Chuẩn mực kế toán số 30 về lãi trên cổ phiếu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính của các doanh nghiệp cổ phần. Bài viết này của Công ty Luật ACC sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách tính toán, trình bày lãi trên cổ phiếu, và các vấn đề liên quan, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và đáp ứng yêu cầu của cơ quan chức năng.
Hướng dẫn làm theo chuẩn mực kế toán số 30 - Lãi trên cổ phiếu
1. Lãi trên cổ phiếu là gì?
Lãi trên cổ phiếu (Earnings Per Share - EPS) là một chỉ số tài chính căn bản, phản ánh khả năng sinh lời của một công ty trên mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành, được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế cho số lượng cổ phiếu phổ thông trung bình gia quyền trong kỳ. Đây là một trong những thước đo hiệu quả hoạt động quan trọng nhất, được các nhà đầu tư và nhà phân tích sử dụng rộng rãi để đánh giá và so sánh hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp.
Một chỉ số EPS cao thường đồng nghĩa với một công ty có hiệu quả hoạt động tốt, khả năng quản lý tài sản hiệu quả và tạo ra lợi nhuận bền vững cho cổ đông. EPS không chỉ đơn thuần là một con số, mà còn là một thước đo so sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành hoặc các ngành khác nhau. Ngoài ra, EPS còn là một yếu tố quan trọng trong việc định giá cổ phiếu, thông qua các tỷ số như P/E (Price-to-Earnings ratio).
2. Quy định chung của chuẩn mực kế toán số 30
Quy định chung của chuẩn mực kế toán số 30
Chuẩn mực kế toán số 30 về lãi trên cổ phiếu tập trung vào việc quy định và hướng dẫn các nguyên tắc và phương pháp kế toán trong việc xác định và trình bày thông tin liên quan đến lãi trên cổ phiếu, nhằm giúp so sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp cổ phần. Chuẩn mực này áp dụng cho các doanh nghiệp có cổ phiếu phổ thông hoặc cổ phiếu phổ thông tiềm năng đang được giao dịch công khai, hoặc trong quá trình phát hành ra công chúng.
Phạm vi áp dụng: Doanh nghiệp phải tính và công bố lãi trên cổ phiếu khi có cổ phiếu phổ thông hoặc cổ phiếu phổ thông tiềm năng được giao dịch công khai hoặc phát hành. Nếu doanh nghiệp lập báo cáo tài chính hợp nhất, chỉ cần công bố thông tin này trên báo cáo hợp nhất, nếu không, thông tin được công bố trên báo cáo tài chính riêng lẻ.
Một số thuật ngữ:
- Suy giảm và suy giảm ngược: Được hiểu là sự giảm hoặc tăng lãi trên cổ phiếu do các công cụ tài chính hoặc điều kiện chuyển đổi ảnh hưởng.
- Cổ phiếu phổ thông: Là công cụ vốn cho phép người sở hữu nhận lợi ích tài chính sau tất cả các công cụ vốn khác.
- Cổ phiếu phổ thông tiềm năng: Là các công cụ tài chính hoặc hợp đồng khác mang lại quyền sở hữu cổ phiếu phổ thông trong tương lai.
- Quyền chọn mua, chứng quyền: Là các công cụ tài chính cho phép người sở hữu mua cổ phiếu phổ thông theo một mức giá và thời gian xác định.
Ví dụ về cổ phiếu phổ thông tiềm năng: Bao gồm các công cụ tài chính có thể chuyển đổi như nợ tài chính, quyền chọn, chứng quyền hoặc các cổ phiếu phát hành dựa trên thỏa thuận hợp đồng.
Chuẩn mực này giúp đảm bảo tính minh bạch và so sánh được kết quả hoạt động của các doanh nghiệp cổ phần, đặc biệt liên quan đến thông tin về lãi trên cổ phiếu, trong các kỳ báo cáo tài chính.
>>> Xem thêm về “Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 18 - Doanh thu” qua bài viết của Công ty Luật ACC nhé!
3. Nội dung của chuẩn mực kế toán số 30
3.1 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi cơ bản trên cổ phiếu được xác định bằng cách chia lợi nhuận hoặc lỗ sau thuế phân bổ cho cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông của công ty mẹ (tử số) cho số lượng bình quân gia quyền của cổ phiếu phổ thông đang lưu hành trong kỳ (mẫu số).
Cách tính lãi cơ bản trên cổ phiếu:
Lợi nhuận hoặc lỗ phân bổ: Là lợi nhuận sau thuế được phân bổ cho công ty mẹ sau khi trừ cổ tức của cổ phiếu ưu đãi, các khoản chênh lệch do thanh toán cổ phiếu ưu đãi và các tác động tương tự khác.
Cổ tức cổ phiếu ưu đãi:
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi không lũy kế được trừ vào lợi nhuận trong kỳ báo cáo.
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế phát sinh trong kỳ cũng được trừ, bất kể đã được thông báo hay chưa.
Chiết khấu và phụ trội cổ phiếu ưu đãi: Khi phát hành cổ phiếu ưu đãi có chiết khấu hoặc phụ trội, các khoản này được phân bổ vào lợi nhuận giữ lại và trừ vào lợi nhuận tính cho cổ phiếu phổ thông.
Số lượng cổ phiếu phổ thông:
- Số bình quân gia quyền cổ phiếu phổ thông trong kỳ là cơ sở để tính lãi cơ bản. Số này được điều chỉnh theo thời gian mà cổ phiếu được phát hành hoặc thu hồi trong kỳ.
- Các sự kiện như phát hành cổ phiếu thưởng, tách cổ phiếu, hay gộp cổ phiếu cũng ảnh hưởng đến số lượng cổ phiếu và cần được điều chỉnh tương ứng trong quá trình tính toán.
3.2 Điều chỉnh đối với các sự kiện không liên quan đến thay đổi nguồn vốn
Phát hành cổ phiếu thưởng, tách cổ phiếu: Khi phát hành cổ phiếu thưởng hoặc tách cổ phiếu, số lượng cổ phiếu tăng lên nhưng không có thay đổi về vốn, nên phải điều chỉnh lại số cổ phiếu để phản ánh chính xác.
Những quy định trong chuẩn mực kế toán số 30 giúp doanh nghiệp tính toán chính xác lãi cơ bản trên cổ phiếu, đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng trong báo cáo tài chính.
3.3 Lãi suy giảm trên cổ phiếu
Lãi suy giảm trên cổ phiếu là khái niệm dùng để đo lường lợi nhuận mà mỗi cổ phiếu phổ thông tiềm năng có thể nhận được khi tính đến những tác động suy giảm từ các cổ phiếu phổ thông tiềm năng. Việc này đảm bảo phản ánh chính xác kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khi có những thay đổi về số lượng cổ phiếu lưu hành do việc chuyển đổi cổ phiếu phổ thông tiềm năng.
Các bước tính lãi suy giảm trên cổ phiếu:
- Điều chỉnh lợi nhuận hoặc lỗ: Số lợi nhuận hoặc lỗ phân bổ cho cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông của công ty mẹ phải được điều chỉnh, bao gồm các tác động do việc chuyển đổi cổ phiếu phổ thông tiềm năng, như cổ tức, lãi vay, hay thay đổi thu nhập, chi phí.
- Điều chỉnh số lượng cổ phiếu: Số lượng cổ phiếu bình quân gia quyền cần được tăng thêm bởi các cổ phiếu phổ thông tiềm năng, giả định rằng tất cả cổ phiếu này đều được chuyển đổi.
3.4 Cổ phiếu phổ thông tiềm năng và tác động suy giảm
Cổ phiếu phổ thông tiềm năng bao gồm các cổ phiếu có thể được phát hành trong tương lai từ các công cụ tài chính như quyền chọn mua, chứng quyền, cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi, hoặc các khoản nợ có thể chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông.
Tác động suy giảm xảy ra khi việc chuyển đổi các cổ phiếu tiềm năng này làm giảm lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu hoặc làm tăng lỗ trên mỗi cổ phiếu phổ thông.
Xác định tác động suy giảm:
- Cổ phiếu tiềm năng được coi là có tác động suy giảm nếu việc chuyển đổi làm giảm lãi hoặc tăng lỗ trên mỗi cổ phiếu phổ thông.
- Ngược lại, nếu việc chuyển đổi làm tăng lãi hoặc giảm lỗ, các cổ phiếu tiềm năng này sẽ không được tính vào lãi suy giảm và gọi là có tác động suy giảm ngược.
Quyền chọn và chứng quyền:
- Quyền chọn mua và chứng quyền cần được ưu tiên xem xét trước, vì chúng không thay đổi lợi nhuận hoặc lỗ phân bổ cho cổ đông phổ thông.
- Khi giá thực hiện của quyền chọn hoặc chứng quyền thấp hơn giá thị trường trung bình của cổ phiếu trong kỳ, số lượng cổ phiếu phổ thông tiềm năng sẽ làm giảm lãi cơ bản trên cổ phiếu.
Công cụ tài chính có thể chuyển đổi:
- Các công cụ tài chính như cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi hoặc khoản nợ có thể chuyển đổi có thể gây tác động suy giảm nếu sau khi chuyển đổi, chúng làm giảm lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu.
- Việc mua lại hoặc khuyến khích chuyển đổi các công cụ này có thể tạo ra tác động suy giảm tương tự.
Cổ phiếu phát hành có điều kiện:
- Cổ phiếu phổ thông phát hành có điều kiện chỉ được xem xét trong tính toán lãi suy giảm nếu các điều kiện phát hành đã được đáp ứng.
- Nếu các điều kiện không được thỏa mãn, cổ phiếu này sẽ không được tính vào lãi suy giảm.
Hợp đồng thanh toán bằng cổ phiếu hoặc tiền mặt:
- Khi hợp đồng có thể được thanh toán bằng cổ phiếu phổ thông hoặc tiền mặt, doanh nghiệp giả định thanh toán bằng cổ phiếu nếu điều này tạo ra tác động suy giảm.
- Quá trình tính toán sẽ dựa trên tác động suy giảm lớn hơn giữa hai lựa chọn thanh toán.
3.5 Điều chỉnh hồi tố
Quyền chọn đã được mua và quyền chọn bán đã phát hành: Quyền chọn bán đã phát hành, yêu cầu doanh nghiệp mua lại cổ phiếu của chính mình, cũng có thể có tác động suy giảm. Cổ phiếu phổ thông giả định được phát hành để thu tiền thực hiện các điều kiện hợp đồng sẽ được tính vào việc tính lãi suy giảm.
Điều chỉnh hồi tố:
- Lãi cơ bản và lãi suy giảm trên cổ phiếu có thể cần phải được điều chỉnh hồi tố nếu có thay đổi trong điều kiện phát hành các công cụ tài chính có thể chuyển đổi hoặc quyền chọn.
- Điều chỉnh hồi tố đảm bảo rằng báo cáo tài chính phản ánh chính xác ảnh hưởng của các thay đổi trong các công cụ tài chính đối với lãi cơ bản và lãi suy giảm trên cổ phiếu.
4. Câu hỏi thường gặp
Khi hợp đồng có thể thanh toán bằng cổ phiếu hoặc tiền mặt, doanh nghiệp nên làm gì để xác định lãi suy giảm?
Doanh nghiệp nên giả định rằng hợp đồng sẽ được thanh toán bằng cổ phiếu nếu điều này tạo ra tác động suy giảm. Quy trình tính toán sẽ dựa trên điều kiện suy giảm lớn hơn giữa thanh toán bằng cổ phiếu và tiền mặt.
Làm thế nào để điều chỉnh số lượng cổ phiếu phổ thông trong các trường hợp như phát hành cổ phiếu thưởng hay tách cổ phiếu?
Khi có sự kiện như phát hành cổ phiếu thưởng, tách cổ phiếu, hoặc gộp cổ phiếu, số lượng cổ phiếu phổ thông tăng lên hoặc giảm xuống mà không thay đổi vốn. Do đó, cần điều chỉnh số lượng cổ phiếu bình quân gia quyền để phản ánh chính xác số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Điều này đảm bảo rằng lãi cơ bản trên cổ phiếu phản ánh đúng tình hình thực tế của công ty.
Quyền chọn và chứng quyền có ảnh hưởng như thế nào đến lãi suy giảm trên cổ phiếu?
Quyền chọn và chứng quyền có thể làm giảm giá trị cổ phiếu phổ thông nếu giá thực hiện thấp hơn giá thị trường bình quân trong kỳ. Trong trường hợp này, chúng có tác động suy giảm lên lãi cơ bản trên cổ phiếu. Phần chênh lệch giữa số lượng cổ phiếu phát hành dựa trên giá thị trường và số lượng cổ phiếu phát hành thực tế được coi là cổ phiếu phổ thông không điều kiện và ảnh hưởng đến tính toán lãi suy giảm.
Công cụ tài chính có thể chuyển đổi có tác động như thế nào đến lãi suy giảm trên cổ phiếu?
Các công cụ tài chính có thể chuyển đổi, chẳng hạn như cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi hoặc khoản nợ có thể chuyển đổi, có thể làm giảm lãi cơ bản trên cổ phiếu sau khi chuyển đổi. Nếu việc chuyển đổi các công cụ này làm giảm lãi cơ bản trên cổ phiếu, chúng được coi là có tác động suy giảm và phải được tính vào việc tính toán lãi suy giảm.
Cổ phiếu phát hành có điều kiện được xem xét như thế nào trong tính toán lãi suy giảm?
Cổ phiếu phổ thông phát hành có điều kiện chỉ được xem xét trong việc tính lãi suy giảm nếu các điều kiện phát hành đã được thoả mãn. Nếu các điều kiện này chưa được thoả mãn, cổ phiếu này không được tính vào lãi suy giảm.
Khi hợp đồng có thể thanh toán bằng cổ phiếu hoặc tiền mặt, doanh nghiệp nên làm gì để tính toán lãi suy giảm?
Khi hợp đồng có thể thanh toán bằng cổ phiếu hoặc tiền mặt, doanh nghiệp nên giả định thanh toán bằng cổ phiếu nếu điều này tạo ra tác động suy giảm. Quy trình tính toán lãi suy giảm sẽ dựa trên điều kiện suy giảm lớn hơn giữa hai lựa chọn thanh toán.
Việc tuân thủ chuẩn mực kế toán số 30 không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững. Với sự hỗ trợ từ Công ty Luật ACC, doanh nghiệp sẽ nắm bắt và áp dụng chính xác các quy định về lãi trên cổ phiếu, từ đó nâng cao khả năng quản lý tài chính và đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế.
Nội dung bài viết:
Bình luận