Miễn thị thực là gì? Việt Nam miễn thị thực cho những nước nào?

Bạn có bao giờ tự hỏi "Miễn thị thực là gì?" Trong thế giới ngày nay, việc di chuyển giữa các quốc gia đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết, và miễn thị thực đã trở thành một trong những khái niệm quan trọng nhất trong việc quản lý di cư và du lịch. Vậy, Việt Nam miễn thị thực cho những nước nào? Điều này sẽ được ACC khám phá trong bài viết dưới đây.

Miễn thị thực là gì? Việt Nam miễn thị thực cho những nước nào?

Miễn thị thực là gì? Việt Nam miễn thị thực cho những nước nào?

1. Miễn thị thực là gì?

Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 quy định rằng, thị thực hoặc visa là tài liệu do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, nhằm thể hiện sự cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam.

Do đó, trước khi nhập cảnh vào Việt Nam, người nước ngoài phải xin thị thực, có nghĩa là họ phải được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam chấp thuận.

Vì vậy, miễn thị thực có nghĩa là người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam không cần phải xin thị thực (không cần phải xin phép).

Khi xin cấp visa, người nước ngoài sẽ phải nộp một khoản tiền nhất định. Ví dụ, theo Thông tư 25/2021/TT-BTC, muốn xin cấp thị thực Việt Nam có giá trị một lần, sẽ phải trả 25 USD/chiếc; thị thực có giá trị từ 02 năm đến 05 năm, phí là 155 USD/chiếc... Khi được miễn thị thực, họ sẽ không phải chi trả khoản tiền này.

2. Trường hợp nào được miễn thị thực?

Các điều khoản của Điều 12 trong Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của Người nước ngoài tại Việt Nam chỉ rõ các trường hợp được miễn thị thực như sau:

  • Theo các hiệp định quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • Người nước ngoài nắm giữ thẻ cư trú vĩnh viễn hoặc thẻ cư trú tạm thời tại Việt Nam.
  • Người nước ngoài nhập cảnh vào các khu kinh tế, cửa khẩu kinh tế, hoặc đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt.
  • Người nước ngoài nhập cảnh vào các khu kinh tế ven biển do Chính phủ quyết định, với điều kiện khu kinh tế đó phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể như có sân bay quốc tế, ranh giới địa lý rõ ràng, phù hợp với chính sách phát triển kinh tế - xã hội mà không gây ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội của Việt Nam.
  • Trường hợp Việt Nam miễn thị thực đối với công dân của một số quốc gia theo quy định của Chính phủ.
  • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài có hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cấp, cũng như người nước ngoài là vợ, chồng, con của họ; hoặc người nước ngoài là vợ, chồng, con của công dân Việt Nam được miễn thị thực theo quy định của Chính phủ.

Bên cạnh đó, theo Nghị quyết 62, Chính phủ đã đồng ý miễn thị thực cho các thành viên tổ bay của các hãng hàng không nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, dựa trên nguyên tắc tương quan. Các thành viên này được miễn thị thực, được cấp phép tạm trú và tự do di chuyển trên toàn lãnh thổ Việt Nam (ngoại trừ các khu vực bị hạn chế hoặc cấm theo quy định của pháp luật Việt Nam) trong quá trình chờ lịch bay khởi hành hoặc chuyến bay tiếp theo. Các thành viên này bao gồm:

  • Thành viên tổ bay của các hãng hàng không nước ngoài, không phân biệt quốc tịch, trên các chuyến bay của hãng đến và đi từ Việt Nam.
  • Thành viên tổ bay của các hãng hàng không nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, đến Việt Nam trên các chuyến bay thương mại hoặc bằng các phương tiện giao thông khác để làm nhiệm vụ là thành viên tổ bay trên các chuyến bay đi từ Việt Nam.
  • Thành viên tổ bay của các hãng hàng không nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, đến Việt Nam trên các chuyến bay của hãng với tư cách là thành viên tổ bay, sau đó xuất cảnh Việt Nam như hành khách trên các chuyến bay thương mại hoặc bằng các phương tiện giao thông khác.

3. Công dân Việt Nam được miễn thị thực ở quốc gia nào?

Công dân Việt Nam được miễn thị thực ở quốc gia nào?

Công dân Việt Nam được miễn thị thực ở quốc gia nào?

Hiện nay, các công dân Việt Nam mang hộ chiếu phổ thông được miễn thị thực ở các quốc gia sau đây:

(1) Ấn Độ: miễn thị thực đối với người mang hộ chiếu ngoại giao đi kinh doanh hoặc công vụ theo điều kiện;

(2) Bangladesh: miễn thị thực đối với con dưới 18 tuổi của thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự mang hộ chiếu ngoại giao;

(3) Brunei;

(4) Campuchia;

(5) Cuba: miễn thị thực đối với người mang hộ chiếu ngoại giao đi công vụ;

(6) Indonesia;

(7) Kyrgyzstan;

(8) Lào;

(9) Mông Cổ: miễn thị thực cho người mang hộ chiếu ngoại giao nhập cảnh theo thư mời của thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự và được cơ quan đại diện liên quan xác nhận;

(10) Philippines;

(11) Thái Lan;

(12) Singapore;

(13) Trung Quốc: miễn thị thực cho người mang hộ chiếu ngoại giao đi việc công (áp dụng đối với vợ hoặc chồng, con chưa đến tuổi thành niên của họ cùng đi dùng chung một trong 3 loại hộ chiếu gồm hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ và hộ chiếu ngoại giao);

(14) Tanzania: miễn thị thực trong suốt nhiệm kỳ công tác cho thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự mang hộ chiếu ngoại giao còn giá trị và với thành viên gia đình họ mang hộ chiếu ngoại giao;

(15) Romania với điều kiện;

(16) Belarus với điều kiện;

(17) Đài Loan với điều kiện;

(18) Kazakhstan;

(19) Panama.

4. Việt Nam miễn thị thực cho những nước nào?

Theo thông tin trên Cổng Thông tin Điện tử về Công tác Lãnh sự của Bộ Ngoại giao Việt Nam, cập nhật vào tháng 04/2020, công dân của nhiều quốc gia không cần phải xin thị thực khi nhập cảnh vào Việt Nam, như: Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Na Uy, Phần Lan, Đan Mạch, Thụy Điển, Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Belarus…

Trong bối cảnh hiện nay, việc hiểu biết về "Miễn thị thực là gì?" không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quy trình nhập cảnh mà còn mở ra cơ hội trải nghiệm du lịch và hợp tác quốc tế một cách dễ dàng hơn. 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (321 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo