Quy trình, thủ tục thành lập công ty hợp danh mới nhất

Ngày nay, công ty hợp danh được nhiều khách hàng lựa chọn đăng ký thành lập vì được quy định rõ ràng; dễ dàng cho doanh nghiệp mở rộng phát triển về sau khi mở rộng kêu gọi đầu tư. Với những ưu điểm vượt trội; chịu trách nhiệm vô hạn nên công ty hợp danh luôn được sự uy tín; tin cậy của đối tác, khách hành, ngân hàng,....Công ty Luật ACC là đơn vị chuyên nghiệp cung cấp dịch vụ thành lập doanh nghiệp cho các cá nhân; tổ chức có nhu cầu trên cả nước. Bài viết cung cấp thông tin thành lập công ty hợp danh.

thu-tuc-hoan-thue-tncn-o-dai-loan-6
Quy trình, thủ tục thành thành lập công ty hợp danh mới nhất

1. Thành lập công ty hợp danh là gì?

Thành lập công ty hợp danh là quá trình hợp tác giữa hai hoặc nhiều cá nhân, tổ chức để thành lập một doanh nghiệp chung, chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm kinh doanh. Công ty hợp danh không có tư cách pháp nhân độc lập, các thành viên chịu trách nhiệm vô hạn và công ty được điều chỉnh theo quy định.

a. Công ty hợp danh được thành lập thông qua việc hợp tác giữa cá nhân hoặc tổ chức

Công ty hợp danh được thành lập thông qua việc hợp tác giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức khác nhau.

Các bên tham gia cùng chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm trong hoạt động kinh doanh của công ty.

Đặc điểm của hợp tác:

  • Hợp tác giữa cá nhân hoặc tổ chức là quá trình hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên để thành lập và điều hành một doanh nghiệp chung, trong trường hợp này là công ty hợp danh.
  • Các bên tham gia hợp tác có thể là cá nhân, tổ chức, hoặc cả hai.

Chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm:

  • Các bên tham gia hợp tác chia sẻ cả quyền lợi và trách nhiệm trong hoạt động kinh doanh của công ty hợp danh.
  • Điều này có nghĩa là họ cùng chịu trách nhiệm về các quyết định kinh doanh, lợi nhuận và rủi ro của công ty.

Sự đa dạng của các bên tham gia:

  • Các bên tham gia hợp tác có thể đến từ nhiều nguồn gốc khác nhau, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận, và tổ chức tài chính.
  • Sự đa dạng này có thể mang lại lợi ích từ việc kết hợp kiến thức, kinh nghiệm và nguồn lực đa dạng từ các bên khác nhau.

Mục tiêu của hợp tác: Mục tiêu của hợp tác giữa các bên là tạo ra một môi trường làm việc cộng tác và hiệu quả, giúp đẩy mạnh hoạt động kinh doanh của công ty hợp danh và đạt được các mục tiêu kinh doanh.

Quản lý và tạo ra giá trị:

  • Quản lý một mối hợp tác hiệu quả đòi hỏi sự tương tác và hợp tác giữa các bên tham gia.
  • Mục tiêu cuối cùng của hợp tác là tạo ra giá trị cho tất cả các bên tham gia, bằng cách tận dụng tối đa các lợi ích và nguồn lực từ mỗi bên.

b. Công ty hợp danh không có tư cách pháp nhân độc lập

Công ty hợp danh không được công nhận là một tư cách pháp nhân độc lập trên pháp lý.

Thay vào đó, các cá nhân hoặc tổ chức thành viên của công ty chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ và nợ nần của công ty.

Không có tư cách pháp nhân độc lập:

  • Công ty hợp danh không được coi là một thực thể pháp lý riêng biệt và độc lập trên pháp lý.
  • Thay vào đó, công ty hợp danh được coi là một phần của các cá nhân hoặc tổ chức thành viên của nó.

Trách nhiệm vô hạn của các thành viên:

  • Một trong những hậu quả chính của việc không có tư cách pháp nhân độc lập là các thành viên của công ty hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ và nợ nần của công ty.
  • Điều này có nghĩa là tài sản cá nhân của các thành viên có thể bị tịch thu để thanh toán các khoản nợ của công ty hợp danh nếu cần thiết.

Trách nhiệm chia sẻ:

  • Các thành viên chia sẻ trách nhiệm vô hạn trong việc đảm bảo rằng các nghĩa vụ và nợ nần của công ty hợp danh được thanh toán.
  • Điều này đòi hỏi sự chịu trách nhiệm cộng đồng và tương tác giữa các thành viên để đảm bảo rằng công ty hoạt động một cách bền vững và tuân thủ các quy định pháp lý.

Quản lý rủi ro:

  • Do các thành viên chịu trách nhiệm vô hạn, việc quản lý rủi ro là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của công ty hợp danh.
  • Các thành viên cần phải đánh giá và quản lý các rủi ro tiềm ẩn để đảm bảo rằng họ không phải chịu thiệt hại không đáng có từ các hoạt động kinh doanh.

c. Trách nhiệm vô hạn của các thành viên công ty hợp danh

Các thành viên của công ty hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ và nợ nần của công ty.

Điều này có nghĩa là tài sản cá nhân của các thành viên có thể bị tịch thu để trả nợ cho công ty nếu cần thiết.

Ý nghĩa của trách nhiệm vô hạn:

  • Trách nhiệm vô hạn của các thành viên có nghĩa là họ chịu trách nhiệm không giới hạn đối với các nghĩa vụ và nợ nần của công ty hợp danh.
  • Điều này áp dụng ngay cả khi các nghĩa vụ hoặc nợ nần vượt quá số vốn mà các thành viên đã đóng góp vào công ty.

Tài sản cá nhân có thể bị tịch thu:

  • Trong trường hợp công ty hợp danh không thể thanh toán các nghĩa vụ hoặc nợ nần của mình, tài sản cá nhân của các thành viên có thể bị tịch thu để trả nợ cho công ty.
  • Điều này có thể áp dụng cho tất cả các loại tài sản cá nhân, bao gồm tiền mặt, tài sản động và tài sản không động sản.

Quản lý rủi ro:

  • Trách nhiệm vô hạn đặt ra một loạt các rủi ro cho các thành viên của công ty hợp danh.
  • Điều này đặc biệt quan trọng trong các hoạt động kinh doanh mạo hiểm hoặc trong các ngành công nghiệp có nguy cơ cao.

Phân tích rủi ro và quản lý:

  • Để giảm thiểu rủi ro, các thành viên cần phải phân tích và đánh giá kỹ lưỡng các nguy cơ và rủi ro tiềm ẩn.
  • Quản lý rủi ro đòi hỏi các biện pháp như mua bảo hiểm, thiết lập quy trình và hệ thống kiểm soát nội bộ, và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.

Tuân thủ quy định pháp luật:

  • Để tránh trách nhiệm vô hạn, các thành viên cần phải tuân thủ tất cả các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty hợp danh.
  • Vi phạm các quy định pháp luật có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý và tài chính nặng nề cho các thành viên.

d. Công ty hợp danh được điều chỉnh theo quy định pháp luật

Công ty hợp danh được điều chỉnh và hoạt động dựa trên các quy định và quy định pháp luật tương ứng.

Các quy định này có thể bao gồm quy định về thành lập, quản lý và hoạt động của công ty, cũng như về quyền và nghĩa vụ của các thành viên.

Quy định về thành lập:

  • Công ty hợp danh phải tuân thủ các quy định về quy trình và yêu cầu để thành lập một công ty hợp danh theo luật pháp địa phương.
  • Các bước cụ thể có thể bao gồm việc đăng ký tên công ty, lập bản hợp đồng thành lập, và nộp các tài liệu liên quan đến việc đăng ký công ty.

Quy định về quản lý:

  • Các quy định về quản lý có thể bao gồm việc xác định cơ cấu quản lý và các chức danh quản lý bên trong công ty hợp danh.
  • Các quy định này có thể chỉ định rõ vai trò và trách nhiệm của các quản lý, cũng như các quy trình quyết định và kiểm soát nội bộ.

Quy định về hoạt động:

  • Công ty hợp danh phải tuân thủ các quy định về hoạt động kinh doanh, bao gồm các quy định về việc sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ, quản lý tài chính, và quản lý nhân sự.
  • Các quy định này có thể bao gồm việc đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định môi trường, bảo vệ quyền lao động, và các yêu cầu khác liên quan đến ngành nghề cụ thể của công ty.

Quy định về quyền và nghĩa vụ của các thành viên:

  • Các quy định này xác định quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong công ty hợp danh, bao gồm cả quyền lợi và trách nhiệm của họ đối với công ty và nhau.
  • Các quy định này có thể bao gồm việc xác định quyền biểu quyết, quyền phân chia lợi nhuận, và các yêu cầu về việc tham gia và đóng góp vào hoạt động của công ty.

e. Chia sẻ lợi ích và trách nhiệm  của thành viên công ty hợp danh

Các thành viên của công ty hợp danh chia sẻ lợi ích từ hoạt động kinh doanh của công ty, cũng như chịu trách nhiệm đối với mọi rủi ro và nghĩa vụ pháp lý của công ty.

Chia sẻ lợi ích:

  • Trong một công ty hợp danh, các thành viên chia sẻ lợi ích từ hoạt động kinh doanh của công ty. Điều này thường được thực hiện thông qua việc phân phối lợi nhuận sau thuế theo tỷ lệ góp vốn của mỗi thành viên.
  • Lợi ích không chỉ bao gồm tiền lợi nhuận, mà còn có thể là các quyền lợi khác như quyền biểu quyết trong các quyết định quan trọng của công ty và quyền sử dụng tài sản của công ty.

Trách nhiệm:

  • Các thành viên của công ty hợp danh chịu trách nhiệm đối với mọi rủi ro và nghĩa vụ pháp lý của công ty theo tỷ lệ góp vốn của mình.
  • Điều này có nghĩa là nếu công ty gặp khó khăn hoặc nợ nần, các thành viên phải chịu trách nhiệm đối với số tiền nợ theo tỷ lệ góp vốn của họ.
  • Trách nhiệm của các thành viên có thể được giới hạn đến số tiền họ góp vào công ty, nhưng có những trường hợp ngoại lệ khi trách nhiệm có thể được mở rộng, chẳng hạn như trong trường hợp phạm tội hoặc vi phạm quy định pháp luật.

Công ty hợp danh là một dạng tổ chức kinh doanh phổ biến, đặc biệt trong các ngành nghề như luật sư, kế toán và tư vấn, nơi mà việc hợp tác giữa các chuyên gia là cần thiết để cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Tuy nhiên, việc thành lập và hoạt động của một công ty hợp danh cần phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và được quản lý một cách cẩn thận để tránh rủi ro pháp lý và tài chính.

2. Thủ tục các bước thành lập công ty hợp danh

Bước 1: Lập hợp đồng hợp danh

Đầu tiên, các thành viên sẽ cùng nhau lập một hợp đồng hợp danh. Hợp đồng này sẽ xác định các điều khoản về mục đích và mục tiêu của công ty, cũng như quyền và trách nhiệm của mỗi thành viên.

  • Mục đích và mục tiêu của công ty: Hợp đồng hợp danh nên xác định rõ mục đích và mục tiêu của công ty. Điều này có thể bao gồm mô tả ngắn gọn về ngành nghề kinh doanh của công ty và mục tiêu dài hạn mà công ty muốn đạt được.

  • Quyền và trách nhiệm của mỗi thành viên:

    • Hợp đồng cần phải rõ ràng về quyền và trách nhiệm của từng thành viên trong công ty. Điều này bao gồm quyền biểu quyết trong các quyết định quan trọng của công ty, quyền chia lợi nhuận và quyền sử dụng tài sản của công ty.
    • Nó cũng cần xác định rõ các trách nhiệm mà mỗi thành viên phải chịu, bao gồm việc góp vốn, tham gia vào hoạt động kinh doanh của công ty, và chịu trách nhiệm pháp lý và tài chính đối với công ty.
  • Quy định về quản lý và ra quyết định: Hợp đồng thường cần quy định về cách thức quản lý công ty và cách thức ra quyết định. Điều này có thể bao gồm việc thiết lập một Hội đồng Quản trị, quy định về việc ra quyết định thông qua biểu quyết, và các quy tắc về quản lý hàng ngày của công ty.

  • Phân phối lợi nhuận và thực hiện góp vốn:

    • Hợp đồng cần phải xác định cách thức phân phối lợi nhuận sau thuế giữa các thành viên, thường theo tỷ lệ góp vốn của mỗi thành viên.
    • Nó cũng cần quy định về cách thức thực hiện góp vốn mới nếu có và quy định về việc rút vốn hoặc chuyển nhượng cổ phần.
  • Thời hạn và điều khoản chấm dứt: Hợp đồng hợp danh cần phải xác định rõ thời hạn hoạt động của công ty và các điều khoản về việc chấm dứt hợp đồng trước thời hạn nếu cần.

  • Các điều khoản khác: Ngoài những điểm trên, hợp đồng cũng nên bao gồm các điều khoản khác cần thiết như quy định về bí mật thương mại, giải quyết tranh chấp, và các điều khoản pháp lý khác.

Bước 2: Đăng ký kinh doanh

Sau khi lập hợp đồng hợp danh, công ty sẽ phải đăng ký kinh doanh với cơ quan quản lý kinh doanh địa phương hoặc cơ quan tương tự. Quá trình này bao gồm việc nộp đơn đăng ký và các tài liệu liên quan, như hợp đồng hợp danh và giấy tờ cá nhân của các thành viên.

  • Chuẩn bị tài liệu cần thiết: Trước khi đăng ký kinh doanh, công ty cần chuẩn bị các tài liệu cần thiết. Điều này có thể bao gồm hợp đồng hợp danh đã được ký kết bởi các thành viên, giấy tờ cá nhân của các thành viên như căn cước công dân, hộ chiếu, hoặc giấy phép lái xe, và bất kỳ tài liệu nào khác được yêu cầu bởi cơ quan quản lý kinh doanh địa phương.

  • Nộp đơn đăng ký kinh doanh:

    • Sau khi chuẩn bị đầy đủ tài liệu, công ty sẽ nộp đơn đăng ký kinh doanh tới cơ quan quản lý kinh doanh địa phương hoặc cơ quan tương tự. Đơn đăng ký này thường đi kèm với các tài liệu đính kèm như hợp đồng hợp danh và các giấy tờ cá nhân của các thành viên.
    • Trong đơn đăng ký, thông tin cơ bản về công ty như tên công ty, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, thông tin liên hệ sẽ được cung cấp.
  • Kiểm tra và xác nhận:

    • Cơ quan quản lý kinh doanh sẽ kiểm tra đơn đăng ký và tài liệu đính kèm để đảm bảo rằng chúng đầy đủ và đáp ứng các yêu cầu pháp lý.
    • Nếu không có vấn đề gì phát sinh, cơ quan sẽ xác nhận đơn đăng ký và cấp cho công ty một giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Giấy chứng nhận này sẽ chứng minh rằng công ty đã được phép hoạt động pháp lý trong lãnh thổ của cơ quan quản lý.
  • Thanh toán phí và thuế: Trong quá trình đăng ký, công ty cũng có thể cần phải thanh toán các khoản phí đăng ký và thuế theo quy định của cơ quan quản lý kinh doanh địa phương.

  • Bắt đầu hoạt động kinh doanh: Sau khi nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, công ty sẽ có thể bắt đầu hoạt động kinh doanh chính thức và thực hiện các nghị định pháp luật liên quan.

Quá trình đăng ký kinh doanh giúp công ty xây dựng một cơ sở pháp lý vững chắc và hợp pháp để hoạt động trong môi trường kinh doanh. Điều này cũng giúp tăng cường uy tín của công ty trong mắt khách hàng và đối tác kinh doanh.

Bước 3: Đăng ký thuế

Công ty cần đăng ký với cơ quan thuế để nhận mã số thuế và tuân thủ các quy định thuế liên quan.

  • Chuẩn bị tài liệu cần thiết: Trước khi đăng ký thuế, công ty cần chuẩn bị các tài liệu cần thiết. Điều này có thể bao gồm giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, hợp đồng hợp danh, giấy tờ cá nhân của các thành viên, và các tài liệu khác mà cơ quan thuế yêu cầu.

  • Điền đơn đăng ký thuế: Công ty sẽ điền đơn đăng ký thuế và cung cấp thông tin cơ bản như tên công ty, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, mã số thuế cá nhân của các thành viên, và các thông tin liên quan khác.

  • Nộp đơn đăng ký thuế: Sau khi điền đơn đăng ký, công ty sẽ nộp đơn đăng ký thuế tới cơ quan thuế địa phương hoặc cơ quan tương tự. Đơn này thường cần được nộp trong thời gian nhất định sau khi công ty hoạt động kinh doanh chính thức.

  • Kiểm tra và xác nhận: Cơ quan thuế sẽ kiểm tra thông tin trong đơn đăng ký và các tài liệu đính kèm để đảm bảo rằng chúng đầy đủ và hợp lệ. Sau khi kiểm tra, nếu không có vấn đề gì, cơ quan sẽ xác nhận đăng ký thuế và cấp cho công ty một mã số thuế.

  • Thực hiện các nghĩa vụ thuế: Sau khi nhận được mã số thuế, công ty sẽ phải tuân thủ các quy định thuế liên quan, bao gồm việc nộp các báo cáo thuế định kỳ và thanh toán thuế theo quy định của pháp luật.

  • Cập nhật thông tin thuế: Công ty cần cập nhật thông tin thuế định kỳ và báo cáo bất kỳ thay đổi nào trong thông tin liên quan đến thuế cho cơ quan thuế, như thay đổi địa chỉ, thông tin liên hệ, hoặc thông tin về hoạt động kinh doanh.

Bước 4: Lập báo cáo tài chính

Tiếp theo, công ty cần phải lập các báo cáo tài chính ban đầu, bao gồm báo cáo về tài sản, nguồn vốn và nợ nần.

  • Báo cáo về tài sản (Bảng cân đối kế toán):

    • Bảng cân đối kế toán là báo cáo thể hiện tổng hợp tài sản của công ty, bao gồm tài sản cố định, tài sản lưu động và các khoản tài sản khác.
    • Bảng cân đối kế toán phản ánh sự cân bằng giữa tài sản và nguồn vốn của công ty tại một thời điểm cụ thể.
  • Báo cáo về nguồn vốn (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ):

    • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ thể hiện sự di chuyển của tiền mặt và tương đương tiền mặt của công ty trong một khoảng thời gian cụ thể.
    • Báo cáo này bao gồm các hoạt động tạo ra tiền mặt như hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.
  • Báo cáo về nợ nần (Báo cáo lưu chuyển vốn lưu động):

    • Báo cáo lưu chuyển vốn lưu động thể hiện sự di chuyển của vốn lưu động trong công ty trong một khoảng thời gian cụ thể.
    • Báo cáo này bao gồm các hoạt động tạo ra và sử dụng vốn lưu động như cung cấp hàng hoá và dịch vụ, thu nợ và trả nợ.
  • Báo cáo kết quả kinh doanh (Báo cáo lợi nhuận và lỗ lãi):

    • Báo cáo lợi nhuận và lỗ lãi thể hiện kết quả kinh doanh của công ty trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm tài chính.
    • Báo cáo này bao gồm doanh thu, chi phí và lợi nhuận hoặc lỗ lãi của công ty.
  • Báo cáo các thông tin phụ thuộc: Ngoài các báo cáo trên, công ty cũng có thể cần lập các báo cáo khác như báo cáo về các sự kiện quan trọng, báo cáo về dự án đầu tư, và các thông tin phụ thuộc khác.

Lập báo cáo tài chính đòi hỏi sự chính xác và minh bạch để đảm bảo rằng thông tin được cung cấp đầy đủ và đúng đắn. Các báo cáo này không chỉ giúp quản lý nội bộ mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho các bên liên quan bên ngoài để đánh giá hiệu suất tài chính của công ty.

Bước 5: Nộp lệ phí và phí công chứng

Quá trình nộp lệ phí và phí công chứng là một phần không thể thiếu trong quá trình thành lập và hoạt động của một công ty. Việc thực hiện đúng cách giúp đảm bảo rằng công ty tuân thủ đúng các quy định pháp lý và hành chính và tránh bất kỳ rủi ro pháp lý nào có thể phát sinh.

  • Nộp lệ phí:

    • Khi thành lập công ty, công ty thường phải nộp các khoản lệ phí liên quan đến việc đăng ký kinh doanh, đăng ký thuế và các thủ tục khác. Các khoản phí này thường phải được nộp tới cơ quan quản lý kinh doanh địa phương hoặc cơ quan tài chính thuế.
    • Các loại lệ phí có thể bao gồm lệ phí đăng ký kinh doanh, lệ phí đăng ký thuế, lệ phí xác nhận thông tin, và các khoản phí khác liên quan đến các thủ tục hành chính và pháp lý.
  • Trả phí công chứng:

    • Các tài liệu quan trọng như hợp đồng, quyết định cơ quan quản trị, và các văn bản pháp lý khác thường cần được công chứng để có giá trị pháp lý.
    • Công ty sẽ phải trả phí cho các dịch vụ công chứng khi công chứng các tài liệu này. Phí công chứng thường được tính dựa trên loại tài liệu, số lượng bản sao cần công chứng, và các yêu cầu khác của khách hàng.
  • Quy định về lệ phí và phí công chứng:

    • Quy định về lệ phí và phí công chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của cơ quan quản lý kinh doanh và cơ quan công chứng địa phương.
    • Công ty cần phải tìm hiểu và tuân thủ đúng các quy định này để đảm bảo rằng các khoản phí và phí được tính toán và nộp đúng cách.

Bước 6: Đăng ký dấu công ty

Việc đăng ký dấu công ty giúp công ty có một phương tiện chứng thực hợp pháp trong các giao dịch và hoạt động kinh doanh, đồng thời cũng giúp tăng cường uy tín và tính pháp lý của công ty trong mắt đối tác và khách hàng.

  • Chuẩn bị tài liệu cần thiết: Trước khi đăng ký dấu công ty, công ty cần chuẩn bị các tài liệu cần thiết như giấy phép kinh doanh, giấy tờ chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người đại diện pháp lý của công ty, và một bản sao của quyết định của công ty về việc chọn mẫu dấu.

  • Chọn mẫu dấu công ty:

    • Công ty cần chọn một mẫu dấu phù hợp với yêu cầu pháp lý và với quy định của cơ quan công chứng địa phương.
    • Mẫu dấu công ty thường bao gồm tên công ty, số giấy phép kinh doanh hoặc mã số thuế, và địa chỉ trụ sở chính của công ty.
  • Đăng ký dấu công ty tại cơ quan công chứng:

    • Công ty cần đến cơ quan công chứng địa phương hoặc cơ quan tương tự để đăng ký dấu công ty.
    • Tại đây, công ty sẽ cung cấp các tài liệu cần thiết và chọn mẫu dấu để cơ quan công chứng tiến hành thực hiện việc đăng ký.
  • Kiểm tra và xác nhận:

    • Cơ quan công chứng sẽ kiểm tra thông tin và tài liệu cung cấp và tiến hành xác nhận việc đăng ký dấu công ty.
    • Sau khi xác nhận, công ty sẽ nhận được một bản sao của giấy chứng nhận đăng ký dấu công ty.
  • Sử dụng dấu công ty trong các giao dịch pháp lý: Sau khi đã đăng ký thành công, công ty có thể sử dụng dấu công ty trong các giao dịch pháp lý như ký kết hợp đồng, ban hành văn bản quyết định, và các văn bản chứng từ khác.

Bước 7: Thực hiện các thủ tục bổ sung

Các thủ tục bổ sung sau đặc trưng cho từng lĩnh vực kinh doanh và yêu cầu sự nắm vững về quy định pháp luật cụ thể. Việc thực hiện đúng và đầy đủ các thủ tục này giúp đảm bảo rằng công ty hoạt động trong phạm vi pháp lý và tuân thủ các quy định quan trọng.

  • Thủ tục về ngành nghề kinh doanh: Các ngành nghề kinh doanh có thể có các yêu cầu đặc biệt và cần phải tuân thủ các quy định pháp luật cụ thể. Ví dụ, các công ty hoạt động trong lĩnh vực tài chính, y tế hoặc dược phẩm thường phải tuân thủ các quy định riêng biệt và có thể cần phải thực hiện các thủ tục bổ sung như cấp phép hoặc chứng nhận phù hợp.

  • Thủ tục về an toàn lao động và môi trường: Các công ty thường phải tuân thủ các quy định về an toàn lao động và bảo vệ môi trường, đặc biệt là trong các ngành nghề như xây dựng, sản xuất, và xử lý hóa chất. Điều này có thể bao gồm việc đăng ký và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và môi trường, cũng như thực hiện các báo cáo định kỳ và kiểm tra.

  • Thủ tục về bảo vệ quyền lợi lao động: Công ty cần phải tuân thủ các quy định về lao động như việc ký kết hợp đồng lao động, đăng ký với cơ quan quản lý lao động địa phương, và tuân thủ các quy định về lương và các quyền lợi lao động.

  • Thủ tục về bảo vệ người tiêu dùng: Trong một số ngành như ngành thực phẩm, dược phẩm, và công nghệ thông tin, công ty cần phải tuân thủ các quy định về bảo vệ người tiêu dùng và an toàn sản phẩm, bao gồm việc đăng ký và chứng nhận các sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.

  • Thủ tục về bảo vệ dữ liệu cá nhân: Trong các ngành như công nghệ thông tin và dịch vụ tài chính, công ty cần phải tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân và thông tin khách hàng, bao gồm việc áp dụng các biện pháp bảo mật thích hợp và tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu.

Bước 8: Hoàn thành các thủ tục tài chính

Hoàn thành các thủ tục tài chính cuối cùng là bước quan trọng để đảm bảo rằng công ty có một hệ thống tài chính bền vững và minh bạch, và có thể hoạt động một cách hiệu quả và thành công trong dài hạn.

  • Thiết lập hệ thống tài chính nội bộ: Công ty cần phải thiết lập một hệ thống tài chính nội bộ chặt chẽ và hiệu quả để quản lý các hoạt động tài chính hàng ngày. Điều này bao gồm việc thiết lập các quy trình và chính sách liên quan đến quản lý tiền mặt, quản lý tài sản, quản lý nợ và các vấn đề khác liên quan đến tài chính.

  • Lập kế hoạch tài chính: Công ty cần phải lập kế hoạch tài chính dài hạn và ngắn hạn để xác định mục tiêu tài chính và phương tiện để đạt được chúng. Kế hoạch này bao gồm việc dự đoán doanh thu, chi phí và lợi nhuận, cũng như xác định nguồn vốn cần thiết để thực hiện kế hoạch.

  • Quản lý nguồn vốn: Công ty cần phải quản lý nguồn vốn một cách cẩn thận để đảm bảo rằng nó có đủ vốn để thực hiện các hoạt động kinh doanh và đáp ứng các cam kết tài chính. Điều này có thể bao gồm việc quản lý vốn chủ sở hữu, vốn lưu động và vốn vay.

  • Báo cáo tài chính: Công ty cần phải lập và công bố các báo cáo tài chính định kỳ, bao gồm báo cáo lãi lỗ, báo cáo về tình hình tài chính và báo cáo về dòng tiền. Các báo cáo này cung cấp thông tin quan trọng về hiệu suất tài chính của công ty cho các bên liên quan, như cổ đông, ngân hàng và cơ quan quản lý.

  • Tuân thủ các quy định pháp luật và kế toán: Công ty cần phải tuân thủ tất cả các quy định pháp luật và kế toán liên quan đến hoạt động tài chính của mình. Điều này bao gồm việc duy trì sổ sách kế toán chính xác và đầy đủ, lập và nộp các báo cáo thuế đúng hạn, và tuân thủ các quy định về bảo vệ quyền lợi của cổ đông và bên ngoại.

  • Kiểm soát nội bộ và giám sát: Cuối cùng, công ty cần phải thiết lập các hệ thống kiểm soát nội bộ và giám sát để đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong hoạt động tài chính của mình. Điều này bao gồm việc lập kế hoạch kiểm tra nội bộ định kỳ, theo dõi và đánh giá hiệu suất tài chính, và xử lý các vấn đề phát sinh một cách kịp thời và hiệu quả.

Quy trình các bước thành lập công ty hợp danh
Quy trình các bước thành lập công ty hợp danh

3. Trình tự thực hiện thủ tục thành lập công ty hợp danh

Bước 1: Soạn thảo và nộp hồ sơ

Cá nhân, tổ chức soạn một bộ hồ sơ gồm các giấy tờ nêu trên và nộp hồ sơ theo 1 trong 3 phương thức sau:

Nộp hồ sơ trực tiếp tại Bộ phận một cửa – Phòng đăng ký kinh doanh – Sở kế hoạch đầu tư nơi công ty đặt trụ sở sau khi đã nộp phí, lệ phí theo quy định.

  • Cá nhân hoặc tổ chức có thể chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ theo các yêu cầu của cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Sau khi đã chuẩn bị hồ sơ, họ có thể đến trực tiếp tại Bộ phận một cửa hoặc Phòng đăng ký kinh doanh của Sở kế hoạch đầu tư tại địa phương nơi công ty đặt trụ sở.
  • Tại đây, họ sẽ nộp hồ sơ cùng với việc thanh toán các phí và lệ phí theo quy định.

Nộp hồ sơ qua dịch vụ bưu chính gửi đến Phòng đăng ký kinh doanh – Sở kế hoạch đầu tư nơi công ty đặt trụ sở sau khi đã nộp phí, lệ phí theo quy định.

  • Nếu không thể đến trực tiếp, cá nhân hoặc tổ chức có thể chọn phương thức nộp hồ sơ qua dịch vụ bưu chính.
  • Họ sẽ gửi hồ sơ cùng với các giấy tờ và thông tin liên quan đến Phòng đăng ký kinh doanh tại Sở kế hoạch đầu tư tại địa phương nơi công ty đặt trụ sở.
  • Sau khi nhận được hồ sơ, cơ quan sẽ xem xét và xử lý nó, và cá nhân hoặc tổ chức sẽ thanh toán các phí và lệ phí theo quy định.

Đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp  và thanh toán phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp theo quy trình trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

  • Cách tiện lợi nhất có thể là sử dụng dịch vụ đăng ký doanh nghiệp trực tuyến thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  • Cá nhân hoặc tổ chức có thể truy cập vào hệ thống trực tuyến này để điền thông tin, tải lên các tài liệu cần thiết và hoàn tất quy trình đăng ký.
  • Sau khi hoàn tất, họ cũng sẽ thanh toán các phí và lệ phí theo quy trình được quy định trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Bước 2: Nhận kết quả và công bố đăng ký doanh nghiệp

Chuyên viên Phòng đăng ký kinh doanh kiểm tra hồ sơ đủ giấy tờ theo quy định, tiếp nhận hồ sơ và cấp Giấy biên nhận cho doanh nghiệp. Căn cứ theo ngày hẹn trên giấy Biên nhận, doanh nghiệp đến Phòng Đăng ký kinh doanh để nhận kết quả giải quyết hồ sơ.

  • Kiểm tra hồ sơ: Chuyên viên Phòng đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra hồ sơ đăng ký doanh nghiệp để đảm bảo rằng nó đủ giấy tờ theo quy định và đầy đủ thông tin cần thiết.

  • Tiếp nhận hồ sơ và cấp Giấy biên nhận: Sau khi kiểm tra, chuyên viên sẽ tiếp nhận hồ sơ và cấp Giấy biên nhận cho doanh nghiệp. Giấy biên nhận này là bằng chứng cho việc hồ sơ đã được tiếp nhận và đang được xem xét.

  • Hẹn ngày nhận kết quả: Căn cứ vào ngày hẹn được ghi trên Giấy biên nhận, doanh nghiệp sẽ được hẹn đến Phòng Đăng ký kinh doanh để nhận kết quả giải quyết hồ sơ.

Thủ tục công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp là bắt buộc khi nhận kết quả đăng ký doanh  nghiệp. Khi nhận kết quả đăng ký doanh nghiệp, công ty phải tiến hành công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp. Công bố này là bắt buộc và thường được thực hiện bằng cách đăng tin công bố trên các phương tiện thông tin địa phương hoặc trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh.

Thời hạn giải quyết hồ sơ thành lập công ty hợp danh: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Cơ quan đăng ký kinh doanh xem xét tính hợp lệ của hồ sơ đăng ký thành lập công ty hợp danh và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nếu hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ không hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh phải thông báo bằng văn bản nội dung cần sửa đổi, bổ sung cho người thành lập doanh nghiệp. Trường hợp từ chối đăng ký doanh nghiệp thì phải thông báo bằng văn bản cho người thành lập doanh nghiệp và nêu rõ lý do. 

  • Thời hạn giải quyết hồ sơ: Thời hạn giải quyết hồ sơ thành lập công ty hợp danh thường là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Trong thời gian này, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nếu hồ sơ hợp lệ.

  • Thông báo kết quả: Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ thông báo cho người thành lập doanh nghiệp bằng văn bản nội dung cần sửa đổi, bổ sung. Nếu hồ sơ bị từ chối, lý do sẽ được nêu rõ trong thông báo văn bản.

Bước 3: Khắc dấu và thông báo sử dụng dấu mẫu

Sau khi nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh công ty hợp danh, doanh nghiệp sẽ tiến hành làm dấu

Doanh nghiệp không cần phải công bố mẫu con dấu trước khi sử dụng con dấu. Doanh nghiệp có quyền quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu của doanh nghiệp.

  • Doanh nghiệp sẽ tiến hành làm dấu dựa trên thông tin trong giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Thông thường, dấu của một công ty hợp danh sẽ bao gồm tên của công ty, địa chỉ và các thông tin khác cần thiết.
  • Thông báo sử dụng dấu mẫu:

    • Công ty không cần phải công bố mẫu con dấu trước khi sử dụng nó. Tuy nhiên, sau khi dấu đã được làm, công ty cần thông báo về việc sử dụng dấu mẫu cho cơ quan quản lý kinh doanh địa phương hoặc cơ quan tương tự.
    • Thông báo này thường bao gồm thông tin về mẫu dấu, bao gồm hình thức, kích thước và nội dung của dấu.
    • Công ty cũng cần cung cấp thông tin về người đại diện có thẩm quyền để sử dụng dấu.
  • Tính linh hoạt trong việc chọn mẫu dấu:

    • Công ty có quyền quyết định về hình thức, số lượng và nội dung của dấu. Điều này cho phép họ tùy chỉnh dấu sao cho phù hợp với hình ảnh và nhu cầu kinh doanh cụ thể của mình.
    • Một số công ty có thể chọn sử dụng nhiều mẫu dấu khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng, ví dụ: dấu cho văn bản nội bộ, dấu cho hợp đồng hoặc dấu cho văn bản chính thức.

Bước 4: Thành viên hợp danh và thành viên góp vốn phải góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết.

  • Cam kết góp vốn: Trước khi công ty được thành lập, các thành viên hợp danh và các thành viên góp vốn sẽ cam kết góp một số vốn nhất định vào công ty theo tỷ lệ phân chia đã thống nhất.

  • Góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết: Các thành viên phải đảm bảo rằng họ góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết theo quy định của công ty và theo thỏa thuận đã được thống nhất trước đó. Việc góp vốn đủ và đúng hạn là rất quan trọng để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình hoạt động của công ty.

  • Hình thức góp vốn: Góp vốn có thể được thực hiện thông qua việc góp tiền mặt, tài sản, lao động, hoặc dịch vụ. Các hình thức góp vốn này cần phải tuân thủ quy định của pháp luật và theo các thỏa thuận cụ thể giữa các thành viên.

  • Chứng minh góp vốn: Các thành viên hợp danh và các thành viên góp vốn cần phải có các tài liệu chứng minh việc góp vốn của mình, như hợp đồng góp vốn, biên bản họp cổ đông, hoặc các văn bản khác liên quan. Những tài liệu này là bằng chứng cho việc các thành viên đã thực hiện đúng và đủ hạn cam kết của mình.

  • Kiểm tra và xác nhận: Cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan tương tự có thể kiểm tra và xác nhận việc góp vốn của các thành viên trong quá trình đăng ký kinh doanh.

Việc các thành viên góp vốn đủ và đúng hạn giúp đảm bảo tính ổn định và phát triển bền vững của công ty, đồng thời giúp củng cố lòng tin từ phía các đối tác và nhà đầu tư.

thu-tuc-doi-bang-lai-xe-o-to-hang-c

Trình tự thực hiện thủ tục thành lập công ty hợp danh 

4. Ưu điểm và nhược điểm của công ty hợp danh

a. Ưu điểm của công ty hợp danh

  • Uy tín và tin cậy: Công ty hợp danh kết hợp uy tín và tin cậy của nhiều cá nhân thành viên. Chế độ liên đới chịu trách nhiệm vô hạn của các thành viên giúp tạo ra sự đảm bảo và tin tưởng đối với các đối tác kinh doanh và khách hàng.

  • Quản lý dễ dàng: Do số lượng thành viên ít, việc quản lý và điều hành công ty hợp danh thường không quá phức tạp. Điều này giúp cho quyết định được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn.

  • Chuyên môn và uy tín: Thành viên hợp danh thường là những cá nhân có trình độ chuyên môn và uy tín nghề nghiệp cao. Sự án tâm và tin cậy của họ khi hợp tác với đối tác kinh doanh giúp nâng cao danh tiếng của công ty.

  • Thuận lợi trong vay vốn: Chế độ chịu trách nhiệm vô hạn của các thành viên giúp ngân hàng dễ dàng cho vay vốn và thậm chí hoãn nợ hơn. Điều này làm tăng khả năng tài chính và phát triển của công ty.

  • Cơ cấu tổ chức gọn nhẹ: Công ty hợp danh thường có cơ cấu tổ chức gọn nhẹ và dễ quản lý. Điều này thích hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp họ tối ưu hóa hiệu suất và linh hoạt trong quản lý.

b. Nhược điểm của công ty hợp danh

  • Trách nhiệm vô hạn của các thành viên: Một trong những nhược điểm lớn nhất của công ty hợp danh là các thành viên chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ và nợ nần của công ty. Điều này có nghĩa là tài sản cá nhân của các thành viên có thể bị tác động nếu công ty không thể trả nợ.

  • Hạn chế trong huy động vốn: Do không có khả năng phát hành chứng khoán, công ty hợp danh thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ công chúng. Thay vào đó, các thành viên phải tự bổ sung tài sản của mình hoặc tiếp nhận thêm thành viên mới để tăng vốn điều lệ.

  • Trách nhiệm của thành viên rút khỏi công ty: Khi một thành viên quyết định rút khỏi công ty, họ vẫn phải chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ của công ty hợp danh phát sinh từ cam kết của công ty trước khi họ rút khỏi.

  • Mất tính phân biệt giữa tài sản công ty và cá nhân: Công ty hợp danh thường không có sự phân biệt rõ ràng giữa tài sản của công ty và tài sản cá nhân của các thành viên. Điều này có thể gây ra những tranh chấp pháp lý và khó khăn trong quản lý tài sản.

5. Điều kiện thành lập công ty hợp danh

5.1 Chủ thể thành lập công ty Hợp danh

Chủ sở hữu Công ty hợp danh được gọi là thành viên hợp danh, thành viên hợp danh phải là cá nhân và có ít nhân 2 thành viên.

  • Thành viên hợp danh: Thành viên hợp danh là các cá nhân mà công ty hợp danh được thành lập dưới sự tham gia của họ. Số lượng thành viên tối thiểu để thành lập một công ty hợp danh thường là hai người. Các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ và nợ nần của công ty theo chế độ liên đới, nghĩa là họ có trách nhiệm đảm bảo thanh toán các nghĩa vụ của công ty bằng tài sản cá nhân của mình.

  • Yêu cầu về thành viên: Thành viên hợp danh phải là cá nhân, tức là không có tổ chức nào được phép là thành viên của một công ty hợp danh. Thường thì một công ty hợp danh có ít nhất hai thành viên. Tuy nhiên, một số quy định pháp luật có thể yêu cầu có số lượng thành viên hợp danh tối thiểu cao hơn.

  • Quyền và nghĩa vụ của thành viên: Thành viên hợp danh có quyền tham gia vào quản lý và hoạt động của công ty theo hình thức mà họ đã thỏa thuận. Họ cũng có nghĩa vụ chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ và nợ nần của công ty, có nghĩa là tài sản cá nhân của họ có thể bị tịch thu để thanh toán các nợ nần của công ty.

  • Trình độ và uy tín: Thành viên hợp danh thường được yêu cầu có trình độ chuyên môn và uy tín trong lĩnh vực hoạt động của công ty. Điều này giúp nâng cao chất lượng quản lý và hoạt động kinh doanh của công ty.

5.2 Tên công ty hợp danh

Theo quy định tại Điều 37 Luật Doanh nghiệp 2020, tên tiếng Viết của công ty phải bao gồm hai thành tố: Loại hình công ty và Tên riêng, cụ thể như sau:

Loại hình công ty: Tên loại hình công ty được viết là “công ty hợp danh”.

Tên riêng. Tên riêng được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu.

Ví dụ: Công ty hợp danh ACC

Không được đăng ký tên doanh nghiệp trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trên phạm vi toàn quốc, trừ những doanh nghiệp đã giải thể hoặc đã có quyết định có hiệu lực của Tòa án tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản.

Không được sử dụng tên cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân, tên của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp để làm toàn bộ hoặc một phần tên riêng của doanh nghiệp, trừ trường hợp có sự chấp thuận của cơ quan, đơn vị hoặc tổ chức đó.

Không được sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.

Để tránh trùng tên, theo xu hướng các công ty mới thành lập thường đặt tên công ty dài hơn (tên có 3-4 chữ). Hoặc tên công ty bằng các chữ cái ghép bằng tiếng Anh.

5.3 Địa chỉ trụ sở công ty hợp danh

Căn cứ theo Điều 42 Luật Doanh nghiệp 2020, địa chỉ trụ sở là điểm liên lạc; giao dịch của công ty có địa chỉ được xác định bao gồm:

Số nhà, ngách, hẻm, ngõ, đường phố/tổ/xóm/ấp/thôn

Xã/phường/thị trấn

Quận/huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh

Tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương.

Một số vấn đề khác về địa chỉ cần lưu ý

Nếu nơi đặt trụ sở chưa có số nhà hoặc chưa có tên đường thì phải có xác nhận của địa phương.

Nếu địa chỉ dự định thuê làm trụ sở văn phòng trong tòa nhà chủ thể thực hiện hoạt động kinh doanh cần kiểm tra xem giấy tờ của bất động sản đó có chức năng thương mại/ làm văn phòng hay không trước khi tiến hành ký hợp đồng thuê.

Công ty không được đặt trụ sở ở nhà tập thể, nhà chung cư. Ngoài ra, để đảm bảo công ty có thể phát hành được hóa đơn, khi thuê; mượn nhà làm trụ sở, Khách hàng nên ký kết hợp đồng thuê, mượn nhà.

Đồng thời, yêu cầu chủ nhà cung cấp 02 bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc giấy tờ tương đương.

5.4 Người đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh

Khác với các loại hình còn lại, Người đại diện của Công ty hợp danh không phải là một người được bổ nhiệm mà là chính là thành viên hợp danh của Công ty. Nghĩa là tất cả thành viên của Công ty hợp danh đều là người đại diện theo pháp luật của công ty đó và có quyền tổ chức điều hành hoạt động kinh doanh hằng ngày của công ty.

Thành viên là người đại diện:

  • Trong một công ty hợp danh, không có người được bổ nhiệm riêng làm người đại diện theo pháp luật của công ty. Thay vào đó, mỗi thành viên của công ty đều có thể đại diện cho công ty và có quyền tổ chức và điều hành hoạt động kinh doanh hằng ngày của công ty.
  • Tất cả các quyết định quan trọng liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty hợp danh được thực hiện thông qua sự thỏa thuận và đồng thuận của các thành viên.

Quyền tổ chức và điều hành:

  • Mỗi thành viên của công ty hợp danh đều có quyền tham gia vào quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh của công ty.
  • Các quyết định quan trọng như chiến lược kinh doanh, quản lý tài chính, và các hợp đồng kinh doanh quan trọng được đưa ra thông qua việc thỏa thuận của các thành viên.

Trách nhiệm vô hạn:

  • Do chế độ liên đới, các thành viên của công ty hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ và nợ nần của công ty. Điều này có nghĩa là tài sản cá nhân của họ có thể bị tịch thu để thanh toán các nợ nần của công ty.
  • Mỗi thành viên đều có quyền và nghĩa vụ trong việc đại diện và quản lý công ty, đồng thời chịu trách nhiệm về các hành động của công ty theo cách không khác biệt giữa các thành viên.

5.5 Ngành nghề kinh doanh của công ty hợp danh

Doanh nghiệp được tự do lựa chọn ngành, nghề kinh doanh phù hợp mục tiêu và lĩnh vực của doanh nghiệp. Tuy nhiên, doanh nghiệp không được phép kinh doanh các ngành, nghề cấm kinh doanh quy định tại Điều 6 Luật Đầu tư 2020.

  • Tự do lựa chọn ngành nghề: Công ty hợp danh có quyền tự do lựa chọn ngành, nghề kinh doanh mà họ muốn hoạt động. Quyết định này thường dựa trên mục tiêu kinh doanh, sở thích, kiến thức và kinh nghiệm của các thành viên.

  • Phù hợp với lĩnh vực của công ty: Ngành nghề kinh doanh được chọn phải phản ánh mục tiêu và chiến lược phát triển của công ty. Công ty thường sẽ chọn ngành nghề mà họ có kiến thức và kỹ năng tốt, cũng như có tiềm năng phát triển trong tương lai.

  • Hạn chế về ngành nghề kinh doanh cấm: Mặc dù công ty có tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh, nhưng họ phải tuân thủ các quy định về ngành nghề kinh doanh cấm theo quy định tại Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan khác. Các ngành nghề cấm thường liên quan đến lĩnh vực nhạy cảm như an ninh quốc gia, môi trường, y tế, và văn hóa.

  • Tham khảo thị trường và nhu cầu: Trước khi quyết định lựa chọn ngành nghề kinh doanh, công ty cần phải tiến hành nghiên cứu thị trường và đánh giá nhu cầu của khách hàng. Điều này giúp đảm bảo rằng công ty chọn đúng ngành nghề có tiềm năng phát triển và lợi nhuận cao.

  • Thảo luận và thống nhất của các thành viên: Quyết định về ngành nghề kinh doanh thường được đưa ra sau một quá trình thảo luận và thống nhất của các thành viên trong công ty. Sự đồng thuận giúp đảm bảo rằng mọi người đều chấp nhận và cam kết cho hướng đi của công ty.

5.6 Vốn điều lệ của công ty hợp danh

Vốn điều lệ của Công ty hợp danh là  tổng số tài sản, tiền mà các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn góp hoặc cam kết góp trong thời hạn theo quy định để công ty hoạt động.

Luật không quy định giới hạn vốn góp của Công ty hợp danh. Tuy nhiên nếu ngành, nghề kinh doanh có quy định về vốn pháp định thì công ty cần phải đáp ứng về điều kiện vốn pháp định.  

Định nghĩa vốn điều lệ:

  • Vốn điều lệ của công ty hợp danh được xác định là tổng số tài sản, tiền mà các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn đã góp hoặc cam kết góp trong thời hạn nhất định để công ty hoạt động.
  • Điều này bao gồm cả các tài sản và tiền mà các thành viên đã cam kết đưa vào công ty, cũng như bất kỳ khoản đóng góp nào từ các thành viên mới sau này.

Không giới hạn vốn góp:

  • Luật không quy định giới hạn về số tiền cụ thể mà mỗi thành viên hợp danh có thể góp vào vốn điều lệ của công ty.
  • Tuy nhiên, nếu ngành, nghề kinh doanh có quy định cụ thể về vốn điều lệ theo luật pháp, công ty cần phải đáp ứng về điều kiện vốn pháp định.
  • Công ty có thể quyết định mức độ vốn góp của mỗi thành viên dựa trên nhu cầu và khả năng tài chính của từng cá nhân.

Quản lý vốn điều lệ:

  • Quản lý vốn điều lệ là một phần quan trọng trong việc điều hành kinh doanh của công ty hợp danh. Việc quản lý và sử dụng vốn một cách hiệu quả sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển và thành công của công ty.
  • Công ty cần thiết lập các quy trình và chính sách liên quan đến việc sử dụng và quản lý vốn điều lệ một cách cẩn thận để đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách có hiệu quả và bền vững.

6. Hồ sơ thành lập công ty hợp danh gồm những gì?

Để thành lập công ty hợp danh, bạn cần phải chuẩn bị các hồ sơ sau để nộp cho cơ quan nhà nước:

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (Mẫu quy định tại Phụ lục I-5 Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT).

Điều lệ công ty (tham khảo mẫu điều lệ công ty hợp danh).

Danh sách thành viên công ty hợp danh (Mẫu quy định tại Phụ lục I-9 Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT).

Bản sao các giấy tờ sau đây:

Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với thành viên công ty là cá nhân; Giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với thành viên công ty là tổ chức; Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo ủy quyền và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền.

Đối với thành viên là tổ chức nước ngoài thì bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức phải được hợp pháp hóa lãnh sự;

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với trường hợp doanh nghiệp được thành lập hoặc tham gia thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định tại Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Lưu ý: Trường hợp người nộp hồ sơ hồ sơ đăng ký thành lập công ty hợp danh không phải là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp thì người nộp hồ sơ phải nộp bổ sung các giấy tờ sau:

Văn bản ủy quyền của người đại diện theo pháp luật, Văn bản ủy quyền này không bắt buộc phải công chứng, chứng thực;

Bản sao y giấy tờ pháp lý cá nhân của người nộp hồ sơ.

7. Nên lựa chọn ngành nghề nào để kinh doanh khi thành lập công ty hợp danh

7.1 Những lưu ý về ngành, nghề kinh doanh

Công ty hợp danh được quyền kinh doanh tất cả những ngành, nghề mà pháp luật không cấm.

Công ty chỉ được quyền kinh doanh ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật và được cấp các giấy phép con tương ứng (nếu có).

Nguyên tắc tự do kinh doanh:

  • Công ty hợp danh được áp dụng nguyên tắc tự do kinh doanh, có nghĩa là nó có quyền hoạt động trong bất kỳ ngành, nghề nào mà pháp luật không cấm.
  • Điều này mang lại sự linh hoạt cho công ty hợp danh để tham gia vào các lĩnh vực kinh doanh phù hợp với nhu cầu và chiến lược của họ.

Điều kiện và giấy phép:

  • Tuy nhiên, khi muốn tham gia vào các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện, công ty hợp danh phải đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật.
  • Các ngành, nghề có điều kiện thường yêu cầu các doanh nghiệp cần có vốn đầu tư, trình độ kỹ thuật, công nghệ, hoặc cơ sở hạ tầng phù hợp.
  • Nếu muốn hoạt động trong các ngành, nghề này, công ty hợp danh cần phải xin cấp giấy phép hoặc chứng nhận tương ứng từ cơ quan chức năng.

Quản lý và tuân thủ quy định:

  • Công ty hợp danh phải tuân thủ mọi quy định và quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình trong các ngành, nghề được lựa chọn.
  • Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định về an toàn lao động, bảo vệ môi trường, thuế, và các quy định ngành nghề cụ thể.

Rủi ro và cơ hội:

  • Việc hoạt động trong các ngành, nghề đa dạng mang lại cả rủi ro và cơ hội cho công ty hợp danh.
  • Cần phải đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố liên quan để quyết định liệu một ngành, nghề có phù hợp và có tiềm năng phát triển cho công ty hay không.

7.2 Lựa chọn ngành nghề kinh doanh

Nên lựa chọn những ngành, nghề kinh doanh mà doanh nghiệp dự kiến sẽ hoạt động và đăng ký một số ngành, nghề có liên quan nhưng cũng không nên đăng ký quá nhiều ngành nghề kinh doanh so với thực tế hoạt động vì sẽ dễ gây hiểu nhầm và làm giảm mức độ tin tưởng của đối tác, khách hàng về thế mạnh, lĩnh vực kinh doanh chính của Công ty.

  • Tập trung vào lĩnh vực chính: Đầu tiên, công ty nên tập trung vào lựa chọn những ngành, nghề kinh doanh mà họ dự kiến sẽ hoạt động và có kiến thức, kinh nghiệm, và tài nguyên phù hợp trong lĩnh vực đó. Việc tập trung vào lĩnh vực chính giúp công ty tạo ra sự chuyên nghiệp và mạnh mẽ trong hoạt động kinh doanh.

  • Đăng ký những ngành nghề có liên quan: Nếu có thể, công ty cũng nên đăng ký một số ngành, nghề có liên quan để mở rộng phạm vi hoạt động và tạo ra cơ hội kinh doanh mới. Tuy nhiên, cần phải đảm bảo rằng các ngành nghề này phản ánh và hỗ trợ cho lĩnh vực chính của công ty.

  • Tránh đăng ký quá nhiều ngành nghề: Tuy nhiên, không nên đăng ký quá nhiều ngành nghề kinh doanh so với thực tế hoạt động của công ty. Điều này có thể gây hiểu nhầm và làm giảm mức độ tin tưởng của đối tác và khách hàng về thế mạnh và uy tín của công ty trong lĩnh vực chính.

  • Xem xét tiềm năng và cạnh tranh: Trước khi quyết định lựa chọn ngành nghề kinh doanh, công ty nên tiến hành nghiên cứu thị trường và đánh giá tiềm năng và cạnh tranh trong ngành nghề đó. Điều này giúp đảm bảo rằng công ty chọn đúng ngành nghề có tiềm năng phát triển và có thể cạnh tranh hiệu quả.

  • Thảo luận và đánh giá từ các chuyên gia: Cuối cùng, công ty nên thảo luận và đánh giá lựa chọn ngành nghề kinh doanh với các chuyên gia trong lĩnh vực và các nhà quản lý có kinh nghiệm để có cái nhìn toàn diện và chắc chắn nhất.

Bạn có thể liên hệ Công ty Luật ACC để được tư vấn hướng dẫn cách lựa chọn ngành nghề kinh doanh để đăng ký thành lập Công ty hợp danh cho phù hợp với lĩnh vực kinh doanh của mình.

7.3 Hướng dẫn cách ghi ngành nghề kinh doanh

Khi đăng ký ngành nghề cho Công ty hợp danh, doanh nghiệp phải lựa chọn ngành kinh tế cấp 4 trong hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam được ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06/07/2018 để ghi ngành, nghề kinh doanh trong giấy đề nghị đăng ký thành lập Công ty. Trường hợp doanh nghiệp có nhu cầu đăng ký ngành, nghề kinh doanh chi tiết hơn ngành nghề kinh tế cấp bốn thì doanh nghiệp ghi bổ sung chi tiết ngành nghề kinh doanh ngay bên dưới nhưng phải phù hợp với ngành cấp bốn đã chọn.

Trường hợp doanh nghiệp có nhu cầu đăng ký ngành, nghề kinh doanh chi tiết hơn ngành nghề kinh tế cấp 4 đã chọn, thì doanh nghiệp bổ sung thêm phần chi tiết nội dung ngành nghề muốn đăng ký ngay bên dưới nhưng phải đảm bảo phù hợp với ngành cấp 4 đã chọn.

Ví dụ:

Tên ngành

Mã ngành

Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: kinh doanh bất động sản

6810

8. Khách hàng cung cấp gì khi sử dụng dịch vụ thành lập công ty hợp danh của ACC

Khách hàng chỉ cung cấp các giấy tờ sau:

Giấy tờ tùy thân của chủ thể thực hiện hoạt động kinh doanh: CMND/ Hộ chiếu/ Căn cước công dân sao y chứng thực không quá 6 tháng; còn hiệu lực của đại diện pháp luật và thành viên góp vốn.

Các giấy tờ liên quan đến công ty hợp danh sẽ được thành lập:

Bản sao chứng minh thư nhân dân (đối với thành viên góp vốn là cá nhân); đăng ký kinh doanh hoặc quyết định thành lập (đối với thành viên góp vốn là tổ chức);

Văn bản ủy quyền cho người đại diện nộp giấy tờ;

Chứng chỉ hành nghề, giấy phép khác đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

9. Dịch vụ thành lập công ty hợp danh của ACC có lợi ích gì?

Tự hào là đơn vị hàng đầu về đăng ký thành lập công ty hợp danh; vì vậy luôn đảm bảo tỉ lệ ra giấy cao nhất với thời gian nhanh nhất cho quý khách. ACC sẽ không nhận dự án nếu nhận thấy mình không có khả năng chắc chắn ra giấy cho quý khách.

Luôn báo giá trọn gói và không phát sinh.

Không phải đi lại nhiều (từ khâu tư vấn, báo giá, ký hợp đồng, nhận giấy tờ, ký giấy tờ). ACC có đội ngũ hỗ trợ nhiệt tình và tận nơi.

Cung cấp giấy tờ rất đơn giản (giấy tờ khó như giấy đăng ký thành lập công ty hợp danh, điều lệ,…). ACC thay mặt quý khách soạn thảo.

10. Những câu hỏi thường gặp khi sử dụng dịch vụ thành lập công ty hợp danh

10.1 Có những cách thức nào nộp hồ sơ thành lập công ty hợp danh?

Người thành lập doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ thành lập công ty hợp danh theo các cách thức: 

- Nộp trực tiếp tại cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc nộp qua bưu điện

- Nộp qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng

- Nộp qua mạng điện tử sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh

10.2 Phí, lệ phí nhà nước khi thành lập công ty hợp danh?

Phí, lệ phí nhà nước khi thành lập công ty hợp danh bao gồm:

- Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: 50.000 đồng/lần

- Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 đồng/lần

- Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký qua mạng điện tử, đăng ký thành lập trên cơ sở chuyển đổi từ hộ kinh doanh

10.3 ACC có đại diện theo ủy quyền làm việc với các cơ quan có thẩm quyền không?

ACC luôn báo giá trọn gói, nghĩa là không phát sinh. Luôn đảm bảo ra giấy chứng nhận cho khách hàng; cam kết hoàn tiền nếu không ra giấy. Quy định rõ trong hợp đồng ký kết.

ACC luôn có đội ngũ nhân viên chuyện nghiệp, thành thạo các giấy tờ, thủ tục. ACC sẽ tư vấn, hỗ trợ đầy đủ về các việc cần thiết trước khi thành lập công ty.

ACC luôn hướng đến sự tiện ích, lợi ích và nhu cầu của khách hàng. ACC có đội ngũ nhân viên đầy đủ kiến thức, trình độ để đảm nhận việc đại diện theo ủy quyền.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (230 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo