Chứng từ kế toán là gì? Phân loại các chứng từ kế toán thông dụng

Trong hoạt động kinh doanh, việc quản lý và ghi chép các giao dịch tài chính là một phần quan trọng và không thể thiếu. Và để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình này, chứng từ kế toán đóng vai trò vô cùng quan trọng. Vậy thực chất chứng từ kế toán là gì? Hãy cùng ACC tìm hiểu qua bài viết sau.

Chứng từ kế toán là gì? Phân loại các chứng từ kế toán thông dụng

Chứng từ kế toán là gì? Phân loại các chứng từ kế toán thông dụng

1. Chứng từ kế toán là gì?

Theo quy định của Điều 3 trong Luật kế toán năm 2015, chứng từ kế toán là các tài liệu và vật liệu thể hiện chính xác các giao dịch kinh tế, tài chính đã xảy ra và được hoàn thành, đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép vào sổ sách kế toán.

Chứng từ kế toán là tập hợp các tài liệu và vật liệu ghi chép chi tiết về các giao dịch kinh tế, tài chính đã xảy ra và được hoàn thành trong hoạt động kinh doanh của một tổ chức hoặc cá nhân. Các loại chứng từ kế toán bao gồm hóa đơn, biên lai, chứng từ xuất nhập kho, hợp đồng, giấy tờ ngân hàng và các tài liệu tương tự, được sử dụng để minh bạch và chứng minh hợp lệ của các giao dịch, đồng thời là căn cứ để ghi sổ kế toán và xác định tình hình tài chính của tổ chức hoặc cá nhân đó.

2. Nội dung trên một bản chứng từ kế toán

Dưới đây là những yếu tố chính cần có trong một chứng từ kế toán:

  • Thông tin về tên và mã số của chứng từ.
  • Ngày tháng năm lập chứng từ kế toán, để ghi nhận thời điểm diễn ra sự kiện kinh tế hoặc tài chính.
  • Thông tin về bên lập chứng từ, bao gồm tên và địa chỉ của tổ chức hoặc cá nhân.
  • Thông tin về bên nhận chứng từ, để xác định đối tác tham gia trong giao dịch.
  • Mô tả chi tiết về nội dung của giao dịch kinh tế hoặc tài chính, đồng thời ghi nhận số lượng, đơn giá và tổng số tiền.
  • Ghi chú số tiền bằng số và chữ để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng.
  • Chữ ký và thông tin cá nhân của người lập, người duyệt và các bên liên quan khác đến chứng từ kế toán.

Bên cạnh những yếu tố trên, chứng từ kế toán có thể chứa thông tin bổ sung phụ thuộc vào từng loại hình và mục đích cụ thể của chúng.

3. Ý nghĩa của chứng từ kế toán 

Chứng từ kế toán đóng vai trò quan trọng trong quản lý và kiểm soát các hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Chúng không chỉ là các tài liệu ghi chép thông tin về giao dịch kinh doanh mà còn là cơ sở để tổ chức công tác kế toán một cách có hệ thống.

Mỗi loại chứng từ kế toán là một bằng chứng vững chắc về sự tồn tại và tính chính xác của các giao dịch tài chính. Chúng xác nhận quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp, giúp kiểm soát và giám sát hoạt động tài chính một cách hiệu quả.

Ý nghĩa của chứng từ kế toán 

Ý nghĩa của chứng từ kế toán 

Ngoài ra, chứng từ kế toán cũng là minh chứng về tính pháp lý của các hoạt động tài chính. Chúng chứng minh rằng các giao dịch đã tuân thủ đúng quy định pháp luật và là hợp lệ, giúp doanh nghiệp tránh được rủi ro pháp lý.

Cuối cùng, chứng từ kế toán là căn cứ cho việc ghi sổ kế toán và báo cáo tài chính. Chúng đảm bảo rằng thông tin được ghi nhận trong báo cáo là đầy đủ, chính xác và tuân thủ đúng các nguyên tắc kế toán, từ đó tạo nên sự minh bạch và tin cậy trong quản lý tài chính của doanh nghiệp.

4. Tác dụng của chứng từ kế toán

Chứng từ kế toán đóng vai trò quan trọng trong quá trình kế toán với các công dụng như sau:

  • Khởi đầu quy trình kế toán: Việc tạo ra chứng từ kế toán là bước khởi đầu không thể thiếu để tổ chức quản lý kế toán bắt đầu hoạt động. Chúng là nền tảng của hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp. Nếu thiếu chứng từ, việc thực hiện các công việc kế toán ban đầu sẽ không thể tiến hành được.
  • Ghi nhận các hoạt động tài chính: Chứng từ kế toán được lập ra để ghi nhận các hoạt động tài chính đã diễn ra và hoàn thành. Điều này đảm bảo tính hợp lệ và tuân thủ pháp luật của các giao dịch và hoạt động tài chính trong doanh nghiệp.
  • Cung cấp thông tin cho ghi sổ kế toán: Chứng từ kế toán cung cấp thông tin chi tiết về các giao dịch, bao gồm số tiền, ngày tháng, đối tượng và mô tả. Thông tin này là cơ sở cho việc ghi sổ kế toán, giúp xác định đúng vị trí và phân loại các khoản thu, chi, tài sản và nợ phải trả.
  • Chứng minh trách nhiệm pháp lý: Việc lập chứng từ kế toán cũng chứng minh trách nhiệm của doanh nghiệp hoặc cá nhân trước pháp luật đối với các giao dịch phát sinh. Chúng là bằng chứng cho việc tuân thủ các quy định, quy trình và quy phạm pháp luật liên quan đến kế toán.

5. Phân loại các chứng từ kế toán thông dụng hiện nay

5.1 Phân loại theo công dụng

Dựa theo mục đích sử dụng, chứng từ kế toán có thể được phân loại thành bốn nhóm chính sau đây:

  • Chứng từ Mệnh lệnh: Bao gồm các văn bản như lệnh chi tiền, lệnh điều chuyển vật tư, lệnh sản xuất, lệnh nhập hàng, lệnh xuất hàng, v.v. Những chứng từ này thường phản ánh quyết định hoặc hành động của các cơ quan, cá nhân có thẩm quyền.
  • Chứng từ Chấp hành: Bao gồm phiếu thu, phiếu chi, phiếu xuất kho, phiếu nhập kho, phiếu điều chuyển hàng hóa, v.v. Đây là các tài liệu thể hiện việc thực hiện các giao dịch kinh tế và tài chính.
 
  • Chứng từ Thủ tục: Bao gồm chứng từ ghi sổ, báo cáo tài chính, v.v. Những chứng từ này được tạo ra để tuân thủ quy trình và quy định kế toán.
  • Chứng từ Liên hợp: Là sự kết hợp của hai hoặc nhiều loại chứng từ, như lệnh kèm theo phiếu xuất kho, hóa đơn kèm theo phiếu xuất kho, v.v.

5.2 Phân loại theo địa điểm lập

Theo vị trí lập, tài liệu kế toán được phân thành hai loại chính:

  • Tài liệu Nội bộ: Đây là các tài liệu được tạo ra và sử dụng nội bộ trong doanh nghiệp, như là phiếu xuất kho cho phòng sản xuất, biên bản thanh toán lương, hoặc hóa đơn bán hàng. Các tài liệu này thường liên quan trực tiếp đến hoạt động và quy trình nội bộ của doanh nghiệp.
  • Tài liệu Bên Ngoài: Đây là các tài liệu mua hoặc nhận từ bên ngoài doanh nghiệp, như hóa đơn mua hàng từ nhà cung cấp hoặc hợp đồng vận chuyển. Chúng thường phản ánh các giao dịch với bên ngoài và được sử dụng để ghi nhận và kiểm soát các khoản nợ và các giao dịch với đối tác bên ngoài.

5.3 Phân loại theo trình tự lập

Theo trình tự lập, các chứng từ kế toán có thể được phân loại thành hai loại chính:

  • Chứng từ nguyên thể: Đây là những tài liệu gốc như hóa đơn bán hàng, phiếu thu, phiếu chi, và các loại tài liệu tương tự. Chúng đại diện cho các giao dịch ban đầu và là bước khởi đầu trong quá trình ghi nhận thông tin kế toán.
  • Chứng từ tổng hợp: Loại chứng từ này bao gồm các tài liệu như bảng tổng hợp, bảng kê, sổ cái, và các báo cáo tài chính. Chúng được tạo ra để tổng hợp và tóm lược thông tin từ các chứng từ nguyên thể, giúp dễ dàng trong việc quản lý và phân tích tài chính của doanh nghiệp.

5.4 Phân loại theo số lần ghi các nghiệp vụ kinh tế

Có thể phân loại các chứng từ kế toán dựa trên số lần ghi lại các hoạt động kinh tế như sau:

  • Chứng từ đơn lẻ: Thể hiện một giao dịch kinh tế tài chính cụ thể, như một hóa đơn mua hàng.
  • Chứng từ đa lần: Ghi lại nhiều giao dịch kinh tế tài chính khác nhau, như bảng kê thanh toán lương hàng tháng.

5.5 Phân loại theo tính cấp bách của thông tin

Theo tính cấp bách của thông tin, chúng ta có thể phân loại các chứng từ kế toán thành hai nhóm chính như sau:

  • Chứng từ thông thường: Ghi lại các giao dịch thông thường trong quá trình hoạt động kinh doanh hàng ngày.
  • Chứng từ cảnh báo: Ghi nhận các giao dịch đặc biệt hoặc có tính chất báo động, như việc vượt quá giới hạn định mức, hợp đồng kinh tế bất thường, hoặc các thanh toán vay không đúng thời hạn.

5.6 Phân loại theo nội dung kinh tế của nghiệp vụ

Các chứng từ kế toán được phân loại theo nội dung kinh tế như sau:

  • Chứng từ liên quan đến lao động và chi phí tiền lương.
  • Chứng từ liên quan đến hàng tồn kho.
  • Chứng từ liên quan đến bán hàng và doanh thu.
  • Chứng từ liên quan đến giao dịch tiền mặt.
  • Chứng từ liên quan đến tài sản cố định và đầu tư.

5.7 Phân loại theo dạng thể hiện dữ liệu và lưu trữ thông tin của chứng từ

Theo hình thức thể hiện và lưu trữ dữ liệu, chứng từ kế toán được phân thành hai loại chính:

  • Chứng từ truyền thống: Là những chứng từ được ghi chép và bảo quản dưới dạng tài liệu giấy tờ thông thường.
  • Chứng từ điện tử: Đây là những chứng từ được tạo ra, truyền tải và lưu trữ dưới dạng điện tử, bao gồm các định dạng như file PDF, file Excel hoặc thông qua các hệ thống thông tin kế toán trên máy tính.

6. Quy trình xử lý và luân chuyển chứng từ

Dưới đây là một cách trình bày lại quy trình xử lý và luân chuyển chứng từ kế toán bằng cách sử dụng ngôn từ khác:

Để xử lý chứng từ kế toán một cách hiệu quả, cần tuân thủ quy trình nhất định, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các quy định pháp lý. Quy trình này bao gồm năm bước chính:

6.1 Tiếp nhận và lập chứng từ

  • Mỗi chứng từ kế toán phải được lập một lần duy nhất, đảm bảo nội dung rõ ràng, đầy đủ và chính xác.
  • Việc viết chứng từ cần sử dụng bút mực và không được phép sửa chữa hoặc tẩy xóa.
  • Trong trường hợp chứng từ có nhiều bản sao, cần phải lập đủ số bản sao quy định và đồng nhất nội dung.

6.2 Dịch chứng từ

  • Nếu chứng từ kế toán được lập bằng ngoại ngữ, cần phải dịch nội dung chính sang tiếng Việt.
  • Các tài liệu đi kèm không cần phải dịch trừ khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.
Quy trình xử lý và luân chuyển chứng từ

Quy trình xử lý và luân chuyển chứng từ

6.3 Kiểm tra và xác minh chứng từ

  • Đảm bảo rằng các chỉ tiêu và thông tin trên chứng từ rõ ràng, trung thực và đầy đủ.
  • Kiểm tra tính hợp pháp và chính xác của các giao dịch kinh tế, tài chính ghi trên chứng từ.
  • Xác minh sự tuân thủ các quy định quản lý chứng từ của doanh nghiệp.

6.4 Luân chuyển và ghi sổ

  • Chứng từ cần được chuyển tiếp đến các bộ phận liên quan để cung cấp thông tin cần thiết.
  • Xây dựng sơ đồ rõ ràng về cách luân chuyển chứng từ cho từng loại chứng từ, bao gồm đường đi, thời gian và trách nhiệm của người nhận.
  • Tối ưu hóa quy trình kế toán để giảm thiểu số lượng chứng từ, đơn giản hóa nội dung và tối ưu hóa thủ tục.

6.5 Bảo quản, lưu trữ và hủy chứng từ

  • Chứng từ cần được sắp xếp, phân loại và đóng gói cẩn thận trước khi lưu trữ.
  • Đảm bảo việc lưu trữ an toàn để có thể sử dụng khi cần thiết và tránh hỏng hoặc mất mát.
  • Chứng từ kế toán là tài liệu gốc có giá trị pháp lý, nên cần tuân thủ các quy định về bảo quản và lưu trữ.

Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về chứng từ kế toán là gì? Mà ACC thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn trong việc tìm kiếm thông tin về khái niệm trên. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (452 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo