Thành lập công ty tại nước ngoài đối với công dân Việt Nam bao gồm các trình tự, thủ tục phức tạp được thực hiện theo quy định tại nước sở tại. Ngày nay, do nhu cầu mở rộng thị trường kinh doanh, việc thành lập công ty tại nước ngoài ngày càng trở nên phổ biến. Vậy thủ tục này được thực hiện ra sao? Bài viết sau đây của công ty Luật ACC sẽ làm rõ vấn đề thành lập công ty ở Nhật.

1. Tài liệu cần thiết để thành lập công ty ở Nhật
Việc thành lập công ty ở Nhật hay bất cứ quốc gia nào bạn cũng cần chuẩn bị đầy đủ, chi tiết các giấy tờ liên quan. Để tránh mất thời gian bạn cần lưu ý các giấy tờ sau:
a. Đối với cá nhân người nước ngoài
- Giấy chứng nhận con dấu (được ban hành trong vòng ba tháng) cho các giám đốc và nhà đầu tư. Nếu nhà đầu tư vừa là giám đốc, thì người này phải có hai bản sao giấy chứng nhận. Giấy chứng nhận con dấu có thể được thay thế bằng bản chứng thực chữ ký do Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán quốc gia của nhà đầu tư tại Nhật Bản hoặc Sở công chứng cấp.
- Sổ tiết kiệm và tài khoản cá nhân của nhà đầu tư đại diện cho vốn điều lệ. Nhà đầu tư có thể sử dụng tài khoản hiện có hoặc mở tài khoản mới.
- Con dấu công ty phải được nhà đầu tư đăng ký tại văn phòng đăng ký.
>>> Tham khảo: Cách tra cứu mẫu dấu doanh nghiệp (chi tiết 2024)
b. Đối với công ty nước ngoài
- Giấy chứng nhận đăng ký của công ty mẹ được ban hành trong vòng 3 tháng (bản gốc hoặc bản sao công chứng).
- Chữ ký xác nhận của người đại diện theo pháp luật của công ty mẹ công chứng.
- Giấy chứng nhận con dấu được ban hành trong vòng 3 tháng. Giấy này phải dành cho từng giám đốc hoặc nhà đầu tư. Nếu một nhà đầu tư trở thành giám đốc thì phải nộp hai bản sao công chứng. Giấy chứng nhận con dấu có thể được thay thế bằng bản chứng thực chữ ký do Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán quốc gia của nhà đầu tư tại Nhật Bản hoặc Sở công chứng cấp.
- Chữ ký hoặc con dấu của người đại diện công ty mẹ và từng giám đốc tại Giấy phép thành lập và các giấy tờ khác
- Sổ tiết kiệm và tài khoản cá nhân của nhà đầu tư đại diện cho vốn điều lệ. Nhà đầu tư có thể sử dụng tài khoản hiện có hoặc mở tài khoản mới.
- Con dấu công ty phải được nhà đầu tư đăng ký tại văn phòng đăng ký
>>> Tham khảo: Hướng dẫn tra cứu Giấy chứng nhận đầu tư [Cập nhật 2024]
2. Các bước xin visa kinh doanh để thành lập công ty ở Nhật
Để thành lập công ty ở Nhật, quá trình này sẽ bao gồm cả công đoạn xin visa kinh doanh. Trong đó, cũng tương tự như tại Việt Nam, với mỗi loại hình doanh nghiệp khác nhau các loại giấy tờ sẽ có những khác biệt nhất định. Nhìn chung quá trình này sẽ được thực hiện như sau:
Bước 1️. Xây dựng Điều lệ công ty
Quá trình này có thể chia nhỏ thành 5 giai đoạn:Xác định địa điểm thuê văn phòng ở khu vực nào (chưa cần địa chỉ cụ thể và chưa cần ký hợp đồng cho thuê)
- Soạn thảo văn bản Điều lệ công ty
- Xác nhận nội dung Điều lệ công ty với Công chứng viên
- Ký chữ ký điện tử và đóng dấu vào Điều lệ công ty
- Lấy chứng nhận của Công chứng viên cho Điều lệ công ty
Bước 2. Đăng ký thành lập công ty
- Vốn đầu tư: nếu bạn đầu tư số tiền từ 500 man yên trở lên. Số tiền này phải có nguồn gốc rõ ràng và phù hợp với khả năng tích lũy từ thu nhập của bạn.
- Vốn gửi ngân hàng: Chỉ khi việc đăng ký công ty hoàn thành thì mới được mở tài khoản ngân hàng của công ty, đây là việc cần thiết để các nhà đầu tư gửi vốn.
- Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập công ty
- Thực hiện thủ tục đăng ký thành lập công ty và các thủ tục khác liên quan đến thuế, bảo hiểm
Bước 3. Đăng ký xin visa Kinh doanh
- Để tiến hành xin Visa Kinh doanh,hoạt động kinh doanh của bạn phải được thừa nhận hợp lệ, liên tục và ổn định. Bạn cần phải hoàn tất các thủ tục để thành lập 1 công ty ở Nhật hoặc thủ tục góp vốn đầu tư, cũng như hoàn tất việc xuất trình khai báo cho cục thuế địa phương, đăng ký kinh doanh tại sở tư pháp và 1 bản kế hoạch kinh doanh chi tiết.
- Tùy theo loại hình kinh doanh sẽ yêu cầu thêm 1 số giấy phép từ bộ công an, sở nhà đất, cục vệ sinh an toàn thực phẩm
3. Thủ tục thành lập công ty ở Nhật Bản
3.1 Hồ sơ thành lập công ty tại Nhật Bản
a. Hồ sơ chung cho các doanh nghiệp
a.1 Điều lệ của công ty ở Nhật Bản
-
Mục đích kinh doanh của công ty ở Nhật Bản
- Nêu rõ mục tiêu chính của công ty, các hoạt động kinh doanh mà công ty dự định thực hiện.
- Mô tả chi tiết về lĩnh vực kinh doanh, sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp.
-
Cơ cấu tổ chức của công ty ở Nhật Bản
- Mô tả cơ cấu tổ chức bao gồm các bộ phận, chức danh và quyền hạn của từng bộ phận.
- Xác định rõ vai trò và trách nhiệm của các cấp quản lý và nhân viên trong công ty.
-
Vốn điều lệ xây dựng công ty ở Nhật Bản
- Xác định số tiền vốn điều lệ mà các thành viên sáng lập đồng ý góp vào công ty.
- Mô tả các quy định liên quan đến việc góp vốn, phương thức thanh toán và phân phối lợi nhuận.
-
Quyền hạn của các thành viên công ty ở Nhật Bản
- Xác định quyền hạn và trách nhiệm của các thành viên sáng lập trong quản lý và điều hành công ty.
- Mô tả các quy định về việc ra quyết định, bầu cử và sự phân chia lợi nhuận.
-
Chữ ký của các thành viên sáng lập công ty ở Nhật Bản
- Cần có chữ ký của tất cả các thành viên sáng lập để xác nhận việc đồng ý với nội dung của điều lệ công ty.
- Chữ ký này thường được ghi vào cuối của tài liệu và có thể cần được chứng thực bởi một quan chức công chứng.
Điều lệ công ty cần được soạn thảo bằng tiếng Nhật và có chữ ký của tất cả các thành viên sáng lập để đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của nó. Điều này giúp công ty hoạt động một cách hợp pháp và minh bạch theo quy định của pháp luật Nhật Bản.
a.2 Danh sách thành viên sáng lập công ty ở Nhật Bản
Danh sách thành viên sáng lập công ty tại Nhật cần bao gồm các thông tin sau:
-
Họ tên: Ghi rõ họ và tên của từng thành viên sáng lập. Trong tiếng Nhật, thông thường sẽ viết họ trước tên.
-
Địa chỉ: Cung cấp địa chỉ cụ thể của từng thành viên sáng lập, bao gồm số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, thành phố và mã bưu điện.
-
Số lượng cổ phần hoặc tỷ lệ góp vốn:
- Ghi rõ số lượng cổ phần mà mỗi thành viên sáng lập cam kết góp vào công ty hoặc tỷ lệ phần trăm vốn mà họ đóng góp.
- Đối với các công ty cổ phần, thông thường sẽ ghi rõ số lượng cổ phần. Đối với các công ty có hình thức khác, có thể ghi rõ tỷ lệ phần trăm vốn.
-
Chữ ký:
- Để tạo tính pháp lý cho danh sách, cần có chữ ký của tất cả các thành viên sáng lập.
- Chữ ký này thường được ghi ở phía cuối của danh sách, bên cạnh tên và thông tin cá nhân của từng thành viên.
Danh sách thành viên sáng lập cần được lập thành một tài liệu chính thức và có thể cần được chứng thực bởi một quan chức công chứng để đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của nó.
>>> Tham khảo: Mẫu danh sách thành viên sáng lập công ty cổ phần 2024
a.3 Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính
Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính là một phần quan trọng trong quá trình thành lập công ty và thường bao gồm các thông tin sau:
-
Báo cáo tài chính của các thành viên sáng lập:
- Nếu các thành viên sáng lập đã có doanh nghiệp hoặc hoạt động kinh doanh trước đó, họ có thể cung cấp báo cáo tài chính của doanh nghiệp hoặc các tài liệu tài chính cá nhân để chứng minh năng lực tài chính của họ.
- Báo cáo tài chính này thường bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo lợi nhuận và lỗ, và ghi chú kèm theo.
-
Sổ tiết kiệm hoặc các giấy tờ chứng minh khả năng tài chính khác:
- Đối với những thành viên sáng lập không có doanh nghiệp hoặc hoạt động kinh doanh trước đó, họ có thể cung cấp các giấy tờ như sổ tiết kiệm, chứng từ về tài sản, hồ sơ về tài sản nhà đất, hoặc bất kỳ tài sản có giá trị nào khác để chứng minh khả năng tài chính của họ.
- Các giấy tờ này cần được chứng thực hoặc xác nhận tính hợp lệ từ các tổ chức có thẩm quyền.
Việc cung cấp các giấy tờ chứng minh năng lực tài chính là cần thiết để đảm bảo rằng công ty mới được thành lập có khả năng tài chính để hoạt động một cách ổn định và bền vững.
>>> Tham khảo: Thủ tục Chứng Minh Tài Chính/Công Việc Xin Visa [2024]
a.4 Các loại giấy tờ khác khi thành lập công ty tại Nhật
Khi thành lập công ty tại Nhật Bản, các giấy tờ cần thiết bao gồm:
-
Giấy tờ chứng minh nhân dân/căn cước công dân của các thành viên sáng lập: Đây là tài liệu chứng minh danh tính cá nhân của các thành viên sáng lập công ty. Ở Nhật Bản, thông thường sử dụng chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân để chứng minh danh tính.
-
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của các thành viên sáng lập (nếu có): Nếu các thành viên sáng lập đã có kinh doanh hoặc tham gia vào các doanh nghiệp khác trước đó và có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, thì cần cung cấp các tài liệu này.
-
Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa chỉ văn phòng công ty: Đối với việc sử dụng địa chỉ văn phòng công ty, cần cung cấp các giấy tờ chứng minh quyền sử dụng như hợp đồng thuê nhà hoặc sổ đỏ nếu địa chỉ là tài sản sở hữu.
Các giấy tờ này là cần thiết để đảm bảo việc đăng ký thành lập công ty được thực hiện một cách hợp pháp và tuân thủ các quy định pháp luật của Nhật Bản. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ này sẽ giúp quá trình thành lập công ty diễn ra một cách trơn tru và hiệu quả.
b. Các loại giấy tờ cần bổ sung theo loại hình doanh nghiệp khi thành lập công ty tại Nhật Bản
Công ty cổ phần và công ty trách nhiệm hữu hạn là hai loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Nhật Bản. Dưới đây là các yêu cầu cụ thể khi thành lập mỗi loại hình doanh nghiệp:
b.1 Công ty cổ phần
Công ty Cổ phần (Kabushiki Kaisha - KK) là một loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Nhật Bản, và quy trình thành lập KK thường đòi hỏi các bước và tài liệu như sau:
-
Nghị quyết thành lập công ty của hội nghị cổ đông sáng lập:
- Đây là một tài liệu quan trọng được tạo ra tại hội nghị cổ đông sáng lập, thường được gọi là "tại thư".
- Nghị quyết này quy định về việc thành lập công ty, bao gồm thông tin về tên công ty, mục đích kinh doanh, số lượng cổ phần, và các điều khoản liên quan khác.
- Nghị quyết này cần được tất cả các cổ đông sáng lập tham gia thông qua và ký tên.
-
Danh sách cổ đông sáng lập và số lượng cổ phần của mỗi người:
- Đây là danh sách chi tiết về các cổ đông sáng lập của công ty cổ phần, bao gồm thông tin như tên, địa chỉ và số lượng cổ phần mà mỗi người sở hữu.
- Mỗi cổ đông sáng lập cần được liệt kê trong danh sách này, cùng với số lượng cổ phần mà họ đóng góp.
- Thông tin này thường được sử dụng để lập ra biên bản họp cổ đông và để ghi vào giấy phép kinh doanh.
Cả hai tài liệu này đều cần được chuẩn bị cẩn thận và tuân thủ các quy định pháp lý của Nhật Bản. Chúng là phần không thể thiếu trong quá trình thành lập một công ty cổ phần tại đất nước này.
>>> Tham khảo: Những vấn đề cơ bản của công ty cổ phần
Khi thành lập một Công ty Trách nhiệm Hữu hạn (Gōshi Kaisha - GK) tại Nhật Bản, việc có một hợp đồng góp vốn là bước quan trọng và cần thiết. Dưới đây là các chi tiết cần được bao gồm trong hợp đồng góp vốn của các thành viên sáng lập:
-
Tên và Thông tin của Công Ty: Hợp đồng cần ghi rõ tên của công ty và thông tin địa chỉ đăng ký của nó.
-
Danh sách các Thành viên Sáng lập: Cần liệt kê chi tiết tên và thông tin cá nhân của các thành viên sáng lập, bao gồm địa chỉ và số điện thoại.
-
Số Lượng và Giá Trị Vốn Góp: Hợp đồng cần quy định rõ số lượng vốn mà mỗi thành viên sáng lập cam kết góp vào công ty, cũng như giá trị của mỗi phần vốn.
-
Phương Thức Thanh Toán: Cần xác định cách thức thanh toán cho vốn góp, bao gồm việc thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển nhượng tài sản.
-
Các Điều Khoản Khác liên Quan đến Việc Góp Vốn: Hợp đồng cần chứa các điều khoản khác liên quan đến việc góp vốn, bao gồm những quy định về quyền lợi và nghĩa vụ của các thành viên sáng lập, cũng như các điều khoản liên quan đến việc chuyển nhượng cổ phần và giải thể công ty.
>>> Tham khảo: Hướng dẫn thành lập công ty TNHH
Việc có một hợp đồng góp vốn chi tiết và minh bạch là quan trọng để đảm bảo rằng mọi thành viên sáng lập đều hiểu rõ về các điều khoản và điều kiện của việc góp vốn, và để tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động của công ty trong tương lai.
Lưu ý rằng hồ sơ cần được nộp bản gốc và bản sao có công chứng, và các bản dịch sang tiếng Nhật cần được dịch bởi dịch giả được ủy quyền. Doanh nghiệp cũng nên sử dụng dịch vụ của luật sư hoặc công ty tư vấn chuyên nghiệp để được hỗ trợ trong việc chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty tại Nhật Bản, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và thủ tục.

3.2 Thủ tục thành lập công ty ở Nhật Bản
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty ở Nhật Bản
Để thành lập công ty tại Nhật Bản, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định của pháp luật. Hồ sơ cần được nộp bản gốc và bản sao có công chứng. Các bản dịch sang tiếng Nhật cần được dịch bởi dịch giả được ủy quyền.
Hồ sơ phải bào gồm tất cả những giấy tờ cần thiết đã nêu ở trên:
- Điều lệ công ty
- Danh sách thành viên sáng lập
- Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính
- Giấy tờ khác
Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty tại Nhật Bản
Quy trình nộp hồ sơ đăng ký công ty tại Nhật Bản thường bao gồm các bước sau:
-
Chuẩn bị hồ sơ đăng ký:
- Chuẩn bị các tài liệu cần thiết như bản sao nghị quyết thành lập công ty, danh sách cổ đông sáng lập, thông tin về địa chỉ trụ sở chính của công ty và các thông tin cá nhân của các thành viên sáng lập.
- Đảm bảo rằng tất cả các tài liệu đều được chuẩn bị đầy đủ và đúng theo quy định của pháp luật.
-
Nộp hồ sơ tại Văn phòng Pháp nhân (Shiho Sho):
- Đến Văn phòng Pháp nhân thuộc Sở Tư pháp của địa phương nơi bạn đặt trụ sở chính của công ty.
- Gặp nhân viên tại bộ phận đăng ký doanh nghiệp và nộp hồ sơ đăng ký.
- Đồng thời thanh toán phí nộp hồ sơ, thường là 7,000 JPY.
-
Xác nhận và xử lý hồ sơ:
- Nhân viên sẽ kiểm tra hồ sơ của bạn để đảm bảo tính đầy đủ và chính xác.
- Sau khi hồ sơ được xác nhận, quy trình xử lý sẽ được tiếp tục.
-
Nhận giấy phép đăng ký:
- Khi hồ sơ của bạn đã được xử lý hoàn tất, bạn sẽ nhận được giấy phép đăng ký doanh nghiệp từ Văn phòng Pháp nhân.
- Giấy phép này là bằng chứng pháp lý về việc thành lập công ty của bạn.
Quá trình nộp hồ sơ đăng ký cần tuân thủ các quy định và quy trình của pháp luật Nhật Bản và có thể sẽ đòi hỏi sự hỗ trợ từ luật sư hoặc chuyên gia tư vấn để đảm bảo quá trình diễn ra một cách trơn tru và hợp pháp.
Bước 3: Nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Khi hồ sơ đăng ký kinh doanh của công ty được chấp thuận, quá trình nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tại Nhật Bản thường diễn ra như sau:
-
Chờ thông báo: Sau khi nộp hồ sơ đăng ký tại Văn phòng Pháp nhân (Shiho Sho), bạn sẽ chờ đợi thông báo về việc chấp thuận hồ sơ.
-
Thời gian xử lý: Quá trình xử lý hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh thường mất khoảng 7 ngày làm việc, tính từ ngày hồ sơ được chấp thuận.
-
Nhận Giấy chứng nhận: Sau khi quá trình xử lý hoàn tất, bạn hoặc một người được ủy quyền từ công ty có thể đến Văn phòng Pháp nhân để nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
-
Kiểm tra thông tin: Trước khi rời khỏi Văn phòng Pháp nhân, hãy kiểm tra kỹ thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của nó. Đảm bảo tất cả các thông tin như tên công ty, địa chỉ, mục đích kinh doanh, số lượng cổ phần và các thông tin khác đều chính xác.
-
Lưu trữ và sử dụng: Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, đảm bảo lưu trữ nó một cách an toàn và sử dụng khi cần thiết, ví dụ như khi mở tài khoản ngân hàng, ký hợp đồng hoặc thực hiện các giao dịch kinh doanh khác.
Quá trình này có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể và thực tế ở từng địa phương, nhưng thông thường sẽ tuân thủ các quy định của cơ quan quản lý nhà nước và thực hiện một cách trơn tru và nhanh chóng.

4. Thủ tục cần làm sau khi thành lập công ty tại Nhật
4.1 Khắc Dấu Pháp Nhân
a. Lý do cần khắc dấu pháp nhân:
Dấu pháp nhân không chỉ là biểu tượng pháp lý của công ty mà còn là một phần không thể thiếu trong việc thể hiện tính chính thức và uy tín trong các giao dịch kinh doanh. Sử dụng dấu pháp nhân đúng quy định không chỉ giúp tăng cường niềm tin của đối tác và khách hàng mà còn là cách để thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm của doanh nghiệp.
b. Quy định về khắc dấu pháp nhân:
Theo quy định của pháp luật, doanh nghiệp cần phải khắc dấu pháp nhân trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Mẫu dấu pháp nhân phải tuân thủ theo mẫu được Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành để đảm bảo tính pháp lý và hợp lệ.
c. Hướng dẫn khắc dấu pháp nhân:
Để khắc dấu pháp nhân, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và văn bản đề nghị khắc dấu pháp nhân. Sau đó, nộp hồ sơ và thanh toán chi phí tại các cơ sở được cấp phép khắc dấu pháp nhân. Sau khi hoàn thành thủ tục, doanh nghiệp sẽ nhận được dấu pháp nhân để sử dụng trong các giao dịch kinh doanh.
4.2 Treo Biển Công Ty
a. Lý do cần treo biển công ty:
Việc treo biển công ty không chỉ là một nhu cầu về thông tin mà còn là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu và thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín của doanh nghiệp. Biển công ty giúp khách hàng và đối tác dễ dàng nhận biết và liên hệ với doanh nghiệp.
b. Quy định về treo biển công ty:
Theo quy định của pháp luật, doanh nghiệp cần treo biển công ty tại trụ sở chính trong thời gian sớm nhất sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Nội dung trên biển công ty phải đầy đủ và thể hiện đúng thông tin của công ty để tránh vi phạm pháp luật.
c. Hướng dẫn treo biển công ty:
Để treo biển công ty, doanh nghiệp cần thiết kế và thi công biển công ty hoặc thuê dịch vụ thi công từ các đơn vị chuyên nghiệp. Sau đó, chọn vị trí phù hợp và treo biển công ty sao cho dễ nhìn thấy và thuận tiện cho việc quảng bá thương hiệu. Bảo quản và vệ sinh biển công ty thường xuyên để duy trì hình ảnh chuyên nghiệp của doanh nghiệp.
4.3 Mở Tài Khoản Ngân Hàng
a. Lý do cần mở tài khoản ngân hàng:
Mở tài khoản ngân hàng là bước cần thiết để quản lý dòng tiền và thực hiện các giao dịch kinh doanh một cách thuận tiện và minh bạch. Ngoài ra, tài khoản ngân hàng còn là công cụ thanh toán thiết yếu giúp tiết kiệm chi phí và tăng cường tính linh hoạt trong quản lý tài chính của doanh nghiệp.
b. Quy định về mở tài khoản ngân hàng:
Doanh nghiệp có thể mở tài khoản tại bất kỳ ngân hàng thương mại nào được cấp phép hoạt động tại Việt Nam. Tuy nhiên, cần tuân thủ các quy định và điều kiện mà ngân hàng đặt ra trong quá trình mở tài khoản.
c. Hướng dẫn mở tài khoản ngân hàng:
Để mở tài khoản ngân hàng, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ theo quy định của ngân hàng, sau đó đến chi nhánh ngân hàng mong muốn và gặp nhân viên tư vấn. Tiếp theo, điền đầy đủ thông tin vào các mẫu đơn và nộp hồ sơ cùng với chi phí mở tài khoản. Sau khi hoàn thành thủ tục, doanh nghiệp sẽ nhận được sổ tiết kiệm và thẻ ATM để sử dụng trong các giao dịch kinh doanh.
4.4 Đăng Ký Khai Thuế
a. Lý do cần đăng ký khai thuế:
Việc đăng ký khai thuế là nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp, giúp đảm bảo việc khai báo và nộp thuế đầy đủ, đúng hạn theo quy định của pháp luật. Điều này cũng đồng nghĩa với việc thể hiện sự minh bạch và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với hệ thống thuế.
b. Quy định về đăng ký khai thuế:
Theo quy định, doanh nghiệp cần đăng ký khai thuế trong vòng 15 ngày kể từ ngày thành lập hoặc thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Hồ sơ đăng ký khai thuế cần bao gồm các giấy tờ liên quan đến thông tin doanh nghiệp và người đại diện pháp lý.
c. Hướng dẫn đăng ký khai thuế:
Để đăng ký khai thuế, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ tại cơ quan thuế địa phương. Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp hoặc qua bưu điện. Sau khi hoàn thành thủ tục, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký khai thuế để sử dụng trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế.
4.5 Tham Gia Bảo Hiểm Xã Hội Cho Người Lao Động
a. Lý do cần tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động:
Tham gia bảo hiểm xã hội giúp đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động thông qua việc hưởng các chế độ bảo hiểm về hưu trí, ốm đau, thai sản, tai nạn lao động. Điều này không chỉ nâng cao đời sống của người lao động mà còn góp phần tạo động lực cho họ cống hiến cho doanh nghiệp.
b. Quy định về tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động:
Theo quy định, doanh nghiệp cần tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động làm việc tại doanh nghiệp từ đủ 03 tháng trở lên. Hồ sơ tham gia bảo hiểm xã hội cần bao gồm các giấy tờ liên quan đến thông tin doanh nghiệp và người lao động.
c. Hướng dẫn tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động:
Để tham gia bảo hiểm xã hội, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ tại cơ quan bảo hiểm xã hội địa phương. Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp hoặc qua bưu điện. Sau khi hoàn thành thủ tục, doanh nghiệp cần thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến bảo hiểm xã hội và duy trì thông tin đúng đắn về người lao động.
4.6 Các Thủ Tục Khác
Ngoài các thủ tục đã nêu, doanh nghiệp còn có thể cần thực hiện một số thủ tục khác tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh cụ thể. Một số ví dụ bao gồm:
- Xin cấp giấy phép kinh doanh đối với các ngành nghề đặc biệt.
- Xin giấy phép lao động đối với lao động nước ngoài.
- Báo cáo môi trường đối với các hoạt động gây ô nhiễm môi trường.
Lưu ý: Doanh nghiệp cần tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn để được hướng dẫn chi tiết về các thủ tục cần thực hiện, và cần tuân thủ đầy đủ và đúng hạn các thủ tục để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra hợp pháp và hiệu quả.
Lưu Ý:
- Doanh nghiệp cần tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn để được hướng dẫn chi tiết về các thủ tục cần thực hiện.
- Cần thực hiện đầy đủ và đúng hạn các thủ tục để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra hợp pháp và hiệu quả.
- Cập nhật thường xuyên các quy định của pháp luật để tuân thủ đúng quy định.

5. Loại hình doanh nghiệp phù hợp với công ty tại Nhật
Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là bước quan trọng đầu tiên khi thành lập công ty tại Nhật Bản. Mỗi loại hình doanh nghiệp có những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với những mục tiêu kinh doanh khác nhau.
5.1 Công ty Cổ phần (Kabushiki Kaisha - KK)
Công ty Cổ phần (Kabushiki Kaisha - KK) là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất tại Nhật Bản, và nó có những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm sau:
a. Đặc điểm của công ty cổ phần
-
Phổ biến: KK là loại hình doanh nghiệp được sử dụng phổ biến nhất tại Nhật Bản, được ưa chuộng bởi nhiều lợi ích và tiện ích mà nó mang lại.
-
Huy động vốn linh hoạt: Công ty cổ phần có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau như cổ đông, ngân hàng, quỹ đầu tư và các nhà đầu tư khác.
-
Trách nhiệm hữu hạn: Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm đối với công ty đến mức vốn góp của họ, và không phải chịu trách nhiệm với tài sản cá nhân.
-
Cấu trúc tổ chức phức tạp: So với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty TNHH, cấu trúc tổ chức của công ty cổ phần thường phức tạp hơn, với hệ thống quản lý và quyết định phân tầng.
-
Thủ tục và vận hành phức tạp: Quy trình thành lập và vận hành công ty cổ phần thường phức tạp và cần tuân thủ các quy định pháp luật nghiêm ngặt.
b. Ưu điểm của công ty cổ phần
-
Huy động vốn dễ dàng: KK có khả năng huy động vốn một cách linh hoạt từ các nguồn khác nhau, giúp đẩy nhanh quá trình phát triển kinh doanh.
-
Hình ảnh chuyên nghiệp, uy tín: Công ty cổ phần thường tạo ra ấn tượng của một tổ chức chuyên nghiệp, có uy tín trên thị trường.
-
Thu hút nhà đầu tư: Với tính minh bạch và khả năng huy động vốn lớn, KK có thể thu hút được nhiều nhà đầu tư tiềm năng.
-
Chuyển nhượng cổ phần dễ dàng: Việc chuyển nhượng cổ phần của công ty cổ phần thường dễ dàng hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.
c. Nhược điểm của công ty cổ phần
-
Thủ tục phức tạp: Quy trình thành lập và vận hành công ty cổ phần đòi hỏi nhiều thủ tục và yêu cầu pháp lý, làm tăng chi phí và thời gian cần thiết.
-
Chi phí cao: So với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty TNHH, chi phí thành lập và vận hành của công ty cổ phần thường cao hơn.
-
Chịu ảnh hưởng của quy định pháp luật chặt chẽ: KK thường phải tuân thủ các quy định pháp luật nghiêm ngặt, điều này có thể tạo ra rào cản và khó khăn trong quản lý và vận hành.
5.2 Công ty trách nhiệm hữu hạn (合資会社, Gōshi Kaisha - GK)
Công ty trách nhiệm hữu hạn (Gōshi Kaisha - GK) là một loại hình doanh nghiệp phổ biến thứ hai tại Nhật Bản, và nó có những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm như sau:
a. Đặc điểm của công ty trách nhiệm hữu hạn
-
Loại hình phổ biến: GK là loại hình doanh nghiệp phổ biến thứ hai tại Nhật Bản, được ưa chuộng bởi sự đơn giản trong cấu trúc tổ chức và thủ tục vận hành.
-
Huy động vốn từ thành viên sáng lập: Công ty trách nhiệm hữu hạn có thể huy động vốn từ các thành viên sáng lập, nhưng không thể huy động vốn từ công chúng như công ty cổ phần.
-
Trách nhiệm hữu hạn: Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm đối với công ty đến mức vốn góp của họ, và không phải chịu trách nhiệm với tài sản cá nhân.
-
Cấu trúc tổ chức đơn giản: So với công ty cổ phần, cấu trúc tổ chức của công ty trách nhiệm hữu hạn thường đơn giản hơn, với ít bộ phận quản lý và quyết định phân tầng.
-
Thủ tục thành lập và vận hành đơn giản: Quy trình thành lập và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn thường đơn giản và ít phức tạp hơn so với công ty cổ phần.
b. Ưu điểm của công ty trách nhiệm hữu hạn
-
Thủ tục đơn giản: Thủ tục thành lập và vận hành của công ty trách nhiệm hữu hạn thường đơn giản và ít phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Chi phí thấp: So với công ty cổ phần, chi phí thành lập và vận hành của công ty trách nhiệm hữu hạn thường thấp hơn, giúp tiết kiệm nguồn lực cho doanh nghiệp.
-
Ít bị chi phối bởi quy định pháp luật: GK thường ít bị chi phối bởi các quy định pháp luật so với công ty cổ phần, giúp doanh nghiệp có sự linh hoạt hơn trong quản lý và vận hành.
-
Quản lý dễ dàng: Với cấu trúc tổ chức đơn giản, việc quản lý và điều hành công ty trách nhiệm hữu hạn thường dễ dàng hơn.
c. Nhược điểm của công ty trách nhiệm hữu hạn
-
Khó khăn trong huy động vốn: GK có khó khăn trong việc huy động vốn từ bên ngoài do không thể huy động vốn từ công chúng như công ty cổ phần.
-
Khó khăn trong chuyển nhượng vốn: Việc chuyển nhượng vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn thường khó khăn hơn so với công ty cổ phần, vì vốn góp thường liên quan trực tiếp đến các thành viên sáng lập.
5.3 Doanh nghiệp cá nhân (個人事業主, Kojin Kigyo)
Doanh nghiệp cá nhân (Kojin Kigyo) là một loại hình doanh nghiệp ở Nhật Bản mà một cá nhân tự mình điều hành và chịu trách nhiệm về mọi hoạt động kinh doanh. Dưới đây là các điểm cần biết về doanh nghiệp cá nhân:
a. Đặc điểm của doanh nghiệp cá nhân
-
Độc lập: Doanh nghiệp cá nhân được điều hành và quản lý hoàn toàn bởi một cá nhân, không cần có sự liên kết với người khác.
-
Trách nhiệm không hạn chế: Chủ sở hữu của doanh nghiệp cá nhân chịu trách nhiệm về mọi nghĩa vụ và nợ nần của doanh nghiệp, có thể đến cả tài sản cá nhân.
-
Cấu trúc đơn giản: Không cần phải thiết lập một cấu trúc tổ chức phức tạp, không có yêu cầu về cổ đông hoặc quản lý cổ đông.
-
Thuế cá nhân: Thu nhập từ doanh nghiệp cá nhân thường được tính vào thuế cá nhân của chủ sở hữu.
b. Ưu điểm của doanh nghiệp cá nhân
-
Dễ dàng thành lập: Quy trình thành lập và giấy tờ pháp lý cần thiết cho doanh nghiệp cá nhân thường đơn giản và ít tốn kém.
-
Quản lý linh hoạt: Chủ sở hữu có toàn quyền quyết định và điều hành doanh nghiệp mà không cần phải tham gia vào các quy trình ra quyết định của một cơ quan quản lý hay cổ đông khác.
-
Chi phí thấp: Không có yêu cầu về vốn góp ban đầu và không có chi phí cho việc duy trì cấu trúc tổ chức phức tạp.
c. Nhược điểm của doanh nghiệp cá nhân
-
Trách nhiệm cá nhân không hạn chế: Chủ sở hữu chịu rủi ro lớn về việc mất tài sản cá nhân nếu doanh nghiệp gặp khó khăn hoặc phá sản.
-
Hạn chế về huy động vốn: Doanh nghiệp cá nhân thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ các nguồn bên ngoài doanh nghiệp.
-
Giới hạn về quy mô và phát triển: Doanh nghiệp cá nhân thường có giới hạn về quy mô và khả năng phát triển so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn.
>>> Tham khảo: Một số loại hình doanh nghiệp khi thành lập công ty
6. Thành lập công ty ở Nhật Bản cần những loại visa nào?
Để thành lập công ty ở Nhật Bản, bạn cần có visa kinh doanh. Dưới đây là chi tiết về 3 loại visa kinh doanh chính và một số lưu ý quan trọng:
a. Visa kinh doanh loại 1: Dành cho nhà đầu tư, chủ sở hữu doanh nghiệp.
Visa kinh doanh loại 1 là loại visa dành cho nhà đầu tư và chủ sở hữu doanh nghiệp muốn thành lập công ty ở Nhật Bản. Dưới đây là chi tiết về yêu cầu của loại visa này:
-
Đầu tư tối thiểu 5 triệu JPY vào công ty: Để được cấp visa kinh doanh loại 1, bạn cần đầu tư ít nhất 5 triệu JPY vào công ty bạn muốn thành lập hoặc đã thành lập ở Nhật Bản. Số tiền này có thể được sử dụng cho vốn góp ban đầu, mua sắm tài sản, thanh toán các chi phí khác liên quan đến hoạt động kinh doanh, và phải được chứng minh rõ ràng trong kế hoạch kinh doanh của bạn.
-
Có kế hoạch kinh doanh chi tiết và khả thi: Bạn cần phải cung cấp một kế hoạch kinh doanh chi tiết và khả thi cho công ty của mình. Kế hoạch này nên bao gồm mục tiêu kinh doanh, phân tích thị trường, chiến lược tiếp thị và bán hàng, dự phòng tài chính, và các thông tin khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.
-
Có khả năng tài chính để duy trì hoạt động kinh doanh: Bạn cần chứng minh rằng bạn có đủ khả năng tài chính để duy trì hoạt động kinh doanh của công ty sau khi thành lập. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp bằng chứng về nguồn lực tài chính của bạn, bao gồm tiền gửi ngân hàng, tài sản, hoặc các khoản thu nhập ổn định.
Việc thực hiện các yêu cầu này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chứng minh rằng bạn có ý định nghiêm túc và khả năng để thành công trong việc kinh doanh tại Nhật Bản.
b. Visa kinh doanh loại 2: Dành cho quản lý công ty.
Visa kinh doanh loại 2 là loại visa dành cho những người có chức vụ quản lý trong công ty muốn hoạt động kinh doanh ở Nhật Bản. Dưới đây là chi tiết về yêu cầu của loại visa này:
-
Có chức vụ quản lý trong công ty: Để đủ điều kiện xin visa kinh doanh loại 2, bạn cần phải có chức vụ quản lý trong công ty ở Nhật Bản hoặc có kế hoạch trở thành người quản lý sau khi công ty được thành lập. Chức vụ quản lý này nên được xác định rõ ràng và được công nhận bởi công ty.
-
Có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kinh doanh của công ty: Bạn cần phải có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kinh doanh mà công ty dự định hoạt động ở Nhật Bản. Kinh nghiệm này có thể bao gồm quản lý dự án, quản lý nhân sự, quản lý sản xuất, hoặc các vai trò khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.
-
Có trình độ tiếng Nhật N1 hoặc cao hơn: Để được cấp visa kinh doanh loại 2, bạn cần có trình độ tiếng Nhật tương đương với cấp độ N1 hoặc cao hơn. Điều này đảm bảo rằng bạn có khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường kinh doanh bằng tiếng Nhật.
Việc đáp ứng đầy đủ các yêu cầu này là cần thiết để được cấp visa kinh doanh loại 2, và bạn cần phải chuẩn bị hồ sơ và chứng minh rằng bạn đáp ứng được các tiêu chí trên.
c. Visa kinh doanh loại 3: Dành cho chuyên gia kỹ thuật.
Visa kinh doanh loại 3 là loại visa dành cho chuyên gia kỹ thuật muốn hoạt động kinh doanh ở Nhật Bản. Dưới đây là chi tiết về yêu cầu của loại visa này:
-
Có chuyên môn cao trong lĩnh vực kỹ thuật: Để đủ điều kiện xin visa kinh doanh loại 3, bạn cần phải có kiến thức chuyên sâu và kỹ năng chuyên môn cao trong lĩnh vực kỹ thuật mà bạn dự định hoạt động. Điều này có thể bao gồm kiến thức về công nghệ, kỹ thuật sản xuất, kỹ thuật máy móc, hoặc các lĩnh vực kỹ thuật khác.
-
Có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật của công ty: Bạn cần phải có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật mà công ty dự định hoạt động ở Nhật Bản. Kinh nghiệm này có thể bao gồm làm việc trong các dự án kỹ thuật, phát triển sản phẩm, hoặc giải quyết vấn đề kỹ thuật phức tạp.
-
Có trình độ tiếng Nhật N2 hoặc cao hơn: Để được cấp visa kinh doanh loại 3, bạn cần có trình độ tiếng Nhật tương đương với cấp độ N2 hoặc cao hơn. Điều này đảm bảo rằng bạn có khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường kinh doanh bằng tiếng Nhật.
Ngoài ra, bạn cũng có thể xin visa kỹ sư hoặc visa trí thức nhân văn nếu bạn có chuyên môn cao trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc trí thức nhân văn, và muốn thành lập công ty để hoạt động trong lĩnh vực này.
Lưu ý:
- Hồ sơ xin visa kinh doanh khá phức tạp và đòi hỏi nhiều thủ tục.
- Tỷ lệ đậu visa kinh doanh không cao, do đó bạn cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu.
- Nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc công ty tư vấn chuyên về đầu tư Nhật Bản để được hỗ trợ tốt nhất.
7. Một số câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty ở Nhật
7.1 Hệ thông thuế của Nhật Bản áp dụng như thế nào khi thành lập công ty ở Nhât?
Hệ thống thuế ở Nhật Bản có một số loại thuế quan trọng mà bạn cần phải hiểu khi thành lập và hoạt động công ty ở đó. Dưới đây là một tổng quan về các loại thuế chính ở Nhật Bản:
-
Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (Corporate Income Tax): Thuế thu nhập doanh nghiệp được áp dụng cho thu nhập của doanh nghiệp được thành lập và hoạt động ở Nhật Bản. Tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp ở Nhật Bản là 23.2% (tính đến thời điểm 2022), và có thể có sự biến động tùy theo các biến động chính sách thuế và luật pháp.
-
Thuế Tiêu Thụ (Consumption Tax): Thuế tiêu thụ (VAT) là một loại thuế áp dụng cho các sản phẩm và dịch vụ tiêu dùng ở Nhật Bản. Tỷ lệ thuế tiêu thụ thông thường là 10%, nhưng đã từng tăng lên 10% từ tháng 10 năm 2019.
-
Thuế Thu Nhập Cá Nhân (Personal Income Tax): Các cá nhân đang làm việc trong một doanh nghiệp tại Nhật Bản sẽ phải đóng thuế thu nhập cá nhân theo tỷ lệ biến động tùy thuộc vào mức thu nhập cá nhân của họ. Tỷ lệ thuế này có thể từ 5% đến 45% tùy thuộc vào mức thu nhập.
-
Thuế Tài Sản (Property Tax): Thuế tài sản áp dụng cho tài sản đất đai và tài sản không động sản tại Nhật Bản. Tỷ lệ thuế tài sản cụ thể phụ thuộc vào giá trị tài sản và vị trí địa lý.
-
Thuế Thừa Kế và Tặng Quà (Inheritance and Gift Tax): Thuế thừa kế và tặng quà áp dụng cho các khoản thừa kế và tặng quà có giá trị lớn. Tỷ lệ thuế thừa kế và tặng quà phụ thuộc vào mối quan hệ gia đình và giá trị tài sản.
-
Thuế Quản Lý Tài Sản (Real Estate Acquisition Tax) và Thuế Chuyển Nhượng (Real Estate Registration Tax): Hai loại thuế này áp dụng cho giao dịch bất động sản tại Nhật Bản và thường được tính dựa trên giá trị giao dịch.
Khi thành lập công ty ở Nhật Bản, bạn cần phải hiểu rõ các quy định và yêu cầu về thuế, và thường cần sự tư vấn chuyên môn từ các chuyên gia thuế hoặc luật sư để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tối ưu hóa tình hình thuế của doanh nghiệp.
7.2 Khi thành lập công ty ở Nhật cần lưu ý những văn hóa gì?
Khi thành lập công ty ở Nhật Bản, có một số văn hóa và quy định cụ thể mà bạn cần lưu ý để đảm bảo hoạt động kinh doanh của bạn được suôn sẻ và thành công. Dưới đây là một số điều quan trọng mà bạn cần nhớ:
-
Tôn Trọng và Tôn Trọng Ngôn Ngữ: Tôn trọng là một giá trị quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Đảm bảo rằng bạn luôn thể hiện sự tôn trọng đối với đối tác, nhân viên và khách hàng của bạn. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tránh sự gò bó trong giao tiếp là một phần quan trọng của việc tôn trọng.
-
Thiết Lập Mối Quan Hệ: Xây dựng mối quan hệ cá nhân là rất quan trọng trong kinh doanh ở Nhật Bản. Hãy dành thời gian để xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy với các đối tác và khách hàng của bạn thông qua các cuộc họp trực tiếp và các hoạt động xã hội.
-
Điều Tra và Tìm Hiểu: Trước khi bắt đầu hoạt động kinh doanh ở Nhật Bản, hãy thực hiện nghiên cứu cẩn thận về thị trường, văn hóa kinh doanh, và các quy định pháp lý. Hiểu rõ văn hóa kinh doanh và phong cách làm việc của Nhật Bản sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm không đáng có.
-
Tôn Trọng Văn Hóa Doanh Nghiệp: Mỗi doanh nghiệp ở Nhật Bản có những quy định và quy trình riêng. Hãy tôn trọng văn hóa và quy định của doanh nghiệp bạn hợp tác và cố gắng thích nghi với chúng.
-
Đạo Đức Kinh Doanh: Đạo đức kinh doanh được coi là một phần quan trọng của văn hóa kinh doanh ở Nhật Bản. Hãy tuân thủ các nguyên tắc đạo đức kinh doanh và thực hiện các cam kết của bạn đúng cách.
-
Điều Chỉnh và Thích Nghi: Sẵn lòng điều chỉnh và thích nghi với các thay đổi và yêu cầu mới trong quá trình kinh doanh ở Nhật Bản là rất quan trọng. Linh hoạt và sẵn lòng học hỏi từ các trải nghiệm sẽ giúp bạn thành công trong môi trường kinh doanh đa dạng của Nhật Bản.
Nhớ rằng, việc hiểu và tôn trọng văn hóa kinh doanh của Nhật Bản là chìa khóa để thành công trong việc kinh doanh ở đất nước này.
7.3 Dịch vụ thành lập công ty ở Nhật của công ty Luật ACC như thế nào?
Công ty Luật ACC cung cấp dịch vụ thành lập công ty, thành lập chi nhánh. Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi quý khách hàng chỉ cần chuẩn bị Bản sao Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD) hoặc Hộ Chiếu của các thành viên sáng lập doanh nghiệp.
Đối với một số ngành nghề có điều kiện, Công ty Luật ACC sẽ hướng dẫn quý khách chuẩn bị thêm các giấy tờ khác.
Khi sử dụng dịch vụ tư vấn hỗ trợ thành lập chi nhánh, thành lập doanh nghiệp của chúng tôi, quý khách hàng sẽ nhận được các lợi ích sau:
- Tự hào là đơn vị hàng đầu về hỗ trợ mở công ty, mở chi nhánh, vì vậy, Công ty Luật ACC luôn đảm bảo tỷ lệ ra giấy phép kinh doanh cao nhất cho quý khách. Công ty Luật ACC sẽ không nhận công việc nếu nhận thấy mình không có khả năng chắc chắn ra giấy cho quý khách.
- Luôn báo giá thành lập công ty, thành lập chi nhánh trọn gói và cam kết không phát sinh thêm các chi phí khác.
- Quý khách hàng không phải đi lại nhiều từ khâu tư vấn, báo giá, ký hợp đồng, nhận hồ sơ hay ký hồ sơ bởi Công ty Luật ACC có đội ngũ chuyên viên hỗ trợ nhiệt tình và tận nơi
>>> Tham khảo: Dịch vụ tư vấn thành lập công ty của công ty Luật ACC
Nội dung bài viết:
Bình luận