Danh sách doanh nghiệp mới thành lập tại Bắc Ninh

Với tình hình nền kinh tế phát triển nhanh chóng như hiện nay, có rất nhiều công ty, doanh nghiệp được thành lập với đủ loại hình kinh doanh khác nhau. Ta không thể nắm bắt được hết tất cả số lượng doanh nghiệp được thành lập, bởi vậy ta cần phải sử dụng những công cụ để tra cứu. Dưới đây là danh sách các doanh nghiệp mới thành lập ở Bắc Ninh. Mời quý bạn đọc đến với bài viết tổng hợp của Công ty Luật ACC

Danh sách doanh nghiệp mới thành lập tại Bắc Ninh

Danh sách doanh nghiệp mới thành lập tại Bắc Ninh

1. Doanh nghiệp mới thành lập là gì?

Doanh nghiệp mới thành lập là một tổ chức kinh doanh vừa được tạo ra và chính thức đăng ký hoạt động theo các quy định của pháp luật. Đây là giai đoạn đầu tiên trong vòng đời của một doanh nghiệp, khi mà các cá nhân hoặc tổ chức quyết định khởi nghiệp hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh của mình. Việc thành lập doanh nghiệp mới không chỉ đơn thuần là việc hoàn thiện các thủ tục pháp lý mà còn là quá trình chuẩn bị về mặt tài chính, nhân lực và chiến lược kinh doanh. Dưới đây là một số hình thức doanh nghiệp được thành lập:

  • Doanh nghiệp tư nhân: Do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn về mọi nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
  • Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn): Có thể là một thành viên (1 người) hoặc từ hai đến 50 thành viên. Thành viên chịu trách nhiệm về nợ của công ty trong phạm vi vốn góp.
  • Công ty cổ phần: Có tối thiểu 3 cổ đông, vốn điều lệ chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Cổ đông chịu trách nhiệm về nợ của công ty trong phạm vi vốn góp.
  • Công ty hợp danh: Có ít nhất hai thành viên hợp danh, cùng nhau kinh doanh và chịu trách nhiệm vô hạn về nợ của công ty.

>> Tham khảo thêm bài viết Danh sách các công ty mới thành lập

2. Điều kiện để thành lập doanh nghiệp

Để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam, các cá nhân và tổ chức cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản liên quan đến tư cách pháp lý, lĩnh vực kinh doanh, vốn, địa điểm, và người đại diện. Dưới đây là phần trình bày cụ thể và giải thích rõ ràng về các điều kiện cần thiết để thành lập doanh nghiệp:

2.1. Chủ thể thành lập doanh nghiệp

Theo quy định tại khoản 1, 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 người thành lập doanh nghiệp có thể là cá nhân hoặc tổ chức có quốc tịch Việt Nam hoặc nước ngoài. Tuy nhiên, những người thuộc một số đối tượng đặc biệt sẽ không được phép thành lập doanh nghiệp, ví dụ như công chức, viên chức nhà nước, người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, hoặc những người bị cấm tham gia vào hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Người thành lập doanh nghiệp phải có đủ năng lực hành vi dân sự, tức là có đủ khả năng nhận thức và kiểm soát hành vi của mình trong các giao dịch dân sự. Điều này đặc biệt áp dụng cho cá nhân.

2.2 Tên doanh nghiệp

Theo quy định tại Điều 37 Luật Doanh nghiệp 2020 tên của doanh nghiệp phải không được trùng với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trước đó trong cùng lĩnh vực kinh doanh. Đồng thời, tên cũng không được gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp khác.Tên doanh nghiệp không được chứa những từ ngữ hoặc cụm từ vi phạm thuần phong mỹ tục hoặc gây hiểu nhầm về loại hình doanh nghiệp.

“1. Tên tiếng Việt của doanh nghiệp bao gồm hai thành tố theo thứ tự sau đây:

a) Loại hình doanh nghiệp;

b) Tên riêng.

2. Loại hình doanh nghiệp được viết là “công ty trách nhiệm hữu hạn” hoặc “công ty TNHH” đối với công ty trách nhiệm hữu hạn; được viết là “công ty cổ phần” hoặc “công ty CP” đối với công ty cổ phần; được viết là “công ty hợp danh” hoặc “công ty HD” đối với công ty hợp danh; được viết là “doanh nghiệp tư nhân”, “DNTN” hoặc “doanh nghiệp TN” đối với doanh nghiệp tư nhân.

3. Tên riêng được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu.

4. Tên doanh nghiệp phải được gắn tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp. Tên doanh nghiệp phải được in hoặc viết trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu và ấn phẩm do doanh nghiệp phát hành.”

2.3 Địa chỉ doanh nghiệp

Theo điều 42 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 6 Luật Nhà ở 2014, doanh nghiệp phải có địa chỉ trụ sở chính rõ ràng và chính xác, thuộc quyền sử dụng hợp pháp của người đăng ký doanh nghiệp. Địa chỉ này phải nằm trong lãnh thổ Việt Nam và có đầy đủ các yếu tố như số nhà, tên đường, phường, xã, quận, huyện và tỉnh, thành phố.Trụ sở chính không được đặt tại các khu vực nhà ở xã hội, vì mục đích của các khu vực này không phải là kinh doanh thương mại.

2.4 Vốn điều lệ

Vốn điều lệ là một trong những điều kiện quan trọng khi thành lập doanh nghiệp, đóng vai trò xác định trách nhiệm tài chính của các thành viên hoặc cổ đông trong doanh nghiệp. Vốn điều lệ không chỉ thể hiện cam kết về tài sản của các thành viên hoặc cổ đông đối với doanh nghiệp mà còn là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.

Cụ thể, vốn điều lệ là số tiền mà các thành viên, cổ đông góp hoặc cam kết góp trong một khoảng thời gian nhất định để hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Số tiền này được ghi nhận trong điều lệ của doanh nghiệp và được sử dụng để đầu tư, mua sắm thiết bị, thuê mặt bằng, trả lương nhân viên hoặc thực hiện các hoạt động khác phục vụ cho quá trình sản xuất kinh doanh. Điều này có nghĩa là vốn điều lệ là tổng tài sản ban đầu mà doanh nghiệp có để bắt đầu hoạt động.

Các doanh nghiệp có thể điều chỉnh vốn điều lệ trong suốt quá trình hoạt động, tùy thuộc vào nhu cầu mở rộng hoặc thu hẹp quy mô kinh doanh. Tuy nhiên, khi doanh nghiệp điều chỉnh vốn điều lệ, họ phải thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý, bao gồm việc thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh và cập nhật trên giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này đảm bảo rằng các đối tác, nhà đầu tư và cơ quan quản lý có thể theo dõi và biết được khả năng tài chính hiện tại của doanh nghiệp.

Mức vốn điều lệ của doanh nghiệp phải phù hợp với ngành nghề kinh doanh mà doanh nghiệp đăng ký. Một số ngành nghề đặc thù yêu cầu vốn pháp định, tức là mức vốn tối thiểu mà pháp luật quy định để doanh nghiệp có thể hoạt động trong lĩnh vực đó. Ví dụ, để thành lập một công ty bảo hiểm hoặc ngân hàng, doanh nghiệp phải có số vốn điều lệ lớn hơn so với một công ty nhỏ hoạt động trong lĩnh vực thương mại hoặc dịch vụ thông thường. Điều này nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tiềm lực tài chính để đối phó với các rủi ro hoặc trách nhiệm phát sinh trong quá trình hoạt động.

2.5 Điều kiện về người đại diện theo pháp luật

Theo quy định tại Điều 12 Luật Doanh Nghiệp 2020, người đại diện theo pháp luật là cá nhân có quyền và nghĩa vụ thay mặt doanh nghiệp thực hiện các giao dịch, ký kết hợp đồng và giải quyết những vấn đề liên quan đến pháp lý cũng như hành chính của doanh nghiệp. Đây là nhân vật đóng vai trò trung tâm trong mọi hoạt động của doanh nghiệp, đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động đúng theo pháp luật và đạt được mục tiêu kinh doanh đã đề ra.

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, mỗi doanh nghiệp bắt buộc phải có ít nhất một người đại diện theo pháp luật. Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, có thể có nhiều hơn một người giữ vai trò này. Ví dụ, đối với công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp có thể quyết định có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật, tùy theo nhu cầu quản lý và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

Người đại diện theo pháp luật có trách nhiệm chính trong việc ký kết các văn bản, hợp đồng và quyết định quan trọng, đảm bảo tính hợp pháp cho mọi giao dịch của doanh nghiệp. Họ cũng là người chịu trách nhiệm trước pháp luật về các hành vi vi phạm hoặc sai phạm liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là khi doanh nghiệp vướng phải các vấn đề pháp lý, người đại diện theo pháp luật là người đầu tiên phải chịu trách nhiệm trước các cơ quan chức năng.

Về điều kiện để trở thành người đại diện theo pháp luật, cá nhân đó phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, tức là phải đủ tuổi thành niên và không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi theo quy định của Bộ luật Dân sự. Người này không được thuộc diện bị cấm thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp theo quy định của pháp luật, chẳng hạn như công chức, viên chức nhà nước, sĩ quan, binh sĩ thuộc lực lượng vũ trang nhân dân hoặc những người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị kết án mà chưa được xóa án tích. Điều này nhằm đảm bảo rằng người đại diện theo pháp luật có đủ tư cách và quyền hạn để điều hành doanh nghiệp một cách hợp pháp và có trách nhiệm.

2.6 Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp là lĩnh vực mà doanh nghiệp đăng ký để thực hiện các hoạt động sản xuất, buôn bán, dịch vụ. Đây là một yếu tố quan trọng xác định phạm vi hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến việc lựa chọn mô hình kinh doanh, đối tác và thị trường. Mỗi doanh nghiệp, khi thành lập, phải xác định rõ các ngành nghề mà họ sẽ kinh doanh và đảm bảo rằng những ngành nghề này phù hợp với quy định của pháp luật.

Doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh trong các ngành nghề mà pháp luật không cấm. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp được phép đăng ký bất kỳ ngành nghề nào, miễn là ngành nghề đó không nằm trong danh sách các ngành nghề bị cấm theo Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật khác. Những ngành nghề bị cấm thường liên quan đến an ninh quốc gia, đạo đức xã hội hoặc an toàn sức khỏe cộng đồng, như kinh doanh ma túy, mại dâm, vũ khí quân dụng, hoặc các hoạt động gây hại đến môi trường và sức khỏe con người. Do đó, khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp cần kiểm tra và đối chiếu với danh mục các ngành nghề bị cấm để tránh vi phạm pháp luật.

>> Tham khảo thêm bài viết Danh sách công ty mới thành lập tại Hà Nội

3. Tra cứu danh sách các doanh nghiệp mới thành lập 

Tra cứu danh sách các doanh nghiệp mới thành lập

Tra cứu danh sách các doanh nghiệp mới thành lập

Tra cứu thông tin về các doanh nghiệp mới thành lập là một bước quan trọng để tìm hiểu về tình hình kinh doanh, đối tác, hoặc thậm chí là đối thủ cạnh tranh. Dưới đây là cách bạn có thể tra cứu thông tin về doanh nghiệp mới thành lập tại Việt Nam:

3.1. Sử dụng Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp

Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp là nơi chính thức cung cấp thông tin về các doanh nghiệp đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Bạn có thể thực hiện các bước sau:

- Truy cập website: Vào trang web của Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tại địa chỉ dangkykinhdoanh.gov.vn.

- Chọn mục tra cứu: Trên trang chủ, bạn tìm kiếm phần "Tra cứu thông tin doanh nghiệp".

- Nhập thông tin tra cứu: Bạn có thể tra cứu theo các tiêu chí như:

    • Tên doanh nghiệp
    • Mã số doanh nghiệp (MST)
    • Địa chỉ trụ sở chính

3.2. Tra cứu thông tin qua Sở Kế hoạch và Đầu tư

Mỗi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương đều có Sở Kế hoạch và Đầu tư. Bạn có thể tra cứu thông tin về doanh nghiệp tại trang web của Sở Kế hoạch và Đầu tư địa phương. Các bước thực hiện:

  • Truy cập website của Sở Kế hoạch và Đầu tư: Tìm kiếm trang web của Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp được thành lập.
  • Tìm kiếm mục tra cứu: Tìm mục "Tra cứu thông tin doanh nghiệp" hoặc tương tự.
  • Nhập thông tin cần tra cứu: Nhập tên doanh nghiệp hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm.
  • Nhận thông tin: Kết quả tra cứu sẽ cung cấp thông tin tương tự như trên Cổng thông tin quốc gia.

3.3. Sử dụng dịch vụ tra cứu thông tin doanh nghiệp của các công ty cung cấp dịch vụ

Có nhiều công ty và tổ chức cung cấp dịch vụ tra cứu thông tin doanh nghiệp, bạn có thể sử dụng dịch vụ này để nhận thông tin chi tiết và chính xác hơn. Một số dịch vụ phổ biến bao gồm:

  • Thống kê và phân tích doanh nghiệp: Cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp, lịch sử hoạt động, tình hình tài chính, và các thông tin liên quan khác.
  • Báo cáo doanh nghiệp: Cung cấp báo cáo chi tiết về một hoặc nhiều doanh nghiệp, bao gồm thông tin về cơ cấu tổ chức, nhân sự, và các mối quan hệ kinh doanh.

3.4. Tra cứu qua mạng xã hội và các nền tảng thông tin khác

Mạng xã hội: Nhiều doanh nghiệp có trang fanpage trên Facebook, LinkedIn hoặc các mạng xã hội khác. Bạn có thể tìm kiếm và theo dõi các hoạt động của họ.

Các diễn đàn doanh nghiệp: Tham gia các diễn đàn, nhóm trực tuyến liên quan đến doanh nghiệp, nơi mà bạn có thể đặt câu hỏi và nhận thông tin từ các thành viên khác.

>> Tham khảo thêm bài viết Những ưu đãi khi thành lập doanh nghiệp

4. Danh sách các doanh nghiệp mới thành lập ở Bắc Ninh

1.

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ JIA HUI

2.

CÔNG TY TNHH HOME SQUARE INTERNATIONAL

3.

CÔNG TY TNHH DAIN TECH VINA

4.

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH NGUYÊN

5.

CÔNG TY TNHH TEXMO TECHNOLOGY VIETNAM

6.

CÔNG TY TNHH ATAD VIỆT NAM

7.

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG YHH VIỆT NAM

8.

CÔNG TY TNHH TM DV VIETCAP VIET NAM

9.

CÔNG TY TNHH DR. LINH CLINIC

…….

……..

Để tìm kiếm thêm thông tin về các doanh nghiệp mới thành lập tại Bắc Ninh vui lòng đọc các hướng dẫn ở mục Tra cứu

5. Câu hỏi thường gặp

Doanh nghiệp có những nghĩa vụ gì sau khi thành lập?

  • Khai báo thuế: Doanh nghiệp phải đăng ký mã số thuế, kê khai và nộp thuế theo quy định.
  • Đăng ký lao động: Nếu có nhân sự, doanh nghiệp phải đăng ký lao động và tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động.
  • Mở tài khoản ngân hàng: Doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàng và đăng ký tài khoản này với cơ quan thuế.
  • Treo biển hiệu: Doanh nghiệp cần treo biển hiệu tại trụ sở chính để công khai thông tin về tên và mã số doanh nghiệp.

Ai có quyền đại diện pháp luật của công ty?

Người đại diện theo pháp luật là cá nhân đại diện cho doanh nghiệp trong các giao dịch, ký kết hợp đồng, và chịu trách nhiệm pháp lý trước pháp luật. Thường là giám đốc hoặc tổng giám đốc, nhưng doanh nghiệp có thể chỉ định bất kỳ ai phù hợp.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Danh sách doanh nghiệp mới thành lập tại Bắc Ninh. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo