Chứng khoán lưu ký là gì?Điều kiện hoạt động  

Chứng khoán lưu ký là gì? Khái niệm này không chỉ là khái niệm cơ bản mà còn là nền tảng quan trọng trong thế giới đầu tư. Hãy cùng Công ty Luật ACC khám phá khái niệm này và hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong thị trường chứng khoán.

Chứng khoán lưu ký là gì

Chứng khoán lưu ký là gì?

1. Chứng khoán lưu ký là gì?

Chứng khoán lưu ký là một khái niệm cực kỳ quan trọng trong hệ thống tài chính và thị trường chứng khoán. Được định nghĩa theo khoản 34 Điều 4 của Luật Chứng khoán năm 2019, lưu ký chứng khoán là quá trình nhận ký gửi, bảo quản và chuyển giao chứng khoán cho các khách hàng. Trong hoạt động này, các đơn vị lưu ký chứng khoán như Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam (VSD) và các thành viên lưu ký chứng khoán (bao gồm các công ty chứng khoán và ngân hàng thương mại được cấp phép) đóng vai trò quan trọng.

2. Quyền và nghĩa vụ của thành viên chứng khoán lưu ký 

Thành viên lưu ký chứng khoán được quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ theo Điều 56 của Luật Chứng khoán 2019.

 

  • Quyền của thành viên lưu ký chứng khoán:

 

Cung cấp dịch vụ lưu ký và thanh toán giao dịch chứng khoán cho khách hàng: Thành viên lưu ký chứng khoán có quyền cung cấp các dịch vụ lưu ký và thanh toán liên quan đến giao dịch chứng khoán cho các khách hàng của mình.

Quyền khác theo quy định của pháp luật và quy chế của Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam: Ngoài các quyền được quy định cơ bản, thành viên lưu ký cũng có quyền khác theo quy định cụ thể của pháp luật và quy chế của Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam.

 

  • Nghĩa vụ của thành viên lưu ký chứng khoán:

 

Tuân thủ các nghĩa vụ về kế toán, kiểm toán, thống kê và báo cáo: Thành viên lưu ký chứng khoán phải tuân thủ các nghĩa vụ về kế toán, kiểm toán, thống kê và báo cáo theo quy định của pháp luật, bảo đảm sự minh bạch và minh bạch trong hoạt động của họ.

Xây dựng quy trình hoạt động và quản lý rủi ro: Thành viên lưu ký chứng khoán phải xây dựng và thực hiện các quy trình hoạt động và quản lý rủi ro cho từng nghiệp vụ một cách cẩn thận và hiệu quả.

Bảo vệ cơ sở dữ liệu và lưu giữ các chứng từ gốc: Thành viên lưu ký chứng khoán có trách nhiệm bảo vệ cơ sở dữ liệu và lưu giữ các chứng từ gốc liên quan đến đăng ký, lưu ký, bù trừ và thanh toán chứng khoán theo quy định của pháp luật.

Bảo mật thông tin sở hữu của khách hàng: Thành viên lưu ký chứng khoán phải bảo mật thông tin liên quan đến sở hữu của khách hàng và không được tiết lộ hoặc sử dụng thông tin đó mà không có sự đồng ý của khách hàng, trừ trường hợp theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền hoặc kiểm toán viên.

Bồi thường thiệt hại cho khách hàng: Trong trường hợp không thực hiện nghĩa vụ của mình gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của khách hàng, thành viên lưu ký chứng khoán phải chịu trách nhiệm và bồi thường thiệt hại cho khách hàng.

Hoạt động vì lợi ích của khách hàng: Thành viên lưu ký chứng khoán phải hoạt động vì lợi ích của người gửi chứng khoán và người sở hữu chứng khoán, bảo đảm rằng họ hưởng được các quyền lợi hợp pháp và bảo vệ được quyền sở hữu của mình.

3. Điều kiện hoạt động chứng khoán lưu ký 

Điều kiện hoạt động chứng khoán lưu ký được quy định cụ thể trong Điều 57 của Luật Chứng khoán 2019.

Đối với các ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, để được đăng ký hoạt động lưu ký chứng khoán, họ phải đáp ứng một số điều kiện quan trọng:

Có Giấy phép hoạt động tại Việt Nam: Điều này đảm bảo rằng họ đã được cấp phép để hoạt động kinh doanh tại Việt Nam và bao gồm cả hoạt động lưu ký chứng khoán.

Đáp ứng tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu: Ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải đáp ứng tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu theo quy định của pháp luật về ngân hàng. Điều này đảm bảo rằng họ có đủ năng lực tài chính để thực hiện hoạt động lưu ký chứng khoán một cách ổn định và an toàn.

Có địa điểm, trang bị, thiết bị phục vụ hoạt động lưu ký: Ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài cần phải có địa điểm, trang bị và thiết bị cần thiết để phục vụ hoạt động lưu ký chứng khoán và thanh toán giao dịch chứng khoán. Điều này đảm bảo rằng họ có đủ cơ sở vật chất và công nghệ để thực hiện các dịch vụ này một cách hiệu quả.

Đối với các công ty chứng khoán, điều kiện đăng ký hoạt động lưu ký chứng khoán đơn giản hơn, đó là được cấp phép thực hiện nghiệp vụ môi giới chứng khoán. Điều này đảm bảo rằng họ có đủ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực chứng khoán để thực hiện hoạt động lưu ký chứng khoán một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Điều kiện hoạt động chứng khoán lưu ký 

Điều kiện hoạt động chứng khoán lưu ký 

4. Hồ sơ đăng ký hoạt động chứng khoán lưu ký 

Hồ sơ đăng ký hoạt động chứng khoán lưu ký được quy định chi tiết trong Điều 58 của Luật Chứng khoán 2019.

Đối với ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, hồ sơ này bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký hoạt động lưu ký chứng khoán: Tài liệu này là yêu cầu chính thức từ ngân hàng đề nghị được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lưu ký chứng khoán.
  • Giấy phép thành lập và hoạt động: Để chứng minh rằng ngân hàng đã được cấp phép hoạt động tại Việt Nam và có quyền thực hiện hoạt động lưu ký chứng khoán.
  • Bản thuyết minh về cơ sở vật chất và kỹ thuật: Tài liệu này mô tả chi tiết về cơ sở vật chất và kỹ thuật mà ngân hàng sở hữu để thực hiện hoạt động lưu ký chứng khoán và thanh toán giao dịch chứng khoán.
  • Tài liệu chứng minh đáp ứng điều kiện về tỷ lệ an toàn vốn: Điều này bao gồm các bằng chứng và tài liệu chứng minh rằng ngân hàng đáp ứng được các yêu cầu về tỷ lệ an toàn vốn theo quy định của pháp luật về ngân hàng.
  • Báo cáo tài chính đã được kiểm toán: Báo cáo tài chính năm gần nhất đã được kiểm toán để chứng minh về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của ngân hàng.

Đối với công ty chứng khoán, hồ sơ đăng ký này bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký hoạt động lưu ký chứng khoán: Tài liệu này là yêu cầu chính thức từ công ty chứng khoán đề nghị được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lưu ký chứng khoán.
  • Bản thuyết minh về cơ sở vật chất và kỹ thuật: Mô tả chi tiết về cơ sở vật chất và kỹ thuật mà công ty sở hữu để thực hiện hoạt động lưu ký chứng khoán và thanh toán giao dịch chứng khoán.

5. Thời hạn cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng khoán lưu ký

Thời hạn cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng khoán lưu ký được quy định cụ thể trong Điều 59 của Luật Chứng khoán 2019.

Đối với quá trình cấp Giấy chứng nhận, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước có thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Trong thời gian này, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước sẽ xem xét và thẩm định hồ sơ. Nếu hồ sơ đáp ứng đủ các yêu cầu và được xem là hợp lệ, Ủy ban sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lưu ký chứng khoán. Tuy nhiên, nếu hồ sơ không đủ điều kiện hoặc có vấn đề pháp lý, Ủy ban sẽ từ chối cấp Giấy và phải cung cấp lý do bằng văn bản.

Sau khi nhận được Giấy chứng nhận, các tổ chức như công ty chứng khoán, ngân hàng thương mại, và chi nhánh ngân hàng nước ngoài có thời hạn 12 tháng để tiến hành các thủ tục đăng ký thành viên lưu ký tại Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam (VSD). Trong thời gian này, họ cần chuẩn bị và hoàn thành các thủ tục liên quan để bắt đầu hoạt động lưu ký chứng khoán.

6. Phân biệt chứng khoán lưu ký và chứng khoán chưa lưu ký

Chứng khoán đã lưu ký và chứng khoán chưa lưu ký là hai loại chứng khoán có sự phân biệt rõ rệt về hình thức sở hữu và quy trình giao dịch.

Trước hết, chứng khoán đã lưu ký là loại chứng khoán được ghi nhận dưới dạng dữ liệu điện tử và tích hợp vào các tài khoản đầu tư chứng khoán. Điều này đòi hỏi người sở hữu chứng khoán phải đăng ký tài khoản tại các tổ chức như Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam (VSD) hoặc Thành viên lưu ký chứng khoán. Trong khi đó, chứng khoán chưa lưu ký thường được ghi nhận dưới dạng Sổ cổ đông hoặc Giấy chứng nhận sở hữu chứng khoán.

Điểm khác biệt quan trọng khác giữa hai loại chứng khoán này là quy trình giao dịch. Để mua bán chứng khoán đã lưu ký, nhà đầu tư phải thực hiện các quy định và thủ tục giao dịch thông qua Sở giao dịch chứng khoán. Trong khi đó, chứng khoán chưa lưu ký thường được giao dịch trực tiếp thông qua việc chuyển nhượng Sổ cổ đông hoặc Giấy chứng nhận sở hữu chứng khoán.

Tóm lại, mặc dù cùng là loại chứng khoán, nhưng chứng khoán đã lưu ký và chưa lưu ký có những đặc điểm phân biệt nhau về hình thức sở hữu và quy trình giao dịch, điều này cần được nhà đầu tư chú ý để thực hiện các giao dịch một cách chính xác và hiệu quả.

Trên đây là thông tin chi tiết giải thích về chứng khoán lưu ký là gì mà Công ty Luật ACC muốn cung cấp cho bạn đọc. Hiểu và nắm bắt chính xác hoạt động lưu ký, từ đó yên tâm hơn khi đăng ký tham gia cũng như giao dịch trên sàn chứng khoán.

 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1017 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo