Giá thành là gì? Các phương pháp tính giá thành sản phẩm

Trước khi đưa sản phẩm ra thị trường, việc xác định giá thành là bước quan trọng nhất mà mọi doanh nghiệp cần thực hiện. Giá thành không chỉ đơn thuần là con số, mà nó thể hiện toàn bộ quy trình từ chi phí lao động, nguyên vật liệu đến chi phí sản xuất và quản lý. Để tìm hiểu sâu hơn về định nghĩa trên, hãy cùng ACC bắt đầu với việc khám phá ý nghĩa cơ bản của giá thành là gì? Mời bạn đọc cùng khám phá qua bài viết sau.

Giá thành là gì? Các phương pháp tính giá thành sản phẩm

Giá thành là gì? Các phương pháp tính giá thành sản phẩm

1. Giá thành là gì?

Giá thành là tổng số tiền mà một doanh nghiệp cần chi ra để sản xuất một sản phẩm để bán, không tính lợi nhuận. Nó bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến lao động, nguyên vật liệu và các yếu tố khác cần thiết để hoàn thành sản phẩm trong điều kiện sản xuất bình thường.

Giá thành đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sức cạnh tranh và tình hình tài chính của một doanh nghiệp. Hiểu rõ về khái niệm này giúp doanh nghiệp đánh giá lợi nhuận một cách chính xác và đưa ra quyết định chiến lược. Từ đó, quản lý chi phí và chiến lược giá cả trở nên dễ dàng hơn, giúp đạt được kết quả tài chính tốt hơn cho doanh nghiệp.

2. Các loại chi phí trong giá thành 

Giá thành của một sản phẩm hay dịch vụ phản ánh sự tổng hợp của ba nhóm chi phí cơ bản:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Đây là số tiền mà doanh nghiệp chi trả để mua nguyên vật liệu chính để sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ.
  • Chi phí lao động trực tiếp: Đây là số tiền được chi trả cho nhân viên tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ, bao gồm cả lương và tiền công.
  • Chi phí sản xuất chung: Đây là các chi phí chung liên quan đến việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm chi phí khấu hao của tài sản cố định, chi phí tiện ích như điện nước, cũng như chi phí quản lý nhân sự và cơ sở sản xuất..

Tổng hợp lại, bản chất của giá thành chính là sự chuyển dịch các giá trị của các yếu tố hữu hình (nguyên vật liệu) và các yếu tố vô hình (Công sức lao động) đã bỏ vào sản phẩm. Khi nhắc đến giá thành là nhắc đến toàn bộ các khoản hao phí đã bỏ ra để cấu thành sản phẩm cuối cùng.

3. Phân loại giá thành sản phẩm

Tính đến từng khía cạnh của việc tính giá thành sản phẩm, chúng ta có thể phân loại giá thành thành ba loại chính như sau:

  • Giá thành kế hoạch: Đây là chi phí dự kiến được tính toán dựa trên dữ liệu về chi phí sản xuất và sản lượng dự định theo kế hoạch. Loại giá này được xác định trước khi bắt đầu hoạt động kinh doanh, thường dựa trên các thông tin về giá thành từ các giai đoạn sản xuất trước đó.
Phân loại giá thành sản phẩm

Phân loại giá thành sản phẩm

  • Giá thành định mức: Tương tự như giá thành kế hoạch, giá thành định mức cũng được xác định trước quá trình sản xuất. Tuy nhiên, khác với giá thành kế hoạch được xây dựng dựa trên dữ liệu trung bình từ các giai đoạn trước, giá thành định mức sẽ phản ánh mức độ chi phí hiện tại tại một thời điểm nhất định trong quá trình kế hoạch. Do đó, giá thành định mức thường được điều chỉnh để phản ánh sát nhất với các mức chi phí hiện tại.
  • Giá thành thực tế: Được tính dựa trên dữ liệu chi phí thực tế đã phát sinh trong quá trình sản xuất. Loại giá này chỉ được xác định sau khi hoàn tất quá trình sản xuất, phản ánh chính xác nhất chi phí thực tế mà doanh nghiệp đã bỏ ra để sản xuất sản phẩm.

4. Những phương pháp tính giá thành sản phẩm

Vì sự khác biệt cơ bản giữa đối tượng chi phí sản xuất và đối tượng tính giá thành sản phẩm, nên có nhiều phương pháp tính giá thành sản phẩm khác nhau. Tính chất đa dạng này dẫn đến sự đa dạng trong các phương pháp tính giá thành sản phẩm được áp dụng hiện nay.

4.1 Phương pháp tính giá thành sản phẩm trực tiếp

Phương pháp tính giá thành trực tiếp là một cách tiếp cận đơn giản để xác định chi phí sản xuất của các sản phẩm. Phương pháp này thường được sử dụng trong các doanh nghiệp có quy mô nhỏ, sản xuất ít loại hàng hóa, như các nhà máy điện, nước, hay các doanh nghiệp khai thác tài nguyên.

- Công thức tình của phương pháp này là:

Tổng giá thành sản phẩm hoàn thành trong kỳ =  Chi phí sản xuất đầu kỳ + Các chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – Các khoản làm giảm chi phí – Chi phí dở dang cuối kỳ.

- Ưu điểm:  tính đơn giản và dễ dàng hạch toán vì số lượng hàng hóa ít. Việc lập báo cáo cũng trở nên thuận tiện vì việc hạch toán thường được thực hiện vào cuối mỗi kỳ kế toán.

- Nhược điểm: phương pháp này chỉ phù hợp với các doanh nghiệp có số lượng hàng hóa ít, quy mô lớn, chu kỳ sản xuất ngắn và ít sản phẩm dở dang hoặc không đáng kể.

4.2 Phương pháp hệ số

Phương pháp hệ số tính giá thành là phương pháp được dùng trong các doanh nghiệp sản xuất nhiều loại sản phẩm từ cùng một nguồn nguyên liệu và quy trình, mà không phân biệt rõ từng loại sản phẩm riêng lẻ. Thay vào đó, chi phí sản xuất được tính chung cho toàn bộ quy trình sản xuất. Để làm điều này, các sản phẩm khác nhau sẽ được quy đổi về một sản phẩm tiêu chuẩn, được định sẵn với hệ số 1. Các đơn vị hạch toán chi phí sản xuất thường là các phân xưởng hoặc quy trình công nghệ, và sản phẩm tiêu chuẩn thường là sản phẩm hoàn thiện.

Phương pháp hệ số

Phương pháp hệ số

- Công thức tính giá thành theo phương pháp hệ số:

Tổng giá thành từng loại sản phẩm = Chi phí sản xuất dở dang trong kỳ + Chi phí sản xuất trong kỳ – Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ x số lượng x hệ số tính giá thành sản phẩm từ loại.

Trong phương pháp này, chi phí sản xuất không hoàn hảo trong kỳ, chi phí sản xuất trong kỳ và chi phí sản xuất không hoàn hảo cuối kỳ được tính bằng cách tổng hợp số lượng của từng loại sản phẩm nhân với hệ số định giá từng loại sản phẩm. 

- Ưu điểm: Khả năng xác định giá thành của nhiều loại sản phẩm bằng cách thực hiện một phương pháp duy nhất. Điều này giúp tăng tính hiệu quả và tiết kiệm thời gian trong quá trình tính toán và đánh giá chi phí sản xuất.

- Nhược điểm: Quá trình lựa chọn sản phẩm tiêu chuẩn có thể gặp khó khăn, đặc biệt là khi phải định rõ hệ số cho sản phẩm tiêu chuẩn (với hệ số là 1). Ngoài ra, các bước tính toán và đánh giá có thể phức tạp, đòi hỏi sự chính xác cao trong việc thu thập và xử lý dữ liệu.

4.3 Phương pháp phân bước giá thành nửa thành phẩm

Phương pháp phân bước giá thành nửa thành phẩm, hay còn được biết đến với tên gọi phổ biến là phương pháp kết chuyển tuần tự, là một phương pháp tính toán giá thành trong các doanh nghiệp thực hiện quy trình sản xuất phức tạp. Trong quy trình này, sản xuất được chia thành nhiều công đoạn liên tục, mỗi công đoạn chế tạo ra một phần của sản phẩm cuối cùng.

Với sự liên kết giữa các công đoạn, sản phẩm của một công đoạn sẽ trở thành nguyên liệu cho công đoạn tiếp theo. Đặc điểm nổi bật của loại sản xuất này là sự xuất hiện thường xuyên của sản phẩm dở dang, tồn tại ở mọi công đoạn trong quy trình.

Phương pháp này thường áp dụng cho việc tính toán chi phí tổng hợp của các giai đoạn chế biến trong quy trình công nghệ. Nó cũng bao gồm việc tính toán giá thành của cả sản phẩm trung gian và sản phẩm cuối cùng trong giai đoạn chế biến cuối cùng.

- Công thức tính của phương pháp phân bước giá thành nửa thành phẩm:

Giá thành của sản phẩm đã hoàn thành trong kỳ = Σ (giá thành sản phẩm các giai đoạn trong kỳ)

- Ưu điểm: Quy trình tính toán trong từng công đoạn diễn ra một cách chặt chẽ, giảm thiểu sai sót và giúp kế hoạch sản xuất được duy trì ổn định.

- Nhược điểm: Phương pháp này đòi hỏi quy trình tính toán phức tạp, có nhiều bước và công đoạn, đôi khi gây khó khăn cho quản lý và thực hiện.

Phương pháp phân bước giá thành nửa thành phẩm

Phương pháp phân bước giá thành nửa thành phẩm

4.4 Phương pháp tính giá thành tỷ lệ

Phương pháp tính giá thành tỷ lệ, hay còn được gọi là phương pháp định mức, thường được áp dụng trong các doanh nghiệp sản xuất đa dạng các loại sản phẩm với các đặc tính khác nhau như giày dép, may mặc, dệt kim, cơ khí chế tạo (bao gồm phụ tùng, thiết bị điện...).

Để giảm thiểu sự phức tạp trong quá trình hạch toán, các doanh nghiệp thường chọn cách tính giá thành theo tỷ lệ. Phương pháp này dựa trên việc so sánh tỷ lệ giữa chi phí thực tế của quá trình sản xuất và chi phí kế hoạch ban đầu. Bằng cách này, bộ phận kế toán có thể tính toán giá thành đơn vị và giá thành sản phẩm cho từng loại sản phẩm.

Trong quá trình này, đối tượng tổng hợp chi phí thường là nhóm sản phẩm có cùng loại, trong khi đối tượng tập hợp giá thành là từng quy cách cụ thể của sản phẩm trong nhóm đó trong quá trình sản xuất.

- Công thức tính của phương pháp tỷ lệ, như sau:

Tổng giá thành = Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Chi phí sản xuất trong kỳ – Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ x Số lượng từng kích cỡ x Hệ số tính giá thành từng kích cỡ

Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Chi phí sản xuất trong kỳ – Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ = Σ (Số lượng từng kích cỡ x giá thành đơn vị kế hoạch (định mức) của từng kích cỡ sản phẩm).

- Ưu điểm: Khả năng phát hiện nhanh chóng những chênh lệch về chi phí thực tế so với kế hoạch định mức. Điều này giúp doanh nghiệp có thể thực hiện kế hoạch dự phòng và ra quyết định kịp thời để tiết kiệm chi phí và ngăn chặn lãng phí. Quy trình tính toán chặt chẽ cũng giúp phát hiện và sửa lỗi trong quá trình tính chi phí, từ đó giảm giá thành sản phẩm.

- Nhược điểm: Việc tính giá thành diễn ra liên tục, thường vào đầu mỗi tháng để đảm bảo tính chính xác và làm cơ sở cho việc tính giá thành sản xuất thực tế. Doanh nghiệp cũng phải tính riêng từng khoản mục cấu thành sản phẩm theo nhiều cách tính khác nhau. Phương pháp này yêu cầu sự phức tạp và chuyên môn cao để thực hiện đúng và chính xác.

4.5 Phương pháp tính giá thành kết chuyển song song

Phương pháp tính giá thành kết chuyển song song, còn được gọi là phương pháp phân bước không tính giá thành bán thành phẩm, thường được áp dụng trong các doanh nghiệp tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm cuối cùng. Đây là phương pháp thích hợp cho các doanh nghiệp muốn đánh giá giá thành của các sản phẩm đồng thời trong các giai đoạn khác nhau.

Phương pháp tính giá thành kết chuyển song song

Phương pháp tính giá thành kết chuyển song song

Trong phương pháp này, việc tính giá thành của từng sản phẩm được thực hiện đồng thời và độc lập với các sản phẩm khác trong quá trình sản xuất. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không cần phải quan tâm đến việc sản xuất những sản phẩm nào trong từng giai đoạn, mà tập trung vào việc tính toán giá trị của từng sản phẩm ở mỗi giai đoạn, sau đó tính vào giá thành cuối cùng của sản phẩm.

- Công thức tính của phương pháp này:

Chi phí sản xuất giai đoạn I = (giá trị dư đầu kỳ giai đoạn I + Chi phí phát sinh giai đoạn II) / (Số lượng sản phẩm hoàn thành giai đoạn I + Số lượng sản phẩm dở dang cuối kỳ giai đoạn I) x Số lượng sản phẩm hoàn thành giai đoạn I.

- Ưu điểm: Khả năng hạch toán vào cuối tháng, phù hợp với chu kỳ báo cáo, giúp quản lý dễ dàng theo dõi và đối chiếu thông tin. Các bước tính toán cũng khá đơn giản, tập trung vào một giai đoạn chính, giúp tăng cường hiệu suất làm việc.

- Nhược điểm: Đầu tiên, có thể xảy ra trường hợp doanh nghiệp cần bổ sung thêm trang thiết bị sản xuất để mở rộng quy trình, điều này có thể đặt ra áp lực về mặt tài chính. Thứ hai, việc phân loại chi phí một cách rõ ràng cho giai đoạn bán hàng cuối cùng có thể gặp khó khăn, yêu cầu sự phân tích sâu sắc và quản lý cẩn thận từ doanh nghiệp.

5. Ý nghĩa của việc tính giá thành sản phẩm 

Tính giá thành sản phẩm là việc đo lường chi phí để sản xuất một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Trong lĩnh vực kinh doanh, việc này không chỉ đơn thuần là tính toán số liệu, mà còn là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất và tiêu thụ:

  • Đầu tiên, việc xác định giá thành sản phẩm giúp doanh nghiệp tìm ra cách để cắt giảm chi phí một cách hiệu quả, từ đó tăng cường lợi nhuận và khả năng cạnh tranh. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quá trình sản xuất để đạt được hiệu suất cao nhất.
  • Thứ hai, giá thành sản phẩm là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ hiệu quả của quá trình sản xuất và tiêu thụ. Trước khi quyết định sản xuất một sản phẩm, doanh nghiệp cần phải đánh giá cẩn thận nhu cầu thị trường, giá cả và chi phí sản xuất để đảm bảo tính khả thi của dự án.
  • Thứ ba, việc đo lường giá thành sản phẩm cung cấp thông tin quan trọng để quản lý và điều chỉnh quá trình sản xuất kinh doanh. Bằng cách phân tích sự biến động của giá thành qua các giai đoạn khác nhau, doanh nghiệp có thể đưa ra các chiến lược giá cả hợp lý để tối ưu hóa lợi nhuận.
Ý nghĩa của việc tính giá thành sản phẩm 

Ý nghĩa của việc tính giá thành sản phẩm 

Hạ giá thành sản phẩm không chỉ giúp tăng cường việc tiêu thụ sản phẩm mà còn mở ra cơ hội mở rộng quy mô sản xuất. Để làm điều này, các doanh nghiệp cần áp dụng công nghệ tiên tiến và quản lý lao động một cách hiệu quả, đồng thời tối ưu hóa các quy trình sản xuất để giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu.

6. 4 cách giảm chi phí để Hạ giá thành sản Phẩm trong doanh nghiệp

Để hạ giá thành sản phẩm và tạo động lực cho khách hàng mua sắm, doanh nghiệp có thể áp dụng một số biện pháp sau:

  • Tối ưu hóa chi phí nguyên vật liệu: Tìm kiếm nguồn cung mới và chọn lựa các nguyên liệu có giá thành hợp lý mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đồng thời, cải thiện quy trình sản xuất và sử dụng máy móc hiệu quả để giảm lượng nguyên vật liệu tiêu hao.
  • Quản lý nhân công một cách thông minh: Tuyển dụng và phân công lao động có kỹ năng phù hợp với công việc, từ đó tăng năng suất lao động và giảm chi phí nhân công. Đồng thời, đầu tư vào đào tạo để nâng cao trình độ cho nhân viên, từ đó cải thiện hiệu suất làm việc.
  • Sử dụng công nghệ và thiết bị hiện đại: Đầu tư vào các thiết bị có hiệu suất cao và tuổi thọ dài để giảm chi phí khấu hao. Đồng thời, tránh đầu tư vào các công trình vô ích, tối ưu hóa cấu trúc nhà xưởng để giảm chi phí vận hành.
  • Tối ưu hóa chi phí dịch vụ mua ngoài: Nắm bắt và chủ động thương lượng với các nhà cung cấp để đạt được điều kiện mua hàng tốt nhất. Đồng thời, xem xét khả năng sản xuất một số thành phần hoặc nguyên liệu trong nhà để giảm phụ thuộc vào dịch vụ mua ngoài.

Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về giá thành là gì? Mà ACC thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn trong việc tìm kiếm thông tin về khái niệm trên. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (628 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo