Thành lập công ty TNHH cần vốn điều lệ là bao nhiêu?

Công ty TNHH - Công ty Trách nhiệm hữu hạn là một loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam. Loại hình này được nhiều cá nhân và tổ chức lựa chọn bởi những ưu điểm như thủ tục thành lập đơn giản vốn điều lệ linh hoạt,... Bài viết dưới đây sẽ thông tin cụ thể về việc thành lập công ty TNHH cần bao nhiêu vốn đầu tư ban đầu? Từ đây bạn có thể lên chiến lược kinh doanh và có kế hoạch phù hợp để xây dựng công ty của riêng mình.

thu-tuc-hoan-thue-tncn-o-dai-loan-3

1. Thế nào là công ty TNHH?

Nguồn gốc và lịch sử hình thành của công ty TNHH (Limited Liability Company - LLC) được trải qua một quá trình phát triển từ thế kỷ 17 đến nay, với sự xuất hiện, phát triển và sự thịnh hành của mô hình này. Xuất hiện ban đầu vào thế kỷ thứ 17 tại Pháp và Ý, mô hình công ty TNHH đã tạo điều kiện cho các nhà đầu tư tham gia vào các dự án kinh doanh mạo hiểm mà không phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với khoản nợ của công ty, điều này đã giúp tăng cường sự hấp dân và an tâm cho các nhà đầu tư.

Từ thế kỷ 19 đến thế kỷ 20, mô hình công ty TNHH phát triển thịnh vượng, chúng được áp dụng rộng rãi ở thị trường Châu Âu và Bắc Mỹ, đặc biệt là trong các nền kinh tế phát triển, Mô hình doanh nghiệp này được sử trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.

Đến với Việt Nam, mô hình công ty TNHH được du nhập vào thời kỳ Pháp thuộc nhưng chỉ phổ biến trong một số giới hạn. Đến năm 1990, Luật Doanh nghiệp đầu tiên của Việt Nam được ban hành đã chính thức công nhận loại hình công ty TNHH, mở đường cho sự phát triển và thịnh hành của mô hình này trong nền kinh tế Việt Nam thời kì bấy giờ. Hiện nay, Luật doanh nghiệp hiện hành (Sửa đổi năm 2020) đã tiếp tục quy định về công ty TNHH, đồng thời cập nhật và điều chỉnh các quy định phù hợp với tình hình kinh tế và pháp luật của Việt Nam.

2. Công ty TNHH có những đặc điểm gì?

Công ty TNHH (Công ty Trách nhiệm Hữu hạn) là một loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, có sự quan trọng và đóng góp đáng kể vào sự phát triển của nền kinh tế đất nước, mang những đặt điểm nổi bật sau đây:

a. Tư cách pháp nhân: Công ty TNHH được coi là một pháp nhân độc lập, tức là nó có tư cách pháp lý riêng biệt hoàn toàn khác biệt so với các thành viên sở hữu nó. Điều này có nghĩa là công ty có khả năng thực hiện các hành vi pháp lý, ký kết hợp đồng, và chịu trách nhiệm trước pháp luật.

  • Độc lập pháp lý: Công ty TNHH được coi là một pháp nhân độc lập và có tư cách pháp lý riêng biệt hoàn toàn khác biệt so với các cá nhân hay tổ chức sở hữu nó. Điều này có nghĩa là công ty có thể thực hiện các hành vi pháp lý một cách độc lập, bao gồm ký kết hợp đồng, mua bán, và chịu trách nhiệm trước pháp luật.

  • Trách nhiệm hữu hạn: Một trong những lợi ích lớn nhất của tư cách pháp nhân là việc công ty chỉ chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ và nợ nần đến mức vốn góp của các thành viên. Điều này có nghĩa là các thành viên của công ty không chịu trách nhiệm cá nhân về các nợ nần và nghĩa vụ của công ty.

  • Liên quan pháp lý riêng biệt: Tư cách pháp nhân giúp tạo ra một ranh giới rõ ràng giữa các hoạt động kinh doanh của công ty và các hoạt động cá nhân của các thành viên. Điều này giúp bảo vệ tài sản cá nhân của các thành viên khỏi rủi ro pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.

  • Continuity và Stability: Tư cách pháp nhân cũng giúp đảm bảo sự liên tục và ổn định cho công ty. Dù có sự thay đổi trong thành viên hoặc sở hữu, công ty vẫn tồn tại và tiếp tục hoạt động như một thực thể pháp lý riêng biệt.

Tư cách pháp nhân của một công ty TNHH là một trong những yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sự phát triển và thành công của doanh nghiệp, đồng thời cung cấp sự bảo vệ và ổn định pháp lý cho các thành viên.

b. Vốn điều lệ: Vốn điều lệ của công ty TNHH được chia thành các phần góp của các thành viên. Mỗi thành viên đóng góp một số vốn nhất định vào công ty. Vốn điều lệ này sẽ được sử dụng để hoạt động kinh doanh và chi trả các nghĩa vụ của công ty.

  • Chia thành các phần góp của các thành viên: Vốn điều lệ của công ty TNHH thường được chia thành các phần góp của các thành viên. Mỗi thành viên cam kết đóng góp một số vốn nhất định vào công ty để trở thành một phần của vốn điều lệ.

  • Thành viên đóng góp vốn nhất định:

    • Mỗi thành viên hoặc cổ đông phải đóng góp một số vốn cố định vào công ty theo quy định của hợp đồng hoặc điều lệ công ty.
    • Số vốn cố định này thường được xác định trước và có thể thay đổi tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các thành viên.
  • Sử dụng cho hoạt động kinh doanh và chi trả nghĩa vụ:

    • Vốn điều lệ được sử dụng để hoạt động kinh doanh của công ty, bao gồm việc mua sắm tài sản, thanh toán các chi phí hoạt động, và đầu tư vào các dự án phát triển.
    • Ngoài ra, vốn điều lệ cũng được sử dụng để chi trả các nghĩa vụ và nợ nần của công ty, bao gồm cả lãi suất và vốn gốc của các khoản vay nếu có.
  • Quy định trong hợp đồng hoặc điều lệ công ty:

    • Các chi tiết về vốn điều lệ, cách thức đóng góp và quản lý vốn thường được quy định rõ ràng trong hợp đồng hoặc điều lệ công ty.
    • Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý và sử dụng vốn của công ty.

Vốn điều lệ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định tài chính và hoạt động bền vững của một công ty TNHH, đồng thời cũng là một phần quan trọng trong việc xác định quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên và cổ đông.

c. Trách nhiệm của thành viên: Trong một công ty TNHH, trách nhiệm của các thành viên giới hạn đến mức số vốn đã góp. Điều này có nghĩa là nếu công ty gặp khó khăn và phải phá sản, các thành viên chỉ chịu trách nhiệm đến mức số vốn mà họ đã đầu tư, không phải chịu trách nhiệm với tài sản cá nhân.

  • Trách nhiệm hữu hạn: Trong một công ty TNHH, các thành viên chỉ chịu trách nhiệm đối với các nghĩa vụ và nợ nần của công ty đến mức số vốn mà họ đã góp. Điều này có nghĩa là tài sản cá nhân của các thành viên được bảo vệ và không chịu rủi ro pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.

  • Bảo vệ tài sản cá nhân: Một trong những ưu điểm lớn của việc thành lập một công ty TNHH là việc bảo vệ tài sản cá nhân của các thành viên. Trong trường hợp công ty gặp khó khăn và phải phá sản, các thành viên chỉ mất số vốn mà họ đã đầu tư vào công ty mà không phải chịu trách nhiệm với tài sản cá nhân khác.

  • Không chịu trách nhiệm cá nhân: Các thành viên của công ty TNHH không chịu trách nhiệm cá nhân về các nghĩa vụ và nợ nần của công ty. Mức độ trách nhiệm của họ giới hạn đến mức số vốn mà họ đã góp vào công ty.

  • Tăng cường sự tin cậy và đầu tư: Nguyên tắc trách nhiệm hữu hạn giúp tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định và đáng tin cậy. Điều này khuyến khích các nhà đầu tư và các cá nhân tham gia vào doanh nghiệp mà không phải lo lắng về việc mất tài sản cá nhân.

Việc giới hạn trách nhiệm của các thành viên trong một công ty TNHH là một yếu tố quan trọng giúp tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và thành công của doanh nghiệp, đồng thời bảo vệ tài sản cá nhân của các thành viên.

d. Số lượng thành viên:

Công ty TNHH một thành viên: Chỉ có một thành viên duy nhất, người này có thể là cá nhân hoặc tổ chức.

Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Có từ hai thành viên trở lên, nhưng không vượt quá số lượng quy định theo luật. Số lượng thành viên này có thể bao gồm cá nhân và/hoặc tổ chức.

ban-sao-cua-thiet-ke-accgroup-900-x-500-px-5
Đặc điểm của công ty TNHH

3. Thành lập công ty TNHH cần bao nhiêu vốn điều lệ tối thiểu?

Vốn điều lệ là một yếu tố quan trọng trong quá trình thành lập công ty TNHH, và mức độ ảnh hưởng của nó đến hoạt động kinh doanh và phát triển của công ty là không thể phủ nhận.Vốn điều lệ phải được góp bằng tiền mặt hoặc tài sản khác có thể định giá được,phải được góp đầy đủ và nộp vào tài khoản ngân hàng của công ty trước khi nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Sau khi thành lập công ty, nếu cần tăng vốn điều lệ, công ty phải thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi doanh nghiệp.

Vốn điều lệ tối thiểu: Công ty TNHH một thành viên thì mức vốn điều lệ tối thiểu được quy định là 10 triệu đồng. Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên sẽ không có quy định cụ thể về mức vốn điều lệ tối thiểu.

Đối với công ty TNHH, mức vốn điều lệ có ảnh hưởng không nhỏ trong việc vận hành và phát triển:

a. Mức thuế môn bài: Mức thuế môn bài phụ thuộc vào vốn điều lệ của công ty. Vốn điều lệ càng cao, mức thuế môn bài càng tăng.

  • Nếu vốn điều lệ của công ty trên 10 tỷ đồng, mức thuế môn bài là 3 triệu đồng/năm.
  • Nếu vốn điều lệ của công ty từ 10 tỷ đồng trở xuống, mức thuế môn bài là 2 triệu đồng/năm.
  • Cách tính thuế môn bài:

    • Để tính toán thuế môn bài, công ty cần xác định số vốn điều lệ của mình.
    • Nếu vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng, công ty phải nộp 3 triệu đồng cho mỗi năm hoạt động.
    • Nếu vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống, công ty phải nộp 2 triệu đồng cho mỗi năm hoạt động.
  • Thời hạn nộp thuế:

    • Các công ty phải nộp thuế môn bài vào thời hạn quy định của cơ quan thuế, thường là hàng năm.
  • Tính toán đối với công ty mới thành lập:

    • Đối với các công ty mới thành lập, thuế môn bài thường được tính từ năm đầu tiên của hoạt động kinh doanh, dựa trên vốn điều lệ mà công ty đăng ký.

Thuế môn bài là một trong những khoản thuế cơ bản áp dụng cho doanh nghiệp tại Việt Nam và được quản lý và thu phí bởi cơ quan thuế địa phương. Việc nộp thuế môn bài đúng hạn và đúng số tiền giúp công ty tuân thủ pháp luật và tránh được các rủi ro pháp lý.

b. Trách nhiệm của thành viên: Vốn điều lệ chỉ định rõ phạm vi trách nhiệm của thành viên trong công ty. Thành viên chỉ chịu trách nhiệm tài chính đến mức vốn mà họ đã góp vào công ty.

  • Phạm vi trách nhiệm:

    • Vốn điều lệ quy định rõ phạm vi trách nhiệm tài chính của mỗi thành viên trong công ty.
    • Thành viên chỉ chịu trách nhiệm tài chính đến mức vốn mà họ đã cam kết góp vào công ty. Điều này có nghĩa là nếu công ty gặp khó khăn và phá sản, thành viên chỉ phải chịu lỗ tối đa là số vốn mà họ đã đóng góp, và không phải chịu trách nhiệm cá nhân cho các nợ nần của công ty.
  • Giới hạn trách nhiệm cá nhân:

    • Một trong những ưu điểm quan trọng của việc thành lập công ty TNHH là giới hạn trách nhiệm cá nhân của các thành viên.
    • Điều này có nghĩa là tài sản cá nhân của các thành viên được bảo vệ, và họ không phải chịu trách nhiệm cá nhân cho các nợ nần của công ty nếu vượt quá số vốn mà họ đã đóng góp.
  • Tính minh bạch và công bằng:

    • Việc quy định rõ ràng về trách nhiệm của thành viên trong vốn điều lệ giúp tạo ra tính minh bạch và công bằng trong quản lý và hoạt động của công ty.
    • Các thành viên có thể yên tâm về việc không bị chịu trách nhiệm cá nhân với mức nợ nần vượt quá số vốn mà họ đã cam kết.
  • Tuân thủ pháp luật:

    • Thành viên cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến trách nhiệm của họ trong công ty, đặc biệt là về vấn đề tài chính và báo cáo tài chính.
    • Việc tuân thủ pháp luật giúp đảm bảo sự ổn định và uy tín của công ty, cũng như bảo vệ quyền lợi của cả công ty và các thành viên.

c. Uy tín và huy động vốn: Mức vốn điều lệ cao thường tạo dựng sự tin cậy và uy tín của công ty trên thị trường. Điều này giúp công ty dễ dàng huy động vốn từ các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh. 

  • Uy tín: Mức vốn điều lệ cao thường được coi là một chỉ số của sự ổn định và uy tín của công ty trên thị trường. Các nhà đầu tư, cổ đông và đối tác kinh doanh thường có xu hướng tin tưởng hơn vào các doanh nghiệp có mức vốn điều lệ lớn, vì nó cho thấy tính bền vững và khả năng chịu trách nhiệm cao của công ty.

  • Huy động vốn: Uy tín của công ty đối với nhà đầu tư và đối tác kinh doanh có thể giúp dễ dàng huy động vốn từ họ. Các nhà đầu tư thường ưa thích đầu tư vào các công ty có uy tín và tiềm năng phát triển, trong khi các đối tác kinh doanh có thể sẵn lòng hợp tác với công ty để chia sẻ rủi ro và cơ hội kinh doanh.

  • Mở rộng quan hệ: Một mức vốn điều lệ lớn cũng có thể tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng quan hệ với các tổ chức tài chính và ngân hàng. Công ty có thể dễ dàng truy cập các sản phẩm tài chính như vay vốn, tín dụng và hỗ trợ tài chính khác để phát triển kinh doanh.

  • Thúc đẩy sự phát triển: Việc huy động được vốn từ các nguồn tài trợ khác nhau giúp công ty thúc đẩy sự phát triển và mở rộng quy mô kinh doanh. Điều này có thể bao gồm việc đầu tư vào nâng cấp cơ sở hạ tầng, mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới hoặc thâm nhập vào các thị trường mới.

Tóm lại, mức vốn điều lệ cao có thể tạo điều kiện thuận lợi cho công ty trong việc xây dựng uy tín và huy động vốn, từ đó thúc đẩy sự phát triển và mở rộng quy mô kinh doanh.

Chi phí thành lập

Chi phí thành lập công ty TNHH bao gồm các khoản sau:

Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: 50.000 đồng/lần

  • Mức lệ phí: Thông thường, mức lệ phí đăng ký doanh nghiệp có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc khu vực cụ thể. Tuy nhiên, trong trường hợp cụ thể này, mức lệ phí là 50.000 đồng/lần.

  • Phí đăng ký một lần: Đối với mỗi lần thực hiện đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp cần chi trả một khoản phí cố định, tức là 50.000 đồng.

  • Mục đích: Lệ phí đăng ký doanh nghiệp thường được sử dụng để đảm bảo rằng các cơ quan chức năng có nguồn lực cần thiết để thực hiện quy trình đăng ký một cách chính xác và hiệu quả.

  • Tính thanh toán: Các doanh nghiệp thường phải thanh toán lệ phí này tại cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc bằng các phương thức thanh toán khác như chuyển khoản ngân hàng.

Lệ phí đăng ký doanh nghiệp là một trong những chi phí cố định mà các doanh nghiệp phải đối mặt khi bắt đầu hoạt động kinh doanh và cần được tính toán trong kế hoạch tài chính của doanh nghiệp.

Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 đồng/lần

  • Mục đích: Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp được sử dụng để đền bù các chi phí của cơ quan quản lý nhà nước trong việc xử lý và công bố thông tin liên quan đến việc đăng ký doanh nghiệp.

  • Mức phí:

    • Mức phí này được quy định cụ thể tại quy định của pháp luật về doanh nghiệp của quốc gia hoặc địa phương.
    • Trong trường hợp cụ thể mà bạn đã cung cấp, phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp là 100.000 đồng mỗi lần thực hiện.
  • Tần suất nộp phí: Phí này thường được nộp một lần duy nhất trong quá trình đăng ký kinh doanh hoặc khi có các thay đổi quan trọng trong thông tin đăng ký của doanh nghiệp, chẳng hạn như thay đổi tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, hoặc ngành nghề kinh doanh.

  • Hình thức nộp phí: Thông thường, phí này được nộp tại cơ quan quản lý doanh nghiệp hoặc thông qua các phương tiện thanh toán khác như chuyển khoản ngân hàng hoặc qua dịch vụ thanh toán trực tuyến, tùy thuộc vào quy định của cơ quan quản lý.

  • Hậu quả của việc không nộp phí: Không nộp hoặc nộp chậm phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp có thể dẫn đến hậu quả pháp lý như không được công nhận hoặc bị phạt theo quy định của pháp luật.

Chi phí dịch vụ thành lập doanh nghiệp: Chi phí này do doanh nghiệp tự thỏa thuận với tổ chức cung cấp dịch vụ.

  • Phạm vi dịch vụ: Chi phí dịch vụ thành lập doanh nghiệp có thể bao gồm một loạt các dịch vụ như tư vấn pháp lý, hỗ trợ tạo hồ sơ đăng ký, xử lý thủ tục pháp lý, và các dịch vụ khác liên quan đến quá trình thành lập doanh nghiệp.

  • Chi phí cụ thể: Chi phí dịch vụ có thể thay đổi tùy thuộc vào phạm vi công việc và mức độ hỗ trợ cần thiết từ các tổ chức cung cấp dịch vụ. Các chi phí cụ thể có thể bao gồm phí tư vấn, phí xử lý hồ sơ, phí dịch vụ đăng ký, và các khoản phí khác tương tự.

  • Thỏa thuận: Chi phí dịch vụ này thường được thỏa thuận trước giữa doanh nghiệp và tổ chức cung cấp dịch vụ. Mức độ chi phí có thể phụ thuộc vào độ phức tạp của quá trình thành lập doanh nghiệp, quy mô của doanh nghiệp và các yêu cầu cụ thể của khách hàng.

  • Tính chất linh hoạt: Chi phí dịch vụ này thường linh hoạt và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có thể lựa chọn các gói dịch vụ hoặc cá nhân hóa dịch vụ để phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ.

Tóm lại, chi phí dịch vụ thành lập doanh nghiệp là một phần quan trọng trong quá trình thành lập doanh nghiệp và thường cần được tính toán và đàm phán trước giữa doanh nghiệp và các tổ chức cung cấp dịch vụ để đảm bảo sự phù hợp và hiệu quả.

4. Đặt tên cho công ty TNHH cần tuần theo những yêu cầu nào?

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, tên công ty TNHH phải đáp ứng các yêu cầu sau:

Tên đầy đủ phải bao gồm các thành phần sau:

  • Tên riêng: Phân biệt với các doanh nghiệp khác.
  • Đối với loại hình công ty được viết là “công ty trách nhiệm hữu hạn” hoặc “công ty TNHH” đối với công ty trách nhiệm hữu hạn.
  • Cụm từ "Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên": Viết tắt là "Công ty TNHH 1TV".

Tên viết tắt có thể viết tắt tên công ty, nhưng phải đảm bảo:

  • Dễ nhận biết.
  • Phân biệt với tên viết tắt của các doanh nghiệp khác.

Các quy định khác:

  • Tên công ty không được sử dụng những từ ngữ vi phạm đạo đức, thuần phong mỹ tục.
  • Tên công ty không được trùng với tên của các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội.
  • Tên công ty phải được đăng ký và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

5. Quy trình góp vốn thành lập công ty TNHH gồm những bước nào?

thu-tuc-hoan-thue-thu-nhap-ca-nhan-2

Quy trình góp vốn thành lập công ty TNHH

Có thể thành lập công ty TNHH theo hai hình thức:

  • Thành lập mới: Chủ sở hữu công ty lập hồ sơ đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
  • Chuyển đổi từ doanh nghiệp khác thành công ty TNHH: Doanh nghiệp có thể chuyển đổi thành công ty TNHH theo quy định của pháp luật.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Trước tiên, chúng ta cần phải lựa chọn loại hình công ty TNHH mà bạn muốn xây dựng. Công ty TNHH một thành viên chỉ có một thành viên duy nhất, còn công ty TNHH hai thành viên trở lên có từ hai thành viên trở lên.

Sau khi tìm được loại hình công ty TNHH mà bản thân hướng đến, bạn phaỉ xác định được tên công ty, ngành nghề kinh doanh, địa chỉ đặt trụ sở chính, vốn điều lệ cần huy động, danh sách thành viên và tỷ lệ góp vốn. Đặc biệt phải xác định được người đại diện pháp luật.

Sau khi chuẩn bị xong những vấn đề nêu trên, tiến hành lập hồ sơ đăng kí doanh nghiệp gồm những giấy tờ sau theo đúng quy định của pháp luật:

a. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu đơn giản nhưng quan trọng, chứng minh ý định thành lập doanh nghiệp và thông tin cơ bản về doanh nghiệp.

  • Nội dung: Thông thường, giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp (ví dụ: công ty TNHH, công ty cổ phần), địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh dự kiến, thông tin liên hệ của người đại diện pháp lý, và một số thông tin khác liên quan.

  • Ý nghĩa: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp chứng minh ý định chính thức của các cá nhân hoặc tổ chức muốn thành lập doanh nghiệp. Tài liệu này cũng là cơ sở pháp lý cho quá trình đăng ký chính thức với cơ quan quản lý doanh nghiệp, báo cáo thuế và các hoạt động kinh doanh khác.

  • Quy trình:

    • Người đại diện của doanh nghiệp hoặc người muốn thành lập doanh nghiệp cần điền đầy đủ thông tin vào mẫu giấy đề nghị được cung cấp bởi cơ quan quản lý doanh nghiệp hoặc trực tuyến trên các cổng thông tin quốc gia.
    • Sau khi điền thông tin, giấy đề nghị thường được ký kết bởi người đại diện của doanh nghiệp hoặc các bên liên quan.
  • Tính chính xác: Việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ trên giấy đề nghị đăng ký rất quan trọng, vì thông tin này sẽ được sử dụng cho các mục đích hành chính và pháp lý sau này.

  • Điều chỉnh và cập nhật: Trong trường hợp có bất kỳ thay đổi nào về thông tin đã được đăng ký, người đại diện của doanh nghiệp cần điều chỉnh và cập nhật thông tin này với cơ quan quản lý doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp không chỉ là một tài liệu đơn giản mà còn là bước quan trọng để bắt đầu quá trình thành lập doanh nghiệp một cách chính thức và hợp pháp.

b. Điều lệ công ty: Đối với các loại hình doanh nghiệp như công ty hợp danh, công ty TNHH, và công ty cổ phần, điều lệ công ty là tài liệu quan trọng quy định

  • Tổ chức: Điều lệ công ty quy định về cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp, bao gồm các thông tin về tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, và các thông tin về các thành viên hoặc cổ đông.

  • Quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông:

    • Điều lệ công ty cung cấp thông tin chi tiết về quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông trong doanh nghiệp.
    • Nó quy định về quyền và trách nhiệm của các cổ đông, bao gồm cả việc tham gia quản lý và quyết định trong công ty.
  • Tổ chức và quản lý:

    • Điều lệ công ty quy định về tổ chức và quản lý của doanh nghiệp, bao gồm cả việc thành lập hội đồng quản trị, hội đồng cổ đông (đối với công ty cổ phần), và các cơ quan quản lý khác nếu cần thiết.
    • Nó cũng có thể quy định về quy trình ra quyết định, quy định về cuộc họp, và các quy tắc về quản lý nội bộ.
  • Vốn và cổ phần:

    • Điều lệ công ty thường quy định về vốn điều lệ (đối với công ty cổ phần) và vốn đầu tư của doanh nghiệp.
    • Nó cũng có thể quy định về việc phát hành cổ phiếu, chia cổ tức và quyền lợi của các cổ đông.
  • Quy định pháp lý và khác: Điều lệ công ty thường chứa các quy định pháp lý khác như thủ tục thay đổi điều lệ, giải quyết tranh chấp, và các quy định về sửa đổi hoặc hủy bỏ điều lệ.

Điều lệ công ty là một tài liệu quan trọng và phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Nó thường được thực hiện dưới sự giám sát của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ pháp luật.

c. Danh sách thành viên hoặc cổ đông: Danh sách này cung cấp thông tin chi tiết về các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm các cổ đông, thành viên hoặc đối tác sáng lập.

  • Nội dung:

    • Danh sách thành viên hoặc cổ đông thường bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và các thông tin liên hệ khác về các cá nhân hoặc tổ chức có liên quan đến doanh nghiệp.
    • Đối với công ty hợp danh hoặc công ty TNHH, danh sách này bao gồm tên và thông tin cá nhân hoặc tổ chức là thành viên của doanh nghiệp.
    • Đối với công ty cổ phần, danh sách này bao gồm thông tin về các cổ đông sáng lập và cổ đông đã mua cổ phần trong doanh nghiệp.
  • Ý nghĩa:

    • Danh sách này chứng minh tính chính thức và hợp pháp của các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến doanh nghiệp, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng về sự đa dạng và phân phối cổ phần trong trường hợp của công ty cổ phần.
    • Cơ quan quản lý doanh nghiệp và các bên liên quan có thể sử dụng danh sách này để xác định người có quyền và trách nhiệm trong quản lý và quyết định của doanh nghiệp.
  • Điều chỉnh và cập nhật:

    • Trong trường hợp có thay đổi về thành viên hoặc cổ đông của doanh nghiệp, danh sách này cần được điều chỉnh và cập nhật để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.
    • Việc cập nhật danh sách thành viên hoặc cổ đông cũng cần được thông báo và thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý doanh nghiệp.

Danh sách thành viên hoặc cổ đông là một phần không thể thiếu của hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, chứng minh sự liên quan và trách nhiệm của các cá nhân hoặc tổ chức trong hoạt động của doanh nghiệp.

d. Bản sao giấy tờ tùy thân: Bản sao của thẻ căn cước công dân, giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc các giấy tờ tùy thân khác của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp như chủ doanh nghiệp, thành viên, cổ đông hoặc người đại diện.

  • Loại giấy tờ tùy thân: Bản sao của các giấy tờ tùy thân phổ biến mà thường được yêu cầu bao gồm:

    • Thẻ căn cước công dân (đối với công dân Việt Nam).
    • Giấy chứng minh nhân dân (đối với công dân Việt Nam).
    • Hộ chiếu (đối với công dân nước ngoài).
    • Các giấy tờ tùy thân khác có thể bao gồm giấy phép lái xe, thẻ sinh viên, hoặc các giấy tờ chứng minh nhân dân khác.
  • Mục đích sử dụng:

    • Bản sao giấy tờ tùy thân được sử dụng để xác minh danh tính của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp trong quá trình đăng ký hoặc thực hiện các thủ tục liên quan đến doanh nghiệp.
    • Thông qua bản sao giấy tờ tùy thân, cơ quan đăng ký hoặc các bên liên quan có thể kiểm tra và xác nhận thông tin cá nhân của chủ doanh nghiệp, thành viên, cổ đông hoặc người đại diện.
  • Quy trình xác minh:

    • Bản sao giấy tờ tùy thân thường cần được chứng thực hoặc sao chụp chính xác từ bản gốc.
    • Các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp cần cung cấp bản sao giấy tờ tùy thân của họ cho cơ quan đăng ký hoặc bất kỳ bên liên quan nào theo yêu cầu.
  • Bảo quản và bảo mật:

    • Bản sao giấy tờ tùy thân chứa thông tin cá nhân nhạy cảm nên cần được bảo quản và bảo mật một cách cẩn thận.
    • Các bên liên quan nên lưu trữ và sử dụng bản sao giấy tờ tùy thân theo quy định pháp luật và đảm bảo không có việc lạm dụng thông tin cá nhân.

Bản sao giấy tờ tùy thân là một trong những yếu tố quan trọng giúp xác minh danh tính của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp và đảm bảo tính chính xác và bảo mật thông tin cá nhân.

e. Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký: Tùy theo quy định của pháp luật địa phương, tài liệu này chứng minh việc đăng ký doanh nghiệp đã được cơ quan chức năng chấp thuận.

  • Nội dung:

    • Tùy theo quy định của pháp luật địa phương, quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký thường chứng nhận việc đăng ký doanh nghiệp đã được cơ quan chức năng chấp thuận.
    • Tài liệu này thường bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên, loại hình doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, thông tin liên hệ, số đăng ký, ngày cấp, và chữ ký của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp hoặc cán bộ cơ quan chức năng.
  • Ý nghĩa:

    • Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký là bằng chứng pháp lý chính thức cho sự tồn tại và hoạt động của doanh nghiệp.
    • Tài liệu này chứng minh rằng quá trình đăng ký doanh nghiệp đã được thực hiện theo đúng quy trình và đã được cơ quan chức năng chấp thuận, từ đó bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của doanh nghiệp trước pháp luật và các bên liên quan.
  • Tính chính xác và hợp pháp:

    • Việc cung cấp quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký chính xác và hợp pháp là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ và hiệu quả của doanh nghiệp.
    • Tài liệu này cũng cần được lưu trữ và bảo quản một cách cẩn thận để có thể sử dụng khi cần thiết trong các giao dịch kinh doanh và thủ tục hành chính sau này.

Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký là một bước quan trọng và bắt buộc trong quá trình đăng ký doanh nghiệp, đảm bảo tính hợp lệ và chính xác của doanh nghiệp trước pháp luật và cộng đồng kinh doanh.

f. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với nhà đầu tư nước ngoài): Đối với các nhà đầu tư nước ngoài, cần cung cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của luật đầu tư.

  • Đối tượng áp dụng: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư áp dụng cho các nhà đầu tư nước ngoài, tức là các tổ chức và cá nhân không thuộc quốc gia hoặc lãnh thổ mà doanh nghiệp mà họ đại diện hoặc sở hữu có trụ sở chính.

  • Nội dung của giấy chứng nhận:

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường chứng nhận việc nhà đầu tư nước ngoài đã đăng ký đầu tư vào một dự án hoặc doanh nghiệp tại quốc gia đó.
    • Nó cung cấp các thông tin cơ bản về dự án hoặc doanh nghiệp mà nhà đầu tư đăng ký đầu tư vào, bao gồm tên dự án/doanh nghiệp, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, mức đầu tư, và thông tin về nhà đầu tư.
  • Quy trình cấp giấy chứng nhận:

    • Quy trình cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường được quy định rõ trong luật đầu tư và các quy định hướng dẫn của cơ quan chức năng.
    • Nhà đầu tư cần nộp đầy đủ hồ sơ và thông tin liên quan theo quy định để được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
  • Tính pháp lý và quyền lợi:

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư có giá trị pháp lý và chứng minh quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài trong quá trình đầu tư và hoạt động kinh doanh tại quốc gia đó.
    • Nó cũng thường được yêu cầu để thực hiện các thủ tục liên quan đến quản lý và thực thi quyền lợi của nhà đầu tư theo quy định pháp luật.
  • Bảo quản và sử dụng:

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một tài liệu quan trọng và cần được bảo quản một cách cẩn thận.
    • Nó cần được sử dụng và thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý có thẩm quyền.

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một tài liệu quan trọng và cần thiết đối với các nhà đầu tư nước ngoài khi họ muốn tham gia vào hoạt động đầu tư tại một quốc gia cụ thể.

Những tài liệu và thông tin này cần được chuẩn bị và cung cấp đầy đủ, chính xác và theo đúng quy định của pháp luật để đảm bảo quá trình đăng ký thành lập doanh nghiệp diễn ra thuận lợi và hợp pháp.

Bước 2: Nộp hồ sơ và hoàn tất thủ tục đăng ký doanh nghiệp

Có thể nộp hồ sơ theo hai hình thức, nộp trực tiếp tại Sở kế hoạch và đầu tư tại tỉnh/ thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Thời gian giải quyết trong vòng 3 -5 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.

Nếu hồ sơ hợp lệ, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Nếu hồ sơ không hợp lệ, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ trả lại hồ sơ và yêu cầu sửa đổi, bổ sung.

Bước 3: Góp vốn thành lập công ty TNHH theo cam kết và quy định của pháp luật

Thành viên góp vốn theo cam kết, có thể Gói bằng tiền mặt, nộp vào tài khoản ngân hàng của công ty hoặc góp bằng tài sản, hình thức này cần thực hiện thủ tục công chứng, chuyển quyền sở hữu tài sản cho công ty.

Thời hạn góp vốn được quy định như sau:

Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Công ty TNHH một thành viên: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Công ty phải lập và lưu giữ sổ đăng ký thành viên/sổ đăng ký cổ đông.

6. Công ty TNHH có những ưu và nhược điểm nào? 

Ưu điểm của công ty TNHH

Quy trình thành lập công ty TNHH tương đối đơn giản và ít phức tạp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc khởi nghiệp.

Mức vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty TNHH không cao, giúp dễ dàng tiếp cận với các nhà đầu tư và nhóm người sáng lập. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp với nguồn lực tài chính hạn chế.

Trong công ty TNHH, thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn mà họ đã góp vào công ty. Điều này giúp bảo vệ tài sản cá nhân của thành viên và tạo điều kiện an toàn hơn cho việc kinh doanh.

  • Quy trình thành lập đơn giản:

    • Quy trình thành lập công ty TNHH thường tương đối đơn giản và ít phức tạp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần.
    • Sự đơn giản trong quy trình này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc khởi nghiệp, giúp các doanh nghiệp mới dễ dàng bắt đầu hoạt động kinh doanh.
  • Mức vốn điều lệ thấp:

    • Mức vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty TNHH thường không cao, đôi khi chỉ là một số nhỏ.
    • Mức vốn này thấp giúp dễ dàng tiếp cận với các nhà đầu tư và nhóm người sáng lập, đặc biệt là cho các doanh nghiệp khởi nghiệp với nguồn lực tài chính hạn chế.
  • Giới hạn trách nhiệm của thành viên:

    • Trong công ty TNHH, các thành viên chỉ chịu trách nhiệm tài chính trong phạm vi số vốn mà họ đã góp vào công ty.
    • Điều này giúp bảo vệ tài sản cá nhân của thành viên và tạo điều kiện an toàn hơn cho việc kinh doanh, giảm thiểu rủi ro cá nhân đối với các nghĩa vụ và nợ nần của công ty.
  • Tính linh hoạt trong quản lý:

    • Công ty TNHH thường có tính linh hoạt cao trong quản lý do không phải tuân thủ các quy định và thủ tục phức tạp như các công ty cổ phần.
    • Điều này giúp cho quyết định kinh doanh và quản lý được thực hiện nhanh chóng và linh hoạt hơn, phản ứng nhanh chóng với thị trường và điều kiện kinh doanh thay đổi.
bang-gia-dich-vu-kiem-toan-1
Ưu điểm của công ty TNHH

Nhược điểm của công ty TNHH là gì?

Do quy định về số lượng thành viên và mức vốn điều lệ không quá cao, công ty TNHH thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ các nhà đầu tư. Điều này có thể hạn chế khả năng mở rộng và phát triển của công ty. Trong các trường hợp công ty TNHH chỉ có một thành viên, chủ sở hữu sẽ có toàn quyền quyết định mọi hoạt động của công ty mà không cần phải tham khảo ý kiến của bất kỳ ai khác. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề liên quan đến quản lý và sự kiểm soát trong công ty.

  • Hạn chế trong việc huy động vốn: Do mức vốn điều lệ và số lượng thành viên hạn chế, công ty TNHH thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ các nhà đầu tư hoặc nguồn tài trợ khác. Điều này có thể làm hạn chế khả năng mở rộng và phát triển của công ty, đặc biệt là trong các giai đoạn khởi đầu hoặc khi cần đầu tư vào các dự án lớn.

  • Quyết định tập trung vào một người chủ sở hữu: Trong trường hợp công ty TNHH chỉ có một thành viên, chủ sở hữu sẽ có toàn quyền quyết định mọi hoạt động của công ty mà không cần phải tham khảo ý kiến của bất kỳ ai khác. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề liên quan đến quản lý và sự kiểm soát trong công ty, đặc biệt là khi quyết định của một cá nhân có thể ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và tiến trình kinh doanh của công ty.

  • Hạn chế về pháp lý: Công ty TNHH thường gặp phải các hạn chế về pháp lý liên quan đến quy định và nghị định của pháp luật, đặc biệt là trong việc thực hiện một số loại hoạt động kinh doanh hoặc trong trường hợp pháp lý phức tạp.

  • Khả năng thu hút nhân tài: Do quy mô và khả năng thanh toán lương có hạn, công ty TNHH có thể gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt là so với các doanh nghiệp lớn hơn hoặc có nguồn lực tài chính mạnh mẽ hơn.

Tóm lại, mặc dù công ty TNHH có nhiều ưu điểm như sự linh hoạt trong quản lý và giảm rủi ro cho các thành viên, nhưng cũng có nhược điểm cần xem xét và vượt qua để đảm bảo sự thành công của doanh nghiệp.

thoi-gian-hoan-thanh-dich-vu-hoan-thue-thu-nhap-ca-nhan-1-1
Nhược điểm của công ty TNHH

Quyền và nghĩa vụ của các thành viên công ty TNHH

Các thành viên góp vốn vào công ty TNHH có quyền tham gia vào quản lý công ty, nhận lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của công ty, chuyển nhượng phần vốn góp cho người khác và rút vốn khi cần thiết.

Ngoài quyền đã nêu trên, các thành viên phải có nghĩa vụ góp vốn theo cam kết đã thỏa thuận, chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn mình đã góp.

7. Đối tượng nào bị cấm thành lập công ty TNHH

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, những đối tượng sau không được cấp phép thành lập công ty TNHH:

Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân: Bị cấm nếu sử dụng tài sản nhà nước để thành lập công ty TNHH với mục đích thu lợi riêng.

Cán bộ, công chức, viên chức: Theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức.

Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp: Bị cấm trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân.

Sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp: Bị cấm trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam.

Người chưa thành niên: Chưa đủ 18 tuổi.

Người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự: Do mất trí tuệ hoặc tuổi già yếu.

Người bị mất năng lực hành vi dân sự: Do bị toà án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự.

Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự: Bị khởi tố, truy tố hoặc đang chấp hành án phạt tù.

Người đang bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính: Tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc.

Người đang bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định: Theo quy định của pháp luật.

Người có hành vi gian lận trong kinh doanh: Bị xử phạt hành chính về hành vi gian lận trong kinh doanh.

Người có hành vi vi phạm pháp luật về kế toán, thuế: Bị xử phạt hành chính về hành vi vi phạm pháp luật về kế toán, thuế.

Người đã phá sản: Chưa được phục hồi quyền thành lập doanh nghiệp.

Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đang hoạt động: Trừ trường hợp được luật cho phép.

8. Những câu hỏi thường gặp khi góp vốn thành lập công ty TNHH

Trong quá trình gọi vốn và góp vốn sẽ gặp không ít thắc mắc về quy trình thành lập công ty, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp có thể sẽ giúp ích cho bạn.

Công ty TNHH có cần phải thực hiện kiểm toán độc lập hay không?

Công ty TNHH cần phải thực hiện kiểm toán độc lập nếu đáp ứng một trong các tiêu chí sau: Doanh thu từ bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ và hoạt động kinh doanh khác đạt từ 200 tỷ đồng trở lên trong năm tài chính liền kề trước năm tài chính kiểm toán.Tổng tài sản của doanh nghiệp đạt từ 300 tỷ đồng trở lên tại thời điểm cuối năm tài chính liền kề trước năm tài chính kiểm toán và doanh nghiệp là công ty đại chúng.

Thành viên/cổ đông của công ty TNHH có thể chuyển nhượng phần vốn góp/cổ phần cho ai?

Các thành viên/ cổ đông của công tỷ có quyền chuyển nhượng cổ phần thông qua việc thực hiện thủ tục công chứng hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp/cổ phần. Có trách nhiệm cập nhật thông tin thay đổi về thành viên/cổ đông trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, nhưng phải là những đối tượng có đủ điều kiện sau đây:

  • Người có đủ điều kiện theo quy định của Luật Doanh nghiệp và Điều lệ công ty.
  • Người được thành viên/cổ đông khác đồng ý bằng văn bản.
  • Người được công ty lựa chọn theo quy định của Điều lệ công ty

Công ty TNHH có những nghĩa vụ gì sau khi thành lập?

Sau khi thành lập, công ty TNHH phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ sau đây:

Báo cáo tài chính.

Danh sách thành viên/cổ đông.

Quyết định của HĐQT/HĐTV.

Các thông tin khác theo quy định của pháp luật.

Nộp thuế theo quy định của pháp luật.

Tuân thủ các quy định về lao động, an toàn lao động, bảo vệ môi trường...

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về thành lập công ty TNHH tại: Vốn điều lệ tối thiểu khi thành lâp công ty TNHH

 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (707 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo