Thủ tục thành lập công ty thời trang chi tiết (Năm 2024)

Thời trang Việt Nam là một lĩnh vực đang ngày càng phát triển và nhận được sự ủng hộ, công nhận của bạn bè quốc tế. Đây là một lĩnh vực đem lại lợi nhuận không nhỏ cho các nhà đầu tư, đặc biệt khi mà nhu cầu may mặc của người dân là rất lớn. Hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu bài viết: Thủ tục thành lập công ty thời trang 2024.

Thủ tục thành lập công ty thời trang 2024

Thủ tục thành lập công ty thời trang 2024

1. Tại sao nên thành lập công ty thời trang?

Thành lập công ty thời trang là một thủ tục cần thiết, được thể hiện qua các lợi thế sau:

– Công ty được thành lập theo trình tự thủ tục theo quy định của pháp luật do vậy sẽ giúp hoạt động kinh doanh thời trang của công ty được thực hiện một các hợp pháp.

– Công ty sẽ có tư cách pháp nhân từ khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, chính là điều kiện để công ty có thể thuận lợi hợp tác với các khác hàng, đối tác trong và ngoài nước.

– Thành lập công ty góp phần thúc đầy sự phát triển của ngành công nghiệp thời trang, nền kinh tế trên thị trường, góp phần giải quyết vấn đề việc làm, lao động cho đất nước.

– Công ty thành lập nên có thể được hưởng những ưu đãi của nhà nước, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Có thể bắt đầu với quy mô nhỏ, ít vốn đầu tư ban đầu qua nhiều kênh bán hàng đa dạng, dễ dàng tiếp cận khách hàng (cửa hàng, online, mạng xã hội...).

– Khi thành lập công ty thì chủ công ty sẽ dễ dàng huy động vốn từ các cá nhân cùng muốn kinh doanh. Các cá nhân khi góp vốn sẽ được đảm bảo được quyền và nghĩa vụ của mình.

2. Điều kiện để thành lập công ty thời trang 

ban-sao-cua-thiet-ke-accgroup-900-x-500-px-2

Điều kiện để thành lập công ty thời trang

Để quá trình thành lập công ty thời trang được thuận lợi, quý khách hàng cần chuẩn bị các điều kiện liên quan sau:

– Loại hình doanh nghiệp:  Công ty thời trang có thể lựa chọn một trong các loại hình công ty: Công ty tư nhân, công ty hợp danh, công ty TNHH một thành viên, Công ty TNHH hai thành viêncông ty cổ phần. Mỗi loại hình công ty đều có những ưu nhược điểm riêng. Nếu quý khách hàng chưa biết lựa chọn loại hình nào phù hợp với điều kiện về cơ cấu thành viên cũng như mong muốn khác, Luật sẽ tư vấn cho quý khách hàng để có được phương án tốt nhất.

– Lựa chọn ngành nghề kinh doanh: Căn cứ vào quyết định 27/2018/QĐ-TTg, quy khách có thể lựa chọn các ngành nghề phù hợp với định hướng hoạt động của mình. Các mã ngành nghề liên quan đến thời trang có thể kể đến như: Mã 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú); Mã 1420 – Sản xuất sản phẩm từ da lông thú, Mã 1430 – Sản xuất sản phẩm từ da lông thú; Mã 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc; Mã 4641- Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép; Mã 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

– Lựa chọn tên doanh nghiệp: Vì là quy định chung nên việc đặt tên công ty thời trang cũng phải gồm hai thành tố là loại hình và tên riêng theo quy định của Luật Doanh nghiệp. Bên cạnh đó, quý khách hàng cũng có thể bổ sung thêm ngành nghề hoạt động vào tên công ty để dễ dàng nhận diện và xác định ngành nghề công ty nhắm đến. Nhiều cửa hàng kinh doanh thời trang thường có xu hướng chọn những cái tên nước ngoài làm tên công ty để gây ấn tượng với người tiêu dùng nhưng dù là tên gì cũng phải tuân thủ quy định pháp luật

– Người đại diện theo pháp luật: Đối với loại hình công ty tư nhân và công ty hợp danh thì chủ công ty tư nhân, thành viên hợp danh buộc phải là người đại diện theo pháp luật. Còn đối với loại hình công ty cổ phần và công ty TNHH thì người đại diện thường là Chủ tịch Hội đồng quản trị, Tổng giám đốc hoặc có thể thuê người đại diện pháp luật.

– Vốn điều lệ: Thành lập công ty thời trang không có quy định về mức vốn pháp định, mức vốn điều lệ của công ty thời trang do chủ sở hữu quyết định.

– Trụ sở kinh doanh: Trụ sở chính của công ty thời trang không được đăng ký tại chung cư và nhà tập thể vì nhà chung cư và nhà tập thể theo Luật Nhà ở 2014 chỉ sử dụng vào mục đích để ở, không phục vụ cho mục đích kinh doanh. Trụ sở kinh doanh có địa chỉ được xác định gồm số nhà, ngách, hẻm, ngõ phố, phố, đường hoặc thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; quốc gia; có số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có).

- Đối với công ty kinh doanh hàng may mặc phải có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hàng may mặc do cơ quan quản lý nhà nước về thị trường cấp. Có thể yêu cầu Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ may đo theo yêu cầu do cơ quan quản lý nhà nước về thương mại cấp (nếu có).

- Đối với công ty kinh doanh về giày dép cần phải có giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giày dép do cơ quan quản lí nhà nước về thị trường cấp.

3. Hồ sơ, thủ tục thành lập công ty thời trang

3.1. Hồ sơ thành lập công ty thời trang

Căn cứ Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hồ sơ thành lập công ty thời trang gồm có:

  • Giấy đề nghị đăng ký thành lập công ty thời trang (biểu mẫu 01/ĐKNĐ): Đây là một mẫu đơn yêu cầu việc đăng ký thành lập công ty thời trang. Bạn cần điền đầy đủ thông tin theo hướng dẫn trên mẫu này, sau đó kí tên hoặc đóng dấu của chủ sở hữu hoặc người đại diện theo pháp luật của công ty.

  • Điều lệ công ty thời trang (biểu mẫu số 02/ĐKNĐ): Điều lệ là tài liệu quan trọng quy định về cách thức hoạt động, tổ chức bộ máy, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong công ty. Biểu mẫu này cung cấp một mẫu sẵn để bạn có thể điền thông tin cụ thể về điều lệ của công ty thời trang của bạn.

  • Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập: Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp bạn định thành lập (TNHH, Cổ phần, hoặc Hợp danh), bạn sẽ cần cung cấp danh sách các thành viên sáng lập hoặc cổ đông sáng lập của công ty.

  • Bản sao công chứng CCCD/CMND/hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật và cổ đông góp vốn: Đây là tài liệu xác minh danh tính của người đại diện theo pháp luật của công ty và các cổ đông góp vốn là cá nhân.

  • Quyết định thành lập/Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu chứng nhận việc công ty đã được đăng ký thành lập với cơ quan quản lý nhà nước. Bản sao hợp lệ của tài liệu này cần được cung cấp.

  • Văn bản cử người đại diện theo ủy quyền (nếu có): Trong trường hợp người đại diện pháp luật không thể tham dự trực tiếp việc nộp hồ sơ, một văn bản ủy quyền cho người nộp hồ sơ khác sẽ cần được cung cấp.

  • Giấy ủy quyền cho người nộp hồ sơ (nếu có): Nếu có sự ủy quyền, bạn cần cung cấp một tài liệu chứng minh việc ủy quyền này.

  • Bản sao hợp lệ CMND/CCCD/hộ chiếu của người được ủy quyền nộp hồ sơ: Đây là tài liệu xác minh danh tính của người được ủy quyền nộp hồ sơ.

Tất cả các tài liệu này cần được chuẩn bị và nộp đầy đủ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền để hoàn tất quy trình đăng ký thành lập công ty thời trang.

3.2. Thủ tục thành lập công ty thời trang

thu-tuc-hoan-thue-thu-nhap-ca-nhan
Quy trình thành lập công ty thời trang

Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty thời trang

Cần chuẩn bị hồ sơ có đầy đủ giấy tờ đã nêu ở trên. Đối với hồ sơ nộp online tại cổng thông tin điện tử phải được scan và lưu dưới định dạng PDF.

Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty thời trang là bước quan trọng nhất để bắt đầu quy trình đăng ký doanh nghiệp. Dưới đây là các công việc bạn cần thực hiện để chuẩn bị hồ sơ này:

a. Xác định loại hình công ty: Trước tiên, bạn cần quyết định loại hình doanh nghiệp mà bạn muốn thành lập, có thể là Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn), Công ty Cổ phần hoặc Hợp danh, tùy thuộc vào mục tiêu kinh doanh và yêu cầu pháp lý của bạn.

  • Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn):

    • Công ty TNHH là loại hình doanh nghiệp phổ biến và linh hoạt, phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
    • Công ty TNHH có ít nhất 1 cổ đông và tối đa 50 cổ đông.
    • Trách nhiệm của các cổ đông giới hạn đến mức vốn góp vào công ty.
    • Quy trình thành lập và quản lý đơn giản hơn so với công ty cổ phần.
  • Công ty Cổ phần:

    • Công ty Cổ phần thích hợp cho doanh nghiệp muốn huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư và muốn phát triển lớn.
    • Có ít nhất 3 cổ đông, không có giới hạn về số lượng cổ đông.
    • Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm đối với số tiền góp vào công ty mà họ đã mua cổ phần.
    • Phát hành cổ phiếu cho công chúng là phương thức chính để huy động vốn.
  • Hợp danh:

    • Hợp danh là loại hình công ty mà các thành viên góp vốn và chia lợi nhuận dựa trên tỷ lệ đã thỏa thuận.
    • Không giới hạn về số lượng thành viên.
    • Mỗi thành viên chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ của công ty theo số vốn góp vào công ty.
    • Thích hợp cho các dự án hoặc kinh doanh nhỏ với quy mô và quy trình đàm phán linh hoạt.

Khi quyết định loại hình công ty, bạn cần xem xét kỹ lưỡng về mục tiêu kinh doanh, kế hoạch phát triển, số lượng cổ đông, quy mô hoạt động và yêu cầu pháp lý của bạn. Bạn cũng nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn về doanh nghiệp để đảm bảo quyết định của bạn là phù hợp và có lợi nhất cho doanh nghiệp của bạn.

b. Lập kế hoạch kinh doanh: Xác định rõ mục tiêu kinh doanh, mô hình hoạt động, ngành nghề kinh doanh, và các dự án cụ thể bạn muốn thực hiện với công ty thời trang của mình.

  • Xác định mục tiêu kinh doanh:

    • Đặt ra một mục tiêu kinh doanh cụ thể và đo lường được, ví dụ: tăng doanh số bán hàng, mở rộng thị trường, tăng thương hiệu, tăng lợi nhuận, etc.
    • Xác định mục tiêu ngắn hạn, trung hạn và dài hạn để có cái nhìn tổng quan và cụ thể hơn về hướng đi của công ty.
  • Mô hình hoạt động:

    • Xác định mô hình kinh doanh của bạn: liệu bạn sẽ bán hàng trực tuyến, bán hàng truyền thống thông qua cửa hàng, hoặc kết hợp cả hai?
    • Nêu rõ cách thức tiếp cận khách hàng, quản lý nguồn lực, và phân phối sản phẩm.
  • Ngành nghề kinh doanh:

    • Xác định ngành nghề cụ thể trong lĩnh vực thời trang mà bạn muốn hoạt động, chẳng hạn như thời trang nam, thời trang nữ, thời trang trẻ em, phụ kiện thời trang, vv.
    • Nghiên cứu thị trường và xác định xu hướng, cơ hội và đối thủ cạnh tranh trong ngành.
  • Các dự án cụ thể: Liệt kê các dự án cụ thể mà bạn muốn thực hiện với công ty thời trang của mình, ví dụ:

    • Phát triển bộ sưu tập mới cho mùa xuân/hè.
    • Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia mới.
    • Phát triển một dòng sản phẩm mới nhắm vào đối tượng khách hàng cụ thể.
    • Tăng cường chiến lược marketing và quảng cáo để tăng nhận thức thương hiệu.
    • Nâng cấp cửa hàng trực tuyến để cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng.

Khi lập kế hoạch, hãy nhớ rằng sẽ có những thay đổi và điều chỉnh khi bạn tiến triển. Điều quan trọng là duy trì một phương hướng tổng thể và linh hoạt đối với các điều kiện thị trường và phản hồi từ khách hàng.

c. Thu thập thông tin cá nhân: Thu thập thông tin cá nhân của các thành viên sáng lập, bao gồm thông tin về người đại diện pháp luật, cổ đông góp vốn, và các thành viên khác (nếu có).

  • Thông tin về người đại diện pháp luật:

    • Họ và tên đầy đủ.
    • Ngày, tháng, năm sinh.
    • Quốc tịch.
    • Số CMND hoặc số CCCD.
    • Nơi cấp CMND hoặc CCCD.
    • Ngày cấp CMND hoặc CCCD.
    • Địa chỉ thường trú và địa chỉ liên lạc.
    • Nghề nghiệp và vị trí công việc hiện tại.
  • Thông tin về cổ đông góp vốn (nếu có):

    • Cùng thông tin cá nhân như trên.
    • Số lượng cổ phần mà họ định góp.
    • Giá trị vốn góp vào công ty.
    • Thông tin về nguồn gốc tài chính của số vốn góp.
  • Thông tin về các thành viên khác (nếu có):

    • Tương tự thông tin cá nhân như trên.
    • Nếu là người sáng lập, cần cung cấp thông tin về vai trò và trách nhiệm trong công ty.

Để thu thập thông tin này, bạn có thể yêu cầu các thành viên sáng lập cung cấp thông tin trực tiếp, hoặc bạn có thể chuẩn bị mẫu biểu thông tin cá nhân để họ điền và cung cấp lại. Đảm bảo rằng tất cả thông tin được cung cấp là chính xác và đầy đủ để tránh gặp khó khăn trong quá trình đăng ký công ty.

Ngoài ra, nếu cần thiết, bạn cũng có thể yêu cầu các bên cung cấp các tài liệu chứng minh như bản sao CMND hoặc CCCD để xác minh thông tin cá nhân.

d. Lập và điền các biểu mẫu yêu cầu: Điền đầy đủ thông tin vào các biểu mẫu yêu cầu cho quá trình đăng ký, bao gồm giấy đề nghị đăng ký, điều lệ công ty, danh sách thành viên/sáng lập, danh sách cổ đông (nếu có), và các tài liệu khác theo yêu cầu của cơ quan quản lý.

  • Giấy đề nghị đăng ký:

    • Điền thông tin cơ bản về công ty, bao gồm tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, mục đích hoạt động của công ty, ngày thành lập, v.v.
    • Nếu có, cung cấp thông tin về các thành viên/sáng lập của công ty và vai trò của họ.
  • Điều lệ công ty:

    • Điền thông tin chi tiết về cấu trúc và hoạt động của công ty, bao gồm quy định về quản lý, quyền lợi và trách nhiệm của các cổ đông và thành viên, quy trình ra quyết định, v.v.
    • Điền các điều khoản liên quan đến việc chia cổ phần, phân phối lợi nhuận, quyền bầu cử và quyền biểu quyết của các cổ đông.
  • Danh sách thành viên/sáng lập:

    • Liệt kê tên, địa chỉ, ngày sinh, quốc tịch, số điện thoại, email và vai trò của mỗi thành viên/sáng lập.
    • Nếu có, cung cấp các thông tin bổ sung như kinh nghiệm làm việc, học vấn, v.v.
  • Danh sách cổ đông (nếu có):

    • Liệt kê tên, địa chỉ, số điện thoại và số lượng cổ phần mà mỗi cổ đông sở hữu.
    • Cung cấp thông tin về việc mua bán, chuyển nhượng cổ phần trong công ty (nếu có).
  • Các tài liệu khác:

    • Điền thông tin vào bất kỳ biểu mẫu hoặc tài liệu phụ trợ nào được yêu cầu bởi cơ quan quản lý hoặc theo luật pháp địa phương.
    • Đảm bảo rằng các tài liệu được điền đầy đủ và chính xác để tránh bất kỳ sự chậm trễ hoặc trở ngại nào trong quá trình đăng ký.

Nhớ rằng các yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo vị trí và loại hình doanh nghiệp của bạn. Hãy kiểm tra với cơ quan quản lý địa phương hoặc tư vấn pháp lý để đảm bảo rằng bạn đang tuân thủ đầy đủ các quy định và yêu cầu pháp lý.

e. Thu thập các tài liệu hỗ trợ: Thu thập bản sao công chứng của chứng minh nhân dân (CCCD), thẻ căn cước công dân (CMND), hoặc hộ chiếu của các cá nhân liên quan, cũng như các tài liệu liên quan khác như quyết định thành lập doanh nghiệp của các tổ chức thành viên, văn bản ủy quyền (nếu có).

  • Bản sao công chứng của chứng minh nhân dân (CCCD), thẻ căn cước công dân (CMND), hoặc hộ chiếu của các cá nhân liên quan:

    • Bản sao công chứng của CCCD, CMND hoặc hộ chiếu của người đại diện pháp luật và các cổ đông góp vốn cá nhân.
    • Đảm bảo rằng các bản sao này đã được công chứng theo quy định pháp luật để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ.
  • Quyết định thành lập doanh nghiệp của các tổ chức thành viên:

    • Nếu có các tổ chức là thành viên sáng lập của công ty, cần thu thập bản sao công chứng của quyết định thành lập doanh nghiệp của các tổ chức này.
    • Đảm bảo rằng các tài liệu này đã được công chứng và có giá trị pháp lý để chứng minh về việc tồn tại và quyền lợi của các tổ chức trong quá trình thành lập công ty.
  • Văn bản ủy quyền (nếu có):

    • Trong trường hợp người đại diện pháp luật không thể thực hiện việc nộp hồ sơ trực tiếp, cần thu thập văn bản ủy quyền cho người nộp hồ sơ khác.
    • Bản ủy quyền cần được công chứng và có giá trị pháp lý để xác nhận việc ủy quyền này.

Đảm bảo rằng tất cả các bản sao đã được công chứng đúng cách và đúng theo quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp lệ của các tài liệu này trong quá trình đăng ký thành lập công ty.

f. Kiểm tra và chuẩn bị tài liệu: Đảm bảo rằng tất cả các tài liệu đã được kiểm tra kỹ lưỡng và chuẩn bị sẵn sàng trước khi nộp hồ sơ đăng ký.

  • Đóng dấu:

    • Chủ sở hữu hoặc người đại diện pháp luật của công ty cần sử dụng con dấu của công ty để đóng dấu lên các tài liệu cần thiết.
    • Con dấu của công ty thường bao gồm tên của công ty và thông tin khác như mã số thuế hoặc địa chỉ đăng ký.
    • Việc đóng dấu bằng con dấu chính thức của công ty giúp xác nhận tính chính xác và hợp lệ của tài liệu.
  • Ký tên:

    • Sau khi đóng dấu, chủ sở hữu hoặc người đại diện pháp luật cần ký tên của mình lên các tài liệu cần thiết.
    • Ký tên của họ xác nhận sự chấp nhận và chịu trách nhiệm về thông tin được cung cấp trong các tài liệu đó.
    • Nếu có nhiều người ký tên, cần đảm bảo rằng tất cả các người liên quan đã ký tên và đóng dấu đầy đủ theo yêu cầu.
  • Tài liệu cần ký tên và đóng dấu:

    • Bao gồm các tài liệu quan trọng như giấy đề nghị đăng ký, điều lệ công ty, danh sách thành viên/sáng lập, danh sách cổ đông (nếu có), và các tài liệu khác liên quan đến quá trình đăng ký thành lập công ty.

Quá trình này đảm bảo rằng các tài liệu đã được kiểm tra và chứng thực bởi chủ sở hữu hoặc người đại diện pháp luật của công ty trước khi nộp cho cơ quan quản lý nhà nước để hoàn tất quy trình đăng ký thành lập công ty.

g. Đóng dấu và ký tên: Sau khi điền đầy đủ thông tin và kiểm tra, chủ sở hữu hoặc người đại diện pháp luật của công ty cần đóng dấu và ký tên trên các tài liệu cần thiết.

  • Kiểm tra tài liệu:

    • Đảm bảo rằng tất cả các tài liệu đã được điền đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của cơ quan quản lý và luật pháp địa phương.
    • Kiểm tra lại từng trường thông tin trong các biểu mẫu và tài liệu để đảm bảo không có thông tin nào bị thiếu sót hoặc sai lệch.
  • Xác minh thông tin:

    • Xác minh lại các thông tin cơ bản như tên, địa chỉ, số điện thoại, email, v.v. của công ty và các thành viên/sáng lập.
    • Đối với danh sách cổ đông (nếu có), hãy đảm bảo rằng thông tin về số lượng cổ phần sở hữu của mỗi cổ đông là chính xác.
  • Kiểm tra tính đầy đủ: Đảm bảo rằng bạn đã điền đầy đủ tất cả các mục và bổ sung tất cả các tài liệu yêu cầu, bao gồm cả các tài liệu phụ trợ nếu cần thiết.

  • Kiểm tra hợp lệ của tài liệu:

    • Đảm bảo rằng các tài liệu đã được ký kết và chứng nhận đúng cách theo quy định pháp luật.
    • Xác định xem có cần có bất kỳ bản sao chứng thực nào hoặc công chứng nào không.
  • Chuẩn bị các bản sao và dấu hiệu:

    • Chuẩn bị các bản sao của tất cả các tài liệu để nộp vào hồ sơ đăng ký.
    • Đảm bảo rằng tất cả các bản sao đều được dấu hiệu và ghi chú đầy đủ thông tin về ngày, tháng và năm sao chụp.
  • Lập danh sách kiểm tra: Tạo một danh sách kiểm tra chi tiết về tất cả các tài liệu và bước cần thiết để đảm bảo rằng bạn không bỏ sót bất kỳ điều gì.

Quá trình này đòi hỏi sự cẩn thận và kiên nhẫn. Hãy dành đủ thời gian để kiểm tra kỹ lưỡng và chuẩn bị mọi thứ trước khi nộp hồ sơ đăng ký để tránh bất kỳ trở ngại nào trong quá trình xử lý.

h. Chuẩn bị giấy ủy quyền (nếu cần): Trong trường hợp người đại diện pháp luật không thể thực hiện việc nộp hồ sơ trực tiếp, cần chuẩn bị giấy ủy quyền cho người nộp hồ sơ khác.

  • Thông tin về người ủy quyền:

    • Họ và tên đầy đủ của người được ủy quyền.
    • Số chứng minh nhân dân (CCCD) hoặc số căn cước công dân (CMND).
    • Ngày, tháng, năm sinh.
    • Quốc tịch.
    • Địa chỉ thường trú và địa chỉ liên lạc.
  • Thông tin về người được ủy quyền:

    • Họ và tên đầy đủ của người được ủy quyền.
    • Số CCCD hoặc số CMND.
    • Quốc tịch.
    • Địa chỉ thường trú và địa chỉ liên lạc.
  • Thông tin về quyền hạn và mục đích của giấy ủy quyền:

    • Quyền hạn cụ thể mà người được ủy quyền được phép thực hiện.
    • Mục đích cụ thể của việc ủy quyền.
  • Thời gian và hiệu lực của giấy ủy quyền:

    • Xác định thời gian bắt đầu và kết thúc của hiệu lực giấy ủy quyền.
    • Chỉ rõ các điều kiện hoặc sự kiện cụ thể khiến giấy ủy quyền mất hiệu lực trước thời hạn.
  • Chữ ký và dấu của người ủy quyền: Người ủy quyền cần ký tên và đóng dấu (nếu có) lên giấy ủy quyền để xác nhận sự chấp nhận và chịu trách nhiệm về việc ủy quyền này.

  • Chứng thực của giấy ủy quyền: Giấy ủy quyền cần được chứng thực hoặc công chứng để có giá trị pháp lý.

Chuẩn bị giấy ủy quyền một cách cẩn thận và rõ ràng giúp đảm bảo rằng quyền hạn được ủy quyền được thực hiện một cách hợp pháp và chính xác.

Bằng cách thực hiện các bước này một cách cẩn thận và chính xác, bạn sẽ chuẩn bị được một hồ sơ đầy đủ và chính xác để nộp cho cơ quan quản lý nhà nước để đăng ký thành lập công ty thời trang của bạn.

Bước 2. Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ thành lập doanh nghiệp, người đại diện pháp luật có thể thực hiện nộp hồ sơ theo 1 trong 2 cách sau:

Cách 1: Nộp hồ sơ giấy trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở KHĐT tỉnh hoặc thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính (ngoại trừ Hà Nội, Đà Nẵng, TPHCM, Bình Dương).

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác: Đảm bảo rằng tất cả các tài liệu và biểu mẫu cần thiết đã được điền đầy đủ, chính xác và được chuẩn bị theo yêu cầu của cơ quan đăng ký.

  • Đóng dấu và ký tên: Chủ sở hữu hoặc người đại diện pháp luật của công ty cần đóng dấu và ký tên lên các tài liệu cần thiết.

  • Chuẩn bị giấy ủy quyền (nếu cần): Nếu người đại diện pháp luật không thể thực hiện việc nộp hồ sơ trực tiếp, bạn cần chuẩn bị giấy ủy quyền cho người nộp hồ sơ khác.

  • Đến Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư: Đến địa chỉ cụ thể của Phòng Đăng ký kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh hoặc thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

  • Nộp hồ sơ và các tài liệu liên quan: Gặp nhân viên tại bộ phận tiếp nhận hồ sơ, nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty cùng với các tài liệu hỗ trợ khác như giấy tờ cá nhân, quyết định thành lập doanh nghiệp của các tổ chức thành viên (nếu có), và giấy ủy quyền (nếu cần).

  • Chờ xác nhận và nhận giấy chứng nhận: Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ nhận được biên nhận và chờ xác nhận từ cơ quan đăng ký. Nếu hồ sơ của bạn đầy đủ và hợp lệ, bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời gian qui định.

  • Thanh toán các khoản phí: Đối với việc đăng ký doanh nghiệp, bạn cũng cần thanh toán các khoản phí liên quan, như phí đăng ký và các khoản phí khác theo quy định của cơ quan đăng ký.

Cách 2: Nộp hồ sơ online trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp thông qua tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc chữ ký số công cộng.

Để nộp hồ sơ online trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp thông qua tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc chữ ký số công cộng, bạn cần tuân theo các bước sau:

  • Truy cập vào Cổng thông tin quốc gia: Truy cập trang web của Cổng thông tin quốc gia hoặc cơ quan quản lý đăng ký doanh nghiệp trực tuyến tại quốc gia của bạn.

  • Đăng nhập hoặc tạo tài khoản:

    • Đăng nhập vào tài khoản đã đăng ký kinh doanh của bạn nếu bạn đã có một.
    • Nếu bạn chưa có tài khoản, bạn sẽ cần tạo một tài khoản mới theo hướng dẫn trên trang web.
  • Chọn loại hồ sơ cần nộp: Trên trang chính của Cổng thông tin, bạn sẽ thấy danh sách các dịch vụ và loại hồ sơ mà bạn có thể nộp. Chọn loại hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

  • Điền thông tin và tải lên tài liệu:

    • Điền thông tin chi tiết vào các biểu mẫu trực tuyến theo hướng dẫn.
    • Tải lên tất cả các tài liệu cần thiết, bao gồm giấy đề nghị đăng ký, điều lệ công ty, danh sách thành viên/sáng lập, danh sách cổ đông (nếu có), và các tài liệu khác.
  • Kiểm tra và xác nhận thông tin:

    • Trước khi gửi hồ sơ, hãy kiểm tra kỹ lưỡng thông tin bạn đã điền và tài liệu bạn đã tải lên để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
    • Xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý với các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc nộp hồ sơ.
  • Gửi hồ sơ: Sau khi kiểm tra và xác nhận thông tin, nhấn vào nút "Gửi" hoặc "Nộp hồ sơ" để hoàn thành quy trình.

  • Nhận chứng nhận hoặc biên nhận:

    • Sau khi hồ sơ được gửi đi, bạn sẽ nhận được một chứng nhận hoặc biên nhận xác nhận việc nộp hồ sơ thành công.
    • Lưu giữ chứng nhận hoặc biên nhận này cho mục đích ghi chú và tài liệu pháp lý.

Lưu ý rằng quy trình nộp hồ sơ có thể có sự khác biệt nhỏ tùy theo quy định và cơ sở hạ tầng trực tuyến của từng quốc gia. Hãy đảm bảo bạn thực hiện theo hướng dẫn cụ thể trên trang web của cơ quan quản lý địa phương.

Bước 3. Nhận kết quả tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và trả kết quả.

Nếu hồ sơ  hợp lệ, Phòng ĐKKD cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho công ty thời trang

Nếu hồ sơ không hợp lệ, Phòng ĐKKD ra thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do. Doanh nghiệp thực hiện sửa đổi, bổ sung hồ sơ và nộp lại từ đầu.

Bước 4. Đăng công bố thành lập doanh nghiệp

Sau khi hoàn thành thủ tục thành lập công ty thời trang, doanh nghiệp có trách nhiệm đăng công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin doanh nghiệp quốc gia và đóng lệ phí công bố 100.000đ/lần theo quy định.

Nội dung đăng ký doanh nghiệp được đăng tải gồm có: Các thông tin của công ty (tên công ty, mã số thuế, vốn điều lệ, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh) và  thông tin của chủ sở hữu, thông tin người đại diện theo pháp luật.

Thời hạn đăng công bố: 30 ngày kể từ ngày có giấy phép kinh doanh.

Khắc dấu và công bố mẫu dấu trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

4. Đối tượng nào được thành lập công ty thời trang

Mọi tổ chức, cá nhân đều có quyền thành lập công ty thời trang trừ các trường hợp quy định tại Khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 bao gồm:

- Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị mình;

- Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức;

- Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp, công nhân công an trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp hoặc quản lý tại doanh nghiệp nhà nước;

- Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 88 của Luật này, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp khác;

- Người chưa thành niên; người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự; người bị mất năng lực hành vi dân sự; người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi; tổ chức không có tư cách pháp nhân;

- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định; các trường hợp khác theo quy định của Luật Phá sản, Luật Phòng, chống tham nhũng.

Trường hợp Cơ quan đăng ký kinh doanh có yêu cầu, người đăng ký thành lập doanh nghiệp phải nộp Phiếu lý lịch tư pháp cho Cơ quan đăng ký kinh doanh;

- Tổ chức là pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định theo quy định của Bộ luật Hình sự.

5. Lựa chọn ngành nghề khi thành lập công ty thời trang

Trong thủ tục thành lập công ty thời trang thì ghi ngành nghề kinh doanh trong hồ sơ đăng ký công ty phải trùng khớp với mã ngành trong hệ thống ngành kinh tế Việt Nam. Các chủ thể thành lập công ty có thể thực hiện tra cứu mã ngành nghề phù hợp tại Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg hoặc cổng thông tin điện tử quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Dưới đây chúng tôi xin liệt kê một số mã ngành nghề thời trang như sau:

STT

Mã ngành cấp 4

Tên ngành nghề

1.

1410

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).

2.

1420

Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.

3.

1430

Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.

4.

4641

Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép.

5.

4649

Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da.

6.

4771

Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.

6. Làm thế nào để xây dựng thương hiệu công ty thời trang uy tín?

Để xây dựng một công ty thời trang uy tín, các yếu tố quan trọng cần được chú ý và thực hiện một cách kỹ lưỡng. 

6.1 Chú trọng đầu tư chất lượng sản phẩm

a. Chất lượng vật liệu và thiết kế: Sản phẩm cần được chọn lựa từ các nguồn vật liệu chất lượng cao và có thiết kế độc đáo, phản ánh phong cách và giá trị của thương hiệu.

  • Chất lượng vật liệu:

    • Chất liệu là yếu tố quyết định đến sự thoải mái, độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
    • Chọn lựa vật liệu chất lượng cao như cotton, lụa, len, silk, hay các loại vải công nghệ mới có khả năng thoáng khí, thấm hút mồ hôi và dễ chăm sóc.
    • Đảm bảo rằng vật liệu được sử dụng làm từ nguồn gốc bền vững và an toàn cho người sử dụng.
  • Thiết kế độc đáo:

    • Thiết kế là yếu tố quyết định đến sự phân biệt và thu hút của sản phẩm trong mắt khách hàng.
    • Nắm bắt xu hướng thị trường và phong cách của đối tượng khách hàng mục tiêu để tạo ra thiết kế phản ánh được phong cách của thương hiệu.
    • Tạo ra những sản phẩm có tính đột phá, sáng tạo và độc đáo để thu hút sự chú ý và lòng tin của khách hàng.
  • Phản ánh phong cách và giá trị của thương hiệu:

    • Sản phẩm thời trang nên phản ánh rõ ràng phong cách và giá trị của thương hiệu.
    • Đảm bảo rằng thiết kế và chất liệu của sản phẩm đồng nhất với hình ảnh và thông điệp mà thương hiệu muốn truyền đạt.
    • Tạo ra những sản phẩm đặc trưng và có độ nhận diện cao để tạo nên ấn tượng mạnh mẽ và tạo ra một danh tiếng vững mạnh cho thương hiệu.

Bằng cách chọn lựa vật liệu chất lượng cao và thiết kế độc đáo, bạn có thể tạo ra những sản phẩm thời trang không chỉ đẹp mắt và sang trọng mà còn phản ánh được cái chất riêng và giá trị của thương hiệu, từ đó thu hút sự quan tâm và lòng tin từ khách hàng.

b. Kiểm soát chất lượng sản phẩm: Đảm bảo quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ từng bước, từ giai đoạn thiết kế, mẫu mực đến sản xuất hàng loạt.

  • Thiết kế và mẫu mực:

    • Xác định rõ yêu cầu của sản phẩm từ khách hàng.
    • Phát triển một quy trình kiểm soát chất lượng cho quá trình thiết kế và phê duyệt mẫu mực.
    • Kiểm tra mẫu mực và đảm bảo rằng chúng đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu kỹ thuật.
  • Nguyên vật liệu và nguồn cung:

    • Chọn lựa các nhà cung cấp đáng tin cậy cung cấp nguyên vật liệu chất lượng cao.
    • Thiết lập quy trình kiểm tra và kiểm soát chất lượng cho việc kiểm tra nguyên vật liệu khi chúng đến nhà máy sản xuất.
  • Quy trình sản xuất:

    • Phát triển một quy trình sản xuất chi tiết, bao gồm các bước cụ thể và quy trình kiểm tra chất lượng tại từng giai đoạn của quá trình sản xuất.
    • Huấn luyện nhân viên về quy trình sản xuất và yêu cầu chất lượng.
  • Kiểm soát chất lượng trực quan:

    • Thiết lập các trạm kiểm tra chất lượng tại các điểm quan trọng trong quy trình sản xuất để kiểm tra chất lượng sản phẩm.
    • Sử dụng công cụ và kỹ thuật kiểm tra chất lượng phù hợp để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng.
  • Ghi chú và phản hồi:

    • Ghi lại tất cả các kết quả kiểm tra chất lượng và lưu trữ chúng cho mục đích ghi chú và phản hồi.
    • Xử lý các phản hồi từ kiểm tra chất lượng và thực hiện các biện pháp sửa đổi cần thiết để cải thiện chất lượng sản phẩm.
  • Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng: Kiểm tra định kỳ và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế hoặc cụ thể của ngành công nghiệp.

  • Phản hồi khách hàng:

    • Thu thập phản hồi từ khách hàng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
    • Sử dụng phản hồi này để liên tục cải thiện quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm.

Quy trình kiểm soát chất lượng này cần phải được theo dõi và cập nhật thường xuyên để đảm bảo rằng sản phẩm của bạn luôn đạt được tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

c. Chính sách đổi trả hợp lý: Tạo niềm tin cho khách hàng bằng việc áp dụng chính sách đổi trả linh hoạt, dễ dàng và công bằng đối với sản phẩm có vấn đề.

  • Linh hoạt và dễ dàng:

    • Chính sách đổi trả cần được thiết kế linh hoạt và dễ dàng hiểu để khách hàng có thể áp dụng một cách thuận tiện.
    • Hạn chế các ràng buộc phức tạp và điều kiện khó khăn để đảm bảo khách hàng không gặp khó khăn khi muốn đổi trả sản phẩm.
  • Thời gian đổi trả hợp lý:

    • Xác định một khoảng thời gian hợp lý cho việc đổi trả sản phẩm, thường là từ 7 đến 30 ngày kể từ ngày mua hàng.
    • Đảm bảo thời gian đổi trả đủ cho khách hàng có thời gian xem xét và quyết định về sự phù hợp của sản phẩm.
  • Công bằng đối với sản phẩm có vấn đề:

    • Đảm bảo rằng chính sách đổi trả bao gồm cả các sản phẩm có vấn đề như lỗi sản xuất, hỏng hóc, hoặc không đúng như mô tả.
    • Khách hàng cần được đảm bảo rằng họ sẽ nhận được sự hỗ trợ và giải quyết một cách công bằng và nhanh chóng khi gặp phải vấn đề với sản phẩm.
  • Hướng dẫn và thông tin rõ ràng:

    • Cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng về chính sách đổi trả trên trang web, cửa hàng hoặc trên bao bì sản phẩm.
    • Cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách thức đổi trả sản phẩm và quy trình cần thiết để giúp khách hàng dễ dàng thực hiện.
  • Chăm sóc khách hàng sau bán hàng: Đảm bảo rằng dịch vụ chăm sóc khách hàng sau bán hàng luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc đổi trả sản phẩm và giải quyết các vấn đề phát sinh.

Bằng cách thiết lập một chính sách đổi trả linh hoạt, dễ dàng và công bằng, bạn có thể tạo ra niềm tin và lòng tin từ khách hàng, từ đó tăng cường sự hài lòng và trung thành của họ đối với thương hiệu của bạn.

6.2 Xây dựng thương hiệu mang phong cách riêng của công ty thời trang 

a. Câu chuyện thương hiệu: Xây dựng một câu chuyện thương hiệu sâu sắc, phản ánh giá trị cốt lõi và sứ mệnh của công ty, từ đó tạo ra một liên kết tinh thần với khách hàng

  • Tìm hiểu về giá trị cốt lõi và sứ mệnh của công ty:

    • Điều đầu tiên bạn cần làm là hiểu rõ giá trị cốt lõi và sứ mệnh của công ty của mình là gì.
    • Xác định những điểm mạnh và độc đáo của thương hiệu, những gì mà công ty mong muốn mang lại cho khách hàng và cộng đồng.
  • Tạo ra một câu chuyện thú vị và gợi cảm:

    • Sử dụng những thông tin bạn đã thu thập để xây dựng một câu chuyện thương hiệu độc đáo và thú vị.
    • Tận dụng các yếu tố như nhân vật, cốt truyện và bối cảnh để làm cho câu chuyện của bạn càng hấp dẫn và gợi cảm hơn.
  • Kể câu chuyện thông qua nhiều kênh truyền thông:

    • Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau như trang web, mạng xã hội, video, blog, email marketing, vv. để chia sẻ câu chuyện thương hiệu của bạn với khách hàng.
    • Đảm bảo rằng câu chuyện được kể lại một cách liên tục và nhất quán trên tất cả các kênh để tạo ra một trải nghiệm thương hiệu liền mạch.
  • Tạo ra một liên kết tinh thần với khách hàng:

    • Sử dụng câu chuyện thương hiệu của bạn để tạo ra một liên kết tinh thần với khách hàng, giúp họ cảm thấy gần gũi và đồng cảm với thương hiệu của bạn.
    • Khuyến khích sự tương tác và phản hồi từ phía khách hàng, và đảm bảo rằng câu chuyện của bạn đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của họ.
  • Liên tục cập nhật và điều chỉnh:

    • Câu chuyện thương hiệu không phải là điều cố định mà nó có thể thay đổi theo thời gian và tình hình của công ty.
    • Liên tục cập nhật và điều chỉnh câu chuyện thương hiệu của bạn để phản ánh những thay đổi trong ngành công nghiệp, nhu cầu của khách hàng và sứ mệnh của công ty.

Bằng cách xây dựng một câu chuyện thương hiệu sâu sắc và phản ánh giá trị cốt lõi và sứ mệnh của công ty, bạn có thể tạo ra một liên kết tinh thần mạnh mẽ và lâu dài với khách hàng của mình, từ đó tạo nên sự trung thành và thành công cho thương hiệu của bạn.

b. Bộ nhận diện thương hiệu: Thiết kế logo, slogan và bộ nhận diện thương hiệu nhận dạng dễ nhớ và tạo ấn tượng mạnh mẽ.

  • Nghiên cứu và phân tích:

    • Nghiên cứu thị trường và cạnh tranh để hiểu rõ về ngành nghề của bạn và đối thủ.
    • Phân tích đối tượng khách hàng mục tiêu và yêu cầu của họ đối với thương hiệu của bạn.
  • Xác định thông điệp cốt lõi:

    • Xác định các giá trị cốt lõi của thương hiệu của bạn và thông điệp mà bạn muốn truyền đạt.
    • Đảm bảo rằng thông điệp này phản ánh đúng bản chất của doanh nghiệp và hấp dẫn với khách hàng.
  • Thiết kế logo:

    • Tạo ra một logo đơn giản, nhận diện và dễ nhớ.
    • Sử dụng màu sắc, hình dạng và biểu tượng phù hợp với ngành nghề và giá trị của thương hiệu.
    • Kiểm tra logo trên nhiều nền và trong các kích thước khác nhau để đảm bảo tính linh hoạt và đẹp mắt.
  • Tạo slogan:

    • Xác định một câu slogan ngắn gọn và đầy ấn tượng mô tả giá trị cốt lõi hoặc lợi ích chính của thương hiệu.
    • Slogan nên dễ nhớ, dễ hiểu và phản ánh được tinh thần của thương hiệu.
  • Xây dựng bộ nhận diện thương hiệu:

    • Kết hợp logo, slogan và các yếu tố nhận diện khác như màu sắc, font chữ, hình ảnh, vv., để tạo ra một bộ nhận diện thương hiệu đồng nhất và nhận dạng.
    • Đảm bảo rằng các yếu tố này được sử dụng đồng nhất trên tất cả các nền tảng truyền thông của bạn, từ trang web đến sản phẩm và marketing.
  • Kiểm tra và điều chỉnh:

    • Tiến hành các cuộc thử nghiệm và khảo sát để kiểm tra hiệu quả của logo, slogan và bộ nhận diện thương hiệu.
    • Dựa trên phản hồi từ khách hàng và phân tích kết quả, điều chỉnh và cải thiện các yếu tố nhận diện thương hiệu của bạn nếu cần thiết.

Nhớ rằng một bộ nhận diện thương hiệu mạnh mẽ không chỉ giúp tạo ra ấn tượng ban đầu mạnh mẽ mà còn góp phần xây dựng lòng tin và sự nhận biết của thương hiệu trong tâm trí của khách hàng.

c. Quảng bá thương hiệu: Tham gia vào các chiến dịch quảng bá thương hiệu thông qua các kênh truyền thông, sự kiện, và mạng xã hội để tăng cường sự nhận biết và uy tín của thương hiệu.

  • Xác định mục tiêu quảng bá: Trước khi bắt đầu bất kỳ chiến dịch quảng bá nào, xác định rõ ràng mục tiêu mà bạn muốn đạt được. Mục tiêu có thể bao gồm tăng cường nhận biết thương hiệu, tăng doanh số bán hàng, hoặc tăng cường tương tác trên mạng xã hội.

  • Chọn lựa các kênh truyền thông phù hợp:

    • Xem xét các kênh truyền thông mà đối tượng mục tiêu của bạn thường xuyên sử dụng và tham gia. Các kênh này có thể bao gồm truyền hình, radio, báo chí, tạp chí, truyền thông trực tuyến, và mạng xã hội.
    • Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp sẽ giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu của mình một cách hiệu quả.
  • Tham gia vào các sự kiện và hoạt động truyền thông:

    • Tham gia vào các sự kiện thương hiệu, triển lãm, hội chợ, và các hoạt động truyền thông khác để tăng cường sự nhận biết thương hiệu và tạo ra một mối tương tác trực tiếp với khách hàng.
    • Tạo ra các chương trình sự kiện độc đáo và hấp dẫn để thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo ra một trải nghiệm thương hiệu đáng nhớ.
  • Tận dụng mạng xã hội:

    • Sử dụng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, và YouTube để chia sẻ nội dung thương hiệu, hình ảnh sản phẩm, video, và thông tin về các sự kiện và hoạt động của thương hiệu.
    • Tương tác với cộng đồng trên mạng xã hội và đảm bảo rằng bạn đang tạo ra nội dung giá trị và tương tác tích cực với người theo dõi của mình.
  • Đo lường và đánh giá hiệu quả:

    • Sử dụng các công cụ phân tích và đo lường để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng bá thương hiệu của bạn.
    • Theo dõi các chỉ số khác nhau như lượt xem, tương tác, doanh số bán hàng, và sự nhận biết thương hiệu để đo lường tiến độ và hiệu quả của chiến dịch.

Bằng cách tham gia vào các chiến dịch quảng bá thương hiệu thông qua các kênh truyền thông, sự kiện và mạng xã hội, bạn có thể tăng cường sự nhận biết và uy tín của thương hiệu của mình và thu hút sự chú ý và lòng tin từ khách hàng.

6.3 Xây dựng đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp

a. Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp: Tạo ra một trải nghiệm mua sắm tốt cho khách hàng thông qua dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, thân thiện và nhanh chóng.

  • Huấn luyện nhân viên:

    • Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, lòng tôn trọng và sự am hiểu về sản phẩm/dịch vụ của bạn.
    • Huấn luyện nhân viên về cách giải quyết vấn đề và xử lý tình huống khó khăn một cách chuyên nghiệp.
  • Tạo ra một môi trường thân thiện:

    • Tạo ra một môi trường làm việc tích cực và thân thiện để nhân viên cảm thấy thoải mái và tự tin trong việc phục vụ khách hàng.
    • Khuyến khích sự hợp tác và tinh thần đồng đội giữa các nhân viên để hỗ trợ và giúp đỡ nhau.
  • Hiểu biết về sản phẩm và dịch vụ:

    • Đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều có kiến thức sâu về sản phẩm và dịch vụ của bạn để có thể cung cấp thông tin chính xác và hữu ích cho khách hàng.
    • Cập nhật nhân viên với những thay đổi mới nhất về sản phẩm và dịch vụ để họ có thể cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy cho khách hàng.
  • Tạo ra quy trình phản hồi khách hàng:

    • Thiết lập một hệ thống phản hồi khách hàng để thu thập ý kiến, ý kiến phản hồi và yêu cầu từ khách hàng.
    • Phản hồi nhanh chóng và chuyên nghiệp đối với mọi phản hồi từ khách hàng, bất kể tích cực hay tiêu cực.
  • Tối ưu hóa quy trình mua sắm:

    • Tạo ra một quy trình mua sắm mượt mà và dễ dàng cho khách hàng từ khi họ bắt đầu tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ đến khi hoàn thành thanh toán.
    • Tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến và ngoại tuyến để tăng cường sự thuận tiện cho khách hàng.
  • Tạo ra các chính sách và dịch vụ bổ sung:

    • Cung cấp các chính sách bảo hành, đổi/trả hàng linh hoạt và rõ ràng để tạo ra sự tin cậy và sự an tâm cho khách hàng.
    • Cung cấp các dịch vụ bổ sung như giao hàng nhanh chóng, dịch vụ tư vấn sản phẩm, vv., để làm hài lòng và phục vụ tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
  • Theo dõi và đánh giá hiệu suất:

    • Theo dõi các chỉ số hiệu suất khách hàng như tỉ lệ hài lòng khách hàng, tỉ lệ trả hàng, thời gian phản hồi, v.v.
    • Đánh giá và cải thiện quy trình dịch vụ khách hàng dựa trên phản hồi và dữ liệu thu thập được.

Bằng cách thực hiện các bước trên, bạn có thể xây dựng một dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, thân thiện và nhanh chóng, giúp tạo ra một trải nghiệm mua sắm tốt cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài và trung thành với thương hiệu của bạn.

b. Chính sách bảo hành và đổi trả: Xây dựng các chính sách bảo hành và đổi trả linh hoạt, minh bạch để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

  • Chính sách bảo hành:

    • Xác định thời gian bảo hành cụ thể cho từng loại sản phẩm hoặc dịch vụ.
    • Mô tả rõ ràng các điều kiện và hạn chế trong chính sách bảo hành, bao gồm các trường hợp không được bảo hành.
    • Cung cấp thông tin chi tiết về cách thức khách hàng có thể yêu cầu sửa chữa hoặc bảo hành sản phẩm.
  • Chính sách đổi trả:

    • Xác định thời gian đổi trả cụ thể, thường là từ 7 đến 30 ngày kể từ ngày mua hàng.
    • Mô tả rõ ràng các điều kiện và hạn chế trong chính sách đổi trả, bao gồm các trường hợp không được đổi trả.
    • Cung cấp thông tin chi tiết về quy trình đổi trả và hoàn trả tiền cho khách hàng.
  • Linh hoạt và minh bạch:

    • Tạo ra các chính sách linh hoạt và dễ hiểu, tránh sự phức tạp và rắc rối.
    • Đảm bảo rằng các chính sách được minh bạch và dễ dàng tiếp cận cho khách hàng thông qua trang web, cửa hàng và tài liệu in ấn.
    • Hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng khi họ muốn sử dụng các dịch vụ bảo hành và đổi trả.
  • Tiếp tục cải tiến:

    • Liên tục đánh giá và cập nhật các chính sách bảo hành và đổi trả để phản ánh những thay đổi trong nhu cầu của khách hàng và tình hình thị trường.
    • Lắng nghe phản hồi từ khách hàng và sửa đổi các chính sách khi cần thiết để đáp ứng các yêu cầu và mong muốn của họ.

Bằng cách xây dựng các chính sách bảo hành và đổi trả linh hoạt, minh bạch, bạn có thể tạo ra một môi trường mua sắm đáng tin cậy và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, từ đó tăng cường lòng tin và trung thành đối với thương hiệu của bạn.

c. Lắng nghe ý kiến phản hồi: Tạo cơ hội cho khách hàng phản hồi và đánh giá sản phẩm và dịch vụ, từ đó cải thiện và phát triển liên tục.

  • Tạo cơ hội cho phản hồi: Tạo ra nhiều kênh giao tiếp khác nhau như hộp thư phản hồi trên trang web, email, điện thoại, mạng xã hội, và cuộc trò chuyện trực tuyến để khách hàng có thể dễ dàng phản hồi về sản phẩm và dịch vụ của bạn.

  • Thu thập ý kiến phản hồi một cách hệ thống:

    • Sử dụng các công cụ và hệ thống quản lý phản hồi để thu thập, phân loại và quản lý ý kiến phản hồi từ khách hàng một cách hệ thống.
    • Xác định các chủ đề chính và xu hướng phản hồi để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
  • Phản hồi tích cực và nhanh chóng:

    • Phản hồi lại cho khách hàng một cách tích cực và nhanh chóng để thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với ý kiến của họ.
    • Cung cấp giải pháp và hỗ trợ khi cần thiết để giải quyết các vấn đề hoặc lo ngại mà khách hàng phản ánh.
  • Đánh giá và phân tích ý kiến phản hồi:

    • Thực hiện việc đánh giá và phân tích ý kiến phản hồi một cách kỹ lưỡng để hiểu rõ nguyên nhân và cơ sở của các vấn đề mà khách hàng gặp phải.
    • Sử dụng dữ liệu từ ý kiến phản hồi để đưa ra các biện pháp cải thiện và quyết định chiến lược kinh doanh phù hợp.
  • Liên tục cải thiện và phát triển:

    • Dựa vào ý kiến phản hồi từ khách hàng, thực hiện các biện pháp cải thiện và điều chỉnh để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
    • Liên tục theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp cải thiện và tiếp tục phát triển để đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Bằng cách tạo cơ hội cho khách hàng phản hồi và đánh giá sản phẩm và dịch vụ của bạn, bạn có thể hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng và liên tục cải thiện và phát triển để đáp ứng được những yêu cầu này.

6.4 Nghiên cứu phát triển sản phẩm bền vững

a. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để luôn duy trì sự sáng tạo và tiên phong trong ngành thời trang.

  • Xác định nhu cầu thị trường và xu hướng:

    • Nghiên cứu và phân tích thị trường để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
    • Theo dõi các xu hướng mới trong ngành thời trang, từ màu sắc, kiểu dáng đến vật liệu và công nghệ sản xuất.
  • Thu thập phản hồi từ khách hàng:

    • Tổ chức khảo sát, tương tác trực tiếp và theo dõi phản hồi từ khách hàng để hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của họ.
    • Phân tích dữ liệu từ khách hàng để xác định các khu vực cần thiết kế và phát triển sản phẩm mới.
  • Xác định mục tiêu và chiến lược:

    • Xác định mục tiêu cụ thể cho quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm, bao gồm việc tạo ra sản phẩm mới, cải tiến sản phẩm hiện có, hoặc thâm nhập vào các thị trường mới.
    • Xây dựng một chiến lược cụ thể để đạt được mục tiêu này, bao gồm lập kế hoạch, phân bổ nguồn lực và xác định các bước cụ thể.
  • Thiết kế và phát triển sản phẩm:

    • Tạo ra các ý tưởng sản phẩm mới dựa trên nghiên cứu thị trường, phản hồi từ khách hàng và xu hướng ngành.
    • Phát triển mẫu sản phẩm và tiến hành các cuộc thử nghiệm, kiểm tra để đảm bảo chất lượng và tính khả thi của sản phẩm.
  • Kiểm tra và đánh giá sản phẩm:

    • Tiến hành các cuộc kiểm tra và đánh giá sản phẩm để đảm bảo rằng chúng đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu của khách hàng.
    • Thu thập phản hồi từ các nhóm mẫu, khách hàng thử nghiệm hoặc người tiêu dùng để cải thiện và điều chỉnh sản phẩm nếu cần thiết.
  • Tiến hành thử nghiệm thị trường:

    • Thực hiện các thử nghiệm thị trường nhỏ để đánh giá hiệu suất và tiềm năng của sản phẩm trước khi tung ra thị trường lớn.
    • Thu thập dữ liệu và phản hồi từ thị trường để điều chỉnh chiến lược tiếp thị và phân phối.
  • Tích hợp công nghệ và sáng tạo:

    • Sử dụng công nghệ mới và sáng tạo để phát triển sản phẩm với tính năng và trải nghiệm người dùng tốt hơn.
    • Theo dõi và áp dụng các xu hướng công nghệ mới trong ngành thời trang để duy trì tính cạnh tranh.
  • Liên tục cập nhật và cải tiến:

    • Theo dõi hiệu suất của sản phẩm trên thị trường và thu thập phản hồi từ khách hàng để liên tục cải tiến và phát triển sản phẩm.
    • Dùng những bài học từ các sản phẩm trước để làm nền tảng cho sự sáng tạo trong tương lai.

Bằng cách thực hiện các bước trên và liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, bạn có thể duy trì sự sáng tạo và tiên phong trong ngành thời trang, đồng thời đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của khách hàng một cách tốt nhất.

b. Mở rộng thị trường và kênh phân phối: Tìm kiếm và mở rộng thị trường tiềm năng, cũng như phát triển các kênh phân phối hiệu quả để tiếp cận khách hàng một cách rộng rãi.

  • Nghiên cứu thị trường:

    • Tiến hành nghiên cứu thị trường để xác định các thị trường tiềm năng và nguồn cung cầu của khách hàng.
    • Phân tích cạnh tranh và xu hướng thị trường để hiểu rõ về môi trường kinh doanh và các cơ hội mở rộng.
  • Xác định mục tiêu thị trường: Xác định rõ ràng mục tiêu thị trường của bạn, bao gồm khu vực địa lý, đối tượng khách hàng, và yếu tố đặc biệt nào mà bạn muốn tập trung mở rộng.

  • Phát triển chiến lược mở rộng:

    • Xác định các phương tiện và chiến lược để mở rộng thị trường, bao gồm việc mở rộng địa lý, phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, hoặc hợp tác với đối tác mới.
    • Lập kế hoạch và xác định nguồn lực cần thiết để thực hiện chiến lược mở rộng.
  • Phát triển kênh phân phối hiệu quả:

    • Xác định và phát triển các kênh phân phối hiệu quả để tiếp cận khách hàng một cách rộng rãi, bao gồm các cửa hàng bán lẻ, trực tuyến, đại lý, nhà phân phối, và các kênh bán hàng khác.
    • Hợp tác với các đối tác phân phối có uy tín và có mạng lưới phân phối rộng khắp để mở rộng phạm vi tiếp cận.
  • Xây dựng mối quan hệ với khách hàng:

    • Tạo ra các chiến lược tiếp thị và quảng bá để xây dựng mối quan hệ với khách hàng mới và hiện tại.
    • Cung cấp hỗ trợ và dịch vụ sau bán hàng để tạo ra sự tin cậy và trung thành từ phía khách hàng.
  • Đánh giá và điều chỉnh chiến lược:

    • Liên tục đánh giá và theo dõi hiệu quả của chiến lược mở rộng và kênh phân phối.
    • Điều chỉnh và cải tiến chiến lược dựa trên phản hồi từ thị trường và kết quả đạt được để tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh.

Bằng cách tìm kiếm và mở rộng thị trường tiềm năng cùng việc phát triển các kênh phân phối hiệu quả, bạn có thể tăng cường doanh số bán hàng và tiếp cận được một lượng lớn khách hàng tiềm năng, từ đó tạo ra sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp của bạn.

c. Nâng cao năng lực quản lý: Xây dựng và phát triển đội ngũ nhân sự có kỹ năng và hiểu biết vững vàng về ngành thời trang, cũng như tăng cường quản lý và vận hành công ty một cách hiệu quả và bền vững.

  • Xây dựng và phát triển đội ngũ nhân sự:

    • Tìm kiếm và tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm và kiến thức vững về ngành thời trang.
    • Tạo ra các chương trình đào tạo và phát triển nhân viên để nâng cao kỹ năng và hiểu biết của họ về thị trường thời trang, xu hướng mới, và các quy trình công nghiệp liên quan.
  • Xây dựng một văn hóa công ty tích cực:

    • Tạo ra một môi trường làm việc tích cực và truyền cảm hứng để động viên và khích lệ nhân viên.
    • Khuyến khích sự sáng tạo và cống hiến của nhân viên bằng cách tạo ra các chương trình thưởng và khuyến mãi, và tạo điều kiện cho họ phát triển bản thân.
  • Tăng cường quản lý và lãnh đạo:

    • Đào tạo lãnh đạo và quản lý để họ có khả năng dẫn dắt và hỗ trợ đội ngũ của mình.
    • Xây dựng một mô hình quản lý mở cửa để khuyến khích sự phát triển và đóng góp từ mọi nhân viên.
  • Thiết lập quy trình và hệ thống quản lý:

    • Xác định và thiết lập các quy trình và hệ thống quản lý hiệu quả cho các hoạt động sản xuất, tiếp thị, bán hàng và dịch vụ khách hàng.
    • Tối ưu hóa các quy trình để tăng cường hiệu suất và giảm thiểu lãng phí.
  • Tạo ra kế hoạch chiến lược dài hạn:

    • Phát triển một kế hoạch chiến lược dài hạn cho công ty, bao gồm mục tiêu, chiến lược kinh doanh và phát triển sản phẩm.
    • Đảm bảo rằng mọi nhân viên đều hiểu và cam kết với kế hoạch này, và được hỗ trợ trong việc thực hiện nó.
  • Tăng cường sự liên kết giữa các bộ phận:

    • Xây dựng và tăng cường sự liên kết giữa các bộ phận khác nhau trong công ty, bao gồm sản xuất, tiếp thị, bán hàng và dịch vụ khách hàng.
    • Đảm bảo rằng mọi bộ phận đều làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung của công ty.
  • Đánh giá và điều chỉnh:

    • Liên tục đánh giá và điều chỉnh hoạt động của công ty để đảm bảo rằng chúng đáp ứng được mục tiêu và tiêu chuẩn đặt ra.
    • Sử dụng phản hồi từ khách hàng và dữ liệu hiệu suất để cải thiện quy trình và phát triển sản phẩm.

Bằng cách thực hiện các bước trên, bạn có thể xây dựng một nền tảng quản lý mạnh mẽ và bền vững trong lĩnh vực thời trang, từ đó tạo ra cơ hội cho sự phát triển và thành công của công ty.

7. Câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty thời trang

7.1 Thời gian giải quyết hồ sơ đăng ký thành lập công ty thời trang là bao lâu?

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, thời gian giải quyết hồ sơ đăng ký thành lập công ty thời trang là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, thời gian này có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ đăng ký của bạn không đầy đủ hoặc không hợp lệ. Do đó, bạn cần chuẩn bị hồ sơ cẩn thận và đầy đủ theo yêu cầu của pháp luật để đảm bảo hồ sơ được giải quyết nhanh chóng.

7.2 Thành lập công ty thời trang có cần bằng cấp gì không?

Không, theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, không yêu cầu bằng cấp khi thành lập công ty thời trang. Bất kỳ cá nhân nào đủ 18 tuổi, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc một trong các trường hợp bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật đều có thể thành lập công ty thời trang.

7.3 Đặt trụ sở công ty thời trang tại nhà chung cư được không?

Doanh nghiệp không được đặt địa chỉ công ty tại nhà chung cư hoặc căn hộ tập thể chỉ có chức năng để ở. Doanh nghiệp nên đặt trụ sở tại nhà riêng (có sổ đỏ) hoặc tòa nhà văn phòng.

7.4 Khi thành lập công ty thời trang sẽ gặp phải những rủi ro gì?

Thời trang là ngành công nghiệp không khói, thi trường biến động liên tục đòi hỏi công ty thời trang phải thường xuyên cập nhật mẫu mới để canh tranh lại với thị trường gay gắt vì nhu cầu của khách khách thay đổi nhanh chóng và liên tục.

Ngoài ra khi thành lập công ty thời trang, bạn sẽ phải đối mặt với một thách thức lớn về rủi ro vốn đầu tư, quản lí tài chính và tồn kho sản phẩm,...

Cần phải đào tạo nguồn nhân lực có chuyên môn sâu rộng về lĩnh vực thời trang, đẩy mạnh marketing và chiến lược kinh doanh lâu dài.

Trên đây là những thông tin cơ bản về thủ tục thành lập công ty thời trang năm 2024. Việc thành lập công ty là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định của pháp luật. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về thủ tục thành lập công ty thời trang và thực hiện thành công việc kinh doanh của mình.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (615 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo