Hồ sơ, Thủ tục ly hôn thuận tình đơn giản năm 2024

Ly hôn là một quyết định quan trọng, và việc ly hôn thuận tình có thể giúp quá trình diễn ra nhanh chóng và êm thấm hơn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Hồ sơ, Thủ tục ly hôn thuận tình giúp bạn thực hiện hành trình đầy ý nghĩa này một cách suôn sẻ. Hồ sơ, Thủ tục ly hôn thuận tình đơn giản

Hồ sơ, Thủ tục ly hôn thuận tình đơn giản

1. Thuận tình ly hôn là gì?

Thuận tình ly hôn là ly hôn theo yêu cầu của cả hai vợ chồng, khi mà cả hai bên đã thỏa thuận được với nhau về các vấn đề liên quan đến hôn nhân, quyền nuôi con, cấp dưỡng và chia tài sản thì lúc đó sẽ nộp hồ sơ lên Tòa án để làm thủ tục thuận tình ly hôn.

2. Hồ sơ ly hôn thuận tình

1. Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn:

  • Theo mẫu quy định của Tòa án.
  • Cần ghi rõ thông tin cá nhân, lý do ly hôn, thỏa thuận về tài sản, con cái.
  • Ký tên, ghi ngày tháng năm của cả hai vợ chồng.

2. Giấy tờ tùy thân:

  • Bản sao chứng thực CMND/CCCD của vợ và chồng.
  • Còn giá trị sử dụng, không bị rách, nhàu nát.

3. Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn:

  • Bản gốc.
  • Cần lưu ý tình trạng hôn nhân còn hiệu lực.

4. Đơn trình bày nguyện vọng của con (nếu có):

  • Áp dụng cho con từ 7 tuổi trở lên.
  • Con tự viết hoặc người lớn viết thay theo lời con.
  • Ghi rõ nguyện vọng về việc sống với ai sau khi ly hôn.

5. Giấy khai sinh của con (nếu có con chung): Bản gốc.

6. Giấy tờ về tài sản chung, nợ chung (nếu có):

  • Bao gồm sổ đỏ, hợp đồng mua bán nhà đất, xe cộ, tài khoản ngân hàng,...
  • Cần có bản gốc và bản sao chứng thực.

3. Thủ tục ly hôn thuận tình

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ:

Chuẩn bị các tài liệu, giấy tờ đã được liệt kê ở trên.

Bước 2: Nộp hồ sơ:

Vợ hoặc chồng đại diện nộp hồ sơ đến:

  • Tòa án nhân dân cấp quận/huyện nơi đăng ký thường trú/tạm trú hoặc nơi làm việc của vợ/chồng.
  • Tòa án nhân dân cấp tỉnh nếu hôn nhân có yếu tố nước ngoài (ví dụ: vợ/chồng là người nước ngoài).
  • Nếu vợ hoặc chồng là công dân của các nước có chung biên giới với Việt Nam như Lào, Campuchia, Trung Quốc,.. thì nộp đơn tại TAND cấp huyện nơi vợ hoặc chồng là người Việt Nam cư trú, làm việc.

Đơn yêu cầu giải quyết việc dân sự có thể được gửi trực tiếp tại Tòa án, qua đường bưu điện hoặc nộp trực tuyến.

Bước 3: Tòa án chuẩn bị xét đơn yêu cầu

1. Nhận và xử lý yêu cầu:

- Tòa án tiến hành xem xét tính hợp lệ của đơn, thẩm quyền giải quyết, và quyền yêu cầu của người nộp đơn trong thời hạn 03 ngày kể từ ngày nhận đơn yêu cầu.

- Chánh án phân công Thẩm phán để giải quyết đơn yêu cầu.

- Nếu đơn yêu cầu không đầy đủ nội dung, Thẩm phán yêu cầu người nộp đơn sửa đổi trong vòng 7 ngày (khoản 2 Điều 362 BLTTDS 2015)

- Nếu không có sửa đổi, đơn yêu cầu sẽ bị trả lại.

2. Thụ lý đơn yêu cầu:

- Khi đơn yêu cầu đủ nội dung và hồ sơ đính kèm theo quy định, Tòa án thụ lý đơn.

- Thẩm phán thông báo cho người nộp đơn nộp lệ phí trong vòng 5 ngày làm việc.

- Sau khi nộp lệ phí, Tòa án thụ lý đơn yêu cầu.

Bước 4: Hòa giải:

Sau khi Tòa án thụ lý hồ sơ, các bên (vợ và chồng) được Tòa án mời tham gia hòa giải nhằm tháo gỡ mâu thuẫn, hàn gắn mối quan hệ vợ chồng, khuyến khích gìn giữ tổ ấm gia đình.

Bước 5: Ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn:

Trường hợp hòa giải không thành, Tòa án ra quyết định công nhận cho vợ chồng thuận tình ly hôn.

Quyết định có hiệu lực tại thời điểm được Tòa án ban hành.

Hai bên không thể kháng cáo quyết định này.

Thời gian:

  • Tổng thời gian thực hiện thủ tục ly hôn thuận tình: khoảng 25 ngày làm việc.
  • Bao gồm:
    • Thời gian Tòa án thụ lý vụ việc: 10 ngày.
    • Thời gian Tòa án gửi giấy mời và tổ chức hòa giải: 7 ngày.
    • Thời gian ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn: 8 ngày.

4.  Điều kiện ly hôn thuận tình

Điều kiện ly hôn thuận tình

Điều kiện ly hôn thuận tình

Theo Điều 55 Luật hôn nhân gia đình 2014 đối với ly hôn thuận tình, trường hợp vợ chồng cùng yêu cầu ly hôn thì Tòa án sẽ công nhận thuận tình ly hôn nếu đáp ứng đủ các điều kiện sau:

  • Hai bên tự nguyện ly hôn: Cần thể hiện sự đồng thuận, không do ép buộc hay chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • Thỏa thuận về tài sản, con cái:
    • Tài sản: Phân chia rõ ràng, công bằng, phù hợp với luật pháp và tình hình thực tế.
    • Con cái: Xác định trách nhiệm nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục, bảo đảm quyền lợi cho con.

Thỏa thuận của vợ chồng không vi phạm pháp luật và quyền lợi hợp pháp của con chung:

  • Các thỏa thuận về tài sản chung và con chung phải đảm bảo công bằng, hợp lý và không vi phạm pháp luật.
  • Các thỏa thuận không được xâm phạm đến quyền lợi hợp pháp của con chung, bao gồm quyền được sống chung với cha mẹ, quyền được chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục và quyền được hưởng tài sản.

Không có tranh chấp về tài sản chung hoặc con chung:

  • Nếu vợ chồng có tranh chấp về tài sản chung hoặc con chung, họ cần giải quyết tranh chấp trước khi ly hôn.
  • Tranh chấp có thể được giải quyết thông qua thương lượng, hòa giải hoặc tố tụng tại Tòa án.

5. Ai được ly hôn thuận tình

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các trường hợp sau đây được ly hôn thuận tình:

  1. Tự nguyện ly hôn: Cả hai bên phải thực sự tự nguyện muốn ly hôn. Không có áp lực hoặc ép buộc từ bất kỳ phía nào.

  2. Thỏa thuận phân chia tài sản: Hai bên đã thống nhất về việc chia tài sản sau khi ly hôn. Điều này bao gồm việc quyết định chia đều tài sản, nợ nần, và các tài sản khác.

  3. Thỏa thuận về con cái: Các bên đã thỏa thuận về việc trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, và giáo dục con. Thỏa thuận này phải đảm bảo quyền lợi chính đáng của cả vợ và con.

6. Lệ phí thủ tục ly hôn thuận tình

Căn cứ pháp lý:

  • Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 quy định về mức thu, miễn, giảm, thu, nộp, quản lý và sử dụng án phí, lệ phí tòa án.

Mức lệ phí:

  • Sơ thẩm: 300.000 đồng
  • Phúc thẩm: 300.000 đồng

Lý do phải đóng lệ phí:

  • Thuận tình ly hôn thuộc diện giải quyết yêu cầu về dân sự, hôn nhân và gia đình.
  • Việc đóng lệ phí giúp bù đắp chi phí hoạt động của Tòa án.

7. Câu hỏi thường gặp 

7.1. Hồ sơ ly hôn thuận tình cần có Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn bản gốc không?

Có. Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn là căn cứ để Tòa án xác định mối quan hệ hôn nhân giữa hai người. Do đó, việc nộp bản gốc là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của hồ sơ.

7.2. Vợ hoặc chồng có thể tự thỏa thuận về quyền nuôi dưỡng con cái sau ly hôn không?

Có. Việc tự thỏa thuận về quyền nuôi dưỡng con cái thể hiện sự tôn trọng quyền tự quyết của vợ chồng và giúp giảm thiểu tranh chấp sau ly hôn. Tuy nhiên, Tòa án sẽ xem xét thỏa thuận này và có quyền đưa ra quyết định khác nếu thấy cần thiết để bảo vệ quyền lợi của con.

7.3. Sau khi nộp đơn ly hôn thuận tình, vợ hoặc chồng có thể rút đơn không?

Có. Việc rút đơn ly hôn thể hiện sự thay đổi ý định của vợ hoặc chồng. Do đó, Tòa án sẽ tôn trọng ý kiến này và không ép buộc ly hôn nếu một trong hai người không còn mong muốn.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Trẻ bao nhiêu tuổi thì được nhận làm con nuôi? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (994 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo