Các yếu tố cấu thành tội phạm tội cố ý gây thương tích 

Tội cố ý gây thương tích là hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến sức khỏe, tính mạng con người và trật tự xã hội. Việc xác định chính xác các yếu tố cấu thành tội phạm này đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý vi phạm pháp luật một cách công bằng và hiệu quả. Cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu kỹ hơn về cấu thành tội phạm tội cố ý gây thương tích trong bài viết này nhé!

cấu thành tội phạm tội cố ý gây thương tích

Cấu thành tội phạm tội cố ý gây thương tích

1. Khái niệm về tội phạm tội cố ý gây thương tích 

Tội phạm cố ý gây thương tích được quy định tại Điều 134 Bộ luật Hình sự năm 2015 là hành vi của người này cố ý dùng hành vi bạo lực hoặc thủ đoạn khác xâm phạm đến sức khỏe của người khác, gây ra tổn thương cơ thể từ 11% trở lên.

Hành vi phạm tội thể hiện qua các hành vi như:

  • Đánh đập, bạo hành người khác.
  • Cắt,chém, đâm người khác.
  • Tạt axit, chất độc vào người khác.
  • Gây tổn thương cho người khác bằng vũ khí nguy hiểm như dao, súng, bom,....
  • Gây tổn thương cho người khác bằng các thủ đoạn khác như ngộ độc thực phẩm, gây tai nạn giao thông,....

2. Yếu tố cấu thành tội phạm tội cố ý gây thương tích

2.1. Mặt khách thể 

Hành vi phạm tội:

  • Hành vi: Cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác.
  • Phương tiện, thủ đoạn: Có thể sử dụng nhiều phương tiện, thủ đoạn khác nhau như: vũ khí, vật liệu nổ, hung khí nguy hiểm, chất độc hại,... hoặc dùng tay chân, vật dụng thông thường,...

Hậu quả:

  • Gây thương tích cho người khác: Mức độ thương tích được xác định bằng tỷ lệ tổn thương cơ thể.
  • Gây tổn hại cho sức khỏe của người khác: Ví dụ như làm cho người khác mất khả năng lao động, suy giảm chức năng cơ thể,...

2.2. Mặt chủ quan 

Hành vi phạm tội:

  • Hành vi: Cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác.
  • Phương tiện, thủ đoạn: Có thể sử dụng nhiều phương tiện, thủ đoạn khác nhau như: vũ khí, vật liệu nổ, hung khí nguy hiểm, chất độc hại,... hoặc dùng tay chân, vật dụng thông thường,...

Hậu quả:

  • Gây thương tích cho người khác: Mức độ thương tích được xác định bằng tỷ lệ tổn thương cơ thể.
  • Gây tổn hại cho sức khỏe của người khác: Ví dụ như làm cho người khác mất khả năng lao động, suy giảm chức năng cơ thể,...

3. Các tình tiết cấu thành tội phạm tăng nặng về tội cố ý gây thương tích 

Điều 134 của Bộ luật Hình sự 2015 quy định các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự đối với tội cố ý gây thương tích. Cụ thể, các tình tiết này bao gồm:

Tỷ lệ thương tật từ 31% đến 60% hoặc gây tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%: Nếu hành vi gây thương tích dẫn đến tỷ lệ thương tật hoặc tổn thương cơ thể nằm trong khoảng từ 31% đến 60%, hình phạt có thể được tăng nặng.

Gây tổn hại cho sức khỏe dẫn đến mất một hoặc nhiều bộ phận cơ thể quan trọng hoặc mất khả năng lao động từ 31% đến 60%: Hành vi gây thương tích có thể được xem xét là nghiêm trọng hơn nếu dẫn đến mất một hoặc nhiều bộ phận cơ thể quan trọng hoặc mất khả năng lao động từ 31% đến 60%.

Gây thương tích cho nhóm đối tượng đặc biệt:

Người dưới 16 tuổi.

Phụ nữ có thai.

Người già yếu, người tàn tật.

Người đang thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ của họ.

Gây thương tích bằng thủ đoạn tàn ác, dã man: Hành vi sử dụng hung khí nguy hiểm, hành hạ dã man hoặc có hành vi côn đồ, hung hãn có thể làm tăng nặng hình phạt.

Gây thương tích với mục đích nhất định: Nếu hành vi gây thương tích được thực hiện với mục đích như lưu man, cướp giật tài sản, hạ nhục, trả thù hoặc gây rối trật tự công cộng, hình phạt có thể được tăng nặng.

Gây thương tích cho nhiều người: Hành vi gây thương tích cho hai người trở lên hoặc cho nhiều người cùng lúc cũng có thể làm tăng nặng hình phạt.

Các tình tiết cấu thành tội phạm tăng nặng về tội cố ý gây thương tích

Các tình tiết cấu thành tội phạm tăng nặng về tội cố ý gây thương tích

4. Các tình tiết cấu thành tội phạm giảm nhẹ về tội cố ý gây thương tích 

Điều 14 của Bộ luật Hình sự 2015 cung cấp các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cho mọi tội phạm, bao gồm tội cố ý gây thương tích. Cụ thể, các tình tiết này bao gồm:

Hành vi phạm tội lần đầu, tự nguyện khắc phục hậu quả: Đối với lần đầu tiên phạm tội, nếu người phạm tội tự nguyện bồi thường thiệt hại hoặc xin lỗi người bị hại, họ có thể được xem xét giảm nhẹ hình phạt.

Thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải: Nếu người phạm tội tỏ ra thành khẩn trong việc khai báo hành vi phạm tội và thể hiện sự hối hận, họ cũng có thể được xem xét giảm nhẹ hình phạt.

Giúp đỡ bắt giữ người phạm tội khác, ngăn chặn hoặc giảm nhẹ hậu quả của tội phạm: Hành vi tích cực giúp đỡ cơ quan chức năng trong việc bắt giữ tội phạm khác hoặc ngăn chặn hậu quả của tội phạm cũng được xem xét giảm nhẹ hình phạt.

Do hoàn cảnh đặc biệt khó khăn mà không phải do lỗi của bản thân: Trong trường hợp gặp khó khăn đặc biệt không phải do lỗi của bản thân, hành vi phạm tội có thể được xem xét giảm nhẹ hình phạt.

Có công lao với cách mạng, với đất nước: Đối với những người có công lao trong sự nghiệp cách mạng hoặc có đóng góp cho sự phát triển của đất nước, họ cũng có thể được xem xét giảm nhẹ hình phạt.

Phụ nữ có thai và người dưới 18 tuổi: Phụ nữ đang mang thai hoặc người dưới 18 tuổi có thể được xem xét giảm nhẹ hình phạt.

Các tình tiết giảm nhẹ khác: Ngoài những tình tiết trên, pháp luật còn quy định một số điều kiện khác như hành vi phạm tội ít nghiêm trọng, hậu quả ít nghiêm trọng, có nhân thân tốt, đang nuôi con nhỏ dưới 3 tuổi hoặc mắc bệnh nặng, để xem xét giảm nhẹ hình phạt.

5. Phân biệt tội cố ý gây thương tích với tội giết người 

Theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015 ở Việt Nam, có sự phân biệt rõ ràng giữa tội cố ý gây thương tích và tội giết người dựa trên các yếu tố sau:

Tội cố ý gây thương tích:

Được quy định tại Điều 134 của Bộ luật Hình sự 2015.

  • Định nghĩa: Hành vi cố ý gây thương tích là hành vi cố ý gây ra thương tích, tổn thương cho sức khỏe của người khác mà không gây ra cái chết.
  • Yếu tố lỗi: Người phạm tội có ý định gây ra thương tích hoặc tổn thương cho người khác.

Tội giết người:

Được quy định tại Điều 123 của Bộ luật Hình sự 2015.

  • Định nghĩa: Hành vi giết người là hành vi cố ý làm chết người.
  • Yếu tố lỗi: Người phạm tội có ý chí mong muốn hậu quả chết người xảy ra, lỗi cố ý trực tiếp. 

Như vậy, sự phân biệt chính là ở hậu quả và ý định của hành vi phạm tội. Trong tội cố ý gây thương tích, hậu quả là thương tích hoặc tổn thương sức khỏe mà không dẫn đến cái chết, trong khi đó, trong tội giết người, hậu quả là cái chết của người bị hại. Đồng thời, trong cả hai tội phạm này, yếu tố cố ý của người phạm tội là quan trọng, nhưng mục tiêu của ý định là khác nhau: gây thương tích trong tội cố ý gây thương tích và làm chết người trong tội giết người.

6. Xử lý hình sự về tội cố ý gây thương tích 

Trong pháp luật hình sự, mức phạt cho tội cố ý gây thương tích được xác định theo các khung hình phạt khác nhau, dựa vào mức độ tổn thương cơ thể gây ra và các yếu tố xung quanh vụ việc.

Khung 1:

Người phạm tội gây thương tích hoặc tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30% hoặc dưới 11%, nhưng trong các tình huống như sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, hung khí nguy hiểm, hoặc có tính chất côn đồ, sử dụng a-xít hoặc hóa chất nguy hiểm, hoặc lợi dụng chức vụ, quyền hạn, hoặc trong thời gian đang bị giữ, tạm giữ, hoặc đang chấp hành án phạt tù, thì có thể bị phạt cải tạo không giam giữ từ 6 tháng đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.

Khung 2:

Người phạm tội gây thương tích mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%, hoặc gây thương tích cho ít nhất hai người với tỷ lệ tổn thương từ 11% đến 30%, có thể bị phạt tù từ 2 đến 6 năm.

Khung 3:

Nếu tỷ lệ tổn thương cơ thể vượt quá 60%, hoặc người phạm tội gây thương tích cho ít nhất hai người với tỷ lệ tổn thương từ 31% đến 60%, hoặc gây thương tích cho ít nhất hai người với tỷ lệ tổn thương từ 11% đến 30% nhưng có các yếu tố như tái phạm nguy hiểm, thì có thể bị phạt tù từ 5 đến 10 năm.

Khung cao nhất:

Trong những trường hợp nghiêm trọng nhất như gây tử vong hoặc gây thương tích nghiêm trọng cho ít nhất hai người với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 7 đến 14 năm.

Ngoài ra, các tình tiết như tình trạng tinh thần bị kích động mạnh hoặc việc gây thương tích trong khi thi hành công vụ cũng có thể ảnh hưởng đến mức phạt, với các khung hình phạt khác nhau tương ứng với từng trường hợp cụ thể.

Hy vọng thông tin về cấu thành tội phạm tội cố ý gây thương tích mà Công ty Luật ACC chia sẻ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (974 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo