Hợp đồng công chứng vô hiệu khi nào?

Công chứng là thủ tục pháp lý nhằm chứng minh tính pháp lý, giá trị pháp lý của hợp đồng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hợp đồng công chứng vẫn có thể bị tuyên vô hiệu. Việc nắm rõ các trường hợp hợp đồng công chứng vô hiệu giúp các bên tham gia giao dịch cân nhắc kỹ lưỡng trước khi ký kết, tránh những hậu quả pháp lý không mong muốn. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu Hợp đồng công chứng vô hiệu khi nào?

Hợp đồng công chứng vô hiệu khi nào?

Hợp đồng công chứng vô hiệu khi nào?

1. Hợp đồng công chứng là gì?

Hợp đồng công chứng là gì?

Hợp đồng công chứng là gì?

Theo khoản 4 điều 2 Luật Công chứng 2014, hợp đồng công chứng là một loại hợp đồng được thực hiện trước mặt một viên chức công chứng hoặc một cơ quan có thẩm quyền, nhằm đảm bảo tính chính xác và tính pháp lý của nội dung được ghi chép trong hợp đồng. Việc công chứng hợp đồng giúp đảm bảo sự minh bạch, rõ ràng và chắc chắn trong các giao dịch pháp lý, đặc biệt là trong việc chuyển nhượng tài sản, ký kết các thỏa thuận quan trọng hoặc các giao dịch có giá trị lớn. Các hợp đồng công chứng thường được lưu trữ tại cơ quan công chứng hoặc cơ quan có thẩm quyền và có giá trị pháp lý cao.

2. Hợp đồng công chứng vô hiệu khi nào? 

Hợp đồng công chứng có thể bị tuyên bố là vô hiệu khi đáp ứng căn cứ quy định của pháp luật. Theo quy định tại Bộ luật Dân sự, các căn cứ để Tòa án tuyên bố hợp đồng, giao dịch dân sự vô hiệu bao gồm:

  • Giao dịch dân sự không có một trong các điều kiện sau thì vô hiệu (Điều 122, 127 BLDS): người tham gia giao dịch có năng lực hành vi dân sự; mục đích và nội dung của giao dịch không vi phạm điều cấm của pháp luật, không trái đạo đức xã hội; người tham gia giao dịch hoàn toàn tự nguyện.

  • Giao dịch dân sự vô hiệu do vi phạm điều cấm của pháp luật, trái đạo đức xã hội (Điều 128 BLDS).

  • Giao dịch dân sự vô hiệu do giả tạo (Điều 129 BLDS).

  • Giao dịch dân sự vô hiệu do người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự xác lập, thực hiện (Điều 130 BLDS).

  • Giao dịch dân sự vô hiệu do bị nhầm lẫn (Điều 131 BLDS).

  • Giao dịch dân sự vô hiệu do bị lừa dối, đe dọa (Điều 132 BLDS).

  • Giao dịch dân sự vô hiệu do người xác lập không nhận thức và làm chủ được hành vi của mình (Điều 133 BLDS).

  • Giao dịch dân sự vô hiệu do không tuân thủ quy định về hình thức (Điều 134 BLDS).

3. Hợp đồng công chứng bị hủy bỏ khi nào?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 51 Luật Công chứng năm 2014, hợp đồng công chứng có thể bị hủy bỏ khi thỏa mãn các điều kiện sau:

  • Việc hủy bỏ hợp đồng phải được tất cả các bên tham gia trong hợp đồng đồng ý và cam kết bằng văn bản.
  • Việc hủy bỏ hợp đồng đã công chứng phải được thực hiện tại tổ chức hành nghề công chứng đã tiến hành việc công chứng và do công chứng viên tiến hành.

Trong trường hợp tổ chức công chứng đã thực hiện công chứng chấm dứt hoạt động, công chứng viên của tổ chức đó sẽ thực hiện việc hủy bỏ hợp đồng đã ký kết.

Sau khi hợp đồng được hủy bỏ, các bên phải trả lại nhau những gì đã nhận trong quá trình thực hiện hợp đồng. Ví dụ, trong trường hợp của hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bên nhận đặt cọc (bên mua đất) sẽ được trả lại tiền đặt cọc khi hợp đồng bị hủy bỏ.

4. Người có quyền yêu cầu thực hiện yêu cầu Tòa án tuyên bố hợp đồng công chứng vô hiệu

Theo quy định tại Điều 52 Luật Công chứng 2014, một số đối tượng có thể đề nghị Tòa án tuyên bố văn bản công chứng vô hiệu khi có căn cứ cho rằng việc công chứng có vi phạm pháp luật bao gồm: Công chứng viên, người yêu cầu công chứng, người làm chứng, người phiên dịch, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan, cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

5. Làm thế nào để giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng công chứng?

Để giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng công chứng, có thể sử dụng các phương thức sau:

  • Thương lượng: Đây là phương pháp đầu tiên và thường được khuyến khích. Các bên có thể tự thương lượng và đạt được thỏa thuận trên cơ sở sự linh hoạt và sự tôn trọng lẫn nhau. Thương lượng cho phép các bên tự giải quyết một cách thoả đáng và linh hoạt mà không cần sự can thiệp từ bên thứ ba.

  • Hoà giải: Nếu việc thương lượng không thành công, hoà giải có thể là một lựa chọn. Hoà giải thường được thực hiện thông qua sự can thiệp của một bên thứ ba không thiên vị, như một người trung gian hoặc một tổ chức hoà giải. Quy trình hoà giải thường linh hoạt và có thể điều chỉnh tùy thuộc vào tình hình cụ thể của vụ tranh chấp.

  • Trọng tài: Trọng tài là một lựa chọn khác khi các bên không thể đạt được thỏa thuận qua thương lượng hoặc hoà giải. Trong trường hợp này, các bên đồng ý bổ nhiệm một hoặc nhiều trọng tài để giải quyết tranh chấp. Quyết định của trọng tài là ràng buộc và thường không thể được kháng cáo trừ khi có sự thỏa thuận khác.

  • Toà án: Nếu cả ba phương thức trên đều không giải quyết được tranh chấp, việc đưa vụ án lên toà án là phương án cuối cùng. Toà án sẽ làm quyết định dựa trên luật pháp và bằng chứng được trình bày từ cả hai bên. Quy trình này thường tốn kém và mất thời gian, nhưng đôi khi là cách duy nhất để giải quyết tranh chấp một cách cuối cùng và rõ ràng.

Các phương thức này thường được sử dụng theo trình tự từ thương lượng đến toà án, tùy thuộc vào tình hình cụ thể của vụ tranh chấp và thoả thuận theo hợp đồng của các bên liên quan.

6. Câu hỏi thường gặp

Chỉ cần 1 bản hợp đồng để đi công chứng?

Không. Cần ít nhất 2 bản hợp đồng để đi công chứng, 1 bản cho Văn phòng công chứng và 1 bản cho bên lưu giữ.

Người nước ngoài có thể công chứng hợp đồng tại Việt Nam?

Có. Người nước ngoài có thể công chứng hợp đồng tại Việt Nam nếu họ đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật Việt Nam. Ví dụ, người nước ngoài phải có hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân hợp lệ, phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật Việt Nam, v.v.

Có thể công chứng hợp đồng qua mạng?

Không. Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa quy định về việc công chứng hợp đồng qua mạng mà việc công chứng hợp đồng phải được thực hiện trực tiếp tại Văn phòng công chứng.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Hợp đồng công chứng vô hiệu khi nào?. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (256 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo