Thành lập công ty, doanh nghiệp là bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự khởi đầu cho hành trình kinh doanh của bạn. Để đảm bảo nền tảng pháp lý vững chắc và tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững, việc nắm rõ các điều kiện thành lập công ty là vô cùng cần thiếtBài viết này được biên soạn bởi đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của Công ty Luật ACC, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật về thành lập doanh nghiệp. Chúng tôi mong muốn mang đến cho bạn thông tin chi tiết, cập nhật nhất về các điều kiện thành lập công ty theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hànThông qua bài viết này, bạn sẽ được giải đáp những thắc mắc thường gặp như: Ai có thể thành lập công ty? Vốn điều lệ tối thiểu là bao nhiêu? Thủ tục thành lập công ty cần thực hiện những bước nào?Hãy cùng Công ty Luật ACC khám phá chi tiết các điều kiện thành lập doanh nghiệp để bạn có thể tự tin bước vào hành trình khởi nghiệp của mình!
1. Điều kiện thành lập doanh nghiệp là gì? Tầm quan trọng việc đủ điều kiện thành lập doanh nghiệp.
1.1. Khái niệm điều kiện thành lập doanh nghiệp
Điều kiện thành lập doanh nghiệp là những yêu cầu bắt buộc mà pháp luật quy định doanh nghiệp phải đáp ứng để được thành lập hợp pháp. Những yêu cầu này nhằm đảm bảo doanh nghiệp có đủ năng lực, điều kiện để hoạt động hiệu quả, lành mạnh, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ lợi ích hợp pháp của Nhà nước, quyền lợi của các tổ chức, cá nhân và trật tự kinh tế - xã hội.
Các điều kiện này thường bao gồm:
-
Yêu cầu pháp lý: Bao gồm các quy định và điều kiện được quy định bởi pháp luật về việc thành lập và hoạt động doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm việc đăng ký doanh nghiệp, lập hồ sơ đăng ký, đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế và báo cáo tài chính, cũng như tuân thủ các luật lao động và quy định về an toàn lao động.
-
Vốn đầu tư: Điều kiện về vốn đầu tư cần thiết để thành lập và vận hành doanh nghiệp. Mức vốn này có thể thay đổi tùy theo loại hình kinh doanh, quy định pháp lý và yêu cầu của ngành công nghiệp.
-
Yêu cầu hành chính và thủ tục: Bao gồm các thủ tục hành chính cụ thể mà doanh nghiệp cần phải thực hiện để đạt được sự chấp thuận và chứng nhận từ cơ quan chính phủ hoặc cơ quan quản lý địa phương. Điều này có thể bao gồm việc nộp đơn đăng ký, kiểm tra và đánh giá của cơ quan quản lý, và các thủ tục liên quan khác.
-
Yêu cầu kỹ thuật và nhân sự: Bao gồm yêu cầu về kỹ thuật, nguồn lực nhân sự và cơ sở hạ tầng cần thiết để vận hành doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm cần có kỹ năng và chuyên môn cần thiết, cũng như cơ sở vật chất và công nghệ.
-
Yêu cầu về quản lý và tổ chức: Bao gồm các yêu cầu về quản lý và tổ chức nội bộ để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tuân thủ quy định pháp luật. Điều này có thể bao gồm việc thiết lập cơ cấu tổ chức, quy trình và hệ thống quản lý.
Những điều kiện này có thể khác nhau tùy theo quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Việc hiểu và tuân thủ các điều kiện này là rất quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn có thể hoạt động một cách hợp pháp và hiệu quả.
1.2. Phân biệt điều kiện thành lập doanh nghiệp với thủ tục đăng ký doanh nghiệp
Điều kiện thành lập doanh nghiệp và thủ tục đăng ký doanh nghiệp là hai khái niệm có liên quan mật thiết với nhau nhưng có sự khác biệt rõ ràng:
- Điều kiện thành lập doanh nghiệp: là những yêu cầu bắt buộc mà doanh nghiệp phải đáp ứng để được thành lập hợp pháp.
- Thủ tục đăng ký doanh nghiệp: là những quy trình, trình tự, hình thức thực hiện để doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Cụ thể, sự khác biệt giữa hai khái niệm này thể hiện ở các điểm sau:
Đặc điểm | Điều kiện thành lập doanh nghiệp | Thủ tục đăng ký doanh nghiệp |
---|---|---|
Nội dung | Yêu cầu về chủ thể, ngành nghề, vốn,... | Quy trình, trình tự, hình thức thực hiện |
Mục đích | Đảm bảo doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp luật | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp |
Tính chất | Bắt buộc | Hành chính |
Vai trò | Tiền đề để thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp | Căn cứ pháp lý để doanh nghiệp hoạt động |
1.3. Tầm quan trọng của việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện thành lập doanh nghiệp
Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện thành lập doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:
- Đảm bảo doanh nghiệp có đủ năng lực, điều kiện để hoạt động hiệu quả, lành mạnh: Doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện về chủ thể, ngành nghề kinh doanh, vốn,... để có thể hoạt động một cách chuyên nghiệp, hiệu quả, tạo ra sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội: Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo thêm việc làm, thu hút đầu tư, góp phần nâng cao đời sống vật chất, tinh thần của người dân.
- Bảo vệ lợi ích hợp pháp của Nhà nước, quyền lợi của các tổ chức, cá nhân: Việc thành lập doanh nghiệp phải tuân thủ đúng quy định pháp luật, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của Nhà nước, quyền lợi của các tổ chức, cá nhân liên quan.
- Góp phần duy trì trật tự kinh tế - xã hội: Doanh nghiệp hoạt động lành mạnh, tuân thủ pháp luật sẽ góp phần duy trì trật tự kinh tế - xã hội, tạo môi trường kinh doanh bình đẳng, cạnh tranh lành mạnh.
Do đó, việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện thành lập doanh nghiệp là vô cùng quan trọng, góp phần đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế - xã hội.
>> Mời các bạn tham khảo thêm thông tin liên quan tại Những câu hỏi về điều kiện thành lập doanh nghiệp
2. Các điều kiện cần thiết khi thành lập doanh nghiệp
Khi lập kế hoạch để thành lập một doanh nghiệp, cần xem xét một loạt các điều kiện cụ thể để đảm bảo quá trình thành lập diễn ra thuận lợi và hợp pháp. Dưới đây là các điều kiện cần thiết và một số chi tiết liên quan:
2.1. Điều kiện chung khi thành lập công ty, doanh nghiệp
2.1.1 Điều kiện về chủ thể thành lập doanh nghiệp
Có năng lực hành vi dân sự: Cá nhân cần đủ 18 tuổi và không bị mất năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật. Tổ chức cần có Giấy phép thành lập hợp pháp và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép.
Không thuộc diện bị cấm thành lập doanh nghiệp: Cá nhân hoặc tổ chức không được phép thành lập doanh nghiệp nếu nằm trong các trường hợp như mất năng lực hành vi dân sự, đang chấp hành án tù, hoặc bị đình chỉ hoạt động theo quy định của pháp luật.
2.1.2 Điều kiện ngành, nghề đăng ký kinh doanh
Phù hợp với danh mục ngành, nghề kinh doanh được pháp luật cho phép: Doanh nghiệp cần tuân thủ danh mục ngành, nghề kinh doanh được quy định bởi pháp luật. Đồng thời, họ cũng phải đảm bảo các điều kiện về năng lực, trình độ chuyên môn, và kinh nghiệm theo quy định của ngành nghề.
-
Tuân thủ danh mục ngành, nghề kinh doanh: Doanh nghiệp cần tuân thủ danh mục ngành, nghề kinh doanh được quy định bởi pháp luật. Mỗi ngành hoặc nghề có một danh mục cụ thể về các hoạt động được phép hoặc cấm trong ngành đó.
-
Năng lực, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm: Đối với một số ngành nghề đặc biệt như y tế, luật pháp, kỹ thuật và xây dựng, doanh nghiệp có thể cần phải đáp ứng các yêu cầu về năng lực, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm cụ thể. Điều này có thể bao gồm việc có bằng cấp, chứng chỉ hoặc bằng sáng chế liên quan đến ngành nghề đó.
-
Thực hiện các điều kiện an toàn và vệ sinh: Trong các ngành như thực phẩm, y tế và sản xuất, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh làm việc để đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ của họ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.
-
Thực hiện các quy định về môi trường: Trong một số ngành như sản xuất, chế biến và xử lý hóa chất, doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và xử lý chất thải một cách đúng đắn.
-
Tuân thủ quy định về bảo vệ người lao động: Trong mọi ngành nghề, doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định về bảo vệ người lao động, bao gồm việc cung cấp điều kiện làm việc an toàn, bảo hiểm lao động và tuân thủ các quy định về giờ làm việc và nghỉ ngơi.
-
Tuân thủ quy định về thuế và tài chính: Doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định về thuế và báo cáo tài chính đúng đắn theo quy định của pháp luật để đảm bảo rằng họ không vi phạm các quy định về thuế và tài chính.
Những điều kiện này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động theo cách hợp pháp, đạo đức và bảo vệ lợi ích của cả doanh nghiệp và cộng đồng.
2.1.3 Điều kiện về vốn thành lập doanh nghiệp
Vốn thành lập doanh nghiệp: Số vốn tối thiểu mà doanh nghiệp cần góp đủ để được thành lập theo quy định của pháp luật. Ví dụ, vốn điều lệ tối thiểu của một công ty TNHH 1 thành viên là 1 tỷ đồng.
2.1.4 Điều kiện tên doanh nghiệp
Đảm bảo phù hợp với quy định của pháp luật về tên doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp phải rõ ràng, không trùng với tên của doanh nghiệp khác, và không vi phạm các quy định về đạo đức xã hội và pháp luật.
-
Rõ ràng và không gây nhầm lẫn: Tên doanh nghiệp cần phải rõ ràng và không gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp khác trong cùng lĩnh vực hoạt động. Điều này giúp tránh gây ra sự nhầm lẫn cho khách hàng và tránh việc xung đột về tên doanh nghiệp.
-
Không vi phạm bản quyền: Tên doanh nghiệp không được vi phạm bản quyền hoặc quyền sở hữu trí tuệ của bất kỳ ai khác. Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp không gặp phải vấn đề pháp lý về việc sử dụng tên doanh nghiệp.
-
Phù hợp với quy định pháp luật: Tên doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định về tên doanh nghiệp được quy định bởi pháp luật trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Điều này có thể bao gồm việc chọn một loại hình kinh doanh phù hợp với tên doanh nghiệp, cũng như tuân thủ các quy định cụ thể về tên doanh nghiệp.
-
Không vi phạm đạo đức xã hội: Tên doanh nghiệp cần phải phản ánh được giá trị và tầm nhìn của doanh nghiệp một cách tích cực và không vi phạm đạo đức xã hội. Điều này giúp xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp trong cộng đồng.
-
Phản ánh hoạt động kinh doanh: Tên doanh nghiệp nên phản ánh hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp một cách chính xác và rõ ràng. Điều này giúp khách hàng và đối tác hiểu được lĩnh vực hoạt động và giá trị mà doanh nghiệp mang lại.
Tuân thủ các điều kiện về tên doanh nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể hoạt động một cách hợp pháp, minh bạch và đạo đức.
2.1.5 Điều kiện trụ sở chính doanh nghiệp
Nằm trên địa bàn có đủ điều kiện về cơ sở hạ tầng, an ninh trật tự: Trụ sở chính của doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện về địa chỉ cụ thể, phù hợp với ngành nghề kinh doanh, và tuân thủ quy định của pháp luật về trụ sở chính.
-
Địa chỉ cụ thể và phù hợp: Trụ sở chính của doanh nghiệp cần phải có một địa chỉ cụ thể và phù hợp với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc chọn một vị trí thuận tiện và phù hợp với nhu cầu kinh doanh và phát triển của doanh nghiệp.
-
Đủ điều kiện về cơ sở hạ tầng: Trụ sở chính của doanh nghiệp cần đảm bảo rằng có đủ điều kiện về cơ sở hạ tầng để hoạt động một cách hiệu quả và tiện lợi. Điều này bao gồm việc có đủ không gian làm việc, điện, nước và các tiện ích khác cần thiết.
-
An ninh và trật tự: Trụ sở chính của doanh nghiệp cần nằm trong một khu vực có an ninh và trật tự đảm bảo. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho nhân viên và tài sản của doanh nghiệp, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.
-
Tuân thủ quy định pháp luật: Trụ sở chính của doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định của pháp luật về vị trí, kiến trúc, quy mô và các yêu cầu khác về trụ sở chính. Điều này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp không vi phạm các quy định pháp lý và có thể hoạt động một cách hợp pháp và minh bạch.
-
Đáp ứng yêu cầu của ngành nghề: Trụ sở chính của doanh nghiệp cần phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ngành nghề kinh doanh. Điều này có thể bao gồm việc tuân thủ các quy định về vệ sinh, môi trường, an toàn lao động và các yêu cầu khác của ngành nghề.
Tuân thủ các điều kiện về trụ sở chính là rất quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể hoạt động một cách hợp pháp, an toàn và hiệu quả.
2.1.6 Điều kiện về người đại diện pháp luật của doanh nghiệp
Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp cần có đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc diện bị cấm làm người đại diện theo quy định của pháp luật.
-
Năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp cần phải có đủ năng lực hành vi dân sự, tức là khả năng thực hiện các hành động pháp lý và kinh doanh một cách độc lập và có trách nhiệm.
-
Không thuộc diện bị cấm làm người đại diện: Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp không được thuộc vào các đối tượng bị cấm làm người đại diện theo quy định của pháp luật. Điều này có thể bao gồm các trường hợp bị cấm làm người đại diện do vi phạm pháp luật, bị cấm làm người đại diện trong một số ngành nghề cụ thể, hoặc bị cấm làm người đại diện vì lý do sức khỏe hoặc tài chính.
-
Có khả năng đại diện và ký kết thỏa thuận: Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp cần phải có khả năng đại diện cho doanh nghiệp và ký kết các thỏa thuận, hợp đồng và văn bản pháp lý khác thay mặt cho doanh nghiệp.
-
Tuân thủ các quy định pháp luật về người đại diện: Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định pháp luật về người đại diện, bao gồm việc tuân thủ các quy định về trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của họ theo quy định của pháp luật.
-
Có trách nhiệm và uy tín: Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp cần phải có trách nhiệm và uy tín trong việc đại diện cho doanh nghiệp và quản lý các vấn đề pháp lý và kinh doanh của doanh nghiệp một cách chuyên nghiệp và minh bạch.
Tuân thủ các điều kiện về người đại diện pháp luật là rất quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp có một người đại diện pháp luật đáng tin cậy và có năng lực để đại diện cho doanh nghiệp một cách hiệu quả và hợp pháp.
2.1.7 Điều kiện về nộp đủ lệ phí đăng ký doanh nghiệp
Doanh nghiệp phải nộp đủ các khoản lệ phí theo quy định của pháp luật về đăng ký doanh nghiệp: Điều này bao gồm các khoản lệ phí đăng ký thành lập doanh nghiệp, đăng ký ngành nghề kinh doanh, và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
-
Lệ phí đăng ký thành lập doanh nghiệp: Đây là khoản phí phải nộp khi đăng ký thành lập doanh nghiệp mới. Số tiền lệ phí này thường phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp, vốn điều lệ và quy mô hoạt động của doanh nghiệp.
-
Lệ phí đăng ký ngành nghề kinh doanh: Ngoài lệ phí đăng ký thành lập doanh nghiệp, doanh nghiệp cũng cần nộp lệ phí đăng ký ngành nghề kinh doanh cụ thể mà họ hoạt động trong đó. Số tiền lệ phí này cũng thường phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh cụ thể và quy mô hoạt động của doanh nghiệp.
-
Lệ phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Sau khi hoàn thành các thủ tục đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp cần nộp lệ phí để nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp từ cơ quan chức năng. Lệ phí này thường được tính dựa trên mức độ công việc và quy mô của doanh nghiệp.
-
Các khoản phí khác: Ngoài các lệ phí trên, doanh nghiệp cũng có thể cần phải nộp các khoản phí khác liên quan đến việc hoạt động kinh doanh, như phí bảo hiểm, phí vệ sinh môi trường, hoặc các khoản phí liên quan đến quy trình cấp phép và chứng nhận khác.
Tuân thủ các điều kiện về nộp đủ lệ phí đăng ký doanh nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể hoạt động một cách hợp pháp và tuân thủ các quy định pháp luật về đăng ký và hoạt động kinh doanh.
2.1.8 Điều kiện về hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp: Bao gồm các giấy tờ cần thiết như đơn đăng ký thành lập doanh nghiệp, giấy tờ chứng minh năng lực hành vi dân sự của chủ sở hữu, giấy tờ chứng minh nguồn gốc hợp pháp của vốn thành lập doanh nghiệp, và các giấy tờ khác theo quy định của pháp luật.
Những điều kiện trên là quan trọng để đảm bảo quá trình thành lập doanh nghiệp diễn ra một cách hợp pháp và hiệu quả. Việc tuân thủ các quy định này sẽ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý và phát triển bền vững trong tương lai.
>> Đọc bài viết sau để tham khảo thêm thông tin liên quan tại Hướng dẫn lập kế hoạch thành lập doanh nghiệp
Điều kiện chung khi thành lập công ty, doanh nghiệp
2.2. Điều kiện thành lập công ty cho từng loại hình riêng biệt
2.2.1 Điều kiện thành lập công ty TNHH 1 thành viên
Về chủ sở hữu:
- Chủ sở hữu là cá nhân:
- Đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
- Không thuộc diện bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
- Có thể là người Việt Nam hoặc người nước ngoài.
Về vốn điều lệ:
- Mức vốn điều lệ tối thiểu từ 1 tỷ đồng.
- Vốn điều lệ phải được góp đủ và được chứng minh bằng các giấy tờ hợp lệ.
Về các điều kiện khác:
- Đáp ứng các điều kiện chung khi thành lập công ty, doanh nghiệp.
- Cần có dự thảo Điều lệ công ty TNHH 1 thành viên theo quy định của pháp luật.
2.2.2 Điều kiện thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên
Về thành viên:
- Có ít nhất 2 thành viên là cá nhân.
- Mỗi thành viên phải đáp ứng các điều kiện về độ tuổi, năng lực hành vi dân sự và không thuộc diện bị cấm thành lập doanh nghiệp tương tự như chủ sở hữu của công ty TNHH 1 thành viên.
- Thành viên có thể là người Việt Nam hoặc người nước ngoài.
Về vốn điều lệ:
- Mức vốn điều lệ tối thiểu từ 2 tỷ đồng.
- Vốn điều lệ phải được góp đủ và được chứng minh bằng các giấy tờ hợp lệ.
Về các điều kiện khác:
- Đáp ứng các điều kiện chung khi thành lập công ty, doanh nghiệp.
- Cần có dự thảo Điều lệ công ty TNHH 2 thành viên trở lên theo quy định của pháp luật.
2.2.3 Điều kiện thành lập công ty cổ phần
Về cổ đông:
- Có ít nhất 3 cổ đông sáng lập.
- Mỗi cổ đông sáng lập phải đáp ứng các điều kiện về độ tuổi, năng lực hành vi dân sự và không thuộc diện bị cấm thành lập doanh nghiệp tương tự như thành viên của công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
- Cổ đông sáng lập có thể là người Việt Nam hoặc người nước ngoài.
Về vốn điều lệ:
- Mức vốn điều lệ tối thiểu từ 3 tỷ đồng.
- Vốn điều lệ phải được góp đủ và được chứng minh bằng các giấy tờ hợp lệ.
Về các điều kiện khác:
- Đáp ứng các điều kiện chung khi thành lập công ty, doanh nghiệp.
- Cần có dự thảo Điều lệ công ty cổ phần theo quy định của pháp luật.
- Tuân thủ các quy định về chào bán cổ phiếu, tổ chức đại hội đồng cổ đông, và các quy định liên quan khác.
2.2.4 Các điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân
Về chủ sở hữu:
- Chủ sở hữu là cá nhân:
- Đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
- Không thuộc diện bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
- Có thể là người Việt Nam hoặc người nước ngoài.
Về vốn điều lệ:
- Mức vốn điều lệ tối thiểu từ 1 tỷ đồng.
- Vốn điều lệ phải được góp đủ và được chứng minh bằng các giấy tờ hợp lệ.
Về các điều kiện khác:
- Đáp ứng các điều kiện chung khi thành lập công ty, doanh nghiệp.
- Cần có dự thảo Giấy phép kinh doanh doanh nghiệp tư nhân theo quy định của pháp luật.
2.2.5 Điều kiện thành lập doanh nghiệp xã hội
Về mục đích hoạt động:
- Mục đích hoạt động phi lợi nhuận.
Về vốn điều lệ:
- Mức vốn điều lệ tối thiểu từ 1 tỷ đồng.
- Vốn điều lệ phải được góp đủ và được chứng minh bằng các giấy tờ hợp lệ.
Về các điều kiện khác:
- Đáp ứng các điều kiện chung khi thành lập công ty, doanh nghiệp.
- Tuân thủ các quy định về hoạt động của doanh nghiệp xã hội theo quy định của pháp luật.
2.2.6 Điều kiện thành lập chi nhánh
Điều kiện về doanh nghiệp thành lập chi nhánh:
- Doanh nghiệp thành lập chi nhánh phải:
- Có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp còn hiệu lực.
- Đáp ứng điều kiện về vốn, trụ sở, người đại diện pháp luật của chi nhánh.
- Tuân thủ các quy định về thông báo thành lập chi nhánh theo quy định của pháp luật.
Điều kiện cụ thể về vốn, trụ sở, người đại diện pháp luật của chi nhánh:
- Vốn:
- Chi nhánh phải có vốn điều lệ tối thiểu bằng 50% vốn điều lệ của doanh nghiệp thành lập chi nhánh.
- Vốn điều lệ của chi nhánh phải được góp đủ và được chứng minh bằng các giấy tờ hợp lệ.
- Trụ sở:
- Chi nhánh phải có trụ sở riêng tại địa bàn được phép thành lập chi nhánh.
- Trụ sở của chi nhánh phải đáp ứng các điều kiện về an ninh trật tự, cơ sở hạ tầng theo quy định của pháp luật.
- Người đại diện pháp luật:
- Người đại diện pháp luật của chi nhánh phải đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và không thuộc diện bị cấm làm người đại diện pháp luật của doanh nghiệp.
- Người đại diện pháp luật của chi nhánh được doanh nghiệp thành lập chi nhánh ủy quyền bằng văn bản.
Quy định về thông báo thành lập chi nhánh:
- Doanh nghiệp thành lập chi nhánh phải thông báo thành lập chi nhánh cho cơ quan đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp thành lập chi nhánh trong vòng 15 ngày kể từ ngày quyết định thành lập chi nhánh.
- Hồ sơ thông báo thành lập chi nhánh bao gồm:
- Đơn thông báo thành lập chi nhánh.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của doanh nghiệp thành lập chi nhánh.
- Quyết định thành lập chi nhánh của doanh nghiệp thành lập chi nhánh.
- Giấy tờ chứng minh trụ sở của chi nhánh.
- Giấy tờ chứng minh năng lực hành vi dân sự của người đại diện pháp luật của chi nhánh.
- Giấy ủy quyền của doanh nghiệp thành lập chi nhánh cho người đại diện pháp luật của chi nhánh (nếu có).
Lưu ý:
-
- Các điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp xã hội, chi nhánh tương tự như các điều kiện thành lập công ty TNHH 1 thành viên, TNHH 2 thành viên trở lên và công ty cổ phần, chỉ khác nhau về một số điểm cụ thể như mục đích hoạt động, mức vốn điều lệ,...
- Để biết thêm thông tin chi tiết về điều kiện thành lập doanh nghiệp cho từng loại hình riêng biệt, bạn có thể tham khảo Nghị định số 03/2023/NĐ-CP ngày 14/01/2023 về quy định chi tiết về điều kiện, thủ tục đăng ký doanh nghiệp.
Điều kiện thành lập công ty cho từng loại hình riêng biệt
3. Tại sao cần có các điều kiện khi thành lập doanh nghiệp?
>> Đọc bài viết liên quan tại Đăng ký thành lập doanh nghiệp theo quy định mới nhất
3.1. Đảm bảo năng lực và sự nghiêm túc của chủ sở hữu, người sáng lập doanh nghiệp:
Để đảm bảo sự thành công và ổn định của doanh nghiệp, việc đặt ra các yêu cầu về năng lực và sự nghiêm túc của chủ sở hữu là cực kỳ quan trọng. Năng lực tài chính đặc biệt là yếu tố không thể thiếu, vì một doanh nghiệp cần có nguồn vốn đủ lớn để bắt đầu và duy trì hoạt động kinh doanh. Ngoài ra, năng lực quản lý là yếu tố quyết định sự thành bại của một doanh nghiệp. Chủ sở hữu cần có kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng quản lý để đưa doanh nghiệp đi đúng hướng và vượt qua các thách thức. Sự nghiêm túc cũng là một yếu tố quan trọng, vì nó đảm bảo rằng doanh nghiệp được thành lập với mục đích kinh doanh chân thành và không vi phạm pháp luật.
-
Năng lực tài chính: Năng lực tài chính là yếu tố quyết định sự thành công và ổn định của doanh nghiệp. Chủ sở hữu cần phải có nguồn vốn đủ lớn để bắt đầu và duy trì hoạt động kinh doanh, cũng như để đối phó với các rủi ro và thách thức trong quá trình hoạt động.
-
Năng lực quản lý: Năng lực quản lý là yếu tố quyết định sự hiệu quả và bền vững của doanh nghiệp. Chủ sở hữu cần phải có kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng quản lý để đưa doanh nghiệp đi đúng hướng và xử lý hiệu quả các vấn đề phát sinh trong quá trình hoạt động.
-
Sự nghiêm túc: Sự nghiêm túc là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp được thành lập và hoạt động với mục đích kinh doanh chân thành và tuân thủ các quy định pháp luật. Chủ sở hữu cần phải thể hiện sự nghiêm túc trong quá trình xây dựng và điều hành doanh nghiệp để tạo niềm tin và lòng tin đối với khách hàng, đối tác và cộng đồng.
Các yếu tố trên không chỉ đảm bảo sự thành công và ổn định của doanh nghiệp mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội. Chính phủ cũng có thể thiết lập các chính sách và quy định để đảm bảo rằng các chủ sở hữu và người sáng lập doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu này.
3.2. Bảo vệ trật tự kinh tế - xã hội:
Các điều kiện khi thành lập doanh nghiệp giúp bảo vệ trật tự kinh tế - xã hội bằng cách ngăn chặn hoạt động kinh doanh trái phép và không công bằng. Bằng cách thiết lập các yêu cầu về ngành nghề kinh doanh, năng lực tài chính và quản lý, chính phủ có thể kiểm soát việc hoạt động của doanh nghiệp, đảm bảo rằng chúng hoạt động theo quy định pháp luật và đóng góp tích cực vào sự phát triển của xã hội. Hơn nữa, các điều kiện này cũng đảm bảo an ninh quốc gia và bảo vệ môi trường, vì chúng có thể áp dụng các quy định đặc biệt cho các ngành kinh doanh có liên quan đến an ninh và môi trường.
-
êu cầu về ngành nghề kinh doanh: Chính phủ có thể thiết lập các yêu cầu về ngành nghề kinh doanh để ngăn chặn hoạt động kinh doanh trái phép và không công bằng. Các yêu cầu này có thể bao gồm việc cấm hoặc giới hạn một số ngành nghề đặc biệt mà có thể gây ra nguy cơ cho cộng đồng hoặc môi trường.
-
Yêu cầu về năng lực tài chính và quản lý: Chính phủ có thể đặt ra các yêu cầu về năng lực tài chính và quản lý cho các doanh nghiệp mới. Điều này giúp ngăn chặn các doanh nghiệp không đủ năng lực hoạt động một cách hiệu quả và có thể gây ra rủi ro cho hệ thống kinh tế.
-
Kiểm soát và giám sát: Chính phủ có thể thiết lập các cơ quan kiểm soát và giám sát để đảm bảo rằng các doanh nghiệp hoạt động theo quy định pháp luật và đóng góp tích cực vào sự phát triển của xã hội. Các cơ quan này có thể giám sát các hoạt động kinh doanh, thu thập thông tin và đánh giá rủi ro, cũng như áp dụng biện pháp xử lý đối với các trường hợp vi phạm.
-
Bảo vệ an ninh quốc gia và môi trường: Thiết lập các điều kiện về an ninh quốc gia và bảo vệ môi trường là rất quan trọng. Chính phủ có thể áp dụng các quy định đặc biệt cho các ngành kinh doanh có liên quan đến an ninh và môi trường để đảm bảo rằng các doanh nghiệp hoạt động một cách an toàn và bảo vệ môi trường.
Tổng thể, việc thiết lập các điều kiện khi thành lập doanh nghiệp không chỉ giúp bảo vệ trật tự kinh tế - xã hội mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững và an toàn của xã hội và môi trường.
3.3. Bảo vệ lợi ích hợp pháp của Nhà nước, quyền lợi của các tổ chức, cá nhân:
Một trong những mục tiêu chính của việc đặt ra các điều kiện khi thành lập doanh nghiệp là bảo vệ lợi ích của Nhà nước, các tổ chức và cá nhân. Điều này thể hiện qua việc đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định về thuế, bảo vệ môi trường và quyền lợi của người lao động và người tiêu dùng. Các doanh nghiệp được yêu cầu tuân thủ các quy định này để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong hoạt động kinh doanh của họ và để đảm bảo rằng họ không gây ra hậu quả tiêu cực cho xã hội.
-
Tuân thủ các quy định về thuế: Doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định về thuế và đóng góp đầy đủ vào ngân sách Nhà nước. Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp không chỉ hoạt động hợp pháp mà còn đóng góp vào việc phát triển của xã hội thông qua việc trả thuế.
-
Bảo vệ môi trường: Doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và xử lý chất thải một cách bảo đảm. Điều này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
-
Bảo vệ quyền lợi của người lao động và người tiêu dùng: Doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định về lao động và quyền lợi của người tiêu dùng. Điều này đảm bảo rằng người lao động và người tiêu dùng được đối xử công bằng và an toàn trong quá trình làm việc và tiêu dùng sản phẩm của doanh nghiệp.
-
Minh bạch và trung thực trong hoạt động kinh doanh: Doanh nghiệp cần phải thực hiện hoạt động kinh doanh một cách minh bạch và trung thực, không lừa đảo hoặc gian lận khách hàng, đối tác hoặc cơ quan quản lý. Điều này giúp tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh và công bằng cho tất cả các bên liên quan.
Những biện pháp trên không chỉ giúp bảo vệ lợi ích hợp pháp của Nhà nước, các tổ chức và cá nhân mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững và công bằng của xã hội. Chính phủ và các cơ quan quản lý có trách nhiệm thiết lập và thúc đẩy các chính sách và quy định để đảm bảo rằng các doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu này.
3.4. Thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của nền kinh tế thị trường:
Cuối cùng, việc đặt ra các điều kiện khi thành lập doanh nghiệp cũng thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của nền kinh tế thị trường. Bằng cách tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng và cạnh tranh, chính phủ khuyến khích sự đầu tư và sáng tạo trong kinh doanh, từ đó tạo ra cơ hội việc làm, tăng thu nhập và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Đồng thời, việc áp dụng các quy định rõ ràng cũng thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu của quốc gia.
-
Tạo môi trường kinh doanh công bằng và cạnh tranh: Việc thiết lập các quy định và chính sách nhằm tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng và cạnh tranh giúp khuyến khích sự đầu tư và sáng tạo trong kinh doanh. Doanh nghiệp có cơ hội cạnh tranh bình đẳng trên thị trường và phát triển dựa trên chất lượng sản phẩm/dịch vụ và hiệu suất kinh doanh.
-
Tạo cơ hội việc làm: Sự phát triển của doanh nghiệp tạo ra cơ hội việc làm cho người lao động. Việc có một nền kinh tế thị trường mạnh mẽ và đa dạng giúp tăng cơ hội việc làm cho người dân, từ đó nâng cao thu nhập và chất lượng cuộc sống.
-
Thu hút đầu tư nước ngoài: Việc áp dụng các quy định rõ ràng và tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định và dễ dàng thực hiện các giao dịch kinh doanh thu hút đầu tư nước ngoài. Điều này không chỉ tăng cường nguồn vốn cho nền kinh tế mà còn mang lại các công nghệ mới và quản lý hiệu quả.
-
Thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu: Việc thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp trên thị trường nội địa cũng góp phần vào sự phát triển kinh tế toàn cầu của quốc gia. Các doanh nghiệp thành công có thể mở rộng hoạt động của họ ra nước ngoài, tạo ra cơ hội xuất khẩu và hợp tác quốc tế.
Tổng thể, việc đặt ra các điều kiện khi thành lập doanh nghiệp không chỉ làm mạnh mẽ và phát triển nền kinh tế nội địa mà còn có tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế toàn cầu và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.
Ví dụ: Hệ thống giấy phép kinh doanh ở Singapore
Singapore là một trong những quốc gia có môi trường kinh doanh thuận lợi nhất trên thế giới. Một phần quan trọng của sự thành công kinh tế của Singapore là hệ thống giấy phép kinh doanh chặt chẽ và hiệu quả.
-
Đảm bảo năng lực và sự nghiêm túc: Mọi người muốn thành lập doanh nghiệp ở Singapore phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về năng lực và sự nghiêm túc. Họ cần cung cấp bằng chứng về nguồn vốn đầu tư, kế hoạch kinh doanh chi tiết và có thể cần phải qua các cuộc phỏng vấn để đảm bảo họ có kiến thức và kỹ năng cần thiết.
-
Bảo vệ trật tự kinh tế - xã hội: Hệ thống giấy phép kinh doanh của Singapore giúp ngăn chặn các hoạt động kinh doanh trái phép và không công bằng. Nhờ vào quy trình đăng ký kỹ lưỡng, chính phủ có thể kiểm soát và quản lý các doanh nghiệp, từ đó bảo vệ trật tự kinh tế - xã hội.
-
Bảo vệ lợi ích hợp pháp: Việc tuân thủ các quy định về thuế, bảo vệ môi trường và quyền lợi của người lao động là bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp ở Singapore. Hệ thống giấy phép kinh doanh giúp đảm bảo rằng tất cả các doanh nghiệp đều tuân thủ các quy định này và không gây ra hậu quả tiêu cực cho xã hội.
-
Thúc đẩy phát triển kinh tế: Nhờ vào môi trường kinh doanh thuận lợi và an toàn, Singapore thu hút hàng ngàn doanh nghiệp trong và ngoài nước mỗi năm. Sự đầu tư từ các doanh nghiệp này không chỉ tạo ra cơ hội việc làm mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tạo ra thu nhập cho quốc gia.
Ví dụ về hệ thống giấy phép kinh doanh ở Singapore là minh chứng rõ ràng cho việc đặt ra các điều kiện khi thành lập doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích cho cả xã hội và nền kinh tế.
Tại sao cần có các điều kiện khi thành lập doanh nghiệp ?
4. Ý nghĩa của việc thành lập doanh nghiệp
Việc thành lập doanh nghiệp không chỉ là một quyết định kinh doanh mà còn là một sự kiện mang lại ảnh hưởng sâu rộng đến cả cộng đồng và nền kinh tế. Dưới đây là những điểm chi tiết về ý nghĩa của việc này:
- Tạo ra cơ hội việc làm đa dạng và ổn định: Doanh nghiệp là nơi tạo ra công ăn việc làm cho hàng triệu người, từ công nhân lao động đến những chuyên gia hàng đầu. Điều này không chỉ giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp mà còn tạo ra một môi trường làm việc ổn định và phát triển cho cộng đồng.
- Tăng cường sức cạnh tranh và đổi mới: Sự xuất hiện của các doanh nghiệp mới tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt, thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ. Cạnh tranh là động lực cho các doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tạo ra những sản phẩm mới, dịch vụ tiện ích hơn cho người tiêu dùng.
- Đóng góp vào sự phát triển kinh tế: Doanh nghiệp không chỉ là nơi tạo ra giá trị thêm vào sản xuất mà còn là động lực chính cho sự phát triển kinh tế. Các doanh nghiệp mới thường đầu tư vào nghiên cứu phát triển công nghệ, tạo ra những giải pháp mới giúp tăng cường năng suất và hiệu suất làm việc.
- Thúc đẩy sự phát triển cộng đồng: Doanh nghiệp không chỉ làm giàu cho chủ sở hữu mà còn đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng. Từ việc tài trợ cho các dự án xã hội đến việc tham gia các hoạt động từ thiện, các doanh nghiệp giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và giải quyết các vấn đề xã hội.
- Tạo điều kiện cho sáng tạo và đổi mới: Môi trường kinh doanh tích cực khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo. Các doanh nghiệp không ngừng tìm kiếm những cách tiếp cận mới, những phương pháp sản xuất tiên tiến hơn để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Tạo ra giá trị cho các bên liên quan: Việc thành lập doanh nghiệp không chỉ mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư mà còn tạo ra giá trị cho cả cổ đông, nhà cung cấp, khách hàng và cộng đồng. Các mối quan hệ này giúp tạo ra sự cân bằng và ổn định trong môi trường kinh doanh.
5. Các câu hỏi thường gặp
Thủ tục thành lập doanh nghiệp có những bước nào?
Thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam bao gồm các bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.
- Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Bước 4: Hoàn thiện thủ tục sau khi thành lập doanh nghiệp.
Thành lập doanh nghiệp mất bao lâu?
Thời gian thành lập doanh nghiệp bình quân là 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, thời gian thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào độ chính xác và đầy đủ của hồ sơ, cũng như khối lượng công việc của cơ quan đăng ký kinh doanh.
Chi phí thành lập doanh nghiệp là bao nhiêu?
Chi phí thành lập doanh nghiệp bao gồm các khoản sau:
- Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: 500.000 đồng/lần.
- Chi phí làm con dấu: 200.000 đồng/con dấu.
- Chi phí công chứng hợp đồng thành lập công ty (nếu có): Theo quy định của cơ quan công chứng.
- Chi phí dịch thuật hồ sơ (nếu cần thiết): Theo quy định của công ty dịch thuật.
Ngoài ra, có thể phát sinh thêm một số chi phí khác như chi phí thuê văn phòng, chi phí mua sắm trang thiết bị,...
Thành lập công ty, doanh nghiệp là một hoạt động quan trọng góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật, việc thành lập doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định.
Việc thành lập doanh nghiệp cần được thực hiện theo đúng quy trình thủ tục hành chính được quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020. Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định và nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền.
Việc thành lập doanh nghiệp hợp pháp mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp như: được pháp luật bảo hộ quyền lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh, nâng cao uy tín và thu hút đầu tư. Doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm túc các quy định của pháp luật trong hoạt động kinh doanh để góp phần xây dựng nền kinh tế - xã hội phát triển bền vững. Như vậy, luật ACC đã cung cấp thông tin chi tiết về Tổng hợp các điều kiện thành lập doanh nghiệp chi tiết. Mời các bạn tham khảo và thực hiện.
Nội dung bài viết:
Bình luận