Thủ tục thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thủ tục thành lập công ty TNHH hai thành viên. Dưới sự tư vấn của công ty Luật ACC, bạn sẽ được hướng dẫn qua các bước cần thiết để thành lập doanh nghiệp một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về quy trình này để bắt đầu hành trình kinh doanh của bạn.

thu-tuc-thanh-lap-cong-ty-tnhh-2-thanh-vien-tro-len-1
Thủ tục thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên

1. Khái quát thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên:

1.1. Giới thiệu các loại hình doanh nghiệp phổ biến:

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, hiện nay tại Việt Nam có 5 loại hình doanh nghiệp phổ biến:

  • Doanh nghiệp tư nhân (DNTN): DNTN là doanh nghiệp được thành lập bởi một cá nhân và chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp.

  • Công ty TNHH một thành viên (Công ty TNHH MTV): Công ty TNHH 1 TV là doanh nghiệp được thành lập bởi một cá nhân hoặc tổ chức và chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp.

  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên (Công ty TNHH 2TV trở lên): Công ty TNHH hai thành viên trở lên là loại hình doanh nghiệp được quy định bởi Luật Doanh nghiệp. Doanh nghiệp này có thể được thành lập bởi tối đa 50 thành viên, là cá nhân hoặc tổ chức. Điểm đặc biệt của loại hình doanh nghiệp này là các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn mà họ đã góp vào.

  • Công ty cổ phần (Công ty CP): Công ty CP là doanh nghiệp được thành lập bởi tối thiểu hai cổ đông, vốn điều lệ được chia thành cổ phần, các cổ đông góp vốn và chịu trách nhiệm hạn chế đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.

  • Công ty hợp danh: Công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp được thành lập bởi tối thiểu 2 thành viên, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung và chịu trách nhiệm vô hạn về mọi khoản nợ của công ty.

1.2. So sánh các loại hình doanh nghiệp:

Tiêu chí DNTN Công ty TNHH MTV Công ty TNHH 2TV trở lên Công ty CP Hợp danh
Số lượng thành viên 1 cá nhân 1 cá nhân hoặc tổ chức Tối thiểu 2 thành viên Tối thiểu là 3 và không giới hạn số lượng 3 thành viên trở lên
Vốn điều lệ Không quy định Không quy định Tối thiểu 20 tỷ đồng Tối thiểu 10 tỷ đồng Không quy định
Trách nhiệm của thành viên Vô hạn Hữu hạn Hữu hạn Hữu hạn Vô hạn
Khả năng huy động vốn Hạn chế Hạn chế Hạn chế Dễ dàng Khó khăn
Thủ tục thành lập Đơn giản Đơn giản Phức tạp Phức tạp Phức tạp
Sự linh hoạt trong quản lý Cao Cao Cao Thấp Thấp
Mức độ minh bạch Thấp Thấp Thấp Cao

Cao

Lưu ý:

  • Trách nhiệm vô hạn: Nghĩa là thành viên phải chịu trách nhiệm thanh toán toàn bộ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp bằng tài sản cá nhân của mình nếu tài sản của doanh nghiệp không đủ để thanh toán.
  • Trách nhiệm hạn chế: Nghĩa là thành viên chỉ chịu trách nhiệm thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp.

>> Mời các bạn tham khảo thêm thông tin liên quan tại Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên

1.3. Vai trò và tầm quan trọng của công ty TNHH hai thành viên trở lên trong nền kinh tế Việt Nam

1.3.1 Vai trò của công ty TNHH hai thành viên trở lên trong nền kinh tế Việt Nam

Góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội:

  • Doanh nghiệp TNHH 2TV trở lên đóng góp vào tăng trưởng GDP của Việt Nam thông qua việc sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ.
  • Tạo ra nguồn thu ngân sách cho Nhà nước thông qua việc đóng thuế, phí.
  • Góp phần giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động, thúc đẩy an sinh xã hội.

Đáp ứng nhu cầu thị trường:

  • Doanh nghiệp TNHH 2TV trở lên cung cấp đa dạng các loại hàng hóa, dịch vụ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của người dân.
  • Thúc đẩy cạnh tranh, nâng cao chất lượng hàng hóa, dịch vụ.
  • Góp phần hội nhập kinh tế quốc tế.

Thúc đẩy đổi mới sáng tạo:

  • Doanh nghiệp TNHH 2TV trở lên có nguồn lực tài chính và nhân lực để đầu tư vào nghiên cứu, phát triển khoa học công nghệ, tạo ra sản phẩm mới, áp dụng công nghệ mới vào sản xuất, kinh doanh.
  • Góp phần nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
  • Tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

Thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp:

  • Doanh nghiệp TNHH 2TV trở lên là mô hình kinh doanh phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, dễ dàng thành lập và quản lý.
  • Góp phần khuyến khích người dân khởi nghiệp, tạo ra nhiều việc làm mới.
  • Thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân.

1.3.2 Tầm quan trọng:

  • Là loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất tại Việt Nam: Doanh nghiệp TNHH 2TV trở lên chiếm tỷ trọng cao trong tổng số doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam.
  • Có khả năng huy động vốn cao: Doanh nghiệp TNHH 2TV trở lên có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau như vốn góp của thành viên, vay vốn ngân hàng, phát hành trái phiếu,...
  • Có tính linh hoạt cao trong quản lý: Doanh nghiệp TNHH 2TV trở lên có thể tự do quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình.
  • Góp phần đảm bảo an ninh, quốc phòng: Doanh nghiệp TNHH 2TV trở lên tham gia vào các hoạt động sản xuất, kinh doanh có liên quan đến an ninh, quốc phòng.
Vai trò và tầm quan trọng của công ty TNHH hai thành viên trở lên trong nền kinh tế Việt Nam

Vai trò và tầm quan trọng của công ty TNHH hai thành viên trở lên trong nền kinh tế Việt Nam 

2. Điều kiện thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên:

Để thành lập một công ty TNHH hai thành viên trở lên tại Việt Nam, doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Việc tuân thủ đầy đủ các điều kiện này sẽ đảm bảo cho doanh nghiệp được thành lập hợp pháp và hoạt động hiệu quả.

2.1 Điều kiện về chủ sở hữu:

2.1.1 Số lượng thành viên:

  • Tối thiểu: Doanh nghiệp TNHH hai thành viên trở lên phải có tối thiểu hai thành viên.
  • Số lượng tối đa: Số lượng thành viên tối đa của công ty TNHH hai thành viên trở lên số lượng tối đa là 50 thành..

2.1.2 Năng lực trách nhiệm pháp lý của thành viên:

Thành viên tham gia thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên phải có năng lực pháp lý đầy đủ theo quy định của pháp luật, cụ thể:

  • Đủ tuổi thành niên: Thành viên phải đủ 18 tuổi trở lên.
  • Không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự: Thành viên không được bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.
  • Không có tiền án tiền sự về tội kinh tế: Thành viên không có tiền án tiền sự về tội kinh tế trong thời hạn 5 năm kể từ ngày chấm dứt án tù hoặc chấm dứt việc chấp hành hình phạt tù.
  • Không đang là thành viên chủ chốt của doanh nghiệp khác: Thành viên không được đang là thành viên chủ chốt (chủ tịch hội đồng quản trị, giám đốc, thành viên ban giám đốc) của doanh nghiệp khác đang hoạt động hoặc đã giải thể trong thời hạn 1 năm kể từ ngày giải thể.

2.1.3 Trách nhiệm của thành viên:

  • Các thành viên góp vốn và chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp.
  • Nghĩa vụ vô hạn có nghĩa là thành viên phải dùng cả tài sản cá nhân của mình để thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp nếu tài sản của doanh nghiệp không đủ để thanh toán.

2.2. Điều kiện về vốn điều lệ:

Vốn điều lệ của công ty TNHH hai thành viên trở lên có thể được huy động từ nhiều nguồn khác nhau như:

  • Vốn góp của các thành viên: Vốn góp của các thành viên phải được thực hiện bằng tiền mặt, tài sản có thể định giá được và phải được chuyển nhượng cho doanh nghiệp trước khi doanh nghiệp được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
  • Vay vốn ngân hàng: Doanh nghiệp có thể vay vốn ngân hàng để góp vốn điều lệ nhưng phải đáp ứng các điều kiện vay vốn theo quy định của pháp luật về hoạt động ngân hàng.
  • Huy động vốn từ các nhà đầu tư khác: Doanh nghiệp có thể huy động vốn từ các nhà đầu tư khác như quỹ đầu tư, cá nhân có nhu cầu đầu tư,... nhưng phải tuân thủ các quy định của pháp luật về huy động vốn.

>> Tham khảo thêm thông tin liên quan tại Vốn điều lệ công ty TNHH 2 thành viên là bao nhiêu?

2.3. Điều kiện về trụ sở chính:

2.3.1 Vị trí trụ sở chính:

  • Trụ sở chính của công ty TNHH hai thành viên trở lên phải đặt tại địa điểm phù hợp với quy hoạch đô thị, khu vực quy hoạch và đáp ứng các yêu cầu về an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
  • Cụ thể:
    • Phù hợp với quy hoạch đô thị: Phải được cấp phép xây dựng theo quy định của pháp luật về quản lý đô thị.
    • Phù hợp với khu vực quy hoạch: Phải phù hợp với quy hoạch chi tiết khu vực được phê duyệt.
    • Đáp ứng các yêu cầu về an ninh, trật tự, an toàn xã hội: Phải đảm bảo an ninh trật tự, an toàn cho hoạt động của doanh nghiệp và cho cộng đồng xung quanh.

2.3.2 Diện tích trụ sở chính:

  • Diện tích trụ sở chính của công ty TNHH hai thành viên trở lên phải đủ để đáp ứng nhu cầu hoạt động của doanh nghiệp và đảm bảo các điều kiện về an toàn lao động.

2.4. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh:

2.4.1 Ngành nghề được phép kinh doanh:

  • Doanh nghiệp TNHH hai thành viên trở lên chỉ được phép kinh doanh các ngành nghề được quy định trong Danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện và Danh mục ngành nghề kinh doanh cấm theo quy định của pháp luật.
  • Danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện và Danh mục ngành nghề kinh doanh cấm được ban hành kèm theo Luật Doanh nghiệp 2020.

2.4.2 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện:

  • Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về quản lý nhà nước đối với từng ngành nghề kinh doanh cụ thể.

Ví dụ:

  • Ngành nghề kinh doanh dịch vụ du lịch: Doanh nghiệp phải có giấy phép kinh doanh dịch vụ du lịch do cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền cấp.
  • Ngành nghề kinh doanh vận tải: Doanh nghiệp phải có giấy phép kinh doanh vận tải do cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền cấp.
Điều kiện thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên

Điều kiện thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên

3. Thủ tục thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên:

Để thành lập một công ty TNHH hai thành viên trở lên tại Việt Nam, quá trình này yêu cầu tuân thủ một loạt các bước pháp lý và thủ tục cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các bước cần thiết:

3.1. Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty:

  • Đơn thành lập doanh nghiệp: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình thành lập công ty. Đơn này cần chứa đựng thông tin chi tiết như tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ và danh sách thành viên góp vốn.
  • Điều lệ công ty: Điều lệ công ty cần phải được lập theo mẫu chuẩn do Bộ Tư pháp ban hành. Điều lệ này nên bao gồm các điều khoản về mục đích, quyền và nghĩa vụ của các thành viên, cấu trúc tổ chức và phương thức quản lý công ty.
  • Danh sách thành viên góp vốn: Danh sách này phải ghi rõ thông tin của từng thành viên, bao gồm họ tên, địa chỉ và số vốn góp.
  • Giấy tờ chứng minh năng lực pháp lý của thành viên: Đối với từng thành viên, cần có các giấy tờ như chứng minh nhân dân, giấy khai sinh, giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (nếu có), và các giấy tờ khác có liên quan.
  • Giấy tờ chứng minh nguồn vốn điều lệ: Các giấy tờ này cần chứng minh nguồn gốc và hợp lệ của vốn điều lệ, bao gồm hợp đồng chuyển khoản, biên lai thu tiền, và giấy tờ chứng minh tài sản.
  • Giấy tờ chứng minh trụ sở chính: Đối với trụ sở chính của công ty, cần có các giấy tờ như hợp đồng thuê nhà, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và giấy phép xây dựng (nếu có).
  • Con dấu công ty: Con dấu cần phải được khắc theo mẫu chuẩn và đăng ký tại cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Các giấy tờ khác: Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của cơ quan đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp có thể cần chuẩn bị thêm các giấy tờ khác.

3.2. Nộp hồ sơ và thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền:

  • Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ thành lập công ty tại cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh/thành phố nơi có trụ sở chính của công ty.
  • Quá trình thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh thường bao gồm các bước như nộp hồ sơ, thẩm tra hồ sơ, và cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
  • Sau khi nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, công ty mới được coi là hoàn chỉnh và có thể bắt đầu hoạt động kinh doanh.

3.3. Nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh:

Sau khi hoàn thành các bước thủ tục, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, điều này đánh dấu bước quan trọng trong quá trình thành lập công ty. Dưới đây là những thông tin quan trọng về Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh:

  • Tính pháp lý và tư cách pháp nhân: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh không chỉ chứng minh sự tồn tại hợp pháp của doanh nghiệp mà còn xác định tư cách pháp nhân của công ty.

  • Tác dụng và quyền lợi: Đây là căn cứ pháp lý để doanh nghiệp thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo pháp luật, cũng như thực hiện các giao dịch kinh doanh với các tổ chức và cá nhân khác.

  • Nội dung của Giấy chứng nhận: Thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh bao gồm các mục như tên công ty, mã số thuế, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, danh sách thành viên góp vốn, thông tin về người đại diện theo pháp luật của công ty và ngày cấp giấy.

  • Bảo quản và sử dụng: Doanh nghiệp cần bảo quản Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh một cách cẩn thận và không để bị hư hỏng hoặc mất mát, vì nó là bằng chứng quan trọng nhất về tư cách pháp nhân và hoạt động kinh doanh của công ty.

Thủ tục thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên

Thủ tục thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên

4. Hoàn thiện thủ tục sau khi thành lập công ty

Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp cần thực hiện một số thủ tục tiếp theo để hoàn thiện quá trình thành lập công ty:

  • Đóng dấu công ty: Doanh nghiệp cần đóng dấu công ty theo mẫu đã được đăng ký tại cơ quan đăng ký kinh doanh, điều này giúp xác nhận và chứng thực các văn bản của công ty.

  • Mở tài khoản ngân hàng: Đây là bước quan trọng để thực hiện các giao dịch thanh toán và quản lý tài chính của công ty một cách hiệu quả.

  • Đăng ký thuế và lao động: Doanh nghiệp cần đăng ký thuế và lao động tại các cơ quan quản lý tương ứng để đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật và tránh phạt pháp lý.

  • Báo cáo tài chính: Doanh nghiệp cần lập và nộp các báo cáo tài chính định kỳ theo quy định của pháp luật để thông tin về hoạt động tài chính của công ty được công khai và minh bạch.

Lưu ý rằng việc thực hiện đầy đủ và đúng hạn các thủ tục sau khi thành lập công ty là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh của công ty được diễn ra hợp pháp và hiệu quả. Doanh nghiệp cũng nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn cụ thể về các thủ tục và quy định pháp luật liên quan.

>> Tham khảo thêm thông tin liên quan tại Mẫu điều lệ công ty TNHH 2 thành viên trở lên

Hoàn thiện thủ tục sau khi thành lập công ty

Hoàn thiện thủ tục sau khi thành lập công ty

5. Ưu và nhược điểm của việc thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên:

5.1. Ưu điểm:

1. Thủ tục thành lập đơn giản, nhanh chóng: 2. Chi phí thành lập thấp: 3. Quản lý dễ dàng, linh hoạt: 4. Quyền lợi và trách nhiệm rõ ràng:
- Quy trình thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên được đơn giản hóa, giảm bớt các bước phức tạp so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và công sức.

- Chi phí để thành lập một công ty TNHH hai thành viên trở lên thường ít tốn kém hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.

- Doanh nghiệp chỉ cần chi trả một số khoản phí cơ bản như phí đăng ký kinh doanh, phí khắc dấu công ty, không đòi hỏi các chi phí lớn cho việc mua sắm tài sản cố định hoặc thuê văn phòng rộng rãi.

- Với số lượng thành viên ít, quản lý công ty TNHH hai thành viên trở lên trở nên đơn giản và linh hoạt hơn.

- Các quyết định có thể được đưa ra nhanh chóng và linh hoạt hơn do không cần phải thông qua nhiều bước phê duyệt từ nhiều bên.

- Các thành viên góp vốn của công ty TNHH hai thành viên trở lên được phân định rõ ràng về quyền lợi và trách nhiệm.

- Mỗi thành viên đều có quyền tham gia vào quản lý công ty và hưởng lợi từ lợi nhuận, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số vốn đã góp và bồi thường thiệt hại theo phần trách nhiệm của mình.

5.2. Nhược điểm:

Rủi ro về quản lý:  2. Khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận: 3. Chi phí và thủ tục pháp lý:

Sự phân chia quyền lực và quản lý có thể dẫn đến mâu thuẫn và khó khăn trong việc ra quyết định hoặc thực hiện chiến lược kinh doanh.

Có thể xảy ra mâu thuẫn hoặc khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận giữa các thành viên về các vấn đề quan trọng của công ty.

Việc thành lập và quản lý một công ty với nhiều thành viên có thể đòi hỏi chi phí và thủ tục pháp lý cao hơn, bao gồm cả việc thiết lập hợp đồng và thỏa thuận giữa các bên.

6. Các chi phí thành lập công ty tnhh 2 thành viên:

Thành lập một công ty TNHH hai thành viên đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị một ngân sách đầy đủ để chi trả các khoản phí liên quan. Dưới đây là các khoản phí cần thiết cùng với mức độ chi phí và thông tin liên quan:

6.1. Chi phí làm con dấu:

Chi phí làm con dấu thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, chất liệu và mẫu mã của con dấu. Tuy nhiên, theo thông tin bạn cung cấp, mức chi phí dao động từ 200.000 đồng đến 500.000 đồng là phổ biến. Dưới đây là một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến chi phí của con dấu:

  • Kích thước: Con dấu lớn hơn thường có chi phí cao hơn so với con dấu nhỏ.

  • Chất liệu: Con dấu có thể được làm từ nhiều loại chất liệu như cao su, nhựa, kim loại, gỗ, hoặc đồng. Chất liệu cao cấp thường có giá cao hơn.

  • Mẫu mã và thiết kế: Nếu con dấu có thiết kế phức tạp hoặc yêu cầu kỹ thuật cao, chi phí có thể tăng lên.

  • Số lượng: Thường thì nếu bạn đặt một số lượng lớn, sẽ có chiết khấu và giá thành giảm đi một phần.

Ngoài chi phí làm con dấu, cần cân nhắc thêm chi phí cho việc đăng ký con dấu tại cơ quan chức năng nếu có. Đối với một doanh nghiệp, việc có một con dấu chính xác và đáng tin cậy là rất quan trọng để sử dụng trong các giao dịch và văn bản chính thức.

6.2. Chi phí công chứng hợp đồng thành lập công ty:

Thông thường, chi phí công chứng hợp đồng thành lập công ty phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khu vực địa lý, chính sách của cơ quan công chứng cụ thể, và số trang của hợp đồng. Dưới đây là một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến chi phí:

  • Số trang của hợp đồng: Chi phí công chứng thường được tính dựa trên số trang của hợp đồng. Do đó, nếu hợp đồng có nhiều trang, chi phí có thể cao hơn.

  • Chính sách của cơ quan công chứng: Mỗi cơ quan công chứng có thể áp dụng các chính sách khác nhau về việc tính phí. Các chính sách này có thể bao gồm phí cố định hoặc phí dựa trên số trang và loại văn bản.

  • Khu vực địa lý: Chi phí công chứng có thể thay đổi tùy theo khu vực địa lý của cơ quan công chứng.

Theo thông tin bạn cung cấp, mức chi phí dao động từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng có thể phản ánh chi phí trung bình cho việc công chứng hợp đồng thành lập công ty. Tuy nhiên, bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ quan công chứng hoặc luật sư để biết thông tin cụ thể và chi phí chính xác cho trường hợp của bạn.

>> Tham khảo thêm thông tin liên quan tại Chi phí thành lập công ty TNHH 2 thành viên hết bao nhiêu?

6.3. Chi phí dịch thuật hồ sơ (nếu cần thiết):

Thông thường, chi phí dịch thuật hồ sơ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ phức tạp của tài liệu, ngôn ngữ đích và nguồn, cũng như quy mô của dự án dịch thuật. Dưới đây là một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến chi phí:

  • Độ phức tạp của tài liệu: Tài liệu với độ phức tạp cao, chẳng hạn như các tài liệu pháp lý hoặc kỹ thuật, có thể đòi hỏi chi phí dịch thuật cao hơn.

  • Ngôn ngữ: Chi phí dịch thuật có thể thay đổi tùy theo ngôn ngữ đích và nguồn. Đối với các ngôn ngữ phổ biến, chi phí có thể thấp hơn so với các ngôn ngữ hiếm.

  • Quy mô của dự án: Nếu dự án dịch thuật có quy mô lớn hoặc đòi hỏi việc hoàn thành nhanh chóng, có thể có sự chiết khấu hoặc giảm giá từ các nhà cung cấp dịch vụ.

Theo thông tin bạn cung cấp, mức chi phí dịch thuật từ 200.000 đồng đến 500.000 đồng/trang có thể phản ánh chi phí trung bình cho việc dịch thuật hồ sơ thành lập công ty từ ngôn ngữ nước ngoài sang tiếng Việt và công chứng bản dịch. Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của từng dự án và nhà cung cấp dịch vụ.

6.4. Chi phí tư vấn thành lập công ty (nếu có):

Chi phí tư vấn thành lập công ty có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Khối lượng công việc: Số lượng thủ tục cần thực hiện và loại hình doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến chi phí tư vấn. Đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn và phức tạp, chi phí có thể cao hơn.

  • Mức độ phức tạp của thủ tục: Các thủ tục đăng ký và thành lập doanh nghiệp có thể phức tạp tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động, quy định pháp luật địa phương, và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Đối với các trường hợp phức tạp, chi phí tư vấn có thể tăng lên.

  • Kinh nghiệm và uy tín của công ty tư vấn: Các công ty tư vấn có uy tín và kinh nghiệm cao thường tính mức giá cao hơn so với các công ty mới thành lập hoặc không có uy tín.

  • Phạm vi dịch vụ: Ngoài việc chỉ hỗ trợ trong việc thành lập công ty, các dịch vụ tư vấn có thể bao gồm cả tư vấn về thuế, luật lao động, và quản lý kinh doanh. Phạm vi rộng lớn hơn có thể tăng chi phí.

Dựa trên thông tin bạn cung cấp, mức chi phí tư vấn từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng có thể phản ánh chi phí trung bình cho việc tư vấn thành lập công ty. Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của từng dự án và công ty tư vấn.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần lưu ý một số khoản phí khác như thuê văn phòng, mua sắm trang thiết bị văn phòng, quảng cáo và marketing. Tổng chi phí thành lập công ty TNHH hai thành viên có thể dao động từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng tùy vào các yếu tố như ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, địa điểm thành lập công ty và việc sử dụng dịch vụ tư vấn thành lập công ty. Đảm bảo rằng doanh nghiệp lập kế hoạch chi tiết và dự trù ngân sách hợp lý để tránh gặp phải những khó khăn về tài chính.   

Các chi phí thành lập công ty tnhh 2 thành viên

Các chi phí thành lập công ty tnhh 2 thành viên

7. Mẫu Điều lệ Công ty TNHH 2 thành viên trở lên mới nhất 

7.1. Mẫu Điều lệ Công ty TNHH 2 thành viên trở lên mới nhất theo quy định của pháp luật hiện hành.

 

Mẫu điều lệ công ty TNHH hai thành viên trở lên

Mẫu điều lệ công ty TNHH hai thành viên trở lên

7.2. Hướng dẫn cách điền thông tin vào mẫu Điều lệ

  • Điền thông tin cụ thể về tên công ty, mã số thuế, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh và vốn điều lệ.
  • Liệt kê danh sách các thành viên góp vốn cùng số tiền góp vốn của mỗi thành viên.
  • Xác định người đại diện pháp lý của công ty và chức vụ của họ.
  • Mô tả cơ cấu tổ chức và quản lý của công ty cũng như quyền và nghĩa vụ của các thành viên.
  • Quy định cụ thể về quy trình ra quyết định và hành động của công ty.
  • Thêm các điều khoản chung khác nếu cần thiết.

7.3. Lưu ý khi soạn thảo Điều lệ

  • Đảm bảo rằng tất cả các điều khoản được soạn thảo rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với quy định của pháp luật.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi ký kết để tránh những sự hiểu lầm và tranh chấp pháp lý sau này.
  • Luôn cập nhật Điều lệ theo thay đổi trong quy định pháp luật hoặc tình hình hoạt động của công ty.

8. Dịch vụ, tư vấn thành lập công ty TNHH 2 thành viên của Công ty Luật ACC

Công ty Luật TNHH ACC là một trong những công ty luật uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dịch vụ pháp lý cho doanh nghiệp, bao gồm cả dịch vụ tư vấn và hỗ trợ thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, ACC cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp, hiệu quả và tiết kiệm nhất.

8.1. Quy trình tư vấn và hỗ trợ khách hàng thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên:

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu của khách hàng: Khách hàng có thể liên hệ với ACC qua điện thoại, email hoặc website để được tư vấn miễn phí về thủ tục thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên.

Bước 2: Tư vấn cho khách hàng: Luật sư của ACC sẽ tư vấn cho khách hàng về các vấn đề liên quan đến thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên, bao gồm:

  • Lựa chọn tên công ty.
  • Xác định ngành nghề kinh doanh.
  • Chuẩn bị vốn điều lệ.
  • Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty.
  • Thủ tục đăng ký kinh doanh.

Bước 3: Hỗ trợ khách hàng chuẩn bị hồ sơ: ACC sẽ hỗ trợ khách hàng chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên.

Bước 4: Nộp hồ sơ và theo dõi kết quả: ACC sẽ nộp hồ sơ thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên của khách hàng cho cơ quan đăng ký kinh doanh và theo dõi kết quả cho đến khi khách hàng nhận được Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Bước 5: Hỗ trợ khách hàng hoàn thiện thủ tục sau khi thành lập công ty: ACC sẽ hỗ trợ khách hàng hoàn thiện các thủ tục sau khi thành lập công ty, bao gồm:

  • Đăng ký thuế.
  • Đăng ký lao động.
  • Mở tài khoản ngân hàng.
  • Làm con dấu công ty.

8.2. Cam kết về chất lượng dịch vụ:

  • Chuyên nghiệp: Đội ngũ luật sư của ACC được đào tạo bài bản và có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn thành lập công ty.
  • Uy tín: ACC luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và cam kết cung cấp dịch vụ uy tín, chất lượng cao.
  • Hiệu quả: ACC luôn nỗ lực để hoàn thành thủ tục thành lập công ty cho khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
  • Tiết kiệm: ACC luôn cung cấp dịch vụ với mức giá cạnh tranh và hợp lý nhất.

Ngoài ra, ACC còn cung cấp các dịch vụ pháp lý khác liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm:

  • Tư vấn luật lao động.
  • Tư vấn luật thuế.
  • Tư vấn luật hợp đồng.
  • Giải quyết tranh chấp thương mại.
  • Đại diện pháp lý trước tòa án.

>> Mời các bạn tham khảo thêm thông tin liên quan tại Trách nhiệm trả nợ của công ty TNHH 2 thành viên

9. Các thông tin bổ ích, quan trọng trong việc thành lập công ty TNHH hai thành viên

Để có thể đưa ra quyết định thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần tiến hành phân tích thị trường và tiềm năng phát triển của ngành nghề kinh doanh mà mình dự định tham gia, đồng thời tìm hiểu kinh nghiệm thành công của các doanh nghiệp cùng ngành và cập nhật những thay đổi mới nhất về luật doanh nghiệp và quy định thành lập công ty.

9.1. Phân tích thị trường và tiềm năng phát triển của ngành nghề kinh doanh

Xác định ngành nghề kinh doanh:

  • Doanh nghiệp cần xác định rõ ngành nghề kinh doanh mà mình muốn tham gia dựa trên sở thích, kinh nghiệm, nguồn lực và nhu cầu thị trường.
  • Nên ưu tiên lựa chọn những ngành nghề có tiềm năng phát triển cao, ít cạnh tranh và phù hợp với xu hướng thị trường.

Nghiên cứu thị trường:

Doanh nghiệp cần thu thập và phân tích các thông tin về thị trường, bao gồm:

  • Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
  • Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng.
  • Các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
  • Giá cả sản phẩm/dịch vụ trên thị trường.
  • Xu hướng phát triển của ngành trong tương lai.

Đánh giá tiềm năng phát triển:

Dựa trên kết quả nghiên cứu thị trường, doanh nghiệp cần đánh giá tiềm năng phát triển của ngành nghề kinh doanh mà mình dự định tham gia.

Cần cân nhắc các yếu tố như:

  • Nhu cầu thị trường có đủ lớn hay không.
  • Sức cạnh tranh của ngành như thế nào.
  • Doanh nghiệp có đủ nguồn lực để phát triển hay không.

9.2. Chia sẻ kinh nghiệm thành công của các doanh nghiệp TNHH hai thành viên trở lên

Xác định rõ mục tiêu và chiến lược kinh doanh:

  • Doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu kinh doanh cụ thể và xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp để đạt được mục tiêu đó.
  • Chiến lược kinh doanh cần bao gồm các yếu tố như:
    • Sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
    • Thị trường mục tiêu mà doanh nghiệp hướng đến.
    • Kênh phân phối sản phẩm/dịch vụ.
    • Chiến lược marketing và quảng cáo.
    • Chiến lược giá cả.
    • Chiến lược quản lý và điều hành.

Quản lý tài chính hiệu quả:

  • Doanh nghiệp cần quản lý tài chính hiệu quả để đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định và bền vững.
  • Cần lập kế hoạch tài chính chi tiết và theo dõi chặt chẽ các khoản thu chi.
  • Sử dụng các công cụ quản lý tài chính phù hợp để hỗ trợ việc quản lý tài chính hiệu quả.

Xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp:

  • Nhân viên là yếu tố quan trọng quyết định đến thành công của doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp cần tuyển dụng và đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có trình độ chuyên môn cao và thái độ làm việc tích cực.
  • Xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động và sáng tạo để thu hút và giữ chân nhân tài.

Tăng cường marketing và quảng cáo:

  • Marketing và quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp đến khách hàng tiềm năng.
  • Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược marketing và quảng cáo phù hợp với thị hiếu và nhu cầu của khách hàng.
  • Sử dụng đa dạng các kênh marketing và quảng cáo như: website, mạng xã hội, email marketing, quảng cáo trực tuyến,...

Luôn đổi mới và sáng tạo:

  • Thị trường luôn thay đổi và phát triển không ngừng, do đó doanh nghiệp cần luôn đổi mới và sáng tạo để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh.
  • Cần nghiên cứu thị trường thường xuyên để cập nhật xu hướng mới nhất và đưa ra những sản phẩm/dịch vụ mới mẻ, độc đáo.

9.3. Cập nhật những thay đổi mới nhất về luật doanh nghiệp và quy định thành lập công ty (tiếp theo)

Luật Doanh nghiệp 2020 (cập nhật):

Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đầu tư công, Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư, Luật Đầu tư, Luật Nhà ở, Luật Đấu thầu, Luật Điện lực, Luật Doanh nghiệp, Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt và Luật Thi hành án dân sự 2022 (Luật số 03/2022/QH15):

Có hiệu lực thi hành từ ngày 15/3/2022.

Quy định bổ sung một số nội dung về:

  • Trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc bảo vệ môi trường.
  • Hoạt động thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp.
  • Giải thể doanh nghiệp.

Bổ sung quy định về việc doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ phải công bố báo cáo và tóm tắt báo cáo tài chính giữa năm đã được kiểm toán bởi tổ chức kiểm toán độc lập trên trang thông tin điện tử của công ty và của cơ quan đại diện chủ sở hữu.

Nghị định số 47/2021/NĐ-CP ngày 01/4/2021 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp:

Cập nhật một số nội dung về:

  • Thủ tục thành lập công ty.
  • Thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh.
  • Giảm vốn điều lệ tối thiểu của một số loại hình doanh nghiệp.
  • Quy định về việc doanh nghiệp phải thực hiện công khai thông tin.

Lưu ý:

  • Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật những thay đổi mới nhất về luật doanh nghiệp và quy định thành lập công ty để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh những vi phạm pháp luật.
  • Có thể tham khảo thông tin trên các trang web chính thức của Bộ Tư pháp, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, hoặc tìm kiếm sự tư vấn của luật sư để được hỗ trợ tốt nhất.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần lưu ý một số vấn đề sau khi thành lập công ty:

  • Đăng ký thuế: Doanh nghiệp cần đăng ký thuế tại cơ quan thuế địa phương nơi có trụ sở chính của công ty.
  • Đăng ký lao động: Doanh nghiệp cần đăng ký lao động với cơ quan quản lý lao động địa phương.
  • Báo cáo tài chính: Doanh nghiệp cần lập và nộp báo cáo tài chính định kỳ theo quy định của pháp luật.
  • Tuân thủ các quy định pháp luật khác: Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình như: luật lao động, luật thuế, luật bảo vệ môi trường,...

10. Quy định về vốn điều lệ trong công ty TNHH hai thành viên trở lên

Vốn điều lệ trong công ty TNHH hai thành viên trở lên là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của các thành viên công ty. Theo quy định của Luật Doanh nghiệp Việt Nam, vốn điều lệ là tổng số vốn mà các thành viên cam kết góp khi thành lập công ty. Những điểm chính về vốn điều lệ trong công ty TNHH hai thành viên trở lên bao gồm:

  • Thời hạn góp vốn: Các thành viên phải hoàn thành việc góp vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu không góp đủ, thành viên sẽ bị điều chỉnh tỷ lệ vốn góp và các quyền lợi tương ứng.
  • Hình thức góp vốn: Vốn có thể được góp bằng tiền mặt, tài sản, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, hoặc các tài sản khác có thể định giá được. Tài sản góp vốn sẽ phải được định giá theo đúng quy định pháp luật.
  • Chuyển nhượng phần vốn góp: Các thành viên trong công ty có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn góp của mình cho người khác, nhưng phải tuân thủ các quy định về ưu tiên chuyển nhượng trong nội bộ công ty trước khi chuyển nhượng cho người ngoài.
  • Thay đổi vốn điều lệ: Công ty có thể tăng hoặc giảm vốn điều lệ tùy theo tình hình kinh doanh. Tuy nhiên, việc giảm vốn điều lệ phải đáp ứng điều kiện cụ thể, như hoàn trả vốn cho các thành viên hoặc điều chỉnh vốn khi một thành viên không hoàn thành nghĩa vụ góp vốn.

Những quy định này giúp đảm bảo tính minh bạch trong việc quản lý và vận hành công ty TNHH hai thành viên trở lên, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các thành viên tham gia.

11. Quản lý và phân chia lợi nhuận trong công ty TNHH hai thành viên

11.1 Nguyên tắc phân chia lợi nhuận

Lợi nhuận của công ty TNHH hai thành viên trở lên thường được chia dựa trên tỷ lệ vốn góp của các thành viên, trừ khi có thỏa thuận khác được quy định trong điều lệ công ty. Điều này có nghĩa là thành viên nào góp vốn nhiều hơn sẽ nhận phần lợi nhuận lớn hơn tương ứng với tỷ lệ vốn góp.

11.2 Phân chia lợi nhuận sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính

Lợi nhuận chỉ được phân chia sau khi công ty đã thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính bao gồm:

  • Thanh toán các khoản thuế.
  • Trích lập các quỹ dự phòng (nếu có theo quy định của điều lệ công ty).
  • Thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính khác.

Chỉ sau khi đảm bảo những khoản này được hoàn thành, lợi nhuận còn lại mới được phân chia cho các thành viên.

11.3 Thỏa thuận về phân chia lợi nhuận

Trong một số trường hợp, các thành viên có thể thỏa thuận về cách thức phân chia lợi nhuận không hoàn toàn dựa trên tỷ lệ vốn góp, miễn là điều này được quy định rõ trong điều lệ hoặc có sự đồng thuận bằng văn bản giữa các thành viên. Những thỏa thuận này giúp linh hoạt hơn trong việc xử lý lợi nhuận dựa trên sự đóng góp khác của từng thành viên vào hoạt động kinh doanh của công ty.

11.4 Quản lý lợi nhuận

Việc quản lý lợi nhuận được thực hiện thông qua báo cáo tài chính hàng năm của công ty, do ban giám đốc hoặc người được ủy quyền lập và trình bày trước hội đồng thành viên. Các thành viên có quyền kiểm tra và yêu cầu giải trình về việc quản lý tài chính và phân chia lợi nhuận.

11.5 Trích lập quỹ và tái đầu tư

Ngoài việc phân chia lợi nhuận, công ty TNHH hai thành viên có thể quyết định trích một phần lợi nhuận để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh hoặc trích lập quỹ dự phòng, quỹ phát triển kinh doanh, hoặc quỹ phúc lợi cho nhân viên. Quyết định này phải có sự đồng thuận của hội đồng thành viên.

11.6 Phân chia lỗ

Trong trường hợp công ty bị lỗ, các thành viên cũng phải chia sẻ rủi ro theo tỷ lệ vốn góp hoặc theo thỏa thuận trong điều lệ. Tuy nhiên, thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn góp của mình và không phải chịu trách nhiệm bằng tài sản cá nhân ngoài số vốn đã cam kết góp.

Việc quản lý và phân chia lợi nhuận phải đảm bảo minh bạch, tuân thủ pháp luật, và thực hiện theo đúng thỏa thuận giữa các thành viên nhằm duy trì sự ổn định và phát triển của công ty.

12. Các câu hỏi thường gặp:

Nên thành lập công ty TNHH một thành viên hay hai thành viên?

Quyết định thành lập công ty TNHH với một hoặc hai thành viên phụ thuộc vào số lượng người góp vốn và mục đích kinh doanh cụ thể. Nếu có từ 2 đến 50 thành viên góp vốn, thì lựa chọn là thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên. Trong khi đó, nếu chỉ có một cá nhân làm chủ và quản lý mọi hoạt động kinh doanh, thì sẽ lựa chọn thành lập công ty TNHH một thành viên.

Thời gian thành lập công ty tnhh 2 thành viên trở lên mất bao lâu?

Thời gian cụ thể để thành lập một công ty TNHH (trừ khi có các vấn đề phức tạp hoặc yêu cầu đặc biệt) có thể thay đổi tùy theo quy trình và quy định pháp lý của từng quốc gia hoặc khu vực. Tuy nhiên, thông thường, thời gian thành lập một công ty TNHH với 2 thành viên trở lên có thể mất từ 3 đến 5 ngày làm việc là thời gian ước lượng phổ biến.

Quy trình thành lập công ty có thể bao gồm việc thu thập và chuẩn bị tài liệu, đăng ký với cơ quan chức năng, công chứng các văn bản cần thiết, và hoàn thành các thủ tục liên quan khác. Đối với mỗi bước trong quy trình này, có thể mất một số ngày cho các bên liên quan để hoàn thành và xác nhận.

Thế có được miễn thuế môn bài trong năm đầu tiên thành lập không?

Có, trong năm đầu tiên thành lập, doanh nghiệp được miễn thuế môn bài. Trong khoảng thời gian này, các chi nhánh hoặc địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp cũng được miễn thuế môn bài.

Tóm lại, việc thành lập công ty TNHH hai thành viên là một quy trình quan trọng, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định pháp luật. Các bước chính bao gồm chuẩn bị hồ sơ, đăng ký kinh doanh, và thực hiện các nghĩa vụ tài chính và thuế. Doanh nghiệp cần xác định rõ các quyền và nghĩa vụ của từng thành viên, cũng như tuân thủ các quy định về quản lý và hoạt động của công ty. Để đảm bảo quy trình thành lập diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia pháp lý và cơ quan chức năng liên quan.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    K
    Trần Minh Khôi
    tôi muốn tư vấn thêm về ho so thành lập công ty tnhh 2 thanh vien - 03952176**
    Trả lời
    A
    ACC
    Quản trị viên
    Chuyên viên bên em sẽ liên hệ với mình ngay ạ
    Trả lời
    L
    Van Le
    tôi thắc mắc là công ty cổ phần và tnhh cái nào có lợi hơn, thủ tục công ty cổ phần có phức tạp hơn trach nhiệm hữu hạn không?
    Trả lời
    A
    ACC
    Quản trị viên
    Mình để lại số điện thoại chuyên viên bên em liên hệ nhé
    Trả lời
    T
    Ánh Tuyet
    cccd của mình đang ở quê thì mở công ty được không nhỉ?
    Trả lời
    A
    ACC
    Quản trị viên
    Dạ mình để lại số điện thoại bên em kết nối nha
    Trả lời
    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo