Mẫu hợp đồng góp vốn công ty TNHH 2 thành viên

Mẫu hợp đồng góp vốn công ty TNHH 2 thành viên là một tài liệu quan trọng trong quá trình thành lập và quản lý doanh nghiệp. Trong bài viết này, công ty Luật ACC sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mẫu hợp đồng góp vốn và các lưu ý quan trọng cần biết.

Mẫu hợp đồng góp vốn công ty TNHH 2 thành viên

Mẫu hợp đồng góp vốn công ty TNHH 2 thành viên

1. Mẫu hợp đồng góp vốn công ty TNHH 2 thành viên

Mẫu hợp đồng góp vốn công ty TNHH 2 thành viên

Mẫu hợp đồng góp vốn công ty TNHH 2 thành viên

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

....., ngày...... tháng...... năm ......

HỢP ĐỒNG GÓP VỐN THÀNH LẬP CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN

Căn cứ:

  • Luật Doanh nghiệp năm 2020;
  • Các quy định của pháp luật liên quan.

Các bên thỏa thuận ký kết hợp đồng này như sau:

I. CÁC BÊN THAM GIA

  1. Bên A:

Họ tên: .................................................................................

Địa chỉ: .................................................................................

Số CMND/CCCD: .................................................................................

Điện thoại: .................................................................................

Email: .................................................................................

  1. Bên B:

Họ tên: .................................................................................

Địa chỉ: .................................................................................

Số CMND/CCCD: .................................................................................

Điện thoại: .................................................................................

Email: .................................................................................

II. THỎA THUẬN NỘI DUNG

  1. Thành lập công ty:

Tên công ty: .................................................................................

Loại hình công ty: Công ty trách nhiệm hữu hạn.

Ngành nghề kinh doanh: .................................................................................

Trụ sở chính: .................................................................................

  1. Vốn điều lệ:

Vốn điều lệ của công ty là: ................................................................................. (đồng).

Tỷ lệ góp vốn của các bên:

Bên A: ................................................................................. %.

Bên B: ................................................................................. %.

  1. Hình thức góp vốn:

Bên A góp vốn bằng tiền mặt, số tiền là: ................................................................................. (đồng).

Bên B góp vốn bằng ................................................................................. , trị giá ................................................................................. (đồng).

  1. Thời hạn góp vốn:

Các bên góp vốn trong thời hạn ................................................................................. ngày kể từ ngày ký kết hợp đồng này.

  1. Quyền và nghĩa vụ của các thành viên:

Quyền:

- Tham gia quản lý công ty.

- Chia lợi nhuận theo tỷ lệ góp vốn.

- Chuyển nhượng phần vốn góp của mình.

Nghĩa vụ:

- Góp vốn đúng thời hạn và theo thỏa thuận.

- Chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các khoản nợ của công ty trong phạm vi phần vốn góp.

  1. Ban quản trị công ty:

Ban quản trị công ty gồm ................................................................................. thành viên.

Chủ tịch Hội đồng quản trị: .................................................................................

Tổng Giám đốc: .................................................................................

  1. Giải thể và phá sản công ty:

Công ty được giải thể hoặc phá sản theo quy định của pháp luật.

  1. Giải quyết tranh chấp:

Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này được giải quyết bằng thương lượng. Nếu không thỏa thuận được, các bên đưa ra Tòa án ................... để giải quyết.

III. KÝ KẾT

Hợp đồng này được lập thành ................................... bản, mỗi bên giữ ........................... bản.

                                  Đại diện bên A                                                               Đại diện bên B

                              (Ký tên, đóng dấu)                                                          (Ký tên, đóng dấu)

2. Tầm quan trọng của  hợp đồng góp vốn công ty TNHH 2 thành viên

Hợp đồng góp vốn là tài liệu quan trọng và cần thiết trong việc thành lập và hoạt động của công ty TNHH 2 thành viên. Đây là một phần cơ bản của quá trình đăng ký thành lập doanh nghiệp, xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong công ty. Tầm quan trọng của hợp đồng góp vốn bao gồm:

  • Xác định rõ ràng tỷ lệ góp vốn: Hợp đồng góp vốn giúp phân định chính xác tỷ lệ vốn mà mỗi thành viên cam kết đầu tư vào công ty. Điều này không chỉ đảm bảo công bằng trong việc phân chia quyền lợi và nghĩa vụ mà còn giúp xác định tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, ảnh hưởng đến quyền biểu quyết và chia sẻ lợi nhuận.
  • Xác định quyền và nghĩa vụ của các thành viên: Hợp đồng góp vốn quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các thành viên liên quan đến việc góp vốn. Điều này bao gồm việc góp vốn đúng hạn, trách nhiệm đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty.
  • Ngăn ngừa tranh chấp: Một hợp đồng góp vốn được soạn thảo rõ ràng giúp ngăn ngừa các tranh chấp và hiểu lầm giữa các thành viên trong tương lai. Việc xác định các điều khoản cụ thể về việc góp vốn và các quyền lợi liên quan sẽ giúp các bên dễ dàng giải quyết các vấn đề phát sinh.
  • Căn cứ pháp lý cho các hoạt động sau này: Hợp đồng góp vốn là căn cứ pháp lý quan trọng trong các giao dịch và hoạt động sau này của công ty. Nó giúp xác định rõ nguồn vốn, quyền sở hữu và phân chia lợi nhuận, đồng thời là cơ sở để giải quyết các vấn đề liên quan đến công ty trước pháp luật.
  • Hỗ trợ trong việc quản lý và kiểm soát vốn: Hợp đồng góp vốn giúp công ty quản lý và kiểm soát vốn hiệu quả hơn, đảm bảo rằng các khoản vốn được sử dụng đúng mục đích và theo quy định của pháp luật.

Tóm lại, hợp đồng góp vốn không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là một công cụ quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch, công bằng và hiệu quả trong hoạt động của công ty TNHH 2 thành viên.

3. Hướng dẫn lập hợp đồng góp vốn công ty TNHH 2 thành viên

Tiêu đề hợp đồng

Tên hợp đồng: Hợp đồng góp vốn

Số hợp đồng: (Nếu có)

Ngày tháng năm: (Ngày lập hợp đồng)

Thông tin các bên

Bên A: Tên, địa chỉ, số CMND/CCCD/Hộ chiếu, và thông tin liên hệ.

Bên B: Tên, địa chỉ, số CMND/CCCD/Hộ chiếu, và thông tin liên hệ.

Mục đích hợp đồng

Mục đích của hợp đồng là xác định và ghi nhận việc góp vốn của các thành viên vào công ty TNHH 2 thành viên, bao gồm các quyền và nghĩa vụ liên quan.

Thông tin công ty

Tên công ty: (Tên dự kiến của công ty TNHH)

Địa chỉ trụ sở chính: (Địa chỉ cụ thể)

Ngành nghề kinh doanh: (Các ngành nghề dự kiến của công ty)

Quy định về vốn góp

Số vốn góp: Tổng số vốn đầu tư của từng thành viên.

Tỷ lệ góp vốn: Tỷ lệ phần trăm vốn góp của từng thành viên trong tổng số vốn của công ty.

Hình thức góp vốn: Tiền mặt, chuyển khoản, tài sản (nếu có).

Thời hạn góp vốn

Thời điểm góp vốn: Ngày hoặc thời gian cụ thể mà các thành viên cam kết góp vốn.

Phương thức thanh toán: Chuyển khoản ngân hàng, tiền mặt hoặc hình thức khác.

Quyền và nghĩa vụ của các bên

Quyền lợi: Quyền biểu quyết, quyền chia lợi nhuận, quyền kiểm tra sổ sách kế toán, v.v.

Nghĩa vụ: Cam kết góp vốn đúng hạn, chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ của công ty, v.v.

Điều khoản giải quyết tranh chấp

Phương thức giải quyết tranh chấp: Thương lượng, hòa giải, hoặc trọng tài.

Quy định về việc giải quyết tranh chấp nếu có phát sinh.

Hiệu lực và sửa đổi hợp đồng

Hiệu lực hợp đồng: Ngày có hiệu lực của hợp đồng.

Sửa đổi, bổ sung hợp đồng: Quy định về việc sửa đổi hoặc bổ sung hợp đồng khi cần thiết.

Cam kết của các bên

Các bên cam kết thực hiện đầy đủ các điều khoản của hợp đồng.

Ký tên và đóng dấu (nếu có) của các bên.

Chứng thực

Chứng thực hợp đồng tại cơ quan công chứng hoặc tổ chức có thẩm quyền (nếu cần).

Ký tên và lưu giữ

Chữ ký của các bên: Ký tên và ghi rõ họ tên của các bên tham gia.

Số bản hợp đồng: Cung cấp số bản sao cho các bên liên quan.

4. Những điều cần lưu ý khi lập hợp đồng góp vốn công ty TNHH 2 thành viên

Khi lập hợp đồng góp vốn cho công ty TNHH hai thành viên, có một số điểm quan trọng cần lưu ý để đảm bảo hợp đồng rõ ràng, hợp pháp và tránh những tranh chấp sau này:

  • Thông tin chính xác về các bên: Cần ghi rõ thông tin đầy đủ của các bên góp vốn, bao gồm tên, địa chỉ, số CMND/CCCD hoặc số hộ chiếu, và thông tin liên hệ.
  • Mục đích và phạm vi góp vốn: Xác định rõ mục đích của việc góp vốn và các lĩnh vực hoạt động của công ty. Điều này giúp đảm bảo rằng vốn được sử dụng đúng mục đích và trong phạm vi đã thỏa thuận.
  • Số lượng và giá trị vốn góp: Ghi rõ số lượng vốn mà từng thành viên cam kết góp, giá trị của từng phần góp vốn, và tổng số vốn góp của công ty. Cần chỉ rõ hình thức góp vốn, có thể là tiền mặt, tài sản hoặc quyền sử dụng đất.
  • Thời hạn góp vốn: Xác định thời điểm và thời hạn mà các thành viên phải thực hiện nghĩa vụ góp vốn. Điều này giúp các bên biết rõ thời gian cụ thể và tránh chậm trễ.
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên: Cần ghi rõ quyền lợi và nghĩa vụ của từng thành viên sau khi góp vốn, bao gồm quyền quản lý, quyền nhận lợi nhuận, và nghĩa vụ đóng góp thêm nếu cần thiết.
  • Phương thức thanh toán và chứng từ: Quy định phương thức thanh toán vốn góp (tiền mặt, chuyển khoản, tài sản...) và yêu cầu các chứng từ liên quan để xác nhận việc góp vốn.
  • Xử lý khi vi phạm: Đưa ra các biện pháp xử lý trong trường hợp một trong các thành viên không thực hiện nghĩa vụ góp vốn đúng hạn hoặc không góp đủ số vốn đã cam kết.
  • Điều khoản chấm dứt và giải quyết tranh chấp: Xác định điều kiện để chấm dứt hợp đồng và phương pháp giải quyết tranh chấp nếu có. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi vấn đề phát sinh sẽ được giải quyết một cách rõ ràng và công bằng.
  • Thay đổi hợp đồng: Quy định về việc sửa đổi, bổ sung hợp đồng, bao gồm các điều kiện và thủ tục cần thiết.
  • Chữ ký và xác nhận: Đảm bảo rằng hợp đồng được ký bởi các bên liên quan và có chứng nhận hợp pháp nếu cần thiết, như công chứng hoặc xác nhận của các cơ quan chức năng.

Việc lưu ý các điểm này sẽ giúp bạn lập một hợp đồng góp vốn rõ ràng, hợp pháp và giảm thiểu rủi ro cho các bên liên quan.

5. Một số câu hỏi thường gặp về hợp đồng góp vốn công ty TNHH 2 thành viên

Hợp đồng góp vốn có cần phải ghi rõ phần vốn góp của từng thành viên không?

Có. Cần ghi rõ số lượng và giá trị vốn góp của từng thành viên để tránh tranh chấp và đảm bảo sự minh bạch.

Làm thế nào để chứng minh việc góp vốn đã thực hiện?

Cần có các chứng từ liên quan như biên lai thanh toán, chứng nhận tài sản góp vốn, và các tài liệu khác liên quan để chứng minh việc góp vốn đã được thực hiện.

Hợp đồng góp vốn có thể bao gồm các điều khoản về phân chia lợi nhuận không?

Có. Hợp đồng có thể quy định cách phân chia lợi nhuận, tỷ lệ lợi nhuận mà từng thành viên được hưởng, và các điều kiện khác liên quan.

Hợp đồng góp vốn có thể được ký bởi đại diện ủy quyền không?

Có, nếu một thành viên không thể trực tiếp ký hợp đồng, thì có thể ủy quyền cho người đại diện ký thay, nhưng cần có giấy ủy quyền hợp pháp.

Việc soạn thảo và sử dụng mẫu hợp đồng góp vốn chính xác và hợp pháp là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự thành công và ổn định cho công ty TNHH 2 thành viên. Để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết về các vấn đề liên quan đến hợp đồng góp vốn, hãy liên hệ với công ty Luật ACC. Chúng tôi sẵn sàng giúp đỡ bạn trong mọi vấn đề pháp lý và đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo