Thủ tục, điều kiện thành lập doanh nghiệp dự án năm 2024

Thủ tục thành lập doanh nghiệp dự án là các bước bắt buộc để một doanh nghiệp dự án được hình thành và được sự công nhận của pháp luật Việt Nam. Ở mỗi giai đoạn phát triển khác nhau mà pháp luật đặt ra các quy định về thủ tục thành lập doanh nghiệp khác nhau. Dưới đây là bài phân tích về thành lập công ty dự án và các thủ tục thành lập doanh nghiệp dự án theo pháp luật hiện hành.

thanh-lap-cong-ty-tai-my

Thủ tục và điều kiện thành lập doanh nghiệp dự án 2024 

1. Doanh nghiệp dự án là gì? Thành lập doanh nghiệp dự án là gì?

Căn cứ vào Điều 4 Luật đấu thầu 2013 quy định:

  • Doanh nghiệp dự án là doanh nghiệp do nhà đầu tư thành lập để thực hiện dự án đầu tư theo hình thức đối tác công tư hoặc dự án đầu tư có sử dụng đất.
  • Doanh nghiệp dự án được thành lập mục tiêu duy nhất là thực hiện các dự án mà không tham gia bất cứ hoạt động kinh doanh nào khác.

Như vậy, việc thành lập doanh nghiệp dự án là kết quả của việc thỏa thuận, hợp tác trong thực hiện dự án đầu tư của chủ thể theo hình thức đối tác công tư (PPP) hoặc dự án có sử dụng đất. Doanh nghiệp dự án được thành lập mục tiêu duy nhất là thực hiện các dự án mà không tham gia bất cứ hoạt động kinh doanh nào khác.

2. Thủ tục đăng ký thành lập công ty dự án

2.1 Các bước để có thể thực hiện đăng ký thành lập doanh nghiệp dự án

Xác định hình thức hợp đồng. Thuộc loại hợp đồng Hợp đồng Xây dựng - Kinh doanh - Chuyển giao (BOT); Hợp đồng Xây dựng - Chuyển giao - Kinh doanh (BTO);  Hợp đồng Xây dựng - Chuyển giao (BT); Hợp đồng Xây dựng - Sở hữu - Kinh doanh (BOO); Hợp đồng Xây dựng - Chuyển giao - Thuê dịch vụ (BTL); Hợp đồng Xây dựng - Thuê dịch vụ - Chuyển giao (BLT); Hợp đồng Kinh doanh - Quản lý (O&M).

a. Xác định lĩnh vực đầu tư

Việc xác định lĩnh vực đầu tư cho một dự án doanh nghiệp là một bước quan trọng để đảm bảo sự thành công của dự án. Dưới đây là một số bước chi tiết để xác định lĩnh vực đầu tư cho dự án doanh nghiệp:

  • Nghiên cứu thị trường: Tiến hành nghiên cứu thị trường cẩn thận để hiểu rõ nhu cầu của thị trường và cơ hội kinh doanh có sẵn. Phân tích sự cạnh tranh, đánh giá xu hướng thị trường và nhận diện những điểm mạnh và yếu của các đối thủ cạnh tranh.

  • Xác định mục tiêu và phù hợp với sở thích cá nhân hoặc kỹ năng: Xác định mục tiêu cụ thể và rõ ràng cho dự án, và xem xét xem liệu lĩnh vực đó có phù hợp với sở thích, kỹ năng và kinh nghiệm của bạn không.

  • Phân tích lợi ích và rủi ro: Đánh giá các lợi ích tiềm năng và rủi ro của việc đầu tư vào từng lĩnh vực. Xem xét các yếu tố như lợi nhuận kỳ vọng, mức độ rủi ro tài chính, yếu tố pháp lý, và thị trường tiềm năng.

  • Nắm bắt xu hướng và công nghệ mới: Theo dõi các xu hướng và công nghệ mới trong ngành và xem xét khả năng ứng dụng chúng vào dự án của bạn. Điều này có thể là một cách hiệu quả để tạo ra sự độc đáo và cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn.

  • Đánh giá tài nguyên và hạ tầng: Đánh giá khả năng truy cập vào các nguồn tài nguyên cần thiết và hạ tầng cần thiết để vận hành dự án trong lĩnh vực đầu tư đó. Điều này bao gồm cân nhắc về nguồn nhân lực, vật liệu, cơ sở hạ tầng vận chuyển và các yếu tố khác.

  • Đánh giá khả năng tài chính: Đánh giá khả năng tài chính của doanh nghiệp để đầu tư vào dự án. Xác định chi phí khởi đầu, nhu cầu vốn lưu động và dự kiến thu nhập trong tương lai để đảm bảo tính khả thi của dự án.

b. Xác định được nguồn vốn đầu tư tham gia dự án

Xác định nguồn vốn đầu tư để tham gia vào một dự án là một bước quan trọng trong quá trình lập kế hoạch và triển khai dự án. Dưới đây là các chi tiết về cách xác định nguồn vốn đầu tư:

  • Phân tích nhu cầu vốn: Đầu tiên, cần phải phân tích kỹ lưỡng nhu cầu vốn cho dự án. Điều này bao gồm việc xác định chi phí cần thiết để triển khai dự án, bao gồm chi phí cho vật liệu, lao động, thiết bị, và các chi phí khác như marketing và quản lý.

  • Xác định các nguồn vốn có sẵn: Tiếp theo, cần xác định các nguồn vốn có sẵn mà bạn hoặc tổ chức của bạn có thể sử dụng để đầu tư vào dự án. Điều này có thể bao gồm vốn tự có, vốn từ các đối tác đầu tư hiện có, hoặc các khoản vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác.

  • Tìm kiếm nguồn vốn bên ngoài: Nếu nhu cầu vốn vượt quá khả năng tài chính hiện có, bạn có thể cần tìm kiếm nguồn vốn bên ngoài. Điều này có thể bao gồm huy động vốn từ nhà đầu tư, các quỹ đầu tư, hoặc sử dụng các dạng tài chính pháp lý như phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu.

  • Đánh giá và lựa chọn nguồn vốn phù hợp: Sau khi xác định các nguồn vốn có sẵn và tìm kiếm các nguồn vốn bên ngoài, bạn cần phải đánh giá và lựa chọn nguồn vốn phù hợp nhất cho dự án của mình. Điều này bao gồm việc xem xét các yếu tố như mức độ rủi ro, điều kiện vay vốn, và các điều khoản hợp đồng.

  • Lập kế hoạch tài chính chi tiết: Cuối cùng, sau khi xác định nguồn vốn đầu tư, bạn cần phải lập kế hoạch tài chính chi tiết cho dự án. Điều này bao gồm việc xác định cách sử dụng vốn, lập kế hoạch thu chi, và đảm bảo rằng các nguồn vốn được quản lý và sử dụng một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu dự án.

c. Xây dựng văn bản đề xuất thực hiện dự án

Việc xây dựng văn bản đề xuất thực hiện dự án là bước quan trọng để trình bày ý tưởng, mục tiêu, phạm vi và lợi ích của dự án cho các bên liên quan. Dưới đây là một số bước chi tiết để xây dựng văn bản đề xuất:

  • Tóm tắt (Executive Summary): Bắt đầu với một tóm tắt ngắn gọn nhưng mạnh mẽ về dự án, bao gồm mục tiêu chính, lợi ích dự kiến và định rõ ý nghĩa của dự án đối với tổ chức hoặc cộng đồng.

  • Giới thiệu (Introduction): Mô tả ngắn gọn về tổ chức hoặc doanh nghiệp và lý do tại sao dự án được đề xuất. Đưa ra các vấn đề hoặc cơ hội mà dự án sẽ giải quyết.

  • Mục tiêu và mục đích (Objectives): Xác định rõ ràng các mục tiêu cụ thể mà dự án nhằm đạt được. Mô tả những lợi ích mà dự án sẽ mang lại cho tổ chức hoặc cộng đồng.

  • Phạm vi (Scope): Mô tả phạm vi của dự án, bao gồm những gì sẽ được làm và những gì sẽ không được làm. Đưa ra các ràng buộc và hạn chế của dự án.

  • Kế hoạch thực hiện (Implementation Plan): Mô tả kế hoạch cụ thể để thực hiện dự án, bao gồm các bước cần thực hiện, lịch trình dự kiến, nguồn lực cần thiết và trách nhiệm của các bên liên quan.

  • Ngân sách (Budget): Đưa ra một ước lượng về ngân sách dự kiến cho dự án, bao gồm các chi phí dự kiến cho các hoạt động khác nhau như nhân sự, vật liệu và thiết bị, tiền thuê mặt bằng, v.v.

  • Rủi ro và biện pháp phòng ngừa (Risk and Mitigation): Đánh giá các rủi ro tiềm ẩn của dự án và đề xuất các biện pháp phòng ngừa và xử lý rủi ro để đảm bảo dự án diễn ra một cách suôn sẻ.

  • Đánh giá lợi ích (Benefits Assessment): Mô tả cách đánh giá và đo lường các lợi ích dự kiến của dự án, bao gồm cả lợi ích tài chính và phi tài chính.

  • Kế hoạch tiếp theo (Next Steps): Liệt kê các bước tiếp theo cần thực hiện để triển khai dự án, bao gồm việc xác định các bộ phận chịu trách nhiệm và lịch trình dự kiến cho mỗi bước

d. Cơ quan báo cáo nghiên cứu khả thi

Cơ quan báo cáo nghiên cứu khả thi thường là tổ chức chuyên nghiệp trong lĩnh vực tư vấn hoặc nghiên cứu, có khả năng cung cấp các dịch vụ liên quan đến đánh giá và phân tích khả thi của một dự án. Dưới đây là các chi tiết về các cơ quan này:

  • Tư vấn tài chính: Các công ty tư vấn tài chính chuyên về đánh giá khả thi tài chính của dự án. Họ sẽ phân tích các yếu tố như chi phí, lợi nhuận dự kiến, dòng tiền dự phóng, và đánh giá mức độ rủi ro và sinh lời của dự án.

  • Tư vấn quản lý dự án: Các tổ chức tư vấn quản lý dự án có thể thực hiện đánh giá khả thi về khía cạnh quản lý và triển khai dự án. Họ sẽ xem xét cấu trúc tổ chức, quản lý rủi ro, lập kế hoạch và giám sát tiến độ thực hiện dự án.

  • Tư vấn chiến lược: Các tổ chức tư vấn chiến lược có thể giúp đánh giá khả thi về chiến lược kinh doanh và phát triển dự án. Họ sẽ xem xét thị trường, cạnh tranh, môi trường kinh doanh và các yếu tố chiến lược khác để đảm bảo rằng dự án có khả năng thành công trong môi trường cạnh tranh.

  • Tư vấn kỹ thuật: Các công ty tư vấn kỹ thuật có thể thực hiện đánh giá về khả thi kỹ thuật của dự án, bao gồm việc xác định công nghệ, quy trình sản xuất, cơ sở hạ tầng, và các yếu tố kỹ thuật khác ảnh hưởng đến hiệu suất và khả năng thực hiện dự án.

  • Viện nghiên cứu và đào tạo: Các viện nghiên cứu và đào tạo có thể cung cấp dịch vụ đánh giá khả thi dựa trên nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực liên quan đến dự án. Họ có thể cung cấp thông tin chính xác và chi tiết về mặt kỹ thuật, kinh doanh và xã hội để hỗ trợ quyết định đầu tư.

e. Lựa chọn nhà đầu tư thực hiện theo quy định của pháp luật vè đấu thầu

Lựa chọn nhà đầu tư để thực hiện dự án theo quy định của pháp luật về đấu thầu là một quá trình phức tạp và cần tuân thủ các quy định và quy trình cụ thể. Dưới đây là một số bước chi tiết trong quá trình này:

  • Xác định yêu cầu dự án: Xác định rõ các yêu cầu kỹ thuật và chức năng của dự án, bao gồm cả mục tiêu, phạm vi, và yêu cầu về chất lượng, tiến độ và ngân sách.

  • Xác định phương thức đấu thầu: Chọn phương thức đấu thầu phù hợp với dự án, bao gồm đấu thầu rộng rãi, đấu thầu hạn chế hoặc mời thầu.

  • Lập hồ sơ mời thầu (Bid Documents): Chuẩn bị và công bố hồ sơ mời thầu, bao gồm tài liệu mô tả dự án, yêu cầu kỹ thuật, điều kiện hợp đồng, và các hạn chế và điều kiện đấu thầu.

  • Quảng bá thông tin và tiến hành hội thảo (Advertisement and Pre-bid Conference): Quảng bá thông tin về dự án để thu hút sự quan tâm từ các nhà thầu tiềm năng. Tiến hành hội thảo để giải đáp các câu hỏi và làm rõ về yêu cầu của dự án.

  • Nhận và xem xét các đề xuất (Receipt and Evaluation of Proposals): Nhận các đề xuất từ các nhà thầu và tiến hành quá trình đánh giá để xác định những đề xuất phù hợp nhất với yêu cầu của dự án.

  • Lựa chọn nhà thầu (Selection of Contractor): Dựa trên kết quả của quá trình đánh giá, chọn ra nhà thầu hoặc những nhà thầu được xem là phù hợp nhất để thực hiện dự án.

  • Ký kết hợp đồng (Contract Award): Tiến hành các thương thảo cuối cùng và ký kết hợp đồng với nhà thầu được chọn.

  • Quản lý hợp đồng (Contract Management): Theo dõi và quản lý thực hiện hợp đồng, đảm bảo rằng nhà thầu tuân thủ các điều khoản và điều kiện được quy định trong hợp đồng.

  • Giám sát và đánh giá (Monitoring and Evaluation): Thực hiện giám sát định kỳ và đánh giá hiệu suất của nhà thầu trong quá trình thực hiện dự án.

f. Ký hợp thỏa thuận đầu tư, hợp đồng dự án 

Ký hợp thỏa thuận đầu tư và hợp đồng dự án là các bước quan trọng trong quá trình thực hiện một dự án đầu tư. Dưới đây là các chi tiết về hai loại hợp đồng này:

f.1 Hợp thỏa thuận đầu tư (Investment Agreement):

  • Mục đích: Hợp thỏa thuận đầu tư là một thỏa thuận giữa các bên liên quan đến việc thực hiện một dự án đầu tư cụ thể. Nó thường xác định các điều kiện và cam kết của các bên trong quá trình thực hiện dự án.
  • Nội dung chính: Hợp đồng này thường bao gồm các điều khoản về mục tiêu và phạm vi của dự án, các nguồn lực và vốn được cam kết, quyền và nghĩa vụ của các bên, các điều kiện về quản lý và giám sát, cũng như các điều khoản về chia sẻ lợi ích và rủi ro.
  • Quy trình ký kết: Hợp thỏa thuận đầu tư thường được ký kết bởi các bên liên quan sau khi đã thảo luận, đàm phán và đạt được thỏa thuận về các điều khoản và điều kiện của dự án.

f.2 Hợp đồng dự án (Project Contract):

  • Mục đích: Hợp đồng dự án là một tài liệu pháp lý quy định các điều kiện cụ thể của việc thực hiện một phần hay toàn bộ dự án, bao gồm các yêu cầu về cung cấp dịch vụ, sản phẩm hoặc công việc xây dựng.
  • Nội dung chính: Hợp đồng này thường bao gồm các điều khoản về mô tả dự án và phạm vi công việc, thời hạn thực hiện, giá cả và thanh toán, quyền và nghĩa vụ của các bên, cũng như các điều khoản về bảo vệ và chia sẻ rủi ro.
  • Quy trình ký kết: Hợp đồng dự án được ký kết giữa các bên sau khi đã thảo luận, đàm phán và đạt được thỏa thuận về các điều khoản và điều kiện của hợp đồng. Thông thường, quy trình ký kết hợp đồng này diễn ra sau khi hợp thỏa thuận đầu tư đã được ký kết và các điều kiện cơ bản đã được thiết lập.

g. Nộp hồ sơ cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Dự án nhóm C không phải thực hiện thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư)

Đối với các dự án nhóm C không cần thực hiện thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, việc nộp hồ sơ vẫn cần tuân thủ một số quy định cụ thể. Dưới đây là một số bước chi tiết:

  • Chuẩn bị hồ sơ: Xác định các tài liệu cần thiết để nộp hồ sơ. Thông thường, các tài liệu bao gồm bản sao các giấy tờ như quyết định đầu tư, hợp đồng hoặc cam kết đầu tư, bản vẽ kỹ thuật (nếu có), và các giấy tờ xác nhận khác liên quan đến dự án.

  • Hoàn thiện hồ sơ: Kiểm tra kỹ lưỡng các tài liệu để đảm bảo rằng chúng đầy đủ và chính xác. Đảm bảo rằng các bản sao đã được công chứng đúng cách nếu cần thiết.

  • Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ và các tài liệu đi kèm tới cơ quan quản lý đầu tư hoặc các cơ quan có thẩm quyền tương ứng. Đảm bảo rằng hồ sơ được nộp đúng thời hạn và tại đúng nơi quy định.

  • Theo dõi tiến trình xử lý: Theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ để đảm bảo rằng không có vấn đề gì xảy ra và chúng ta sẽ nhận được phản hồi từ cơ quan quản lý trong thời gian ngắn nhất có thể.

  • Đối phó với yêu cầu bổ sung (nếu có): Trong một số trường hợp, cơ quan quản lý có thể yêu cầu bổ sung thông tin hoặc giấy tờ. Trong trường hợp này, cần phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin yêu cầu.

  • Nhận giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu được chấp nhận): Nếu hồ sơ được chấp nhận, cơ quan quản lý sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho dự án. Đảm bảo rằng giấy chứng nhận này được lưu giữ một cách an toàn và có thể sử dụng khi cần thiết trong quá trình thực hiện dự án.

Sau khi có được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thì có thể thành lập doanh nghiệp dự án.

2.2 Quy định về thành lập doanh nghiệp dự án 

Sau khi có quyết định phê duyệt kết quả lựa chọn nhà đầu tư, trừ trường hợp quy định tại Khoản 2 Điều này, nhà đầu tư thành lập doanh nghiệp để thực hiện dự án. Hồ sơ, thủ tục thành lập doanh nghiệp dự án thực hiện theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.

Đối với dự án áp dụng loại hợp đồng BT hoặc dự án nhóm C, nhà đầu tư quyết định thành lập doanh nghiệp dự án theo quy định tại Khoản 1 Điều này hoặc trực tiếp thực hiện dự án nhưng phải tổ chức quản lý và hạch toán độc lập nguồn vốn đầu tư và các hoạt động của dự án.”

Vậy theo quy định trên thủ thì thủ tục thành lập sẽ dựa vào pháp luật về doanh nghiệp. Theo Luật Doanh nghiệp 2014 có quy định về thủ tục thành lập doanh nghiệp như sau: Hiện tại Sở kế hoạch và đầu tư chỉ tiếp nhận hồ sơ qua đường trực tuyến tại website của Sở.

2.3 Trình tự xin cấp giấy chứng nhận đầu tư dự án

Bước 1: Người đại diện theo pháp luật hoặc cá nhân, tổ chức được ủy quyền kê khai thông tin, tải văn bản điện tử của các giấy tờ chứng thực cá nhân tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để được cấp Tài khoản đăng ký kinh doanh.

  • Truy cập Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (National Business Registration Portal): Truy cập vào trang web chính thức của cổng thông tin này.

  • Đăng ký tài khoản (Register Account): Chọn phần đăng ký tài khoản trên trang web và điền đầy đủ thông tin yêu cầu, bao gồm tên, địa chỉ email, số điện thoại, và thông tin cá nhân hoặc doanh nghiệp tùy thuộc vào trường hợp.

  • Kê khai thông tin và tải văn bản điện tử: Sau khi đăng ký tài khoản thành công, người đại diện cần kê khai thông tin và tải văn bản điện tử của các giấy tờ chứng thực cá nhân cần thiết. Các văn bản này có thể bao gồm Thẻ căn cước công dân, Giấy chứng minh nhân dân, Hộ chiếu hoặc các giấy tờ tương tự.

  • Chờ xác nhận: Sau khi hoàn thành việc kê khai thông tin và tải văn bản, chờ xác nhận từ phía cổng thông tin. Thời gian xác nhận có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình của cơ quan quản lý.

  • Nhận Tài khoản đăng ký kinh doanh: Nếu thông tin và văn bản được chấp nhận, người đại diện sẽ nhận được Tài khoản đăng ký kinh doanh qua email hoặc thông qua hệ thống thông báo trên cổng thông tin.

  • Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh: Sau khi nhận được Tài khoản đăng ký kinh doanh, người đại diện có thể sử dụng nó để thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp và các dịch vụ liên quan trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Bước 2: Người đại diện theo pháp luật sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để kê khai thông tin; tải văn bản điện tử và xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử theo quy trình trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

  • Tạo Tài khoản đăng ký kinh doanh: Trước hết, người đại diện cần tạo một Tài khoản đăng ký kinh doanh trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Quá trình này thường bao gồm việc cung cấp thông tin cá nhân và xác minh danh tính.

  • Đăng nhập và truy cập vào hệ thống: Sau khi tạo Tài khoản, người đại diện sẽ đăng nhập vào hệ thống sử dụng thông tin đăng nhập của mình.

  • Kê khai thông tin và tải văn bản điện tử: Người đại diện sẽ tiến hành kê khai thông tin cần thiết về doanh nghiệp và tải lên các văn bản điện tử cần thiết, bao gồm giấy tờ liên quan đến đăng ký doanh nghiệp như Điều lệ công ty, Bản sao CMND, và các giấy tờ khác.

  • Xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp: Sau khi hoàn thành kê khai và tải văn bản, người đại diện cần thực hiện xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp thông qua hệ thống trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

  • Gửi hồ sơ và chờ xác nhận: Sau khi xác thực, hồ sơ đăng ký doanh nghiệp sẽ được gửi đi thông qua hệ thống điện tử. Người đại diện sẽ chờ đợi quy trình xác nhận từ cơ quan quản lý đăng ký doanh nghiệp.

  • Nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Nếu hồ sơ đăng ký được chấp nhận, người đại diện sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thông qua hệ thống hoặc qua đường bưu điện, tùy theo quy định của cơ quan quản lý.

Bước 3: Sau khi hoàn thành sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.

  • Thông báo qua email hoặc thông báo trên cổng thông tin: Sau khi hồ sơ được nộp và xác nhận, người đăng ký sẽ nhận được một thông báo qua email hoặc thông báo trên cổng thông tin về việc nhận Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

  • Xác nhận thông tin: Trong thông báo, thường sẽ có các hướng dẫn cụ thể về cách nhận Giấy biên nhận. Người đăng ký cần xác nhận thông tin và tiếp tục theo các bước được hướng dẫn.

  • Tải xuống hoặc truy cập trực tuyến: Người đăng ký có thể tải xuống Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp từ email hoặc truy cập trực tiếp vào cổng thông tin để lấy thông tin này.

  • Lưu trữ và sử dụng: Sau khi nhận được, người đăng ký cần lưu trữ Giấy biên nhận này một cách an toàn. Giấy biên nhận này có thể được yêu cầu hoặc cần thiết trong các thủ tục tiếp theo liên quan đến đăng ký doanh nghiệp hoặc các giao dịch kinh doanh sau này.

Bước 4: Phòng Đăng ký kinh doanh có trách nhiệm yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ trong trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ. Khi hồ sơ đã đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang cơ quan thuế để tạo mã số doanh nghiệp. Sau khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế; Phòng Đăng ký kinh doanh thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. ( trong vòng 03 ngày kể từ khi nhận hồ sơ).

  • Yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ: Nếu hồ sơ đăng ký doanh nghiệp không đủ điều kiện hoặc không hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo cho người đại diện để yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung hồ sơ.

  • Kiểm tra và xác nhận hồ sơ hợp lệ: Sau khi hồ sơ đã được sửa đổi hoặc bổ sung, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành kiểm tra và xác nhận rằng hồ sơ đã đủ điều kiện và hợp lệ để cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  • Gửi thông tin đến cơ quan thuế: Khi hồ sơ đã được xác nhận là hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ gửi thông tin về doanh nghiệp và yêu cầu tạo mã số doanh nghiệp tới cơ quan thuế.

  • Nhận mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế: Cơ quan thuế sẽ xử lý thông tin và tạo mã số doanh nghiệp cho doanh nghiệp đó. Sau khi hoàn thành, mã số doanh nghiệp sẽ được gửi lại cho Phòng Đăng ký kinh doanh.

  • Thông báo cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Khi Phòng Đăng ký kinh doanh nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế, họ sẽ thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  • Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Trong vòng 03 ngày kể từ khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp.

Bước 5: Sau khi nhận được thông báo, doanh nghiệp nộp một bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bằng bản giấy; kèm theo Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

  • Chuẩn bị hồ sơ: Doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp gồm các tài liệu và thông tin cần thiết theo quy định của pháp luật.

  • In bản giấy hồ sơ đăng ký: Doanh nghiệp cần in ra các tài liệu và biểu mẫu cần thiết để tạo thành một bản giấy hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

  • Gắn kèm Giấy biên nhận: Bản giấy hồ sơ đăng ký cần được gắn kèm với Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp mà doanh nghiệp đã nhận được từ cơ quan quản lý.

  • Nộp hồ sơ: Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ, doanh nghiệp cần đến cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan có thẩm quyền để nộp bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

  • Tiến hành thủ tục nộp hồ sơ: Tại cơ quan đăng ký, doanh nghiệp sẽ tiến hành các thủ tục cần thiết để nộp hồ sơ, có thể làm theo hướng dẫn từ nhân viên hoặc theo quy trình được công bố trước đó.

  • Nhận biên nhận nộp hồ sơ: Sau khi hoàn thành thủ tục nộp hồ sơ, doanh nghiệp sẽ nhận được một biên nhận hoặc giấy xác nhận về việc nộp hồ sơ từ cơ quan đăng ký. Đây là bằng chứng rằng hồ sơ đã được tiếp nhận và đang được xem xét.

Bước 6: Phòng Đăng ký kinh doanh đối chiếu đầu mục hồ sơ với đầu mục hồ sơ doanh nghiệp đã gửi qua mạng điện tử và trao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp nếu nội dung đối chiếu thống nhất.

  • Đối chiếu hồ sơ: Sau khi nhận được thông tin từ cơ quan thuế và xác nhận mã số doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành đối chiếu các mục trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp với thông tin đã gửi qua mạng điện tử. Quá trình này nhằm đảm bảo tính chính xác và thống nhất của thông tin.

  • Xác nhận nội dung đối chiếu: Nếu nội dung đối chiếu giữa hồ sơ gửi qua mạng và hồ sơ gốc thống nhất và chính xác, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành xác nhận rằng doanh nghiệp đủ điều kiện để nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  • Trình lên cấp Giấy chứng nhận: Sau khi xác nhận rằng hồ sơ đủ điều kiện và thông tin đối chiếu thống nhất, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ trình lên cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp.

  • Cấp Giấy chứng nhận: Nếu không có vấn đề gì phát sinh, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp trong thời gian ngắn nhất có thể, đảm bảo tính linh hoạt và tiện lợi cho doanh nghiệp.

  • Thông báo và trao Giấy chứng nhận: Phòng Đăng ký kinh doanh thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và sẵn sàng trao giấy tờ này cho người đại diện của doanh nghiệp.

Bước 7: Nếu quá thời hạn 30 ngày, kể từ ngày gửi thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mà Phòng Đăng ký kinh doanh không nhận được hồ sơ bằng bản giấy thì hồ sơ đăng ký điện tử của doanh nghiệp không còn hiệu lực.

  • Thời hạn 30 ngày: Sau khi gửi thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp, thường có một thời hạn cụ thể, thường là 30 ngày, để doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký bằng bản giấy.

  • Không nhận được hồ sơ bằng bản giấy: Trong trường hợp Phòng Đăng ký kinh doanh không nhận được hồ sơ đăng ký bằng bản giấy trong thời gian quy định, thông báo này thường được gửi cho doanh nghiệp.

  • Hồ sơ điện tử không còn hiệu lực: Nếu sau thời hạn quy định mà Phòng Đăng ký kinh doanh không nhận được hồ sơ bằng bản giấy, hồ sơ đăng ký điện tử của doanh nghiệp sẽ không còn hiệu lực. Điều này có nghĩa là quá trình đăng ký doanh nghiệp sẽ được coi là không hoàn thành và cần phải bắt đầu lại từ đầu nếu muốn tiếp tục.

2.4 Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận

Văn bản cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;

Bản thỏa thuận đầu tư cùng với dự thảo hợp đồng của dự án;

Bản báo cáo nghiên cứu tính khả thi, giấy quyết định phê duyệt dự án;

Văn bản chấp thuận sử dụng vốn Nhà nước (nếu là dự án có Nhà nước tham gia);

Bản hợp đồng liên doanh, bản dự thảo điều lệ doanh nghiệp (nếu có);

Giấy chứng nhận quyết định lựa chọn đầu tư dự án.

2.5 Thủ tục thực hiện

Với các dự án cấp quốc gia, dự án do cơ quan ủy quyền Bộ, Ban; Ngành Nhà nước, dự án được thực hiện từ trên 2 địa bàn trở lên; cấp thành phố trung ương. Bạn sẽ đem nộp lên Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Với các dự án không thuộc khoản 1 của Điều này, bạn sẽ đem nộp lên Ủy ban nhân dân cấp tỉnh

Với các dự án nhóm C, bạn không cần làm thủ tục cấp giấy đăng ký.

2.6 Trình tự, thủ tục đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng

Người đại diện theo pháp luật kê khai thông tin, tải văn bản điện tử; ký số vào hồ sơ đăng ký điện tử và thanh toán lệ phí qua mạng điện tử theo quy trình trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký, người đại diện theo pháp luật sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.

Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang cơ quan thuế để tự động tạo mã số doanh nghiệp. Sau khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế; Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.

2.7 Trình tự, thủ tục đăng ký doanh nghiệp sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh

Người đại diện theo pháp luật kê khai thông tin, tải văn bản điện tử của các giấy tờ chứng thực cá nhân tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để được cấp Tài khoản đăng ký kinh doanh.

Người đại diện theo pháp luật sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để kê khai thông tin; tải văn bản điện tử và xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử theo quy trình trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Sau khi hoàn thành sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.

Phòng Đăng ký kinh doanh có trách nhiệm yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ trong trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ. Khi hồ sơ đã đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang cơ quan thuế để tạo mã số doanh nghiệp. Sau khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế; Phòng Đăng ký kinh doanh thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. ( trong vòng 03 ngày kể từ khi nhận hồ sơ).

Sau khi nhận được thông báo, doanh nghiệp nộp một bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bằng bản giấy; kèm theo Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

Phòng Đăng ký kinh doanh đối chiếu đầu mục hồ sơ với đầu mục hồ sơ doanh nghiệp đã gửi qua mạng điện tử và trao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp nếu nội dung đối chiếu thống nhất.

Nếu quá thời hạn 30 ngày, kể từ ngày gửi thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mà Phòng Đăng ký kinh doanh không nhận được hồ sơ bằng bản giấy thì hồ sơ đăng ký điện tử của doanh nghiệp không còn hiệu lực.

Tuy nhiên, quý khách hàng cần lưu ý khi thành lập doanh nghiệp dự án về các loại thuế phải đóng cũng như chi phí dịch vụ thành lập doanh nghiệp dự án hiện nay

3. Mục đích thành lập doanh nghiệp dự án?

Doanh nghiệp dự án được thành lập là để thực hiện, quản lý; giám sát và vận hành dự án tốt hơn; hiệu quả hơn theo đúng quy định và hợp đồng dự án tránh thất thoát, lãng phí tài sản công. 

Như vậy, việc thành lập doanh nghiệp dự án có cần thiết cho quá trình hoạt động của dự án bởi hợp tác là một trong những vấn đề mà các chủ thể kinh doanh ai cũng muốn kéo phần lợi về mình. Khi một doanh nghiệp dự án ra đời như một doanh nghiệp độc lập, có sự tham gia của hai bên đều bảo đảm cho cán cân hai bên đều công bằng, được lợi và thúc đẩy dự án phát triển.

Đồng thời hành lập công ty để thực hiện dự án thành công 100%. Hiện nay, theo quy định tại Điều 38 Nghị định 63/2018/NĐ-CP thì việc thành lập doanh nghiệp dự án PPP được quy định cụ thể như sau:

- Sau khi có quyết định phê duyệt kết quả lựa chọn nhà đầu tư, trừ trường hợp quy định tại Khoản 2 Điều này, nhà đầu tư thành lập doanh nghiệp để thực hiện dự án. Hồ sơ, thủ tục thành lập doanh nghiệp mới thực hiện theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.

- Đối với dự án áp dụng loại hợp đồng BT hoặc dự án nhóm C, nhà đầu tư quyết định thành lập doanh nghiệp dự án theo quy định tại Khoản 1 Điều này hoặc trực tiếp thực hiện dự án nhưng phải tổ chức quản lý và hạch toán độc lập nguồn vốn đầu tư và các hoạt động của dự án.

- Tổ chức quản lý, hoạt động, giải thể doanh nghiệp dự án thực hiện theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp, pháp luật về đầu tư và hợp đồng dự án.

- Vốn chủ sở hữu của nhà đầu tư được góp theo tiến độ thỏa thuận tại hợp đồng dự án. Tại thời điểm đăng ký thành lập doanh nghiệp dự án, nhà đầu tư xác định tỷ lệ vốn chủ sở hữu sẽ góp vào vốn Điều lệ của doanh nghiệp dự án phù hợp với quy định của pháp luật về doanh nghiệp. Trường hợp vốn Điều lệ của doanh nghiệp dự án thấp hơn mức vốn chủ sở hữu nhà đầu tư cam kết huy động, hợp đồng dự án phải bao gồm lộ trình tăng vốn Điều lệ của doanh nghiệp dự án, phù hợp với tiến độ triển khai dự án.

4. Các lĩnh vực đầu tư có thể được thành lập doanh nghiệp dự án

Nghị định 63/2018/NĐ-CP có quy định vầ các lĩnh vực được khuyến khích đầu tư:

Giao thông vận tải;

Nhà máy điện, đường dây tải điện;

Hệ thống chiếu sáng công cộng; hệ thống cung cấp nước sạch; hệ thống thoát nước; hệ thống thu gom, xử lý nước thải, chất thải; công viên; nhà, sân bãi để ô tô, xe, máy móc, thiết bị; nghĩa trang;

Trụ sở cơ quan nhà nước; nhà ở công vụ; nhà ở xã hội; nhà ở tái định cư;

Y tế; giáo dục, đào tạo, dạy nghề; văn hóa; thể thao; du lịch; khoa học và công nghệ, khí tượng thủy văn; ứng dụng công nghệ thông tin;

Hạ tầng thương mại; hạ tầng khu đô thị, khu kinh tế, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu công nghệ thông tin tập trung; hạ tầng kỹ thuật công nghệ cao; cơ sở ươm tạo, cơ sở kỹ thuật, khu làm việc chung hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa;

Nông nghiệp và phát triển nông thôn; dịch vụ phát triển liên kết sản xuất gắn với chế biến, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp;

Các lĩnh vực khác theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ.

Các dự án thành lập doanh nghiệp dự án đầu tư có sử dụng đất cũng có thể là một trong những dự án được khuyến khích đầu tư trong hiện nay.

5. Cơ quan nào có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư để thành lập doanh nghiệp dự án?

Cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư để thành lập doanh nghiệp dự án. Theo Luật Doanh nghiệp 2020 thì cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là Sở kế hoạch và Đầu tư Tỉnh/Thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.

Cụ thể, khi doanh nghiệp muốn thành lập một dự án kinh doanh, họ cần nộp hồ sơ đăng ký đầu tư tới Sở Kế hoạch và Đầu tư tương ứng với địa điểm đặt trụ sở của dự án. Sở này sau đó sẽ tiến hành xem xét, kiểm tra hồ sơ và nếu đủ điều kiện, sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho doanh nghiệp. Giấy chứng nhận này là bằng chứng pháp lý về việc doanh nghiệp đã được phép thực hiện dự án kinh doanh tại địa bàn quản lý của Sở Kế hoạch và Đầu tư đó.

6. Vốn điều lệ khi thành lập doanh nghiệp dự án

Vốn điều lệ khi thành lập doanh nghiệp dự án là số tiền mà các nhà đầu tư phải đóng góp vào doanh nghiệp để tham gia vào quản lý và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó. Việc xác định mức vốn điều lệ phụ thuộc vào một số yếu tố như sau:

a. Lĩnh vực đầu tư: Mỗi lĩnh vực đầu tư có mức vốn điều lệ tối thiểu khác nhau do các yếu tố như rủi ro, cần thiết về vốn đầu tư và quy định pháp lý. 

Dưới đây là một số ví dụ về mức vốn điều lệ tối thiểu cho một số lĩnh vực đầu tư phổ biến:

  • Dự án kinh doanh bất động sản: Thường yêu cầu mức vốn điều lệ tối thiểu là 20 tỷ đồng. Lĩnh vực này đòi hỏi mức vốn lớn do tính chất đầu tư dài hạn, rủi ro cao và sự biến động của thị trường bất động sản.

  • Dự án xây dựng công trình giao thông: Có thể yêu cầu mức vốn điều lệ tối thiểu là 50 tỷ đồng. Do các dự án trong lĩnh vực này thường có quy mô lớn, yêu cầu vốn đầu tư khá cao để thực hiện các công việc xây dựng phức tạp và kéo dài thời gian.

  • Dự án sản xuất, kinh doanh điện: Có thể yêu cầu mức vốn điều lệ tối thiểu là 100 tỷ đồng. Đây là những dự án có tính chất cơ sở hạ tầng quan trọng, đòi hỏi vốn lớn cho việc mua sắm thiết bị và xây dựng cơ sở hạ tầng.

Tuy nhiên, các con số trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo quy định cụ thể của pháp luật và các yếu tố kinh tế, xã hội cụ thể trong từng thời điểm và địa bàn cụ thể.

b. Quy mô dự án: Dự án có quy mô lớn thường đòi hỏi mức vốn điều lệ cao hơn so với dự án có quy mô nhỏ. Điều này là do dự án lớn thường có nhu cầu tài chính lớn hơn để đáp ứng các yêu cầu về cơ sở vật chất, nhân lực và vận hành.

  • Yêu cầu về vốn điều lệ: Dự án có quy mô lớn thường đòi hỏi mức vốn điều lệ lớn hơn để bắt đầu và duy trì hoạt động của nó. Cần có nguồn vốn đủ lớn để đáp ứng các yêu cầu về cơ sở vật chất, nhân lực và vận hành trong suốt quá trình dự án.

  • Nhân lực và cơ sở vật chất: Dự án lớn thường đòi hỏi sự đầu tư vào nhân lực và cơ sở vật chất lớn hơn, bao gồm việc thuê mướn hoặc xây dựng cơ sở hạ tầng, mua sắm thiết bị và công nghệ, và tuyển dụng và đào tạo nhân viên.

  • Quy trình quản lý: Dự án lớn thường cần có các quy trình quản lý phức tạp hơn và cần sự tập trung cao độ để quản lý nguồn lực, rủi ro và tiến độ. Điều này có thể yêu cầu việc thiết lập các hệ thống quản lý dự án chặt chẽ và sử dụng các công cụ quản lý dự án chuyên nghiệp.

  • Tính phức tạp của dự án: Dự án lớn thường có tính phức tạp cao hơn, với nhiều phần tử khác nhau và mối quan hệ phức tạp giữa chúng. Điều này đặt ra thách thức trong việc lập kế hoạch, quản lý và đảm bảo tính khả thi của dự án.

  • Tầm ảnh hưởng và rủi ro: Dự án lớn có thể có tầm ảnh hưởng lớn đến cộng đồng, môi trường và các bên liên quan khác. Do đó, quản lý rủi ro và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công của dự án.

c. Hình thức doanh nghiệp: Mức vốn điều lệ cũng phụ thuộc vào hình thức pháp lý của doanh nghiệp. Công ty cổ phần thường có mức vốn điều lệ cao hơn so với công ty trách nhiệm hữu hạn vì cổ đông của công ty cổ phần phải đóng góp vốn vào doanh nghiệp theo tỷ lệ sở hữu cổ phần của họ, trong khi các thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn chỉ chịu trách nhiệm với số vốn mà họ đã cam kết.

  • Công ty cổ phần (Cty CP): Các công ty cổ phần thường có mức vốn điều lệ cao hơn so với các hình thức khác. Điều này là do cổ đông của công ty cổ phần phải mua cổ phần với giá trị tương ứng với tỷ lệ sở hữu của họ. Mức vốn này giúp tăng cường sự tin cậy và khả năng mở rộng của công ty.

  • Công ty trách nhiệm hữu hạn (Cty TNHH): Mức vốn điều lệ của công ty TNHH thường thấp hơn so với công ty cổ phần. Trong các công ty TNHH, các thành viên chỉ chịu trách nhiệm với số vốn mà họ đã cam kết, do đó mức vốn điều lệ thường linh hoạt và có thể thấp hơn.

  • Doanh nghiệp tư nhân (DNTN): Doanh nghiệp tư nhân thường không có yêu cầu về mức vốn điều lệ cụ thể do chủ sở hữu là cá nhân và chịu trách nhiệm không giới hạn đối với mọi nghĩa vụ của doanh nghiệp.

Mặc dù các quy định về vốn điều lệ có thể thay đổi tùy theo quy định của pháp luật địa phương, nhưng cơ bản, công ty cổ phần thường có mức vốn điều lệ cao nhất trong số các hình thức doanh nghiệp.

nhung-yeu-cau-khi-thanh-lap-mot-cong-ty-tai-my-2
Các yếu tố quyết định vốn điều lệ khi thành lập công ty dự án

7. Tổ chức nhân sự khi thành lập doanh nghiệp dự án

Tổ chức nhân sự khi thành lập doanh nghiệp dự án là một quy trình quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh được thực hiện một cách hiệu quả và hiệu suất cao. 

7.1 Cấu trúc tổ chức nhân sự của doanh nghiệp dự án

Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp dự án thường bao gồm các bộ phận chính như sau:

Ban lãnh đạo: Bao gồm giám đốc dự án và các phó giám đốc dự án tùy thuộc vào quy mô và phức tạp của dự án.

Bộ phận quản lý dự án: Chịu trách nhiệm về việc lập kế hoạch, theo dõi và giám sát tiến độ thực hiện dự án.

Bộ phận tài chính: Phụ trách quản lý tài chính, kế toán và thuế của doanh nghiệp.

Bộ phận kỹ thuật: Chịu trách nhiệm về thiết kế, thi công và nghiệm thu dự án.

Bộ phận hành chính: Quản lý văn phòng, nhân sự và các nhiệm vụ hậu cần khác.

7.2 Nhân sự của doanh nghiệp dự án cần đảm bảo những tiêu chí nào?

Quá trình tuyển dụng nhân sự cho doanh nghiệp dự án cần tuân thủ các tiêu chí sau:

Kinh nghiệm: Ưu tiên các ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tương tự hoặc có kinh nghiệm liên quan đến dự án.

Kiến thức: Ứng viên cần có kiến thức chuyên môn phù hợp với vị trí ứng tuyển.

Kỹ năng: Kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và khả năng giải quyết vấn đề là những yếu tố quan trọng.

Thái độ: Thái độ làm việc chuyên nghiệp, trách nhiệm và cẩn thận cũng rất quan trọng.

thu-tuc-sau-khi-thanh-lap-cong-ty-2

 Những tiêu chí của doanh nghiệp dự án mà dân sự cần đảm bảo

7.3 Một số lưu ý khác khi xây dựng tổ chức nhân sự cho doanh nghiệp dự án

Xây dựng bảng mô tả công việc (Job Description) cho từng vị trí là cần thiết để đảm bảo tuyển dụng được nhân sự phù hợp.

Cần có chính sách thu hút và giữ chân nhân sự hiệu quả để đảm bảo ổn định và liên tục về nhân sự.

Tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cho nhân sự là cần thiết để đáp ứng yêu cầu của dự án và đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Tổ chức nhân sự đúng cách là một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp dự án hoạt động một cách hiệu quả và thành công.

8. Những thắc mắc thường gặp khi thành lập doanh nghiệp dự án

8.1 Phân tích thị trường và nghiên cứu khả năng tiếp cận thị trường của doanh nghiệp dự án

Để phân tích thị trường và nghiên cứu khả năng tiếp cận thị trường của doanh nghiệp dự án, chúng ta cần lưu ý những vấn đề sau đây để đạt được hiệu quả tối ưu nhất: 

  • Nắm bắt đặc điểm của thị trường: Đầu tiên, cần phân tích và hiểu rõ về thị trường mà doanh nghiệp dự án sẽ hoạt động. Điều này bao gồm việc xác định kích thước của thị trường, tốc độ tăng trưởng, cơ cấu cạnh tranh, và các yếu tố khác ảnh hưởng đến thị trường.

  • Xác định và mô tả khách hàng mục tiêu: Phân tích cụ thể về đối tượng khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp dự án. Điều này bao gồm độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, sở thích, nhu cầu và thị hiếu.

  • Nghiên cứu về cạnh tranh: Điều tra và đánh giá các đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược tiếp thị và sản phẩm/dịch vụ của họ. Đồng thời cũng cần tìm hiểu về xu hướng phát triển của thị trường và những thách thức tiềm ẩn.

  • Xác định điểm độc đáo của doanh nghiệp dự án: Phải biết rõ điều gì làm cho sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp dự án nổi bật và khác biệt so với các đối thủ. Điều này giúp xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả và tạo ra lợi thế cạnh tranh.

  • Nghiên cứu về khả năng tiếp cận thị trường: Đánh giá khả năng của doanh nghiệp dự án trong việc tiếp cận và tương tác với thị trường. Xác định các kênh phân phối, mối quan hệ, và chiến lược tiếp cận khách hàng tiềm năng.

  • Thu thập thông tin từ nguồn khách hàng và nguồn dữ liệu cụ thể: Sử dụng các phương tiện như khảo sát, phỏng vấn, dữ liệu thống kê, và nghiên cứu thị trường để có cái nhìn toàn diện và chính xác về thị trường mục tiêu.

8.2 Đánh giá và đề xuất cải tiến liên tục cho quy trình thành lập doanh nghiệp dự án.

Khi thành lập doanh nghiệp dự án, việc đánh giá và đề xuất cải tiến quy trình là một trong những bước quan trọng đánh dấu sự thành công của doanh nghiệp dự án.

  • Thu thập phản hồi: Hãy thu thập ý kiến phản hồi từ các bên liên quan trong quá trình thành lập doanh nghiệp dự án, bao gồm các thành viên trong nhóm dự án, khách hàng, đối tác, và các bên liên quan khác. Phản hồi này có thể được thu thập thông qua cuộc họp, khảo sát, góp ý trực tiếp hoặc qua email.

  • Phân tích hiệu suất: Đánh giá hiệu suất của quy trình thành lập doanh nghiệp dự án bằng cách sử dụng các chỉ số hiệu suất và dữ liệu cụ thể. Điều này có thể bao gồm đánh giá thời gian hoàn thành, ngân sách sử dụng, chất lượng sản phẩm/dịch vụ, và sự hài lòng của khách hàng.

  • Xác định điểm mạnh và điểm yếu: Dựa trên phản hồi và phân tích hiệu suất, xác định các điểm mạnh và điểm yếu của quy trình hiện tại. Điều này giúp nhận biết những điểm nào cần được giữ lại và những điểm nào cần được cải thiện.

  • Đề xuất cải tiến: Dựa trên đánh giá, đề xuất các biện pháp cải tiến để tối ưu hóa quy trình thành lập doanh nghiệp dự án. Các cải tiến có thể liên quan đến tăng cường quy trình làm việc, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ, và tăng cường tương tác với khách hàng.

  • Thực hiện và đánh giá kết quả: Triển khai các biện pháp cải tiến được đề xuất và theo dõi kết quả sau khi thực hiện. Đánh giá liệu các cải tiến đã đạt được mục tiêu của mình hay không và xác định liệu có cần điều chỉnh hoặc điều chỉnh lại chiến lược cải tiến.

  • Lặp lại quá trình: Quá trình đánh giá và cải tiến là một quá trình liên tục. Lặp lại các bước trên để tiếp tục cải thiện và tối ưu hóa quy trình thành lập doanh nghiệp dự án theo thời gian và điều kiện mới.

8.3 Quản lý rủi ro và chuẩn bị cho các thách thức tiềm ẩn của doanh nghiệp dự án như thế nào?

Quản lý rủi ro và chuẩn bị cho các thách thức tiềm ẩn của doanh nghiệp dự án là một phần quan trọng của quy trình quản lý dự án. Dưới đây là chi tiết về cách thực hiện điều này:

  • Xác định rủi ro: Đầu tiên, cần xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn mà doanh nghiệp dự án có thể đối mặt. Các rủi ro này có thể bao gồm rủi ro liên quan đến thị trường, công nghệ, tài chính, pháp lý, và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến thành công của dự án.

  • Phân tích rủi ro: Sau khi xác định các rủi ro, cần phân tích và đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng rủi ro đối với dự án và xác định xem chúng có xảy ra với tần suất và mức độ nào.

  • Phát triển kế hoạch quản lý rủi ro: Dựa trên phân tích rủi ro, cần phát triển một kế hoạch quản lý rủi ro chi tiết để đối phó với các rủi ro đã xác định. Kế hoạch này bao gồm các biện pháp giảm thiểu rủi ro, chuyển giao rủi ro, chấp nhận rủi ro và kiểm soát rủi ro.

  • Thực hiện biện pháp giảm thiểu rủi ro: Triển khai các biện pháp giảm thiểu rủi ro được xác định trong kế hoạch quản lý rủi ro. Điều này có thể bao gồm việc thực hiện các biện pháp an toàn, tối ưu hóa quy trình làm việc, sử dụng công nghệ mới, hoặc mua bảo hiểm.

  • Chuẩn bị cho các thách thức tiềm ẩn: Ngoài việc quản lý rủi ro, cũng cần chuẩn bị cho các thách thức tiềm ẩn mà dự án có thể đối mặt. Điều này bao gồm việc xác định và hiểu rõ các vấn đề tiềm ẩn, phân tích tác động của chúng đối với dự án và phát triển kế hoạch để giải quyết chúng khi chúng xảy ra.

  • Giám sát và điều chỉnh: Liên tục giám sát và đánh giá các rủi ro và thách thức tiềm ẩn trong suốt quá trình thực hiện dự án. Điều này giúp đảm bảo rằng các biện pháp phòng ngừa và giải pháp đề xuất vẫn hiệu quả và điều chỉnh chúng nếu cần.

Trên đây của công ty Luật ACC cung cấp đến bạn thông tin chi tiết về thủ tục thành lập doanh nghiệp dự án, hi vọng bài viết trên sẽ hỗ trợ bạn thành lập doanh nghiệp thành công. 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (486 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo