Doanh nghiệp tư nhân là gì?

Doanh nghiệp tư nhân là gì? Đây là câu hỏi được nhiều cá nhân và doanh nghiệp quan tâm khi cân nhắc khởi nghiệp hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh. Trong bài viết này, ACC sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về loại hình doanh nghiệp này, từ khái niệm đến các quy định pháp luật liên quan, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về doanh nghiệp tư nhân và những yếu tố cần xem xét khi thành lập.

Doanh nghiệp tư nhân là gì?

Doanh nghiệp tư nhân là gì?

1. Doanh nghiệp tư nhân là gì?

Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) là một loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam. Nó có một số đặc điểm riêng biệt so với các loại hình doanh nghiệp khác

Căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020 thì khái niệm về doanh nghiệp tư nhân được hiểu như sau:

“1. Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.”

Như vậy, người chủ doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân riêng biệt với doanh nghiệp, đồng nghĩa với việc toàn bộ tài sản cá nhân của người chủ có thể bị sử dụng để thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.

Đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân:

  • Chủ sở hữu duy nhất: Doanh nghiệp tư nhân chỉ có một cá nhân làm chủ, không có các cổ đông hoặc thành viên khác.
  • Tự chịu trách nhiệm vô hạn: Chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm toàn bộ về các khoản nợ của doanh nghiệp bằng tài sản cá nhân của mình.
  • Không có tư cách pháp nhân: Doanh nghiệp tư nhân không được coi là một thực thể pháp lý riêng biệt khỏi người chủ. Điều này khác với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) hoặc công ty cổ phần (CTCP).
  • Không được phát hành chứng khoán: Doanh nghiệp tư nhân không có quyền phát hành cổ phần, trái phiếu hay bất kỳ loại chứng khoán nào.

>>> Tìm hiểu thêm về: Doanh nghiệp tư nhân tiếng Anh là gì? - Luật ACC

2. Điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân 

Để thành lập một doanh nghiệp tư nhân (DNTN) tại Việt Nam, các cá nhân và tổ chức cần tuân thủ một số quy định và điều kiện theo pháp luật hiện hành.

Điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân 

Điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân 

 2.1. Điều kiện về chủ sở hữu

  • Cá nhân là chủ doanh nghiệp: Doanh nghiệp tư nhân chỉ có một cá nhân làm chủ, không được đồng sở hữu bởi nhiều người. Chủ doanh nghiệp phải là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
  • Không bị cấm thành lập doanh nghiệp: Chủ doanh nghiệp tư nhân phải không thuộc các trường hợp bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, ví dụ như cán bộ, công chức, viên chức nhà nước, người bị mất năng lực hành vi dân sự, người đang thi hành án hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

2.2. Điều kiện về vốn

  • Không yêu cầu vốn pháp định: Pháp luật không quy định mức vốn tối thiểu bắt buộc để thành lập doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp có toàn quyền quyết định số vốn đầu tư vào doanh nghiệp.
  • Vốn chịu trách nhiệm vô hạn: Chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp bằng toàn bộ tài sản cá nhân. Vì vậy, số vốn đầu tư phải được xác định phù hợp với khả năng và mục tiêu kinh doanh.

2.3. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

  • Ngành nghề kinh doanh không bị cấm: Doanh nghiệp tư nhân chỉ được hoạt động trong các ngành nghề kinh doanh mà pháp luật không cấm. Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện (như dược phẩm, tài chính, bất động sản), doanh nghiệp cần phải đáp ứng đủ các điều kiện liên quan trước khi hoạt động.
  • Giấy phép hoạt động: Đối với một số ngành nghề, doanh nghiệp cần phải có giấy phép kinh doanh đặc biệt hoặc chứng chỉ hành nghề từ cơ quan có thẩm quyền.

2.4. Điều kiện về trụ sở chính

  • Trụ sở chính của doanh nghiệp: Doanh nghiệp tư nhân phải có địa chỉ trụ sở rõ ràng, hợp pháp trên lãnh thổ Việt Nam. Trụ sở này có thể là nhà riêng, văn phòng, hoặc địa điểm kinh doanh nhưng phải có đủ các điều kiện về pháp lý (như giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc hợp đồng thuê nhà).

2.5. Điều kiện về tên doanh nghiệp

  • Tên doanh nghiệp: Tên của doanh nghiệp tư nhân phải được đặt theo quy định của Luật Doanh nghiệp, bao gồm tên riêng và không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các doanh nghiệp khác đã đăng ký. Tên phải bao gồm chữ "Doanh nghiệp tư nhân" kèm theo tên riêng của doanh nghiệp.
  • Không vi phạm quy định về văn hóa, đạo đức: Tên doanh nghiệp không được chứa các từ ngữ vi phạm thuần phong mỹ tục, đạo đức xã hội, hoặc gây ảnh hưởng xấu đến cộng đồng.

2.6. Thủ tục đăng ký doanh nghiệp

  • Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp: Chủ doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp theo quy định, bao gồm giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân chủ doanh nghiệp (CMND/CCCD/hộ chiếu), và các tài liệu liên quan khác.
  • Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư: Hồ sơ được nộp trực tiếp hoặc qua mạng tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở. Sau khi hồ sơ hợp lệ, Sở sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 3-5 ngày làm việc.

2.7. Điều kiện khác

  • Nghĩa vụ thuế: Doanh nghiệp tư nhân sau khi thành lập phải đăng ký mã số thuế và thực hiện các nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật.
  • Con dấu doanh nghiệp: Doanh nghiệp tư nhân có quyền sử dụng con dấu riêng và đăng ký con dấu với cơ quan chức năng. Con dấu phải thể hiện tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp.

Việc thành lập doanh nghiệp tư nhân tương đối đơn giản, không đòi hỏi quá nhiều thủ tục phức tạp, tuy nhiên, chủ doanh nghiệp phải nắm rõ các điều kiện về chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh, và các quy định pháp lý liên quan để đảm bảo hoạt động kinh doanh được thuận lợi và hợp pháp.

>>> Tìm hiểu thêm về: Sơ đồ cơ cấu tổ chức doanh nghiệp tư nhân

3. Ưu và nhược điểm khi thành lập doanh nghiệp tư nhân 

Khi thành lập doanh nghiệp tư nhân (DNTN), có nhiều ưu điểm nhưng cũng kèm theo một số nhược điểm cần cân nhắc. Dưới đây là những ưu và nhược điểm chính khi lựa chọn loại hình doanh nghiệp này:

3.1. Ưu điểm của doanh nghiệp tư nhân

  • Quyền quyết định hoàn toàn: Doanh nghiệp tư nhân chỉ có một chủ sở hữu duy nhất, người này có toàn quyền kiểm soát và ra quyết định cho mọi hoạt động kinh doanh mà không cần phải thông qua ý kiến của bất kỳ ai. Điều này giúp quá trình điều hành doanh nghiệp diễn ra nhanh chóng và linh hoạt.
  • Đơn giản trong quản lý: Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp tư nhân đơn giản, không cần phải tuân theo các quy định phức tạp về tổ chức bộ máy quản lý như các loại hình doanh nghiệp khác. Chủ doanh nghiệp có thể tự mình điều hành hoặc thuê người quản lý, tùy theo nhu cầu.
  • Không phải chia sẻ lợi nhuận: Toàn bộ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thuộc về chủ doanh nghiệp, không cần chia sẻ cho bất kỳ đối tác hay cổ đông nào.
  • Thủ tục pháp lý đơn giản: So với công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), việc thành lập doanh nghiệp tư nhân ít phức tạp hơn. Thủ tục đăng ký thành lập dễ dàng và nhanh chóng, không yêu cầu nhiều giấy tờ hay quy định nghiêm ngặt.
  • Dễ dàng chấm dứt hoạt động: Khi chủ doanh nghiệp quyết định ngừng kinh doanh, việc giải thể doanh nghiệp tư nhân cũng dễ dàng hơn so với các loại hình khác, bởi vì không có cổ đông hoặc các bên liên quan phải giải quyết.

3.2. Nhược điểm của doanh nghiệp tư nhân

  • Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm vô hạn: Đây là nhược điểm lớn nhất của doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với mọi khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là nếu doanh nghiệp gặp khó khăn hoặc phá sản, tài sản cá nhân của chủ doanh nghiệp (nhà cửa, xe cộ, tiết kiệm) có thể bị sử dụng để trả nợ.
  • Khả năng huy động vốn hạn chế: Doanh nghiệp tư nhân không có quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu, hoặc các công cụ tài chính khác để huy động vốn từ thị trường. Nguồn vốn chính của doanh nghiệp phụ thuộc vào tài sản cá nhân của chủ sở hữu và các khoản vay từ ngân hàng.
  • Không có tư cách pháp nhân: Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân, nghĩa là nó không tách biệt về mặt pháp lý với chủ doanh nghiệp. Điều này làm tăng rủi ro pháp lý cho chủ doanh nghiệp trong trường hợp có tranh chấp hoặc kiện tụng.
  • Khó mở rộng quy mô kinh doanh: Vì hạn chế trong việc huy động vốn và việc chủ doanh nghiệp phải gánh toàn bộ rủi ro, doanh nghiệp tư nhân thường khó khăn trong việc mở rộng quy mô kinh doanh hoặc đầu tư vào các dự án lớn.
  • Không thể duy trì khi chủ doanh nghiệp qua đời: Khi chủ doanh nghiệp tư nhân qua đời, doanh nghiệp tư nhân sẽ chấm dứt hoạt động, không thể tiếp tục tồn tại dưới hình thức như trước. Điều này khác với công ty cổ phần hay TNHH, nơi quyền sở hữu có thể được chuyển giao cho người khác.

Thành lập doanh nghiệp tư nhân có nhiều lợi thế về quyền kiểm soát và tính linh hoạt, phù hợp với các cá nhân muốn khởi nghiệp với mô hình kinh doanh nhỏ lẻ. Tuy nhiên, nhược điểm chính là trách nhiệm vô hạn và khó khăn trong việc huy động vốn. Do đó, việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp cần phải cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên mục tiêu kinh doanh và khả năng tài chính.

>>> Xem thêm: Mẫu hợp đồng mua bán Doanh nghiệp tư nhân theo quy định

4. Câu hỏi thường gặp 

Doanh nghiệp tư nhân là gì?

Trả lời: Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, tự chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân về mọi hoạt động của doanh nghiệp.

Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân có trách nhiệm gì?

Trả lời: Chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm vô hạn với toàn bộ tài sản cá nhân đối với mọi khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp tư nhân có thể có bao nhiêu chủ sở hữu?

Trả lời: Doanh nghiệp tư nhân chỉ có duy nhất một chủ sở hữu, không được đồng sở hữu.

Bài viết ACC đã trình bày các thông tin quan trọng về doanh nghiệp tư nhân để giúp Quý bạn đọc có câu trả lời cho chính mình liên quan đến doanh nghiệp tư nhân là gì? Nếu có bất kỳ vấn đề vướng mắc cần giải đáp cụ thể, Quý bạn đọc hãy liên hệ với Công ty luật ACC qua số hotline 1900.3330 để được hỗ trợ.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo