Thủ tục thành lập công ty cơ khí chi tiết (Cập nhật 2024)

Cơ khí là một ngành khoa học kỹ thuật, có tính ứng dụng cao trong sản xuất và tiêu dùng, có thể tham gia vào các quá trình trong một vòng đời của sản phẩm, thiết bị, máy móc như thiết kế, phân tích, chế tạo và sửa chữa,…Trong thời kì công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước hiện nay, cơ hội và tiềm năng cho các công ty cơ khi là rất lớn. Vậy, thủ tục xin cấp giấy phép thành lập công ty cơ khí cần thực hiện như thế nào?

cac-thu-tuc-can-thuc-hien-sau-khi-thanh-lap-cong-ty-tai-phu-tho-1-1

 Mở công ty cơ khí

1. Những hiểu biết cần có trước khi thành lập công ty cơ khí

Theo quy định tại Phụ lục 4 Danh mục ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện Luật đầu tư 2014, cơ khi là ngành nghề kinh doanh thông thường, nên để bắt đầu kinh doanh ngành nghề này chỉ cần tiến hành thủ tục đăng ký doanh nghiệp.  Để tiến hành đăng ký doanh nghiệp, cá nhân, tổ chức phải có quyền thành lập, góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp và quản lý doanh nghiệp theo Điều 18 Luật Doanh nghiệp 2014. Nếu thuộc các trường hợp không có quyền này, cá nhân, tổ chức đó không thể đăng ký doanh nghiệp được. 

Trước hết, bạn cần quyết định loại hình doanh nghiệp mà bạn muốn thành lập, như công ty TNHH, công ty cổ phần, hoặc doanh nghiệp tư nhân. Sự lựa chọn này sẽ phụ thuộc vào yếu tố như quy mô, cấu trúc vốn, và mục đích kinh doanh. Các loại hình công ty như sau:

  • Công ty TNHH một thành viên: Phù hợp cho chủ sở hữu duy nhất, vốn điều lệ tối thiểu 20 tỷ đồng.
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Phù hợp cho nhiều chủ sở hữu, vốn điều lệ tối thiểu 10 tỷ đồng.
  • Công ty cổ phần: Phù hợp cho huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư, vốn điều lệ tối thiểu 3 tỷ đồng.

2. Hồ sơ thành lập công ty cơ khí cần bao gồm những gì?

Tùy thuộc vào từng loại hình doanh nghiệp, cá nhân, tổ chức phải chuẩn bị các loại giấy tờ khác nhau. Các loại hình doanh nghiệp hay được lựa chọn là doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên. Ví dụ:

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty cổ phần và công ty hợp danh bao gồm:

  • Đơn đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là một biểu mẫu chính thức mà bạn phải điền thông tin về doanh nghiệp của mình, bao gồm tên doanh nghiệp, địa chỉ, mục đích kinh doanh, cấu trúc tổ chức, và các chi tiết khác liên quan.

  • Điều lệ công ty: Điều lệ công ty là tài liệu quan trọng nhất định các quy định và điều kiện về cách hoạt động và quản lý của doanh nghiệp. Nó gồm các điều khoản về quyền và nghĩa vụ của cổ đông, cách thức quản lý doanh nghiệp, và quy định về phân chia lợi nhuận.

  • Danh sách thành viên/cổ đông: Đây là danh sách các cá nhân hoặc tổ chức sở hữu hoặc tham gia vào doanh nghiệp, bao gồm thông tin cá nhân hoặc thông tin liên lạc.

  • Giấy ủy quyền (nếu có): Nếu có bất kỳ người nào được ủy quyền thực hiện các hành động đại diện cho doanh nghiệp, giấy ủy quyền sẽ cung cấp thông tin về việc ủy quyền và phạm vi của quyền hạn đó.

  • Bản sao hợp lệ giấy tờ chứng thực cá nhân của chủ sở hữu/thành viên/cổ đông: Các bản sao chứng thực cá nhân bao gồm chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc các loại giấy tờ tương tự của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp. Bản sao hợp lệ các giấy tờ sau đây:

           a) Một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân quy định tại Điều 10 Nghị định này đối với trường hợp người thành lập doanh nghiệp là cá nhân;

           b) Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ tương đương khác, một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân quy                 định tại Điều 10 Nghị định này của người đại diện theo ủy quyền và văn bản ủy quyền tương ứng đối với trường hợp người thành lập doanh nghiệp là tổ chức;

           c) Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với trường hợp doanh nghiệp được thành lập hoặc tham gia thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ  chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định tại Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành.

(Căn cứ pháp lý: Điều 22 Nghị định 78/2015/NĐ-CP)

  • Vốn điều lệ: Đây là số tiền mà doanh nghiệp cam kết để hoạt động. Vốn điều lệ có thể được góp vào doanh nghiệp từ các cổ đông hoặc các nguồn khác nhau khác tùy theo loại hình doanh nghiệp.
thu-tuc-hoan-thue-gtgt-1
Hồ sơ thành lập công ty cơ khí bao gồm những gì? 

3. Thủ tục thành lập công ty cơ khí

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp gồm có:

a. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu đơn giản nhưng quan trọng, chứng minh ý định thành lập doanh nghiệp và thông tin cơ bản về doanh nghiệp.

  • Nội dung: Thông thường, giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp (ví dụ: công ty TNHH, công ty cổ phần), địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh dự kiến, thông tin liên hệ của người đại diện pháp lý, và một số thông tin khác liên quan.

  • Ý nghĩa: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp chứng minh ý định chính thức của các cá nhân hoặc tổ chức muốn thành lập doanh nghiệp. Tài liệu này cũng là cơ sở pháp lý cho quá trình đăng ký chính thức với cơ quan quản lý doanh nghiệp, báo cáo thuế và các hoạt động kinh doanh khác.

  • Quy trình:

    • Người đại diện của doanh nghiệp hoặc người muốn thành lập doanh nghiệp cần điền đầy đủ thông tin vào mẫu giấy đề nghị được cung cấp bởi cơ quan quản lý doanh nghiệp hoặc trực tuyến trên các cổng thông tin quốc gia.
    • Sau khi điền thông tin, giấy đề nghị thường được ký kết bởi người đại diện của doanh nghiệp hoặc các bên liên quan.
  • Tính chính xác: Việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ trên giấy đề nghị đăng ký rất quan trọng, vì thông tin này sẽ được sử dụng cho các mục đích hành chính và pháp lý sau này.

  • Điều chỉnh và cập nhật: Trong trường hợp có bất kỳ thay đổi nào về thông tin đã được đăng ký, người đại diện của doanh nghiệp cần điều chỉnh và cập nhật thông tin này với cơ quan quản lý doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp không chỉ là một tài liệu đơn giản mà còn là bước quan trọng để bắt đầu quá trình thành lập doanh nghiệp một cách chính thức và hợp pháp.

b. Điều lệ công ty: Đối với các loại hình doanh nghiệp như công ty hợp danh, công ty TNHH, và công ty cổ phần, điều lệ công ty là tài liệu quan trọng quy định

  • Tổ chức: Điều lệ công ty quy định về cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp, bao gồm các thông tin về tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, và các thông tin về các thành viên hoặc cổ đông.

  • Quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông:

    • Điều lệ công ty cung cấp thông tin chi tiết về quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông trong doanh nghiệp.
    • Nó quy định về quyền và trách nhiệm của các cổ đông, bao gồm cả việc tham gia quản lý và quyết định trong công ty.
  • Tổ chức và quản lý:

    • Điều lệ công ty quy định về tổ chức và quản lý của doanh nghiệp, bao gồm cả việc thành lập hội đồng quản trị, hội đồng cổ đông (đối với công ty cổ phần), và các cơ quan quản lý khác nếu cần thiết.
    • Nó cũng có thể quy định về quy trình ra quyết định, quy định về cuộc họp, và các quy tắc về quản lý nội bộ.
  • Vốn và cổ phần:

    • Điều lệ công ty thường quy định về vốn điều lệ (đối với công ty cổ phần) và vốn đầu tư của doanh nghiệp.
    • Nó cũng có thể quy định về việc phát hành cổ phiếu, chia cổ tức và quyền lợi của các cổ đông.
  • Quy định pháp lý và khác: Điều lệ công ty thường chứa các quy định pháp lý khác như thủ tục thay đổi điều lệ, giải quyết tranh chấp, và các quy định về sửa đổi hoặc hủy bỏ điều lệ.

Điều lệ công ty là một tài liệu quan trọng và phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Nó thường được thực hiện dưới sự giám sát của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ pháp luật.

c. Danh sách thành viên hoặc cổ đông: Danh sách này cung cấp thông tin chi tiết về các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm các cổ đông, thành viên hoặc đối tác sáng lập.

  • Nội dung:

    • Danh sách thành viên hoặc cổ đông thường bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và các thông tin liên hệ khác về các cá nhân hoặc tổ chức có liên quan đến doanh nghiệp.
    • Đối với công ty hợp danh hoặc công ty TNHH, danh sách này bao gồm tên và thông tin cá nhân hoặc tổ chức là thành viên của doanh nghiệp.
    • Đối với công ty cổ phần, danh sách này bao gồm thông tin về các cổ đông sáng lập và cổ đông đã mua cổ phần trong doanh nghiệp.
  • Ý nghĩa:

    • Danh sách này chứng minh tính chính thức và hợp pháp của các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến doanh nghiệp, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng về sự đa dạng và phân phối cổ phần trong trường hợp của công ty cổ phần.
    • Cơ quan quản lý doanh nghiệp và các bên liên quan có thể sử dụng danh sách này để xác định người có quyền và trách nhiệm trong quản lý và quyết định của doanh nghiệp.
  • Điều chỉnh và cập nhật:

    • Trong trường hợp có thay đổi về thành viên hoặc cổ đông của doanh nghiệp, danh sách này cần được điều chỉnh và cập nhật để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.
    • Việc cập nhật danh sách thành viên hoặc cổ đông cũng cần được thông báo và thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý doanh nghiệp.

Danh sách thành viên hoặc cổ đông là một phần không thể thiếu của hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, chứng minh sự liên quan và trách nhiệm của các cá nhân hoặc tổ chức trong hoạt động của doanh nghiệp.

d. Bản sao giấy tờ tùy thân: Bản sao của thẻ căn cước công dân, giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc các giấy tờ tùy thân khác của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp như chủ doanh nghiệp, thành viên, cổ đông hoặc người đại diện.

  • Loại giấy tờ tùy thân: Bản sao của các giấy tờ tùy thân phổ biến mà thường được yêu cầu bao gồm:

    • Thẻ căn cước công dân (đối với công dân Việt Nam).
    • Giấy chứng minh nhân dân (đối với công dân Việt Nam).
    • Hộ chiếu (đối với công dân nước ngoài).
    • Các giấy tờ tùy thân khác có thể bao gồm giấy phép lái xe, thẻ sinh viên, hoặc các giấy tờ chứng minh nhân dân khác.
  • Mục đích sử dụng:

    • Bản sao giấy tờ tùy thân được sử dụng để xác minh danh tính của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp trong quá trình đăng ký hoặc thực hiện các thủ tục liên quan đến doanh nghiệp.
    • Thông qua bản sao giấy tờ tùy thân, cơ quan đăng ký hoặc các bên liên quan có thể kiểm tra và xác nhận thông tin cá nhân của chủ doanh nghiệp, thành viên, cổ đông hoặc người đại diện.
  • Quy trình xác minh:

    • Bản sao giấy tờ tùy thân thường cần được chứng thực hoặc sao chụp chính xác từ bản gốc.
    • Các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp cần cung cấp bản sao giấy tờ tùy thân của họ cho cơ quan đăng ký hoặc bất kỳ bên liên quan nào theo yêu cầu.
  • Bảo quản và bảo mật:

    • Bản sao giấy tờ tùy thân chứa thông tin cá nhân nhạy cảm nên cần được bảo quản và bảo mật một cách cẩn thận.
    • Các bên liên quan nên lưu trữ và sử dụng bản sao giấy tờ tùy thân theo quy định pháp luật và đảm bảo không có việc lạm dụng thông tin cá nhân.

Bản sao giấy tờ tùy thân là một trong những yếu tố quan trọng giúp xác minh danh tính của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp và đảm bảo tính chính xác và bảo mật thông tin cá nhân.

e. Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký: Tùy theo quy định của pháp luật địa phương, tài liệu này chứng minh việc đăng ký doanh nghiệp đã được cơ quan chức năng chấp thuận.

  • Nội dung:

    • Tùy theo quy định của pháp luật địa phương, quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký thường chứng nhận việc đăng ký doanh nghiệp đã được cơ quan chức năng chấp thuận.
    • Tài liệu này thường bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên, loại hình doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, thông tin liên hệ, số đăng ký, ngày cấp, và chữ ký của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp hoặc cán bộ cơ quan chức năng.
  • Ý nghĩa:

    • Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký là bằng chứng pháp lý chính thức cho sự tồn tại và hoạt động của doanh nghiệp.
    • Tài liệu này chứng minh rằng quá trình đăng ký doanh nghiệp đã được thực hiện theo đúng quy trình và đã được cơ quan chức năng chấp thuận, từ đó bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của doanh nghiệp trước pháp luật và các bên liên quan.
  • Tính chính xác và hợp pháp:

    • Việc cung cấp quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký chính xác và hợp pháp là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ và hiệu quả của doanh nghiệp.
    • Tài liệu này cũng cần được lưu trữ và bảo quản một cách cẩn thận để có thể sử dụng khi cần thiết trong các giao dịch kinh doanh và thủ tục hành chính sau này.

Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký là một bước quan trọng và bắt buộc trong quá trình đăng ký doanh nghiệp, đảm bảo tính hợp lệ và chính xác của doanh nghiệp trước pháp luật và cộng đồng kinh doanh.

f. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với nhà đầu tư nước ngoài): Đối với các nhà đầu tư nước ngoài, cần cung cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của luật đầu tư.

  • Đối tượng áp dụng: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư áp dụng cho các nhà đầu tư nước ngoài, tức là các tổ chức và cá nhân không thuộc quốc gia hoặc lãnh thổ mà doanh nghiệp mà họ đại diện hoặc sở hữu có trụ sở chính.

  • Nội dung của giấy chứng nhận:

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường chứng nhận việc nhà đầu tư nước ngoài đã đăng ký đầu tư vào một dự án hoặc doanh nghiệp tại quốc gia đó.
    • Nó cung cấp các thông tin cơ bản về dự án hoặc doanh nghiệp mà nhà đầu tư đăng ký đầu tư vào, bao gồm tên dự án/doanh nghiệp, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, mức đầu tư, và thông tin về nhà đầu tư.
  • Quy trình cấp giấy chứng nhận:

    • Quy trình cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường được quy định rõ trong luật đầu tư và các quy định hướng dẫn của cơ quan chức năng.
    • Nhà đầu tư cần nộp đầy đủ hồ sơ và thông tin liên quan theo quy định để được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
  • Tính pháp lý và quyền lợi:

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư có giá trị pháp lý và chứng minh quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài trong quá trình đầu tư và hoạt động kinh doanh tại quốc gia đó.
    • Nó cũng thường được yêu cầu để thực hiện các thủ tục liên quan đến quản lý và thực thi quyền lợi của nhà đầu tư theo quy định pháp luật.
  • Bảo quản và sử dụng:

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một tài liệu quan trọng và cần được bảo quản một cách cẩn thận.
    • Nó cần được sử dụng và thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý có thẩm quyền.

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một tài liệu quan trọng và cần thiết đối với các nhà đầu tư nước ngoài khi họ muốn tham gia vào hoạt động đầu tư tại một quốc gia cụ thể.

Những tài liệu và thông tin này cần được chuẩn bị và cung cấp đầy đủ, chính xác và theo đúng quy định của pháp luật để đảm bảo quá trình đăng ký thành lập doanh nghiệp diễn ra thuận lợi và hợp pháp.

Khi đăng ký dịch vụ của ACC, quý khách hàng sẽ được nhân viên của ACC hỗ trợ tư vấn, thay mặt khách hàng soạn thảo, chuẩn bị đủ hồ sơ để thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Theo Nghị định số: 78/2015/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, hiện nay có hai hình thức đăng ký doanh nghiệp:

Thứ nhất, Đăng ký trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền

Người thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp hoặc người đại diện theo ủy quyền nộp trực tiếp 01 bộ hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

  • Chuẩn bị hồ sơ đăng ký:

    • Người thành lập doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của cơ quan đăng ký. Thông thường, hồ sơ đăng ký sẽ bao gồm các thông tin về doanh nghiệp, như tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, thông tin về các thành viên hoặc cổ đông, và các văn bản pháp lý khác.
  • Nộp hồ sơ đăng ký:

    • Người nộp hồ sơ cần đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính để nộp trực tiếp bộ hồ sơ đăng ký.
    • Hồ sơ sẽ được kiểm tra để đảm bảo đầy đủ và chính xác. Nếu có bất kỳ thông tin nào thiếu sót hoặc không hợp lệ, người nộp hồ sơ có thể được yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi.
  • Nhận Giấy biên nhận:

    • Sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ trao cho người nộp một Giấy biên nhận để xác nhận việc nhận hồ sơ.
    • Giấy biên nhận này thường chứa thông tin về việc tiếp nhận hồ sơ, số thứ tự của hồ sơ, và thông tin về các bước tiếp theo trong quá trình đăng ký.
  • Nộp phí và lệ phí:

    • Người nộp hồ sơ sẽ phải thanh toán các khoản phí và lệ phí liên quan đến việc đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật và cơ quan đăng ký.
    • Các khoản phí và lệ phí này có thể phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp, quy mô doanh nghiệp và quy định của địa phương.

Sau khi hoàn thành quy trình đăng ký và thanh toán phí phí, doanh nghiệp sẽ nhận được giấy chứng nhận kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động, cho phép họ bắt đầu hoạt động kinh doanh hợp pháp.

Thứ hai, Đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử

Tổ chức, cá nhân có thể lựa chọn sử dụng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.

  • Chuẩn bị thông tin cần thiết:

    • Tổ chức hoặc cá nhân cần chuẩn bị thông tin cần thiết để đăng ký doanh nghiệp, bao gồm tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, thông tin về các thành viên hoặc cổ đông, và các tài liệu pháp lý khác.
  • Lựa chọn phương thức đăng ký:

    • Tùy thuộc vào quy định của cơ quan đăng ký và quy trình đăng ký trực tuyến có sẵn, tổ chức hoặc cá nhân có thể lựa chọn sử dụng chữ ký số công cộng hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
  • Sử dụng chữ ký số công cộng:

    • Nếu tổ chức hoặc cá nhân sử dụng chữ ký số công cộng, họ cần đăng ký chữ ký số này tại một cơ quan chứng thực được công nhận.
    • Sau khi có chữ ký số, họ có thể truy cập vào hệ thống đăng ký doanh nghiệp trực tuyến và điền thông tin cần thiết vào các biểu mẫu trực tuyến.
    • Họ cần chú ý nhập đúng và chính xác thông tin theo yêu cầu của hệ thống.
  • Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:

    • Nếu có sẵn, tổ chức hoặc cá nhân có thể sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
    • Họ cần đăng nhập vào tài khoản của mình trên hệ thống đăng ký kinh doanh và điền thông tin cần thiết vào các biểu mẫu trực tuyến.
  • Nộp hồ sơ và thanh toán phí:

    • Sau khi hoàn thành việc điền thông tin và kiểm tra thông tin, tổ chức hoặc cá nhân cần nộp hồ sơ qua hệ thống đăng ký trực tuyến.
    • Họ cũng cần thanh toán các khoản phí và lệ phí đăng ký theo quy định của cơ quan đăng ký và pháp luật.
  • Nhận giấy chứng nhận kinh doanh:

    • Sau khi hồ sơ được xử lý và phê duyệt, tổ chức hoặc cá nhân sẽ nhận được giấy chứng nhận kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động qua email hoặc tài khoản trên hệ thống đăng ký kinh doanh trực tuyến.

Quy trình đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử thường tiết kiệm thời gian và công sức so với việc đăng ký truyền thống tại cơ quan đăng ký.

Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:

Người đại diện theo pháp luật kê khai thông tin, tải văn bản điện tử của các giấy tờ chứng thực cá nhân tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để được cấp Tài khoản đăng ký kinh doanh.

Người đại diện theo pháp luật sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để kê khai thông tin, tải văn bản điện tử và xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử theo quy trình trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký, người thành lập doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.

Bước 3: Nhận kết quả

Đối với trường hợp đăng ký trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền

Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Nếu có sai sót, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi toàn bộ yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Và doanh nghiệp phải tiến hành sửa đổi bổ sung theo quy định pháp luật.

Đối với trường hợp đăng ký qua mạng điện tử

Sử dụng chữ ký số công cộng:

Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang cơ quan thuế để tự động tạo mã số doanh nghiệp. Sau khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.

Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:

Phòng Đăng ký kinh doanh có trách nhiệm xem xét, gửi thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ trong trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ. Khi hồ sơ đã đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang cơ quan thuế để tạo mã số doanh nghiệp. Sau khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Sau khi nhận được thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, người đại diện theo pháp luật nộp một bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bằng bản giấy kèm theo Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử đến Phòng Đăng ký kinh doanh. Người đại diện theo pháp luật có thể nộp trực tiếp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bằng bản giấy và Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc nộp qua đường bưu điện.

Sau khi nhận được hồ sơ bằng bản giấy, Phòng Đăng ký kinh doanh đối chiếu đầu mục hồ sơ với đầu mục hồ sơ doanh nghiệp đã gửi qua mạng điện tử và trao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp nếu nội dung đối chiếu thống nhất.

Nếu quá thời hạn 30 ngày, kể từ ngày gửi thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mà Phòng Đăng ký kinh doanh không nhận được hồ sơ bằng bản giấy thì hồ sơ đăng ký điện tử của doanh nghiệp không còn hiệu lực.

thu-tuc-thanh-lap-cong-ty-18

Thủ tục thành lập công ty cơ khí

4. Một số ngành nghề liên quan đến lĩnh vực cơ khí

2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2431 Đúc sắt, thép
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

5. Quy trình thành lập công ty cơ khí gồm những bước nào?

Muốn thành lập một công ty cơ khí, việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là một trong những bước quan trọng và cần thiết, hồ sơ sẽ bao gồm: 

  • Kế hoạch kinh doanh và điều lệ công ty.
  • Danh sách các thành viên/cổ đông, thông tin cá nhân và giấy tờ chứng thực cá nhân của họ.
  • Chọn tên cho công ty và kiểm tra tính khả dụng của tên đó.
  • Chuẩn bị các tài liệu khác như giấy ủy quyền (nếu có).

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn cần nộp hồ sơ lên Sở Kế hoạch và Đầu tư, quá trình này yêu cầu những bước sau:

  • Hoàn thành các biểu mẫu đăng ký doanh nghiệp theo yêu cầu của Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  • Nộp hồ sơ và các tài liệu liên quan đến cơ quan này.
  • Đóng phí đăng ký theo quy định.

Sở kế hoạch và Đầu tư sẽ tiếp nhận hồ sơ của bạn, sau đó sẽ xem xét hồ sơ và cấp giấy phép đăng ký thành lập công ty cơ khí nếu tất cả yêu cầu được đáp ứng. Sau khi nhận được giấy pháp đăng ký doanh nghiệp, công ty cơ khí đã đăng kí được công nhận là một thực thể pháp lý và có thể bắt đầu hoạt động kinh doanh.

Mỗi công ty đều sẽ cần có thương hiệu riêng, vậy nên việc chuẩn bị mẫu dấu cho công ty và khắc dấu theo quy định của pháp luật là việc hết sức cần thiệt. Công ty cơ khí vừa thành lập đã được Sở Kế hoạch và đầu tư cấp phép kinh doanh sẽ thực hiện công bố mẫu dấu của công ty theo quy định tại cơ quan quản lí kinh doanh.

Ngoài ra, để vận hành và quản lí tài chính công ty một cách dễ dàng và thuận lơi, công ty cơ khí cần tìm một ngân hàng phù hợp với loại hình kinh doanh của mình và tiến hành mở tài khoản doanh nghiệp. Công ty phải cung cấp đầy đủ thông tin và tài liệu cần thiết theo đúng pháp luật từ cơ quan đăng ký doanh nghiệp để mở tài khoản.

Và đặc biệt quan trọng, công ty cơ khí sau khi thành lập có nghĩa vụ đăng kí với cơ quan thuế tại địa phương để ghi nhận mã số thuế và đăng ký loại hình kê khai phù hợp, phải cung cấp đầy đủ thông tin và tài liệu cần thiết theo đúng pháp luật từ cơ quan đăng ký doanh nghiệp để hoàn thành quy trình đăng ký thuế.

chung-tu-khach-hang-can-cung-cap

 Quy trình thành lập công ty cơ khí

6. Thủ tục, đăng ký doanh nghiệp thông qua đăng ký trực tiếp và trực tuyến

Hiện nay, có hai cách để thực hiện đăng ký doanh nghiệp. Thời hạn giải quyết hồ sơ là trong thời hạn 03 (ba) ngày làm việc, kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, để có thể chính thức hoạt động, doanh nghiệp cần thêm một số thủ tục về thuế, về con dấu và công bố thông tin doanh nghiệp

Cách 1: Đăng ký trực tiếp:

Người thành lập doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và thanh toán lệ phí tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Đối với cách đăng ký trực tiếp: 100.000 đồng/lần/hồ sơ.

Cách 2: Đăng ký qua mạng điện tử 

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử hợp lệ được quy định tại Điều 36 Nghị định số 78/2015/NĐ-CP và Khoản 3, Khoản 4 Điều 36 Nghị định số 108/2018/NĐ-CP

Đối với cách đăng ký qua mạng điện tử: Miễn lệ phí (Thông tư số 130/2017/TT-BTC)

Nếu sử dụng chữ ký số:

Người đại diện theo pháp luật kê khai thông tin, tải văn bản điện tử, ký số vào hồ sơ đăng ký điện tử và thanh toán lệ phí qua mạng điện tử theo quy trình trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký, người đại diện theo pháp luật sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.

Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.

Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang cơ quan thuế để tự động tạo mã số doanh nghiệp. Sau khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. 

Nếu sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh 

Người đại diện theo pháp luật kê khai thông tin, tải văn bản điện tử của các giấy tờ chứng thực cá nhân tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để được cấp Tài khoản đăng ký kinh doanh.

Người đại diện theo pháp luật sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để kê khai thông tin, tải văn bản điện tử và xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử theo quy trình trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.

Khi hồ sơ đã đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Sau khi nhận được thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, người đại diện theo pháp luật nộp một bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bằng bản giấy kèm theo Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và thông báo hồ sơ hợp lệ qua mạng điện tử đến Phòng Đăng ký kinh doanh. Người đại diện theo pháp luật có thể nộp trực tiếp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bằng bản giấy và Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc nộp qua đường bưu điện.

Sau khi nhận được hồ sơ bằng bản giấy, Phòng Đăng ký kinh doanh đối chiếu đầu mục hồ sơ với đầu mục hồ sơ doanh nghiệp đã gửi qua mạng điện tử và trao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp nếu nội dung đối chiếu thống nhất.

Nếu quá thời hạn 30 ngày, kể từ ngày gửi thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mà Phòng Đăng ký kinh doanh không nhận được hồ sơ bằng bản giấy thì hồ sơ đăng ký điện tử của doanh nghiệp không còn hiệu lực.

Người đại diện theo pháp luật chịu trách nhiệm về tính đầy đủ và chính xác của bộ hồ sơ nộp bằng bản giấy so với bộ hồ sơ được gửi qua mạng điện tử. Trường hợp bộ hồ sơ nộp bằng bản giấy không chính xác so với bộ hồ sơ được gửi qua mạng điện tử mà người nộp hồ sơ không thông báo với Phòng Đăng ký kinh doanh tại thời điểm nộp hồ sơ bằng bản giấy thì được coi là giả mạo hồ sơ và sẽ bị xử lý theo quy định tại Khoản 1 Điều 63 Nghị định số 108/2015/NĐ-CP.

7. Những câu hỏi thường gặp liên quan đến xin cấp giấy phép mở công ty cơ khí 

Thời hạn để góp đủ vốn điều lệ là bao nhiêu lâu để thành lập công ty cơ khí?

Theo quy định tại Luật doanh nghiệp năm 2020 thì trong trong 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp các thành viên phải góp đủ vốn, nếu sau thời hạn này mà doanh nghiệp chưa góp đủ vốn điều lệ đã đăng ký thì phải thực hiện thủ tục thay đổi thông tin cổ đông sáng lập hoặc giảm vốn điều lệ đã góp trong giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Có những loại thuế cần đóng sau khi thành lập công ty cơ khí?

Sau khi thành lập công ty cơ khí thì doanh nghiệp cần lưu ý đóng các loại thuế cho cơ quan thuế gồm: Thuế Môn bài, Thuế giá trị gia tăng, Thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế sử dụng đất ( Nếu doanh nghiệp thuế đất của nhà nước ).

Cần lưu ý những gì khi thành lập công ty cơ khí?

yeu-cau-ve-hoat-dong-cua-doanh-nghiep-co-von-dau-tu-nuoc-ngoai
Những lưu ý khi thành lập công ty cơ khí

Khi thành lập một công ty cơ khí sẽ có rất nhiều rủi ro, vậy nên chúng ta cần phải nắm rõ những lưu ý cần thiết để giảm thiểu những rủi ro ấy.

Đối với lĩnh vực kinh doanh: Cần phải chủ động nắm bắt thị trường và xu hướng trong lĩnh vực cơ khí, từ đó xác định rõ mục tiêu và lợi ích cạnh tranh của công ty. Xây dựng và phát triển một kế hoạch kinh doanh chi tiết và chiến lược tiếp thị để tối ưu hóa hoạt động trong lĩnh vực cơ khí này.

Địa điểm kinh doanh: Tập trung nghiên cứu thị trường và đánh giá các vị trí tiềm năng dựa trên yếu tố như mật độ dân số, tiềm năng kinh doanh, và tiện ích giao thông, thông qua đó cọn địa điểm phù hợp với nhu cầu hoạt động của công ty, bao gồm cả việc xem xét cơ sở sản xuất, văn phòng, và tiện ích khác cần thiết. 

Về nhân sự: Phải xác định các vị trí công việc cần tuyển dụng trong công ty cơ khí. Tuyển dụng nhân viên có đủ năng lực và kỹ năng chuyên môn cần thiết, bao gồm cả kỹ sư cơ khí, kỹ thuật viên và lao động sản xuất. Đào tạo chuyên môn và phát triển nhân viên để đảm bảo họ đáp ứng được yêu cầu công việc và cung cấp dịch vụ chất lượng cho khách hàng.

Về nguồn vốn: Trước khi thành lập công ty phải xác định được số số vốn tối thiểu và số vốn cần thiết để triển khai hoạt động kinh doanh của công ty. Ngoài ra có thể xem xét thêm các phương thức huy động vốn như vốn tự có, vốn vay ngân hàng, vốn đầu tư từ cổ đông hoặc đối tác.

Đối với kinh tế thị trường: Tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng trong lĩnh vực cơ khí, phân tích cạnh tranh và xác định điểm mạnh và điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh, từ đây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp dựa trên thông tin thị trường, bao gồm cả chiến lược giá cả, tiếp thị và phân phối sản phẩm.

Chi phí dịch vụ tư vấn về xin giấy phép mở công ty cơ khí của công ty Luật ACC là bao nhiêu?

Công ty Luật ACC luôn báo giá trọn gói, nghĩa là không phát sinh. Luôn đảm bảo hoàn thành công việc mà khách hàng yêu cầu; cam kết hoàn tiền nếu không thực hiện đúng, đủ, chính xác như những gì đã giao kết ban đầu. Quy định rõ trong hợp đồng ký kết.

Công ty Luật ACC có cung cấp dịch vụ tư vấn về xin giấy phép mở công ty cơ khí không?

Hiện là công ty luật uy tín và có các văn phòng luật sư cũng như cộng tác viên khắp các tỉnh thành trên toàn quốc, Công ty Luật ACC thực hiện việc cung cấp các dịch vụ tư vấn pháp lý cho quý khách hàng, trong đó có dịch vụ làm tư vấn về xin giấy phép mở công ty cơ khí uy tín, trọn gói cho khách hàng.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    P
    Huỳnh Hoàng Phúc
    Tôi muốn nhờ ACC xin giấy vệ sinh an toàn thực phẩm. Nhờ Cty tư vấn giúp. Xin cảm ơn.
    Trả lời
    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo