Hợp đồng góp vốn mua đất là gì? Mẫu hợp đồng mới nhất

Hợp đồng góp vốn mua đất nhằm mục đích đảm bảo được tính minh bạch và công bằng giữa các bên, đồng thời giúp họ hợp tác đạt được hiệu mục tiêu chung trong việc sở hữu và quản lý đất đai. Đây là một thỏa thuận được các bên ký kết để chia sẻ trách nhiệm tài chính và quản lý. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng ACC tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề pháp lý liên quan đến Hợp đồng góp vốn mua đất là gì? Mẫu hợp đồng mới nhất  và chia sẻ một mẫu hợp đồng tham khảo.Hợp đồng góp vốn mua đất

Hợp đồng góp vốn mua đất

1. Hợp đồng góp vốn mua đất là gì?

Mặc dù pháp luật hiện hành chưa có những quy định cụ thể về hợp đồng góp vốn mua đất, nhưng trên thực tế, việc các bên cùng góp vốn (hoặc chung tiền) để mua đất là một hiện tượng phổ biến. Thường thì, các bên tham gia trong việc này sẽ thỏa thuận và lập một văn bản, nhằm thể hiện sự đồng ý và thống nhất về các vấn đề như mức đóng góp, quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên, cũng như cách giải quyết các tranh chấp có thể phát sinh. Các tài liệu này chính là cơ sở pháp lý để chứng minh cho việc hợp tác này, đồng thời giúp các bên có thể thực hiện và quản lý giao dịch mua đất một cách minh bạch và công bằng.

Với bản chất là hợp tác cùng mua đất do đó có thể dựa trên quy định về hợp đồng hợp tác theo Điều 504 Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó: “Hợp đồng hợp tác là sự thỏa thuận giữa các cá nhân, pháp nhân về việc cùng đóng góp tài sản, công sức để thực hiện công việc nhất định, cùng hưởng lợi và cùng chịu trách nhiệm. Hợp đồng hợp tác phải được lập thành văn bản”

Theo quy định này có thể hiểu "Hợp đồng hợp tác mua đất" là văn bản được xác lập giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức pháp lý, ghi chép sự đồng ý về việc cùng đóng góp tài sản để mua một mảnh đất cụ thể. Qua thỏa thuận này, các bên cam kết chia sẻ quyền sử dụng đất, cùng chia sẻ lợi ích và chịu trách nhiệm trong quá trình sở hữu và quản lý mảnh đất đó.

2. Những nội dung cần có trong Hợp đồng góp vốn mua đất

Dựa trên cơ sở quy định tại Điều 505 Bộ luật dân sự 2015 về Nội dung của hợp đồng hợp tác thì Hợp đồng góp vốn mua đất sẽ bao gồm các nội dung chủ yếu như sau: Mục đích, thời hạn hợp tác; Họ, tên, nơi cư trú của cá nhân; tên, trụ sở của pháp nhân; Tài sản đóng góp, nếu có; Đóng góp bằng sức lao động, nếu có; Phương thức phân chia hoa lợi, lợi tức; Quyền, nghĩa vụ của thành viên hợp tác; Quyền, nghĩa vụ của người đại diện, nếu có; Điều kiện tham gia và rút khỏi hợp đồng hợp tác của thành viên, nếu có; Điều kiện chấm dứt hợp tác.

Vì không có quy định cụ thể về mẫu hợp đồng góp vốn mua đất trong pháp luật, nội dung của hợp đồng này không được cố định mà có thể linh hoạt điều chỉnh theo thỏa thuận của các bên tham gia. Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý và giá trị của hợp đồng, các thông tin sau đây cần được bao gồm:

2.1 Thông tin các bên tham gia góp vốn: Các bên này là những đối tượng trực tiếp ký kết hợp đồng, chịu trách nhiệm và hưởng lợi ích từ quá trình góp vốn và mua đất. Để đảm bảo sự suôn sẻ và tránh gian lận hay hiểu lầm trong quá trình thực hiện, thông tin về các bên tham gia cần được phân bố rõ ràng và minh bạch trong hợp đồng.

Thông tin chi tiết của các bên:

  • Họ tên: Ghi đầy đủ họ và tên của mỗi bên tham gia góp vốn.
  • Địa chỉ: Ghi rõ địa chỉ thường trú của mỗi bên tham gia góp vốn.
  • Số Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân: Ghi số Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của mỗi bên tham gia góp vốn.
  • Số điện thoại: Ghi số điện thoại liên lạc của mỗi bên tham gia góp vốn.
  • Email: Ghi địa chỉ email liên lạc của mỗi bên tham gia góp vốn (nếu có).
  • Vai trò của mỗi bên: Ghi rõ vai trò của mỗi bên tham gia góp vốn trong hợp đồng (ví dụ: bên A là người góp vốn, bên B là người quản lý dự án...).

Đại diện hợp pháp của các bên:

  • Nếu bên tham gia góp vốn là tổ chức, cần ghi rõ thông tin về đại diện hợp pháp của tổ chức đó (họ tên, chức vụ, số Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân...).
  • Đại diện hợp pháp của tổ chức phải có đầy đủ thẩm quyền để ký kết hợp đồng góp vốn mua đất thay mặt cho tổ chức.

Cam kết của các bên:

  • Các bên cam kết cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về bản thân.
  • Các bên cam kết chịu trách nhiệm trước pháp luật về những thông tin đã cung cấp.

2.2 Phương thức góp vốn: Phương thức góp vốn là một phần không thể thiếu trong hợp đồng góp vốn mua đất, vì nó thể hiện sự thỏa thuận cụ thể về cách thức các bên sẽ đóng góp vốn. Các phương thức góp vốn phổ biến bao gồm việc đóng góp trực tiếp bằng tiền mặt, thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng, hoặc sử dụng tài sản có giá trị tương đương để thực hiện góp vốn. Việc thỏa thuận chi tiết và ghi nhận rõ ràng về phương thức góp vốn là cơ sở quan trọng để các bên có thể hiểu và thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ của mình, từ đó tránh được những tranh chấp và xung đột có thể phát sinh sau này.

2.3 Thời hạn góp vốn: Thông tin về thời hạn góp vốn cần được xác định một cách rõ ràng và minh bạch trong hợp đồng góp vốn mua đất. Điều này giúp các bên tham gia góp vốn hiểu rõ và tuân thủ nghĩa vụ của mình trong việc đóng góp vốn, đồng thời đảm bảo không gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình mua đất ở các giai đoạn sau này.

2.4 Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia: việc xác định quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và tránh xảy ra tranh chấp. Điều này đòi hỏi các bên cần phải thống nhất và ghi nhận rõ ràng các quyền và trách nhiệm của mình trong hợp đồng. Việc này không chỉ giúp định rõ mức độ lợi ích mà mỗi bên sẽ nhận được mà còn quyết định trực tiếp đến việc thực hiện các nghĩa vụ và trách nhiệm tương ứng.

2.5 Quy định về giải quyết tranh chấp: Trong thực tế, mặc dù hợp đồng có thể được thiết lập giữa các bên có mối quan hệ thân thiện và đáng tin cậy, nhưng vẫn có nguy cơ xảy ra tranh chấp do vi phạm nghĩa vụ hoặc không tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận. Điều này có thể gây khó khăn và thiệt hại cho việc thực hiện hợp đồng. Vì vậy, việc thiết lập quy định về giải quyết tranh chấp là vô cùng quan trọng và cần thiết trong hợp đồng góp vốn mua đất.

Trong trường hợp phát sinh mâu thuẫn hoặc tranh chấp, các bên tham gia nên thỏa thuận giải quyết một cách công bằng và tôn trọng lợi ích và quyền lợi của nhau. Nếu không thể tự giải quyết được vấn đề, một trong các bên có quyền khởi kiện hoặc yêu cầu sự can thiệp của luật sư để bảo vệ lợi ích của mình theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, không khuyến khích việc sử dụng các biện pháp tiêu cực hoặc trái pháp luật để giải quyết tranh chấp.

2.6 Hiệu lực hợp đồng: là một khía cạnh quan trọng cần được xác định rõ ràng để đảm bảo sự hợp tác trơn tru và công bằng giữa các bên tham gia. Dưới đây là một số điều quan trọng về hiệu lực hợp đồng:

Điều kiện có hiệu lực: Hiệu lực của một hợp đồng thường bắt đầu từ ngày ký kết, nhưng có một số điều kiện cần được thoả mãn:

  • Hợp đồng được ký kết hợp pháp: Điều này đảm bảo rằng hợp đồng không bị vô hiệu hóa bởi việc vi phạm quy định pháp luật.
  • Nội dung hợp đồng không vi phạm pháp luật: Các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng không được phép vi phạm bất kỳ quy định pháp luật nào.
  • Các bên đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thanh toán: Nếu có các khoản thanh toán được yêu cầu theo hợp đồng, các bên phải thực hiện đầy đủ và đúng hạn.

Thời điểm phát sinh hiệu lực: Ngoài thời điểm ký kết, một hợp đồng cũng có thể có hiệu lực từ một thời điểm khác nếu được ghi rõ trong hợp đồng. Điều này có thể phản ánh một số điều kiện đặc biệt hoặc các sự kiện quan trọng khác.

Hình thức thể hiện hiệu lực: Hợp đồng thường có hiệu lực dưới dạng văn bản, nhưng hai bên cũng có thể thỏa thuận về các hình thức thể hiện hiệu lực khác nhau. Điều này có thể bao gồm việc công chứng hợp đồng hoặc đăng ký hợp đồng với cơ quan có thẩm quyền.

2.7 Phân chia lợi nhuận và rủi ro:

Phân chia lợi nhuận:

  • Theo tỷ lệ góp vốn: Lợi nhuận thu được từ việc mua bán đất thường được chia cho các bên theo tỷ lệ góp vốn của họ vào dự án.
  • Thỏa thuận cách thức tính toán và phân chia lợi nhuận khác: Các bên cũng có thể tự do thỏa thuận về cách tính toán và phân chia lợi nhuận một cách khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của hợp đồng.

Phân chia rủi ro:

  • Các bên cùng chia sẻ rủi ro: Rủi ro liên quan đến việc mua bán đất thường được chia sẻ đồng đều giữa các bên tham gia.
  • Quy định tỷ lệ chia sẻ rủi ro cụ thể trong hợp đồng: Để đảm bảo sự công bằng và minh bạch, tỷ lệ chia sẻ rủi ro thường được quy định cụ thể trong hợp đồng.

3. Mẫu hợp đồng góp vốn mua đất mới nhất

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

—————–

 

HỢP ĐỒNG GÓP VỐN

(V/v góp vốn kinh doanh mua bất động sản, đất đai)

 

Hôm nay, vào lúc ….giờ, ngày …………..tại………………………………

Chúng tôi gồm những Ông, bà có tên sau:

1.Ông, bà……………………………Giới tính ……………….Quốc tịch:……………………

Sinh ngày:………………………………………………………………………………………

Chứng minh nhân dân số: …………………..ngày cấp……………Nơi cấp…………………..

Hộ khẩu thường trú:…………………………………………………………………………….

  1. Ông, bà……………………………Giới tính ……………….Quốc tịch:……………………

Sinh ngày:………………………………………………………………………………..……...

Chứng minh nhân dân số: ………………….. ngày cấp …………… Nơi cấp…………………

Hộ khẩu thường trú:…………………………………………………………………………….

  1. Đã tiến hành họp về việc góp vốn cùng kinh doanh, với những nội dung cụ thể như sau:
  2. Mục đích góp vốn:……………………………………………………………………………
  3. Số vốn góp; loại tài sản góp vốn của từng thành viên:

……………………………………………………………………………………………………

  1. Thời hạn góp vốn:

……………………………………………………………………………………………………

  1. Cử người quản lý phần vốn góp:

………………………………………………………………………………

  1. Cam kết của các bên:

………………………………………………………………………………

  1. Nguyên tắc chia lợi nhuận:

…………………………………………………………………………………

  1. Phương thức giải quyết tranh chấp

Trong quá trình thực hiện hợp đồng góp vốn mua đất, nếu phát sinh tranh chấp, các bên cùng nhau thương lượng giải quyết trên nguyên tắc tôn trọng quyền lợi của nhau;

Trong trường hợp không giải quyết được, thì một trong hai bên có quyền khởi kiện để yêu cầu toà án có thẩm quyền giải quyết theo quy định của pháp luật.

  1. Sự cam đoan giữa các bên tham gia

Bên A cam đoan:

  • Những thông tin về nhân thân, tài sản đã ghi trong hợp đồng này là đúng sự thật;
  • Tài sản góp vốn không bị cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý theo quy định pháp luật;
  • Tài sản góp vốn không có tranh chấp;
  • Thực hiện đúng và đầy đủ tất cả các thoả thuận đã ghi trong Hợp đồng góp vốn mua đất.
  • Việc giao kết hợp đồng này hoàn toàn tự nguyện, không bị lừa dối hoặc ép buộc;
  • Các cam đoan khác……………………

Bên B cam đoan:

  • Những thông tin về nhân thân đã ghi trong Hợp đồng góp vốn mua đất là đúng sự thật;
  • Đã xem xét kỹ, biết rõ về tài sản gúp vốn nêu trên và các giấy tờ về quyền sử dụng, quyền sở hữu;
  • Thực hiện đúng và đầy đủ tất cả các thoả thuận đã ghi trong Hợp đồng này;
  • Việc giao kết hợp đồng này hoàn toàn tự nguyện, không bị lừa dối hoặc ép buộc;
  • Các cam đoan khác…………………..
  1. Điều khoản cuối cùng
  2. Các bên đã hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của mình, ý nghĩa và hậu quả pháp lý của việc giao kết Hợp đồng này.
    2. Hai bên đã đọc Hợp đồng, đã hiểu và đồng ý tất cả các điều khoản ghi trong Hợp đồng và ký vào Hợp đồng này trước sự có mặt của Công chứng viên

BÊN A                                                        BÊN B

4. Những lưu ý khi ký kết, soạn thảo hợp đồng góp vốn mua đất

Những lưu ý khi ký kết, soạn thảo hợp đồng góp vốn mua đất

Những lưu ý khi ký kết, soạn thảo hợp đồng góp vốn mua đất

Khi ký kết và soạn thảo hợp đồng góp vốn mua đất, các điểm cần lưu ý sau đây được coi là quan trọng và cần được xem xét một cách chi tiết và cụ thể:

Thông tin về các bên tham gia và mảnh đất: Cần đảm bảo rằng thông tin về các bên tham gia góp vốn và thông tin về mảnh đất cần mua là chính xác và đầy đủ. Điều này bao gồm tên, địa chỉ và các thông tin liên lạc của các bên, cũng như các thông tin mô tả chi tiết về mảnh đất như vị trí, diện tích, và các điều kiện liên quan.

Thỏa thuận về góp vốn: Cần thỏa thuận rõ ràng về tỷ lệ góp vốn của mỗi bên, thời gian và hình thức góp vốn. Điều này bao gồm cả số tiền hoặc giá trị của tài sản mỗi bên cam kết đóng góp, cũng như các điều kiện và thời hạn cụ thể về việc đóng góp này.

Quyền và nghĩa vụ của các bên: Cần có các điều khoản quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia, bao gồm cả quyền sở hữu, quản lý và sử dụng đất, cũng như các nghĩa vụ liên quan đến việc đóng góp vốn và các trách nhiệm khác.

Chia tài sản và giải quyết tranh chấp: Cần quy định cụ thể về cách thức chia tài sản sau khi giao dịch hoàn thành, cũng như các quy định về giải quyết tranh chấp trong trường hợp xảy ra mâu thuẫn hoặc vi phạm hợp đồng.

Tham khảo ý kiến luật sư: Trước khi ký kết hợp đồng, nên tham khảo ý kiến của luật sư chuyên nghiệp để đảm bảo rằng hợp đồng được soạn thảo một cách hợp lý và bảo vệ được quyền lợi của các bên.

5. Rủi ro mua nhà đất bằng hình thức góp vốn

Như đã nói, việc mua nhà đất bằng hợp đồng góp vốn hiện nay chưa được pháp luật điều chỉnh chặt chẽ, do đó việc người dân mua nhà đất thông qua hợp đồng góp vốn sẽ có khá nhiều rủi ro, cụ thể như sau: 

Chủ đầu tư không uy tín: Một trong những rủi ro lớn khi mua nhà đất thông qua hợp đồng góp vốn là gặp phải chủ đầu tư không đáng tin cậy. Trong tình huống này, người mua có thể đối diện với nhiều vấn đề khó khăn sau này. Chủ đầu tư có thể sử dụng vốn góp từ người mua cho các mục đích không liên quan đến dự án, như đầu tư vào các dự án khác hoặc sử dụng vốn cho mục đích cá nhân. Kết quả là dự án có thể bị chậm tiến độ hoặc thậm chí không hoàn thành, dẫn đến việc bàn giao nhà đất cũng bị trì trệ. Trong tình huống này, việc đòi lại tiền hoặc yêu cầu bồi thường từ chủ đầu tư thường rất khó khăn vì hợp đồng góp vốn thường không có các điều khoản phạt vi phạm hoặc bồi thường thiệt hại. Điều này khiến cho người mua gặp khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi của mình.

Không tuân thủ quy định pháp luật: Theo quy định tại Điều 19 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP quy định nhà đầu tư chỉ ký hợp đồng huy động vốn khi đáp ứng đủ các điều kiện sau: 

  • Đã có hồ sơ dự án đầu tư xây dựng nhà ở được phê duyệt. 
  • Đã có biên bản bàn giao mốc giới của dự án. 
  • Đã thực hiện xong giải phóng mặt bằng theo tiến độ thực hiện dự án được phê duyệt. 
  • Đã có thông báo đủ điều kiện được huy động vốn của Sở Xây dựng nơi có dự án. 

Tuy nhiên, trên thực tế hầu như các chủ đầu tư đã không theo quy định, chủ đầu tư tiến hành huy động vốn trước khi hoàn tất các thủ tục trên. Nếu như người dân không tìm hiểu kỹ quy định trên, cứ thế mà ký hợp đồng với chủ đầu tư thì khả năng hợp đồng đó sẽ bị vô hiệu và đồng thời nhà đất người dân mua cũng có thể không có đủ hồ sơ pháp lý. 

Nguy cơ lừa đảo: Cũng rất nhiều trường hợp lừa đảo đã xảy ra thông qua các giao dịch đầu tư góp vốn đầu tư này. Những dự án ma nhằm lừa tiền của người dân. Cụ thể như lấy tiền xong rồi bỏ trốn; mua một căn nhà rồi bán cho nhiều người; mua bán nhà bằng giấy tờ viết tay rồi vẫn lấy nhà đi thế chấp cho ngân hàng;… 

6. Câu hỏi thường gặp

Hợp đồng góp vốn mua đất là hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên thỏa thuận về việc góp vốn để cùng nhau mua một thửa đất?

Có. Hợp đồng góp vốn mua đất là hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên thỏa thuận về việc góp vốn để cùng nhau mua một thửa đất. Hợp đồng này nhằm mục đích xác định quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia trong việc mua bán đất chung.

Các bên tham gia vào hợp đồng góp vốn mua đất phải có năng lực pháp lý đầy đủ?

Có. Các bên tham gia vào hợp đồng góp vốn mua đất phải có năng lực pháp lý đầy đủ, tức là đủ 18 tuổi, không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.

Hợp đồng góp vốn mua đất có thể được công chứng hoặc đăng ký kết hôn để tăng tính pháp lý?

Có. Hợp đồng góp vốn mua đất có thể được công chứng hoặc đăng ký kết hôn để tăng tính pháp lý. Việc công chứng hoặc đăng ký kết hôn sẽ giúp đảm bảo tính hợp pháp và ràng buộc pháp lý của hợp đồng.

Hợp đồng góp vốn mua đất là một tài liệu pháp lý quan trọng, đóng vai trò như một bản kết nối giữa các bên có ý định hợp tác để mua một mảnh đất cụ thể. Do đó, các bên tham gia cần cân nhắc kỹ lưỡng và soạn thảo hợp đồng cẩn thận, đầy đủ để đảm bảo quyền lợi của mình của các bên. Trên đây là toàn bộ thông tin về Hợp đồng góp vốn mua đất là gì? Mẫu hợp đồng mới nhất mà ACC đã giúp bạn giải đáp. Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (334 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo