Chuẩn mực kế toán số 18 - Khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng

Chuẩn mực Kế toán số 18 - Khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn các doanh nghiệp xử lý và ghi nhận những khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng một cách chính xác và minh bạch. Việc tuân thủ đúng chuẩn mực này không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro tài chính hiệu quả mà còn đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính. Trong bài viết này, Công ty Luật ACC sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về nội dung, yêu cầu và cách áp dụng Chuẩn mực Kế toán số 18 để hỗ trợ quá trình kế toán doanh nghiệp một cách chính xác.

Chuẩn mực kế toán số 18 - Khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng

Chuẩn mực kế toán số 18 - Khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng

1. Khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng là gì?

Khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng là những khái niệm quan trọng trong kế toán, đặc biệt được quy định chi tiết trong Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 18. Chúng đại diện cho những tình huống tài chính không hoàn toàn chắc chắn, có thể xảy ra hoặc không xảy ra trong tương lai, và do đó ảnh hưởng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp. 

1.1 Khoản dự phòng

Khoản dự phòng là các khoản phải trích lập trong báo cáo tài chính để đối phó với các nghĩa vụ hiện tại hoặc dự kiến xảy ra trong tương lai mà doanh nghiệp không thể xác định chính xác số tiền hoặc thời gian xảy ra.

Ví dụ:

  • Dự phòng cho nợ phải thu khó đòi: Doanh nghiệp dự đoán rằng một số khoản phải thu có thể không thu hồi được.
  • Dự phòng cho chi phí khắc phục hư hỏng: Doanh nghiệp ước tính chi phí cần thiết để khắc phục lỗi sản phẩm hoặc dịch vụ.

Đặc điểm:

  • Tính không chắc chắn: Khoản dự phòng được ghi nhận khi có sự không chắc chắn về số tiền cụ thể hoặc thời điểm xảy ra nghĩa vụ.
  • Đối tượng: Thường là các nghĩa vụ liên quan đến chi phí phát sinh trong tương lai, như chi phí bảo trì, bảo hành, hay các khoản bồi thường.

1.2 Tài sản tiềm tàng

Tài sản tiềm tàng là những tài sản có thể phát sinh trong tương lai nhưng chưa chắc chắn. Những tài sản này không được ghi nhận trong báo cáo tài chính ngay lập tức nhưng có thể tạo ra giá trị trong tương lai.

Ví dụ:

  • Quyền lợi từ các vụ kiện chưa giải quyết: Doanh nghiệp có thể nhận được một số tiền từ các vụ kiện còn đang trong quá trình xét xử.
  • Các khoản đầu tư có thể mang lại lợi ích trong tương lai: Các khoản đầu tư vào nghiên cứu và phát triển có thể dẫn đến phát minh hoặc sản phẩm mới có giá trị.

Đặc điểm:

  • Tính không chắc chắn: Không thể xác định giá trị cụ thể hoặc thời điểm phát sinh.
  • Đối tượng: Các tình huống như quyền lợi từ vụ kiện, dự án nghiên cứu, hoặc các lợi ích tiềm năng khác.

1.3 Nợ tiềm tàng

Nợ tiềm tàng là nghĩa vụ có thể xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn, thường phụ thuộc vào một sự kiện trong tương lai. Nợ tiềm tàng không được ghi nhận trong bảng cân đối kế toán nhưng được tiết lộ trong các chú thích báo cáo tài chính.

Ví dụ:

  • Nợ tiềm tàng từ các vụ kiện pháp lý: Doanh nghiệp có thể phải trả một khoản tiền nếu thua kiện, nhưng khả năng này không hoàn toàn chắc chắn.
  • Nợ tiềm tàng từ các hợp đồng bảo hiểm: Doanh nghiệp có thể phải thanh toán khoản bảo hiểm nếu xảy ra các sự kiện cụ thể.

Đặc điểm:

  • Tính không chắc chắn: Không thể xác định chắc chắn về số tiền hoặc thời điểm xảy ra nghĩa vụ.
  • Đối tượng: Các nghĩa vụ phụ thuộc vào sự kiện trong tương lai và thường chỉ được tiết lộ trong phần chú thích của báo cáo tài chính.

1.4 Phân biệt nợ tiềm tàng và nợ phải trả

Nợ tiềm tàngnợ phải trả là hai khái niệm thường gây nhầm lẫn trong kế toán, tuy nhiên chúng có những đặc điểm khác biệt rõ ràng.

  • Nợ phải trả là một nghĩa vụ hiện tại đã chắc chắn và được ghi nhận trực tiếp vào bảng cân đối kế toán.
  • Nợ tiềm tàng là một nghĩa vụ có thể xảy ra trong tương lai, chưa chắc chắn và thường được tiết lộ trong các chú thích của báo cáo tài chính.

Việc phân biệt rõ ràng giữa nợ phải trả và nợ tiềm tàng là rất quan trọng để đánh giá đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.

2. Quy định chung của Chuẩn mực kế toán số 18

Quy định chung của Chuẩn mực kế toán số 18

Quy định chung của Chuẩn mực kế toán số 18

Chuẩn mực Kế toán số 18 được ban hành nhằm quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, phương pháp kế toán đối với các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng. Nội dung chính của chuẩn mực bao gồm việc xác định nguyên tắc ghi nhận, xác định giá trị, quản lý các khoản bồi hoàn, thay đổi và sử dụng các khoản dự phòng. Ngoài ra, chuẩn mực cũng đề ra các phương pháp áp dụng khi lập và trình bày báo cáo tài chính liên quan đến những nội 

Chuẩn mực này được áp dụng đối với mọi doanh nghiệp khi thực hiện kế toán các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng. Tuy nhiên, một số trường hợp ngoại lệ không thuộc phạm vi áp dụng, bao gồm:

  • Các khoản mục phát sinh từ hợp đồng thông thường, không tính đến hợp đồng có rủi ro lớn.
  • Các khoản mục đã được quy định rõ ràng trong các chuẩn mực kế toán khác.

Loại trừ các công cụ tài chính: Chuẩn mực này không áp dụng cho các công cụ tài chính, bao gồm cả các điều khoản bảo lãnh. Những công cụ tài chính sẽ được điều chỉnh theo chuẩn mực kế toán riêng về công cụ tài chính, không thuộc phạm vi điều chỉnh của Chuẩn mực Kế toán số 18.

Áp dụng các chuẩn mực kế toán khác:

Trong trường hợp một chuẩn mực kế toán khác đề cập đến một loại dự phòng, tài sản hoặc nợ tiềm tàng cụ thể, doanh nghiệp phải tuân thủ chuẩn mực đó. 

Ví dụ, Chuẩn mực Kế toán số 11 "Hợp nhất kinh doanh" đề cập đến nợ tiềm tàng khi hợp nhất, hoặc Chuẩn mực Kế toán số 15 "Hợp đồng xây dựng" và Chuẩn mực Kế toán số 17 "Thuế thu nhập doanh nghiệp" đều có quy định riêng về dự phòng.

Dự phòng liên quan đến ghi nhận doanh thu:

Một số khoản dự phòng liên quan đến nguyên tắc ghi nhận doanh thu, chẳng hạn như khoản phí bảo hành, sẽ được áp dụng theo quy định về ghi nhận doanh thu tại Chuẩn mực Kế toán số 14 "Doanh thu và thu nhập khác".

Dự phòng cho hoạt động tái cơ cấu doanh nghiệp:

Chuẩn mực này cũng điều chỉnh các khoản dự phòng đối với hoạt động tái cơ cấu doanh nghiệp, bao gồm cả trường hợp ngừng hoạt động. Nếu hoạt động tái cơ cấu được coi là ngừng hoạt động, doanh nghiệp cần bổ sung các thông tin theo quy định của các chuẩn mực kế toán hiện hành.

Các thuật ngữ cơ bản:

Một số thuật ngữ quan trọng trong Chuẩn mực Kế toán số 18 bao gồm:

  • Sự kiện có tính chất bắt buộc: Là sự kiện khiến doanh nghiệp có nghĩa vụ pháp lý hoặc liên đới, buộc doanh nghiệp phải thực hiện nghĩa vụ, không có lựa chọn khác.
  • Nghĩa vụ liên đới: Là nghĩa vụ phát sinh khi doanh nghiệp cam kết thực hiện một nghĩa vụ nào đó thông qua các chính sách hoặc tài liệu cho đối tác biết rõ rằng doanh nghiệp sẽ thực hiện nghĩa vụ.
  • Tài sản tiềm tàng: Là tài sản có khả năng phát sinh từ các sự kiện đã xảy ra, nhưng việc xác nhận sự tồn tại của tài sản này phụ thuộc vào các sự kiện không chắc chắn trong tương lai.
  • Hợp đồng có rủi ro lớn: Là hợp đồng mà chi phí để thực hiện nghĩa vụ liên quan đến hợp đồng vượt quá lợi ích kinh tế dự tính sẽ thu được.
  • Tái cơ cấu doanh nghiệp: Là sự thay đổi quan trọng về phạm vi hoặc phương thức hoạt động của doanh nghiệp, do ban giám đốc lập kế hoạch và kiểm soát.

>>> Xem thêm về “Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 18 - Doanh thu” qua bài viết của Công ty Luật ACC nhé!

3. Nội dung của Chuẩn mực kế toán số 18

Phân biệt giữa các khoản dự phòng và nợ phải trả:

  • Các khoản dự phòng: là những khoản nợ chưa xác định chắc chắn về giá trị và thời gian thanh toán.
  • Các khoản nợ phải trả: như phải trả người bán, vay tiền, có giá trị và thời gian thanh toán gần như chắc chắn.

Mối quan hệ giữa dự phòng và nợ tiềm tàng:

  • Tất cả các khoản dự phòng đều là nợ tiềm tàng vì chưa xác định rõ ràng.
  • "Nợ tiềm tàng" là các khoản chưa thỏa mãn điều kiện ghi nhận nợ phải trả nhưng có thể phát sinh do các sự kiện chưa chắc chắn trong tương lai.

Nguyên tắc ghi nhận dự phòng: 

Một khoản dự phòng được ghi nhận khi:

  • Có nghĩa vụ nợ hiện tại (pháp lý hoặc liên đới).
  • Khả năng giảm sút lợi ích kinh tế do thanh toán nghĩa vụ nợ.
  • Có thể ước tính đáng tin cậy về giá trị nghĩa vụ nợ.

Ước tính nghĩa vụ nợ: Các khoản dự phòng phải được ước tính đáng tin cậy và dựa trên những thông tin đầy đủ, mặc dù bản chất các khoản này không chắc chắn như các khoản nợ phải trả khác.

Nợ tiềm tàng: Không được ghi nhận trên báo cáo tài chính, nhưng phải được trình bày trong Bản thuyết minh báo cáo tài chính nếu có khả năng giảm sút lợi ích kinh tế.

Tài sản tiềm tàng: Không được ghi nhận, nhưng phải trình bày nếu có khả năng thu lợi ích kinh tế. Tài sản tiềm tàng chỉ được ghi nhận khi gần như chắc chắn thu được lợi ích kinh tế.

Cập nhật thường xuyên: Cả nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng phải được xem xét, ước tính định kỳ để đảm bảo phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Khoản lỗ hoạt động trong tương lai không thỏa mãn định nghĩa về một khoản nợ phải trả và không phát sinh từ các nghĩa vụ hiện tại. Do đó, doanh nghiệp không được ghi nhận dự phòng cho các khoản lỗ này trong tương lai, vì chúng không đáp ứng các tiêu chí để ghi nhận dự phòng theo quy định của Chuẩn mực kế toán.

Việc lập dự phòng chỉ dành cho các khoản nợ phát sinh từ các nghĩa vụ hiện tại mà doanh nghiệp có trách nhiệm phải thanh toán, và không áp dụng cho các khoản chi phí hoặc lỗ hoạt động dự kiến trong tương lai không gắn liền với nghĩa vụ hiện tại.

>>> Xem thêm về Hướng dẫn làm theo chuẩn mực kế toán số 06 - Thuê tài sản qua bài viết của Công ty Luật ACC nhé!

4. Trình bày báo cáo tài chính về dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng

Dự phòng:

Doanh nghiệp cần trình bày chi tiết từng loại dự phòng, bao gồm:

  • Số dư đầu kỳ và cuối kỳ của khoản dự phòng.
  • Các khoản dự phòng tăng, giảm trong kỳ (do phát sinh chi phí hoặc hoàn nhập dự phòng).
  • Số dự phòng tăng do thay đổi giá trị hiện tại của nghĩa vụ nợ.

Đối với những khoản dự phòng có giá trị trọng yếu, doanh nghiệp cần cung cấp thêm các thông tin:

  • Bản chất của nghĩa vụ.
  • Thời gian chi trả dự tính.
  • Mức độ không chắc chắn liên quan đến khoản dự phòng.
  • Các khoản bồi hoàn nếu có.

Nợ tiềm tàng:

Nếu có nợ tiềm tàng, doanh nghiệp phải trình bày các thông tin:

  • Ước tính ảnh hưởng tài chính của khoản nợ tiềm tàng.
  • Sự không chắc chắn về giá trị và thời gian thanh toán.
  • Khả năng nhận được bồi hoàn (nếu có).

Chỉ trình bày nợ tiềm tàng nếu khả năng chi trả khó xảy ra, nhằm tránh rủi ro cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn.

Tài sản tiềm tàng:

Nếu có khả năng thu được lợi ích kinh tế từ tài sản tiềm tàng, doanh nghiệp cần trình bày:

  • Bản chất của tài sản tiềm tàng.
  • Ước tính ảnh hưởng tài chính của tài sản tiềm tàng.

Tuy nhiên, doanh nghiệp cần tránh trình bày các thông tin có thể gây hiểu nhầm về khả năng xảy ra thu nhập từ tài sản tiềm tàng.

Trường hợp không trình bày thông tin:

  • Nếu không thể cung cấp thông tin chi tiết về nợ tiềm tàng hoặc tài sản tiềm tàng, doanh nghiệp cần giải thích lý do không thể cung cấp thông tin.
  • Trong trường hợp thông tin này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến vị thế của doanh nghiệp trong các tranh chấp, doanh nghiệp chỉ cần trình bày bản chất của vấn đề, mà không cần tiết lộ chi tiết về giá trị hay thời gian.

Việc trình bày đầy đủ và chi tiết các khoản dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng trong báo cáo tài chính giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp, các rủi ro và sự không chắc chắn mà doanh nghiệp đang phải đối mặt.

>>> Xem thêm về Download 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam đầy đủ nhất qua bài viết của Công ty Luật ACC nhé!

5. Câu hỏi thường gặp

Các khoản dự phòng cần được cập nhật như thế nào?

Các khoản dự phòng cần được cập nhật định kỳ để phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp. Doanh nghiệp nên xem xét và ước tính giá trị của các khoản dự phòng dựa trên thông tin hiện tại và các điều kiện thay đổi.

Doanh nghiệp có phải trình bày chi tiết về nợ tiềm tàng không?

Doanh nghiệp cần trình bày thông tin về nợ tiềm tàng trong Bản thuyết minh báo cáo tài chính nếu có khả năng giảm sút lợi ích kinh tế. Cần cung cấp ước tính ảnh hưởng tài chính, dấu hiệu không chắc chắn về giá trị và thời gian chi trả, và khả năng nhận bồi hoàn. Nợ tiềm tàng chỉ được trình bày nếu khả năng chi trả không xảy ra.

Doanh nghiệp có cần trình bày thông tin về tài sản tiềm tàng không?

Có, nếu doanh nghiệp có khả năng thu được lợi ích kinh tế từ tài sản tiềm tàng, doanh nghiệp cần trình bày bản chất và ước tính ảnh hưởng tài chính của tài sản tiềm tàng. Tuy nhiên, cần tránh cung cấp thông tin gây hiểu nhầm về khả năng thu lợi ích kinh tế.

Nếu doanh nghiệp không thể cung cấp thông tin chi tiết về nợ tiềm tàng hoặc tài sản tiềm tàng thì sao?

Nếu không thể cung cấp thông tin chi tiết, doanh nghiệp phải giải thích lý do không thể cung cấp thông tin. Nếu thông tin này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến vị thế doanh nghiệp trong tranh chấp, chỉ cần trình bày bản chất của vấn đề mà không cần tiết lộ chi tiết.

Tại sao không được ghi nhận dự phòng cho các khoản lỗ hoạt động trong tương lai?

Khoản lỗ hoạt động trong tương lai không thỏa mãn định nghĩa về một khoản nợ phải trả và không phát sinh từ các nghĩa vụ hiện tại. Do đó, không được ghi nhận dự phòng cho các khoản lỗ này vì chúng không đáp ứng các tiêu chí để ghi nhận dự phòng theo quy định của Chuẩn mực kế toán.

Việc áp dụng Chuẩn mực Kế toán số 18 về khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính minh bạch trong các báo cáo tài chính. Doanh nghiệp không chỉ đáp ứng các yêu cầu pháp lý mà còn củng cố lòng tin từ đối tác và nhà đầu tư. Công ty Luật ACC tự hào là đơn vị hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thực hiện các quy định kế toán phức tạp này, giúp bạn yên tâm tập trung vào hoạt động kinh doanh và phát triển bền vững.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo