Tội không tố giác tội phạm theo điều 390 BLDS 2015

Tội ác luôn rình rập trong xã hội hiện đại, đe dọa sự bình yên của cộng đồng và mỗi cá nhân. Để bảo vệ an ninh trật tự, Bộ luật Hình sự 2015 đã quy định về tội không tố giác tội phạm, nhằm khuyến khích công dân tích cực tham gia đấu tranh phòng chống tội phạm. Bài viết này của Công ty Luật ACC  sẽ đi sâu phân tích về tội không tố giác tội phạm blhs 2015.

Tội không tố giác tội phạm BLHS 2015

Tội không tố giác tội phạm BLHS 2015

1. Khái niệm về tội không tố giác tội phạm 

Tội không tố giác tội phạm là hành vi của người nào biết rõ tội phạm đang được chuẩn bị, đang được thực hiện hoặc đã được thực hiện mà không tố giác cho cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

2. Yếu tố cấu thành tội không tố giác tội phạm

2.1. Mặt khách thể

Hành vi: Không tố giác tội phạm bao gồm việc người đó có kiến thức về việc một tội phạm đang được chuẩn bị, đang diễn ra hoặc đã xảy ra nhưng không thông báo hoặc báo cáo cho cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

Hậu quả: Hành vi này có thể dẫn đến xâm phạm vào trật tự quản lý an ninh quốc gia hoặc an ninh trật tự, cản trở công tác điều tra, truy tố và xét xử tội phạm, gây ra nguy cơ và thách thức lớn đối với sự an toàn và bảo vệ của cộng đồng.

2.2. Mặt chủ quan

Cố ý: Người phạm tội không chỉ biết về hành vi của mình mà còn hiểu rõ rằng việc không tố giác tội phạm là vi phạm pháp luật. Họ có ý định hoặc chấp nhận hậu quả xấu mà hành vi của họ có thể gây ra.

Động cơ: Nguyên nhân và động cơ có thể đa dạng, từ sự thờ ơ và vô trách nhiệm đến mục đích vụ lợi cá nhân như sợ hãi, áp lực, hoặc lợi ích cá nhân không muốn bị ảnh hưởng.

3. Trường hợp không cấu thành tội phạm

Tôi hiểu rằng có những trường hợp khi người không tố giác tội phạm không bị coi là phạm tội. Dưới đây là các trường hợp cụ thể:

3.1. Quan hệ gia đình

Nếu người không tố giác là ông, bà, cha, mẹ, con, cháu, anh chị em ruột, vợ hoặc chồng của người phạm tội, và hành vi không tố giác là do mối quan hệ gia đình, thì trong một số trường hợp, pháp luật có thể miễn trừ trách nhiệm pháp lý đối với họ. Điều này có thể được coi là sự hiểu biết, sự quan tâm và lòng nhân từ đối với người thân.

3.2. Hành động can ngăn hoặc hạn chế tác hại

Nếu người không tố giác đã có hành động để can ngăn người phạm tội hoặc hạn chế tác hại của tội phạm một cách hợp lý và hợp pháp, thì họ không bị coi là phạm tội. Ví dụ, họ có thể đã cố gắng thuyết phục hoặc ngăn chặn người phạm tội từ việc thực hiện hành vi tội phạm bằng cách nói chuyện, cung cấp sự giúp đỡ hoặc tìm kiếm sự trợ giúp từ cơ quan chức năng.

Trong các trường hợp như vậy, người không tố giác không bị xem là phạm tội vì họ thực hiện hành động có tính chất tích cực và hợp pháp để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực của tội phạm. Tuy nhiên, mặc dù họ không phạm tội, nhưng có thể họ vẫn cần được hướng dẫn và hỗ trợ để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và hợp pháp.

Trường hợp không cấu thành tội phạm

Trường hợp không cấu thành tội phạm

 

4. Các trường hợp cấu thành tội phạm tăng nặng

4.1. Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng:

Nếu tội phạm được chuẩn bị, thực hiện hoặc đã được thực hiện là một tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, như tội phạm liên quan đến khủng bố, buôn lậu ma túy, giết người, hoặc những hành vi gây ra thiệt hại nặng nề cho cộng đồng và xã hội, việc không tố giác có thể được coi là cực kỳ nghiêm trọng và bị truy cứu trách nhiệm pháp lý một cách nghiêm khắc.

4.2. Hứa hẹn hoặc nhận hối lộ:

Nếu người không tố giác đã được hứa hẹn hoặc nhận hối lộ để không tố giác tội phạm, điều này không chỉ là vi phạm pháp luật mà còn là hành vi tham nhũng và gây ra sự mất lòng tin trong hệ thống pháp luật. Hành vi này làm suy yếu tính công bằng và trách nhiệm trong xã hội.

4.3. Cản trở công lý:

Nếu người không tố giác đã có hành vi cố ý cản trở việc thu thập chứng cứ, điều tra, truy tố hoặc xét xử tội phạm, bằng cách ngăn chặn hoặc làm trì hoãn quá trình pháp lý một cách có chủ ý và có hậu quả, thì họ sẽ chịu trách nhiệm pháp lý về hành vi này. Điều này gây ra nguy cơ cao về việc tội phạm trốn tránh trừng phạt và gây ra sự suy yếu trong hệ thống pháp luật.

Trong các trường hợp như vậy, việc không tố giác tội phạm không chỉ là vi phạm pháp luật mà còn gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với an ninh, trật tự và công lý của xã hội.

5. Các trường hợp cấu thành tội phạm giảm nhẹ

5.1. Người không tố giác lần đầu phạm tội

Trong một số trường hợp, nếu người không tố giác lần đầu phạm tội và hành vi phạm tội của họ không gây ra hậu quả nghiêm trọng hoặc không có ý định phạm tội, thì có thể áp dụng các biện pháp giảm nhẹ. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp cảnh cáo, giáo dục hoặc sự giám sát từ các cơ quan thẩm quyền để đảm bảo họ không tái phạm.

5.2. Người không tố giác đã tự giác khắc phục hậu quả của hành vi phạm tội

Nếu người không tố giác nhận ra và tự giác khắc phục hậu quả của hành vi phạm tội một cách tích cực và hiệu quả, điều này có thể được coi là yếu tố giảm nhẹ. Ví dụ, nếu họ tự nguyện bồi thường thiệt hại, hợp tác với cơ quan thẩm quyền để khắc phục tình hình hoặc tham gia các chương trình phục hồi cộng đồng, điều này có thể giúp giảm bớt sự nghiêm trọng của hành vi phạm tội và giảm nguy cơ tái phạm trong tương lai.

5.3. Người không tố giác giúp đỡ cơ quan điều tra, truy tố, xét xử tội phạm

Nếu người không tố giác hợp tác tích cực với cơ quan điều tra, truy tố và xét xử tội phạm bằng cách cung cấp thông tin quan trọng, làm chứng hoặc cung cấp sự giúp đỡ trong quá trình điều tra, điều này có thể được coi là một yếu tố giảm nhẹ. Họ có thể nhận được sự nhận biết và sự ủng hộ từ hệ thống pháp luật và xã hội.

Trong các trường hợp như vậy, việc xem xét và áp dụng các biện pháp giảm nhẹ có thể giúp giảm bớt sự nghiêm trọng của hành vi phạm tội và thúc đẩy quá trình tái hòa nhập xã hội của người phạm tội.

6. Phân biệt tội không tố giác tội phạm với tội che giấu tội phạm

Tội không tố giác tội phạm:

  • Hành vi: Tội không tố giác tội phạm là hành vi thụ động, khi người biết về việc một tội phạm đang được chuẩn bị, đang diễn ra hoặc đã xảy ra, nhưng họ không báo cáo hoặc thông báo cho cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
  • Tính chất: Hành vi này không liên quan đến việc giúp đỡ tội phạm hoặc che giấu tội ác, mà chỉ là việc không hành động để ngăn chặn tội phạm.

Tội che giấu tội phạm:

  • Hành vi: Tội che giấu tội phạm là hành vi tích cực giúp đỡ người phạm tội che giấu tội ác hoặc lợi ích từ việc che giấu tội phạm.
  • Tính chất: Hành vi này liên quan đến việc cung cấp sự hỗ trợ, giúp đỡ hoặc cung cấp bảo vệ cho người phạm tội để họ trốn tránh truy cứu trách nhiệm pháp lý hoặc để tội phạm tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội.

Phân biệt:

  • Trong tội không tố giác tội phạm, người phạm chỉ là người biết về tội phạm nhưng không hành động để báo cáo, trong khi trong tội che giấu tội phạm, người phạm tham gia tích cực vào việc che giấu hoặc hỗ trợ người phạm tội trốn tránh trách nhiệm pháp lý.
  • Tội che giấu tội phạm thường có mức hình phạt nặng hơn so với tội không tố giác tội phạm, do tính chất tích cực và hậu quả nghiêm trọng hơn của hành vi.
  • Việc phân biệt giữa hai tội phạm này là quan trọng để xác định mức độ trách nhiệm pháp lý và áp dụng biện pháp trừng phạt phù hợp.

7. Xử lý hình sự về  tội không tố giác tội phạm 

Việc xử lý hình sự về tội không tố giác tội phạm được quy định tại Điều 390 của Bộ luật Hình sự 2015. Dưới đây là mô tả chi tiết về các mức hình phạt áp dụng:

 

  • Mức hình phạt:

 

Phạt cảnh cáo: Người phạm tội có thể bị phạt cảnh cáo, đây là biện pháp trừng phạt nhẹ nhất trong hệ thống hình phạt. Phạt cảnh cáo là một cảnh báo rằng hành vi của họ là không chấp nhận và họ sẽ phải chịu trách nhiệm nếu tái phạm.

Phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm: Người phạm tội có thể bị phạt cải tạo, điều này có thể bao gồm tham gia các chương trình giáo dục, tái hòa nhập xã hội hoặc thực hiện các biện pháp cải tạo khác nhằm cải thiện hành vi.

Phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm: Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm. Đây là hình phạt nặng nhất trong các mức hình phạt được quy định cho tội không tố giác tội phạm.

 

  • Lưu ý quan trọng:

 

Mức hình phạt cụ thể sẽ phụ thuộc vào tính chất và mức độ của hành vi phạm tội, cũng như các tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.

Ngoài hình phạt, người có hành vi không tố giác tội phạm cũng có thể bị tước quyền công dân theo quy định của pháp luật, đặc biệt là nếu hành vi của họ gây ra hậu quả nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến an ninh, trật tự xã hội.

Việc áp dụng các biện pháp trừng phạt phù hợp và công bằng là để đảm bảo tính công bằng và giữ vững trật tự xã hội, cũng như để đặt ra một tiêu chuẩn rõ ràng về trách nhiệm cá nhân trong việc bảo vệ cộng đồng.

Công ty Luật ACC hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về tội không tố giác tội phạm BLHS 2015. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể hơn.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1146 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo