Kỷ luật lao động là gì? Các biện pháp xử lý vi phạm kỷ luật

Trong môi trường lao động, kỷ luật lao động là một khía cạnh quan trọng đối với quản lý và duy trì trật tự công việc. Nó không chỉ là bộ khung quy định các hành vi và trách nhiệm của người lao động, mà còn là cơ sở để đảm bảo hiệu quả hoạt động và sự công bằng trong môi trường làm việc. Để hiểu rõ hơn về kỷ luật lao động là gì? Hãy cùng ACC giải đáp vấn đề này.

mau-thong-bao-thuc-hien-khuyen-mai-2024-8

Kỹ luật lao động là gì?

1. Kỷ luật lao động là gì?

Trong Điều 117 của Bộ luật Lao động năm 2019, có đề cập đến khái niệm về kỷ luật lao động, nhấn mạnh vào các quy định liên quan đến sự tuân thủ về thời gian làm việc, sử dụng công nghệ, và quản lý hoạt động sản xuất, kinh doanh. Đây là các quy định được người sử dụng lao động thiết lập trong nội quy lao động và được pháp luật quy định để đảm bảo sự trật tự và hiệu quả trong môi trường lao động.

2. Các biện pháp xử lý vi phạm kỷ luật

Theo quy định tại Điều 124 của Bộ Luật Lao động 2019, các biện pháp xử lý kỷ luật lao động gồm:

1. Khiển trách:

Khiển trách được áp dụng cho những hành vi vi phạm kỷ luật lao động nhẹ nhàng nhất. Quyết định áp dụng khiển trách được xác định dựa trên nội quy lao động do người sử dụng lao động ban hành.

2. Kéo dài thời hạn nâng lương không quá 06 tháng, cách chức:

Đây là hai hình thức xử lý kỷ luật độc lập, được lựa chọn tùy theo tính chất của vi phạm.

- Cách chức thường được áp dụng đối với những người lao động đang giữ một vị trí cụ thể. Tuy nhiên, không phải mọi vi phạm đều dẫn đến cách chức, mà cần xem xét liệu hành vi đó có ảnh hưởng đến phẩm chất, đạo đức nghề nghiệp, hoặc năng lực quản lý của người vi phạm hay không.

3. Sa thải:

Là biện pháp xử lý kỷ luật nghiêm trọng nhất, được áp dụng khi có các hành vi vi phạm nghiêm trọng, như trộm cắp, tham ô, hoặc sử dụng ma túy tại nơi làm việc. Đây là quyết định cần sự cân nhắc kỹ lưỡng và thường được áp dụng trong những trường hợp nghiêm trọng nhất.

- Sa thải cũng có thể áp dụng trong trường hợp tái phạm, khi người lao động vi phạm lại trong thời gian chưa được xoá kỷ luật hoặc sau khi bị cách chức.

vai-tro-cua-hoat-dong-do-luong-5

 

3. Nguyên tắc xử lý kỷ luật lao động

Theo quy định tại Điều 122 của Bộ Luật Lao động 2012, việc xử lý kỷ luật lao động tuân theo các nguyên tắc sau:

1. Chứng minh lỗi của người lao động:

Người sử dụng lao động phải có bằng chứng đủ để chứng minh lỗi của người lao động trong việc vi phạm kỷ luật lao động.

2. Sự tham gia của tổ chức đại diện tập thể lao động:

Quy trình xử lý kỷ luật cần có sự tham gia của tổ chức đại diện tập thể lao động tại cơ sở.

3. Quyền tự bào chữa của người lao động:

Người lao động có quyền có mặt và tự bào chữa, hoặc được phép nhờ luật sư hoặc người khác bào chữa. Đối với người dưới 18 tuổi, phải có sự tham gia của cha mẹ hoặc người đại diện theo pháp luật.

4. Lập biên bản xử lý kỷ luật:

Quá trình xử lý kỷ luật lao động phải được ghi nhận và lập thành biên bản.

5. Không áp dụng nhiều hình thức xử lý:

Không áp dụng nhiều hình thức xử lý kỷ luật lao động cho cùng một hành vi vi phạm.

6. Áp dụng hình thức kỷ luật cao nhất:

Trong trường hợp một người lao động có nhiều hành vi vi phạm, chỉ áp dụng hình thức kỷ luật cao nhất tương ứng với hành vi vi phạm nghiêm trọng nhất.

7. Không xử lý kỷ luật trong các trường hợp sau:

- Nghỉ ốm đau, điều dưỡng; nghỉ việc có sự đồng ý của người sử dụng lao động.
- Đang bị tạm giữ, tạm giam.
- Đang chờ kết quả của cơ quan có thẩm quyền điều tra và kết luận đối với hành vi vi phạm.
- Lao động nữ có thai, nghỉ thai sản; người lao động nuôi con nhỏ dưới 12 tháng tuổi.

8. Không xử lý đối với người lao động mắc bệnh tâm thần hoặc mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi của mình.

4. Thời hạn xử lý kỹ luật lao động

Thời hạn xử lý kỷ luật lao động theo Bộ luật Lao động 2019 được quy định như sau:

- Đối với các hành vi vi phạm, thời hạn xử lý kỷ luật lao động là 06 tháng tính từ ngày xảy ra vi phạm. Trong trường hợp vi phạm liên quan trực tiếp đến tài chính, tài sản, tiết lộ bí mật công nghệ, bí mật kinh doanh của người sử dụng lao động, thời hạn này được kéo dài lên 12 tháng.

- Khi hết thời hạn quy định tại Điều 123 khoản 4 của Bộ luật, nếu đã hết thời hạn hoặc còn thời hạn nhưng không đủ 60 ngày, thì có thể kéo dài thời hạn nhưng không quá 60 ngày từ ngày hết thời hạn ban đầu.

- Người sử dụng lao động phải ban hành quyết định xử lý kỷ luật lao động trong thời hạn quy định tại khoản 1 và khoản 2 của Điều này.

Bài viết trên, đã được ACC cung cấp thông tin chi tiết về Kỷ luật lao động là gì? Các biện pháp xử lý vi phạm kỷ luật. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào còn chưa được giải đáp, xin vui lòng liên hệ qua trang web của ACC để nhận được câu trả lời chính xác và cụ thể hơn.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (713 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo