Những điều cần biết khi mới thành lập doanh nghiệp

Việc nắm vững những điều cần biết khi mới thành lập doanh nghiệp sẽ giúp các nhà sáng lập định hướng và phát triển bền vững cho doanh nghiệp của mình. Bởi vậy các doanh nghiệp cần phải nắm bắt rõ được những điều cần biết khi mới thành lập doanh nghiệp. Để hiểu được điều đó, mời quý bạn đọc đến với bài viết dưới đây của Công ty Luật ACC.

Những điều cần biết khi mới thành lập doanh nghiệp

Những điều cần biết khi mới thành lập doanh nghiệp

1. Thành lập doanh nghiệp là gì?

Thành lập doanh nghiệp là việc chủ sở hữu hoặc nhóm người sáng lập thực hiện các thủ tục và quy trình pháp lý để tạo nên một đơn vị kinh doanh chính thức. Sau khi hoàn tất quy trình, doanh nghiệp sẽ có một tư cách pháp lý độc lập (đối với loại hình công ty có tư cách pháp nhân) hoặc không độc lập (đối với hộ kinh doanh, doanh nghiệp tư nhân). Điều này cho phép doanh nghiệp có quyền hoạt động, ký kết hợp đồng, và tham gia các giao dịch trong khuôn khổ pháp luật.

>> Tham khảo thêm bài viết Những lưu ý cần biết khi thành lập công ty

2. Điều kiện để thành lập doanh nghiệp

2.1. Chủ thể thành lập doanh nghiệp

Theo quy định tại khoản 1, 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 người thành lập doanh nghiệp có thể là cá nhân hoặc tổ chức có quốc tịch Việt Nam hoặc nước ngoài. Tuy nhiên, những người thuộc một số đối tượng đặc biệt sẽ không được phép thành lập doanh nghiệp, ví dụ như công chức, viên chức nhà nước, người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, hoặc những người bị cấm tham gia vào hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Người thành lập doanh nghiệp phải có đủ năng lực hành vi dân sự, tức là có đủ khả năng nhận thức và kiểm soát hành vi của mình trong các giao dịch dân sự. Điều này đặc biệt áp dụng cho cá nhân.

2.2 Tên doanh nghiệp

Theo quy định tại Điều 37 Luật Doanh nghiệp 2020 tên của doanh nghiệp phải không được trùng với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trước đó trong cùng lĩnh vực kinh doanh. Đồng thời, tên cũng không được gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp khác.Tên doanh nghiệp không được chứa những từ ngữ hoặc cụm từ vi phạm thuần phong mỹ tục hoặc gây hiểu nhầm về loại hình doanh nghiệp.

“1. Tên tiếng Việt của doanh nghiệp bao gồm hai thành tố theo thứ tự sau đây:

a) Loại hình doanh nghiệp;

b) Tên riêng.

2. Loại hình doanh nghiệp được viết là “công ty trách nhiệm hữu hạn” hoặc “công ty TNHH” đối với công ty trách nhiệm hữu hạn; được viết là “công ty cổ phần” hoặc “công ty CP” đối với công ty cổ phần; được viết là “công ty hợp danh” hoặc “công ty HD” đối với công ty hợp danh; được viết là “doanh nghiệp tư nhân”, “DNTN” hoặc “doanh nghiệp TN” đối với doanh nghiệp tư nhân.

3. Tên riêng được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu.

4. Tên doanh nghiệp phải được gắn tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp. Tên doanh nghiệp phải được in hoặc viết trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu và ấn phẩm do doanh nghiệp phát hành.”

2.3 Địa chỉ doanh nghiệp

Theo điều 42 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 6 Luật Nhà ở 2014, doanh nghiệp phải có địa chỉ trụ sở chính rõ ràng và chính xác, thuộc quyền sử dụng hợp pháp của người đăng ký doanh nghiệp. Địa chỉ này phải nằm trong lãnh thổ Việt Nam và có đầy đủ các yếu tố như số nhà, tên đường, phường, xã, quận, huyện và tỉnh, thành phố.Trụ sở chính không được đặt tại các khu vực nhà ở xã hội, vì mục đích của các khu vực này không phải là kinh doanh thương mại.

2.4 Vốn điều lệ

Vốn điều lệ là một trong những điều kiện quan trọng khi thành lập doanh nghiệp, đóng vai trò xác định trách nhiệm tài chính của các thành viên hoặc cổ đông trong doanh nghiệp. Vốn điều lệ không chỉ thể hiện cam kết về tài sản của các thành viên hoặc cổ đông đối với doanh nghiệp mà còn là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.

Cụ thể, vốn điều lệ là số tiền mà các thành viên, cổ đông góp hoặc cam kết góp trong một khoảng thời gian nhất định để hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Số tiền này được ghi nhận trong điều lệ của doanh nghiệp và được sử dụng để đầu tư, mua sắm thiết bị, thuê mặt bằng, trả lương nhân viên hoặc thực hiện các hoạt động khác phục vụ cho quá trình sản xuất kinh doanh. Điều này có nghĩa là vốn điều lệ là tổng tài sản ban đầu mà doanh nghiệp có để bắt đầu hoạt động.

Các doanh nghiệp có thể điều chỉnh vốn điều lệ trong suốt quá trình hoạt động, tùy thuộc vào nhu cầu mở rộng hoặc thu hẹp quy mô kinh doanh. Tuy nhiên, khi doanh nghiệp điều chỉnh vốn điều lệ, họ phải thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý, bao gồm việc thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh và cập nhật trên giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này đảm bảo rằng các đối tác, nhà đầu tư và cơ quan quản lý có thể theo dõi và biết được khả năng tài chính hiện tại của doanh nghiệp.

Mức vốn điều lệ của doanh nghiệp phải phù hợp với ngành nghề kinh doanh mà doanh nghiệp đăng ký. Một số ngành nghề đặc thù yêu cầu vốn pháp định, tức là mức vốn tối thiểu mà pháp luật quy định để doanh nghiệp có thể hoạt động trong lĩnh vực đó. Ví dụ, để thành lập một công ty bảo hiểm hoặc ngân hàng, doanh nghiệp phải có số vốn điều lệ lớn hơn so với một công ty nhỏ hoạt động trong lĩnh vực thương mại hoặc dịch vụ thông thường. Điều này nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tiềm lực tài chính để đối phó với các rủi ro hoặc trách nhiệm phát sinh trong quá trình hoạt động.

>> Tham khảo thêm bài viết Tổng hợp các điều kiện thành lập doanh nghiệp chi tiết

2.5 Điều kiện về người đại diện theo pháp luật

Theo quy định tại Điều 12 Luật Doanh Nghiệp 2020, người đại diện theo pháp luật là cá nhân có quyền và nghĩa vụ thay mặt doanh nghiệp thực hiện các giao dịch, ký kết hợp đồng và giải quyết những vấn đề liên quan đến pháp lý cũng như hành chính của doanh nghiệp. Đây là nhân vật đóng vai trò trung tâm trong mọi hoạt động của doanh nghiệp, đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động đúng theo pháp luật và đạt được mục tiêu kinh doanh đã đề ra.

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, mỗi doanh nghiệp bắt buộc phải có ít nhất một người đại diện theo pháp luật. Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, có thể có nhiều hơn một người giữ vai trò này. Ví dụ, đối với công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp có thể quyết định có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật, tùy theo nhu cầu quản lý và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

Người đại diện theo pháp luật có trách nhiệm chính trong việc ký kết các văn bản, hợp đồng và quyết định quan trọng, đảm bảo tính hợp pháp cho mọi giao dịch của doanh nghiệp. Họ cũng là người chịu trách nhiệm trước pháp luật về các hành vi vi phạm hoặc sai phạm liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là khi doanh nghiệp vướng phải các vấn đề pháp lý, người đại diện theo pháp luật là người đầu tiên phải chịu trách nhiệm trước các cơ quan chức năng.

Về điều kiện để trở thành người đại diện theo pháp luật, cá nhân đó phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, tức là phải đủ tuổi thành niên và không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi theo quy định của Bộ luật Dân sự. Người này không được thuộc diện bị cấm thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp theo quy định của pháp luật, chẳng hạn như công chức, viên chức nhà nước, sĩ quan, binh sĩ thuộc lực lượng vũ trang nhân dân hoặc những người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị kết án mà chưa được xóa án tích. Điều này nhằm đảm bảo rằng người đại diện theo pháp luật có đủ tư cách và quyền hạn để điều hành doanh nghiệp một cách hợp pháp và có trách nhiệm.

2.6 Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp là lĩnh vực mà doanh nghiệp đăng ký để thực hiện các hoạt động sản xuất, buôn bán, dịch vụ. Đây là một yếu tố quan trọng xác định phạm vi hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến việc lựa chọn mô hình kinh doanh, đối tác và thị trường. Mỗi doanh nghiệp, khi thành lập, phải xác định rõ các ngành nghề mà họ sẽ kinh doanh và đảm bảo rằng những ngành nghề này phù hợp với quy định của pháp luật.

Doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh trong các ngành nghề mà pháp luật không cấm. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp được phép đăng ký bất kỳ ngành nghề nào, miễn là ngành nghề đó không nằm trong danh sách các ngành nghề bị cấm theo Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật khác. Những ngành nghề bị cấm thường liên quan đến an ninh quốc gia, đạo đức xã hội hoặc an toàn sức khỏe cộng đồng, như kinh doanh ma túy, mại dâm, vũ khí quân dụng, hoặc các hoạt động gây hại đến môi trường và sức khỏe con người. 

Do đó, khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp cần kiểm tra và đối chiếu với danh mục các ngành nghề bị cấm để tránh vi phạm pháp luật.

>> Tham khảo thêm bài viết Tư vấn thủ tục quy trình thành lập công ty, doanh nghiệp

3. Những điều cần biết khi mới thành lập doanh nghiệp

Những điều cần biết khi mới thành lập doanh nghiệp

Những điều cần biết khi mới thành lập doanh nghiệp

Khi mới thành lập doanh nghiệp, có nhiều điều cần lưu ý để đảm bảo quá trình khởi nghiệp diễn ra thuận lợi và hợp pháp. Dưới đây là những điểm quan trọng mà các nhà sáng lập cần nắm rõ.

3.1. Lựa chọn loại hình doanh nghiệp

Lựa chọn loại hình doanh nghiệp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến các khía cạnh hoạt động và phát triển của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như mục tiêu kinh doanh, quy mô, trách nhiệm pháp lý, khả năng huy động vốn, và các quy định ngành nghề để chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp nhất cho mình. Quyết định đúng đắn không chỉ giúp doanh nghiệp khởi đầu thuận lợi mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững trong tương lai.

  • Công ty TNHH: là loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, và được chia thành hai loại: công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên.
  • Công ty Cổ phần: Công ty cổ phần có ít nhất ba cổ đông và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa. Đây là loại hình doanh nghiệp cho phép huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về khoản nợ của công ty trong phạm vi vốn đã góp. Công ty cổ phần có khả năng mở rộng vốn nhanh chóng và linh hoạt hơn so với các loại hình khác.
  • Doanh nghiệp tư nhân thuộc sở hữu của một cá nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân hoàn toàn chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp bằng toàn bộ tài sản của mình. Doanh nghiệp tư nhân có thể hoạt động đơn giản, dễ dàng quản lý, nhưng chủ sở hữu phải chấp nhận rủi ro cao hơn do trách nhiệm vô hạn.
  • Công ty Hợp Danh: là loại hình doanh nghiệp mà trong đó có ít nhất hai thành viên hợp danh cùng tham gia vào việc quản lý và hoạt động kinh doanh của công ty

3.2. Xác định ngành nghề kinh doanh

Việc xác định ngành nghề kinh doanh là một trong những bước quan trọng nhất khi thành lập doanh nghiệp. Ngành nghề kinh doanh sẽ quyết định các quy định pháp lý, điều kiện hoạt động cũng như chiến lược phát triển của doanh nghiệp.

Trước khi lựa chọn ngành nghề, doanh nghiệp cần thực hiện phân tích thị trường để hiểu rõ: Nhu cầu của thị trường, xác định sản phẩm hoặc dịch vụ nào đang có nhu cầu cao, xu hướng tiêu dùng hiện tại là gì, những thay đổi trong hành vi mua sắm của khách hàng. Quy mô thị trường, đánh giá xem thị trường đó lớn hay nhỏ, có đủ không gian để bạn tham gia và phát triển không. Xác định khách hàng mục tiêu của bạn là ai, họ cần gì, và họ có khả năng chi trả bao nhiêu cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Việc hiểu rõ nhu cầu và quy mô thị trường sẽ giúp bạn chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp và có tiềm năng phát triển.

Trước khi chính thức đi vào kinh doanh, bạn có thể thực hiện các hoạt động thử nghiệm với quy mô nhỏ hoặc khảo sát thị trường để đánh giá tiềm năng của ngành nghề đã chọn. Việc này giúp bạn phát hiện sớm những khó khăn hoặc thách thức tiềm ẩn và có thể điều chỉnh kế hoạch kinh doanh một cách phù hợp.

3.3. Đặt tên cho công ty

Việc đặt tên công ty là một bước quan trọng khi thành lập doanh nghiệp, vì tên công ty không chỉ phản ánh bản sắc của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến ấn tượng của khách hàng và đối tác. Để đảm bảo tên công ty hợp lệ và có giá trị thương mại, dưới đây là các bước và yếu tố cần lưu ý khi đặt tên công ty.

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, tên công ty cần tuân thủ các quy định cụ thể:

  • Không trùng hoặc gây nhầm lẫn: Tên công ty không được trùng hoặc dễ gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký trước đó trong cùng lĩnh vực kinh doanh.
  • Không sử dụng từ ngữ bị cấm: Tên công ty không được sử dụng các từ ngữ vi phạm thuần phong mỹ tục, đạo đức xã hội, hoặc các biểu tượng của Nhà nước, các tổ chức chính trị, danh nhân nổi tiếng trừ khi có sự cho phép hợp pháp.
  • Cấu trúc của tên: Tên công ty cần bao gồm hai thành phần chính: loại hình doanh nghiệp (công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh, v.v.) và tên riêng. Ví dụ: Công ty TNHH ABC, Công ty Cổ phần XYZ.

3.4. Chọn địa chỉ, trụ sở công ty

Theo quy định tại Điều 42 Luật Doanh nghiệp 2020 và các quy định hiện hành, địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp lý sau:

  • Địa chỉ hợp lệ: Trụ sở chính phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ rõ ràng bao gồm số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện và tỉnh/thành phố. Doanh nghiệp không được đặt trụ sở tại địa chỉ ảo, chung cư không có chức năng kinh doanh (trừ tầng thương mại).
  • Không sử dụng các địa điểm cấm: Một số khu vực đặc biệt như các khu vực cấm xây dựng kinh doanh, khu vực quân sự hoặc các khu vực có quy định bảo vệ an ninh quốc gia không thể được sử dụng làm trụ sở.

Việc chọn một địa chỉ tuân thủ pháp luật là yêu cầu bắt buộc để doanh nghiệp được cấp giấy phép đăng ký kinh doanh.

3.5. Xác định thành viên/cổ đông góp vốn hay sẽ tự đầu tư

Việc xác định thành viên hoặc cổ đông góp vốn, hay quyết định tự đầu tư khi thành lập doanh nghiệp là một yếu tố cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng đến cơ cấu quản lý, quyền kiểm soát và tài chính của doanh nghiệp. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân tích rõ những lợi ích và hạn chế của mỗi lựa chọn, từ việc huy động vốn từ bên ngoài (thành viên/cổ đông) đến việc tự đầu tư toàn bộ vốn cho công ty.

Khi huy động vốn từ các thành viên hoặc cổ đông, công ty có thể dễ dàng tăng thêm vốn đầu tư và chia sẻ gánh nặng tài chính với nhiều người khác. Điều này đặc biệt phù hợp với các loại hình công ty như Công ty Cổ phầnCông ty TNHH hai thành viên trở lên, trong đó vốn được huy động từ nhiều thành viên hoặc cổ đông.

Tự đầu tư toàn bộ vốn cho công ty có thể được coi là một giải pháp tối ưu cho những người sáng lập muốn giữ toàn quyền kiểm soát doanh nghiệp. Điều này đặc biệt phù hợp với các loại hình Doanh nghiệp tư nhân hoặc Công ty TNHH một thành viên, nơi mà chủ sở hữu có toàn quyền quyết định mọi hoạt động của doanh nghiệp

3.6. Xác định vốn điều lệ của doanh nghiệp

Vốn điều lệ phải đủ để đảm bảo doanh nghiệp có khả năng thực hiện các hoạt động kinh doanh ban đầu cũng như duy trì hoạt động trong thời gian đầu khi chưa có doanh thu ổn định. Bạn cần xác định mức vốn cần thiết dựa trên loại hình kinh doanh cụ thể.

Ngành nghề không yêu cầu vốn pháp định: Đối với những ngành nghề mà pháp luật không quy định mức vốn tối thiểu (vốn pháp định), doanh nghiệp có thể tự quyết định mức vốn điều lệ tùy theo khả năng và nhu cầu kinh doanh. Tuy nhiên, bạn vẫn cần xác định số vốn phù hợp để đảm bảo đủ chi phí cho hoạt động ban đầu, bao gồm chi phí thuê mặt bằng, trả lương nhân viên, đầu tư trang thiết bị, và chi phí marketing.

Ngành nghề yêu cầu vốn pháp định: Đối với các ngành nghề đặc thù như ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản, hoặc chứng khoán, pháp luật quy định mức vốn pháp định tối thiểu để đảm bảo sự an toàn tài chính cho hoạt động kinh doanh. Do đó, nếu doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực này, bạn cần đảm bảo mức vốn điều lệ ít nhất bằng vốn pháp định theo quy định của pháp luật.

3.7. Quyết định người đại diện pháp luật, giám đốc công ty

Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là cá nhân có quyền đại diện cho công ty trong việc ký kết hợp đồng, thực hiện các nghĩa vụ pháp lý và đối ngoại. Đây là người chịu trách nhiệm chính trong các vấn đề liên quan đến pháp lý của doanh nghiệp, bao gồm việc giải quyết các tranh chấp, chịu trách nhiệm về việc tuân thủ pháp luật và nghĩa vụ nộp thuế.

  • Quyền hạn: Người đại diện theo pháp luật có quyền ký các văn bản, hợp đồng và chịu trách nhiệm trước pháp luật trong các giao dịch của doanh nghiệp. Họ cũng là người chịu trách nhiệm với các cơ quan chức năng như cơ quan thuế, các cơ quan nhà nước khác và đối tác.
  • Trách nhiệm: Người đại diện theo pháp luật phải đảm bảo rằng doanh nghiệp tuân thủ đúng các quy định pháp luật. Nếu doanh nghiệp vi phạm pháp luật, người đại diện sẽ chịu trách nhiệm hành chính và có thể phải đối mặt với các hình thức xử phạt, thậm chí là trách nhiệm hình sự trong một số trường hợp.

Giám đốc (hoặc tổng giám đốc) là người điều hành trực tiếp các hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty. Vị trí này thường được trao cho người có kỹ năng quản lý, kinh nghiệm chuyên môn và khả năng lãnh đạo doanh nghiệp. Giám đốc có thể là người đại diện theo pháp luật hoặc chỉ là người điều hành.

Trong một công ty, người đại diện theo pháp luật có thể là giám đốc, tổng giám đốc hoặc một cá nhân khác, tùy thuộc vào cơ cấu tổ chức và điều lệ của công ty. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu công ty có nhiều hơn một người đại diện theo pháp luật, thì điều lệ công ty cần quy định rõ về phạm vi quyền hạn và trách nhiệm của từng người.

>> Tham khảo thêm bài viết Hướng dẫn lập kế hoạch thành lập doanh nghiệp

4. Một số cách giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả

Để giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, có thể áp dụng một số cách sau đây:

  • Xây dựng chiến lược rõ ràng: Đặt ra mục tiêu cụ thể và thực tế giúp doanh nghiệp có định hướng phát triển.Phân tích thị trường để xác định các cơ hội và thách thức, từ đó phát triển các chiến lược tiếp cận khách hàng phù hợp.
  • Tối ưu hóa quy trình làm việc: Rà soát và cải tiến quy trình làm việc để tăng cường hiệu quả.Sử dụng công nghệ và phần mềm quản lý để tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí.
  • Quản lý tài chính chặt chẽ: Theo dõi và phân tích các chỉ số tài chính thường xuyên giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền và chi phí.Lập kế hoạch ngân sách rõ ràng và tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo tài chính luôn ổn định.
  • Tăng cường đội ngũ nhân sự: Tuyển dụng và đào tạo nhân viên có trình độ chuyên môn cao để nâng cao năng lực của đội ngũ.Thiết lập môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự sáng tạo và cống hiến của nhân viên.
  • Chăm sóc khách hàng tốt: Xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng tận tình, sẵn sàng giải quyết thắc mắc và phản hồi từ khách hàng.Sử dụng các công cụ quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) để theo dõi và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
  • Đổi mới và sáng tạo: Khuyến khích văn hóa đổi mới trong doanh nghiệp để luôn cập nhật xu hướng mới và phát triển sản phẩm/dịch vụ mới.Tổ chức các buổi brainstorming để thu hút ý tưởng từ đội ngũ nhân viên và tạo ra những giải pháp sáng tạo.
  • Phân tích và đánh giá hiệu suất: Thiết lập các chỉ tiêu đo lường hiệu suất (KPIs) để đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận.Thường xuyên đánh giá và điều chỉnh chiến lược dựa trên kết quả phân tích để đảm bảo doanh nghiệp luôn đi đúng hướng.
  • Tăng cường tiếp thị và quảng bá: Sử dụng các kênh truyền thông đa dạng, từ quảng cáo trực tuyến đến marketing truyền thống, để tiếp cận khách hàng mục tiêu.Tận dụng các mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến để tăng cường sự hiện diện của doanh nghiệp và thu hút khách hàng.
  • Thiết lập mối quan hệ đối tác: Tìm kiếm các cơ hội hợp tác với các doanh nghiệp khác để mở rộng mạng lưới và tạo ra những giá trị bổ sung.Tham gia vào các hiệp hội và tổ chức doanh nghiệp để nâng cao vị thế và tìm kiếm cơ hội kinh doanh mới.

5. Một số câu hỏi thường gặp

Doanh nghiệp có cần mở tài khoản ngân hàng không?

Mở tài khoản ngân hàng là cần thiết: Sau khi thành lập, doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàng để thực hiện các giao dịch tài chính. Việc này không chỉ giúp tách bạch tài chính cá nhân và doanh nghiệp mà còn tạo sự minh bạch trong các hoạt động kinh doanh. Tài khoản thanh toán: Doanh nghiệp cần mở tài khoản thanh toán để tiếp nhận và chi trả các khoản tiền liên quan đến hoạt động kinh doanh.

Có những loại thuế nào mà doanh nghiệp phải nộp?

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Doanh nghiệp phải nộp thuế TNDN dựa trên lợi nhuận thực tế. Mức thuế suất hiện tại thường là 20%, nhưng có thể thấp hơn cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc trong một số ngành nghề cụ thể. Thuế giá trị gia tăng (VAT): Nếu doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh hàng hóa, dịch vụ thì cần nộp thuế VAT. Mức thuế suất VAT phổ biến là 10%. Các loại thuế khác: Tùy theo ngành nghề, doanh nghiệp có thể phải nộp các loại thuế khác như thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế tài nguyên, hoặc thuế môn bài.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Những điều cần biết khi mới thành lập doanh nghiệp. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo