Thanh lý hợp đồng là gì? Trình tự và thủ tục để thanh lý hợp đồng

Một giao dịch kinh doanh không chỉ kết thúc bằng việc hoàn thành công việc mà còn cần có sự chấm dứt hợp đồng một cách chính xác và minh bạch. Thanh lý hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết mối quan hệ hợp tác một cách công bằng và tránh được những tranh chấp không cần thiết. Vậy để hiểu thêm về khái niệm thanh lý hợp đồng là gì? Hãy cùng ACC tìm hiểu qua bài viết sau.

Thanh lý hợp đồng là gì? Trình tự và thủ tục để thanh lý hợp đồng

Thanh lý hợp đồng là gì? Trình tự và thủ tục để thanh lý hợp đồng

1. Thanh lý hợp đồng là gì?

Thanh lý hợp đồng là quá trình ghi nhận và chấm dứt một thỏa thuận giữa hai bên sau khi hoàn tất công việc cụ thể, được xác nhận là đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và số lượng đã được đồng thuận. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc chấm dứt một hợp đồng, xác lập quyền và nghĩa vụ của mỗi bên. Mặc dù xuất hiện trong Pháp lệnh hợp đồng kinh tế 1989, nhưng hiện nay không còn được sử dụng, thay vào đó cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý.

2. Nguyên tắc thanh lý hợp đồng

Nguyên tắc giải thể hợp đồng sẽ tuân theo nguyên tắc hình thành hợp đồng như quy định trong Bộ Luật Dân sự, nơi tôn trọng nguyên tắc của sự tự do, tự nguyện cam kết và thỏa thuận, đảm bảo rằng không vi phạm pháp luật như được quy định trong Điều 3 của Bộ Luật Dân sự 2015:

  • Mỗi cá nhân và tổ chức pháp lý đều bình đẳng, không được phân biệt đối xử với bất kỳ lý do nào; tất cả đều được bảo vệ bởi pháp luật về nhân thân và tài sản một cách công bằng.
  • Mỗi cá nhân và tổ chức pháp lý có quyền thiết lập, thực hiện và chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của mình dựa trên sự tự do và sự tự nguyện. Mọi cam kết và thỏa thuận phải tuân theo luật và không xâm phạm vào đạo đức xã hội; chúng có hiệu lực và phải được tôn trọng bởi các bên khác.
  • Mọi cá nhân và tổ chức pháp lý phải thiết lập, thực hiện và chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của mình một cách trung thực và thiện chí.

3. Các trường hợp cần thực hiện biên bản thanh lý hợp đồng

Dựa theo Điều 34 của Bộ luật Lao động 2019, các trường hợp kết thúc hợp đồng lao động bao gồm:

  • Hợp đồng lao động đã đến hạn, trừ khi có quy định khác tại Điều 177, khoản 4 của Bộ luật Lao động 2019.
  • Công việc được hoàn thành theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động.
  • Chấm dứt theo thỏa thuận của cả hai bên.
  • Người lao động bị kết án tù, không được treo án hoặc không được phép tự do theo quy định tại Điều 328, khoản 5 của Bộ luật Tố tụng hình sự, hoặc bị cấm làm việc theo bản án hoặc quyết định có hiệu lực của Tòa án.
  • Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam bị trục xuất theo quyết định của Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Người lao động qua đời; được Tòa án tuyên bố mất khả năng hành vi dân sự, hoặc mất tích.
Các trường hợp cần thực hiện biên bản thanh lý hợp đồng

Các trường hợp cần thực hiện biên bản thanh lý hợp đồng

  • Người sử dụng lao động không còn tồn tại hoặc bị cơ quan đăng ký kinh doanh thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh thông báo không có người đại diện theo pháp luật.
  • Người lao động bị sa thải theo quy định kỷ luật.
  • Người lao động hoặc sử dụng lao động chấm dứt một cách đơn phương theo quy định tại Điều 35 hoặc Điều 36 của Bộ luật Lao động 2019.
  • Người sử dụng lao động chấm dứt việc theo quy định tại Điều 42 và Điều 43 của Bộ luật Lao động 2019.
  • Giấy phép lao động của người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam hết hiệu lực theo quy định tại Điều 156 của Bộ luật Lao động 2019.
  • Kết thúc thỏa thuận thử việc ghi trong hợp đồng lao động do thử việc không đạt yêu cầu hoặc một bên hủy bỏ thỏa thuận thử việc.

4. Trình tự, thủ tục thanh lý hợp đồng

4.1 Thời điểm thanh lý hợp đồng

 Thời điểm thanh lý hợp đồng được quy định bởi sự thỏa thuận của các bên tham gia. Vì vậy, việc thanh lý có thể xảy ra ngay cả khi các nghĩa vụ trong hợp đồng chưa được hoàn thành.

4.2 Hình thức thanh lý hợp đồng

Hình thức thanh lý hợp đồng thường được thực hiện thông qua việc lập Biên bản thanh lý hợp đồng. Tài liệu này cần đề cập đến các điều sau:

- Tên và Căn cứ: Đặt tên cho biên bản là "Biên bản thanh lý hợp đồng", đồng thời chỉ rõ căn cứ từ hợp đồng mà hai bên đã thống nhất để thanh lý.

- Thời gian: Xác định thời điểm thực hiện thanh lý hợp đồng.

- Thông tin các bên: Ghi rõ thông tin về các bên tham gia thanh lý, bao gồm địa chỉ trụ sở chính, người đại diện, chức vụ và Mã số thuế.

- Nội dung thanh lý:

  • Điều 1: Mô tả sự thỏa thuận của hai bên trong việc thanh lý hợp đồng cụ thể làm gì và mỗi bên sẽ nhận được quyền lợi gì.
  • Nếu còn nghĩa vụ nào chưa thực hiện, cần ghi rõ trong biên bản.
  • Điều 2: Xác định phương thức thanh toán và giá trị của hợp đồng.
  • Điều 3: Chỉ rõ về hiệu lực của hợp đồng sau khi thanh lý.
  • Hiệu lực của biên bản: Chỉ định số bản của biên bản và xác nhận rằng nó có giá trị pháp lý.

Chữ ký và đóng dấu: Cần ký và ghi rõ họ tên của đại diện của các bên, và đóng dấu (nếu có).

Trình tự, thủ tục thanh lý hợp đồng

Trình tự, thủ tục thanh lý hợp đồng

4.3 Thủ tục thanh lý hợp đồng

Quá trình giải quyết hủy bỏ hoặc thanh lý hợp đồng có hai hình thức khác nhau:

- Sự đồng ý giữa các bên để kết thúc và thanh lý hợp đồng: Khi một hợp đồng đã hoàn thành mục tiêu của nó hoặc khi các bên không muốn tiếp tục thực hiện nữa, họ có thể đồng ý chấm dứt và thanh lý hợp đồng một cách thoải mái. Quá trình này đơn giản và không đòi hỏi sự báo cáo hoặc đối soát nợ nần với bên còn lại. Các bên sẽ thống nhất và lập biên bản thanh lý, sau đó ký kết. Sau khi thanh lý, quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên sẽ được thực hiện theo nội dung của biên bản thanh lý.

- Hủy bỏ hoặc chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương: Trong trường hợp một trong các bên muốn chấm dứt hợp đồng mà không có sự đồng ý của bên còn lại, họ cần tuân theo một số quy định nhất định. Điều quan trọng là bên muốn chấm dứt phải gửi thông báo cho bên còn lại trước ít nhất 15 ngày. Nếu việc hủy bỏ không được thỏa thuận trước đó, thì pháp luật sẽ quy định các quy trình cụ thể để thực hiện hủy bỏ hoặc chấm dứt hợp đồng theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015.

Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về thanh lý hợp đồng là gì? Mà ACC thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn trong việc tìm kiếm thông tin về khái niệm trên. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (406 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo