Hợp đồng BLT là gì? Hồ sơ hợp đồng BLT bao gồm những tài liệu gì?

Hợp đồng BLT là hợp đồng đối tác công tư (PPP) là một cơ chế quan trọng trong việc phát triển và quản lý cơ sở hạ tầng công cộng. Đây là một thỏa thuận mà nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp dự án PPP được ủy quyền để xây dựng và vận hành các công trình cơ sở hạ tầng, cung cấp sản phẩm và dịch vụ công trong một khoảng thời gian nhất định. 

mau-dang-ky-ban-dien-mat-troi-2024-2

Hợp đồng BLT là gì?

1. Hợp đồng BLT là gì?

Hợp đồng BLT là một loại hợp đồng dự án PPP được giải thích theo quy định tại điểm b, khoản 2 của Điều 45 Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư 2020. Theo đó, hợp đồng BLT có tính chất như sau: đầu tiên, nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp dự án PPP được nhượng quyền để xây dựng công trình và hệ thống cơ sở hạ tầng. Sau khi hoàn thành xây dựng, họ cung cấp sản phẩm và dịch vụ công trên cơ sở vận hành và khai thác công trình cũng như hệ thống cơ sở hạ tầng đó trong một thời hạn nhất định.

Điểm độc đáo của hợp đồng BLT là cơ quan liên quan ký kết hợp đồng thuê dịch vụ và thanh toán cho nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp dự án PPP. Trong thời gian hợp đồng hiệu lực, họ chịu trách nhiệm vận hành và khai thác công trình cũng như hệ thống cơ sở hạ tầng đó. Tuy nhiên, khi hợp đồng đến hạn, nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp dự án PPP phải chuyển giao công trình và hệ thống cơ sở hạ tầng đó cho Nhà nước.

Tóm lại, hợp đồng BLT định rõ vai trò và trách nhiệm của nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp dự án PPP trong việc xây dựng, vận hành và khai thác công trình cũng như hệ thống cơ sở hạ tầng theo một thời hạn nhất định, đồng thời quy định rõ trách nhiệm của cơ quan liên quan và việc chuyển giao công trình sau khi hợp đồng kết thúc.

2. Hồ sơ hợp đồng BLT bao gồm những tài liệu gì?

Hồ sơ hợp đồng BLT (Build-Operate-Transfer) là tập hợp các tài liệu quan trọng, theo quy định của Điều 46 Luật Đầu tư về phương thức đối tác công tư năm 2020. Trong hồ sơ này, có những tài liệu cốt lõi như hợp đồng dự án PPP, bao gồm điều kiện chung và điều kiện cụ thể, là cơ sở pháp lý quan trọng định rõ các trách nhiệm và quyền lợi của các bên.

Ngoài ra, phải có phụ lục hợp đồng nếu có bất kỳ điều khoản nào được điều chỉnh hoặc bổ sung trong quá trình triển khai dự án. Biên bản đàm phán hợp đồng là tài liệu ghi lại các cuộc thảo luận, đàm phán giữa các bên để đảm bảo sự hiểu biết và đồng thuận về các điều khoản của hợp đồng.

Quyết định phê duyệt kết quả lựa chọn nhà đầu tư là bước quan trọng xác nhận nhà thầu đã được chọn lựa theo quy trình và tiêu chí đã đề ra. Hồ sơ dự thầu và các tài liệu làm rõ hồ sơ dự thầu của nhà đầu tư được lựa chọn cung cấp thông tin về năng lực kỹ thuật, tài chính và kinh doanh của nhà thầu.

Cuối cùng, hồ sơ mời thầu và các tài liệu sửa đổi, bổ sung hồ sơ mời thầu thường đi kèm với các thông báo và yêu cầu cụ thể đối với các nhà thầu để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quá trình chọn lựa nhà thầu.

Lưu ý rằng, khi có bất kỳ sự thay đổi nào trong nội dung của hợp đồng, các bên phải lập và ký kết phụ lục hợp đồng để ghi lại các điều khoản mới hoặc đã thay đổi, giúp tạo ra sự rõ ràng và minh bạch trong quan hệ hợp đồng.

3. Trình tự chuyển giao, tiếp nhận công trình, hệ thống cơ sở hạ tầng theo hợp đồng BLT

Trong hợp đồng BLT, trình tự chuyển giao và tiếp nhận công trình, hệ thống cơ sở hạ tầng được quy định rõ ràng để đảm bảo quá trình diễn ra một cách minh bạch và hiệu quả.

Đầu tiên, theo quy định tại Điều 78 của Nghị định 35/2021/NĐ-CP, doanh nghiệp dự án PPP cần thực hiện các bước chuẩn bị chuyển giao công trình, hệ thống cơ sở hạ tầng trước khi hợp đồng kết thúc. Điều này bao gồm việc đăng báo công khai thông tin về việc chuyển giao, gửi hồ sơ đề nghị chuyển giao đến cơ quan ký kết hợp đồng, cũng như thực hiện các thủ tục liên quan khác.

Tiếp theo, sau khi nhận được hồ sơ đề nghị chuyển giao, cơ quan ký kết hợp đồng sẽ phối hợp với các cơ quan có thẩm quyền để thực hiện các công việc như tổ chức giám định chất lượng, lập danh mục tài sản, và xác định các hư hại (nếu có). Đồng thời, nếu công trình, hệ thống cơ sở hạ tầng đáp ứng được yêu cầu, biên bản nhận chuyển giao tài sản sẽ được ký kết.

Bên cạnh đó, cơ quan ký kết hợp đồng cũng phải đề nghị Kiểm toán nhà nước tiến hành kiểm toán giá trị tài sản của dự án, nhằm xác định cơ sở để hạch toán tài sản theo quy định của pháp luật.

Cuối cùng, trước ngày chấm dứt hợp đồng, cơ quan ký kết hợp đồng cần lập hồ sơ và báo cáo cơ quan có thẩm quyền để quyết định về việc xác lập quyền sở hữu toàn dân và phương án xử lý tài sản.

Tóm lại, quy trình chuyển giao và tiếp nhận công trình, hệ thống cơ sở hạ tầng theo hợp đồng BLT được xác định rõ ràng và bao gồm các bước cụ thể để đảm bảo sự chuyển giao được thực hiện một cách hợp lý và minh bạch.

4. Hợp đồng đối tác công tư (PPP)

Hợp đồng đối tác công tư (PPP) đa dạng với nhiều loại hợp đồng phù hợp với từng loại dự án và điều kiện cụ thể. Cụ thể, có bảy loại hợp đồng PPP cơ bản:

  1. Hợp đồng Xây dựng – Kinh doanh – Chuyển giao (BOT): Đây là loại hợp đồng được ký kết giữa nhà đầu tư và cơ quan nhà nước để xây dựng công trình. Sau khi hoàn thành, nhà đầu tư có quyền kinh doanh công trình trong một khoảng thời gian nhất định. Khi hợp đồng kết thúc, công trình sẽ được chuyển giao cho cơ quan nhà nước.
  2. Hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao – Kinh doanh (BTO): Loại hợp đồng này cũng bao gồm việc xây dựng công trình nhưng sau khi hoàn thành, công trình sẽ được chuyển giao cho cơ quan nhà nước và nhà đầu tư sẽ không kinh doanh công trình đó.
  3. Hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao (BT): Hợp đồng này tương tự như BTO nhưng nhà đầu tư được thanh toán bằng quỹ đất thay vì được quyền kinh doanh công trình.
  4. Hợp đồng Xây dựng – Sở hữu – Kinh doanh (BOO): Nhà đầu tư sau khi xây dựng công trình sẽ sở hữu và kinh doanh công trình đó trong một khoảng thời gian nhất định.
  5. Hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao – Thuê dịch vụ (BTL): Sau khi hoàn thành công trình, nhà đầu tư chuyển giao cho cơ quan nhà nước và được thuê để cung cấp dịch vụ vận hành, khai thác công trình.
  6. Hợp đồng Xây dựng – Thuê dịch vụ – Chuyển giao (BLT): Nhà đầu tư xây dựng và sau đó cung cấp dịch vụ vận hành, khai thác cho công trình. Khi hợp đồng kết thúc, công trình sẽ được chuyển giao cho cơ quan nhà nước.
  7. Hợp đồng Kinh doanh – Quản lý (O&M): Loại hợp đồng này liên quan đến việc nhà đầu tư kinh doanh một phần hoặc toàn bộ công trình trong một khoảng thời gian nhất định, không bao gồm việc xây dựng hoặc chuyển giao công trình.

Bài viết trên, đã được ACC cung cấp thông tin chi tiết về Hợp đồng BLT là gì? Hồ sơ hợp đồng BLT bao gồm những tài liệu gì?. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào còn chưa được giải đáp, xin vui lòng liên hệ qua trang web của ACC để nhận được câu trả lời chính xác và cụ thể hơn.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1088 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo