấy tờ về quyền sử dụng đất;

2.3. Việc giao kết Hợp đồng này hoàn toàn tự nguyện, không bị lừa dối, không bị ép buộc;

2.4. Thực hiện đúng và đầy đủ các thoả thuận đã ghi trong Hợp đồng này.

ĐIỀU....... (10)
.............................................................................................

 

......................................................................................................................................

.......................................................................................................................................

.......................................................................................................................................

.......................................................................................................................................

.......................................................................................................................................

.......................................................................................................................................

.......................................................................................................................................

.......................................................................................................................................

.......................................................................................................................................

ĐIỀU.......
ĐIỀU KHOẢN CUỐI CÙNG

Hai bên đã hiểu rõ quyền, nghĩa vụ, lợi ích hợp pháp của mình và hậu quả pháp lý của việc giao kết Hợp đồng này.       

Bên A

(Ký và ghi rõ họ tên)(11)

Bên B

(Ký và ghi rõ họ tên)(11)

 

LỜI CHỨNG CỦA CÔNG CHỨNG VIÊN

Ngày.........tháng...........năm......... (bằng chữ ....................................................)

tại .........................................................................................................................(12), tôi ............................................., Công chứng viên, Phòng Công chứng số ...............,

tỉnh/thành phố ..............................................

 

CÔNG CHỨNG:

 

- Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất được giao kết giữa bên A là............. ...................................................................................................................................... và bên B là …….................................................................……..............................; các bên đã tự nguyện thoả thuận giao kết hợp đồng;

- Tại thời điểm công chứng, các bên đã giao kết hợp đồng có năng lực hành vi dân sự phù hợp theo quy định của pháp luật;

- Nội dung thoả thuận của các bên trong hợp đồng không vi phạm điều cấm của pháp luật, không trái đạo đức xã hội;

- ...............................................................................................................................

.................................................................................................................................

.............................................................................................................................(13)

- Hợp đồng này được làm thành .......... bản chính (mỗi bản chính gồm ....... tờ, ........trang), giao cho:

+ Bên A ...... bản chính;

+ Bên B ....... bản chính;

Lưu tại Phòng Công chứng một bản chính.

Số................................, quyển số ................TP/CC-SCC/HĐGD.

 

CÔNG CHỨNG VIÊN

(Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên)

6. Câu hỏi thường gặp

Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất là hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên thỏa thuận về việc góp quyền sử dụng đất để cùng nhau thực hiện dự án đầu tư?

Có. Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất là hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên thỏa thuận về việc góp quyền sử dụng đất để cùng nhau thực hiện dự án đầu tư. Hợp đồng này nhằm mục đích xác định quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia trong việc góp vốn bằng quyền sử dụng đất.

Các bên tham gia vào hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất phải có năng lực pháp lý đầy đủ?

Có. Các bên tham gia vào hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất phải có năng lực pháp lý đầy đủ, tức là đủ 18 tuổi, không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.

Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất có thể được công chứng hoặc đăng ký kết hôn để tăng tính pháp lý?

Có. Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất có thể được công chứng hoặc đăng ký kết hôn để tăng tính pháp lý. Việc công chứng hoặc đăng ký kết hôn sẽ giúp đảm bảo tính hợp pháp và ràng buộc pháp lý của hợp đồng.

Kết luận, việc ký kết hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất đòi hỏi sự chú ý và cẩn trọng từ các bên liên quan. Điều này nhấn mạnh tới việc tuân thủ các quy định pháp lý và đảm bảo rằng quyền và nghĩa vụ của mỗi bên được bảo vệ đúng mực. Trên đây là toàn bộ thông tin về các quy định của hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất mà ACC đã giúp bạn giải đáp. Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (972 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo