Hướng dẫn làm theo chuẩn mực kế toán số 21 - Trình bày báo cáo tài chính

Chuẩn mực kế toán số 21 - Trình bày báo cáo tài chính không chỉ là một phần quan trọng trong việc xây dựng hệ thống báo cáo tài chính của doanh nghiệp, mà còn là nền tảng để các nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các bên liên quan đưa ra các quyết định chính xác. Trong bài viết này, Công ty Luật ACC sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách áp dụng chuẩn mực kế toán số 21, giúp các doanh nghiệp nắm vững yêu cầu và phương pháp trình bày báo cáo tài chính theo tiêu chuẩn quốc tế

Hướng dẫn làm theo chuẩn mực kế toán số 21 - Trình bày báo cáo tài chính

Hướng dẫn làm theo chuẩn mực kế toán số 21 - Trình bày báo cáo tài chính

1. Quy định chung của chuẩn mực kế toán số 21 - Trình bày báo cáo tài chính

Chuẩn mực kế toán số 21, được quy định trong Quyết định 234/2003/QĐ-BTC, là một phần quan trọng trong hệ thống kế toán Việt Nam, nhằm đảm bảo việc lập và trình bày báo cáo tài chính được thực hiện một cách rõ ràng, chính xác và nhất quán. Dưới đây là những quy định chung của chuẩn mực kế toán số 21:

1.1 Mục đích của chuẩn mực kế toán số 21

Chuẩn mực số 21 được xây dựng với mục đích quy định và hướng dẫn các yêu cầu và nguyên tắc chung về việc lập và trình bày báo cáo tài chính, bao gồm:

  • Cung cấp thông tin hữu ích cho nhà đầu tư, người quản lý và các bên liên quan để hỗ trợ quyết định kinh doanh.
  • Đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh đúng tình hình tài chính và kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
  • Xác định nguyên tắc kế toán cần tuân thủ để đảm bảo tính chính xác và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • Hướng dẫn cấu trúc và nội dung báo cáo tài chính cần có.

1.2 Các trường hợp áp dụng chuẩn mực kế toán số 21

  • Lập và trình bày báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam cho tất cả các doanh nghiệp.
  • Báo cáo tài chính hợp nhất của tập đoàn, bao gồm thông tin tóm lược giữa các niên độ tài chính.
  • Áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp, bao gồm ngân hàng, tổ chức tín dụng và tổ chức tài chính, với các yêu cầu bổ sung theo chuẩn mực riêng biệt.

Việc tuân thủ chuẩn mực kế toán số 21 đảm bảo rằng báo cáo tài chính không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn cung cấp thông tin tài chính đáng tin cậy cho các bên liên quan.

>>> Xem thêm về Download 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam đầy đủ nhất qua bài viết của Công ty Luật ACC nhé!

2. Nội dung chuẩn mực kế toán số 21 - Trình bày báo cáo tài chính

Căn cứ theo Chuẩn mực kế toán số 21 - "Trình bày báo cáo tài chính" (Ban hành và công bố theo Quyết định 234/2003/QĐ-BTC), nội dung chuẩn mực này được quy định như sau:

2.1 Mục đích của báo cáo tài chính

Mục đích của báo cáo tài chính

Mục đích của báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính cung cấp thông tin hệ thống và chính xác về tình hình tài chính và kết quả hoạt động của doanh nghiệp. Mục tiêu chính là giúp người sử dụng đưa ra quyết định kinh tế bằng cách cung cấp thông tin về:

  • Tài sản
  • Nợ phải trả
  • Vốn chủ sở hữu
  • Doanh thu, thu nhập, chi phí, lãi và lỗ
  • Các luồng tiền

Thông tin này, cùng với bản thuyết minh báo cáo tài chính, giúp dự đoán các luồng tiền tương lai và đánh giá khả năng tạo ra tiền và các khoản tương đương.

2.2 Trách nhiệm lập và trình bày báo cáo tài chính

Giám đốc (hoặc người đứng đầu) doanh nghiệp chịu trách nhiệm lập và trình bày báo cáo tài chính, đảm bảo rằng các báo cáo này phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp.

2.3 Hệ thống báo cáo tài chính

Hệ thống báo cáo tài chính bao gồm:

  • Bảng cân đối kế toán
  • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  • Bản thuyết minh báo cáo tài chính

Ngoài các báo cáo chính thức, doanh nghiệp có thể lập báo cáo quản lý để giải thích tình hình kinh doanh, tài chính và các sự kiện không chắc chắn, nếu điều này có ích cho người sử dụng trong quyết định kinh tế.

>>> Xem thêm về Hướng dẫn làm theo chuẩn mực kế toán số 02 - Hàng tồn kho qua bài viết của Công ty Luật ACC nhé!

2.4 Yêu cầu lập và trình bày báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính phải trình bày trung thực và hợp lý về tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và các luồng tiền của doanh nghiệp. Để đảm bảo tính trung thực và hợp lý, báo cáo phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán và quy định hiện hành.

Doanh nghiệp cần chỉ rõ trong phần thuyết minh rằng báo cáo tài chính được lập và trình bày theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam. Báo cáo tài chính chỉ được coi là tuân thủ chuẩn mực nếu nó thực hiện đầy đủ các quy định của chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành của Bộ Tài chính.

Nếu doanh nghiệp áp dụng chính sách kế toán khác với quy định của chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam, báo cáo không được coi là tuân thủ dù có thuyết minh đầy đủ.

Để báo cáo tài chính trung thực và hợp lý, doanh nghiệp phải:

  • Lựa chọn và áp dụng chính sách kế toán phù hợp.
  • Trình bày thông tin rõ ràng, đáng tin cậy, so sánh được và dễ hiểu.
  • Cung cấp thông tin bổ sung khi chuẩn mực kế toán không đủ để giải thích tác động của giao dịch hoặc sự kiện đến tình hình tài chính và kết quả kinh doanh.

2.5 Chính sách kế toán

Theo Chuẩn mực kế toán số 21 – Trình bày báo cáo tài chính, chính sách kế toán phải được quy định như sau:

Lựa chọn và áp dụng chính sách kế toán:

Doanh nghiệp cần lựa chọn và áp dụng các chính sách kế toán phù hợp với quy định của từng chuẩn mực kế toán hiện hành. Nếu chuẩn mực kế toán không có quy định cụ thể, doanh nghiệp phải căn cứ vào chuẩn mực chung để xây dựng các phương pháp kế toán hợp lý nhằm đảm bảo báo cáo tài chính cung cấp thông tin đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Thích hợp với nhu cầu quyết định kinh tế: Thông tin phải đáp ứng nhu cầu của người sử dụng báo cáo tài chính trong việc ra quyết định kinh tế.
  • Đáng tin cậy: Báo cáo tài chính phải trình bày trung thực và hợp lý tình hình tài chính, kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, phản ánh đúng bản chất kinh tế của các giao dịch và sự kiện, không thiên vị và tuân thủ nguyên tắc thận trọng.
  • Trình bày đầy đủ: Đảm bảo mọi khía cạnh trọng yếu đều được trình bày đầy đủ.

Nội dung chính sách kế toán:

  • Chính sách kế toán bao gồm các nguyên tắc, cơ sở và phương pháp kế toán cụ thể mà doanh nghiệp áp dụng trong quá trình lập và trình bày báo cáo tài chính.

Xây dựng phương pháp kế toán:

Trong trường hợp không có chuẩn mực kế toán hướng dẫn riêng, doanh nghiệp cần:

  • Xem xét các chuẩn mực kế toán tương tự và có liên quan: Để áp dụng phương pháp kế toán phù hợp.
  • Dựa trên các khái niệm và tiêu chuẩn trong chuẩn mực chung: Đảm bảo các tài sản, nợ phải trả, thu nhập và chi phí được ghi nhận đúng cách.
  • Xem xét quy định đặc thù ngành nghề: Chỉ khi các quy định này phù hợp với các nguyên tắc đã nêu ở trên.

2.6 Nguyên tắc lập và trình bày báo cáo tài chính

Hoạt động liên tục:

Giám đốc (hoặc người đứng đầu) doanh nghiệp cần đánh giá khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp. Báo cáo tài chính phải được lập dựa trên giả định doanh nghiệp hoạt động liên tục trong tương lai gần. Nếu không, cần nêu rõ lý do và cơ sở lập báo cáo tài chính không dựa trên nguyên tắc hoạt động liên tục.

Cơ sở dồn tích:

Doanh nghiệp phải lập báo cáo tài chính theo cơ sở kế toán dồn tích, ngoại trừ các thông tin liên quan đến các luồng tiền.

Theo cơ sở kế toán dồn tích, các giao dịch và sự kiện được ghi nhận vào thời điểm phát sinh, không căn cứ vào thời điểm thực thu, thực chi tiền và được ghi nhận vào sổ kế toán và báo cáo tài chính của các kỳ kế toán liên quan. Các khoản chi phí được ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu và chi phí. Tuy nhiên, việc áp dụng nguyên tắc phù hợp không cho phép ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán những khoản mục không thoả mãn định nghĩa về tài sản hoặc nợ phải trả.

Nhất quán:

Việc trình bày và phân loại các khoản mục trong báo cáo tài chính phải nhất quán từ niên độ này sang niên độ khác, trừ khi:

  • Có sự thay đổi đáng kể về bản chất các hoạt động của doanh nghiệp hoặc khi xem xét lại việc trình bày báo cáo tài chính cho thấy rằng cần phải thay đổi để có thể trình bày một cách hợp lý hơn các giao dịch và các sự kiện; hoặc
  • Một chuẩn mực kế toán khác yêu cầu có sự thay đổi trong việc trình bày.

Doanh nghiệp có thể trình bày báo cáo tài chính theo một cách khác khi mua sắm hoặc thanh lý lớn các tài sản, hoặc khi xem xét lại cách trình bày báo cáo tài chính. Việc thay đổi cách trình bày báo cáo tài chính chỉ được thực hiện khi cấu trúc trình bày mới sẽ được duy trì lâu dài trong tương lai hoặc nếu lợi ích của cách trình bày mới được xác định rõ ràng. 

Khi có thay đổi, thì doanh nghiệp phải phân loại lại các thông tin mang tính so sánh cho phù hợp với các quy định của đoạn 30 và phải giải trình lý do và ảnh hưởng của sự thay đổi đó trong phần thuyết minh báo cáo tài chính.

Trọng yếu và tập hợp:

  • Trình bày từng khoản mục trọng yếu: Các khoản mục trọng yếu phải được trình bày riêng biệt trong báo cáo tài chính. Các khoản mục không trọng yếu có thể được tập hợp vào những khoản mục có cùng tính chất hoặc chức năng.
  • Đánh giá tính trọng yếu: Một thông tin được coi là trọng yếu nếu việc không trình bày hoặc trình bày thiếu chính xác có thể làm sai lệch đáng kể báo cáo tài chính và ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng. Tính trọng yếu phụ thuộc vào quy mô và tính chất của các khoản mục.
  • Tập hợp thông tin không trọng yếu: Các khoản mục không trọng yếu có thể được tập hợp với các khoản đầu mục khác có cùng tính chất hoặc chức năng trong báo cáo tài chính hoặc phần thuyết minh. Doanh nghiệp không phải tuân thủ các quy định về trình bày báo cáo tài chính nếu thông tin đó không có tính trọng yếu.

Bù trừ:

Không bù trừ tài sản và nợ phải trả: Các khoản mục tài sản và nợ phải trả không được bù trừ trừ khi một chuẩn mực kế toán khác quy định hoặc cho phép.

Bù trừ doanh thu và chi phí: Các khoản doanh thu, thu nhập khác và chi phí chỉ được bù trừ khi:

  • Được quy định tại một chuẩn mực kế toán khác, hoặc
  • Các khoản lãi, lỗ và chi phí liên quan phát sinh từ các giao dịch tương tự và không có tính trọng yếu.

Trình bày riêng biệt các khoản trọng yếu: Các tài sản, nợ phải trả, thu nhập và chi phí có tính trọng yếu phải được báo cáo riêng biệt. Việc bù trừ không cho phép người sử dụng hiểu rõ các giao dịch và dự tính các luồng tiền trong tương lai của doanh nghiệp.

Có thể so sánh:

  • Trình bày thông tin để so sánh: Các thông tin trong báo cáo tài chính nhằm mục đích so sánh giữa các kỳ kế toán phải được trình bày tương ứng với các kỳ trước. Thông tin so sánh cần bao gồm cả thông tin diễn giải nếu cần thiết để người sử dụng hiểu rõ báo cáo tài chính.
  • Phân loại lại thông tin so sánh: Khi thay đổi cách trình bày hoặc phân loại các khoản mục, doanh nghiệp phải phân loại lại các số liệu so sánh và trình bày lý do và ảnh hưởng của sự thay đổi. Nếu không thể phân loại lại, doanh nghiệp cần nêu rõ lý do và tính chất của các điều chỉnh cần thiết.

Những nguyên tắc này đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh đúng thực trạng tài chính của doanh nghiệp, giúp người sử dụng đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.

2.7 Kết cấu và nội dung chủ yếu của báo cáo tài chính đối với chuẩn mực số 21

Theo Chuẩn mực số 21 - Trình bày báo cáo tài chính, kết cấu và nội dung chủ yếu trong báo cáo tài chính được quy định như sau:

Những thông tin chung về doanh nghiệp đối với chuẩn mực số 21:

  • Tên và địa chỉ của doanh nghiệp báo cáo.
  • Loại báo cáo tài chính: báo cáo tài chính riêng của doanh nghiệp hoặc báo cáo tài chính hợp nhất của tập đoàn.
  • Kỳ báo cáo.
  • Ngày lập báo cáo tài chính.
  • Đơn vị tiền tệ dùng để lập báo cáo tài chính.

Tất cả các thông tin trên phải được trình bày rõ ràng trong mỗi báo cáo tài chính. Nếu báo cáo được công bố trên các trang điện tử, thông tin này cần phải được thể hiện trên từng trang để đảm bảo sự dễ hiểu.

Kỳ báo cáo tài chính đối với chuẩn mực số 21:

Thời gian lập báo cáo: Báo cáo tài chính phải được lập ít nhất cho mỗi kỳ kế toán năm. Trong trường hợp đặc biệt, nếu doanh nghiệp thay đổi ngày kết thúc kỳ kế toán năm (kỳ báo cáo có thể dài hơn hoặc ngắn hơn một năm dương lịch), doanh nghiệp cần:

  • Nêu rõ lý do thay đổi ngày kết thúc kỳ kế toán.
  • Trình bày các số liệu tương ứng để so sánh trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và phần thuyết minh báo cáo tài chính liên quan.

Trong trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như khi một doanh nghiệp được mua lại bởi doanh nghiệp khác với kỳ kế toán khác, doanh nghiệp cần giải trình lý do thay đổi ngày lập báo cáo tài chính và sự không thể so sánh giữa số liệu của niên độ hiện tại và số liệu trước đó.

>>> Xem thêm về Hướng dẫn làm theo chuẩn mực kế toán số 06 - Thuê tài sản qua bài viết của Công ty Luật ACC nhé!

2.8 Bảng cân đối kế toán

Căn cứ theo Chuẩn mực số 21 - Trình bày báo cáo tài chính (Ban hành và công bố theo Quyết định 234/2003/QĐ-BTC), Bảng cân đối kế toán chuẩn mực số 21 được quy định như sau:

Phân biệt tài sản (hoặc nợ phải trả) ngắn hạn, dài hạn:

  • Tài sản và nợ phải trả phải được phân biệt thành ngắn hạn và dài hạn. Nếu không thể phân biệt, các mục phải được trình bày theo thứ tự thanh khoản giảm dần.
  • Doanh nghiệp cần trình bày tổng số tiền dự kiến thu hồi hoặc thanh toán trong vòng 12 tháng và sau 12 tháng cho từng khoản mục.

Tài sản ngắn hạn, dài hạn:

Tài sản ngắn hạn bao gồm:

  • Tài sản được dự tính để bán hoặc sử dụng trong khuôn khổ chu kỳ kinh doanh bình thường của doanh nghiệp.
  • Tài sản được nắm giữ chủ yếu cho mục đích thương mại hoặc ngắn hạn và dự kiến thu hồi hoặc thanh toán trong vòng 12 tháng kể từ ngày kết thúc niên độ.
  • Tiền hoặc tài sản tương đương tiền mà việc sử dụng không gặp hạn chế.

Tài sản dài hạn bao gồm các tài sản ngoài tài sản ngắn hạn, chẳng hạn như:

  • Tài sản cố định hữu hình.
  • Tài sản cố định vô hình.
  • Tài sản đầu tư tài chính dài hạn.
  • Tài sản dài hạn khác.

Chu kỳ hoạt động của doanh nghiệp là khoảng thời gian từ khi mua nguyên vật liệu đến khi chuyển đổi thành tiền hoặc tài sản dễ chuyển đổi thành tiền. Tài sản ngắn hạn bao gồm hàng tồn kho và các khoản phải thu thương mại.

Các chứng khoán được dự tính thực hiện trong 12 tháng tới được xếp vào tài sản ngắn hạn; các chứng khoán không đáp ứng điều kiện này được xếp vào tài sản dài hạn.

Nợ phải trả ngắn hạn, dài hạn:

Nợ phải trả ngắn hạn bao gồm:

  • Nợ dự kiến thanh toán trong chu kỳ kinh doanh bình thường của doanh nghiệp.
  • Nợ được thanh toán trong vòng 12 tháng kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm.

Nợ phải trả dài hạn bao gồm các khoản nợ không thuộc loại ngắn hạn.

Các khoản nợ phải trả ngắn hạn có thể phân loại giống như tài sản ngắn hạn. Các khoản nợ như phải trả thương mại, công nhân viên, và chi phí sản xuất kinh doanh phải trả được xếp vào loại nợ ngắn hạn dù có thể được thanh toán sau 12 tháng.

Các khoản nợ phải trả ngắn hạn khác không thanh toán trong chu kỳ hoạt động bình thường nhưng phải thanh toán trong 12 tháng tới, chẳng hạn như nợ chịu lãi ngắn hạn và thuế phải nộp, được xếp vào nợ phải trả ngắn hạn.

Nợ chịu lãi dài hạn tiếp tục được phân loại vào nợ phải trả dài hạn, kể cả khi thanh toán trong 12 tháng tới, nếu:

  • Kỳ hạn thanh toán ban đầu trên 12 tháng.
  • Doanh nghiệp có ý định tái tài trợ trên cơ sở dài hạn và đã được chấp nhận bằng văn bản.
  • Giá trị nợ không được phân loại là nợ ngắn hạn theo quy định.

Nếu nợ đến hạn thanh toán trong chu kỳ hoạt động nhưng doanh nghiệp dự định tái tài trợ hoặc hoãn kỳ hạn thanh toán, khoản nợ này được xếp vào nợ dài hạn. Nếu không có thỏa thuận đổi nợ, khoản nợ được xếp vào nợ ngắn hạn trừ khi có thỏa thuận chuyển đổi trước khi báo cáo tài chính được phát hành.

Các khoản nợ dài hạn chỉ được xếp vào loại công nợ dài hạn nếu:

  • Bên cho vay cam kết không đòi nợ khi các điều kiện không được thỏa mãn trước khi báo cáo tài chính được phát hành.
  • Khả năng không thỏa mãn điều kiện trong 12 tháng tới là rất thấp.

Các thông tin phải trình bày trong Bảng cân đối kế toán:

Khoản mục chủ yếu cần bao gồm: tiền và các khoản tương đương tiền, đầu tư tài chính ngắn hạn, các khoản phải thu, hàng tồn kho, tài sản cố định hữu hình và vô hình, vay ngắn hạn và dài hạn, thuế và các khoản phải nộp nhà nước, vốn góp, lợi nhuận chưa phân phối.

Khoản mục bổ sung và các tiêu đề chi tiết cần trình bày khi các chuẩn mực kế toán khác yêu cầu hoặc để phản ánh trung thực tình hình tài chính.

Các thông tin phải được trình bày trong Bảng cân đối kế toán hoặc trong Bản thuyết minh báo cáo tài chính, bao gồm:

  • Phân loại chi tiết các khoản mục theo tính chất, giá trị phải trả và phải thu từ các bên liên quan.
  • Mức độ chi tiết phân loại tùy thuộc vào quy định chuẩn mực kế toán và quy mô, tính chất của doanh nghiệp.
  • Các khoản mục cần phân loại chi tiết có thể bao gồm tài sản cố định hữu hình, hàng tồn kho, các khoản dự phòng, và vốn góp.

2.9 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Các thông tin phải trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh:

Các khoản mục chủ yếu bao gồm:

  • Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: Tổng doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp.
  • Các khoản giảm trừ: Các khoản giảm trừ từ doanh thu, chẳng hạn như giảm giá, chiết khấu.
  • Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ sau khi trừ các khoản giảm trừ.
  • Giá vốn hàng bán: Chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.
  • Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ: Doanh thu thuần trừ giá vốn hàng bán.
  • Doanh thu hoạt động tài chính: Doanh thu từ các hoạt động tài chính như lãi suất đầu tư, cổ tức.
  • Chi phí tài chính: Chi phí liên quan đến hoạt động tài chính, chẳng hạn như lãi vay.
  • Chi phí bán hàng: Chi phí phát sinh trong quá trình bán hàng.
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: Chi phí liên quan đến quản lý và điều hành doanh nghiệp.
  • Thu nhập khác: Các khoản thu nhập không liên quan trực tiếp đến hoạt động chính của doanh nghiệp.
  • Chi phí khác: Các khoản chi phí không liên quan đến hoạt động chính.
  • Phần sở hữu trong lãi hoặc lỗ của công ty liên kết và liên doanh: Kế toán theo phương pháp vốn chủ sở hữu trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất.
  • Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh: Lợi nhuận trước thuế từ hoạt động kinh doanh chính.
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp: Thuế phải nộp dựa trên lợi nhuận.
  • Lợi nhuận sau thuế: Lợi nhuận sau khi trừ thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • Phần sở hữu của cổ đông thiểu số trong lãi hoặc lỗ sau thuế: Trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất.
  • Lợi nhuận thuần trong kỳ: Lợi nhuận cuối cùng của kỳ kế toán.

Các khoản mục bổ sung:

  • Bổ sung thông tin: Nếu chuẩn mực kế toán yêu cầu hoặc để phản ánh trung thực tình hình và kết quả hoạt động. Bao gồm tiêu đề và số cộng chi tiết.

Cách thức trình bày:

  • Chỉnh sửa khoản mục: Các khoản mục có thể được điều chỉnh theo đặc thù doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố trọng yếu, tính chất và chức năng của thu nhập và chi phí. Ví dụ, ngân hàng và tổ chức tài chính có quy định cụ thể hơn.
  • Ngành nghề đặc thù: Doanh nghiệp có thể trình bày theo tính chất của chi phí nếu ngành nghề yêu cầu.

Thông tin bổ sung:

  • Chi phí theo chức năng: Doanh nghiệp phân loại chi phí theo chức năng cần cung cấp thông tin bổ sung về tính chất của chi phí, ví dụ khấu hao, lương công nhân viên.
  • Cổ tức: Trình bày giá trị cổ tức trên mỗi cổ phần đã được đề nghị hoặc công bố trong niên độ báo cáo tài chính.

2.10 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập và trình bày theo quy định của Chuẩn mực kế toán số 24 "Báo cáo lưu chuyển tiền tệ".

2.11 Bản thuyết minh báo cáo tài chính

Cấu trúc bản thuyết minh báo cáo tài chính:

Nội dung cần trình bày:

  • Thông tin về cơ sở lập báo cáo tài chính và các chính sách kế toán áp dụng.
  • Thông tin theo yêu cầu của chuẩn mực kế toán chưa được trình bày trong các báo cáo tài chính khác.
  • Thông tin bổ sung cần thiết để trình bày trung thực và hợp lý.

Trình bày có hệ thống: Các khoản mục trong báo cáo tài chính cần được liên kết đến thông tin liên quan trong Bản thuyết minh báo cáo tài chính.

Thông tin bổ sung: Bao gồm các phân tích chi tiết hơn và thông tin cần thiết khác chưa được trình bày trong các báo cáo tài chính khác.

Thứ tự trình bày:

  • Tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.
  • Giải trình cơ sở đánh giá và chính sách kế toán.
  • Thông tin bổ sung cho các khoản mục báo cáo tài chính.
  • Biến động trong nguồn vốn chủ sở hữu.
  • Các thông tin khác như nợ tiềm tàng, cam kết và thông tin phi tài chính.

Trình bày chính sách kế toán:

Nội dung chính sách kế toán:

  • Cơ sở đánh giá: Các cơ sở đánh giá được sử dụng trong lập báo cáo tài chính (như nguyên giá, giá hiện hành).
  • Diễn giải chính sách kế toán: Cung cấp thông tin về cách các nghiệp vụ và sự kiện được phản ánh trong báo cáo tài chính.
  • Chính sách quan trọng: Các chính sách kế toán quan trọng, ngay cả khi số liệu không mang tính trọng yếu.

Trình bày những biến động thông tin về nguồn vốn chủ sở hữu:

  • Lãi hoặc lỗ thuần của niên độ.
  • Yếu tố thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được hạch toán trực tiếp vào nguồn vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực kế toán khác và tổng số các yếu tố này.
  • Tác động lũy kế của những thay đổi trong chính sách kế toán và những sửa chữa sai sót cơ bản được đề cập trong phần các phương pháp hạch toán quy định trong Chuẩn mực “Lãi, lỗ thuần trong kỳ, các sai sót cơ bản và các thay đổi trong chính sách kế toán”.
  • Các nghiệp vụ giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và việc phân phối cổ tức, lợi nhuận cho các chủ sở hữu.
  • Số dư của khoản mục lãi, lỗ luỹ kế vào thời điểm đầu niên độ và cuối niên độ, và những biến động trong niên độ; và
  • Đối chiếu giữa giá trị ghi sổ của mỗi loại vốn góp, thặng dư vốn cổ phần, các khoản dự trữ vào đầu niên độ và cuối niên độ và trình bày riêng biệt từng sự biến động.

Thông tin cụ thể về cổ phiếu:

  • Số cổ phiếu được phép phát hành.
  • Số cổ phiếu đã phát hành và số cổ phiếu chưa được góp vốn đầy đủ.
  • Mệnh giá cổ phiếu hoặc cổ phiếu không có mệnh giá.
  • Số cổ phiếu đang lưu hành tại đầu và cuối niên độ.
  • Các quyền lợi, ưu đãi và hạn chế liên quan đến cổ phiếu.
  • Cổ phiếu do doanh nghiệp, công ty con, công ty liên kết nắm giữ.
  • Cổ phiếu dự trữ để phát hành theo các lựa chọn và hợp đồng bán hàng.

Các thông tin khác cần được cung cấp:

  • Trụ sở và loại hình pháp lý của doanh nghiệp, quốc gia chứng nhận tư cách pháp nhân, và địa chỉ trụ sở.
  • Tính chất của các nghiệp vụ và hoạt động chính của doanh nghiệp.
  • Tên của công ty mẹ và công ty mẹ của tập đoàn.
  • Số lượng công nhân viên tại thời điểm cuối niên độ hoặc bình quân trong niên độ.

Các thông tin này giúp đảm bảo rằng báo cáo tài chính phản ánh đầy đủ và chính xác về hoạt động và cơ cấu của doanh nghiệp, đồng thời cung cấp cái nhìn rõ ràng về các yếu tố quan trọng liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.

3. Câu hỏi thường gặp

Doanh nghiệp không có vốn cổ phần thì phải trình bày thông tin gì?

Đối với doanh nghiệp không có vốn cổ phần như công ty hợp danh hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp cần cung cấp các thông tin tương tự như các thông tin về vốn cổ phần, bao gồm các biến động của vốn góp và các quyền lợi, ưu đãi liên quan đến từng loại vốn góp.

Cách nào để xác định chính sách kế toán quan trọng cần trình bày trong bản thuyết minh báo cáo tài chính?

Các chính sách kế toán quan trọng thường là những chính sách có ảnh hưởng lớn đến các khoản mục trong báo cáo tài chính và quyết định của người sử dụng báo cáo. Doanh nghiệp cần xem xét các chính sách liên quan đến đánh giá tài sản, ghi nhận doanh thu, và khấu hao để xác định những chính sách quan trọng cần trình bày rõ ràng.

Doanh nghiệp có nên trình bày thông tin về các khoản nợ tiềm tàng trong bản thuyết minh báo cáo tài chính không?

Có. Doanh nghiệp cần trình bày thông tin về các khoản nợ tiềm tàng, bao gồm các cam kết và các nghĩa vụ chưa chắc chắn, để người sử dụng báo cáo tài chính có cái nhìn đầy đủ về các rủi ro tiềm ẩn mà doanh nghiệp có thể đối mặt.

Công ty mẹ có cần cung cấp thông tin về các công ty con trong báo cáo tài chính không?

Có. Công ty mẹ cần cung cấp thông tin về các công ty con, bao gồm tên, loại hình, và phần sở hữu của công ty mẹ trong các công ty con. Điều này giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ hơn về cấu trúc tập đoàn và ảnh hưởng của các công ty con đối với báo cáo tài chính tổng hợp.

Nếu doanh nghiệp có các dự trữ không được sử dụng, thông tin nào cần được cung cấp trong báo cáo tài chính?

Doanh nghiệp cần mô tả tính chất và mục đích của từng khoản dự trữ không sử dụng trong vốn chủ sở hữu, bao gồm các lý do tạo lập các dự trữ này và cách chúng ảnh hưởng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp cần cung cấp thông tin gì về số lượng nhân viên trong báo cáo tài chính?

Doanh nghiệp cần cung cấp số lượng nhân viên tại thời điểm cuối niên độ hoặc số lượng nhân viên bình quân trong kỳ báo cáo. Thông tin này giúp người sử dụng báo cáo tài chính đánh giá quy mô hoạt động và khả năng quản lý nguồn nhân lực của doanh nghiệp.

Việc áp dụng chuẩn mực kế toán số 21 - Trình bày báo cáo tài chính không chỉ giúp các doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, tạo dựng niềm tin với các bên liên quan. Qua hướng dẫn chi tiết trong bài viết này, Công ty Luật ACC hy vọng rằng các doanh nghiệp sẽ có được cái nhìn rõ ràng về cách trình bày báo cáo tài chính đúng chuẩn, từ đó đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quản lý tài chính.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo