Quy trình thành lập công ty thương mại gồm có những thủ tục nào? Để thực hiện và tránh những vướn mắc trong việc thành lập công ty thương mại, sau đây ACC sẽ hướng dẫn bạn các bước mở công ty thương mại đúng pháp luật.Hoạt động thương mại là hoạt động nhằm mục đích sinh lợi, bao gồm mua bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi khác. Bạn muốn tham gia hoạt động thương mại bằng hình thức thành lập công ty. Hãy tham khảo bài viết này của công ty Luật ACC.
1. Những điều cần lưu ý khi đăng ký thành lập công ty thương mại
a. Chủ thể có quyền thành lập doanh nghiệp: Trước hết, cần phải xác định chủ thể nào có quyền thành lập doanh nghiệp theo pháp luật địa phương. Điều này thường bao gồm các cá nhân, tổ chức hoặc cả hai đều có thể là chủ thể của một doanh nghiệp.
-
Cá nhân:
- Một cá nhân có thể là chủ thể của một doanh nghiệp. Trong trường hợp này, doanh nghiệp thường được gọi là "doanh nhân cá nhân" hoặc "doanh nghiệp cá nhân".
- Cá nhân có thể thành lập doanh nghiệp một cách độc lập hoặc kết hợp với những cá nhân khác để hình thành một loại hình doanh nghiệp khác như công ty đối với mục đích kinh doanh lớn hơn.
-
Tổ chức:
- Tổ chức có thể là một chủ thể pháp lý riêng biệt, có thể bao gồm các tổ chức phi lợi nhuận như các tổ chức từ thiện, các tổ chức giáo dục hoặc các tổ chức công cộng, cũng như các tổ chức có lợi nhuận như các công ty.
- Các tổ chức thường phải tuân thủ các quy định cụ thể của pháp luật liên quan đến việc thành lập và quản lý doanh nghiệp, bao gồm việc có một bản mô tả chi tiết về mục tiêu và mục đích của tổ chức.
-
Kết hợp giữa cá nhân và tổ chức: Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể được thành lập bởi cả cá nhân và tổ chức. Ví dụ, một cá nhân có thể hợp tác với một tổ chức phi lợi nhuận để thành lập một doanh nghiệp xã hội.
-
Nhóm cá nhân hoặc tổ chức: Doanh nghiệp cũng có thể được thành lập bởi một nhóm các cá nhân hoặc tổ chức, không nhất thiết phải là một tổ chức riêng lẻ hoặc một cá nhân độc lập.
Việc xác định chủ thể có quyền thành lập doanh nghiệp theo pháp luật địa phương là bước quan trọng đầu tiên khi bắt đầu quá trình thành lập một doanh nghiệp.
b. Lựa chọn loại hình doanh nghiệp: Cần phải xác định loại hình doanh nghiệp phù hợp với nhu cầu kinh doanh cụ thể. Có nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau như công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, v.v.
-
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (LLC):
- Công ty này chỉ có một chủ sở hữu, người duy nhất chịu trách nhiệm về công việc và nợ nần của công ty.
- LLC cung cấp tính linh hoạt cao và ít phức tạp trong việc quản lý so với một số loại hình khác.
- Chủ sở hữu có thể chọn cách công ty này được xem xét về thuế: như một công ty trách nhiệm hữu hạn (nếu có nhiều hơn một chủ sở hữu) hoặc như một doanh nghiệp tư nhân (nếu chỉ có một chủ sở hữu).
-
Công ty cổ phần:
- Công ty cổ phần phân chia quyền sở hữu thành các phần nhỏ gọi là cổ phần, được giao bán trên thị trường chứng khoán.
- Chủ sở hữu của công ty cổ phần chỉ chịu trách nhiệm tới mức vốn mà họ đã đầu tư vào công ty.
- Công ty cổ phần cung cấp khả năng thu hút vốn lớn từ các nhà đầu tư bằng cách bán cổ phiếu.
-
Doanh nghiệp tư nhân:
- Doanh nghiệp tư nhân do một cá nhân sở hữu và điều hành.
- Chủ sở hữu chịu trách nhiệm cá nhân về các nợ nần và rủi ro của công việc.
- Doanh nghiệp tư nhân thường đơn giản và dễ vận hành, nhưng khả năng huy động vốn có thể hạn chế.
Ngoài ra, còn có nhiều loại hình doanh nghiệp khác như Công ty hợp danh, Công ty hợp tác, và Công ty tập thể, mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng. Quan trọng nhất là phải xác định loại hình doanh nghiệp phù hợp với mục tiêu kinh doanh cụ thể của bạn, cùng với các yếu tố như tài chính, trách nhiệm pháp lý và quản lý. Đề xuất tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn kinh doanh để đảm bảo quyết định là hợp lý và có lợi nhất cho bạn.
c. Ngành, nghề kinh doanh không bị pháp luật cấm: Trước khi đăng ký thành lập, cần phải đảm bảo rằng ngành, nghề kinh doanh không bị hạn chế hoặc cấm bởi pháp luật địa phương.
-
Nghiên cứu pháp luật:
- Bạn cần tìm hiểu và nghiên cứu pháp luật địa phương để biết những ngành, nghề kinh doanh nào bị hạn chế hoặc cấm.
- Thông thường, các cơ quan chính phủ hoặc cơ quan quản lý doanh nghiệp sẽ cung cấp thông tin về các ngành, nghề bị cấm hoặc hạn chế.
-
Tham khảo với chuyên gia hoặc luật sư:
- Đối với các trường hợp phức tạp hoặc không chắc chắn, bạn nên tham khảo ý kiến của một luật sư hoặc chuyên gia pháp lý địa phương.
- Luật sư có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật và cung cấp khuyến nghị cụ thể.
-
Kiểm tra yêu cầu đặc biệt:
- Một số ngành, nghề có thể yêu cầu các giấy phép hoặc chứng chỉ đặc biệt trước khi bạn có thể hoạt động.
- Kiểm tra xem liệu bạn cần phải đáp ứng các yêu cầu đặc biệt nào từ các cơ quan quản lý hoặc chính phủ.
-
Tham khảo ý kiến cộng đồng kinh doanh:
- Tham gia các diễn đàn, nhóm cộng đồng kinh doanh hoặc hội doanh nghiệp địa phương để thảo luận và tìm hiểu về các ngành, nghề kinh doanh không bị hạn chế.
- Những thông tin từ cộng đồng kinh doanh có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình kinh doanh địa phương và các cơ hội kinh doanh.
Bằng cách thực hiện các bước kiểm tra và xác minh này trước khi đăng ký thành lập, bạn có thể đảm bảo rằng ngành, nghề kinh doanh của bạn không bị hạn chế hoặc cấm bởi pháp luật địa phương.
d. Đặt tên doanh nghiệp: Chọn và đăng ký tên doanh nghiệp phù hợp với quy định của pháp luật. Tên doanh nghiệp cần phải phản ánh đầy đủ và chính xác về hoạt động kinh doanh của công ty.
-
Chọn tên phù hợp:
- Tên doanh nghiệp nên phản ánh đầy đủ và chính xác về hoạt động kinh doanh của công ty. Nó cần phải dễ nhớ, dễ ghi và dễ phát âm.
- Tránh sử dụng các từ hoặc cụm từ gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp khác hoặc vi phạm quy định pháp luật.
- Nên kiểm tra xem tên bạn chọn đã được sử dụng hay chưa bằng cách tra cứu các cơ sở dữ liệu đăng ký doanh nghiệp của cơ quan quản lý địa phương.
-
Tuân thủ quy định pháp luật:
- Nhiều quốc gia có quy định cụ thể về việc đặt tên doanh nghiệp trong luật doanh nghiệp hoặc quy định của cơ quan đăng ký doanh nghiệp.
- Đảm bảo tuân thủ các quy định về việc đặt tên doanh nghiệp, bao gồm các yêu cầu về độ dài tên, việc sử dụng từ ngữ phù hợp, và tránh sử dụng những từ cấm hoặc hạn chế.
-
Đăng ký tên doanh nghiệp:
- Sau khi đã chọn được tên phù hợp và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, bạn cần đăng ký tên doanh nghiệp với cơ quan đăng ký doanh nghiệp địa phương.
- Thông thường, quy trình đăng ký tên doanh nghiệp bao gồm việc điền đơn đăng ký và nộp các tài liệu liên quan, kèm theo khoản phí đăng ký.
-
Xác nhận và bảo vệ tên doanh nghiệp:
- Sau khi tên doanh nghiệp được đăng ký thành công, bạn nên xác nhận rằng không có ai khác sử dụng tên tương tự hoặc giống nhau.
- Trong một số trường hợp, bạn có thể muốn bảo vệ tên doanh nghiệp của mình bằng cách đăng ký thương hiệu hoặc tên miền trực tuyến.
Bằng cách chọn và đăng ký một tên doanh nghiệp phù hợp và tuân thủ quy định pháp luật, bạn có thể bắt đầu hoạt động kinh doanh của mình một cách hợp pháp và chuyên nghiệp.
e. Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp: Cần xác định người đại diện pháp luật của doanh nghiệp, người này sẽ đại diện cho doanh nghiệp trong mọi giao dịch pháp lý và thương mại.
-
Vai trò của người đại diện pháp luật:
- Đại diện chính thức cho doanh nghiệp trong mọi giao dịch với cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân khác.
- Ký kết các hợp đồng, thỏa thuận và các tài liệu pháp lý khác thay mặt cho doanh nghiệp.
- Đại diện cho doanh nghiệp trong tất cả các vấn đề liên quan đến pháp luật, bao gồm cả việc tham gia tòa án nếu cần.
-
Quyền và trách nhiệm của người đại diện pháp luật:
- Quyền và trách nhiệm của người đại diện pháp luật thường được xác định rõ trong các văn bản thành lập doanh nghiệp, như giấy phép kinh doanh hoặc công ty, điều lệ công ty, và các quy định pháp luật liên quan khác.
- Người đại diện pháp luật phải hành động với sự tôn trọng, trung thực và trách nhiệm cao đối với lợi ích của doanh nghiệp.
- Họ phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp và không được thực hiện hành vi vi phạm pháp luật.
-
Lựa chọn người đại diện pháp luật:
- Người đại diện pháp luật thường là một trong những cổ đông hoặc thành viên sáng lập của doanh nghiệp.
- Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể ủy quyền cho một cá nhân hoặc một tổ chức bên ngoài để đóng vai trò này, thông qua quyết định của hội đồng quản trị hoặc các cơ quan quản lý khác.
Việc chọn người đại diện pháp luật là một quyết định quan trọng và cần được thực hiện cẩn thận, đảm bảo rằng người được chọn có đủ kiến thức và kinh nghiệm để đại diện cho doanh nghiệp một cách hiệu quả và có trách nhiệm.
f. Trụ sở, địa chỉ của doanh nghiệp: Cần cung cấp thông tin chi tiết về trụ sở và địa chỉ của doanh nghiệp. Địa chỉ này thường được sử dụng cho mục đích liên lạc và giao dịch kinh doanh.
-
Địa chỉ trụ sở chính:
- Trụ sở chính của doanh nghiệp là địa chỉ mà doanh nghiệp sử dụng để đặt trụ sở hoặc văn phòng chính thức của mình.
- Địa chỉ này thường được sử dụng để liên lạc chính với cơ quan chính phủ, đối tác kinh doanh, và khách hàng.
-
Địa chỉ giao dịch kinh doanh:
- Ngoài địa chỉ trụ sở chính, một doanh nghiệp cũng có thể có các địa chỉ khác được sử dụng cho mục đích giao dịch kinh doanh hoặc hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện.
- Địa chỉ giao dịch kinh doanh có thể là nơi mà doanh nghiệp tiếp nhận đơn đặt hàng, giao hàng, hoặc thực hiện các dịch vụ khác.
-
Thông tin chi tiết:
- Khi cung cấp thông tin về trụ sở và địa chỉ của doanh nghiệp, bạn cần cung cấp các thông tin chi tiết như số nhà, tên đường, quận/huyện, thành phố, mã bưu điện.
- Đảm bảo rằng thông tin bạn cung cấp là chính xác và đầy đủ để tránh nhầm lẫn hoặc gây bất tiện trong việc liên lạc hoặc giao dịch.
-
Cập nhật thông tin:
- Thông tin về trụ sở và địa chỉ của doanh nghiệp có thể thay đổi theo thời gian. Đảm bảo rằng bạn cập nhật thông tin này đều đặn với cơ quan đăng ký doanh nghiệp và các đối tác kinh doanh khi có sự thay đổi.
Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về trụ sở và địa chỉ của doanh nghiệp, bạn có thể đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh diễn ra một cách suôn sẻ và chuyên nghiệp.
g. Vốn điều lệ, vốn đầu tư của doanh nghiệp: Cần xác định mức vốn điều lệ ban đầu hoặc vốn đầu tư của doanh nghiệp, phù hợp với yêu cầu của pháp luật và nhu cầu kinh doanh cụ thể.
-
Vốn điều lệ:
- Vốn điều lệ là số tiền mà các thành viên hoặc cổ đông cam kết đầu tư vào doanh nghiệp khi thành lập công ty.
- Vốn điều lệ thường được quy định trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Điều lệ công ty, và nó phải đủ để đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
- Vốn điều lệ có thể được đóng góp bằng tiền mặt, tài sản, lao động hoặc quyền sử dụng tài sản khác.
-
Vốn đầu tư:
- Vốn đầu tư là tổng số tiền hoặc tài sản mà các cổ đông hoặc nhà đầu tư đầu tư vào doanh nghiệp để sở hữu cổ phần, phần vốn hoặc quyền lợi khác trong doanh nghiệp.
- Vốn đầu tư có thể được sử dụng để mua các tài sản cố định, mở rộng hoạt động kinh doanh, thanh toán nợ và các mục đích khác liên quan đến phát triển doanh nghiệp.
- Quyết định về mức vốn đầu tư phụ thuộc vào nhu cầu kinh doanh cụ thể của doanh nghiệp và cũng có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố như môi trường kinh doanh, cạnh tranh và nhu cầu tài chính.
-
Quy định pháp luật về vốn điều lệ và vốn đầu tư:
- Pháp luật quy định rõ ràng về việc thành lập, quản lý và sử dụng vốn điều lệ và vốn đầu tư của doanh nghiệp.
- Các quy định này có thể bao gồm các yêu cầu tối thiểu về mức vốn điều lệ, quy định về việc đóng góp vốn, báo cáo tài chính liên quan và các biện pháp bảo vệ quyền lợi của các cổ đông.
Quyết định về mức vốn điều lệ và vốn đầu tư cần phải được đưa ra dựa trên một số yếu tố như nhu cầu kinh doanh cụ thể, dự án kinh doanh, ngành công nghiệp và các yếu tố kinh tế khác. Đối với thông tin chi tiết và hướng dẫn cụ thể, việc tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia tài chính là rất quan trọng.
>>> Tham khảo: Tư vấn thủ tục quy trình thành lập công ty, doanh nghiệp
2. Quy trình đăng ký thành lập công ty thương mại
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp gồm có:
a. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu đơn giản nhưng quan trọng, chứng minh ý định thành lập doanh nghiệp và thông tin cơ bản về doanh nghiệp.
-
Nội dung: Thông thường, giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp (ví dụ: công ty TNHH, công ty cổ phần), địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh dự kiến, thông tin liên hệ của người đại diện pháp lý, và một số thông tin khác liên quan.
-
Ý nghĩa: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp chứng minh ý định chính thức của các cá nhân hoặc tổ chức muốn thành lập doanh nghiệp. Tài liệu này cũng là cơ sở pháp lý cho quá trình đăng ký chính thức với cơ quan quản lý doanh nghiệp, báo cáo thuế và các hoạt động kinh doanh khác.
-
Quy trình:
- Người đại diện của doanh nghiệp hoặc người muốn thành lập doanh nghiệp cần điền đầy đủ thông tin vào mẫu giấy đề nghị được cung cấp bởi cơ quan quản lý doanh nghiệp hoặc trực tuyến trên các cổng thông tin quốc gia.
- Sau khi điền thông tin, giấy đề nghị thường được ký kết bởi người đại diện của doanh nghiệp hoặc các bên liên quan.
-
Tính chính xác: Việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ trên giấy đề nghị đăng ký rất quan trọng, vì thông tin này sẽ được sử dụng cho các mục đích hành chính và pháp lý sau này.
-
Điều chỉnh và cập nhật: Trong trường hợp có bất kỳ thay đổi nào về thông tin đã được đăng ký, người đại diện của doanh nghiệp cần điều chỉnh và cập nhật thông tin này với cơ quan quản lý doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp không chỉ là một tài liệu đơn giản mà còn là bước quan trọng để bắt đầu quá trình thành lập doanh nghiệp một cách chính thức và hợp pháp.
b. Điều lệ công ty: Đối với các loại hình doanh nghiệp như công ty hợp danh, công ty TNHH, và công ty cổ phần, điều lệ công ty là tài liệu quan trọng quy định
-
Tổ chức: Điều lệ công ty quy định về cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp, bao gồm các thông tin về tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, và các thông tin về các thành viên hoặc cổ đông.
-
Quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông:
- Điều lệ công ty cung cấp thông tin chi tiết về quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông trong doanh nghiệp.
- Nó quy định về quyền và trách nhiệm của các cổ đông, bao gồm cả việc tham gia quản lý và quyết định trong công ty.
-
Tổ chức và quản lý:
- Điều lệ công ty quy định về tổ chức và quản lý của doanh nghiệp, bao gồm cả việc thành lập hội đồng quản trị, hội đồng cổ đông (đối với công ty cổ phần), và các cơ quan quản lý khác nếu cần thiết.
- Nó cũng có thể quy định về quy trình ra quyết định, quy định về cuộc họp, và các quy tắc về quản lý nội bộ.
-
Vốn và cổ phần:
- Điều lệ công ty thường quy định về vốn điều lệ (đối với công ty cổ phần) và vốn đầu tư của doanh nghiệp.
- Nó cũng có thể quy định về việc phát hành cổ phiếu, chia cổ tức và quyền lợi của các cổ đông.
-
Quy định pháp lý và khác: Điều lệ công ty thường chứa các quy định pháp lý khác như thủ tục thay đổi điều lệ, giải quyết tranh chấp, và các quy định về sửa đổi hoặc hủy bỏ điều lệ.
Điều lệ công ty là một tài liệu quan trọng và phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Nó thường được thực hiện dưới sự giám sát của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ pháp luật.
c. Danh sách thành viên hoặc cổ đông: Danh sách này cung cấp thông tin chi tiết về các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm các cổ đông, thành viên hoặc đối tác sáng lập.
-
Nội dung:
- Danh sách thành viên hoặc cổ đông thường bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và các thông tin liên hệ khác về các cá nhân hoặc tổ chức có liên quan đến doanh nghiệp.
- Đối với công ty hợp danh hoặc công ty TNHH, danh sách này bao gồm tên và thông tin cá nhân hoặc tổ chức là thành viên của doanh nghiệp.
- Đối với công ty cổ phần, danh sách này bao gồm thông tin về các cổ đông sáng lập và cổ đông đã mua cổ phần trong doanh nghiệp.
-
Ý nghĩa:
- Danh sách này chứng minh tính chính thức và hợp pháp của các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến doanh nghiệp, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng về sự đa dạng và phân phối cổ phần trong trường hợp của công ty cổ phần.
- Cơ quan quản lý doanh nghiệp và các bên liên quan có thể sử dụng danh sách này để xác định người có quyền và trách nhiệm trong quản lý và quyết định của doanh nghiệp.
-
Điều chỉnh và cập nhật:
- Trong trường hợp có thay đổi về thành viên hoặc cổ đông của doanh nghiệp, danh sách này cần được điều chỉnh và cập nhật để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.
- Việc cập nhật danh sách thành viên hoặc cổ đông cũng cần được thông báo và thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý doanh nghiệp.
Danh sách thành viên hoặc cổ đông là một phần không thể thiếu của hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, chứng minh sự liên quan và trách nhiệm của các cá nhân hoặc tổ chức trong hoạt động của doanh nghiệp.
d. Bản sao giấy tờ tùy thân: Bản sao của thẻ căn cước công dân, giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc các giấy tờ tùy thân khác của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp như chủ doanh nghiệp, thành viên, cổ đông hoặc người đại diện.
-
Loại giấy tờ tùy thân: Bản sao của các giấy tờ tùy thân phổ biến mà thường được yêu cầu bao gồm:
- Thẻ căn cước công dân (đối với công dân Việt Nam).
- Giấy chứng minh nhân dân (đối với công dân Việt Nam).
- Hộ chiếu (đối với công dân nước ngoài).
- Các giấy tờ tùy thân khác có thể bao gồm giấy phép lái xe, thẻ sinh viên, hoặc các giấy tờ chứng minh nhân dân khác.
-
Mục đích sử dụng:
- Bản sao giấy tờ tùy thân được sử dụng để xác minh danh tính của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp trong quá trình đăng ký hoặc thực hiện các thủ tục liên quan đến doanh nghiệp.
- Thông qua bản sao giấy tờ tùy thân, cơ quan đăng ký hoặc các bên liên quan có thể kiểm tra và xác nhận thông tin cá nhân của chủ doanh nghiệp, thành viên, cổ đông hoặc người đại diện.
-
Quy trình xác minh:
- Bản sao giấy tờ tùy thân thường cần được chứng thực hoặc sao chụp chính xác từ bản gốc.
- Các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp cần cung cấp bản sao giấy tờ tùy thân của họ cho cơ quan đăng ký hoặc bất kỳ bên liên quan nào theo yêu cầu.
-
Bảo quản và bảo mật:
- Bản sao giấy tờ tùy thân chứa thông tin cá nhân nhạy cảm nên cần được bảo quản và bảo mật một cách cẩn thận.
- Các bên liên quan nên lưu trữ và sử dụng bản sao giấy tờ tùy thân theo quy định pháp luật và đảm bảo không có việc lạm dụng thông tin cá nhân.
Bản sao giấy tờ tùy thân là một trong những yếu tố quan trọng giúp xác minh danh tính của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp và đảm bảo tính chính xác và bảo mật thông tin cá nhân.
e. Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký: Tùy theo quy định của pháp luật địa phương, tài liệu này chứng minh việc đăng ký doanh nghiệp đã được cơ quan chức năng chấp thuận.
-
Nội dung:
- Tùy theo quy định của pháp luật địa phương, quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký thường chứng nhận việc đăng ký doanh nghiệp đã được cơ quan chức năng chấp thuận.
- Tài liệu này thường bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên, loại hình doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, thông tin liên hệ, số đăng ký, ngày cấp, và chữ ký của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp hoặc cán bộ cơ quan chức năng.
-
Ý nghĩa:
- Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký là bằng chứng pháp lý chính thức cho sự tồn tại và hoạt động của doanh nghiệp.
- Tài liệu này chứng minh rằng quá trình đăng ký doanh nghiệp đã được thực hiện theo đúng quy trình và đã được cơ quan chức năng chấp thuận, từ đó bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của doanh nghiệp trước pháp luật và các bên liên quan.
-
Tính chính xác và hợp pháp:
- Việc cung cấp quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký chính xác và hợp pháp là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ và hiệu quả của doanh nghiệp.
- Tài liệu này cũng cần được lưu trữ và bảo quản một cách cẩn thận để có thể sử dụng khi cần thiết trong các giao dịch kinh doanh và thủ tục hành chính sau này.
Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký là một bước quan trọng và bắt buộc trong quá trình đăng ký doanh nghiệp, đảm bảo tính hợp lệ và chính xác của doanh nghiệp trước pháp luật và cộng đồng kinh doanh.
f. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với nhà đầu tư nước ngoài): Đối với các nhà đầu tư nước ngoài, cần cung cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của luật đầu tư.
-
Đối tượng áp dụng: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư áp dụng cho các nhà đầu tư nước ngoài, tức là các tổ chức và cá nhân không thuộc quốc gia hoặc lãnh thổ mà doanh nghiệp mà họ đại diện hoặc sở hữu có trụ sở chính.
-
Nội dung của giấy chứng nhận:
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường chứng nhận việc nhà đầu tư nước ngoài đã đăng ký đầu tư vào một dự án hoặc doanh nghiệp tại quốc gia đó.
- Nó cung cấp các thông tin cơ bản về dự án hoặc doanh nghiệp mà nhà đầu tư đăng ký đầu tư vào, bao gồm tên dự án/doanh nghiệp, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, mức đầu tư, và thông tin về nhà đầu tư.
-
Quy trình cấp giấy chứng nhận:
- Quy trình cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường được quy định rõ trong luật đầu tư và các quy định hướng dẫn của cơ quan chức năng.
- Nhà đầu tư cần nộp đầy đủ hồ sơ và thông tin liên quan theo quy định để được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
-
Tính pháp lý và quyền lợi:
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư có giá trị pháp lý và chứng minh quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài trong quá trình đầu tư và hoạt động kinh doanh tại quốc gia đó.
- Nó cũng thường được yêu cầu để thực hiện các thủ tục liên quan đến quản lý và thực thi quyền lợi của nhà đầu tư theo quy định pháp luật.
-
Bảo quản và sử dụng:
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một tài liệu quan trọng và cần được bảo quản một cách cẩn thận.
- Nó cần được sử dụng và thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý có thẩm quyền.
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một tài liệu quan trọng và cần thiết đối với các nhà đầu tư nước ngoài khi họ muốn tham gia vào hoạt động đầu tư tại một quốc gia cụ thể.
Những tài liệu và thông tin này cần được chuẩn bị và cung cấp đầy đủ, chính xác và theo đúng quy định của pháp luật để đảm bảo quá trình đăng ký thành lập doanh nghiệp diễn ra thuận lợi và hợp pháp.
Khi đăng ký dịch vụ của ACC, quý khách hàng sẽ được nhân viên của ACC hỗ trợ tư vấn, thay mặt khách hàng soạn thảo, chuẩn bị đủ hồ sơ để thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp.
>>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ [2024]
Bước 2: Nộp hồ sơ
Theo Nghị định số: 78/2015/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, hiện nay có hai hình thức đăng ký doanh nghiệp:
Thứ nhất, Đăng ký trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền
Người thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp hoặc người đại diện theo ủy quyền nộp trực tiếp 01 bộ hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
-
Chuẩn bị hồ sơ đăng ký:
- Người thành lập doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của cơ quan đăng ký. Thông thường, hồ sơ đăng ký sẽ bao gồm các thông tin về doanh nghiệp, như tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, thông tin về các thành viên hoặc cổ đông, và các văn bản pháp lý khác.
-
Nộp hồ sơ đăng ký:
- Người nộp hồ sơ cần đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính để nộp trực tiếp bộ hồ sơ đăng ký.
- Hồ sơ sẽ được kiểm tra để đảm bảo đầy đủ và chính xác. Nếu có bất kỳ thông tin nào thiếu sót hoặc không hợp lệ, người nộp hồ sơ có thể được yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi.
-
Nhận Giấy biên nhận:
- Sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ trao cho người nộp một Giấy biên nhận để xác nhận việc nhận hồ sơ.
- Giấy biên nhận này thường chứa thông tin về việc tiếp nhận hồ sơ, số thứ tự của hồ sơ, và thông tin về các bước tiếp theo trong quá trình đăng ký.
-
Nộp phí và lệ phí:
- Người nộp hồ sơ sẽ phải thanh toán các khoản phí và lệ phí liên quan đến việc đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật và cơ quan đăng ký.
- Các khoản phí và lệ phí này có thể phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp, quy mô doanh nghiệp và quy định của địa phương.
Sau khi hoàn thành quy trình đăng ký và thanh toán phí phí, doanh nghiệp sẽ nhận được giấy chứng nhận kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động, cho phép họ bắt đầu hoạt động kinh doanh hợp pháp.
Thứ hai, Đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử
Tổ chức, cá nhân có thể lựa chọn sử dụng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
-
Chuẩn bị thông tin cần thiết:
- Tổ chức hoặc cá nhân cần chuẩn bị thông tin cần thiết để đăng ký doanh nghiệp, bao gồm tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, thông tin về các thành viên hoặc cổ đông, và các tài liệu pháp lý khác.
-
Lựa chọn phương thức đăng ký:
- Tùy thuộc vào quy định của cơ quan đăng ký và quy trình đăng ký trực tuyến có sẵn, tổ chức hoặc cá nhân có thể lựa chọn sử dụng chữ ký số công cộng hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
-
Sử dụng chữ ký số công cộng:
- Nếu tổ chức hoặc cá nhân sử dụng chữ ký số công cộng, họ cần đăng ký chữ ký số này tại một cơ quan chứng thực được công nhận.
- Sau khi có chữ ký số, họ có thể truy cập vào hệ thống đăng ký doanh nghiệp trực tuyến và điền thông tin cần thiết vào các biểu mẫu trực tuyến.
- Họ cần chú ý nhập đúng và chính xác thông tin theo yêu cầu của hệ thống.
-
Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:
- Nếu có sẵn, tổ chức hoặc cá nhân có thể sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
- Họ cần đăng nhập vào tài khoản của mình trên hệ thống đăng ký kinh doanh và điền thông tin cần thiết vào các biểu mẫu trực tuyến.
-
Nộp hồ sơ và thanh toán phí:
- Sau khi hoàn thành việc điền thông tin và kiểm tra thông tin, tổ chức hoặc cá nhân cần nộp hồ sơ qua hệ thống đăng ký trực tuyến.
- Họ cũng cần thanh toán các khoản phí và lệ phí đăng ký theo quy định của cơ quan đăng ký và pháp luật.
-
Nhận giấy chứng nhận kinh doanh:
- Sau khi hồ sơ được xử lý và phê duyệt, tổ chức hoặc cá nhân sẽ nhận được giấy chứng nhận kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động qua email hoặc tài khoản trên hệ thống đăng ký kinh doanh trực tuyến.
Quy trình đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử thường tiết kiệm thời gian và công sức so với việc đăng ký truyền thống tại cơ quan đăng ký.
Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:
Người đại diện theo pháp luật kê khai thông tin, tải văn bản điện tử của các giấy tờ chứng thực cá nhân tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để được cấp Tài khoản đăng ký kinh doanh.
Người đại diện theo pháp luật sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để kê khai thông tin, tải văn bản điện tử và xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử theo quy trình trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký, người thành lập doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
Bước 3: Nhận kết quả
Đối với trường hợp đăng ký trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền
Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Nếu có sai sót, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi toàn bộ yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Và doanh nghiệp phải tiến hành sửa đổi bổ sung theo quy định pháp luật.
Đối với trường hợp đăng ký qua mạng điện tử
Sử dụng chữ ký số công cộng:
Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang cơ quan thuế để tự động tạo mã số doanh nghiệp. Sau khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.
Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:
Phòng Đăng ký kinh doanh có trách nhiệm xem xét, gửi thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ trong trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ. Khi hồ sơ đã đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang cơ quan thuế để tạo mã số doanh nghiệp. Sau khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Sau khi nhận được thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, người đại diện theo pháp luật nộp một bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bằng bản giấy kèm theo Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử đến Phòng Đăng ký kinh doanh. Người đại diện theo pháp luật có thể nộp trực tiếp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bằng bản giấy và Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc nộp qua đường bưu điện.
Sau khi nhận được hồ sơ bằng bản giấy, Phòng Đăng ký kinh doanh đối chiếu đầu mục hồ sơ với đầu mục hồ sơ doanh nghiệp đã gửi qua mạng điện tử và trao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp nếu nội dung đối chiếu thống nhất.
Nếu quá thời hạn 30 ngày, kể từ ngày gửi thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mà Phòng Đăng ký kinh doanh không nhận được hồ sơ bằng bản giấy thì hồ sơ đăng ký điện tử của doanh nghiệp không còn hiệu lực.
>>> Tham khảo: Đăng ký thành lập doanh nghiệp theo quy định mới năm 2024 - Nhanh chóng - Chất lượng
3. Các thủ tục sau khi đăng ký thành lập công ty thương mại
3.1 Công bố nội dung đăng ký công ty thương mại
Trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải thông báo công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bao gồm các nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; ngành, nghề kinh doanh; Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài đối với công ty cổ phần.
-
Thời hạn công bố: Doanh nghiệp cần thực hiện công bố nội dung đăng ký trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
-
Nội dung công bố:
- Công bố cần bao gồm các thông tin quan trọng được nêu trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bao gồm tên doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, thông tin liên hệ và các thông tin khác được quy định theo quy định pháp luật.
- Đối với công ty cổ phần, ngoài các thông tin cơ bản, cần công bố danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có).
-
Phương tiện công bố: Công bố nội dung đăng ký thường được thực hiện thông qua việc đăng tải thông tin trên trang web của Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, một nền tảng công cộng và chính thức để công bố thông tin doanh nghiệp.
-
Minh bạch và công khai: Quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và công khai của thông tin doanh nghiệp, giúp cơ quan chức năng, đối tác kinh doanh và cộng đồng có thể tiếp cận thông tin về doanh nghiệp một cách dễ dàng và đáng tin cậy.
-
Tuân thủ và hậu kiểm:
- Doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định về công bố thông tin và hậu kiểm việc thực hiện đúng thời hạn và nội dung công bố.
- Cơ quan quản lý doanh nghiệp có thể tiến hành kiểm tra và yêu cầu sửa chữa nếu phát hiện vi phạm quy định về công bố thông tin.
Bằng cách công bố nội dung đăng ký công ty thương mại đầy đủ và kịp thời, doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn xây dựng niềm tin và uy tín trong cộng đồng kinh doanh.
3.2 Nộp lệ phí môn bài
Doanh nghiệp phải khai lệ phí môn bài trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
-
Đối tượng nộp lệ phí:
- Tất cả các doanh nghiệp hoạt động kinh doanh tại một địa phương cụ thể phải nộp lệ phí môn bài.
- Đối tượng này bao gồm cả doanh nghiệp cá nhân và các loại hình doanh nghiệp khác như công ty TNHH, công ty cổ phần, và doanh nghiệp tư nhân.
-
Thời hạn nộp:
- Doanh nghiệp phải nộp lệ phí môn bài trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- Việc nộp trễ có thể dẫn đến áp dụng các khoản phạt và biện pháp khắc phục theo quy định của pháp luật địa phương.
-
Quy trình nộp:
- Doanh nghiệp cần chuẩn bị các tài liệu và thông tin liên quan để nộp lệ phí môn bài.
- Thông thường, họ phải điền vào mẫu khai báo lệ phí môn bài và gửi nó đến cơ quan thuế địa phương hoặc cơ quan quản lý có thẩm quyền.
-
Tính toán lệ phí:
- Lệ phí môn bài được tính dựa trên một số yếu tố như loại hình doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, doanh thu hoặc lợi nhuận.
- Quy định về cách tính lệ phí môn bài thường được quy định trong luật thuế và các văn bản hướng dẫn của cơ quan thuế.
-
Thanh toán lệ phí:
- Sau khi tính toán và xác định số tiền lệ phí môn bài, doanh nghiệp cần thanh toán số tiền này đúng thời hạn và theo quy định của cơ quan thuế.
- Thanh toán có thể được thực hiện qua các kênh thanh toán được chấp nhận bởi cơ quan thuế địa phương.
Nộp lệ phí môn bài là một trong những trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp và cần được thực hiện đúng thời hạn để tránh các hậu quả tiêu cực như phạt và khó khăn trong quản lý tài chính.
3.3 Đăng ký con dấu của công ty thương mại
Doanh nghiệp có quyền quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu của doanh nghiệp. Trước khi sử dụng, doanh nghiệp có nghĩa vụ thông báo mẫu con dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh để đăng tải công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
-
Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp:
- Doanh nghiệp có quyền tự quyết định về hình thức, số lượng và nội dung của con dấu.
- Tuy nhiên, trước khi sử dụng, doanh nghiệp có nghĩa vụ thông báo mẫu con dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh để đăng tải công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
-
Thông báo mẫu con dấu:
- Doanh nghiệp cần chuẩn bị mẫu con dấu theo quy định của pháp luật, bao gồm hình ảnh và thông tin cần thiết như tên doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở.
- Mẫu con dấu này sau đó được thông báo đến cơ quan đăng ký kinh doanh để tiến hành đăng tải công khai.
-
Đăng tải công khai:
- Cơ quan đăng ký kinh doanh sau khi nhận được thông báo sẽ tiến hành đăng tải mẫu con dấu công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Thông tin về mẫu con dấu sẽ được công bố để mọi người có thể tra cứu và xác minh tính hợp lệ của các giao dịch được thực hiện bằng con dấu của doanh nghiệp.
-
Tuân thủ và hậu kiểm:
- Doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ quy định về đăng ký con dấu và thông báo mẫu con dấu.
- Cơ quan đăng ký kinh doanh có thể tiến hành kiểm tra và yêu cầu sửa chữa nếu phát hiện vi phạm quy định về đăng ký con dấu.
Quy trình đăng ký con dấu của công ty thương mại giúp đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong các hoạt động kinh doanh sử dụng con dấu của doanh nghiệp.
3.4 Các thủ tục khác
Đối với ngành, nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp phải thực hiện các thủ tục khác theo quy định pháp luật thì mới được tiến hành tổ chức kinh doanh. Ví dụ như xin giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm, giấy phép kinh doanh…
-
Xin giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm hoặc các giấy phép ngành nghề khác:
- Đối với các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện, như kinh doanh thực phẩm, dược phẩm, y tế, xây dựng, môi trường, vận tải, và nhiều ngành nghề khác, doanh nghiệp phải thực hiện các thủ tục đặc biệt và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn, vệ sinh, và môi trường.
- Cụ thể, họ có thể phải xin giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm từ cơ quan quản lý thực phẩm hoặc các giấy phép khác tùy thuộc vào ngành nghề cụ thể.
-
Mở tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp:
- Mở tài khoản ngân hàng là một bước quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý tài chính và thực hiện các giao dịch kinh doanh.
- Doanh nghiệp cần chọn một ngân hàng phù hợp và hoàn thành các thủ tục yêu cầu để mở tài khoản kinh doanh, bao gồm cung cấp thông tin doanh nghiệp, tài liệu pháp lý và một số giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp lý của doanh nghiệp.
-
Làm biển công ty treo tại trụ sở chính:
- Làm biển công ty là một phần quan trọng giúp doanh nghiệp giới thiệu và quảng bá thương hiệu của mình.
- Doanh nghiệp cần làm biển công ty và treo nó tại trụ sở chính hoặc các vị trí khác phù hợp theo quy định của cơ quan quản lý địa phương.
Các thủ tục này là những yêu cầu cần thiết để đảm bảo hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp được thực hiện theo quy định pháp luật và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh, và môi trường
4. Vốn điều lệ khi thành lập công ty thương mại là bao nhiêu?
Vốn điều lệ cần thiết để thành lập các loại hình công ty thương mại theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 được quy định cụ thể như sau:
Công ty TNHH một thành viên (Công ty TNHH 1TV): Vốn điều lệ tối thiểu là 10 triệu đồng.
Công ty TNHH hai thành viên trở lên (Công ty TNHH 2TV trở lên): Vốn điều lệ tối thiểu là 20 tỷ đồng.
Công ty Cổ phần (Công ty CP): Vốn điều lệ tối thiểu là 3 tỷ đồng. Ngoài ra, một số ngành nghề kinh doanh đặc thù có yêu cầu về vốn điều lệ cao hơn như sau:
Kinh doanh bất động sản: Vốn điều lệ tối thiểu là 20 tỷ đồng.
Kinh doanh dịch vụ bảo hiểm: Vốn điều lệ tối thiểu là 200 tỷ đồng.
Kinh doanh dịch vụ chứng khoán: Vốn điều lệ tối thiểu là 150 tỷ đồng.
Lưu ý rằng các yêu cầu về vốn điều lệ có thể thay đổi tùy theo các quy định pháp lý mới và điều chỉnh từ cơ quan quản lý nhà nước liên quan. Do đó, trước khi thành lập công ty, cần kiểm tra và tuân thủ các quy định hiện hành của pháp luật.
>>> Tham khảo: Thành lập công ty TNHH cần bao nhiêu vốn điều lệ?
5. Làm cách nào để xây dựng hình ảnh công ty uy tín?
Hình ảnh công ty thương mại là cách mà công ty thể hiện bản thân với khách hàng, đối tác và công chúng. Một hình ảnh công ty mạnh mẽ sẽ giúp thu hút khách hàng, tạo dựng uy tín và nâng cao giá trị thương hiệu.
Để xây dựng hình ảnh công ty thương mại mạnh mẽ và thu hút khách hàng, bạn có thể tuân theo các bước sau:
a. Xác định giá trị cốt lõi của công ty: Định rõ những giá trị cốt lõi mà công ty muốn thể hiện và theo đuổi. Đảm bảo rằng mọi hoạt động của công ty đều phản ánh giá trị cốt lõi này.
-
Phân tích và định rõ giá trị: Đầu tiên, công ty cần phải phân tích và định rõ những giá trị mà nó muốn thể hiện và theo đuổi. Điều này có thể bao gồm các giá trị như tính trung thực, sáng tạo, sự phục vụ khách hàng tốt nhất, tôn trọng và hỗ trợ đồng đội, và bền vững môi trường.
-
Thảo luận và tương tác: Công ty cần tổ chức các buổi thảo luận và tương tác với các cấp quản lý và nhân viên để thu thập ý kiến và ý tưởng về những giá trị cốt lõi mà họ cảm thấy quan trọng.
-
Đề xuất và phê duyệt: Sau khi thu thập thông tin, công ty cần phải đề xuất danh sách các giá trị cốt lõi được đặt ra. Danh sách này sau đó cần được phê duyệt bởi các bộ phận chủ chốt và lãnh đạo cao nhất của công ty.
-
Đưa vào hành động:
- Sau khi các giá trị cốt lõi đã được xác định và phê duyệt, công ty cần phải đảm bảo rằng mọi hoạt động của nó đều phản ánh những giá trị này.
- Các giá trị cốt lõi có thể được tích hợp vào các quy trình, quy định và quyết định của công ty, cũng như được thể hiện trong giao tiếp nội bộ và bên ngoài.
-
Liên tục đánh giá và cập nhật: Cuối cùng, công ty cần liên tục đánh giá và cập nhật các giá trị cốt lõi của mình để đảm bảo rằng chúng vẫn phản ánh đúng mục tiêu và phương hướng của doanh nghiệp trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi liên tục.
Xác định giá trị cốt lõi của công ty giúp tạo ra một hệ thống giá trị chung và làm nền tảng cho văn hóa tổ chức, từ đó định hình hành vi và quyết định của tất cả các thành viên trong công ty.
b. Xác định đối tượng mục tiêu: Nắm bắt thông tin chi tiết về khách hàng mục tiêu của bạn, bao gồm độ tuổi, giới tính, sở thích, nhu cầu và vị trí địa lý. Xây dựng hình ảnh công ty phù hợp với những yếu tố này để thu hút và tương tác với đối tượng mục tiêu.
-
Độ tuổi:
- Xác định nhóm độ tuổi của khách hàng mục tiêu, từ trẻ em, thanh thiếu niên, người trung niên đến người già.
- Đối với mỗi nhóm độ tuổi, phải hiểu rõ nhu cầu, sở thích, và mức độ tiêu dùng của họ.
-
Giới tính:
- Phân tích tỉ lệ giới tính của đối tượng mục tiêu để điều chỉnh chiến lược tiếp thị và quảng cáo.
- Hiểu biết về sở thích và yêu cầu cụ thể của mỗi giới tính để tạo ra thông điệp và sản phẩm phù hợp.
-
Sở thích và nhu cầu:
- Nắm bắt thông tin về sở thích, nhu cầu, mong muốn và vấn đề mà đối tượng mục tiêu đang đối mặt.
- Phân tích các xu hướng và thị hiếu để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp và tạo ra thông điệp tiếp thị hấp dẫn.
-
Vị trí địa lý:
- Xác định vị trí địa lý của khách hàng mục tiêu để tập trung các hoạt động tiếp thị và quảng cáo.
- Lựa chọn các kênh tiếp thị địa phương phù hợp như quảng cáo trên mạng, truyền hình, radio hoặc quảng cáo trực tiếp tại cộng đồng.
-
Xây dựng hình ảnh công ty phù hợp:
- Dựa trên thông tin về đối tượng mục tiêu, xây dựng hình ảnh công ty và thương hiệu phù hợp với sở thích, giới tính, độ tuổi và nhu cầu của họ.
- Tạo ra các thông điệp và hình ảnh có thể kích thích và tương tác với đối tượng mục tiêu.
Bằng cách hiểu rõ về đối tượng mục tiêu và xây dựng hình ảnh công ty phù hợp, doanh nghiệp có thể tạo ra chiến lược tiếp thị và quảng cáo hiệu quả, thu hút và tương tác tốt với khách hàng mục tiêu.
c. Tạo dựng thông điệp thương hiệu: Xác định và phát triển thông điệp thương hiệu mạnh mẽ, phản ánh giá trị cốt lõi và lợi ích của công ty đối với khách hàng. Đảm bảo rằng thông điệp thương hiệu là ngắn gọn, súc tích và dễ nhớ.
-
Xác định giá trị cốt lõi: Đầu tiên, công ty cần phải xác định và hiểu rõ các giá trị cốt lõi của mình. Các giá trị này sẽ là nền tảng để xây dựng thông điệp thương hiệu.
-
Phân tích đối tượng khách hàng: Tiếp theo, công ty cần phải phân tích và hiểu rõ đối tượng khách hàng mục tiêu của mình, bao gồm nhu cầu, mong muốn và giá trị mà họ đánh giá cao.
-
Xác định lợi ích của công ty: Dựa trên giá trị cốt lõi và nhu cầu của khách hàng, công ty cần xác định rõ những lợi ích mà họ cung cấp cho khách hàng. Điều này có thể là sự đổi mới, chất lượng sản phẩm/dịch vụ, dịch vụ khách hàng tốt, hoặc giá trị tiện ích khác.
-
Phát triển thông điệp thương hiệu:
- Dựa trên các yếu tố trên, công ty có thể bắt đầu phát triển thông điệp thương hiệu mạnh mẽ. Thông điệp này cần phản ánh giá trị cốt lõi và lợi ích của công ty đối với khách hàng.
- Thông điệp thương hiệu cần phải ngắn gọn, súc tích và dễ nhớ để dễ dàng ghi nhớ và truyền đạt.
-
Kiểm tra và điều chỉnh:
- Trước khi triển khai, công ty cần kiểm tra thông điệp thương hiệu với một số đối tượng khách hàng mẫu để đảm bảo tính hiệu quả và phản hồi tích cực.
- Sau đó, thông điệp có thể được điều chỉnh và tinh chỉnh dựa trên phản hồi từ khách hàng và kết quả kiểm tra.
-
Triển khai và lan truyền: Khi thông điệp thương hiệu được hoàn thiện, công ty có thể triển khai nó thông qua các kênh truyền thông như trang web, mạng xã hội, quảng cáo, hoạt động PR, và các hoạt động truyền thông khác để lan truyền thông điệp đến khách hàng mục tiêu.
Tạo dựng thông điệp thương hiệu mạnh mẽ giúp công ty gây ấn tượng và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, từ đó tăng cường sự nhận biết và tạo ra lợi ích kinh doanh dài hạn.
d. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu: Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu chuyên nghiệp và độc đáo. Đảm bảo rằng logo và bộ nhận diện thương hiệu phản ánh chính xác giá trị và thông điệp của công ty.
-
Nắm bắt giá trị và thông điệp của công ty:
- Trước khi bắt đầu thiết kế, cần hiểu rõ về giá trị cốt lõi và thông điệp của công ty.
- Logo và bộ nhận diện thương hiệu cần phản ánh chính xác sứ mệnh, tầm nhìn và nhận diện thương hiệu của công ty.
-
Độc đáo và nhận diện:
- Logo cần được thiết kế một cách độc đáo và dễ nhận biết để tạo ra ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng.
- Bộ nhận diện thương hiệu cần có tính nhất quán trong các yếu tố như màu sắc, font chữ và hình ảnh để tạo ra một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và nhận diện.
-
Phù hợp với ngành nghề và khách hàng mục tiêu:
- Logo và bộ nhận diện thương hiệu cần phải phù hợp với ngành nghề kinh doanh và khách hàng mục tiêu của công ty.
- Cần xem xét về sự chuyên nghiệp, trẻ trung, hiện đại hoặc truyền thống tùy thuộc vào đặc điểm của doanh nghiệp và ngành nghề.
-
Đơn giản và dễ nhớ:
- Logo cần được thiết kế đơn giản và dễ nhớ để dễ dàng nhận diện và ghi nhớ.
- Tránh sử dụng quá nhiều chi tiết phức tạp hoặc màu sắc phức tạp có thể làm mất đi tính nhận diện của logo.
-
Kiểm tra và điều chỉnh:Sau khi thiết kế, cần tiến hành kiểm tra và đánh giá từ khách hàng mục tiêu hoặc nhóm tiêu thụ để đảm bảo rằng logo và bộ nhận diện thương hiệu đáp ứng được mong đợi và gây ấn tượng tích cực.
Việc thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn trọng để đảm bảo rằng chúng phản ánh đúng giá trị và thông điệp của công ty, từ đó góp phần vào việc xây dựng một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và nhận diện.
e. Truyền thông hình ảnh công ty: Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau như website, mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến và offline, email marketing, v.v. Đảm bảo rằng thông điệp và hình ảnh của công ty được thể hiện một cách nhất quán và chuyên nghiệp trên tất cả các kênh truyền thông.
-
Xác định thông điệp và hình ảnh cốt lõi: Đầu tiên, công ty cần phải xác định và định rõ thông điệp cốt lõi mà họ muốn truyền tải đến khách hàng. Đồng thời, hình ảnh của công ty cũng cần phản ánh những giá trị và mục tiêu của doanh nghiệp.
-
Chọn lựa kênh truyền thông phù hợp: Công ty cần xác định các kênh truyền thông phù hợp để tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu. Các kênh này có thể bao gồm website, mạng xã hội (Facebook, Instagram, LinkedIn, Twitter, v.v.), quảng cáo trực tuyến và offline, email marketing, báo chí, và sự kiện.
-
Phát triển nội dung chất lượng: Công ty cần tạo ra nội dung chất lượng và hấp dẫn để truyền tải thông điệp và hình ảnh của mình trên các kênh truyền thông. Nội dung này có thể bao gồm bài viết, hình ảnh, video, infographic, bài phát biểu, và các tài liệu thông tin khác.
-
Đảm bảo tính nhất quán và chuyên nghiệp: Quan trọng nhất là đảm bảo rằng thông điệp và hình ảnh của công ty được thể hiện một cách nhất quán và chuyên nghiệp trên tất cả các kênh truyền thông. Điều này giúp tạo ra ấn tượng tích cực và đáng tin cậy đối với khách hàng.
-
Theo dõi và đánh giá: Công ty cần theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược truyền thông hình ảnh của mình. Điều này giúp họ điều chỉnh và tối ưu hóa các hoạt động truyền thông để đạt được kết quả tốt nhất.
-
Tương tác và phản hồi: Cuối cùng, công ty cần tương tác với khách hàng thông qua các kênh truyền thông và lắng nghe phản hồi của họ. Điều này giúp cải thiện và phát triển hình ảnh của công ty theo hướng tích cực.
Tổ chức một chiến lược truyền thông hình ảnh nhất quán và chuyên nghiệp giúp công ty xây dựng và duy trì một hình ảnh mạnh mẽ và đáng tin cậy trong lòng khách hàng và cộng đồng kinh doanh.
Nhớ rằng việc xây dựng hình ảnh công ty là một quá trình liên tục và cần phải được theo dõi và cập nhật định kỳ để đảm bảo rằng hình ảnh của công ty luôn phản ánh đúng giá trị và mục tiêu kinh doanh của nó.
>>> Tham khảo: Cách xây dựng hình ảnh công ty hiệu quả
6. Dịch vụ đăng ký công ty thương mại của ACC
ACC là công ty chuyên tư vấn thành lập công ty, với đội ngũ chuyên sâu và có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, ACC sẽ cố gắng phục vụ ân cần, nhiệt tình giúp khách hàng hiểu rõ hơn về luật doanh nghiệp, ưu và nhược điểm của các loại hình doanh nghiệp để quý khách hàng có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình, cung cấp cho khách hàng về cách đặt tên cũng những vấn đề khác phù hợp với quy định của pháp luật.
Quy trình tiến hành đăng ký công ty thương mại của ACC
- Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ của khách hàng và tư vấn.
- Bước 2: Các nhân viên của ACC báo giá qua điện thoại để khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định có hợp tác hay không.
- Bước 3: Soạn thảo và ký kết hợp đồng với khách hàng.
- Bước 4: Khách hàng cung cấp giấy tờ cần thiết để ACC thực hiện thủ tục.
- Bước 5: ACC sẽ tiến hành xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho khách hàng.
- Bước 6: Nhận giấy chứng nhận và bàn giao cho khách hàng.
- Bước 7: Tư vấn cho khách hàng thực hiện các thủ tục khác sau khi nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Để biết thêm mọi thông tin chi tết bạn vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và cung cấp dịch vụ uy tín nhất. Thành công của bạn là niềm vui của ACC!
7. Những câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty thương mại
7.1 Xây dựng công ty thương mại có những mô hình nào?
Xây dựng công ty thương mại có nhiều mô hình, mỗi mô hình đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Bạn phải sáng suốt lựa chọn để có mô hình phù hợp với công ty của mình.
a. Mô hình truyền thống
Công ty sử dụng đội ngũ nhân viên bán hàng trực tiếp để tiếp cận và tư vấn cho khách hàng. Thích hợp cho các công ty kinh doanh sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao, yêu cầu sự tư vấn kỹ lưỡng và chăm sóc khách hàng cụ thể.
b. Mô hình bán hàng qua kênh phân phối
Công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua mạng lưới nhà phân phối, đại lý. Phù hợp cho các công ty kinh doanh sản phẩm hoặc dịch vụ có nhu cầu tiêu thụ lớn, cần phân phối rộng rãi đến các địa điểm khác nhau.
c. Mô hình thương mại điện tử
Công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến qua các kênh như website, ứng dụng di động. Thích hợp cho các công ty kinh doanh sản phẩm hoặc dịch vụ có tính tiêu dùng cao, khách hàng có xu hướng mua sắm và tìm kiếm thông tin trực tuyến.
d. Mô hình kết hợp
Công ty sử dụng một sự kết hợp linh hoạt giữa các mô hình truyền thống, bán hàng qua kênh phân phối và thương mại điện tử để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. Công ty có thể sử dụng các kênh truyền thông và phân phối khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của sản phẩm/dịch vụ và mục tiêu kinh doanh.
Mỗi mô hình có ưu điểm và hạn chế riêng, và sự lựa chọn phụ thuộc vào ngành hàng kinh doanh cụ thể, mục tiêu kinh doanh và đối tượng khách hàng. Đôi khi, việc kết hợp các mô hình cùng một lúc có thể mang lại kết quả tốt nhất cho công ty.
7.2 Nên xây dựng công ty thương mại TNHH hay TNHH 1 thành viên?
Xây dựng công ty thương mại dưới hình thức Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) hoặc Công ty TNHH một thành viên (TNHH 1TV) đều là lựa chọn phổ biến cho nhiều doanh nghiệp.
a. Công ty TNHH (TNHH)
Có ít nhất 2 thành viên và tối đa 50 thành viên.
Phân chia trách nhiệm, rủi ro và lợi ích giữa các thành viên.
Thích hợp cho doanh nghiệp có nhu cầu tìm kiếm vốn đầu tư từ nhiều cá nhân hoặc tổ chức.
Có quy định pháp lý cụ thể về quản lý và vận hành.
b. Công ty TNHH một thành viên (TNHH 1TV):
Chỉ có một chủ sở hữu, đơn lẻ kiểm soát và quản lý doanh nghiệp.
Thích hợp cho cá nhân muốn tự do quản lý và kiểm soát toàn bộ hoạt động kinh doanh.
Yêu cầu ít phức tạp hơn về quản lý và thủ tục pháp lý so với TNHH.
Có thể gặp khó khăn trong việc huy động vốn đầu tư lớn từ bên ngoài do chỉ có một chủ sở hữu.
Khi quyết định giữa TNHH và TNHH 1TV, cần xem xét các yếu tố như mục tiêu kinh doanh, quy mô, cấu trúc vốn đầu tư, mức độ kiểm soát và quản lý mong muốn. Nếu bạn muốn kiểm soát độc lập và không muốn chia sẻ quyền kiểm soát với người khác, TNHH 1TV có thể là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn muốn huy động vốn đầu tư từ nhiều nguồn khác nhau và chia sẻ rủi ro với các đối tác, TNHH có thể là một lựa chọn tốt.
7.3 Thị trường dành cho công ty thương mại hiện nay như thế nào?
Thị trường công ty thương mại hiện nay có nhiều đặc điểm và xu hướng phát triển như sau:
Sự đa dạng về ngành nghề: Thị trường công ty thương mại bao gồm các ngành nghề đa dạng từ sản xuất, dịch vụ đến thương mại điện tử, bất động sản, tài chính, y tế, công nghệ thông tin, v.v.
Sự tăng trưởng của thương mại điện tử: Thương mại điện tử đang trở thành một phần không thể thiếu của thị trường công ty thương mại. Sự phát triển của internet và sự tiện lợi của việc mua sắm online đã tạo ra một sự thay đổi lớn trong cách thức mà doanh nghiệp tiếp cận và phục vụ khách hàng.
Sự cạnh tranh gay gắt: Thị trường công ty thương mại đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp cũng như các nền kinh tế trên toàn thế giới. Điều này yêu cầu các công ty phải liên tục cải tiến sản phẩm/dịch vụ, tối ưu hóa quy trình kinh doanh và tìm kiếm cách để phát triển và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Sự tăng trưởng của các công ty start-up: Các công ty start-up đang xuất hiện ngày càng nhiều trên thị trường, mang theo những ý tưởng sáng tạo và tiềm năng phát triển lớn. Các công ty này thường tập trung vào các lĩnh vực công nghệ, dịch vụ, và sản phẩm độc đáo, đáp ứng nhu cầu mới của thị trường.
Sự chú trọng vào bền vững và trách nhiệm xã hội: Ngày càng nhiều công ty đặt sự chú trọng vào việc phát triển bền vững và thực hiện trách nhiệm xã hội. Các doanh nghiệp đang thúc đẩy các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, cải thiện điều kiện lao động và góp phần vào phát triển cộng đồng.
Sự phát triển của thị trường khu vực và toàn cầu: Các công ty thương mại không chỉ hoạt động trên thị trường nội địa mà còn mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế. Điều này đặt ra nhiều cơ hội và thách thức mới cho các doanh nghiệp trong việc thích nghi và phát triển.
Nội dung bài viết:
Bình luận