Mã ngành 4299 - mã ngành xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật

 

Trong bối cảnh này, mã ngành xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (mã ngành 4299) đóng vai trò quan trọng, định hình diện mạo của đô thị và góp phần tạo nên cơ sở vật chất cho sự phát triển bền vững. Hãy cùng ACC khám phá chi tiết về mã ngành này và tầm quan trọng của nó đối với sự phát triển toàn diện của đất nước.

Mã ngành 4299 - mã ngành xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật

Mã ngành 4299 - mã ngành xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật

1. Quy định về mã ngành 4299 - mã ngành xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật

Mã ngành 4299 trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam được quy định trong Quyết định 27/2018/QĐ-TTg do Thủ tướng Chính phủ ban hành. Mã ngành này đề cập đến lĩnh vực xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, chủ yếu tập trung vào các công trình dân dụng không phải là nhà ở.

Trong nhóm này, các hoạt động chính bao gồm xây dựng các công trình không thuộc loại nhà ở, chẳng hạn như các công trình thể thao ngoài trời hoặc các công trình cơ sở hạ tầng công cộng. Ngoài ra, nó còn bao gồm các hoạt động liên quan đến chia tách đất và cải tạo đất, ví dụ như đắp đất hoặc mở rộng đường.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng các hoạt động quản lý dự án liên quan đến xây dựng kỹ thuật dân dụng không nằm trong phạm vi của mã ngành này, mà được phân loại vào nhóm mã 7110, gồm các hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa các loại hoạt động và đảm bảo sự rõ ràng trong việc phân loại và quản lý các dự án xây dựng.

2. Hướng dẫn ghi chi tiết mã ngành 4299 - mã ngành xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật

Dưới đây là bảng tóm tắt các trường hợp cho mã ngành 4299 - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật:

Trường hợp

Mã Ngành

Tên Ngành

Chi Tiết

1

4299

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Tổng hợp các hoạt động xây dựng không phải là nhà ở, bao gồm cả công trình thể thao ngoài trời và các công trình cơ sở hạ tầng công cộng.

2

4299

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Xây dựng các công trình giao thông, thuỷ lợi, và các công trình kỹ thuật trong ngành bưu điện.

3

4299

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Xây dựng các công trình công nghiệp.

4

4299

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, và các công trình điện có điện áp đến 110KV.

5

4299

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu đường, thủy lợi, thủy điện, và xây dựng cơ sở hạ tầng cho khu công nghiệp và khu dân cư.

6

4299

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng khác, bao gồm xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV.

3. Điều kiện kinh doanh ngành nghề xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật

Điều kiện kinh doanh ngành nghề xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật

Điều kiện kinh doanh ngành nghề xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật

Điều kiện kinh doanh trong ngành xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đòi hỏi các tổ chức và doanh nghiệp phải tuân thủ một số quy định cụ thể:

  • Có chức năng xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai: Điều này đòi hỏi các tổ chức và doanh nghiệp phải có khả năng xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu đất đai, đặc biệt là đối với các tổ chức sự nghiệp của Nhà nước.
  • Số lượng nhân viên đủ điều kiện: Đối với hoạt động xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai, các doanh nghiệp phải có ít nhất một số lượng nhân viên đủ quy định, như 10 cá nhân cho cấp huyện và ít nhất 15 cá nhân cho cấp tỉnh, quốc gia. Điều này nhấn mạnh vào việc đảm bảo có đội ngũ đủ lớn và chuyên nghiệp để thực hiện công việc xây dựng.
  • Hạ tầng và thiết bị phục vụ xây dựng: Để đảm bảo việc xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai diễn ra hiệu quả, các tổ chức và doanh nghiệp cần có đủ hạ tầng và thiết bị công nghệ phục vụ cho quá trình này, như được quy định bởi Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường. Điều này bao gồm cả việc đầu tư vào các công nghệ mới nhằm tối ưu hóa quá trình xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu.

4. Quy trình thủ tục bổ sung ngành nghề xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật

Quy trình thủ tục bổ sung ngành nghề xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đòi hỏi các bước cụ thể như sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ bổ sung:

  • Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ gồm các tài liệu như: thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp về việc bổ sung ngành nghề xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, biên bản họp về việc bổ sung mã ngành, quyết định về việc bổ sung ngành nghề, và văn bản ủy quyền cho cá nhân thực hiện thủ tục.

Bước 2: Nộp hồ sơ và chờ nhận kết quả:

  • Sau khi chuẩn bị hồ sơ, doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Phòng đăng ký kinh doanh của Sở Kế hoạch và Đầu tư. Thời gian chờ nhận kết quả thường là 3 ngày làm việc.

Bước 3: Nhận Giấy xác nhận và đăng bố cáo thông tin thay đổi:

  • Sau khi hoàn tất thủ tục, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp từ Phòng đăng ký kinh doanh. Doanh nghiệp cần đăng bố cáo thông tin thay đổi của mình trong thời gian 30 ngày kể từ ngày nhận được Giấy xác nhận.

Hiện nay, để tiện lợi, các doanh nghiệp có thể thanh toán lệ phí đăng bố cáo và thông tin thay đổi sẽ được công bố trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Việc này giúp doanh nghiệp không cần phải đăng thông tin trên báo giấy như trước đây.

Trong bối cảnh các hoạt động xây dựng ngày càng trở nên quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế và xã hội, mã ngành xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (mã ngành 4299) đã và đang đóng vai trò không thể phủ nhận. Với sự đa dạng và sâu rộng của các hoạt động thuộc phạm vi của nó, mã ngành xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật tiếp tục là một lĩnh vực đầy tiềm năng và cần được đầu tư và phát triển hơn nữa trong thời gian tới, nhằm đảm bảo sự tiến bộ và ổn định của cả nền kinh tế và xã hội.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo