Tại Việt Nam, đa số các doanh nghiệp đều ở quy mô vừa và nhỏ, thông thường các công ty không thường trực bộ phận kế toán. Do đó, thành lập công ty kinh doanh dịch vụ kế toán là một giải pháp hoàn hảo giúp các doanh nghiệp giảm được chi phí, đơn giản bộ máy song vẫn đạt được hiệu quả mong muốn. Bài viết dưới đây sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về quy trình thành lập công ty kế toán đúng pháp lý.
Thành lập công ty kế toán là thành lập doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán. Đây là ngành nghề kinh doanh có điều kiện, được điều chỉnh kết hợp bởi pháp luật về doanh nghiệp và Luật Kế toán năm 2015.
Theo Điều 3 Luật Kế toán 2015 thì “Kinh doanh dịch vụ kế toán là việc cung cấp dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng, lập báo cáo tài chính, tư vấn kế toán và các công việc khác thuộc nội dung công tác kế toán theo quy định của Luật này cho các tổ chức, cá nhân có nhu cầu”.
Các loại hình doanh nghiệp khi thành lập công ty kế toán: Do đây là ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán chỉ được thành lập bởi các loại hình sau: (Khoản 1 Điều 59 Luật Kế toán 2015)
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên;
- Công ty hợp danh;
- Doanh nghiệp tư nhân.
1. Thành lập công ty kế toán cần những thủ tục pháp lý gì?
Thành lập công ty kế toán về cơ bản vẫn tương tự như các doanh nghiệp khác và thủ tục được thực hiện theo pháp luật về doanh nghiệp. Các bước cơ bản như sau:
Bước 1: Nộp hồ sơ thành lập công ty kế toán
a. Chọn nơi nộp hồ sơ
Việc nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp thường được thực hiện tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Cục Thuế địa phương, tùy theo quy định của pháp luật địa phương. Đây là một bước quan trọng trong quá trình thành lập doanh nghiệp văn phòng phẩm và đảm bảo tuân thủ đúng quy trình pháp lý.
b. Chuẩn bị thành phần hồ sơ
Khi nộp hồ sơ đăng ký mở công ty chuyển phát nhanh phải có đầy đủ những giấy tờ sau đây:
b.1 Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là mẫu đơn yêu cầu đăng ký doanh nghiệp, cần điền đầy đủ thông tin theo hướng dẫn.
-
Thông tin cá nhân hoặc tổ chức đề nghị đăng ký:
- Tên của cá nhân hoặc tổ chức muốn đăng ký doanh nghiệp.
- Địa chỉ liên lạc chi tiết bao gồm địa chỉ email, số điện thoại và địa chỉ thư tín.
-
Thông tin về loại hình doanh nghiệp: Loại hình doanh nghiệp mà bạn muốn đăng ký, ví dụ: công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, hợp danh, và các loại hình khác.
-
Tên và địa chỉ đăng ký kinh doanh:
- Tên doanh nghiệp mà bạn muốn đăng ký.
- Địa chỉ đăng ký kinh doanh cụ thể của doanh nghiệp.
-
Mục đích kinh doanh: Mô tả ngắn gọn về mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm sản phẩm hoặc dịch vụ bạn cung cấp và mục tiêu của doanh nghiệp.
-
Thông tin về người đại diện pháp luật: Tên, chức vụ và thông tin liên lạc của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp, nếu có.
-
Các giấy tờ đi kèm:
- Đính kèm các giấy tờ và văn bản pháp lý cần thiết, như Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đất (nếu có), giấy phép xây dựng (nếu có), và các tài liệu pháp lý khác.
-
Cam kết và chữ ký: Cam kết tuân thủ các quy định pháp luật và chữ ký của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp, xác nhận sự chấp nhận và cam kết với thông tin trong đơn đăng ký.
Mẫu đơn này cần được điền đầy đủ và chính xác theo hướng dẫn, và đảm bảo rằng tất cả các thông tin và giấy tờ đi kèm được nộp đúng cách để đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra một cách suôn sẻ.
b.2 Điều lệ công ty: Bản điều lệ quy định về tổ chức và hoạt động của công ty, bao gồm mục đích, quyền và nghĩa vụ của thành viên/cổ đông.
-
Mục đích: Đây là phần mô tả mục tiêu và mục đích chính của công ty. Nó có thể bao gồm mục đích kinh doanh, phạm vi hoạt động, và các mục tiêu cụ thể mà công ty muốn đạt được.
-
Quyền và nghĩa vụ của thành viên/cổ đông: Phần này xác định quyền lợi và nghĩa vụ của các thành viên hoặc cổ đông trong công ty. Điều này có thể bao gồm quyền bỏ phiếu, quyền hưởng lợi, quyền tham gia vào quản lý, và các nghĩa vụ tài chính.
-
Cơ cấu tổ chức: Bản điều lệ thường mô tả cấu trúc tổ chức của công ty, bao gồm các bộ phận hoặc ban chức năng, quy trình ra quyết định, và quyền lực của các cấp lãnh đạo.
-
Thủ tục quyết định: Nó mô tả quy trình ra quyết định trong công ty, bao gồm cách thức tổ chức các cuộc họp, thủ tục bỏ phiếu, và cách thức thông báo và thực hiện các quyết định.
-
Quyền và trách nhiệm của Ban điều hành: Bản điều lệ thường xác định quyền và trách nhiệm của Ban điều hành hoặc Hội đồng quản trị, bao gồm quyền ra quyết định về các vấn đề chiến lược và hoạt động hàng ngày của công ty.
-
Quy định về cổ phần: Đối với công ty cổ phần, bản điều lệ sẽ quy định về cổ phần, bao gồm cách thức phát hành, chuyển nhượng, và quyền của cổ đông.
Bản điều lệ phải tuân thủ quy định của pháp luật và thường được thông qua và sửa đổi bằng quyết định của các cơ quan quản lý và/hoặc cổ đông trong các cuộc họp đại hội cổ đông hoặc họp Ban điều hành.
b.3 Danh sách thành viên/cổ đông: Cung cấp thông tin chi tiết về các thành viên hoặc cổ đông của công ty, bao gồm thông tin cá nhân và số vốn góp.
-
Tên và thông tin cá nhân:
- Tên đầy đủ của từng thành viên hoặc cổ đông của công ty.
- Ngày tháng năm sinh (nếu là cá nhân) hoặc ngày thành lập (nếu là tổ chức).
- Địa chỉ cụ thể, bao gồm số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, thành phố/tỉnh.
-
Số vốn góp:
- Mỗi thành viên hoặc cổ đông sẽ góp vào công ty một số vốn nhất định.
- Xác định mức vốn góp của từng thành viên, được thể hiện bằng số tiền hoặc phần trăm vốn điều lệ.
-
Phần trăm sở hữu:
- Xác định phần trăm sở hữu của mỗi thành viên hoặc cổ đông trong công ty.
- Đối với công ty cổ phần, thông tin này có thể là số lượng cổ phiếu mà mỗi cổ đông sở hữu.
-
Vai trò trong công ty: Đối với các loại hình doanh nghiệp khác nhau, các thành viên hoặc cổ đông có thể có các vai trò khác nhau, như người sáng lập, cổ đông lớn, quản lý, hoặc thành viên độc lập trong Hội đồng quản trị.
-
Thông tin liên lạc: Số điện thoại, địa chỉ email và các thông tin liên lạc khác của từng thành viên hoặc cổ đông.
Danh sách thành viên/cổ đông cần được cập nhật thường xuyên và bảo quản cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của thông tin. Đây là một phần quan trọng trong quá trình quản lý và báo cáo về cơ cấu sở hữu và quyền lợi của các bên liên quan đến công ty.
b.4 Bản sao hợp lệ các giấy tờ pháp lý của thành viên/cổ đông: Bao gồm chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân (đối với cá nhân) và giấy phép đăng ký kinh doanh (đối với tổ chức).
-
Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân (đối với cá nhân): Đây là giấy tờ chứng minh danh tính của cá nhân, được cấp bởi cơ quan công an địa phương hoặc cơ quan chức năng.
-
Giấy phép đăng ký kinh doanh (đối với tổ chức): Đây là giấy tờ xác nhận việc đăng ký kinh doanh của tổ chức, được cấp bởi cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương hoặc cơ quan chức năng tương tự.
Đối với các công ty, cổ đông thường cần cung cấp bản sao hợp lệ của các giấy tờ pháp lý này để chứng minh danh tính và quyền lợi của họ trong công ty. Điều này giúp đảm bảo tính hợp lệ và pháp lý của quá trình thành lập và hoạt động của công ty.
b.5 Giấy ủy quyền (nếu có): Đối với trường hợp có người được ủy quyền thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp thay mặt.
-
Thông tin về người ủy quyền:
- Tên đầy đủ của người ủy quyền (người ủy quyền là cá nhân hoặc tổ chức).
- Địa chỉ cụ thể của người ủy quyền.
-
Thông tin về người được ủy quyền:
- Tên đầy đủ của người được ủy quyền để thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp.
- Địa chỉ cụ thể của người được ủy quyền.
-
Phạm vi ủy quyền:
- Mô tả chi tiết về các quyền hạn mà người được ủy quyền sẽ có khi thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp.
- Phạm vi ủy quyền có thể bao gồm việc điều chỉnh, bổ sung, hoặc thay đổi thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.
-
Thời hạn của giấy ủy quyền:
- Xác định thời gian hiệu lực của giấy ủy quyền, nếu có.
- Thời hạn có thể là vô hạn hoặc được xác định theo một khoảng thời gian cụ thể.
-
Chữ ký và xác nhận:
- Chữ ký của người ủy quyền và người được ủy quyền.
- Ngày tháng ký và xác nhận của cơ quan pháp lý hoặc bên liên quan.
Giấy ủy quyền là một tài liệu quan trọng để xác định rõ ràng quyền hạn và trách nhiệm của người được ủy quyền khi thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp. Đảm bảo rằng giấy ủy quyền được lập và thực hiện đúng cách theo quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp lệ và hiệu quả của các thủ tục doanh nghiệp.
c. Nộp hồ sơ: Sau khi chuẩn bị đủ hồ sơ, bạn cần nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Thời hạn giải quyết là 03 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Đăng ký mã số thuế
Bước đầu, cần truy cập trang web chính thức của Tổng cục Thuế để tải và điền đầy đủ thông tin vào Tờ khai đăng ký mã số thuế (mẫu 01/ĐKT). Đây là bước quan trọng để khởi đầu quá trình đăng ký mã số thuế, đảm bảo rằng thông tin cung cấp là chính xác và đầy đủ theo yêu cầu của cơ quan thuế.
Sau đó, cần chuẩn bị Giấy đề nghị đăng ký mã số thuế, được ký kết và đóng dấu bởi người đại diện pháp luật của công ty. Đây là văn bản quan trọng xác nhận ý định của công ty và thông tin về người đại diện pháp luật.
Tiếp theo, cung cấp bản sao hợp lệ của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật. Điều này là để xác minh tính hợp lệ của công ty và đảm bảo rằng người đại diện pháp luật có đầy đủ quyền lực để đăng ký mã số thuế cho công ty.
Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp tại cơ quan thuế địa phương nơi đặt trụ sở chính của công ty. Điều này đảm bảo rằng hồ sơ được chuyển giao trực tiếp cho cơ quan có thẩm quyền và giúp giảm thiểu thời gian và rủi ro có thể phát sinh khi gửi qua đường bưu điện.
Ngoài ra, có thể lựa chọn nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử Tổng cục Thuế. Đây là một lựa chọn tiện lợi cho những người không thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc muốn tiết kiệm thời gian.
Hồ sơ được giải quyết trong vòng 3 ngày làm việc sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Điều này đảm bảo rằng quá trình đăng ký mã số thuế diễn ra một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp công ty bắt đầu hoạt động kinh doanh một cách hợp pháp và chính thức một cách nhanh chóng.
- Nộp hồ sơ lên Phòng đăng ký kinh doanh
Doanh nghiệp mang hồ sơ nộp lên Phòng đăng ký kinh doanh trực thuộc Sở Kế hoạch và đầu tư nơi đặt địa chỉ công ty.
Sở Kế hoạch và đầu tư sẽ xem xét hồ sơ và cấp giấy phép đăng ký doanh nghiệp cho bạn sau 3 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.
Trường hợp hồ sơ không hợp lệ, Sở Kế hoạch và đầu tư sẽ trả lời lý do bằng văn bản.
Hồ sơ được nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi có trụ sở chính của công ty.
Hoặc nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Trường hợp đăng ký trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính
Người nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp theo quy định tại Nghị định số 01/2021/NĐ-CP nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
Sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh trao Giấy biên nhận về việc nhận hồ sơ cho người nộp hồ sơ. Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ hoặc tên doanh nghiệp yêu cầu đăng ký không đúng theo quy định, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản nội dung cần sửa đổi, bổ sung cho người thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.
- Trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng
Người nộp hồ sơ kê khai thông tin, tải văn bản điện tử, ký xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử và thanh toán phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp theo quy trình trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, người nộp hồ sơ sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử.
Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện cấp đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh thực hiện cấp đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện cấp đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng thông tin điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.
- Trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh
Người nộp hồ sơ sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để kê khai thông tin, tải văn bản điện tử và ký xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử và thanh toán phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp theo quy trình trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp ủy quyền thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh, văn bản ủy quyền phải có thông tin liên hệ của người ủy quyền để xác thực việc nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử.
Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký, người nộp hồ sơ sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử.
Phòng Đăng ký kinh doanh cấp đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp trong trường hợp hồ sơ đủ điều kiện và thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng thông tin điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.
d. Theo dõi và nhận kết quả: Sau khi nộp hồ sơ, bạn cần theo dõi tiến trình xử lý và nhận kết quả thông qua các thông báo từ cơ quan có thẩm quyền.
Lưu ý rằng việc chuẩn bị hồ sơ cẩn thận và đúng quy định là rất quan trọng để đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra một cách thuận lợi và nhanh chóng.
Bước 2: Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp
Đây là bước cần thực hiện ngay sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đối với thủ tục thành lập công ty kế toán.
Theo quy định, cần công bố các nội dung của Giấy chứng nhận trên Cổng thông tin quốc gia về doanh nghiệp, thời hạn cho phép: trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
(Lưu ý: Quá thời hạn trên, doanh nghiệp có thể bị phạt từ 1.000.000 đến 2.000.000 VNĐ).
Liên hệ: Bộ phận đăng bố cáo của Sở kế hoạch đầu tư nơi thực hiện thủ tục thành lập công ty.
Bước 3: Thủ tục khắc dấu và thông báo mẫu dấu
Bước tiếp theo, doanh nghiệp thực hiện việc khắc con dấu, doanh nghiệp có quyền quyết định số lượng, hình thức con dấu tuy nhiên phải đảm bảo nội dung thể hiện trên mặt dấu bao gồm tên và mã số doanh nghiệp.
Sau khi có con dấu, liên hệ Sở Kế hoạch đầu tư nơi doanh nghiệp thực hiện thủ tục thành lập để thông báo về việc sử dụng mẫu con dấu với Cơ quan chức năng.
Thông thường, một doanh nghiệp khi thực hiện xongg 3 bước trên là cơ bản có thể đi vào hoạt động. Tuy nhiên, bởi thành lập công ty kế toán là công ty với ngành nghề dịch vụ kinh doanh có điều kiện, do đó, cần thêm một bước cuối cùng sau:
Bước 4: Xin cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kế toán
Đối với mỗi loại hình doanh nghiệp, xin cấp Giấy chứng nhận sẽ có những yêu cầu khác nhau (Theo Điều 60 Luật Kế toán 2015):
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên:
- Có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy tờ khác có giá trị tương đương theo quy định của pháp luật;
- Có ít nhất hai thành viên góp vốn là kế toán viên hành nghề;
- Người đại diện theo pháp luật, giám đốc hoặc tổng giám phải là kế toán viên hành nghề;
- Bảo đảm tỷ lệ vốn góp của kế toán viên hành nghề trong doanh nghiệp, tỷ lệ vốn góp của các thành viên là tổ chức theo quy định của Chính phủ.
- Công ty hợp danh:
- Có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy tờ khác có giá trị tương đương theo quy định của pháp luật;
- Có ít nhất hai thành viên hợp danh là kế toán viên hành nghề;
- Người đại diện theo pháp luật, giám đốc hoặc tổng giám đốc của công ty hợp danh phải là kế toán viên hành nghề.
- Doanh nghiệp tư nhân:
- Có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy tờ khác có giá trị tương đương theo quy định của pháp luật;
- Có ít nhất hai kế toán viên hành nghề;
- Chủ doanh nghiệp tư nhân là kế toán viên hành nghề và đồng thời là giám đốc.
Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận:
- Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kế toán.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy tờ khác có giá trị tương đương.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán của các kế toán viên hành nghề.
- Hợp đồng lao động với doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán của các kế toán viên hành nghề.
- Tài liệu chứng minh về vốn góp đối với công ty trách nhiệm hữu hạn.
- Điều lệ công ty đối với công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn.
- Văn bản cam kết chịu trách nhiệm của doanh nghiệp nước ngoài, giấy tờ chứng nhận được phép kinh doanh dịch vụ kế toán của doanh nghiệp nước ngoài đối với chi nhánh doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán nước ngoài tại Việt Nam.
Thời hạn cấp Giấy chứng nhận: Trong 15 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Cơ quan cấp: Bộ Tài chính.
>>> Tham khảo: Tư vấn thủ tục quy trình thành lập công ty, doanh nghiệp
2. Xác định nguồn vốn đầu tư khi thành lập công ty kế toán
Khi thành lập một công ty kế toán, ngoài các thủ tục pháp lý, vốn đầu tư cũng là một trong những vấn đề quan trọng bạn cần xem xét.
Xác định số vốn đầu tư ban đầu: Đây là số tiền bạn cần để khởi đầu hoạt động kinh doanh của công ty kế toán. Điều này bao gồm các chi phí như thuê mặt bằng văn phòng, sửa chửa văn phòng, mua sắm vật dụng, phần mềm kế toán và hệ thống công nghệ thông tin, mua sắm thiết bị và dụng cụ làm việc, cũng như tạo quỹ dự trữ cho các chi phí khác.
Sau khi xác định được vốn đầu tư ban đầu, bạn cần phải huy động vốn, tìm kiếm những nguồn vốn úy tín để đảm bảo cho việc vận hành công ty kế toán của mình .
a. Huy động vốn tự có để thành lập công ty kế toán
Vốn tự có là một phương pháp huy động vốn cho công ty kế toán bằng cách sử dụng tiền mặt hoặc tài sản cá nhân của chủ sở hữu để đầu tư vào doanh nghiệp.
-
Tiền mặt: Chủ sở hữu có thể sử dụng tiền mặt từ các nguồn thu nhập cá nhân để đầu tư vào công ty kế toán. Điều này có thể bao gồm tiền tiết kiệm, tiền lương, hoặc tiền từ bất kỳ nguồn thu nhập nào khác mà họ có.
-
Tài sản động: Đây là việc sử dụng các tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt như ô tô, đồ điện tử, hoặc các loại tài sản khác. Chủ sở hữu có thể bán hoặc cung cấp tài sản này cho công ty kế toán như một phần của vốn góp.
-
Bất động sản: Chủ sở hữu có thể sử dụng bất động sản như nhà ở, đất đai, hoặc tài sản thương mại khác để đầu tư vào công ty kế toán. Điều này có thể bao gồm việc chuyển nhượng bất động sản cho công ty hoặc sử dụng bất động sản làm tài sản thế chấp để vay vốn.
Việc sử dụng vốn tự có có thể giúp giảm bớt nhu cầu vay vốn từ bên ngoài và tăng tính linh hoạt trong việc quản lý tài chính của công ty kế toán. Tuy nhiên, chủ sở hữu cần xem xét kỹ lưỡng về các ưu và nhược điểm của việc sử dụng vốn tự có trước khi quyết định áp dụng phương pháp này.
b.Vay vốn ngân hàng để thành lập công ty kế toán
Vay một khoản vốn từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đáp ứng các nhu cầu tài chính ban đầu. Trong trường hợp này, bạn cần phải có một kế hoạch thanh toán nợ rõ ràng và hiểu rõ về các điều khoản và lãi suất.
Lợi ích khi chọn vay vốn ngân hàng:
- Tiếp cận vốn: Vay ngân hàng cho phép công ty có được nguồn vốn lớn mà không cần phải giảm bớt sở hữu hoặc chia sẻ lợi nhuận với các nhà đầu tư khác.
- Tính linh hoạt: Có thể chọn lựa các loại sản phẩm tài chính phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp như vay vốn ngắn hạn hoặc dài hạn, vay có tài sản đảm bảo hoặc không có tài sản đảm bảo.
- Thanh toán linh hoạt: Có thể thỏa thuận về lịch trả nợ linh hoạt dựa trên khả năng tài chính của công ty và dòng tiền.
Quy trình vay vốn ngân hàng:
- Xác định nhu cầu vốn: Xác định mục đích sử dụng vốn và số tiền cần vay.
- Lập kế hoạch thanh toán nợ: Phải có một kế hoạch cụ thể và hiệu quả về cách trả nợ và quản lý tài chính để đảm bảo khả năng thanh toán nợ đúng hạn.
- Lựa chọn ngân hàng và sản phẩm tài chính: Tìm hiểu và so sánh các điều khoản và lãi suất của các ngân hàng khác nhau để chọn ra lựa chọn phù hợp nhất cho doanh nghiệp.
- Hoàn thiện hồ sơ vay: Chuẩn bị các tài liệu cần thiết như báo cáo tài chính, hợp đồng kinh doanh, và các giấy tờ pháp lý khác theo yêu cầu của ngân hàng.
- Ký kết hợp đồng: Ký kết hợp đồng vay với ngân hàng và thực hiện các thủ tục liên quan.
Điều kiện và điều khoản khi vay vốn ngân hàng:
- Lãi suất: Xác định lãi suất áp dụng cho khoản vay, có thể cố định hoặc biến đổi.
- Thời hạn vay: Quy định về thời gian thanh toán nợ, có thể là vay ngắn hạn (dưới 1 năm) hoặc vay dài hạn (từ 1 năm trở lên).
- Đảm bảo và bảo đảm: Ngân hàng có thể yêu cầu tài sản đảm bảo như bất động sản hoặc hợp đồng bảo lãnh từ một bên thứ ba.
- Phí và chi phí: Cần xem xét các khoản phí và chi phí khác như phí xử lý hồ sơ, phí giao dịch, phí trả nợ trước hạn, và các khoản phí khác.
Việc vay ngân hàng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và chiến lược tài chính rõ ràng để đảm bảo rằng công ty có thể thanh toán nợ một cách hiệu quả và không gặp vấn đề tài chính trong tương lai.
c. Kêu gọi đầu tư để thành lập công ty kế toán
Thu hút vốn từ các nhà đầu tư hoặc các cơ quan đầu tư thông qua việc bán cổ phần hoặc phần lợi nhuận trong công ty. Điều này có thể là một lựa chọn hấp dẫn nếu bạn cần một lượng vốn lớn để đầu tư vào công ty và muốn chia sẻ rủi ro và phần trăm lợi nhuận với các nhà đầu tư khác.
Lợi ích khi kêu gọi vốn:
- Huy động vốn lớn: Kêu gọi đầu tư có thể giúp công ty thu được một lượng vốn lớn hơn từ các nhà đầu tư hoặc cơ quan đầu tư.
- Chia sẻ rủi ro: Bằng cách thu hút các nhà đầu tư khác, công ty có thể chia sẻ rủi ro kinh doanh và giảm áp lực tài chính đối với các cổ đông sáng lập.
- Tiềm năng tăng trưởng: Việc có sự hỗ trợ từ các nhà đầu tư có thể giúp công ty phát triển và mở rộng quy mô kinh doanh nhanh chóng.
Quy trình kêu gọi vốn
- Xác định nhu cầu vốn: Xác định mục tiêu sử dụng vốn và số tiền cần huy động từ các nhà đầu tư.
- Lập kế hoạch kinh doanh và tài chính: Phải có một kế hoạch kinh doanh và tài chính rõ ràng và hấp dẫn để thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư.
- Tìm kiếm và gặp gỡ nhà đầu tư: Tìm kiếm và tiếp cận các nhà đầu tư phù hợp thông qua các sự kiện mạng lưới, các buổi thuyết trình, hoặc các mối quan hệ có sẵn.
- Thảo luận và đàm phán: Thảo luận với các nhà đầu tư về điều kiện đầu tư, tỷ lệ cổ phần hoặc lợi nhuận, và các điều khoản khác liên quan.
- Ký kết hợp đồng: Ký kết hợp đồng với các nhà đầu tư và thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan.
Điều kiện và điều khoản khi kêu gọi vốn:
- Tỷ lệ cổ phần hoặc lợi nhuận: Xác định tỷ lệ cổ phần hoặc phần lợi nhuận mà công ty sẽ cung cấp cho các nhà đầu tư.
- Giá trị công ty: Đưa ra một đánh giá hợp lý về giá trị công ty để xác định giá trị cổ phần hoặc phần lợi nhuận.
- Các điều khoản bảo vệ: Đảm bảo rằng các điều khoản bảo vệ cần thiết được đưa vào hợp đồng để bảo vệ lợi ích của công ty và các cổ đông sáng lập.
- Quyền lực quản lý: Xác định rõ quyền lực quản lý và cơ cấu quản trị của công ty sau khi có sự tham gia của các nhà đầu tư.
Việc kêu gọi đầu tư đòi hỏi sự cẩn trọng và đàm phán kỹ lưỡng để đảm bảo rằng các điều khoản và điều kiện đều được thực hiện một cách công bằng và đáng tin cậy đối với cả hai bên.
>>> Tham khảo: Các hình thức huy động vốn hiện nay
3. Cách tạo dựng thương hiệu cho công ty kế toán
Để tạo uy tín và vị thế trên thị trường dịch vụ công ty kế toán, việc tạo dựng thương hiệu là một điều hết sức cần thiết. Trước tiên, bạn cần xây dựng thông điệp thương hiệu nhấn mạnh vào sự chuyên ngiệp, uy tín và chất lượng dịch vụ, đây là những giá trị cốt lõi mà công ty muốn truyền tải đến khách hàng, giúp tạo ra niềm tin và lòng tin từ phía khách hàng. Thông điệp thể hiện sự cam kết của công ty đối với việc cung cấp các dịch vụ chất lượng và giá trị thực cho khách hàng. Ngoài ra thông điệp cũng cần phải tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh, đưa ra được những điểm mạnh và đặc điểm của công ty để tạo sự khác biệt trong sự nhận diện của khách hàng.
- Sau khi đã xây dựng được thông điệp, bạn phải thiết kế bộ nhận diện thương hiệu với logo là biểu tượng đại diện nên được thiết kế sao cho ấn tượng, dễ nhớ, phản ánh được bản sắc và giá trị của công ty. Lựa chọn màu sắc phù hợp với nhành nghề kế toán, gợi sự chuyên nghiệp, đáng tin cậy. Đi kèm với logo là câu slogan ngắn gọn, độc đáo phản ánh được mục tiêu và giá trị của mà công ty muốn hướng đến.
- Việc xây dựng Website và fanpage là điều tất yếu cung cấp nền tảng để giới thiệu công ty, sản phẩm và dịch vụ của nó, cũng như giới thiệu về đội ngũ nhân viên. Nội dung chia sẻ trên phương tiện truyền thông đại chúng là thông tin hữu ích và kiến thức chuyên ngành để tăng sự tin tưởng và uy tín của công ty trong mắt khách hàng, tạo ra một cộng đồng trực tuyến năng động và tương tác với khách hàng thông qua các kênh truyền thông xã hội.
- Ngoài việc xây dựng hình ảnh thương hiệu trên các phương tiện truyền thông đại chúng, công ty cũng nên tham gia vào các hoạt động truyền thống tại các hội trợ, triển lãm để tăng cơ hội tiếp cận, giới thiệu dịch vụ của công ty đến khách khàng tiềm năng, hoạt động này cũng giúp tạo cơ hội để mở rộng mạng lưới quan hệ, tìm kiếm cơ hội hợp tác và hợp tác với các đối tác mới.
- Hơn hết, giá trị cốt lõi nằm ở chất lượng, cung cấp dịch vụ phải đi kèm với chăm sóc khách hàng, đào tạo một đội ngũ nhân viên phụ vụ khách hàng chu đáo, nhiệt tình tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng thông qua dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm, hỗ trợ khách hàng giải đáp mọi thắc mắc và yêu cầu một cách hiệu quả và nhanh chóng, đây là một trong những cách đảm bảo duy trì mối quan hệ tốt đẹp và giữ vững uy tín của công ty trong mắt khách hàng.
- Sử dụng các kênh quảng cáo truyền thống và trực tuyến để tăng hiệu suất quảng cáo và tiếp cận đến đối tượng khách hàng mục tiêu. Tham gia các hoạt động PR trên báo chí, website để tạo ra sự chú ý từ phía công chúng và tăng cường nhận thức thương hiệu hoặc cũng có thể tổ chức các chương trình khuyến mãi và tri ân khách hàng để tạo động lực cho khách hàng tiềm năng và duy trì sự trung thành từ khách hàng hiện tại.
Công ty cũng có thể tham gia tài trợ cho các hoạt động cộng đồng, thể hiện sự đóng góp của công ty vào cộng đồng, xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực, đây cũng là cách để xây dựng những mối quan hệ lành mạnh với cộng đồng và tạo ra những ảnh hưởng tích cực.
>>> Tham khảo: Xây Dựng Thương Hiệu Là Gì? Cách Xây Dựng Thương Hiệu?
4. Những lưu ý khi thành lập công ty kế toán
4.1 Nắm vững kiến thức chuyên môn để thành lập công ty kế toán
Khi đứng ra thành lập công ty kế toán, bạn cần phải có kiến thức về kế toán, thuế và luật doanh nghiệp.Đây là những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất để thành lập và vận hành công ty kế toán, cần có kiến thức về quản lý tài chính, nhân sự, marketing, ... để điều hành công ty hiệu quả và phải hiểu rõ nhu cầu của thị trường để có thể cung cấp dịch vụ phù hợp.
Để thành lập và vận hành một công ty kế toán thành công, bạn cần nắm vững các kiến thức chuyên môn quan trọng sau:
Nội dung bài viết:
Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!