Kiểm toán báo cáo tài chính là gì? Quy trình thực hiện ra sao?

Kiểm toán báo cáo tài chính là gì? Kiểm toán báo cáo tài chính đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc xác minh các thông tin tài chính để phục vụ quá trình ra quyết định của các nhà quản trị trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh hoặc đáp ứng nhu cầu thông tin của các bên liên quan khác. Để hiểu rõ hơn về những vấn đề trên, hãy cùng ACC tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

Kiểm toán báo cáo tài chính là gì? Quy trình thực hiện ra sao?

Kiểm toán báo cáo tài chính là gì? Quy trình thực hiện ra sao?

1. Kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

Kiểm toán báo cáo tài chính là quá trình kiểm tra và đánh giá tính chính xác, đáng tin cậy và tuân thủ các quy định liên quan đến báo cáo tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Nhiệm vụ chính của kiểm toán báo cáo tài chính là cung cấp một đánh giá độc lập về tính hợp lý của thông tin tài chính, đảm bảo rằng báo cáo tài chính phản ánh chính xác và đầy đủ tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của tổ chức đó.

Báo cáo tài chính của một doanh nghiệp là tập hợp các thông tin về tài chính và kinh doanh được biểu diễn dưới dạng các bảng biểu và báo cáo, cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và luồng tiền của doanh nghiệp để phục vụ cho nhu cầu quyết định của các bên liên quan.

2. Tại sao phải kiểm toán báo cáo tài chính?

Kiểm toán báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự tin cậy của người sử dụng đối với báo cáo tài chính. Nói cách khác, qua quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cung cấp một ý kiến khách quan và độc lập về tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính của doanh nghiệp, xác định xem liệu báo cáo đó có tuân thủ các quy định về lập và trình bày báo cáo tài chính không.

Báo cáo kiểm toán là công cụ chính để truyền đạt kết quả của quá trình kiểm toán từ kiểm toán viên đến người sử dụng báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Nó đại diện cho phần quan trọng nhất của quá trình kiểm toán, giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về tính đáng tin cậy của báo cáo tài chính.

Hơn nữa, qua kiểm toán báo cáo tài chính, doanh nghiệp có thể nhận thức được những sai sót, thiếu sót của mình và từ đó đề xuất biện pháp khắc phục, cải thiện. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro về vấn đề thuế và nâng cao chất lượng của hệ thống kế toán trong doanh nghiệp, cũng như đảm bảo tính minh bạch và tin cậy của thông tin tài chính được cung cấp.

3. Các công ty phải kiểm toán báo cáo tài chính

Cơ sở pháp lý về việc quy định các doanh nghiệp phải thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính được quy định trong Nghị định số 17/2012/NĐ-CP, ban hành ngày 13 tháng 03 năm 2012, về việc chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Kiểm Toán Độc Lập.

Các công ty phải kiểm toán báo cáo tài chính

Các công ty phải kiểm toán báo cáo tài chính

Thông tư số 40/2020/TT-BTC cung cấp hướng dẫn về chế độ báo cáo trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán độc lập, theo quy định của Nghị định số 174/2016/NĐ-CP về hướng dẫn thực hiện Luật kế toán và Nghị định số 17/2012/NĐ-CP về hướng dẫn thực hiện Luật kiểm toán độc lập.

Theo đó, các doanh nghiệp nằm trong diện đối tượng bắt buộc phải kiểm toán báo cáo tài chính bao gồm:

  • Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
  • Tổ chức tín dụng được thành lập và hoạt động theo Luật các tổ chức tín dụng, bao gồm cả chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam.
  • Tổ chức tài chính, doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài.
  • Công ty đại chúng, tổ chức phát hành và tổ chức kinh doanh chứng khoán.
  • Các doanh nghiệp, tổ chức khác bắt buộc phải kiểm toán theo quy định của pháp luật có liên quan.
  • Doanh nghiệp nhà nước, trừ doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực thuộc bí mật nhà nước theo quy định của pháp luật phải được kiểm toán đối với báo cáo tài chính hàng năm.
  • Doanh nghiệp, tổ chức thực hiện dự án quan trọng quốc gia, dự án nhóm A sử dụng vốn nhà nước, trừ các dự án trong lĩnh vực thuộc bí mật nhà nước theo quy định của pháp luật phải được kiểm toán đối với báo cáo quyết toán dự án hoàn thành.
  • Doanh nghiệp, tổ chức mà các tập đoàn, tổng công ty nhà nước nắm giữ từ 20% quyền biểu quyết trở lên tại thời điểm cuối năm tài chính phải được kiểm toán đối với báo cáo tài chính hàng năm.
  • Doanh nghiệp mà các tổ chức niêm yết, tổ chức phát hành và tổ chức kinh doanh chứng khoán nắm giữ từ 20% quyền biểu quyết trở lên tại thời điểm cuối năm tài chính phải được kiểm toán đối với báo cáo tài chính hàng năm.
  • Doanh nghiệp kiểm toán, chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam phải được kiểm toán đối với báo cáo tài chính hàng năm.

4. Kiểm toán báo cáo tài chính được thực hiện bởi tổ chức kiểm toán nào?

Kiểm toán báo cáo tài chính được thực hiện bởi tổ chức kiểm toán nào?

Kiểm toán báo cáo tài chính được thực hiện bởi tổ chức kiểm toán nào?

Các tổ chức có đủ điều kiện để thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính ở Việt Nam là các công ty kiểm toán. Đây là các doanh nghiệp được lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam, có đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán theo quy định và được Bộ Tài chính Việt Nam cấp chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán, bao gồm:

  • Doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam
  • Chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam
  • Công ty kiểm toán vốn Việt Nam được thành lập theo quy định của pháp luật.

5. Mục đích của kiểm toán báo cáo tài chính

Mục tiêu của kiểm toán báo cáo tài chính là tăng cường độ tin cậy cho người sử dụng thông qua việc kiểm tra xác nhận xem báo cáo tài chính đã được lập theo các tiêu chuẩn và quy định cụ thể hay không. Điều này được thực hiện thông qua việc kiểm toán viên đưa ra ý kiến về tính trung thực và phù hợp của báo cáo, đồng thời đánh giá các khía cạnh quan trọng của nó.

Đối với báo cáo tài chính dùng cho mục đích chung, kiểm toán viên phải đánh giá tính trung thực và phù hợp của báo cáo với các chuẩn mực lập và trình bày báo cáo tài chính. Việc kiểm toán được tiến hành theo các chuẩn mực và quy định đạo đức nghề nghiệp liên quan giúp kiểm toán viên hình thành ý kiến kiểm toán.

Những cá nhân và tổ chức sử dụng báo cáo tài chính đã kiểm toán bao gồm cổ đông, chủ nợ, đối tác và khách hàng của doanh nghiệp, đặc biệt là những đối tượng cần sự xác nhận về tính trung thực và đáng tin cậy của thông tin tài chính.

6. Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính

Để đảm bảo sự trung thực và hợp lý của thông tin trong Báo cáo tài chính và đồng thời đảm bảo hiệu quả và tính kinh tế của quá trình kiểm toán, các kiểm toán viên cần thực hiện một quy trình kiểm toán có cấu trúc. Quy trình này thường bao gồm ba bước chính:

  • Bước 1: Lập kế hoạch kiểm toán
  • Bước 2: Thực hiện công việc kiểm toán
  • Bước 3: Tổng hợp kết luận và hình thành ý kiến kiểm toán
Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính

Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính

Các bước trong quy trình kiểm toán được mô tả khái quát như sau:

Bước 1: Lập kế hoạch kiểm toán

Trong bước này, kiểm toán viên đặt nền móng cho kế hoạch kiểm toán bằng việc đánh giá rủi ro và đề xuất các biện pháp xử lý. Kế hoạch này cần phải chi tiết và đầy đủ, đồng thời mô tả rõ phạm vi dự kiến và cách thức thực hiện công việc kiểm toán.

Bắt đầu từ khi nhận được thư mời kiểm toán, kiểm toán viên bắt đầu tìm hiểu về khách hàng để hình thành hợp đồng hoặc lập kế hoạch chung. Quá trình này bao gồm việc thu thập thông tin cụ thể về khách hàng, đồng thời đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của họ. Trong khi lập kế hoạch, công ty kiểm toán cũng cần chuẩn bị về phương tiện và nhân sự để triển khai chương trình kiểm toán.

Ngoài ra, kiểm toán viên và công ty kiểm toán cần phải xác định và đánh giá các rủi ro có thể dẫn đến sai sót nghiêm trọng, bao gồm cả gian lận và nhầm lẫn, ở cả cấp độ báo cáo tài chính và cơ sở dẫn liệu. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về đơn vị được kiểm toán và môi trường hoạt động của họ, bao gồm cả kiểm soát nội bộ. Dựa trên những đánh giá này, các biện pháp xử lý rủi ro có thể được thiết kế và triển khai để đảm bảo tính minh bạch và độ chính xác của thông tin tài chính.

Các chuẩn mực kiểm toán liên quan:

  • Hợp đồng kiểm toán (CM 210, Đ 42-LKTĐL);
  • Xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu thông qua hiểu biết về đơn vị được kiểm toán và môi trường của đơn vị (CM 315);
  • Mức trọng yếu trong lập kế hoạch và thực hiện kiểm toán (CM 320);
  • Biện pháp xử lý của KTV đối với rủi ro đánh giá (CM 330);
  • Lập kế hoạch kiểm toán (CM 300);
  • Các yếu tố cần xem xét khi kiểm toán đơn vị có sử dụng dịch vụ bên ngoài (CM 402).

Bước 2: Thực hiện kiểm toán

Các kiểm toán viên sẽ áp dụng các phương pháp kỹ thuật phù hợp với từng đối tượng cụ thể để thu thập bằng chứng kiểm toán. Quá trình này đòi hỏi họ phải tích cực và chủ động trong việc lập kế hoạch và chương trình kiểm toán, nhằm đưa ra ý kiến xác thực về tính trung thực và hợp lý của các thông tin trong Báo cáo tài chính, dựa trên các bằng chứng kiểm toán đầy đủ và có giá trị.

Thực hiện kiểm toán

Thực hiện kiểm toán

Giai đoạn này bao gồm việc thực hiện các thủ tục kiểm toán, bao gồm kiểm soát, phân tích và kiểm tra chi tiết, dựa trên các loại trắc nghiệm khác nhau. Việc lựa chọn thủ tục kiểm toán được dựa trên đánh giá về hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng, và từ đó, các kiểm toán viên quyết định sử dụng các phương pháp phù hợp.

Các chuẩn mực kiểm toán liên quan:

  • Thực hiện kiểm toán các khoản mục chủ yếu của BCTC;
  • Đánh giá các sai sót phát hiện trong quá trình kiểm toán (CM 450).

Bước 3: Tổng hợp, kết luận và hình thành ý kiến kiểm toán

Trong quá trình kiểm toán, bước quan trọng nhất là khi các Kiểm toán viên cần phải đưa ra kết luận. Những kết luận này sẽ được ghi trong báo cáo hoặc biên bản kiểm toán.

Để đưa ra những ý kiến chính xác, các Kiểm toán viên phải thực hiện các công việc cụ thể như xem xét các khoản nợ ngoài dự kiến, sự kiện xảy ra sau ngày kết thúc niên độ, đồng thời kiểm tra tính liên tục trong hoạt động của đơn vị và thu thập các giải trình từ Ban Giám đốc.

Cuối cùng, sau khi tổng hợp kết quả, Kiểm toán viên lập Báo cáo kiểm toán và chịu trách nhiệm giải quyết bất kỳ sự kiện phát sinh nào sau khi báo cáo được hoàn thành. Dựa vào kết quả, họ có thể đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần hoặc không chấp nhận toàn phần.

Các chuẩn mực kiểm toán liên quan:

  • Báo cáo kiểm toán về BCTC (CM 700, 705, 706);
  • Thông tin so sánh – Dữ liệu tương ứng và BCTC so sánh (CM 710);
  • Các thông tin khác trong tài liệu có BCTC đã kiểm toán (CM 720)

7. Đối tượng của kiểm toán báo cáo tài chính

Từ định nghĩa về Kiểm toán báo cáo tài chính, có thể thấy được đối tượng của Kiểm toán báo cáo tài chính bao gồm:

  • Bảng cân đối kế toán;
  • Báo cáo kết quả kinh doanh;
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ;
  • Thuyết minh báo cáo tài chính;
Đối tượng của kiểm toán báo cáo tài chính

Đối tượng của kiểm toán báo cáo tài chính

Các báo cáo này phản ánh tình hình, kết quả tài chính, kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ và những thông tin cần thiết khác để những người cần sử dụng sẽ phân tích, đánh giá đúng kết quả, tình hình kinh doanh doanh nghiệp.

Ngoài ra các đối tượng của Kiểm toán báo cáo tài chính còn cung cấp các thông tin của doanh nghiệp về tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu bán hàng, giá vốn...cũng như kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

8. Nội dung kiểm toán báo cáo tài chính

Việc kiểm toán báo cáo tài chính cuối năm của một tổ chức được thực hiện theo các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam và các chuẩn mực quốc tế được công nhận tại Việt Nam.

- Cuộc kiểm toán phải thực hiện được các nội dung sau:

  • Quản lý Tài sản và Nguồn vốn: Đảm bảo rằng tổ chức quản lý và sử dụng tài sản và nguồn vốn một cách hiệu quả và có trách nhiệm.
  • Chấp hành Chế độ quản lý kế toán tài chính: Kiểm tra việc tuân thủ các quy định về kế toán và báo cáo tài chính theo luật pháp hiện hành.

- Cuộc kiểm toán cũng phải làm rõ những vấn đề quan trọng sau:

  • Cơ sở và Nhất quán của thông tin tài chính: Xác minh xem báo cáo tài chính được lập dựa trên các quy định kế toán và tài chính của Việt Nam. Đảm bảo sự nhất quán và tính kịp thời của các chế độ này.
  • Trung thực và Hợp lý của Báo cáo tài chính: Đảm bảo rằng báo cáo tài chính phản ánh đầy đủ và chính xác về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của tổ chức tại thời điểm kết thúc niên độ kế toán.

- Cuộc kiểm toán cũng đòi hỏi phải đưa ra các ý kiến nhận xét về hệ thống kiểm soát nội bộ, hệ thống kế toán của đơn vị, bao gồm các nhận xét về:

  • Công tác ghi chép chứng từ kế toán, luân chuyển chứng từ kế toán, ghi sổ kế toán và công tác quản lý, lưu trữ các chứng từ kế toán.
  • Phương pháp lập Báo cáo tài chính và các Báo cáo quản trị, các tài liệu kế toán có liên quan.
  • Công tác hạch toán kế toán và hệ thống kiểm soát nội bộ.
Nội dung kiểm toán báo cáo tài chính

Nội dung kiểm toán báo cáo tài chính

Kết thúc cuộc kiểm toán, kiểm toán viên và công ty kiểm toán sẽ phải lập và phát hành cho doanh nghiệp khách hàng Báo cáo kiểm toán về Báo cáo tài chính kết thúc kỳ/năm.

Thư quản lý (nếu có): Khi kết thúc cuộc kiểm toán báo cáo tài chính kỳ/năm, công ty kiểm toán sẽ phát hành thư quản lý (nếu có) nhằm đề xuất cho đơn vị hoàn thiện hơn hệ thống kế toán, hệ thống kiểm soát nội bộ và khắc phục những điểm yếu mà kiểm toán viên và công ty kiểm toán nhận thấy trong quá trình kiểm toán.

Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về kiểm toán báo cáo tài chính là gì? Mà ACC thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn trong việc tìm kiếm thông tin về khái niệm trên. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (672 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo