Mở bảo lãnh ngân hàng là gì? Phân loại bảo lãnh từ ngân hàng

Mở bảo lãnh ngân hàng là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và thương mại quốc tế. Mở bảo lãnh ngân hàng cung cấp một cơ chế an toàn và tin cậy, đặc biệt trong các giao dịch thương mại và dự án lớn, giúp tăng cường sự tin tưởng và minh bạch giữa các bên tham gia. Để hiểu rõ hơn về mở bảo lãnh ngân hàng là gì? Hãy cùng ACC tìm hiểu vấn đề này.
thi-thuc-dien-tu-la-gi-trinh-tu-va-thu-tuc-cap-thi-thuc-dien-tu-1

Mở bảo lãnh ngân hàng là gì?

1. Mở bảo lãnh ngân hàng là gì?

Mở bảo lãnh ngân hàng là quá trình mà một tổ chức tài chính, thường là một ngân hàng, cam kết đảm bảo trách nhiệm thanh toán cho một bên thứ ba trong trường hợp bên đó không thực hiện hoặc không thực hiện đủ nghĩa vụ tài chính của mình. Trong quá trình này, ngân hàng (bên bảo lãnh) đồng ý chịu trách nhiệm thanh toán cho người được bảo lãnh (bên thụ hưởng) nếu bên thực hiện không thỏa đáng nghĩa vụ của mình theo điều kiện đã được đề ra trong hợp đồng bảo lãnh.

Việc mở bảo lãnh ngân hàng thường xảy ra trong các giao dịch thương mại, dự án xây dựng, hoặc các hợp đồng lớn khác, nơi một bên cần đảm bảo rằng bên thứ ba sẽ thực hiện cam kết của mình. Bằng cách này, bảo lãnh ngân hàng cung cấp một cơ chế đảm bảo an toàn và tin cậy cho các bên tham gia giao dịch.

2. Phân loại bảo lãnh từ ngân hàng

Trong lĩnh vực dịch vụ bảo lãnh từ ngân hàng, có đến 4 dạng phân loại chính như sau:

1. Theo phương thức phát hành
Bảo đảm từ ngân hàng theo phương thức phát hành được chia thành 4 loại:

- Bảo lãnh trực tiếp
- Bảo lãnh gián tiếp
- Bảo lãnh được xác nhận
- Đồng bảo lãnh

2. Theo hình thức sử dụng
Theo hình thức sử dụng, bảo lãnh từ ngân hàng được phân thành 2 dạng:

- Bảo lãnh có điều kiện
- Bảo lãnh không điều kiện

3. Theo mục đích sử dụng
Bảo lãnh từ ngân hàng theo mục đích sử dụng bao gồm 5 dạng phổ biến sau:

- Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
- Bảo lãnh thanh toán
- Bảo lãnh vay vốn
- Bảo lãnh dự thầu
- Bảo lãnh đảm bảo hoàn trả tiền ứng trước hay đảm bảo chất lượng sản phẩm theo hợp đồng

4. Các loại bảo lãnh khác
Ngoài ra, trong lĩnh vực dịch vụ bảo lãnh từ ngân hàng còn tồn tại một số dạng bảo lãnh khác như:

- Thư tín dụng dự phòng (L/C)
- Bảo lãnh thuế quan
- Bảo lãnh hối phiếu
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán

3. Quy trình xử lý hồ sơ bảo lãnh từ ngân hàng

Bước 1: Thỏa thuận Hợp đồng
Các bên sẽ thỏa thuận và ký kết Hợp đồng theo các điều khoản như thanh toán, xây dựng, dự thầu. Trong trường hợp đối tác yêu cầu, bảo lãnh từ ngân hàng sẽ được yêu cầu để đảm bảo tiến độ và việc thực hiện dự án đúng theo cam kết trong Hợp đồng.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ
Theo quy định của Thông tư Số 07/2015/TT-NHNN, bên nhận dự án (khách hàng) sẽ chuẩn bị hồ sơ và nộp đề nghị bảo lãnh tới ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính. Hồ sơ bao gồm:

- Văn bản đề nghị bảo lãnh
- Tài liệu liên quan đến khách hàng
- Tài liệu về nghĩa vụ được bảo lãnh
- Tài liệu về biện pháp bảo đảm (nếu có)
- Tài liệu về các bên liên quan khác (nếu có)

Bước 3: Phê duyệt
Tổ chức bảo lãnh sẽ tiến hành xem xét và phê duyệt hồ sơ dựa trên các tiêu chí như tính hợp pháp, khả thi của dự án, khả năng tài chính của khách hàng. Nếu hồ sơ đáp ứng đủ các tiêu chí, tổ chức sẽ ký kết hợp đồng bảo lãnh và gửi thư bảo lãnh cho khách hàng.

Bước 4: Thông báo bảo lãnh
Tổ chức bảo lãnh sẽ thông báo với đối tác của khách hàng về việc đảm bảo lãnh cho dự án. Thư bảo lãnh sẽ cung cấp các điều khoản cơ bản của hợp đồng bảo lãnh.

Bước 5: Thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh
Tổ chức bảo lãnh sẽ thực hiện các nghĩa vụ bảo lãnh với khách hàng theo quy định trong Thông tư Số 07/2015/TT-NHNN nếu có bất kỳ sự cố nào xảy ra.

Bước 6: Yêu cầu thực hiện nghĩa vụ tài chính
Tổ chức bảo lãnh sẽ yêu cầu khách hàng thực hiện các nghĩa vụ tài chính của mình đối với ngân hàng, bao gồm việc thanh toán nợ gốc, lãi suất, và phí phát sinh.

4. Đặc điểm đặc thù của bảo lãnh ngân hàng

Bảo lãnh ngân hàng có những đặc điểm riêng biệt, không chỉ là một hình thức bảo lãnh thông thường mà còn chứa đựng các đặc tính đặc biệt để phân biệt với các loại bảo lãnh khác. Các điểm quan trọng cần nhấn mạnh về bảo lãnh ngân hàng bao gồm:

1. Tính chất thương mại: Bảo lãnh ngân hàng là một loại giao dịch thương mại đặc thù, nơi các tổ chức tín dụng thực hiện với mục tiêu thu lợi nhuận và chuyên nghiệp như một nghề kinh doanh. Hoạt động này yêu cầu các tổ chức phải tuân thủ các quy định về đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.

2. Tư cách đa chiều của tổ chức tín dụng: Trong bảo lãnh ngân hàng, tổ chức tín dụng không chỉ là người bảo lãnh mà còn là một doanh nghiệp ngân hàng chuyên nghiệp. Do đó, quyền và nghĩa vụ của họ không giống hoàn toàn với người bảo lãnh trong các giao dịch bảo lãnh khác.

3. Hợp đồng độc lập: Bảo lãnh ngân hàng tạo ra hai hợp đồng riêng biệt: hợp đồng dịch vụ bảo lãnh và hợp đồng bảo lãnh/cam kết bảo lãnh. Hai hợp đồng này có mối quan hệ nhân quả nhưng vẫn hoàn toàn độc lập với nhau.

4. Tính chứng từ: Giao dịch bảo lãnh ngân hàng được thực hiện dựa trên các chứng từ văn bản, là cơ sở pháp lý cho các quyền và nghĩa vụ của các bên. Các văn bản này bao gồm thư bảo lãnh, yêu cầu trả tiền, và tuyên bố vi phạm.

5. Tính độc lập vô điều kiện: Bảo lãnh ngân hàng là loại bảo lãnh vô điều kiện, tức là tổ chức tín dụng phải thực hiện nghĩa vụ ngay sau khi được yêu cầu và không phụ thuộc vào khả năng của người được bảo lãnh.

Các điểm này làm nổi bật sự đặc thù và sự ưu việt của bảo lãnh ngân hàng trong thị trường và giúp tạo ra sự tin cậy từ phía người nhận bảo lãnh.

5. Các hình thức bảo lãnh ngân hàng

  1. Bảo lãnh đối ứng: Đây là một dạng bảo lãnh ngân hàng trong đó bên bảo lãnh đối ứng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh trong trường hợp bên được bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ đó. Bên được bảo lãnh sẽ phải nhận và hoàn trả nợ cho bên bảo lãnh đối ứng.
  2. Xác nhận bảo lãnh: Hình thức này là khi bên xác nhận bảo lãnh cam kết bảo đảm khả năng thực hiện nghĩa vụ của bên được bảo lãnh. Trong trường hợp bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ, bên xác nhận bảo lãnh sẽ thực hiện nghĩa vụ đó thay mặt cho bên được bảo lãnh.
  3. Đồng bảo lãnh: Đây là hình thức cấp tín dụng hợp vốn, trong đó hai tổ chức tín dụng trở lên cùng thực hiện bảo lãnh hoặc cả tổ chức tín dụng trong và ngoài nước thực hiện bảo lãnh.

Những hình thức này được quy định cụ thể trong Điều 3 của Thông tư 07/2015/TT-NHNN.

5. Thỏa thuận và cam kết bảo lãnh ngân hàng

5.1 Thỏa thuận cấp bảo lãnh ngân hàng

Thỏa thuận cấp bảo lãnh là một văn bản thỏa thuận giữa các bên liên quan về việc phát hành bảo lãnh ngân hàng, bảo lãnh đối ứng hoặc xác nhận bảo lãnh cho khách hàng. Đây là nơi ghi nhận sự cam kết và trách nhiệm của mỗi bên trong quá trình thực hiện bảo lãnh. Tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài cùng với khách hàng sẽ ký kết thỏa thuận này để bắt đầu quá trình bảo lãnh.

Trong trường hợp bảo lãnh được phát hành dựa trên bảo lãnh đối ứng, bên bảo lãnh không cần phải ký thỏa thuận cấp bảo lãnh với bên bảo lãnh đối ứng.

5.2 Cam kết bảo lãnh ngân hàng

Cam kết bảo lãnh là văn bản do bên bảo lãnh, bên bảo lãnh đối ứng hoặc bên xác nhận bảo lãnh phát hành. Có hai dạng chính của cam kết bảo lãnh:

- Thư bảo lãnh: Đây là cam kết của bên bảo lãnh với bên nhận bảo lãnh về việc bảo đảm thực hiện nghĩa vụ tài chính của bên được bảo lãnh. Trong trường hợp bảo lãnh đối ứng hoặc xác nhận bảo lãnh, thư bảo lãnh cũng bao gồm cam kết của bên bảo lãnh đối ứng hoặc bên xác nhận bảo lãnh với bên nhận bảo lãnh.

- Hợp đồng bảo lãnh: Là văn bản thỏa thuận giữa các bên liên quan về việc bên bảo lãnh sẽ thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh khi cần thiết. Trong trường hợp bảo lãnh đối ứng hoặc xác nhận bảo lãnh, hợp đồng bảo lãnh cũng ghi nhận cam kết của các bên liên quan khác nếu có.

6. Cách tính phí bão lãnh ngân hàng

Để tính toán phí bảo lãnh ngân hàng một cách đơn giản và hiệu quả, bạn có thể sử dụng một công thức cụ thể như sau:

Phí bảo lãnh = Giá trị bảo lãnh x Tỷ lệ phí (% mỗi tháng) x Số ngày tính phí / 30

Ở đây:

- Giá trị bảo lãnh là số tiền tối đa được cam kết trong hợp đồng bảo lãnh.
- Tỷ lệ phí được xác định dựa trên tỷ lệ phần trăm hàng tháng (bao gồm cả các ngày cuối tuần và ngày lễ) và tùy thuộc vào loại tài sản được bảo đảm.
- Số ngày tính phí có thể được tính từ ngày phát hành hoặc ngày có hiệu lực của hợp đồng bảo lãnh đến ngày kết thúc hiệu lực của bảo lãnh, và thông tin này sẽ được ghi rõ trong tài liệu phát hành bảo lãnh.

Áp dụng công thức tính phí bảo lãnh, chúng ta có:

Phí bảo lãnh = 1,000,000,000 VNĐ x 1% x 60 / 30 = 2,000,000 VNĐ

Từ ví dụ trên, ta có thể thấy rằng bảo lãnh ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch thương mại quốc tế và dự án lớn. Loại hình này cung cấp sự an toàn và bảo vệ cho tất cả các bên liên quan, từ đó đóng góp vào sự phát triển của các mối quan hệ thương mại.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1156 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo