Quyền tự do ngôn luận là gì? Một số câu hỏi liên quan đến quyền tự do ngôn luận

Bạn đã bao giờ tự hỏi "Quyền tự do ngôn luận là gì?" Đó là một chủ đề đầy phức tạp, nhưng cũng là một phần không thể thiếu của cuộc sống xã hội và chính trị. Quyền này không chỉ là một khía cạnh của tự do cá nhân mà còn là nền tảng của xã hội dân chủ. Nhưng liệu chúng ta đã hiểu rõ đủ về quyền tự do ngôn luận này? Hãy cùng ACC đi tìm hiểu qua một số câu hỏi liên quan.

Quyền tự do ngôn luận là gì? Một số câu hỏi liên quan đến quyền tự do ngôn luận

Quyền tự do ngôn luận là gì? Một số câu hỏi liên quan đến quyền tự do ngôn luận

1. Quyền tự do ngôn luận là gì?

Hiến pháp năm 2013, theo Điều 25, quy định rằng công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, và biểu tình. Việc thực hiện các quyền này phải tuân theo pháp luật.

Do đó, theo Hiến pháp, "quyền tự do ngôn luận" của mỗi công dân bao gồm tự do trong phạm vi được quy định bởi pháp luật, phù hợp với các giá trị đạo đức, văn hóa, và truyền thống cao quý của dân tộc Việt Nam. Tự do ngôn luận khác biệt với việc vu khống, bôi nhọ, hoặc xâm phạm đến cá nhân hoặc tổ chức.

2. Nguồn gốc của quyền tự do ngôn luận

Tự do ngôn luận và biểu đạt đã có một lịch sử lâu dài, thậm chí trước cả các văn kiện nhân quyền quốc tế hiện nay. Người ta tin rằng nguyên tắc dân chủ của người Athens cổ đại về tự do ngôn luận có thể đã bắt nguồn từ cuối thế kỷ 6 hoặc đầu thế kỷ 5 trước Công nguyên. Các giá trị của nền Cộng hòa La Mã cổ đại đã bao gồm quyền tương tự đối với tự do ngôn luận và tự do tôn giáo.

Các khái niệm về tự do ngôn luận cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu nhân quyền từ thời kỳ sớm. Tuyên ngôn về các quyền của con người và công dân, được thông qua trong Cuộc cách mạng Pháp năm 1789, đặc biệt khẳng định quyền tự do ngôn luận như một quyền không thể thay đổi. Tuyên ngôn này quy định quyền tự do ngôn luận trong Điều 11, trong đó nêu rõ rằng:

"Quyền tự do trao đổi ý kiến và quan điểm là một trong những điều quý giá nhất về quyền của con người. Mọi công dân có thể, theo đó, có quyền tự do phát biểu, viết và in ấn, nhưng sẽ chịu trách nhiệm về việc lạm dụng quyền tự do này theo luật định."

Điều 19 của Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền, thông qua năm 1948, tuyên bố:

"Ai cũng có quyền tự do quan niệm và tự do phát biểu quan điểm; quyền này bao gồm quyền không bị ai can thiệp vì những quan niệm của mình, và quyền tìm kiếm, tiếp nhận cùng phổ biến tin tức và ý kiến bằng mọi phương tiện truyền thông không kể biên giới quốc gia."

Ngày nay, tự do ngôn luận, hoặc tự do biểu đạt, được công nhận trong luật nhân quyền của quốc tế và từng khu vực. Quyền này được quy định tại Điều 19 của Công ước quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị, Điều 10 của Công ước châu Âu về Nhân quyền, Điều 13 của Công ước châu Mỹ về Nhân quyền và Điều 9 của Hiến chương châu Phi về Quyền Con người và Quyền các Dân tộc. Dựa trên lập luận của John Milton, tự do ngôn luận được hiểu là một quyền đa diện bao gồm không chỉ quyền biểu đạt, hoặc phổ biến, thông tin và ý kiến, mà còn là ba khía cạnh riêng biệt:

  • Quyền tìm kiếm thông tin và ý kiến;
  • Quyền tiếp nhận thông tin và ý kiến;
  • Quyền truyền đạt thông tin và ý kiến.

Các tiêu chuẩn quốc tế, khu vực và quốc gia cũng công nhận rằng tự do ngôn luận, cũng như tự do biểu đạt, bao gồm bất kỳ phương tiện biểu đạt nào, có thể bằng lời nói, bằng văn bản, in ấn, thông qua Internet hoặc thông qua các hình thức nghệ thuật. Điều này có nghĩa là việc bảo vệ quyền tự do ngôn luận như một quyền chính đáng không chỉ bao gồm nội dung, mà còn cả phương tiện biểu đạt.

3. Hạn chế của quyền tự do ngôn luận

Một số người cho rằng, quyền tự do ngôn luận không phải là quyền tuyệt đối. Hầu hết hệ thống luật pháp của các nước hiện nay đã đặt ra giới hạn cụ thể về quyền tự do ngôn luận, đặc biệt khi quyền này xung đột với các quyền và sự bảo vệ khác. Cụ thể đối với trường hợp phỉ báng, vu khống, khiêu khích, tục tĩu, phát ngôn gây thù hằn và sở hữu trí tuệ.

Hạn chế của quyền tự do ngôn luận

Hạn chế của quyền tự do ngôn luận

Hạn chế tự do ngôn luận được áp dụng ở các quốc gia Châu Âu, nơi báng bổ thường bị hạn chế để bảo vệ tự do ngôn luận. Các tổ chức công cộng có thể ban hành các chính sách hạn chế quyền tự do ngôn luận bằng cách đặt ra quy định về ngôn từ trong các cơ quan công lập, và có thể thông qua các biện pháp trừng phạt pháp lý hoặc lên án từ cộng đồng xã hội, hoặc cả hai.

Một số quan điểm cụ thể không được phép phát ngôn, do có thể gây hại cho những người khác. Điều này bao gồm các phát ngôn sai thông tin, có thể gây nguy hiểm và ảnh hưởng đến những người xung quanh.

4. Lợi dụng quyền tự do ngôn luật bôi nhọ danh dự người khác sẽ bị phạt thế nào?

4.1. Xử phạt hành chính

Người lợi dụng quyền tự do ngôn luận thực hiện hành vi bôi nhọ danh dự, nhân phẩm của người khác có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP như sau:

  • Phạt tiền từ 02 - 03 triệu đồng: Khiêu khích, trêu ghẹo, xúc phạm, lăng mạ, bôi nhọ danh dự, nhân phẩm của người khác (Căn cứ điểm a khoản 3 Điều 7).
  • Phạt tiền từ 05 - 20 triệu đồng: Xúc phạm danh dự, nhân phẩm thành viên gia đình (Điều 54).

Ngoài ra, nếu việc sử dụng trang thông tin điện tử để đưa thông tin sai sự thật, xuyên tạc, vu khống, xúc phạm uy tín, danh dự và nhân phẩm cá nhân thì có thể bị phạt tiền từ 20 - 30 triệu đồng theo điểm a khoản 3 Điều 99 Nghị định 15/2020/NĐ-CP.

4.2. Chịu trách nhiệm hình sự

Nếu hành vi bôi nhọ danh dự, nhân phẩm người khác có mức độ nguy hiểm cao thì có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về Tội làm nhục người khác quy định tại Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi năm 2017) như sau:

  • Người nào xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác, thì bị phạt cảnh cáo, phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm.
  • Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm:
  • Phạm tội 02 lần trở lên;
  • Đối với 02 người trở lên;
  • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
  • Đối với người đang thi hành công vụ;
  • Đối với người dạy dỗ, nuôi dưỡng, chăm sóc, chữa bệnh cho mình;
  • Sử dụng mạng máy tính hoặc mạng viễn thông, phương tiện điện tử để phạm tội;
  • Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%
  • Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 05 năm:
  • Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên
  • Làm nạn nhân tự sát.
  • Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.

5. Một số câu hỏi liên quan đến quyền tự do ngôn luận

Một số câu hỏi liên quan đến quyền tự do ngôn luận

Một số câu hỏi liên quan đến quyền tự do ngôn luận

Tự do báo chí là gì?

Tự do báo chí được hiểu là quyền của công dân được tự do sáng tạo các tác phẩm báo chí, tiếp cận thông tin báo chí, cung cấp thông tin báo chí, phản hồi thông tin trên báo chí, và kết nối với cơ quan báo chí để in và phát hành báo in, các sản phẩm báo chí. Báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc giúp công dân thực hiện tự do ngôn luận của mình.

Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí theo Hiến pháp năm 2013?

Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí được quy định cụ thể trong Hiến pháp năm 2013 như sau:

“Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình. Việc thực hiện các quyền này do pháp luật quy định”.

Ngoài ra, quyền này cũng được phản ánh trong nhiều đạo luật quan trọng như luật an ninh mạng hay luật báo chí. Tuy nhiên, giống như các quyền khác, việc thực hiện quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí phải tuân thủ các quy định của pháp luật để bảo vệ chế độ xã hội, bảo vệ nhà nước và không làm ảnh hưởng đến quyền lợi của những người xung quanh.

Chúng ta thường gặp câu hỏi "Quyền tự do ngôn luận là gì?" Nhưng qua việc đặt ra những câu hỏi liên quan, chúng ta đã có cơ hội để suy ngẫm sâu hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của quyền này. Quyền tự do ngôn luận không chỉ là một khía cạnh của tự do cá nhân, mà còn là nền móng của một xã hội dân chủ. Vậy nên, việc hiểu và tôn trọng quyền này không chỉ là trách nhiệm của cá nhân mà còn là một phần không thể thiếu của xã hội chúng ta.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (238 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo