Cổ đông thường là gì? Và quyền lợi của cổ đông

Trong xã hội vai trò của cổ đông thường không chỉ dừng lại ở việc đầu tư, mà còn ảnh hưởng đến quyết định và hướng phát triển của doanh nghiệp. Điều này làm cho hiểu rõ về cổ đông thường trở thành yếu tố then chốt trong quản lý doanh nghiệp. Vậy thực chất cổ đông thường là gì? Trong bài viết này, hãy cùng ACC tìm hiểu về định nghĩa và tầm quan trọng của cổ đông thường trong môi trường doanh nghiệp nhé. 

Cổ đông thường là gì? Và quyền lợi của cổ đông

Cổ đông thường là gì? Và quyền lợi của cổ đông

1. Cổ đông thường là gì?

Theo quy định của Điều 4 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, quy định cổ đông thường là những cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ ít nhất một phần cổ phần của một công ty cổ phần. Cổ phần này thường được chia thành nhiều phần bằng nhau và là mức đầu tư nhỏ nhất vào công ty. Cổ đông, trong bối cảnh này, là những nhà đầu tư cung cấp vốn cho công ty cổ phần và sở hữu số cổ phần tương ứng với số lượng đã mua. Luật yêu cầu mỗi công ty cổ phần phải có ít nhất ba cổ đông và không có hạn chế về số lượng tối đa.

2. Phân loại cổ đông

Phân loại cổ đông theo Luật Doanh nghiệp gồm 3 loại chính, tương ứng với các loại cổ phần hiện nay:

- Cổ đông sáng lập: Đây là những người đã đóng góp vốn ban đầu để thành lập công ty cổ phần và sở hữu ít nhất một phần nhỏ của cổ phần phổ thông. Một công ty cổ phần mới thành lập cần có ít nhất 03 cổ đông sáng lập. Họ cùng nhau phải đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được chào bán tại thời điểm đăng ký doanh nghiệp.

- Cổ đông phổ thông: Đây là những người sở hữu cổ phần phổ thông của công ty cổ phần.

- Cổ đông ưu đãi: Có các loại cổ đông ưu đãi tương ứng với các loại cổ phần ưu đãi như sau:

  • Cổ đông ưu đãi biểu quyết: Là cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết có số phiếu biểu quyết lớn hơn so với cổ phần phổ thông. Số phiếu biểu quyết của một cổ phần ưu đãi biểu quyết được quy định trong Điều lệ công ty. Chỉ có tổ chức được ủy quyền bởi Chính phủ và cổ đông sáng lập mới được phép nắm giữ cổ phần ưu đãi biểu quyết. Ưu đãi biểu quyết của cổ đông sáng lập chỉ có thời hạn trong 03 năm, kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Sau thời hạn này, cổ phần ưu đãi biểu quyết của cổ đông sáng lập sẽ được chuyển đổi thành cổ phần phổ thông.
  • Cổ đông ưu đãi cổ tức: Là cổ đông sở hữu cổ phần được trả cổ tức với mức cao hơn so với mức cổ tức của cổ phần phổ thông hoặc mức ổn định hàng năm.
  • Cổ đông ưu đãi hoàn lại: Là cổ đông sở hữu cổ phần được công ty hoàn lại vốn góp theo yêu cầu của chủ sở hữu hoặc theo các điều kiện được ghi tại cổ phiếu của cổ phần ưu đãi hoàn lại.
  • Các loại cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi khác theo quy định trong Điều lệ công ty.

3. Tầm quan trọng của cổ đông trong công ty

Cổ đông của một công ty không chỉ là những nhà đầu tư sở hữu cổ phiếu, mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh khác nhau của hoạt động doanh nghiệp. Họ không chỉ đóng góp về mặt tài chính thông qua việc đầu tư vào cổ phiếu, mà còn tham gia vào việc quản lý, tài trợ, và kiểm soát các hoạt động của công ty. Điều này đòi hỏi sự tích cực và đóng góp ý kiến từ phía cổ đông để giúp công ty hoạt động hiệu quả và phát triển bền vững.

Tầm quan trọng của cổ đông trong công ty

Tầm quan trọng của cổ đông trong công ty

Ảnh hưởng đến hoạt động của công ty

Cổ đông không chỉ có tác động trực tiếp đến hoạt động của công ty thông qua việc tham gia vào quá trình bổ nhiệm nhân sự cấp cao, mà còn ảnh hưởng đến công ty theo nhiều cách khác. 

Ví dụ, hầu hết cổ đông đều mong muốn đầu tư vào các doanh nghiệp có tiềm năng sinh lợi, điều này đặt áp lực lên công ty để đạt được các mục tiêu kinh doanh và tạo ra giá trị cho cổ đông.

Cung cấp tài trợ và vốn cho công ty

Cổ đông đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài trợ và vốn cho công ty bằng cách mua cổ phiếu. Họ giúp công ty huy động vốn và phát triển hoạt động kinh doanh. Các doanh nghiệp mới và doanh nghiệp tư nhân cũng có thể thu hút vốn từ cổ đông thông qua việc phát hành cổ phiếu cho các tổ chức và cá nhân được chọn lựa.

Quản trị công ty

Các thành viên trong Hội đồng quản trị của một công ty công khai phải thực hiện việc thông tin một cách minh bạch với danh sách cổ đông về tình hình và hoạt động kinh doanh của công ty. Trong thực tế, các giám đốc điều hành cấp cao của các công ty như vậy thường dành vài ngày trong mỗi quý để thảo luận các vấn đề liên quan đến quản trị công ty với các chuyên gia phân tích thị trường, cổ đông và các tổ chức tương tự.

Quyền kiểm soát và quyết định

Cổ đông giữ quyền kiểm soát và quyết định trong công ty, quyết định ai sẽ lãnh đạo và quyết định về các vấn đề quan trọng như sáp nhập, mua lại, và chiến lược. Họ cũng có thể ngăn chặn các kế hoạch tiếp quản nếu họ cho rằng không phù hợp. Với sự kiểm soát trên nhiều khía cạnh của công ty, cổ đông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và lợi nhuận của công ty.

4. Quyền lợi của cổ đông

- Quyền của cổ đông phổ thông:

  • Tham dự và biểu quyết tại Đại hội cổ đông: Cổ đông phổ thông được phép tham dự buổi họp Đại hội cổ đông và thể hiện quyền biểu quyết của mình. Họ có thể tham gia trực tiếp hoặc qua đại diện.
  • Phát biểu ý kiến: Cổ đông phổ thông có quyền phát biểu ý kiến về mọi vấn đề tại buổi họp Đại hội cổ đông, cho phép họ tham gia vào quyết định quan trọng của công ty.
  • Nhận cổ tức: Sau khi thực hiện nghĩa vụ thuế, cổ đông phổ thông được nhận cổ tức từ công ty, phụ thuộc vào số lượng cổ phần mà họ sở hữu.
  • Ưu tiên mua cổ phần: Trong trường hợp công ty cần vốn, cổ đông phổ thông được ưu tiên mua cổ phần trước, giúp họ gia tăng sở hữu và đóng góp vốn cho công ty.
  • Chuyển nhượng cổ phần: Cổ đông phổ thông có quyền chuyển nhượng cổ phần mà họ sở hữu cho người khác, bảo đảm quyền tùy ý chuyển nhượng sở hữu trong công ty.
  • Nhận tài sản còn lại khi phá sản hoặc giải thể: Trong trường hợp công ty phá sản hoặc giải thể, cổ đông phổ thông được nhận một phần tài sản còn lại tương ứng với tỷ lệ sở hữu cổ phần của họ.
Quyền lợi của cổ đông

Quyền lợi của cổ đông

- Quyền của cổ đông ưu đãi:

  • Nhận cổ tức và biểu quyết: Cổ đông ưu đãi có quyền nhận cổ tức và tham gia biểu quyết tại buổi họp Đại hội cổ đông. Tuy nhiên, họ không có quyền biểu quyết tại buổi họp.
  • Quyền biểu quyết ưu tiên: Cổ đông ưu đãi có quyền tham gia biểu quyết các vấn đề quan trọng của công ty và nhận số phiếu biểu quyết nhiều hơn so với cổ đông phổ thông.
  • Hoàn lại vốn góp: Cổ đông ưu đãi hoàn lại có quyền được hoàn lại số vốn góp vào công ty khi mua cổ phần theo điều kiện quy định.

- Quyền của cổ đông sáng lập bao gồm các quyền lợi sau, tương tự cổ đông phổ thông trừ một số quyền lợi đặc biệt:

  • Mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được chào bán tại thời điểm công ty được đăng ký: Cổ đông sáng lập phải tham gia mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được chào bán khi công ty được đăng ký.
  • Hạn chế về chuyển nhượng trong vòng 3 năm: Trong vòng 3 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ đông sáng lập chỉ được phép chuyển nhượng cổ phần của mình cho các cổ đông sáng lập khác trong công ty. Chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho người không phải cổ đông sáng lập cần được sự chấp thuận của Đại hội cổ đông.
  • Bãi bỏ hạn chế về chuyển nhượng sau 3 năm: Sau 3 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hạn chế về chuyển nhượng cổ phần phổ thông mà cổ đông sáng lập nắm giữ sẽ được hoàn toàn bãi bỏ.

Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về cổ đông thường là gì? mà ACC thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn trong việc tìm kiếm thông tin về khái niệm trên. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (929 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo