Tư vấn về Quyền nuôi con của mẹ đơn thân (2024)

Hiện nay cụm từ đơn thân, làm mẹ đơn thân sau ly hôn hay ly hôn và làm mẹ đơn thân không còn là vấn đề xa lạ với nhiều người, tuy nhiên nhiều người vẫn còn thắc mắc về quyền nuôi con của mẹ đơn thân như thế nào? Có được đảm bảo như những đứa trẻ bình thường hay không? Để có thể giải đáp những vấn đề trên hãy theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi.

nguyen-tac-ap-dung-han-che-tiep-can-thi-truong-cua-nha-dau-tu-nuoc-ngoai-1
làm mẹ đơn thân sau ly hôn

 

1. Căn cứ pháp lý về quyền nuôi con của mẹ đơn thân

  • Luật Hôn nhân gia đình năm 2014
  • Luật Trẻ em năm 2016

2. Quyền nuôi con của mẹ đơn thân được hiểu là gì?

Làm mẹ đơn thân sau ly hôn là những gia đình mà trong đó phụ nữ có con dưới 18 tuổi và là phụ nữ đã góa chồng hoặc đã ly hôn và chưa tái hôn hoặc chưa từng có chồng. Quyền nuôi con của mẹ đơn thân được hiểu là mọi quyền lợi của người mẹ đối với con của mình theo quy định của pháp luật hiện hành. Hiện nay pháp luật quy định về vấn đề quyền nuôi con của mẹ đơn thân ngày càng được nâng cao hơn nhằm đảm bảo quyền lợi cho trẻ em. 

3. Quy định về quyền nuôi con của mẹ đơn thân

Như đã được trình bày, hiện nay, pháp luật về quyền của trẻ em đang ngày càng được phát triển và cụ thể hóa hơn. Luật pháp hiện hành không phân biệt sự quan tâm và bảo vệ đối với trẻ em dựa trên việc họ sinh ra trong hoặc ngoài kết hôn. Dù con cái được sinh ra và nuôi dưỡng bởi cả cha và mẹ, hoặc chỉ bởi người mẹ (gọi là trường hợp mẹ đơn thân), trẻ vẫn được bảo vệ và bảo đảm các quyền lợi hợp pháp của mình. Hiện nay, pháp luật Việt Nam không yêu cầu người mẹ đơn thân phải xin xác nhận từ tòa án để được công nhận là mẹ đơn thân. Vì vậy, người mẹ đơn thân không cần phải thực hiện các thủ tục pháp lý phức tạp mà vẫn có thể nuôi dạy và đảm bảo mọi quyền lợi của con, chẳng hạn như việc làm giấy khai sinh, bảo hiểm y tế, và các thủ tục pháp lý khác theo quy định của pháp luật.

Ngoài ra, Điều 50 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 cũng quy định rằng cha hoặc mẹ không trực tiếp nuôi con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng bị tàn tật, mất năng lực hành vi dân sự, không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình, có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con tương tự như trong trường hợp ly hôn. Vì vậy, dù bạn là người mẹ đơn thân và sống một mình, bạn vẫn có quyền yêu cầu cha hoặc mẹ đối tượng phải thực hiện việc cấp dưỡng con theo quy định của pháp luật.

Cần chuẩn bị bằng chứng gì để giành được quyền nuôi con, mời Quý bạn đọc tham khảo bài viết: Hướng dẫn giành quyền nuôi con

4. Những chú ý về quyền nuôi con của mẹ đơn thân sau ly hôn

Sau khi ly hôn và trở thành một người mẹ đơn thân, để đảm bảo quyền lợi và phát triển toàn diện cho con cái, mẹ đơn thân cần xem xét và thực hiện một loạt kế hoạch nuôi dạy con một cách có hiệu quả.

Việc nuôi dạy một đứa con để đảm bảo sự phát triển lành mạnh không bao giờ đơn giản, và điều này đúng cho cả người cha và người mẹ. Đặc biệt, trong tình huống mẹ đơn thân phải đảm nhận vai trò của cả hai bên, việc quản lý cuộc sống của con trở nên thách thức hơn. Tuy nhiên, nếu bạn có kế hoạch cụ thể và định hướng rõ ràng để nuôi dạy con từ đầu, việc này không phải là điều quá khó khăn như bạn có thể tưởng.

Tâm lý và tính cách của đứa trẻ thường được hình thành dưới sự ảnh hưởng lớn từ người mẹ. Do đó, bạn cần có tinh thần mạnh mẽ và là một nguồn động viên tinh thần vững chắc cho con cái của mình. Hãy dành nhiều thời gian để tương tác và gắn kết với con hơn nữa. Tạo môi trường ấm áp, hạnh phúc và thoải mái để giúp con phát triển một cách tốt nhất.

5. Quyền cấp dưỡng

Nghĩa vụ cấp dưỡng là trách nhiệm của một cá nhân phải đóng góp tiền hoặc tài sản khác để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của một người không sống chung với họ, nhưng có quan hệ hôn nhân, quan hệ huyết thống, hoặc người mà họ đang nuôi dưỡng. Trường hợp này bao gồm những người chưa đủ tuổi trưởng thành, người có đủ tuổi nhưng không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống mình, hoặc người đang gặp khó khăn, túng thiếu theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014.

Nghĩa vụ cấp dưỡng cho con được quy định tại khoản 2 của Điều 82 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, cụ thể như sau:

Điều 82. Nghĩa vụ, quyền của cha, mẹ không trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn

  1. Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ tôn trọng quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi.

  2. Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con.

  3. Sau khi ly hôn, người không trực tiếp nuôi con có quyền, nghĩa vụ thăm nom con mà không ai được cản trở.

Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con không được lạm dụng quyền thăm nom con để cản trở hoặc gây ảnh hưởng xấu đến việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con. Trong trường hợp này, người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom con của người đó.

Khi cha, mẹ không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con, người có quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng có thể thực hiện theo quy định tại Điều 119 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014. Điều này bao gồm các quyền và thủ tục để yêu cầu nghĩa vụ cấp dưỡng được thực hiện bởi người không trực tiếp nuôi con.

6. Chế độ mẹ đơn thân tại Việt Nam được quy định 

Chế độ mẹ đơn thân tại Việt Nam

6.1. Đối tượng được hưởng chế độ mẹ đơn thân

Theo Luật Bảo vệ và Chăm sóc Trẻ em tại Việt Nam, người được xem là mẹ đơn thân là phụ nữ không có chồng hoặc đã ly hôn, không có người vợ hoặc người chồng hoặc đã ly hôn, và có con dưới 16 tuổi hoặc con bị khuyết tật, đồng thời không có người khác giúp đỡ trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng con.

6.2. Quyền lợi của chế độ mẹ đơn thân

Mẹ đơn thân được hưởng các quyền lợi sau đây:

  • Được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội theo quy định của pháp luật, bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm hưu trí, và bảo hiểm thất nghiệp.

  • Được hưởng trợ cấp nuôi con theo quy định của pháp luật, trong đó mỗi trẻ em sẽ được hưởng trợ cấp nuôi dưỡng hàng tháng.

  • Được hưởng các chế độ hỗ trợ từ nhà nước, bao gồm hỗ trợ nhà ở, giáo dục, y tế, và chăm sóc sức khỏe cho mẹ và con.

  • Được hưởng các chế độ ưu đãi về thuế, phí, và lệ phí khi làm thủ tục liên quan đến việc kinh doanh, sản xuất hoặc tiêu dùng.

  • Được hưởng các chế độ hỗ trợ về tài chính, giáo dục, và nghề nghiệp để tạo điều kiện cho mẹ đơn thân có thể tự nuôi con và kiếm sống.

6.3. Thủ tục đăng ký chế độ mẹ đơn thân

Điều kiện đăng ký: Người đăng ký phải là mẹ đơn thân theo quy định của pháp luật.

Thủ tục đăng ký:

Bước 1. Chuẩn bị

  • Đơn đăng ký chế độ mẹ đơn thân (có thể lấy tại phòng công chứng hoặc UBND địa phương).
  • Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (nếu đã từng kết hôn).
  • Giấy chứng nhận ly hôn (nếu đã từng ly hôn).
  • Giấy khai sinh của con (hoặc các giấy tờ khác liên quan đến việc nuôi dưỡng con).

Bước 2. Đăng ký Để đăng ký chế độ mẹ đơn thân tại Việt Nam, người đăng ký cần thực hiện các thủ tục sau:

  • Đăng ký giấy chứng nhận hộ nghèo: Bước đầu tiên là đăng ký giấy chứng nhận hộ nghèo tại địa phương nơi cư trú. Người đăng ký cần nộp đầy đủ giấy tờ chứng minh hoàn cảnh kinh tế gia đình, giấy khai sinh của các con em và các giấy tờ liên quan khác.
  • Đăng ký con em vào danh sách trẻ em được hỗ trợ: Sau khi có giấy chứng nhận hộ nghèo, người đăng ký cần đăng ký con em vào danh sách trẻ em được hỗ trợ tại phòng giáo dục địa phương.
  • Đăng ký trợ cấp trẻ em: Người đăng ký cần đăng ký trợ cấp trẻ em tại trụ sở Sở Lao động, Thương binh và Xã hội của tỉnh hoặc thành phố nơi cư trú. Người đăng ký cần nộp đầy đủ giấy tờ chứng minh con em và giấy chứng nhận hộ nghèo.
  • Đăng ký miễn phí học tập: Con em người đăng ký cần đăng ký miễn phí học tập tại trường học nơi con em đang theo học. Người đăng ký cần nộp đầy đủ giấy tờ chứng minh con em và giấy chứng nhận hộ nghèo.
  • Đăng ký các chế độ khác: Người đăng ký cần đăng ký đầy đủ các chế độ khác như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, trợ cấp thất nghiệp (nếu cần) và các chế độ khác tại các cơ quan chức năng.

Sau khi chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ, người đăng ký cần đến UBND địa phương nơi cư trú để nộp đơn đăng ký chế độ mẹ đơn thân và các giấy tờ liên quan. Thời gian xử lý đơn đăng ký là từ 15 đến 30 ngày kể từ ngày nộp đơn.

Lưu ý

Để sử dụng hiệu quả chế độ mẹ đơn thân, người đăng ký cần tuân thủ các điểm sau:

  1. Điều kiện để được hưởng chế độ mẹ đơn thân là phải là bà mẹ đơn thân hoặc là người giám hộ nuôi dưỡng con của bà mẹ đơn thân.
  2. Để được cấp giấy chứng nhận hộ nghèo, người đăng ký cần có giấy tờ chứng minh hoàn cảnh kinh tế gia đình.
  3. Để được hưởng trợ cấp trẻ em, người đăng ký cần đăng ký con em của mình trong danh sách trẻ em được cấp trợ cấp.
  4. Để được miễn phí học tập, con em người đăng ký cần đủ điều kiện về tuổi và kết quả học tập.
  5. Người đăng ký cần đăng ký thường xuyên và đầy đủ các giấy tờ để được hưởng đầy đủ các chế độ hỗ trợ của nhà nước.
  6. Khi có thay đổi về hoàn cảnh kinh tế, gia đình, con em hoặc bản thân người đăng ký, cần thông báo và cập nhật thông tin để có được hỗ trợ thích hợp.
  7. Người đăng ký cần đọc kỹ và hiểu rõ các quy định và quyền lợi của chế độ mẹ đơn thân để không bị thiếu sót và mất cơ hội được hỗ trợ.

Trên đây là toàn bộ nội dung tư vấn của ACC về quyền nuôi con của mẹ đơn thân. Đây là một trong những vấn đề được rất nhiều người quan tâm, trong quá trình tìm hiểu nếu như còn có bất cứ vấn đề gì thắc mắc hãy liên hệ trực tiếp tới các chuyên viên của ACC.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (825 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo