Doanh nghiệp fdi là gì? Điều kiện và thủ tục thành lập

Doanh nghiệp FDI không chỉ đơn thuần là một loại hình đầu tư, mà còn là cầu nối quan trọng giữa các quốc gia, góp phần xây dựng sự hợp tác và phát triển kinh tế toàn cầu. Ngoài ra, doanh nghiệp FDI đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia tiếp nhận đầu tư, không chỉ tạo công ăn việc làm mà còn mang lại vốn, công nghệ và kỹ năng quản lý tiên tiến. Để hiểu rõ hơn về doanh nghiệp fdi là gì, mời quý bạn đọc đến với bài viết dưới đây của Công ty Luật ACC.

Doanh nghiệp fdi là gì? Điều kiện và thủ tục thành lập

Doanh nghiệp fdi là gì? Điều kiện và thủ tục thành lập

1. Doanh nghiệp FDI là gì?

Doanh nghiệp FDI (Foreign Direct Investment) là loại hình doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài, tức là các cá nhân, tổ chức hoặc công ty ở quốc gia khác trực tiếp đầu tư vào doanh nghiệp này. Các nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn bằng tiền mặt, công nghệ, hoặc tài sản khác nhằm thiết lập quyền sở hữu và kiểm soát trong doanh nghiệp.

Theo quy định tại Điều 21 Luật Đầu tư 2020, các hình thức đầu tư của doanh nghiệp FDI được quy định cụ thể như sau:

“Điều 21. Hình thức đầu tư

  1. Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế.
  2. Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp.
  3. Thực hiện dự án đầu tư.

……………..

  1. Các hình thức đầu tư, loại hình tổ chức kinh tế mới theo quy định của Chính phủ.”

>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết về Quyền kinh doanh của doanh nghiệp FDI

2. Điều kiện để thành lập doanh nghiệp FDI

Điều kiện để thành lập doanh nghiệp FDI

Điều kiện để thành lập doanh nghiệp FDI

Việc thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam đòi hỏi phải đáp ứng một số điều kiện pháp lý quan trọng, được quy định trong Luật Đầu tư 2020. Các điều kiện cơ bản bao gồm:

2.1 Được thành lập hoặc có phần góp vốn sở hữu bởi nhà đầu tư nước ngoài

Theo khoản 19, Điều 3 của Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài được hiểu là cá nhân có quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức thành lập theo pháp luật nước ngoài và thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam. Do vậy, doanh nghiệp FDI phải được thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc có phần vốn góp thuộc sở hữu của họ. Đây là yếu tố cốt lõi để doanh nghiệp có tư cách FDI và được công nhận là một doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

2.2 Kinh doanh ngành, nghề hợp pháp tại Việt Nam

Doanh nghiệp FDI muốn hoạt động tại Việt Nam cần tuân thủ quy định về ngành, nghề kinh doanh hợp pháp, không vi phạm những ngành nghề bị cấm. Theo quy định tại khoản 1, Điều 6 của Luật Đầu tư 2020, các ngành nghề không được phép kinh doanh bao gồm:

  • Các chất ma túy theo Phụ lục I của Luật Đầu tư 2020.
  • Các loại hóa chất và khoáng vật theo Phụ lục II của Luật Đầu tư 2020.
  • Mẫu vật các loài thực vật, động vật hoang dã từ khai thác tự nhiên (Phụ lục I của Công ước CITES và Phụ lục III của Luật Đầu tư 2020).
  • Kinh doanh mại dâm, mua bán người, mô và các bộ phận cơ thể người, bào thai người.
  • Hoạt động kinh doanh liên quan đến sinh sản vô tính trên người.
  • Kinh doanh pháo nổ, dịch vụ đòi nợ.

Nhà đầu tư cần đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp FDI không vi phạm các ngành nghề bị cấm, cũng như phải thực hiện đầy đủ các yêu cầu pháp lý cho các ngành nghề có điều kiện khi có dự định kinh doanh tại Việt Nam.

2.3 Thực hiện thủ tục cấp và điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Theo quy định tại điểm c khoản 1 Điều 22 của Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài cần có dự án đầu tư và thực hiện thủ tục xin cấp hoặc điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước khi thành lập tổ chức kinh tế.  Bên cạnh đó, theo quy định tại khoản 1 Điều 23 Luật Đầu tư 2020 quy định về việc thực hiện hoạt động đầu tư của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài có quy định, vốn đầu tư nước ngoài của các doanh nghiệp được coi là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và được thực hiện thủ tục đầu tư theo hình thức có vốn đầu tư nước ngoài như sau:

  • Có nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc có đa số thành viên hợp danh là cá nhân nước ngoài đối với tổ chức kinh tế là công ty hợp danh;
  • Có tổ chức kinh tế quy định tại điểm a khoản 1 Điều 23 Luật này nắm giữ trên 50% vốn điều lệ;
  • Có nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế quy định tại điểm a khoản 1 Điều 23 Luật đầu tư 2020 nắm giữ trên 50% vốn điều lệ

Về thẩm quyền cấp và điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được phân chia như sau:

  • Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế có quyền cấp, điều chỉnh, thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các dự án đầu tư trong các khu vực này, trừ những trường hợp do cơ quan đăng ký đầu tư cấp.
  • Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ xử lý thủ tục cấp, điều chỉnh, thu hồi Giấy chứng nhận cho các dự án ngoài các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế, trừ khi thuộc thẩm quyền của cơ quan đăng ký đầu tư.
  • Cơ quan đăng ký đầu tư cấp chứng nhận đối với các dự án đầu tư tại từ hai tỉnh trở lên, các dự án trong và ngoài các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế, hoặc những nơi chưa có Ban quản lý.

2.4 Đăng ký thành lập doanh nghiệp

Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài cần nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp sẽ đặt trụ sở chính. Quy trình đăng ký này là bước cuối cùng để doanh nghiệp FDI chính thức hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.

>> Bạn đọc có nhu cầu tham khảo thêm về Các doanh nghiệp FDI lớn nhất tại Việt Nam

3. Quy định pháp luật về việc thành lập doanh nghiệp FDI

Quy định pháp luật về việc thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam bao gồm các yêu cầu nghiêm ngặt về vốn đầu tư, ngành nghề kinh doanh, và thủ tục pháp lý để đảm bảo sự tuân thủ đầy đủ các quy định của Luật Đầu tư 2020. Những quy định này giúp nhà đầu tư nước ngoài có thể hình thành và phát triển doanh nghiệp tại Việt Nam theo khuôn khổ pháp luật, đồng thời đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế. Việc thành lập doanh nghiệp FDI cần tuân thủ một số quy định cụ thể tại Điều 63 Nghị định 31/2021/NĐ-CP như sau:

3.1. Yêu cầu về vốn đầu tư

Vốn đầu tư của doanh nghiệp FDI không bắt buộc phải bằng tổng vốn đầu tư cho dự án mà có thể bao gồm nhiều nguồn vốn khác nhau. Các doanh nghiệp FDI có thể huy động vốn từ nhiều nguồn để đảm bảo tiến độ thực hiện dự án theo Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Điều này tạo sự linh hoạt cho nhà đầu tư trong việc góp vốn, đặc biệt trong các dự án có quy mô lớn và thời gian thực hiện dài.

3.2. Ngành nghề kinh doanh

Pháp luật Việt Nam quy định một số ngành nghề mà doanh nghiệp FDI có thể tham gia. Nhà đầu tư nước ngoài cần đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh của mình không thuộc danh mục ngành nghề bị cấm hoặc hạn chế, và nếu thuộc ngành nghề có điều kiện thì phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể về tỷ lệ góp vốn, quy mô và tiêu chuẩn khác theo quy định.

3.3 Thủ tục pháp lý

Thủ tục pháp lý thành lập doanh nghiệp FDI được quy định chi tiết tại Điều 63 của Nghị định 31/2021/NĐ-CP, bao gồm hai trường hợp chính:

  • Đối với dự án đầu tư mới: Nhà đầu tư phải thực hiện thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư, tiếp theo là cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho dự án và cuối cùng là tiến hành thủ tục thành lập tổ chức kinh tế theo loại hình phù hợp.
  • Đối với dự án nhận chuyển nhượng: Nhà đầu tư cần xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư nếu dự án chưa có hoặc điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư nếu đã được cấp. Sau đó, thực hiện thủ tục thành lập tổ chức kinh tế tương ứng.

3.4 Hồ sơ và quy trình

Quy trình và hồ sơ thành lập doanh nghiệp FDI phải tuân thủ các quy định về pháp luật doanh nghiệp hoặc các quy định khác tùy theo loại hình tổ chức kinh tế. Quy định này đảm bảo rằng các thủ tục pháp lý được thực hiện đồng nhất và minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư trong và ngoài nước.

>> Bạn đọc tham khảo thêm bài viết về Vai trò của doanh nghiệp FDI đối với Việt Nam

4. Thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI

Thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI

Thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI

Thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam có thể được thực hiện theo hai hình thức: đầu tư trực tiếpđầu tư gián tiếp. Mỗi hình thức đầu tư có những yêu cầu và thủ tục riêng, nhằm đảm bảo tính minh bạch, quản lý hiệu quả nguồn vốn, và tuân thủ pháp luật Việt Nam.

4.1 Thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI theo hình thức đầu tư trực tiếp

Thành lập doanh nghiệp FDI theo hình thức đầu tư trực tiếp tại Việt Nam là một quá trình được quy định chi tiết trong Luật Đầu tư 2020 và các văn bản pháp lý hướng dẫn. Dưới đây là các bước cụ thể cần thực hiện để hoàn tất thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI, từ việc đăng ký thông tin dự án đầu tư cho đến việc mở tài khoản chuyển vốn đầu tư trực tiếp.

Bước 1: Đăng ký thông tin dự án đầu tư trên Hệ thống Thông tin Quốc gia về Đầu tư Nước ngoài

Trước khi tiến hành cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư, nhà đầu tư cần phải đăng ký thông tin về dự án đầu tư của mình trên Hệ thống Thông tin Quốc gia về Đầu tư Nước ngoài. Việc đăng ký này được thực hiện trực tuyến, giúp cơ quan đăng ký đầu tư tiếp nhận và xử lý thông tin nhanh chóng. 

Sau khi nộp 01 hồ sơ bản cứng, nhà đầu tư sẽ nhận được tài khoản truy cập vào hệ thống để theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ. Cơ quan đăng ký đầu tư sẽ sử dụng hệ thống này để cấp mã số cho dự án đầu tư và theo dõi tiến trình của dự án, tạo thuận lợi cho việc cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư sau này. 

Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư

Sau khi đăng ký thông tin dự án trên hệ thống, trong vòng 15 ngày làm việc, nhà đầu tư cần nộp hồ sơ giấy (bản cứng) tới cơ quan đăng ký đầu tư để xin cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư. Cơ quan đăng ký đầu tư sẽ xem xét hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ không đáp ứng yêu cầu, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ thông báo bằng văn bản lý do từ chối.

Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư căn cứ tại Điều 33 Luật Đầu tư 2020 có quy định đối với từng loại trường hợp được quy định cụ thể về hồ sơ xin cấp giấy Chứng nhận Đăng ký đầu tư. 

>> Bạn đọc tham khảo chi tiết hơn về Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại đây

Bước 3: Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp và khắc dấu pháp nhân

Sau khi có Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư, doanh nghiệp FDI tiếp tục thực hiện thủ tục đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký Kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư

Tại đây, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệpmã số thuế. Sau khi hoàn thành thủ tục này, doanh nghiệp cần khắc dấu pháp nhân (dấu công ty) để thực hiện các giao dịch hợp pháp.

Bước 4: Đăng ký Giấy phép kinh doanh (áp dụng cho doanh nghiệp bán lẻ hàng hóa)

Đối với các doanh nghiệp FDI có hoạt động bán lẻ hàng hóa, sau khi thành lập doanh nghiệp, cần thực hiện thủ tục xin cấp Giấy phép kinh doanh tại Sở Công thương. Đây là yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp FDI hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ, đặc biệt là khi kinh doanh các sản phẩm tiêu dùng hoặc hàng hóa có ảnh hưởng đến thị trường trong nước.

Bước 5: Mở tài khoản chuyển vốn đầu tư trực tiếp

Nhà đầu tư nước ngoài cần hoàn tất việc góp vốn vào doanh nghiệp trong vòng 90 ngày kể từ ngày có Giấy chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp. Để thực hiện điều này, nhà đầu tư cần mở tài khoản chuyển vốn đầu tư trực tiếp tại một ngân hàng được phép hoạt động tại Việt Nam. Tài khoản này sẽ được sử dụng để chuyển vốn đầu tư vào doanh nghiệp FDI, cũng như để thực hiện các giao dịch tài chính khác liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.

>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm về Hướng dẫn chi tiết các bước thành lập doanh nghiệp FDI để nhận được tư vấn cụ thể nhất

4.2 Thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI theo hình thức đầu tư gián tiếp

Đầu tư gián tiếp là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài không trực tiếp tham gia vào việc điều hành hoặc quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam. Thay vào đó, họ đầu tư vào doanh nghiệp thông qua các công cụ tài chính như cổ phiếu hoặc trái phiếu. Quá trình đầu tư gián tiếp tại Việt Nam bao gồm các bước cụ thể, từ việc đăng ký mua cổ phần cho đến việc thay đổi thông tin liên quan đến nhà đầu tư nước ngoài trong hồ sơ doanh nghiệp.

Bước 1: Đăng ký mua phần vốn góp, mua cổ phần của một doanh nghiệp tại Việt Nam

Khi nhà đầu tư nước ngoài muốn tham gia vào một doanh nghiệp tại Việt Nam qua hình thức mua cổ phần hoặc phần vốn góp, họ phải thực hiện thủ tục đăng ký tại Phòng Đầu tư – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp có trụ sở chính. Hình thức đầu tư này có thể thực hiện dưới hai cách:

  • Mua cổ phần của một công ty cổ phần
  • Mua phần vốn góp của công ty tnhh

Thủ tục này có thể áp dụng cho cả việc nhà đầu tư nước ngoài muốn tham gia với tỷ lệ sở hữu 100% vốn của doanh nghiệp Việt Nam.

  • Hồ sơ cần chuẩn bị: Nhà đầu tư nước ngoài cần nộp hồ sơ bao gồm văn bản đăng ký mua cổ phần hoặc phần vốn góp, thông tin về nhà đầu tư, cùng với các tài liệu liên quan đến dự án hoặc phương án đầu tư.
  • Thời gian xét duyệt: Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Phòng Đầu tư sẽ xét duyệt và thông báo kết quả cho nhà đầu tư. Nếu hồ sơ đáp ứng đủ các điều kiện, nhà đầu tư sẽ nhận thông báo bằng văn bản, cho phép thực hiện thủ tục thay đổi cổ đông hoặc thành viên của công ty.

Bước 2: Thực hiện thay đổi trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh để bổ sung thông tin về nhà đầu tư nước ngoài

Sau khi nhận được sự chấp thuận từ Phòng Đầu tư – Sở Kế hoạch và Đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài tiến hành thủ tục thay đổi thông tin cổ đông hoặc thành viên trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hay còn gọi là Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp). Thủ tục này nhằm cập nhật thông tin về nhà đầu tư nước ngoài vào hệ thống đăng ký doanh nghiệp của Việt Nam.

  • Thủ tục thay đổi: Nhà đầu tư cần nộp hồ sơ bổ sung thông tin về nhà đầu tư nước ngoài tại Phòng đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư. Hồ sơ này sẽ bao gồm các tài liệu cần thiết, chẳng hạn như bản sao Giấy chứng nhận đầu tư (nếu có), thông tin về cổ đông hoặc thành viên mới, cùng các tài liệu chứng minh quyền sở hữu vốn.
  • Thời gian thực hiện: Sau khi hoàn tất thủ tục nộp hồ sơ tại Phòng đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới với thông tin về nhà đầu tư nước ngoài. Thời gian xử lý thủ tục này thường kéo dài từ 5-7 ngày làm việc.

5. Một số lưu ý khi thành lập doanh nghiệp FDI

Khi thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần phải lưu ý đến nhiều yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý. Dưới đây là một số lưu ý cơ bản cần chú ý trong quá trình này:

5.1. Xác định loại hình doanh nghiệp và tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài

Đối với nhà đầu tư nước ngoài, việc xác định loại hình doanh nghiệp và tỷ lệ sở hữu vốn là yếu tố quan trọng ngay từ khi bắt đầu. Nếu nhà đầu tư muốn sở hữu 100% vốn trong doanh nghiệp, họ có thể lựa chọn thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài, tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng cho những ngành nghề mà pháp luật không hạn chế hoặc cấm đối với nhà đầu tư nước ngoài. 

Còn nếu nhà đầu tư muốn hợp tác với đối tác trong nước, có thể lựa chọn liên doanh hoặc doanh nghiệp có vốn góp của nước ngoài. Tuy nhiên, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài trong một số lĩnh vực có thể bị giới hạn hoặc yêu cầu xin phép từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

5.2. Chọn ngành nghề đầu tư phù hợp

Ngành nghề kinh doanh là yếu tố then chốt trong việc quyết định sự thành công của một doanh nghiệp FDI. Nhà đầu tư cần phải xác định ngành nghề mà họ muốn đầu tư, đồng thời tìm hiểu về các ngành nghề mà pháp luật Việt Nam quy định có thể bị hạn chế đầu tư hoặc cấm đối với nhà đầu tư nước ngoài. 

Ví dụ, một số ngành như ngân hàng, viễn thông, bán lẻ hàng hóa… có các quy định đặc thù về tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài hoặc yêu cầu phải có đối tác trong nước.

5.3. Đánh giá tác động môi trường và xã hội

Một yếu tố quan trọng nữa mà nhà đầu tư cần lưu ý khi đầu tư vào Việt Nam là yêu cầu đánh giá tác động môi trường (ĐTM). Đây là một thủ tục bắt buộc đối với một số dự án đầu tư, đặc biệt là các dự án có quy mô lớn hoặc có thể gây ảnh hưởng xấu đến môi trường. 

Trước khi tiến hành dự án, nhà đầu tư cần chuẩn bị các báo cáo đánh giá tác động môi trường và trình lên các cơ quan chức năng để được phê duyệt. Việc không thực hiện đúng thủ tục này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình triển khai dự án và dẫn đến các vấn đề pháp lý sau này.

5.4. Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thủ tục đăng ký

Một trong những bước quan trọng và không thể thiếu khi thành lập doanh nghiệp FDI là chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thủ tục đăng ký. Nhà đầu tư phải hoàn tất các giấy tờ cần thiết và thực hiện đăng ký đầu tư tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bao gồm kế hoạch đầu tư, thông tin về nhà đầu tư, mục tiêu và quy mô dự án, các phương án huy động vốn, địa điểm và tiến độ triển khai dự án. Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư tiếp tục thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp, xin mã số thuế và tiến hành các thủ tục liên quan khác.

5.5. Lựa chọn phương thức huy động vốn phù hợp

Việc huy động vốn là yếu tố sống còn đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, đặc biệt là doanh nghiệp FDI. Nhà đầu tư cần lựa chọn phương thức huy động vốn phù hợp với mục tiêu và chiến lược phát triển của mình. Có thể huy động vốn qua việc vay vốn từ các ngân hàng, tổ chức tài chính, hoặc thông qua việc phát hành cổ phiếu, trái phiếu. 

Bên cạnh đó, nhà đầu tư cũng có thể huy động vốn từ các đối tác trong và ngoài nước. Tuy nhiên, việc huy động vốn cần phải tuân thủ quy định về tỷ lệ vốn điều lệ tối thiểu, cũng như các hạn chế về tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài trong các ngành nghề có điều kiện.

5.6. Lưu ý về nghĩa vụ thuế và tài chính

Sau khi thành lập doanh nghiệp FDI, nhà đầu tư cần lưu ý đến các nghĩa vụ thuế và tài chính của doanh nghiệp. Các loại thuế mà doanh nghiệp FDI phải đóng gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập cá nhân (nếu có) và các khoản thuế khác.

Mức thuế suất và các khoản thuế phải đóng phụ thuộc vào quy mô, lĩnh vực hoạt động và địa bàn kinh doanh của doanh nghiệp. Nhà đầu tư cần nắm rõ các quy định về thuế và thực hiện nghĩa vụ tài chính đầy đủ để tránh rủi ro pháp lý và tài chính.

6. Câu hỏi thường gặp

Nhà đầu tư nước ngoài có phải xin phép khi mua cổ phần của công ty Việt Nam không?

Khi nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của công ty tại Việt Nam, họ cần thực hiện thủ tục xin phép nếu tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài vượt quá mức quy định trong các ngành nghề bị hạn chế. Thủ tục này bao gồm việc đăng ký thay đổi cổ đông và thông báo cho cơ quan chức năng.

Doanh nghiệp FDI có được hưởng ưu đãi thuế không?

Doanh nghiệp FDI có thể được hưởng các ưu đãi thuế nếu đáp ứng các điều kiện quy định tại các khu công nghiệp, khu kinh tế, hoặc nếu hoạt động trong các lĩnh vực ưu tiên phát triển như công nghệ cao, sản xuất sạch, hoặc bảo vệ môi trường. Các ưu đãi này có thể bao gồm miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong một thời gian nhất định.

Doanh nghiệp FDI có thể chuyển nhượng vốn cho nhà đầu tư nước ngoài khác không?

Doanh nghiệp FDI có thể chuyển nhượng vốn cho nhà đầu tư nước ngoài khác, tuy nhiên, việc chuyển nhượng này cần tuân thủ các quy định pháp lý liên quan và có thể phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt, đặc biệt trong trường hợp tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài vượt quá mức cho phép trong một số ngành nghề.

Hy vọng dưới bài viết này, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Doanh nghiệp fdi là gì? Điều kiện và thủ tục thành lập. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo